Search This Blog



  썸바디 3

Ứng Dụng Bí Ẩn 3

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt



얼굴 안 보여 주고‬ ‪계속 수영장만 보여 줄 거예요?‬‪Anh định không cho tôi xem mặt anh‬ ‪mà cứ khoe hồ bơi mãi à?‬
‪얼굴 빨리 보고 싶은데‬‪Tôi muốn thấy mặt anh lắm.‬
‪[옅은 웃음]‬
‪안녕하세요‬‪Chào cô.‬
‪안녕하세요‬‪Chào anh.‬
‪(윤오) 반가워요‬‪Rất vui được gặp cô.‬
‪[밝은 웃음]‬
‪여기 내려올래요?‬‪Cô muốn xuống đây không?‬
‪어떻게 내려갔어요?‬‪Sao anh xuống được vậy?‬
‪슉 다이빙해서‬‪Nhảy cầu xuống.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪거짓말‬‪Nói dối!‬
‪[숨을 들이켠다]‬
‪맞아요, 거짓말‬‪Phải, là nói dối.‬
‪근데 진짜…‬‪Nhưng còn có lời nói dối lớn hơn.‬
‪거짓말은 따로 있는데‬‪Nhưng còn có lời nói dối lớn hơn.‬
‪[휠체어 움직이는 소리]‬
‪여자 친구 있죠?‬‪Anh có bạn gái rồi chứ gì?‬
‪[윤오가 피식한다]‬
‪진짜 거짓말은…‬‪Lời nói dối lớn hơn là…‬
‪[휠체어 움직이는 소리]‬
‪[잠금장치를 달칵 건다]‬
‪[기은의 비명]‬
‪[다급한 신음]‬
‪[겁에 질린 신음]‬
‪[기은의 겁에 질린 신음]‬
‪(기은) 이, 씨‬‪Chết tiệt!‬
‪[기은이 울먹인다]‬
‪미안해요, 그…‬ ‪[기은의 겁먹은 숨소리]‬‪Xin lỗi, tôi…‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪(윤오) 그냥 저는…‬‪Tôi chỉ…‬
‪그냥…‬‪Tôi…‬
‪당신이 궁금해서‬‪Tôi tò mò về cô nên mới vậy.‬
‪(윤오) 만나고 싶어서‬‪Tôi muốn gặp cô,‬
‪거짓말을 좀 했어요‬‪nên đã nói dối một chút.‬
‪미안해요‬‪Tôi xin lỗi.‬
‪어떻게 믿어요?‬‪Sao tôi tin anh được?‬
‪(윤오) 음…‬
‪글쎄요?‬ ‪[옅은 웃음]‬‪Tôi cũng không biết.‬
‪수영하고 싶다고 하지 않았어요?‬‪Không phải cô nói muốn bơi sao?‬
‪[부드러운 음악]‬
‪같이‬‪Ta cùng bơi nhé?‬
‪수영할까요?‬ ‪[옅은 웃음]‬‪Ta cùng bơi nhé?‬
‪(윤오) 그럼‬‪Vậy tôi‬
‪가까이 가도…‬‪có thể đến gần…‬
‪돼요?‬‪hơn không?‬
‪[윤오가 숨을 들이켠다]‬
‪(윤오) 음…‬
‪많이 놀랐죠?‬‪Tôi làm cô sợ phải không?‬
‪(윤오) 안아도 돼요?‬‪Tôi bế cô nhé?‬
‪[찰랑대는 물소리 효과음]‬
‪[찰랑대는 물소리 효과음]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[휴대전화 진동음이 계속 울린다]‬
‪[기은의 떨리는 숨소리]‬
‪나 팬티 벗겨 줘‬‪Cởi quần lót cho tôi đi.‬
‪[기은의 떨리는 숨소리]‬
‪나 빨아 줘‬‪Ăn tôi đi.‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[떨리는 숨을 뱉는다]‬
‪[옅은 신음]‬
‪[떨리는 숨을 뱉는다]‬
‪[숨을 크게 들이쉰다]‬
‪(기은) 그만‬‪Dừng lại.‬
‪(기은) 나 사실 감각이 없어‬‪Nói thật,‬ ‪tôi mất cảm giác rồi.‬
‪사고 나고‬‪Sau tai nạn,‬
‪내 살 만져 주는 거 네가 처음이야‬‪anh là người đầu tiên vuốt ve tôi.‬
‪(기은) 고마워‬‪Cảm ơn anh.‬
‪[기은의 떨리는 숨소리]‬
‪[떨리는 숨을 뱉는다]‬
‪[윤오의 떨리는 숨소리]‬
‪[윤오가 옅은 숨을 뱉는다]‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[옅은 웃음]‬
‪[기은이 안경을 탁 내려놓는다]‬
‪[기은의 떨리는 숨소리]‬
‪[윤오의 거친 숨소리]‬
‪[바지 지퍼 내리는 소리]‬ ‪[기은의 떨리는 숨소리]‬
‪[바지를 턱 내려놓는다]‬
‪[기은의 떨리는 숨소리]‬
‪[키스하는 소리]‬
‪[함께 거친 숨을 뱉는다]‬
‪[거친 신음]‬
‪[윤오의 거친 숨소리]‬
‪[함께 거친 숨을 뱉는다]‬
‪[기은의 신음]‬
‪[거친 신음]‬ ‪[윤오의 거친 숨소리]‬
‪[옅은 웃음]‬
‪[윤오의 거친 숨소리]‬
‪[기은의 신음]‬
‪[함께 거친 숨을 뱉는다]‬
‪[기은의 탄성]‬
‪(기은) 나 괜찮아?‬‪Tôi làm ổn chứ?‬
‪[기은이 거친 숨을 몰아쉰다]‬‪Tôi làm ổn chứ?‬
‪[기은의 신음]‬
‪괜찮아?‬‪Có ổn không?‬
‪[기은의 거친 숨소리]‬‪Có ổn không?‬
‪[기은의 웃음 섞인 탄성]‬
‪[웃으며] 아, 여기 만져 봐‬‪Chạm vào chỗ này đi.‬
‪[기은의 웃음]‬ ‪[윤오가 거친 숨을 뱉는다]‬
‪[기은의 가쁜 숨소리]‬
‪[기은의 신음]‬
‪[기은의 웃음 섞인 신음]‬
‪[생각난 숨소리]‬
‪상처 그거 뭐야?‬‪Vết thương là sao vậy?‬
‪[어두운 음악]‬
‪(기은) 나도 여기 뒤에 있는데‬‪Tôi cũng có một vết sau lưng.‬
‪되게 크던데?‬‪Của anh trông khá to.‬
‪엄청 크고, 커서 아프겠더라‬‪Chắc nó đau lắm, trông to vậy mà.‬
‪나도 아팠어‬‪Vết của tôi cũng đau.‬
‪그, 휠체어 타고 다니면‬‪Khi ngồi xe lăn, tôi bị bầm tím ở đùi.‬
‪여기에 멍이 드는 거야, 허벅지에‬‪Khi ngồi xe lăn, tôi bị bầm tím ở đùi.‬
‪[기은의 속상한 신음]‬ ‪아까 봤지?‬‪Lúc nãy anh thấy rồi phải không?‬
‪어?‬‪Hả?‬
‪아…‬
‪나 물티슈 좀‬‪Lấy giấy ướt cho tôi nhé?‬
‪응?‬‪Nhé?‬
‪물티슈 좀 가져와 줘‬‪Lấy giấy ướt cho tôi đi.‬
‪음, 잠들었구나?‬‪À, anh ngủ hả?‬
‪나 물티슈 좀‬‪Lấy giấy ướt cho tôi.‬
‪응?‬‪Nhé?‬
‪빨리 와‬‪Đừng lâu quá nhé.‬
‪[옅은 숨을 내뱉는다]‬
‪[음악이 뚝 끊긴다]‬ ‪[잠에서 깬 숨소리]‬
‪(기은) 음…‬
‪[옅은 신음]‬ ‪[코를 훌쩍인다]‬
‪(기은) 어?‬
‪[풀벌레 울음]‬
‪[부스럭거린다]‬
‪[기은의 의아한 숨소리]‬
