★·. X.Ⓐ .·★
Home
VHU KCurriculum
VHU NcKH Sv
VHU SAC MAU DONG PHUONG
VHU Docx
K.Idioms
Topik Tests
SeLfstUDytOPik
KGrammar Dict.
Pix.Dict.
Sino-Korean
K.Proverbs
fOLktALeS
KDrama Scripts
ViDs Reference Room
InGodWeTrust
Contact MsXA
Search This Blog
LEAVE A COMMENT / ĐỂ LẠI LỜI NHẮN
Trang web của Khoa Đông Phương học VHU
경희 한국어 문법 초급 1 - KyungHee Beginner Grammar 1 - Mục lục giáo trình KyungHee NGỮ PHÁP sơ cấp 1
경희 한국어 문법 초급 2 - KyungHee Beginner Grammar 2 - Mục lục giáo trình KyungHee NGỮ PHÁP sơ cấp 2
경희 한국어 읽고 쓰기 초급 1 - KyungHee Beginner 1 Reading and Writing - Mục lục giáo trình KyungHee ĐỌC VIẾT sơ cấp 1
경희 한국어 읽고 쓰기 초급 2 - KyungHee Beginner 2 Reading and Writing - Mục lục giáo trình KyungHee ĐỌC VIẾT sơ cấp 2
.경희 읽기 1 - KyungHee Reading 1 Table of Contents - Mục lục giáo trình KyungHee ĐỌC 1
.경희 읽기 2 - KyungHee Reading 2 Table of Contents - Mục lục giáo trình KyungHee ĐỌC 2
.경희 읽기 3 - KyungHee Reading 3 Table of Contents - Mục lục giáo trình KyungHee ĐỌC 3
.경희 읽기 4 - KyungHee Reading 4 Table of Contents - Mục lục giáo trình KyungHee ĐỌC 4
.경희 읽기 5 - KyungHee Reading 5 Table of Contents - Mục lục giáo trình KyungHee ĐỌC 5
.경희 문법 1 - KyungHee Grammar 1 Table of Contents - Mục lục giáo trình KyungHee NGỮ PHÁP 1
.경희 문법 2 - KyungHee Grammar 2 Table of Contents - Mục lục giáo trình KyungHee NGỮ PHÁP 2
K.Proverbs
.
Sổ tay thành ngữ & tục ngữ Việt - Hàn
.
A B
.
C
.D Đ
.
G H
.
K L
.
M
.
N
.
O Q R S
.
T
.
U V X Y
Thành ngữ & tục ngữ nói về 4 mùa:
.
Mùa xuân (봄과 관련한 속담)
.
Mùa hè (여름과 관련한 속담)
.
Mùa thu (가을과 관련한 속담)
.
Mùa đông (겨울과 관련한 속담
)
Thành ngữ & tục ngữ nói về Thiên nhiên : .
động thực vật
Thành ngữ & tục ngữ nói về Thiên nhiên : .
gió
Thành ngữ & tục ngữ nói về Thiên nhiên : .
mây
Thành ngữ & tục ngữ nói về Bản tính, Tính cách con người, Lòng người
Thành ngữ & tục ngữ nói về Cách ăn mặc, Y phục
Thành ngữ & tục ngữ nói về Cách
ăn uống, Ẩm thực
Thành ngữ & tục ngữ nói về Công việc, Cách làm việc
.
Thành ngữ & tục ngữ nói về Cơ hội, Niềm tin, Hy vọng
.
Thành ngữ & tục ngữ nói về Cuộc đời, Số phận, Vận mệnh, Tuổi tác, Tương lai
.
Thành ngữ & tục ngữ nói về
Anh chị em
.
Thành ngữ & tục ngữ nói về
Cha mẹ và con cái, Việc trong nhà
.
Thành ngữ & tục ngữ nói về
Con dâu & Con rể, Sui gia
Thành ngữ & tục ngữ nói về
Lòng hiếu thảo
Thành ngữ & tục ngữ nói về
Vợ chồng
Thành ngữ & tục ngữ nói về Góa bụa, quả phụ
Thành ngữ & tục ngữ nói về Hàng xóm, láng giềng
Thành ngữ & tục ngữ nói về Họ hàng, Người thân, Sự gần gũi
Thành ngữ & tục ngữ nói về Kẻ thù, người đáng ghét, sự thù hận, sự bất đồng, người lạ
Thành ngữ & tục ngữ nói về Kinh nghiệm sống
Thành ngữ & tục ngữ nói về Lời ăn tiếng nói, tin tức
Thành ngữ & tục ngữ nói về Phụ nữ
Thành ngữ & tục ngữ nói về Quan hệ nam nữ
Thành ngữ & tục ngữ nói về Quyền lực, Sức mạnh
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự bất công, Sự trái ngược, Sự bất quy tắc
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự chờ đợi, mong đợi
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự đoàn kết
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự giàu nghèo, Tiền bạc
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự học hành, Việc giáo dục
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự khó khăn, nguy cấp, nguy hiểm
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự lo lắng
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự may mắn, trùng hợp, ngẫu nhiên
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự thất vọng, thất bại, nỗi buồn, giận dữ
Thành ngữ & tục ngữ nói về Sự vui vẻ, nụ cười
Thành ngữ & tục ngữ nói về Tình bạn
Video:
속담: 자기 발로 자기 무덤을 간다 Tự đào hố chôn mình
►
No comments:
Post a Comment
Home
Subscribe to:
Posts (Atom)
오늘이 좋은 이유
만화로 익히는 우리말의 예절
여행 한국어 Tourism Korean
Bible index / 성경 목차
Little Alchemy2 : How to create 720 items
🧜♀️Special emoji 🐒
No comments:
Post a Comment