‪[기은의 한숨]‬
‪아이, 씨‬‪Chết tiệt, điện thoại mình đâu rồi?‬
‪어디 갔어, 핸드폰?‬‪Chết tiệt, điện thoại mình đâu rồi?‬
‪[달그락거리는 소리]‬
‪(기은) 아이, 씨…‬‪Chết tiệt.‬
‪어?‬‪Chết tiệt.‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[힘겹게 끄는 소리]‬
‪[기은의 힘주는 신음]‬
‪[기은의 힘겨운 숨소리]‬
‪[기은이 낑낑댄다]‬
‪[힘겨운 숨을 뱉는다]‬
‪[물이 졸졸 흐른다]‬
‪[기은의 힘주는 숨소리]‬
‪[기은의 힘주는 신음]‬
‪[힘겨운 숨을 뱉는다]‬
‪어?‬
‪[기은의 황당한 탄성]‬
‪(기은) 아이, 씨‬ ‪[기은의 거친 숨소리]‬
‪[소리치며] 아이, 씨발!‬‪Khốn nạn!‬
‪[울먹인다]‬ ‪[다급한 숨소리]‬
‪아, 씨발‬‪Khốn nạn.‬
‪야, 이 개새끼야!‬‪Thằng chó!‬
‪아, 어디 있어, 이 씨발!‬‪Mày ở đâu?‬
‪(기은) 야!‬‪Này!‬
‪휠체어 저게 뭐야!‬‪Mày đã làm gì xe lăn của tao?‬
‪[울먹이며] 이, 씨‬‪Chết tiệt!‬
‪[기은의 거친 숨소리]‬
‪(기은) 씨!‬
‪[기은의 힘겨운 숨소리]‬
‪[기은의 힘주는 신음]‬
‪[거친 숨을 뱉는다]‬
‪[산새 울음소리]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[힘겨운 숨을 뱉는다]‬
‪[리모컨 조작음]‬ ‪[차 문 닫히는 소리]‬
‪[스위치 조작음]‬
‪[기은의 힘겨운 숨소리]‬
‪[기은의 힘주는 신음]‬ ‪[기어 작동음]‬
‪[차 경고음]‬ ‪[놀란 신음]‬
‪[기은의 거친 숨소리]‬
‪[차 경고음]‬ ‪(기은) 어? 어?‬
‪[차가 쾅 부딪친다]‬
‪[기은의 거친 숨소리]‬
‪(기은) 아, 씨…‬‪Chết tiệt.‬
‪[차 바퀴 겉도는 소리]‬ ‪[시동이 꺼진다]‬
‪[기은의 거친 숨소리]‬
‪(기은) 아이, 씨‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪아이, 씨‬‪Chết tiệt.‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪아이, 씨‬
‪아이, 씨발‬‪Mẹ kiếp.‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[기은의 놀란 숨소리]‬
‪아이, 씨‬‪Chết tiệt!‬
‪[콜록댄다]‬
‪[안간힘 쓰는 소리]‬
‪[기은의 힘겨운 숨소리]‬
‪[자동차 경적]‬
‪[자동차 경적]‬
‪[똑똑똑]‬
‪[연신 노크한다]‬ ‪(기사) 저기요‬‪Xin lỗi.‬
‪[똑똑똑]‬
‪(목원) 누구세요?‬‪Ai đấy?‬
‪[도어록 해제음]‬
‪- (기사) 잠깐 나와보시겠어요?‬ ‪- (기은) 언니!‬‪- Cô ra đây được không?‬ ‪- Chị!‬
‪(기은) 언니, 언니‬‪Chị…‬
‪- (기사) 어디로 내려드려요?‬ ‪- (목원) 여기, 여기요‬‪- Tôi để cô ấy ở đâu?‬ ‪- Đây.‬
‪(기사) 네‬
‪[기사의 힘주는 신음]‬
‪[기은의 한숨]‬
‪(기사) 아, 냄새, 아, 뭐 쌌어요?‬‪Ôi mùi. Cô ị ra đó sao?‬
‪- 아니거든요?‬ ‪- (기사) 아이…‬‪- Không phải nhé.‬ ‪- Trời.‬
‪[기은의 성난 신음]‬
‪(목원) 사장님‬‪Bác tài.‬
‪[기은이 숨을 후 뱉는다]‬
‪- (목원) 여기‬ ‪- (기사) 네‬‪- Gửi anh.‬ ‪- Vâng.‬
‪(목원) 감사합니다‬‪Cảm ơn anh.‬
‪[도어록 설정음]‬
‪(목원) 야, 너 전화 왜 안 받아?‬ ‪너 핸드폰 어디 있어?‬‪Sao em không nghe điện thoại?‬ ‪Điện thoại của em đâu?‬
‪(기은) 몰라‬‪Sao em không nghe điện thoại?‬ ‪Điện thoại của em đâu?‬ ‪- Em không biết.‬ ‪- Không biết à?‬
‪(목원) 몰라?‬‪- Em không biết.‬ ‪- Không biết à?‬
‪너 이거 무슨 냄새야, 이거?‬‪Người em bốc mùi gì vậy?‬
‪(기은) 나 냄새나?‬‪Em bốc mùi à?‬
‪냄새 존나 나, 지금‬‪Bốc mùi kinh tởm ấy.‬
‪[기은이 킁킁댄다]‬
‪(기은) 내가 냄새나?‬‪Chị bảo em bốc mùi?‬
‪어?‬‪Hả?‬
‪씨…‬‪Chết tiệt. Chị bảo em bốc mùi à?‬
‪[버럭 하며] 내가 냄새나?‬‪Chết tiệt. Chị bảo em bốc mùi à?‬
‪냄새 개 심해, 지금!‬‪Em bốc mùi như phân vậy!‬
‪(기은) 아이, 씨‬‪Chết tiệt! Này!‬
‪야! 이, 씨‬‪Chết tiệt! Này!‬
‪[기은이 씩씩댄다]‬
‪이게 어디서 소리를 질러?‬‪- Sao dám quát chị?‬ ‪- Chết tiệt!‬
‪(기은) 아이, 씨‬‪- Sao dám quát chị?‬ ‪- Chết tiệt!‬
‪[분한 숨소리]‬
‪[목원이 숨을 들이켠다]‬
‪너 휠체어 어디 있어?‬‪Xe lăn của em đâu?‬
‪내가 가지고 올게‬‪Chị đi lấy về cho.‬
‪아, 너 계속‬ ‪아무 말도 안 할 거야?‬‪Em thật sự không định nói gì sao?‬
‪우리 집에서 어떻게 지내려고?‬‪Thế thì ở lại nhà chị sao được?‬
‪야, 그 남자가 가져갔어?‬ ‪네 휠체어?‬‪Này, gã đó lấy xe lăn của em à?‬
‪어떻게 알아?‬‪Sao chị biết?‬
‪[코를 훌쩍인다]‬ ‪[통화 연결음]‬
‪[달칵 받는 소리]‬
‪(공주) 핸드폰 주인이셔요?‬‪- ‎Điện thoại này của cô à?‬ ‪- ‎Vâng.‬
‪네‬‪- ‎Điện thoại này của cô à?‬ ‪- ‎Vâng.‬
‪언니야‬‪Này cô, đây là‬ ‪tiệm ăn vặt Công Chúa. Cô đến mà lấy nhé.‬
‪여기 프린세스 분식인디‬ ‪와서 갖고 가‬‪Này cô, đây là‬ ‪tiệm ăn vặt Công Chúa. Cô đến mà lấy nhé.‬
‪이 핸드폰 언제, 누가 맡겼어요?‬‪Sao cô có điện thoại này? Ai đưa cô?‬
‪(공주) 손님이 주고 갔는디?‬‪Một khách hàng đã đưa tôi.‬
‪뭐, 별다른 말 없었어요?‬‪Người đó có nói gì không?‬
‪(공주) 아, 없었지‬‪Không có.‬
‪키 큰 남자가 맡긴 거 맞죠?‬‪Một gã cao lớn‬ ‪đã đưa nó cho cô, phải không?‬
‪(공주) 아, 몰러, 저, 그리고…‬‪Một gã cao lớn‬ ‪đã đưa nó cho cô, phải không?‬ ‪Tôi không biết.‬ ‪À phải, mấy hôm nữa tôi đi du lịch rồi,‬ ‪cô phải đến trước đó nhé.‬
‪나 단풍 여행 가니께‬ ‪며칠 있다가 와야 돼‬‪À phải, mấy hôm nữa tôi đi du lịch rồi,‬ ‪cô phải đến trước đó nhé.‬
‪(기은) 네, 알겠습니다‬‪Vâng, tôi biết rồi.‬
‪(공주) 아, 나 성가시니께‬ ‪이만 끊어‬‪Phiền quá. Thôi cúp máy nhé.‬
‪[통화 종료음]‬ ‪(기은) 아이, 씨‬‪Chết tiệt.‬
‪(목원) 뭐 하는 거야?‬ ‪[기은의 거부하는 신음]‬‪Em làm gì vậy?‬
‪[로딩 완료음]‬
‪[앱 접속음]‬
‪[불길한 음악]‬
‪(목원) 뭔데?‬‪Là gì vậy?‬
‪(기은) 아이, 씨…‬‪Chết tiệt.‬
‪[분한 숨소리]‬
‪썸바디로 만난 거구나?‬‪Vậy là em quen tên khốn đó trên Somebody.‬
‪(목원) 그 새끼‬‪Vậy là em quen tên khốn đó trên Somebody.‬
‪경찰서 가‬‪Đến sở cảnh sát đi.‬
‪가서 말해‬‪- Cho họ biết chuyện đã xảy ra.‬ ‪- Rồi sao?‬
‪(기은) 그래서?‬‪- Cho họ biết chuyện đã xảy ra.‬ ‪- Rồi sao?‬
‪어떻게 만났냐 그러면‬‪Em nên nói với sếp Kim‬ ‪là em gặp hắn trên Somebody à?‬
‪썸바디에서 만났다 그럴까?‬ ‪김 팀장한테?‬‪Em nên nói với sếp Kim‬ ‪là em gặp hắn trên Somebody à?‬
‪그러면 은평 선배가‬ ‪그 새끼 찾으러 가고?‬‪Rồi tiền bối Eun Pyeong sẽ đi tìm hắn?‬
‪뭐, 아예 발가벗고‬ ‪출근을 하라 그래, 그냥‬‪Thà chị bảo em khỏa thân đi làm còn hơn.‬
‪[기은의 한숨]‬
‪[기은이 씩씩댄다]‬
‪번호 불러‬‪Đọc số của cô ấy đi.‬
‪김섬, 번호 불러‬‪Kim Sum. Đọc số của cô ấy cho chị.‬
‪[경쾌한 음악]‬
‪[종이 부스럭대는 소리]‬
‪[음악이 더 밝고 경쾌해진다]‬
‪[풀벌레 울음]‬‪XI MĂNG JANGRYONG‬
‪"을지로 4구역"‬‪EULJIRO QUẬN 4‬
‪[훈훈한 음악]‬‪TRANG SỨC THÁI BÌNH DƯƠNG‬
‪(여자) 싸웠는데 이기셨네요‬‪- Ông đã chiến đấu và thắng.‬ ‪- Đúng vậy.‬
‪(상인회원1) 응, 이겼지‬‪- Ông đã chiến đấu và thắng.‬ ‪- Đúng vậy.‬
‪[상인회원들의 웃음]‬‪- Ông đã chiến đấu và thắng.‬ ‪- Đúng vậy.‬
‪(상인회원2) 이게‬ ‪열심히 일하는 거지‬ ‪[웃음]‬‪Thế này gọi là "làm việc chăm chỉ" đó.‬
‪[상인회원들의 웃음이 이어진다]‬
‪네, 사장님들, 잘 보셨어요?‬‪Vâng, các chủ quầy có thích không?‬
‪(함께) 네‬‪- Có.‬ ‪- Có.‬
‪(윤오) 혹시 아는 분들인가요?‬‪Mọi người biết bác ấy không?‬
‪- (상인회원3) 네‬ ‪- (상인회원4) 아, 그럼 알지‬ ‪[저마다 호응한다]‬‪- Có.‬ ‪- Biết rõ chứ.‬ ‪À, vậy ạ?‬
‪(윤오) 아, 정말요?‬‪À, vậy ạ?‬
‪이 상가가 예전에‬ ‪아주 번영이 잘 되었을 때‬‪Trước đây,‬ ‪khi bách hóa này phát triển mạnh,‬
‪사람이 너무 많아서‬ ‪사람을 타고 넘어가지 않으면‬‪cháu nghe nói chỗ này bán chạy‬ ‪và đông tới mức‬
‪(윤오) 이렇게‬ ‪지나갈 수가 없을 정도로‬‪mọi người phải giẫm đạp lên nhau‬ ‪mới di chuyển được.‬
‪장사가 잘됐다고 하는데‬‪mọi người phải giẫm đạp lên nhau‬ ‪mới di chuyển được.‬
‪그럼 그때의 경험을 좀‬ ‪들려주실 수 있을까‬‪Cháu hy vọng các bác‬ ‪có thể kể cho cháu về trải nghiệm‬
‪- 부탁드리겠습니다‬ ‪- (상인회원5) 아, 쉽지 않은데‬‪của các bác hồi đó.‬
‪[키보드 두드리는 소리]‬
‪[키보드를 연신 두드린다]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[채팅 알림음]‬
‪[메시지 수신 진동음]‬‪NGHE ĐIỆN ĐI. CHỊ LÀ BẠN CỦA GI EUN.‬
‪[의미심장한 음악]‬‪NGHE ĐIỆN ĐI. CHỊ LÀ BẠN CỦA GI EUN.‬
‪[통화 연결음]‬
‪[도어록 해제음]‬
‪[목원이 긴 숨을 뱉는다]‬
‪네가 김섬이구나?‬‪Vậy ra em là Kim Sum.‬
‪기은이 어디 있어?‬‪Gi Eun đâu?‬
‪(목원) 근데‬‪Nhưng‬
‪칼은 왜 가지고 왔어?‬‪sao em lại mang theo dao?‬
‪- 칼?‬ ‪- 아, 작은 거네‬‪- Dao?‬ ‪- À, dao nhỏ.‬
‪(목원) 아무리 작은 거라도‬‪Dù nhỏ thế nào,‬ ‪lần sau đừng mang mấy thứ như thế nữa.‬
‪다음부턴 칼 같은 건‬ ‪가지고 오지 마‬‪Dù nhỏ thế nào,‬ ‪lần sau đừng mang mấy thứ như thế nữa.‬
‪우리 장군님이 칼 냄새를‬ ‪기가 막히게 맡으셔서‬‪Tướng quân nhà chị‬ ‪đánh hơi mùi dao giỏi lắm.‬
‪내가 칼 냄새를 맡으면‬ ‪신기가 좀 세지거든?‬‪Thần lực của chị mạnh lên‬ ‪khi có dao ở gần.‬
‪무당이야?‬‪Chị là pháp sư à?‬
‪따라와‬‪Đi theo chị.‬
‪[도어록 해제음]‬
‪[도어록 설정음]‬
‪[신발 벗는 소리]‬
‪(목원) 김섬‬‪Kim Sum.‬
‪썸바디에서 사람 하나 찾아줘‬‪Tìm cho tôi một người trên Somebody.‬
‪안 돼?‬‪Không được à?‬
‪(섬) 응‬‪Không.‬
‪뭐 하는 거야?‬‪- Cậu làm gì vậy?‬ ‪- Này.‬
‪야‬‪- Cậu làm gì vậy?‬ ‪- Này.‬
‪나 죽을 뻔했어‬ ‪썸바디에서 만난 새끼 때문에‬‪Tôi suýt chết‬ ‪vì một tên khốn tôi gặp trên Somebody.‬
‪(기은) 그 새끼 아이디 '휠미'고‬‪Hắn tên là Bánh Xe Lăn Đời Tôi,‬
‪프로필 사진에 휠체어 있어‬‪và ảnh đại diện là xe lăn.‬
‪아, 씨발‬‪Chết tiệt.‬
‪또 휠체어 생각하니까 개빡치네‬‪Nghĩ đến cái xe lăn là tức điên.‬
‪(기은) 궁금하면‬ ‪그 새끼 정보 가지고 와, 김섬‬‪Nếu tò mò‬ ‪thì cho tôi thông tin về hắn đi, Kim Sum.‬
‪김섬이라고 부른 적 없었는데…‬‪Cậu chưa từng gọi tôi là Kim Sum.‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪욕도 늘었어‬‪Giờ cậu cũng chửi nhiều hơn.‬
‪입 더러워‬‪Đồ miệng dơ.‬
‪(섬) 썸바디의 개인 정보는‬ ‪알려 줄 수 없어‬‪Tôi không thể cho thông tin cá nhân‬ ‪của người trên Somebody. Cậu biết mà.‬
‪너도 알잖아‬‪Tôi không thể cho thông tin cá nhân‬ ‪của người trên Somebody. Cậu biết mà.‬
‪그래도 죽지 않고 살아서‬‪Ít ra cậu cũng không chết.‬
‪[숨을 크게 들이켠다]‬
‪진심으로 다행이야, 기뻐‬‪Đúng là may mắn. Tôi mừng đó.‬
‪됐다‬‪Thôi bỏ đi.‬
‪안 알려 줄 거면 그냥 가‬ ‪내가 알아서 할게‬‪Cậu không giúp thì đi đi. Tôi sẽ tự lo.‬
‪오늘, 오느라…‬‪Hôm nay cậu đến đây…‬
‪[기은의 한숨]‬
‪고생했다‬‪vất vả rồi.‬
‪어, 맞아‬‪Cậu nói đúng.‬
‪나 너 보려고‬ ‪이런 데 처음 와 봤어‬‪Lần đầu tiên‬ ‪tôi đến nơi thế này để gặp cậu.‬
‪고생했어‬‪Đúng là vất vả đó.‬
‪[깊은 한숨]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪다시 한번 만나야겠다, 너희‬‪Hai người phải gặp lại nhau thôi.‬
‪[긴장감 도는 음악]‬
‪[엘리베이터 도착음]‬
‪[안내 음성] 올라갑니다‬‪Đang đi lên.‬
‪[엘리베이터 도착음]‬ ‪[엘리베이터 문이 열린다]‬
‪[다가오는 발소리]‬
‪[엘리베이터 문이 스르륵 닫힌다]‬
‪[멀어지는 발소리]‬
‪[발 끌며 돌아다니는 소리]‬
‪집이 없어졌네? 옛날 집?‬‪Nhà cậu biến mất rồi. Nhà cũ của cậu ấy.‬
‪(기은) 응‬‪Ừ.‬
‪(섬) 아빠가 새로 지어 줬어?‬‪Bố cậu xây nhà mới cho à?‬
‪(기은) 어‬‪Ừ.‬
‪휠체어 타기는 좋겠네‬‪Đi xe lăn trong này chắc dễ hơn nhiều.‬
‪[어색한 숨소리]‬
‪[초인종이 울린다]‬
‪(인터폰 속 목원) 기은아‬‪Gi Eun!‬
‪[옅은 웃음]‬
‪[버튼음]‬
‪[엘리베이터 도착음]‬
‪(목원) [놀라며] 어?‬
‪[목원이 긴 한숨을 뱉는다]‬
‪어? 섬이 금방 왔네?‬‪Ồ, Sum đến đây nhanh quá.‬
‪[놀라며] 어?‬
‪(목원) 택배 봐라, 기은아?‬‪Nhìn đống hàng này, Gi Eun.‬
‪둘이 얘기 좀 했어?‬‪Hai đứa nói chuyện chưa?‬
‪오랜만에 같이 있으니까 좋지?‬‪Lâu rồi mới ở bên nhau, thích nhỉ?‬
‪[달그락거린다]‬
‪(기은) 언니‬‪Chị.‬
‪(목원) 응‬‪Ừ.‬
‪[유리잔이 달그락 놓인다]‬
‪[어색한 웃음]‬
‪[목원의 어색한 신음]‬
‪(섬) 다시 일하니까 좋지?‬‪Đi làm trở lại vui phải không?‬
‪(기은) 응‬‪Ừ.‬
‪[숨을 길게 고른다]‬
‪아무리 그래도 허리 다친 친구한테‬‪Nhưng nói với‬ ‪cô bạn bị thương ở lưng rằng‬
‪열심히 안 살았다는 둥‬‪cô ấy không nỗ lực để sống‬
‪그런 얘기 한 건 너무했어‬‪thì quá đáng quá.‬
‪[술을 졸졸 따르는 소리]‬
‪열심히 안 살았던 거 맞아요‬‪Thì đúng là cậu ấy không nỗ lực mà.‬
‪재활한다면서‬ ‪재활도 제대로 안 하고‬‪Không chịu tập vật lý trị liệu tử tế,‬
‪(섬) 일도 복귀할 생각도 없이‬‪cả ngày chỉ ở trên giường,‬ ‪còn không tính chuyện đi làm trở lại.‬
‪그냥 누워만 있었거든요, 기은이‬‪cả ngày chỉ ở trên giường,‬ ‪còn không tính chuyện đi làm trở lại.‬
‪어떨 때 가끔은‬‪Có lúc chỉ cần yên lặng‬ ‪và bầu bạn với người ta sẽ tốt hơn.‬
‪그냥 가만히 지켜보는 게‬ ‪더 좋은 거야‬‪Có lúc chỉ cần yên lặng‬ ‪và bầu bạn với người ta sẽ tốt hơn.‬
‪그게 위로일 수도 있고‬‪Như vậy có thể an ủi người ta.‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪짠‬‪Cạn ly.‬
‪[잔을 쟁그랑 부딪친다]‬
‪야‬‪Này.‬
‪이렇게 알려 줄 사람이 없었어‬‪Đâu có ai chỉ cho tôi cái đó.‬
‪매번 네가 알려 줬으니까‬‪Vì trước giờ chỉ có cậu chỉ cho tôi.‬
‪(섬) 그 이후로‬‪Sau chuyện đó,‬ ‪cậu còn chẳng muốn nói chuyện với tôi.‬
‪기은이 네가 나한테‬ ‪말도 안 하려고 그러니까‬‪Sau chuyện đó,‬ ‪cậu còn chẳng muốn nói chuyện với tôi.‬
‪[숨을 들이켠다]‬
‪미안해, 기은아‬‪Xin lỗi, Gi Eun.‬
‪내가 몰랐어, 몰라서 그랬어‬‪Tôi đã không biết nên mới nói như vậy.‬
‪짠‬‪Cạn ly.‬
‪(목원) 짠‬‪Cạn ly.‬
‪(섬) [작은 목소리로] 짠‬‪Cạn ly.‬
‪[콧노래를 흥얼댄다]‬
‪[두런거리는 소리가 들린다]‬
‪[재즈가 흘러나온다]‬
‪[조심스러운 신음]‬
‪간다?‬‪Đến đây.‬
‪짜잔‬‪Tèn ten.‬
‪[기은의 권하는 신음]‬
‪근데 무슨 일 있었는데?‬ ‪[술을 졸졸 따르는 소리]‬‪Vậy đã có chuyện gì?‬
‪- (기은) 응?‬ ‪- (목원) 야, 거봐‬‪- Hả?‬ ‪- Thấy chưa?‬
‪자기가 궁금해서‬ ‪찾아올 거라 했지?‬‪Đã bảo cô ấy sẽ tò mò và quay lại mà.‬
‪[킥킥 웃는다]‬
‪(기은) 야‬‪Này.‬
‪- 그게 궁금해?‬ ‪- (섬) 응‬‪- Cậu muốn biết hả?‬ ‪- Ừ.‬
‪(기은) 흠…‬
‪[과즙 터지는 소리]‬
‪[야릇하게] 아!‬
‪[신음 소리를 흉내 낸다]‬
‪[웃으며] 치!‬
‪[웃으며 느끼는 소리]‬
‪[야릇한 신음]‬ ‪[웃음이 터진다]‬
‪[기은과 목원의 웃음]‬
‪[함께 깔깔 웃는다]‬
‪[함께 연신 웃는다]‬
‪(기은) 어, 늘었어, 늘었어‬ ‪[기은이 쾌활하게 웃는다]‬‪Cậu giỏi hơn rồi đó!‬
‪어유, 음기 센 것들‬‪Trời ạ, hai đứa đen tối này.‬
‪[이를 악물며] 언니‬‪Chị.‬
‪[웃음]‬ ‪(기은) 아, 진짜, 이, 씨‬‪Thật là.‬
‪[함께 웃는다]‬‪Thật là.‬
‪- (목원) 뭐?‬ ‪- [웃으며] 진짜‬‪- Sao chứ?‬ ‪- Trời ơi.‬
‪아, 네가 결과는 안 좋았지만‬‪Kết thúc không tốt đẹp,‬
‪(섬) 나 너한테‬ ‪누군가랑 썸이 있다는 게‬‪nhưng tôi vui vì biết‬ ‪cậu đã hẹn hò với ai đó.‬
‪나 너무 기분이 좋아‬‪nhưng tôi vui vì biết‬ ‪cậu đã hẹn hò với ai đó.‬
‪네가 나한테 그랬잖아‬‪Còn nhớ cậu bảo tôi‬
‪써먹으라고‬‪phải dùng nó không?‬
‪(섬) 써먹어 보니까 어땠어?‬‪Dùng rồi cảm giác thế nào?‬
‪근데 그 사람 프로필 휠체어면‬ ‪그 사람도 장애인이야?‬‪Nếu ảnh đại diện của anh ta là xe lăn,‬ ‪anh ta có khuyết tật không?‬
‪근데 너랑 어떻게 한 거야?‬‪Vậy hai người làm thế nào?‬
‪그 사람 허리 근육 쓸 수 있었어?‬‪Anh ta dùng được cơ lưng không?‬ ‪Vì cậu đâu dùng được.‬
‪너는 안 되잖아‬‪Anh ta dùng được cơ lưng không?‬ ‪Vì cậu đâu dùng được.‬
‪아니면 그냥 손으로 한 건가?‬‪Hay chỉ dùng tay thôi?‬
‪(기은) 쩝‬‪Hay chỉ dùng tay thôi?‬
‪[숨을 크게 들이쉰다]‬
‪어…‬
‪어떻게 섹스를 했냐?‬‪Cậu muốn biết‬ ‪bọn tôi làm tình bằng cách nào à?‬
‪[기은의 코웃음]‬
‪씁…‬
‪음…‬
‪휠체어를 탔는데‬‪Anh ta ngồi xe lăn,‬
‪장애인이 아니었어‬‪nhưng không khuyết tật.‬
‪(기은) 키는 한 190이 넘었나?‬‪Anh ta có lẽ cao hơn 190 cm.‬
‪그리고 어깨가 엄청 넓었어‬‪Vai cực kỳ rộng.‬
‪근데 왜 휠체어 탄 거야?‬ ‪너 속이려고?‬‪Nhưng sao anh ta‬ ‪lại ngồi xe lăn? Để lừa cậu à?‬
‪[부정하는 신음]‬‪Không, có vẻ không phải để lừa tôi,‬
‪속이려고 하는 것보다는‬‪Không, có vẻ không phải để lừa tôi,‬
‪나랑 유대감을 좀 갖고 싶었나 봐‬‪mà muốn thân thiết với tôi hơn.‬
‪나는 좀 마음에 들었거든‬‪Tôi đã khá thích anh ta.‬
‪근데 그 사람은‬ ‪나한테 먼저 다가오면‬‪Nhưng tôi đoán anh ta tưởng sẽ‬ ‪làm tôi giật mình nếu đến gần tôi trước.‬
‪내가 놀랄 거라고 생각했나 봐‬‪Nhưng tôi đoán anh ta tưởng sẽ‬ ‪làm tôi giật mình nếu đến gần tôi trước.‬
‪내가 뭔가 막 몸이‬ ‪부스러질 거 같고 막 그랬나 봐‬‪Chắc anh ta nghĩ‬ ‪cơ thể tôi sẽ vỡ vụn hay gì đó.‬
‪그래서 어떻게 해야 될지를‬ ‪막 모르는 거야‬‪Nên anh ta đã không biết phải làm gì.‬
‪(기은) 근데 내 허리에 닿은 손이‬‪Nhưng tay anh ta đặt lên eo tôi‬
‪[숨을 씁 들이켜며]‬ ‪너무 부드럽더라고‬‪Nhưng tay anh ta đặt lên eo tôi‬ ‪rất mềm mại.‬
‪아, 나 부드러운 손 남자‬ ‪너무 좋아‬‪Ôi, tôi thích con trai tay mềm.‬
‪[섬의 웃음]‬ ‪[목원의 짜증 섞인 한숨]‬
‪(기은) 그렇게 하나씩‬‪Vậy là từng cái,‬
‪내 허리를 감싸고‬‪anh ta ôm eo tôi,‬
‪어깨를 그리고‬‪rồi vai tôi,‬
‪얼굴을 이렇게‬‪rồi chạm vào mặt tôi thế này,‬
‪그리고 천천히‬ ‪가슴으로 내려가는데…‬‪rồi chạm vào mặt tôi thế này,‬ ‪rồi từ từ xuống ngực tôi‬
‪근데 허리, 어깨, 얼굴‬ ‪이렇게 가슴, 이렇게 어떻게 만져?‬‪Nhưng làm sao anh ta‬ ‪chạm vào tất cả cùng một lúc?‬
‪(섬) 시바 신이야? 팔 네 개 달린?‬ ‪[기은과 목원의 웃음]‬‪Anh ta là thần Shiva à?‬ ‪Có bốn cánh tay?‬
‪(기은) [코웃음 치며] 야‬‪Này.‬
‪야, 그런 분위기에선 시바가 뭐야‬‪Lúc đó anh ta‬ ‪không phải một mà là hai Shiva ấy.‬
‪쌍시바지, 완전 막, 막, 아유‬‪Lúc đó anh ta‬ ‪không phải một mà là hai Shiva ấy.‬ ‪Sờ khắp nơi!‬
‪[기은의 야릇한 신음]‬
‪[숨을 길게 마시고 내쉰다]‬
‪나는 그냥‬ ‪폭 안겨 있기만 하면 되고‬‪Thế tôi chỉ cần‬ ‪ở yên trong vòng tay anh ta.‬
‪야, 진짜 너희 우정…‬‪Chà, tình bạn của hai đứa đúng là khó tin.‬
‪뒤집어진다‬‪Chà, tình bạn của hai đứa đúng là khó tin.‬
‪(섬) 응, 우리 우정‬ ‪원래 뒤집어져요, 언니‬‪Bọn em luôn khó tin thế này đấy chị.‬
‪나 그때 완전 흥분했잖아‬‪Tôi thấy rất kích thích.‬
‪내 몸에 있는 모든 세포가‬ ‪막 다 살아나는 거 같고‬‪Như thể tất cả các tế bào‬ ‪trong cơ thể tôi được đánh thức.‬
‪[숨을 크게 들이켠다]‬‪Như thể tất cả các tế bào‬ ‪trong cơ thể tôi được đánh thức.‬
‪(기은) 그래서, 쯥‬‪Vậy là,‬
‪그때부터 본론으로 들어간 거야‬‪bọn tôi bắt đầu hành sự.‬
‪어떻게?‬‪Bằng cách nào?‬
‪'나'‬‪"Cởi‬
‪'팬티 벗겨 줘'‬‪quần lót cho tôi đi."‬
‪'나'‬‪"Anh hãy‬
‪'빨아 줘'‬‪ăn tôi đi."‬
‪그렇게 천천히‬‪Và cứ thế, anh ta từ từ chạm vào‬
‪내 가슴‬‪ngực tôi,‬
‪허리‬‪eo tôi,‬
‪다리‬‪chân tôi…‬
‪[숨을 크게 들이쉰다]‬
‪[기은과 윤오의 격정적인 신음]‬
‪[거친 숨을 들이쉰다]‬
‪근데‬‪Nhưng,‬
‪(기은) 그랬으면 좋았을 텐데‬‪được thế thì tốt quá.‬
‪[우적우적 씹는다]‬
‪발기가 안 되더라고‬‪Anh ta không cứng được.‬
‪아예? 하나도?‬‪Không một chút nào?‬
‪(기은) 응‬‪Ừ.‬
‪[기은의 한숨]‬
‪(기은) 그래서 이렇게 열심히‬‪Nên tôi đã cố hết sức.‬
‪[느끼는 신음]‬
‪열심히 했는데‬‪Tôi đã rất cố gắng.‬
‪결국 안 됐어‬‪Nhưng vô dụng.‬
‪(기은) 아휴‬
‪(섬) 나는 발기가 안 된 건‬ ‪본 적이 없는데‬‪Tôi chưa từng thấy‬ ‪dương vật lúc chưa cứng.‬
‪다비드상에 달린 상태인가?‬ ‪[기은의 깊은 한숨]‬‪Có giống ‎David‎ của Michelangelo không?‬
‪[기은이 입소리를 쩝 낸다]‬ ‪[포크를 탁 내려놓는다]‬
‪[기은이 입소리를 쩝 낸다]‬
‪[기은의 깊은 한숨]‬
‪(기은) 거기서 그냥 그렇게‬ ‪끝났으면 좋았는데‬‪Chuyện kết thúc ở đó thì đã tốt,‬
‪그 새끼가‬ ‪내 휠체어를 집어던져 버렸어‬‪nhưng tên khốn đó đã vứt xe lăn của tôi.‬
‪그래서 찾으려는 거야, 그 새끼‬‪Vậy nên tôi đang tìm hắn.‬
‪[드르륵거린다]‬
‪쟤한테 느끼는 감정이 뭐야?‬‪Em thấy sao về cô ấy?‬
‪뭐가?‬‪Ý chị là sao?‬
‪난 네가 왜 거짓말하는지‬ ‪모르겠어‬‪Chị không hiểu vì sao em nói dối cô ấy.‬
‪그렇게 놀리면 재미있어?‬‪Đùa thế thì vui à?‬
‪언니 웃긴다‬‪Chị vui tính thật.‬
‪뭐…‬‪Cô ấy là‬
‪네 베프니까‬‪bạn thân của em mà.‬
‪(목원) 근데‬‪Nhưng‬
‪거기서 무슨 일이 있었는지‬ ‪네가 제대로 말 안 하니까‬‪em đã không cho cô ấy biết hết‬ ‪chuyện gì đã xảy ra.‬
‪(목원) 나도 더 물어보진 않을게‬‪Chị sẽ không hỏi em nữa.‬
‪근데 언제든지‬‪Nhưng cứ bảo chị nếu em cần giúp đỡ.‬
‪도움 필요하면 얘기해‬‪Nhưng cứ bảo chị nếu em cần giúp đỡ.‬
‪아니‬‪Nhưng‬
‪말 안 해도 알아내는 게‬ ‪무당 아니야?‬‪không phải việc của pháp sư‬ ‪là không cần nói cũng biết sao?‬
‪(섬) 오랜만에 물 청소를 했어‬‪Lâu rồi hôm nay tôi mới lau sàn.‬
‪[새가 지저귄다]‬‪AI ĐÓ: BẢO SAO THẤY MÁT MẺ THẾ! HAHAHA‬
‪[키보드 두드리는 소리]‬‪Gi Eun sẽ đến đây chơi.‬
‪(섬)‬‪Gi Eun sẽ đến đây chơi.‬
‪(섬) 응‬‪Ừ.‬
‪(섬)‬‪Và trên Somebody,‬ ‪tôi đã gặp một bạn mắc chứng Asperger.‬
‪(섬) 아스피인 친구를 만났어‬‪tôi đã gặp một bạn mắc chứng Asperger.‬
‪[잔잔한 음악]‬‪BẠN MẮC CHỨNG ASPERGER À?‬
‪[키보드 두드리는 소리]‬‪TÔI BIẾT. TÔI TỪNG MUỐN GIẾT TẤT CẢ‬ ‪NHỮNG NGƯỜI PHẢN ỨNG TIÊU CỰC VỚI TÔI.‬
‪(섬) 10년 전의 나를‬ ‪보는 것 같았어‬‪Cảm giác như đó là bản thân mình‬ ‪của mười năm trước.‬
‪(섬)‬‪Ừ!‬ ‪Tôi muốn giúp người bạn ấy.‬
‪[키보드 두드리는 소리]‬‪ĐỨA BÉ QUÁI DỊ, CÔ BÉ ASPERGER‬
‪(섬)‬‪Bạn có biết cuốn sách‬ ‪Đứa bé quái dị, cô bé Asperger ‎không?‬ ‪Hồi trung học tôi thích cuốn sách đó lắm.‬
‪(섬)‬‪Hồi trung học tôi thích cuốn sách đó lắm.‬ ‪Cứ đọc nó là lòng tôi thấy dễ chịu.‬
‪(섬) 필요하면 말해요‬‪Nếu cần nó thì cứ bảo tôi.‬
‪그 책 빌려줄게요‬‪Tôi sẽ cho bạn mượn.‬
‪(아이 엄마) [영어]‬ ‪또 누구 보고 싶어요?‬‪Em còn muốn gặp ai nữa?‬
‪상상 속에서 누구 보고 싶어요?‬‪Trong trí tưởng tượng ấy.‬ ‪Em muốn gặp ai nữa?‬ ‪- Branco?‬ ‪- Branco?‬
‪- (아이) 삼촌‬ ‪- (아이 엄마) 삼촌?‬‪- Branco?‬ ‪- Branco?‬
‪[한국어] 제가 사실‬ ‪펀드 매니저를 하고 있는데‬‪Thực ra tôi là quản lý quỹ.‬
‪돈 빌려서 하면…‬‪Nếu tôi lấy một khoản…‬
‪[의미심장한 음악]‬ ‪아…‬
‪(커플남) 다름이 아니라‬ ‪우리 꽃님이랑‬‪Vấn đề là‬ ‪tôi muốn kết hôn với người yêu tôi.‬
‪결혼을 좀 하고 싶은데…‬‪Vấn đề là‬ ‪tôi muốn kết hôn với người yêu tôi.‬
‪넌 네 운명을 걸었고‬ ‪얘는 자기 사랑만 걸었네‬‪Anh mạo hiểm số phận,‬ ‪cô ta thì chỉ mạo hiểm tình yêu thôi.‬
‪[무령을 연신 딸랑거린다]‬ ‪[목원이 중얼거린다]‬
‪[부채를 탁 접는다]‬
‪[목원의 한숨]‬
‪(목원) 글쎄다‬‪Không chắc nữa.‬
‪요번에는 너에게‬ ‪기회가 있는지 모르겠는데‬‪Không biết lần này anh có cơ hội không.‬
‪장군님께서도‬ ‪내릴 말씀이 없으시고‬‪Tướng quân không ban lời nào hết.‬
‪(목원) 길흉화복을‬ ‪네 피로 한번 가려 보자‬‪Dùng máu của anh để xem vận mệnh đi.‬
‪어디, 보자‬‪Để xem nào.‬
‪[짝]‬
‪[한숨]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[남자의 아파하는 숨소리]‬
‪[목원의 생각하는 한숨]‬
‪(목원) 더 이상‬ ‪재물 운은 없다는데‬‪Vận mệnh của anh không còn giàu sang nữa.‬
‪(남자) 아이, 씨‬‪Chết tiệt.‬
‪(목원) 이모‬ ‪나 핸드폰 찾으러 왔는데?‬ ‪[TV 소리가 흘러나온다]‬‪Cô ơi, cháu đến lấy cái di động.‬
‪아, 핸드폰, 잠깐만‬‪À, cái di động. Chờ nhé.‬
‪[한숨]‬
‪(TV 속 앵커) 현재는 그 빛을 잃어‬ ‪옛 명성을 잃게 되었고…‬‪Ngày nay,‬ ‪khu này đã mất đi danh tiếng xưa…‬
‪아, 내가 현금을 안 써 가지고‬‪À, cháu không dùng tiền mặt…‬
‪(TV 속 앵커) 최근‬ ‪이 을지로 일대의 재개발 사업이‬‪Tái quy hoạch khu Euljiro gần đây…‬
‪탄력이 붙었습니다…‬ ‪[목원이 부스럭댄다]‬
‪삼천삼…‬‪Ba ngàn, ba…‬
‪쩝, 쯧‬
‪(목원) 여기‬ ‪[한숨을 푹 내쉰다]‬‪Đây ạ.‬
‪[목원의 멋쩍은 숨소리]‬
‪음, 이거 언제 주우셨대?‬‪Cô lấy cái này lúc nào?‬
‪모르겄는디?‬‪Chả biết.‬
‪아, 나 배가 너무 고프다‬‪Cháu đói quá.‬
‪김밥 10줄…‬‪Cho cháu mười cuộn ‎gimbap…‬
‪(TV 속 앵커) 각종 오피스 등이‬ ‪어우러진…‬
‪포장 가능?‬‪đem đi nhé?‬
‪되지‬‪Được chứ!‬
‪그래서 언제 주우셨대?‬‪Vậy cô lấy cái này khi nào?‬
‪(공주) 씁, 핸드폰이 한…‬‪Khoảng năm ngày rồi thì phải?‬
‪5일 됐나?‬‪Khoảng năm ngày rồi thì phải?‬
‪[공주가 김밥을 탁탁 썬다]‬
‪아, 뭐‬ ‪이거 길바닥에서 주운 건가?‬‪Cô nhặt được nó trên phố à?‬ ‪Hay có ai thấy nó và để nó ở đây?‬
‪뭐, 아니면 누가 주워서‬ ‪맡기고 갔나?‬‪Hay có ai thấy nó và để nó ở đây?‬
‪나는 안 주워‬ ‪주우면은 성가시니께‬‪Tôi không nhặt đồ, phiền phức lắm.‬
‪(TV 속 앵커) 서울 도심‬ ‪한가운데에 위치한 입지라‬‪Nó ở trung tâm Seoul, giá trị kinh doanh‬ ‪và giá trị tương lai cao.‬
‪희소성과 미래 가치가 뛰어나‬ ‪실수요는 물론 투자가치까지‬‪Nó ở trung tâm Seoul, giá trị kinh doanh‬ ‪và giá trị tương lai cao.‬ ‪Dự tính sẽ có nguồn cầu‬ ‪và nguồn đầu tư lớn đổ vào đây.‬
‪우수하다고 보여집니다‬‪Dự tính sẽ có nguồn cầu‬ ‪và nguồn đầu tư lớn đổ vào đây.‬
‪재개발 사업이‬ ‪계획대로만 진행된다면‬‪Nếu tái quy hoạch diễn ra,‬ ‪tác động sẽ rất lớn…‬
‪그 파급력은 상당할 것…‬ ‪[상인회장의 힘겨운 탄성]‬‪Nếu tái quy hoạch diễn ra,‬ ‪tác động sẽ rất lớn…‬ ‪- Ôi trời. Cô Hong!‬ ‪- Trời ạ!‬
‪- (상인회장) 공주 사장님‬ ‪- (공주) 아이고‬‪- Ôi trời. Cô Hong!‬ ‪- Trời ạ!‬
‪(상인회장) 여기‬ ‪부대찌개랑 소맥 줘‬‪Cho lẩu quân đội với bia soju.‬
‪- (상인회원6) 저 왔수다‬ ‪- (상인회원7) 아이고‬ ‪[공주가 반긴다]‬‪- Chào chị!‬ ‪- Chà!‬
‪(상인회원6과 상인회원7)‬ ‪- 손님이 왜 이렇게 없대?‬ ‪- 배고프네, 배고파‬‪- Đói quá.‬ ‪- Sao vắng khách thế?‬
‪오늘은 신나는 일이유?‬ ‪성나는 일이유?‬‪- Đói quá.‬ ‪- Sao vắng khách thế?‬ ‪Hôm nay có chuyện buồn‬ ‪hay chuyện vui thế?‬
‪(상인회원7) 신도 나고 성도 나고‬‪Cả buồn cả vui.‬
‪(상인회장) 아, 저쪽 상인회랑‬ ‪누가 타협 좀 해 주면 좋겠는데‬‪Cả buồn cả vui.‬ ‪Giá mà có người‬ ‪thương lượng với Hiệp hội Thương nhân.‬
‪(상인회장과 공주)‬ ‪- 일이 될락 말락 짜증 나‬ ‪- [힘주며] 김밥 갖고 가‬‪Chẳng được việc gì cả.‬ ‪- Lấy‎ gimbap này‎.‬ ‪- Bực thật.‬
‪(TV 속 앵커)‬ ‪이해관계들이 얽히며‬ ‪진행을 더디게 하고 있는 것인데요‬‪- Lấy‎ gimbap này‎.‬ ‪- Bực thật.‬
‪열악한 환경을 개선하기 위해‬
‪재개발을 예정대로‬ ‪진행시켜야 한다는 입장과‬‪CHUYỂN TIỀN‬
‪역사성을 지닌 공간에 대한‬ ‪대책이 필요하다는‬
‪양측 입장이‬
‪쉽게 좁혀지지 않고 있는 만큼…‬
‪서울시가 발표할‬ ‪을지로 재개발 전면 재검토…‬‪GỬI 300.000 WON‬
‪(목원) 이모, 나 돈 잘못 넣었다‬‪Hình như cháu chuyển nhầm rồi.‬
‪(TV 속 앵커) 종합 대책이‬ ‪한쪽으로 치우칠 경우…‬‪Hình như cháu chuyển nhầm rồi.‬
‪3만 원 넣어야 되는데‬ ‪30 넣었네?‬‪Chuyển 30.000 mà lại nhầm thành 300.000.‬
‪(목원) [혀를 쯧 차며]‬ ‪뭐, 어쩔 수 없지‬‪Đành chịu vậy.‬
‪선불했다 치고 종종 와서‬ ‪먹을 테니까 달아 놔‬‪Coi như cháu trả tiền trước.‬ ‪Cháu sẽ đến ăn thường xuyên,‬ ‪cô ghi lại nhé.‬
‪[멀리서 사이렌이 울린다]‬
‪(목원) [신발을 달그락 벗으며]‬ ‪영기은‬‪Yeong Gi Eun.‬
‪네 핸드폰 찾아왔다‬‪Tìm thấy di động của em rồi này.‬
‪(기은) 수고했어‬‪Cảm ơn chị.‬
‪(목원) 기은아‬‪Gi Eun.‬
‪(기은) 응‬‪Vâng.‬
‪[목원의 발소리]‬
‪거기서 누구 만났어?‬‪Chị có gặp ai ở đó không?‬
‪(목원) [한숨을 푹 쉬며]‬ ‪만나긴 누굴 만나‬‪Gặp ai đây chứ.‬
‪입술 빨갛게 바른‬ ‪아줌마밖에 없었는데‬‪Ở đó có mỗi một bà cô tô son đỏ.‬
‪씁, 근데 그 주인아줌마도‬ ‪아무것도 모르는 거 같던데?‬‪Nhưng cô chủ quán‬ ‪có vẻ cũng không biết gì.‬
‪(기은) 언니 아줌마 취향은‬ ‪아니니까‬‪Vì các bà cô thường không thích chị mà.‬
‪어휴, 씨, 쯧‬‪Con nhỏ này…‬
‪[휴대전화 시작음]‬‪ĐIỆN THOẠI ĐANG KHỞI ĐỘNG…‬
‪[기은의 기대하는 숨소리]‬‪ĐIỆN THOẠI ĐANG KHỞI ĐỘNG…‬
‪(윤오) 이모, 배고파요‬‪Cô ơi, cháu đói quá.‬
‪(공주) 지금 시간이 몇 시인디‬‪- Biết mấy giờ rồi không?‬ ‪- Thôi mà.‬
‪(윤오) 아이‬ ‪[공주가 입소리를 쯧 낸다]‬‪- Biết mấy giờ rồi không?‬ ‪- Thôi mà.‬
‪(공주) 대신 그냥 주는 대로 먹어?‬‪Thế cô đưa cái gì thì ăn cái đấy nhé.‬
‪(윤오) 개밥만 아니면 돼요‬‪Dạ, miễn không phải cơm chó.‬
‪[의미심장한 음악]‬‪Dạ, miễn không phải cơm chó.‬
‪(목원) 야‬‪Này,‬
‪이 새끼 맞아?‬‪đây là hắn à?‬
‪(기은) 응?‬‪đây là hắn à?‬
‪(남자)‬‪Gã để lại cái điện thoại đang ăn ở đây.‬ ‪Quá đỉnh phải không?‬
‪(기은) 언니가 심어 놓은 새끼가‬ ‪보낸 거 맞아?‬‪Gã chị sai đi theo dõi gửi cái này à?‬
‪(목원) 응‬‪Ừ.‬
‪(기은) 이 새끼 맞는 거 같은데?‬‪Có vẻ đúng là hắn.‬
‪아, 얼굴이 좀만 더 보이면‬ ‪좋겠네, 씨, 쯧‬‪Giá mà thấy mặt hắn rõ hơn.‬
‪(목원) 줘 봐 봐‬‪Đưa đây.‬
‪- (목원) 전화해 보자‬ ‪- (기은) 응‬‪- Gọi anh ta xem.‬ ‪- Ừ.‬ ‪ĐANG GỌI‬ ‪NGƯỜI GIÀU ĐỘT XUẤT 79‬
‪[통화 연결음]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[옅은 한숨]‬
‪[통화 연결음]‬
‪[안내 음성] 연결이 되지 않아‬ ‪삐 소리…‬‪Không liên lạc được…‬
‪아, 미쳤나, 진짜‬‪Anh ta bị điên à? Thật là…‬
‪(79졸부) 아이고‬ ‪못 먹고 그냥 가야겠네‬‪Không ăn được rồi, tôi phải đi đây.‬
‪이게 뭔 지랄이여?‬ ‪다 됐는디?‬‪Làm trò gì vậy? Đồ ăn của anh xong rồi mà.‬
‪(79졸부) 아, 미안합니다, 누님‬‪Xin lỗi nhé. Bao tiền nhỉ?‬
‪얼마죠?‬‪Xin lỗi nhé. Bao tiền nhỉ?‬
‪[휴대전화 진동음]‬‪NGƯỜI GIÀU ĐỘT XUẤT 79‬
‪(기은과 목원) 어!‬‪NGƯỜI GIÀU ĐỘT XUẤT 79‬
‪여보세요?‬‪A lô?‬
‪(79졸부) 아니, 장군님‬ ‪왜 전화를 자꾸 하실까?‬‪Tướng quân, sao cô cứ gọi mãi thế?‬ ‪Tôi đã gửi ảnh cho cô rồi mà.‬
‪사진 보냈는데‬‪Tướng quân, sao cô cứ gọi mãi thế?‬ ‪Tôi đã gửi ảnh cho cô rồi mà.‬
‪그 새끼인 거 맞아?‬‪Anh có chắc là hắn không?‬
‪(79졸부) 네‬ ‪주인 누나가 그러던데?‬‪Có chứ. Bà chủ nói với hắn mà.‬
‪'저번주에 어떤 아가씨가‬ ‪찾아갔어' 이렇게‬‪Rằng tuần trước‬ ‪có cô gái đến lấy điện thoại.‬
‪아니, 근데 얼굴이 너무 안 보여‬‪Nhưng tôi không thấy rõ mặt hắn.‬
‪얼굴을 좀 제대로 찍어서 보내 봐‬‪Anh chụp ảnh mặt hắn rõ hơn đi.‬
‪얼굴?‬‪Mặt hắn?‬
‪하, 씨, 등빨 장난 아니던데‬‪Ôi trời, trông hắn vạm vỡ lắm.‬
‪야, 꼭 찍어서 보내‬‪Này.‬ ‪Anh nên chụp ảnh đi.‬
‪눈, 코, 입, 다 나오게‬‪Mắt, mũi, miệng, đủ hết.‬
‪(목원) 네 팔자에 없는 재물‬ ‪모으라고‬‪Có biết tôi phải viết bao nhiêu lá bùa‬ ‪để đổi vận cho anh không?‬
‪부적을 몇 개나 썼는지 알아?‬‪Có biết tôi phải viết bao nhiêu lá bùa‬ ‪để đổi vận cho anh không?‬
‪[79졸부의 헛기침]‬‪Có biết tôi phải viết bao nhiêu lá bùa‬ ‪để đổi vận cho anh không?‬
‪(79졸부) 네‬ ‪알겠습니다, 장군님, 네‬‪Tôi biết rồi ạ, Tướng quân. Vâng.‬
‪[통화 종료음]‬ ‪[79졸부가 혀를 쯧 찬다]‬
‪[79졸부의 헛기침]‬
‪[숨을 크게 들이쉰다]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪[쾅]‬
‪[79졸부의 가쁜 숨소리]‬
‪[퍽 때리는 소리]‬ ‪[79졸부의 아파하는 비명]‬‪A, này!‬
‪(79졸부) 아, 제, 제발…‬
‪[79졸부의 떨리는 숨소리]‬ ‪[윤오의 거친 숨소리]‬
‪- (윤오) 씨발‬ ‪- (79졸부) 선, 선생님…‬‪- Mẹ kiếp.‬ ‪- Này anh…‬
‪(윤오) 누구세요?‬‪- Mẹ kiếp.‬ ‪- Này anh…‬ ‪- Anh là ai?‬ ‪- Đợi đã.‬
‪(79졸부) 아니‬ ‪아, 사장님, 그게 아니고요‬‪- Anh là ai?‬ ‪- Đợi đã.‬ ‪Không phải như anh nghĩ đâu.‬
‪일단 저 좀…‬ ‪놓, 놓고 얘기하시죠, 네?‬‪Anh buông tay rồi ta nói chuyện, nhé?‬
‪[윤오가 거친 숨을 몰아쉰다]‬‪Anh buông tay rồi ta nói chuyện, nhé?‬
‪[아파하는 신음]‬ ‪(윤오) 휴대폰‬‪- Điện thoại của anh.‬ ‪- Sao?‬
‪(79졸부) 네?‬‪- Điện thoại của anh.‬ ‪- Sao?‬
‪(윤오) 휴대폰 주세요‬‪Đưa điện thoại đây.‬
‪(79졸부) 네, 네, 여기‬ ‪[윤오의 거친 숨소리]‬‪Vâng, đây.‬
‪[79졸부의 거친 숨소리]‬
‪[79졸부의 힘겨운 신음]‬
‪[79졸부의 떨리는 숨소리]‬
‪[79졸부의 한숨]‬
‪[윤오의 거친 숨소리]‬
‪[통화 연결음]‬‪TIỆM ĂN VẶT CÔNG CHÚA‬
‪(79졸부) 여보세요? 네, 장군님‬ ‪[경쾌한 음악]‬‪A lô? Vâng, Tướng quân!‬
‪[옅게 웃으며] 아이, 나 이 새끼‬ ‪다 처먹고 가버렸네, 그새‬‪Tên khốn đó tọng đã đời‬ ‪xong đi mất rồi.‬
‪어디로 갔지?‬‪Hắn đâu rồi nhỉ?‬
‪저기…‬ ‪[79졸부의 헛기침]‬‪Này,‬
‪제가 오늘부터 지키고 있을 테니까‬‪từ hôm nay‬ ‪tôi sẽ để mắt tìm hắn, nên cô đừng lo.‬
‪걱정하지 마세요‬‪từ hôm nay‬ ‪tôi sẽ để mắt tìm hắn, nên cô đừng lo.‬
‪네, 네, 네, 들어가세요, 네‬‪Vâng. Cô nghỉ đi.‬

No comments: