Search This Blog



  인간수업 7

Hoạt Động Ngoại Khóa 7

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]


(대열)‬ ‪아이, 씨! ‬‪Khốn kiếp!‬
‪[차를 탁 치며]‬ ‪열어‬‪Mở ra!‬
‪[격분하며]‬ ‪열어!‬‪Mở ra!‬
‪[대열의 연신 아파하는 신음]‬‪Lên đi.‬ ‪Lên xe!‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪(건달)‬ ‪아, 이 씨발 새끼들‬ ‪어디 가 있는 거야?‬‪Mấy tên khốn kiếp này đi đâu rồi?‬
‪야, 저쪽으로 가봐, 저쪽으로‬ ‪아, 거기 말고 그쪽으로 가봐‬‪Này, thử hướng kia đi.‬ ‪Ở đó không có đâu.‬
‪[왕철의 힘겨운 숨소리]‬
‪[휴대폰 장식이 잘그락거린다]‬
‪[민희의 떨리는 숨소리]‬
‪[민희의 울먹이는 숨소리]‬‪TỘI LAN TRUYỀN SAI SỰ THẬT‬ ‪THANH TRA LEE HAE GYONG‬
‪[강렬한 주제곡]‬
‪[위치 알림음]‬
‪(병관)‬ ‪아이고, 뭐꼬, 이기? 오밤중에, 하‬‪Trời ạ, chuyện gì vào giữa đêm thế này?‬
‪[병관이 허벅지를 탁 친다]‬ ‪[병관의 한숨]‬
‪[다가오는 발걸음]‬
‪[휴대폰 알림음]‬
‪[휴대폰 알림음]‬
‪(혜연)‬ ‪딸 어디니? 이 시간에‬‪Con ở đâu thế? Trễ rồi.‬
‪[문이 철컥 열린다]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪[대열의 한숨]‬
‪[대열의 어이없는 웃음]‬
‪야, 얘 잔다‬‪Này, nó ngủ rồi.‬
‪(두기)‬ ‪제정신이 아니구먼‬‪Nó bất tỉnh rồi.‬
‪(대열)‬ ‪[웃으며]‬ ‪와, 나 어이가 없네‬‪Chịu thua luôn.‬
‪야, 야! 일어나‬‪Này, tỉnh dậy.‬
‪안 일어나? 야, 일어나‬‪Không dậy à? Tỉnh dậy!‬
‪[불안한 음악]‬ ‪얘 세상 편하게 자네, 얘가, 어?‬‪Xem nó ngủ ngon chưa này.‬
‪참, 미정이도 보면‬‪Mi Jung mà nhìn thấy...‬
‪취향 참 희한해‬‪Gu cũng lạ thật.‬
‪아, 사 먹는 건 그렇다 쳐도‬ ‪이런 애를 사 먹냐?‬‪Bỏ tiền mua vui thì dễ hiểu,‬ ‪nhưng tên này ư?‬
‪[지수의 신음]‬ ‪(두기)‬ ‪스테이크만 먹다 보면‬‪Thì ăn cơm riết chán, sẽ thèm phở thôi.‬
‪짜장면도 당기고 그런 거죠, 뭐‬‪Thì ăn cơm riết chán, sẽ thèm phở thôi.‬
‪[지수가 연신 신음한다]‬ ‪(대열)‬ ‪아이, 씨! 야야, 가만있어, 가만있어‬‪Thật là.‬ ‪Này, nằm yên.‬
‪야, 야! 가만있어, 확 찍어버려? 씨!‬‪Này, ở yên đó, tao đánh bây giờ.‬
‪[지수의 겁먹은 신음]‬ ‪짜장면‬‪Này, Phở à!‬
‪지금부터 네가 죽어야 되는 이유를‬ ‪설명해 줄 테니까 잘 들어‬‪Giờ tao sẽ giải thích lý do mày chết,‬ ‪nghe cho rõ.‬
‪[지수의 겁먹은 신음]‬
‪(대열)‬ ‪야‬‪Đây.‬
‪얘가 내 애인인데 네가 얘랑 잤지?‬‪Đây là người yêu tao,‬ ‪mày lại ngủ với cô ấy.‬
‪응?‬ ‪[부정하는 신음]‬‪Hả?‬
‪근데 내가 얘 애인인데 꼭지가 돌겠지?‬‪Là người yêu, tao phải tức chứ.‬
‪그럼 복수를 해야겠지?‬‪Tao phải trả thù.‬
‪- (대열) 시작해‬ ‪- (두기) 예예‬‪- Bắt đầu đi.‬ ‪- Vâng.‬
‪[공구가 달그락거린다]‬
‪[지수의 비명]‬
‪[해경의 한숨]‬
‪오늘 여기서 밤새울 거니?‬‪Cháu định ở đây suốt đêm à?‬
‪걱정 많이 되나 보다‬‪Chắc cháu lo lắm.‬
‪저 어르신 어떤 분이셔?‬‪Người đó là ai vậy?‬
‪아는 사이는 맞지?‬‪Cháu quen đúng không?‬
‪[불안한 음악]‬
‪- 지수‬ ‪- (해경) 응?‬‪- Ji Soo.‬ ‪- Hả?‬
‪지수는?‬‪Còn Ji Soo?‬
‪누가 또 있었니, 현장에?‬‪Có ai khác ở đó nữa à?‬
‪[민희의 당황한 신음]‬
‪- 아까 데려갔는데‬ ‪- (해경) 데, 데려갔다니?‬‪Họ bắt cậu ấy rồi.‬ ‪Bắt cậu ấy?‬
‪아까 분명‬‪Chắc chắn...‬
‪아까 분명히 데려갔는데 어디 갔지?‬‪Chắc chắn họ đã bắt cậu ấy.‬ ‪Cậu ấy đâu rồi?‬
‪민희야, 지수가 누구니?‬‪Min Hee à.‬ ‪Ji Soo là ai?‬
‪[떨리는 목소리로]‬ ‪데려갔는데, 그 사람들이?‬‪Ji Soo là ai?‬ ‪Bị bọn họ bắt rồi.‬
‪(진우)‬ ‪야, 인마, 서민희‬‪Này, Seo Min Hee.‬
‪(해경)‬ ‪안녕하세요‬‪Chào thầy.‬
‪[진우의 헐떡이는 숨소리]‬
‪[긴장이 고조되는 음악]‬
‪(두기)‬ ‪형님, 지난번에 다리 썰다가‬ ‪힘들어 죽는 줄 알았어요‬‪Đại ca, lần trước cưa chân mệt lắm.‬ ‪Hôm nay làm dễ thôi.‬
‪- 오늘은 쉽게 갑시다, 예?‬ ‪- (대열) 팔 잘라‬‪Đại ca, lần trước cưa chân mệt lắm.‬ ‪Hôm nay làm dễ thôi.‬ ‪Chặt cánh tay đi.‬
‪[겁먹은 신음]‬
‪야, 거기 인대잖아‬ ‪질겨서 날 안 들어가‬‪Đó là dây chằng mà,‬ ‪dai lắm, không cắt nổi.‬
‪아싸리 그 뼈 쪽으로 가‬‪Cắt xương dễ hơn.‬
‪[겁먹은 신음]‬ ‪ (두기)‬ ‪여기요?‬‪Ở đây ạ?‬
‪어어, 그쯤‬‪Ừ, đúng rồi.‬
‪[다급한 신음]‬ ‪(두기)‬ ‪가만있어‬‪Ở yên đi. Không sao, xong nhanh thôi.‬
‪아, 괜찮아, 괜찮아, 금방 끝나‬‪Ở yên đi. Không sao, xong nhanh thôi.‬
‪[지수의 고통에 찬 비명]‬
‪[대화 소리가 들린다]‬ ‪[지수의 신음]‬‪Hẳn là chị tự trang trí lại hết.‬
‪(손님)‬ ‪인테리어는 직접 다‬ ‪다시 손보신 건가 봐요?‬‪Hẳn là chị tự trang trí lại hết.‬
‪(미정)‬ ‪[웃으며]‬ ‪들어가시죠, 빈티지 스타일‬‪Hẳn là chị tự trang trí lại hết.‬ ‪Vào xem đi, kiểu ‎vintage‎ đấy.‬
‪입주 날짜도 아무 때나....‬‪Lúc nào vào ở...‬
‪(미정)‬ ‪뭐 해?‬‪Làm gì đấy?‬
‪[지수의 비명]‬‪Sao phòng này trải đầy ni lông thế?‬
‪(손님)‬ ‪이쪽 방에는‬ ‪웬 비닐이 이렇게 깔려있대?‬‪Sao phòng này trải đầy ni lông thế?‬
‪(대열)‬ ‪공사는 깔끔하게 해야죠‬‪Đang thi công mà.‬
‪(미정)‬ ‪[웃으며]‬ ‪아무 때나 오셔도 되는데‬‪Lúc nào chị dọn vào cũng được,‬
‪아, 이 방이 보수공사가‬ ‪아직 안 끝나가지고‬‪Lúc nào chị dọn vào cũng được,‬ ‪nhưng phòng này sửa chưa xong.‬ ‪Hôm nay chỉ xem đến thế thôi.‬
‪오늘은 좀 보여주기 그렇다‬‪Hôm nay chỉ xem đến thế thôi.‬
‪[미정의 웃음]‬ ‪[손님의 어색한 웃음]‬‪Hôm nay chỉ xem đến thế thôi.‬
‪[손님이 질문한다]‬ ‪- 씨발, 좆 됐다, 좆 됐어‬ ‪- (두기) 어떡해, 어떡해, 어떡해‬‪Có trục trặc gì không?‬ ‪- Xui quá.‬ ‪- Làm sao đây?‬
‪야, 이거, 이거부터 치워, 빨리‬ ‪빨리 치워, 새끼야!‬ ‪[두기가 호응한다]‬‪Dọn dẹp trước đã.‬ ‪Nhanh dọn thôi, bọn này.‬
‪(대열)‬ ‪미정이 보면 이거 난리 나, 빨리 치워‬ ‪[지수의 신음]‬‪Mi Jung thấy thì tiêu.‬ ‪Nhanh dọn đi. Nhanh lên!‬
‪빨리, 빨리, 빨리, 빨리!‬‪Nhanh dọn đi. Nhanh lên!‬
‪- 저것도‬ ‪- (미정) 야, 류대열‬ ‪[대열이 답한다]‬‪Này, Yu Dae Yeol!‬
‪[두기의 놀란 신음]‬
‪[다급한 신음]‬
‪(미정)‬ ‪너 등신이냐?‬‪Bộ anh ngốc à?‬
‪[지수의 괴로워하는 신음]‬
‪(미정)‬ ‪내가 오늘 부동산에서‬ ‪사람 온다고 얘기했지?‬‪- Đã bảo bên bất động sản đến mà.‬ ‪- Suỵt!‬
‪(두기)‬ ‪쉿, 쉿, 쉿!‬ ‪[지수의 신음]‬‪- Đã bảo bên bất động sản đến mà.‬ ‪- Suỵt!‬
‪(대열)‬ ‪언제?‬‪Khi nào?‬
‪내가 가게에서 이 지랄 하지 말라고‬‪Bao nhiêu lần em bảo anh‬ ‪đừng làm cái trò này ở quán?‬
‪너한테 몇 번을 빌었냐, 어?‬‪Bao nhiêu lần em bảo anh‬ ‪đừng làm cái trò này ở quán?‬
‪[대열의 한숨]‬
‪- 가게 내 명의인데 뭐가?‬ ‪- 뭐, 가게 네 명의? 아, 씨‬‪Anh đứng tên quán mà.‬ ‪Gì cơ? Cửa hàng...thật là!‬
‪아, 존나 뻔뻔하게 얘기하니까‬ ‪지금 당황했잖아, 씨‬‪Anh nói chuyện trơ tráo vậy,‬ ‪em bối rối đấy.‬
‪야, 너 나 안 불쌍하냐?‬‪Anh nói chuyện trơ tráo vậy,‬ ‪em bối rối đấy.‬ ‪Em không đáng thương à?‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪네가 뭐가?‬‪Vì sao chứ?‬
‪야, 맨날 나 혼자 날고뛰고‬‪Em phải làm mọi việc một mình,‬ ‪rồi coi sóc cửa hàng,‬ ‪anh không thấy thương à?‬
‪가게 뒤치다꺼리하는 거 안 불쌍하냐고‬‪rồi coi sóc cửa hàng,‬ ‪anh không thấy thương à?‬
‪야, 씨발, 쓸데없는 짓거리 하지 말고‬‪Đừng có làm chuyện ngốc nữa.‬
‪그러고 싸돌아다니지 말고 제발!‬‪Và đừng suốt ngày ở ngoài đường.‬
‪내 인생에 도움이 좀 돼봐!‬‪Giúp ích cho đời em chút đi.‬
‪네가...‬‪Em...‬
‪네가 바람피워 가지고‬‪Vì em ngoại tình,‬ ‪anh mới làm chuyện cực đoan mà.‬
‪내가 이렇게‬ ‪극단적으로 행동하는 거잖아‬‪Vì em ngoại tình,‬ ‪anh mới làm chuyện cực đoan mà.‬
‪너 조건이 사 먹은 거‬ ‪나한테 다 걸렸거든?‬‪Anh biết em hẹn hò trả tiền.‬
‪너 내 핸드폰 봤냐?‬‪Anh xem điện thoại của tôi?‬
‪[대열의 헛웃음]‬
‪그게 중요하냐? 어? 그게 중요해?‬‪Giờ nó quan trọng à?‬ ‪Quan trọng sao?‬
‪[지수의 신음]‬ ‪얘, 너 때문에 이렇게 된 거잖아‬ ‪얘 불쌍하지도 않냐?‬‪Nó vì em nên bị thế.‬ ‪Không tội nghiệp à?‬
‪(지수)‬ ‪[가쁜 숨을 내쉬며]‬ ‪살...‬
‪살려주세요, 살려주세요‬‪Cứu tôi với!‬
‪- 누구냐, 얘는?‬ ‪- (대열) 응?‬ ‪[지수의 헐떡이는 숨소리]‬‪- Ai vậy?‬ ‪- Hả?‬
‪[지수의 신음]‬
‪누구냐고, 이거!‬‪Tôi hỏi ai vậy?‬
‪[어이없는 웃음]‬
‪(미정)‬ ‪하, 지랄, 깡패 새끼‬‪Tên khốn lưu manh.‬
‪[미정이 침을 칵 뱉는다]‬
‪[대열이 숨을 푸 내뱉는다]‬
‪[지수의 거친 숨소리]‬
‪- 나가 있어‬ ‪- (두기) 아, 예‬‪Ra ngoài đi.‬ ‪Vâng.‬
‪[불안한 음악]‬
‪[지수의 괴로운 비명]‬
‪[지수의 겁먹은 신음]‬
‪[대열의 한숨]‬ ‪[지수의 괴로운 신음]‬
‪(대열)‬ ‪야‬ ‪[지수가 대답한다]‬‪Này.‬
‪너 여자 만족시켜 본 적 있냐?‬‪Mày từng thỏa mãn cô nào chưa?‬
‪[지수가 연신 신음한다]‬ ‪[대열의 헛웃음]‬
‪시도하지 마라, 안 돼, 불가능해‬‪Đừng có thử, không được đâu.‬ ‪Không khả thi.‬
‪내가 뭔 지랄을 해도‬ ‪걔는 행복하게 만들 수가 없어‬‪Dù có làm gì,‬ ‪cũng không làm cô ấy hạnh phúc.‬
‪아, 내가‬ ‪가게 하겠다고 해서 가게 해줘‬‪Muốn mở cửa hàng, tao mở cho.‬
‪노래방을 하겠다고 해서 마담 시켜줘‬‪Muốn mở quán karaoke, tao cũng chịu.‬
‪생각해 보면 내가‬ ‪안 해줘 본 게 없거든?‬ ‪[가방 지퍼가 직 잠긴다]‬‪Chưa có gì tao không làm cả.‬
‪근데 장사 안돼서 임대료 못 내는 게‬‪Bán chậm, không trả nổi tiền thuê‬ ‪thì đổ thừa tao?‬
‪왜 이제 와서 내 탓이야?‬‪Bán chậm, không trả nổi tiền thuê‬ ‪thì đổ thừa tao?‬
‪내가 뭘, 뭘 더 못 해줬는데?‬‪Tao còn chưa làm gì nữa?‬
‪[한숨]‬
‪[지수의 힘주는 신음]‬ ‪(대열)‬ ‪아, 뭐야? 왜?‬‪Gì nữa? Hả?‬
‪[지수의 웅얼대는 신음]‬ ‪(대열)‬ ‪아, 아, 아!‬‪À!‬
‪아이, 씨‬‪Thật là!‬
‪[지수의 아파하는 신음]‬
‪왜, 뭐?‬‪Sao?‬
‪[숨을 몰아쉬며]‬ ‪저 이제 가면 안 될까요? ‬‪Giờ tôi đi được chưa?‬
‪- 간다고?‬ ‪- (지수) 예‬‪- Đi hả?‬ ‪- Vâng.‬
‪보니까 뭔가 오해가 좀 있는 거 같은데‬‪Hình như có hiểu lầm gì đó rồi.‬
‪아! 아, 야야, 아, 그래‬‪Ừ, hiểu lầm.‬
‪아, 미안하다, 미안해, 미안하다‬‪Xin lỗi nhé.‬ ‪Xin lỗi nhé.‬
‪[지수의 아파하는 비명]‬ ‪[대열의 놀란 신음]‬‪Này, xin lỗi thật đấy.‬
‪진짜 미안, 진짜 미안‬ ‪진짜 미안, 어휴...‬‪Này, xin lỗi thật đấy.‬ ‪Trời ạ.‬
‪(대열)‬ ‪야, 너 병원 가봐야겠다, 이거‬‪Trời ạ.‬ ‪Đến bệnh viện đi.‬
‪나가면 병원 들러‬‪Thẳng tiến.‬
‪[지수의 거친 숨소리]‬
‪- 야‬ ‪- (지수) 네?‬‪- Này.‬ ‪- Sao?‬
‪근데 진짜 너 아니야?‬‪Không phải mày à?‬
‪네?‬‪Sao cơ?‬
‪어떻게 네가 아닐 수가 있지?‬‪Sao không phải mày nhỉ?‬
‪[지수의 가쁜 숨소리]‬
‪내가 아까 메시지 보냈을 때‬ ‪네 폰으로 분명히 떴거든‬‪Lúc nãy tao gửi tin nhắn, rõ ràng‬ ‪điện thoại mày nhận được. Đây.‬
‪(대열)‬ ‪잠깐만 있어 봐‬‪Lúc nãy tao gửi tin nhắn, rõ ràng‬ ‪điện thoại mày nhận được. Đây.‬
‪분명히 떴어, 네 핸드폰에‬ ‪[휴대폰 조작음]‬‪Rõ ràng có hiện lên mà.‬
‪이거 봐, '파란맛 하이'‬‪Xem đi.‬ ‪"Vị Màu Xanh: Chào".‬
‪미정이 이거 나한테‬ ‪거짓말 시킨 거 같은데‬‪Mi Jung nói dối tao thì phải.‬
‪논리적으로다가 네가 아닐 수가 없거든‬‪Theo lý thì nhất định là mày.‬
‪안 그러냐?‬‪Đúng không?‬
‪괜찮아, 괜찮아, 괜찮아...‬‪Không sao đâu.‬
‪[울먹이며]‬ ‪괜찮아, 괜찮아‬‪Không sao đâu.‬
‪아니, 안 괜찮아‬‪Không, có sao đó. Có người đã bị thương.‬
‪사람이 다쳤어‬‪Không, có sao đó. Có người đã bị thương.‬
‪네가 그때 학교에서‬ ‪뭐라도 얘기해 줬으면‬‪Nếu lúc ở trường cháu nói với cô,‬ ‪có thể đã không có người bị thương.‬
‪안 다쳤을 수도 있었어‬‪Nếu lúc ở trường cháu nói với cô,‬ ‪có thể đã không có người bị thương.‬
‪왜 나한테 그러는데?‬‪Sao lại nhắm vào cháu?‬
‪내가 나쁜 놈 아니잖아‬‪Cháu không phải kẻ xấu mà.‬
‪(민희)‬ ‪[울면서]‬ ‪왜 나한테만 그래, 다들‬‪Sao ai cũng nhắm vào cháu?‬
‪당연히 아니지‬‪Dĩ nhiên là không.‬
‪근데 민희 네가‬ ‪아무 말도 안 하고 있으면‬‪Nhưng nếu cháu không nói gì‬ ‪thì cháu tiếp tay cho kẻ xấu.‬
‪그 나쁜 사람들한테‬ ‪점점 더 유리해진다니까?‬‪Nhưng nếu cháu không nói gì‬ ‪thì cháu tiếp tay cho kẻ xấu.‬
‪나... 나는...‬‪Cháu...‬ ‪Cháu chỉ...‬
‪- 나... 나는...‬ ‪- (해경) 민희야‬‪Cháu...‬ ‪Min Hee à.‬
‪도대체 언제 얘기할 거야?‬‪Bao giờ cháu mới nói?‬
‪그 지수라는 애 죽어서 나오면‬‪Tới lúc Ji Soo đó chết đi,‬
‪그때 뭐라도 얘기할 거야?‬‪cháu mới nói à?‬
‪아악! 그만!‬‪Thôi đi!‬
‪[민희의 울음]‬ ‪(진우)‬ ‪뭐 하시는 거예요? 애한테!‬‪Cô làm gì với con bé vậy?‬
‪[민희가 흐느낀다]‬
‪(진우)‬ ‪아니, 안 그래도 충격받은 애를‬‪Nó đã bị sốc tâm lý rồi.‬
‪죄, 죄송합니다‬‪Tôi xin lỗi.‬
‪상황이 너무 급박해서‬ ‪제가 흥분했습니다‬‪Tình hình cấp bách quá‬ ‪nên tôi bị kích động.‬
‪아, 그거야 이해하지만‬‪Tôi hiểu, nhưng...‬
‪애를 조진다고 나오나요, 뭐가?‬‪ép nó nói cũng chả ít gì.‬
‪아니, 지수가...‬‪Không, Ji Soo...‬
‪지수는 내 학생 아닌 줄 아세요?‬‪Nó là học trò tôi đấy.‬
‪죄송합니다‬‪Tôi xin lỗi.‬
‪일어나, 민희야‬‪Đứng dậy đi, Min Hee.‬
‪집에 데려다줄게‬‪Để thầy đưa em về.‬
‪[울먹이는 숨소리]‬
‪(진우)‬ ‪괜찮아, 일어나, 응?‬‪Không sao đâu, đứng dậy đi.‬
‪[해경의 옅은 한숨]‬
‪(지수)‬ ‪165, 52, B, 26‬‪165, 52, CÚP B, 26.‬
‪(대열)‬ ‪이게 뭐야? 뭔 숫자야, 이게?‬‪Cái gì vậy, số gì thế?‬
‪- (지수) 어, 스펙요‬ ‪- 응?‬‪- Số đo.‬ ‪- Hả?‬
‪키, 몸무게, 컵 사이즈, 페이‬‪Chiều cao, cân nặng, vòng ngực,‬ ‪và số tiền.‬
‪아! 오케이, 오케이, 오케이‬ ‪[지수의 아파하는 신음]‬‪À, được rồi.‬
‪어, 야, 야, 야, 미안, 미안, 미안‬ ‪[개 짖는 알림음]‬‪Này, xin lỗi.‬
‪[지수의 아파하는 신음]‬ ‪어, 야‬‪Này, xin lỗi.‬ ‪GIÁM ĐỐC: ĐƯỢC‬ ‪Này.‬
‪[박진감 있는 음악]‬
‪야, 뭐 떴어‬ ‪[개 짖는 알림음]‬‪Ai gửi gì này.‬ ‪GIÁM ĐỐC: ĐANG Ở ĐÂU?‬
‪'지금 어디?' 봐봐, 어?‬‪"Đang ở đâu?" đây này.‬
‪[개 짖는 알림음]‬ ‪어? 만나재, 지금 만나재‬‪GIÁM ĐỐC: HẸN CHỖ CŨ‬ ‪Gặp luôn đi, gặp ngay!‬
‪이야, 이거!‬‪Gặp luôn đi, gặp ngay!‬
‪금방 오네, 이거!‬‪Nhanh thật đấy.‬
‪전 그냥 이런 식으로‬ ‪그, 채팅 대리하는 거예요‬‪Tôi chỉ là đại diện chat thôi.‬
‪아! 어, 어, 어‬‪À, ra là thế.‬
‪그래가지고 아까 그‬ ‪형님이 보내셨을 때‬‪À, ra là thế.‬ ‪Cho nên khi đại ca gửi tin nhắn,‬
‪그 제 폰에서‬ ‪채팅앱 알림이 뜬 거죠‬‪thông báo của nó hiện lên.‬
‪- 그, 닉네임 파란맛‬ ‪- (대열) 아...‬‪Biệt danh "Vị Màu Xanh".‬
‪아, 그러니까 너는 그...‬‪Vậy mày trả lời tin nhắn để kiếm thêm?‬
‪폰으로 요거 요거 하는‬ ‪그, 알바 같은 거네‬‪Vậy mày trả lời tin nhắn để kiếm thêm?‬
‪- 예, 그렇죠‬ ‪- (대열) 그러네, 이게‬‪Vâng, là vậy ạ.‬ ‪Ra là vậy.‬
‪야, 그러면 영감탱이가‬ ‪그, 포주고, 맞지?‬‪Vậy tên quản lý Deng‬ ‪là ma cô chứ gì?‬
‪맞네, 맞네, 맞네‬‪Đúng rồi, bây giờ họ làm ăn kiểu này.‬
‪이야, 요새는 다 이런 식으로 하는구나‬‪Đúng rồi, bây giờ họ làm ăn kiểu này.‬
‪그럼 이거, 야, 야, 이거‬ ‪이렇게 하면 장점이 뭐야? 어때?‬‪Vậy thì cái này,‬ ‪điểm mạnh của nó là gì?‬
‪(지수)‬ ‪뭐, 일단‬‪Trước tiên thì‬ ‪không cần địa đểm kinh doanh như chỗ này,‬
‪이런 물리적인 사업장이 없으니까‬‪Trước tiên thì‬ ‪không cần địa đểm kinh doanh như chỗ này,‬
‪관리 비용이 세이브되는 게 있고‬‪nên giảm được chi phí chìm.‬
‪아!‬
‪(대열과 두기)‬ ‪임대료!‬‪Tiền thuê nhà!‬
‪이, 임대료가 없다, 이 말이지, 어?‬‪Không phải trả tiền thuê nhà nhỉ?‬
‪(대열)‬ ‪아, 이 건물주, 이 개새끼들‬ ‪너희들 때문에 남는 게 없어, 개새끼들‬‪Bọn chủ nhà cuỗm hết tiền mình.‬
‪예, 예, 그렇죠, 그렇죠‬‪Bọn chủ nhà cuỗm hết tiền mình.‬ ‪Chính xác.‬
‪그래도 저희 역할이 굉장히 중요한 게‬‪Nhưng vai trò của chúng tôi‬ ‪rất quan trọng.‬
‪- (대열) 어‬ ‪- 이게 일하는 개인적인 입장에서‬‪Hả?‬ ‪Nếu phải phụ thuộc‬ ‪vào việc tự thân vận động quá nhiều‬
‪너무 또 저거에만 의존하다 보면‬ ‪이게 좀 위험하거든요‬‪Nếu phải phụ thuộc‬ ‪vào việc tự thân vận động quá nhiều‬ ‪thì cũng nguy hiểm.‬
‪가끔 막 불상사도 생기기도 해 가지고‬‪Thỉnh thoảng‬ ‪có chuyện không hay xảy ra.‬
‪무슨 불상사?‬‪Như chuyện gì?‬
‪진상 손님‬‪Khách biến thái.‬
‪- (두기) 아, 진상‬ ‪- (대열) 그렇지‬‪À, biến thái.‬ ‪Đúng rồi, bọn đó‬ ‪khó đoán biết lắm.‬
‪상대가 어떤 미친놈이‬ ‪나올지 모르지, 어‬ ‪[두기의 탄성]‬‪Đúng rồi, bọn đó‬ ‪khó đoán biết lắm.‬ ‪Lỡ gặp biến thái như thằng này?‬
‪이런 새끼 나오면 어떡해, 이거, 어?‬ ‪완전 또라이 새끼야, 저거‬‪Lỡ gặp biến thái như thằng này?‬ ‪Là coi như toi mạng rồi.‬
‪큰일 나는 거야, 똥 밟은 거야‬‪Là coi như toi mạng rồi.‬
‪(대열)‬ ‪와, 이, 씨‬
‪뭐, 아무튼 이 모바일 거래도‬ ‪중간관리자가 있어야 돼요‬‪Dù gì làm giao dịch qua điện thoại‬ ‪thì cần người quản lý trung gian.‬
‪고객 관리 리스트가‬ ‪어떻게 보면 이게 핵심인데‬‪Danh sách quản lý khách hàng là trọng tâm.‬
‪이게 좀 앱으로 하는 거다 보니까‬ ‪변수가 많거든요‬‪Vì đều thông qua ứng dụng‬ ‪nên có rất nhiều biến số.‬
‪와...‬‪Chà...‬
‪얘 무슨 뭐, 막 알파고 같다, 응, 어?‬‪Như phần mềm AlphaGo nhỉ?‬
‪(두기)‬ ‪공부 많이 했네!‬‪Mày tìm hiểu kĩ đấy.‬
‪(대열)‬ ‪이 새끼 존나 똑똑하네, 이거, 어?‬‪Tên này thông minh thật đó.‬
‪- 알파고! 알파고!‬ ‪- (두기) 알파고!‬‪- AlphaGo!‬ ‪- AlphaGo!‬
‪- (대열) 더 얘기해 봐‬ ‪- (두기) 더 얘기해 봐, 더 얘기해 봐‬‪Nói nữa đi.‬ ‪Ừ, nói thêm đi.‬
‪- 나 배워서 좀 써먹어 보게, 응?‬ ‪- (지수) 더요?‬‪Tao muốn học dùng thử.‬ ‪- Nữa ạ?‬ ‪- Ờ.‬
‪- (대열) 어‬ ‪- (두기) 더 얘기해 봐‬‪- Nữa ạ?‬ ‪- Ờ.‬ ‪Nói thêm đi.‬
‪(지수)‬ ‪혹시 펜 있으세요?‬‪Có bút không ạ?‬
‪- 야, 펜, 뭐 하냐, 펜‬ ‪- (두기) 펜, 펜, 펜‬‪- Gì, bút!‬ ‪- Bút.‬
‪- (지수) 쓸 것도‬ ‪- (대열) 여기다 쓰자‬‪- Và giấy...‬ ‪- Viết vào đây.‬
‪- (지수) 우선‬ ‪- (대열) 아...‬‪- Đầu tiên...‬ ‪- Ừ.‬
‪이런 거‬‪Cái này.‬
‪(지수)‬ ‪일단 이걸로 네트워크 해킹이 되고요‬‪Trước tiên, dùng cái này‬ ‪để thâm nhập mạng.‬
‪DNS 확인‬ ‪이걸로 MX 리코드 본섭 해킹‬‪Kiểm DNS rồi bẻ khóa khởi động MX ‬ ‪Công cụ này miễn phí.‬
‪이거는 무료 툴인데‬‪Công cụ này miễn phí.‬
‪이 기존에 있는 앱들‬ ‪수정할 때 쓰는 거예요‬‪Để điều chỉnh các trang có sẵn.‬ ‪Này, dừng lại.‬
‪(대열)‬ ‪야, 야, 야, 그만, 그만, 그만, 그만‬‪Này, dừng lại.‬
‪야... 네 문제가 뭔지 알아?‬‪Biết vấn đề của mày là gì không?‬
‪- (대열) 설명을 존나 못한다는 거야‬ ‪- (지수) 아니, 이게...‬‪- Mày không biết giải thích.‬ ‪- Cái này...‬
‪듣는 사람 수준을 생각해 가지고‬ ‪쉽게쉽게 풀어야지‬‪Phải xét trình độ người nghe‬ ‪để giải thích đơn giản.‬
‪네가 막 이렇게 막 영어 쓰고, 어?‬‪Nếu mày viết rồi nói tiếng Anh,‬
‪막 영어 막 말하면‬‪Nếu mày viết rồi nói tiếng Anh,‬
‪우리가 배우려는 의욕이 있어? 없어?‬‪mày nghĩ bọn tao sẽ học được à?‬
‪확 떨어지지? 어휴, 씨‬‪- Mất hứng ngay.‬ ‪- Thật là!‬ ‪Dạo này các lớp học trên Youtube‬ ‪đều chỉ dạy tỉ mỉ đấy.‬
‪요즘엔 그, 유튜브 강좌들이‬‪Dạo này các lớp học trên Youtube‬ ‪đều chỉ dạy tỉ mỉ đấy.‬
‪진짜 스텝 바이 스텝으로‬‪Dạo này các lớp học trên Youtube‬ ‪đều chỉ dạy tỉ mỉ đấy.‬
‪엄청 친절하게‬ ‪차근차근 알려주거든요‬ ‪[두기의 헛기침]‬‪Đúng kiểu ‎step by step‎ đấy.‬
‪- (지수) 그래서 저도...‬ ‪- (대열) 스텝 바이 스텝도 영어잖아‬‪Nên tôi cũng...‬ ‪Step by step‎ là tiếng Anh.‬
‪- (두기) 저, 형님?‬ ‪- (대열) 왜?‬‪Step by step‎ là tiếng Anh.‬ ‪- Đại ca.‬ ‪- Sao?‬
‪- 얘 그냥 보내실 거예요?‬ ‪- (대열) 어?‬‪Cứ thế mà thả nó sao?‬ ‪Sao?‬
‪이거 안 하고?‬‪Không làm à?‬
‪(대열)‬ ‪하! 야!‬‪Này, hiểu lầm mà.‬
‪[두기 다리를 탁탁 치며]‬ ‪오해야, 오해‬‪Này, hiểu lầm mà.‬
‪보니까 얘 미정이랑‬ ‪잔 애가 아니더라고, 어?‬‪Nó với Mi Jung không có gì mà, nhỉ?‬
‪아, 그러니까 어떻게 된 거냐 하면‬‪Vậy thì cái này phải làm thế nào?‬
‪이게, 어, 이게...‬‪Vậy thì cái này phải làm thế nào?‬ ‪Cái này, Vị Màu Xanh đang ở đây nhỉ?‬
‪뭐야, 파란맛이 여기 있잖아, 어?‬‪Cái này, Vị Màu Xanh đang ở đây nhỉ?‬
‪그럼 앱을 저기 해서‬‪Bật ứng dụng này lên,‬
‪'하이' 치니까‬‪viết "Chào", rồi sao nữa?‬ ‪Tao không hiểu.‬
‪아, 이걸 어디서부터‬ ‪설명해야 되는 거야, 이걸, 아이, 씨‬‪viết "Chào", rồi sao nữa?‬ ‪Tao không hiểu.‬
‪(두기)‬ ‪아니, 그렇다 해도 지금 와서는 역시‬‪Dù sao thì nó cũng ở đây rồi,‬ ‪có giết cũng đâu có sai.‬
‪그냥 죽이는 게 맞는 거 같은데?‬‪Dù sao thì nó cũng ở đây rồi,‬ ‪có giết cũng đâu có sai.‬
‪(대열)‬ ‪왜 그래? 애 무섭게‬‪Thôi. Mày làm nó sợ.‬
‪얘가 지금 너무 많은 걸 알잖아요‬‪Nó biết quá nhiều rồi mà.‬
‪엉? 여기 위치도 알고, 어?‬‪Vị trí của chỗ này.‬ ‪Nó còn biết chị Mi Jung buôn bán cái gì.‬
‪(두기)‬ ‪미정 누님 무슨 사업 하는지도 알고‬‪Nó còn biết chị Mi Jung buôn bán cái gì.‬
‪쓰읍‬
‪이 노출이 심해서 찝찝한데?‬‪Bị lộ mặt, tôi chả yên tâm.‬
‪(대열)‬ ‪봤지? 설명은 이렇게 하는 거야‬‪Thấy chưa?‬ ‪Giải thích phải thế.‬
‪두기야, 톱 들어라‬‪Du Gi à, mang cưa lại đây.‬
‪- 아이, 씨발‬ ‪- (대열) 뭐, 씨발?‬‪- Khốn khiếp!‬ ‪- Gì cơ?‬
‪아니, 이럴 거면‬ ‪뭐, 애초에 납치할 때‬‪Vậy thì lúc bắt tôi đi‬ ‪phải bịt mắt lại chứ!‬
‪- (지수) 눈이라도 가려주던가‬ ‪- (두기) 이리 와, 새끼! 확, 씨!‬‪Vậy thì lúc bắt tôi đi‬ ‪phải bịt mắt lại chứ!‬ ‪Thằng này, lại đây.‬
‪죄송해요, 죄송해요‬ ‪죄송해요, 죄송해요‬‪Xin lỗi, đại ca.‬
‪죄송해요, 제가 말이 헛나와서‬‪Xin lỗi, tôi lỡ lời.‬
‪[코웃음 친다]‬
‪[성난 한숨]‬
‪(지수)‬ ‪그, 저...‬
‪제, 제가 다 할게요, 제가‬ ‪[의미심장한 음악]‬‪Tôi sẽ làm hết ạ.‬
‪네가 한다고? 요거를?‬‪Mày làm hả?‬
‪(대열)‬ ‪그럼 뭐야, 이거?‬‪Nghĩa là sao?‬
‪입사 지원?‬‪Xin việc làm à?‬
‪(두기)‬ ‪아, 애가 똑똑한 거는 같은데‬‪Thằng nhóc này thông minh thật.‬
‪어? 아니, 편의점 알바도‬ ‪알음알음 구하는 세상에‬‪Thằng nhóc này thông minh thật.‬ ‪Cửa hàng tiện lợi còn xét ứng viên.‬ ‪Đâu thể chọn bừa.‬
‪- 너무 쉽게 덜컥...‬ ‪- (대열) 그건 그렇지, 응‬‪Cửa hàng tiện lợi còn xét ứng viên.‬ ‪Đâu thể chọn bừa.‬ ‪Đúng thế.‬
‪(두기)‬ ‪고용주가 딱 말을 해주면 좋은데‬‪Phải chi hỏi được sếp của nó.‬
‪씁, 형이 그때 도끼로 거시기해 갖고‬‪Nhưng anh đã cầm rìu chém hắn.‬
‪아이, 씨, 그러니까‬‪Thì vậy mới nói.‬ ‪Không ạ.‬
‪아니에요‬‪Không ạ.‬
‪그분 아니고‬‪Không phải ông ấy.‬
‪따로 있어요‬‪Còn một người khác...‬
‪그...‬‪Còn một người khác...‬
‪포주‬‪là chủ.‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[통화 연결음]‬
‪(대열)‬ ‪뭐야? 어?‬
‪- (대열) 받아‬ ‪- 사, 사, 사, 삼촌‬‪Bắt máy rồi.‬ ‪Cậu ơi.‬
‪[불안한 음악]‬
‪[규리의 한숨]‬
‪(지수)‬ ‪삼촌, 저 지수인데요‬‪Cậu, tôi là Ji Soo đây.‬
‪사, 삼촌‬‪Cậu, chuyện đó...‬
‪(지수)‬ ‪그, 이게 뭐라고 설명을 해야 될지‬‪Cậu, chuyện đó...‬ ‪Tôi không biết nói sao,‬
‪지금 제가 어떤 분들한테‬ ‪잠깐 납치를...‬‪nhưng...‬ ‪tôi đang bị một vài người bắt cóc...‬
‪- (두기) 이 새끼가‬ ‪- (대열) 납치가 뭐야? 납치가, 씨!‬‪Suỵt!‬ ‪Bắt cóc cái gì hả?‬
‪어떤 분들이랑 같이 있는데요‬‪Tôi đang ở cùng một vài người.‬
‪이분들이 삼촌한테‬‪Bọn họ muốn chào hỏi Cậu, cho nên...‬
‪뭘 좀 여쭤보고 싶다고 해서‬‪Bọn họ muốn chào hỏi Cậu, cho nên...‬
‪(규리)‬ ‪정숙하라‬ ‪[기계 음성으로 반복된다]‬‪- Yên lặng đi.‬ ‪- Yên lặng đi.‬
‪- (대열) 어‬ ‪- 네?‬‪Dạ?‬
‪발언은 내가 한다‬‪Để tôi nói thôi.‬
‪[기계 음성]‬ ‪발언은 내가 한다‬‪Để tôi nói thôi.‬
‪(두기)‬ ‪오, 목소리 소름‬‪Giọng nói nổi da gà.‬
‪신원을 밝혀라‬‪Xác định danh tính.‬
‪(대열)‬ ‪응? 아, 저, 저희요?‬‪Hả?‬ ‪Chúng tôi à?‬
‪(대열)‬ ‪원래 초면에 말 막 놓는 스타일이셔?‬‪Dám bỏ kính ngữ với người lần đầu gặp à?‬
‪삼촌, 저 지금...‬‪Cậu, tôi bây giờ...‬
‪예, 사장님, 아휴, 수고하십니다‬‪Giám đốc, ông khỏe chứ?‬
‪[대열의 웃음]‬
‪아, 진짜로 존재하는 분이셨네요‬‪Đúng là ông có tồn tại thật rồi.‬
‪(지수)‬ ‪삼촌‬ ‪[대열의 짜증 내는 신음]‬‪Đúng là ông có tồn tại thật rồi.‬ ‪Cậu, vị trưởng phòng đó.‬
‪(지수)‬ ‪실장님 좀 찾아주세요‬‪Cậu, vị trưởng phòng đó.‬ ‪Hãy tìm ông ấy.‬
‪여기 어디 근처 병원에 계실 텐데‬‪Chắc đang ở bệnh viện gần đây.‬
‪아까 많이 다치셔서...‬‪Vừa nãy bị thương rất nặng.‬
‪확인했다‬‪Đã xác nhận.‬
‪생명에 지장 없음‬‪Vẫn chưa mất mạng.‬
‪(두기)‬ ‪살았어?‬‪Còn sống hả?‬
‪(대열)‬ ‪명 질기네, 씨‬‪Mạng lớn đấy.‬
‪그, 그럼 서민... 그 여자애는?‬‪Vậy còn Seo Min, cô gái đó.‬
‪(규리)‬ ‪경찰‬‪Cảnh sát.‬ ‪Cảnh sát.‬
‪[기계 음성]‬ ‪경찰‬‪Cảnh sát.‬
‪(두기)‬ ‪개새끼, 경찰, 씨‬‪Khốn, cảnh sát.‬
‪(대열)‬ ‪아이고, 사장님‬ ‪[웃음]‬‪Vị giám đốc này.‬
‪아이‬
‪아, 혹시 그, 신원 뭐‬ ‪소속이 어떻게 되세요?‬‪Xin hỏi.‬ ‪tên công ty là gì nhỉ?‬
‪이름이 있으시려나?‬‪Chắc có tên chứ nhỉ?‬
‪(대열)‬ ‪무슨무슨 주식회사라든가‬ ‪무슨 파라든가, 그런 거요‬‪Công ty cổ phần gì đó hay bang hội gì đó.‬ ‪Kiểu kiểu vậy.‬
‪[기계 음성]‬ ‪사문파‬‪Sa...‬ ‪Băng Samun.‬
‪(대열)‬ ‪사문파?‬‪Băng Samun à?‬
‪- 너 들어봤어?‬ ‪- (두기) 씁, 글쎄요‬‪- Nghe bao giờ chưa?‬ ‪- Xem nào...‬
‪근데 요새도 자기 조직‬ ‪이름 붙이는 애들이 있나?‬‪Băng đảng bây giờ còn đặt tên à?‬
‪(대열)‬ ‪네, 조카분하고 얘기 끝나셨으면‬‪Nói chuyện với cháu ông xong rồi,‬ ‪giờ ta nói chuyện chút nhé.‬
‪(대열)‬ ‪저희 얘기 좀 해볼게요‬‪Nói chuyện với cháu ông xong rồi,‬ ‪giờ ta nói chuyện chút nhé.‬
‪그게, 사장님 밑에 일하는‬‪Chuyện là‎...‬ ‪có đứa nhân viên của ông‬ ‪nhận yêu cầu ngủ với hôn thê của tôi.‬
‪애기 하나가 제 약혼녀를‬ ‪손님으로 받아버렸어요‬‪có đứa nhân viên của ông‬ ‪nhận yêu cầu ngủ với hôn thê của tôi.‬
‪잤어요, 둘이‬ ‪여기까지 이해하셨죠?‬‪Đã ngủ với nhau.‬ ‪Ông hiểu rồi chứ?‬
‪그래서 제가‬ ‪상심이 너무 큰 상태라서‬‪Vì vậy tôi vô cùng đau đớn.‬
‪이, 배상을 좀‬ ‪받아야 될 거 같아가지고요‬‪Tôi muốn nhận chút bồi thường.‬
‪우리 측 인원 치료비‬‪Viện phí nhân viên.‬
‪[기계 음성]‬ ‪우리 측 인원 치료비‬‪Viện phí nhân viên.‬
‪인력 손실로 낭비된 기회비용‬‪- Phí cơ hội vì mất nguồn lực.‬ ‪- Nguồn lực.‬ ‪- Phí cơ hội.‬ ‪- Phí cơ hội.‬
‪[기계 음성]‬ ‪기회비용, 정신적 피해‬‪- Phí cơ hội.‬ ‪- Phí cơ hội.‬ ‪Sự tổn hại tinh thần.‬
‪(규리)‬ ‪경찰의 개입으로 초래된 업무 장애‬‪Trở ngại công việc‬ ‪do can thiệp của cảnh sát.‬
‪이에 대한 배상은?‬‪Anh bồi thường thế nào?‬
‪(대열)‬ ‪예?‬‪Gì cơ?‬
‪(두기)‬ ‪또라이네, 이거?‬‪Bị điên hả?‬
‪(대열)‬ ‪그런 식으로‬ ‪전투적으로 받아들여 주시면‬‪Nếu ngài đã nghĩ cương quyết như thế,‬ ‪e là chúng ta...‬
‪- (대열) 우리...‬ ‪- (지수) 삼촌‬‪Nếu ngài đã nghĩ cương quyết như thế,‬ ‪e là chúng ta...‬ ‪Cậu, tôi sẽ làm ở đây một thời gian.‬
‪저 당분간만 여기서 일, 일 좀 할게요‬‪Cậu, tôi sẽ làm ở đây một thời gian.‬
‪뭐, 이 새끼야?‬‪Nói quái gì thế?‬
‪[기계 음성]‬ ‪뭐, 이 새끼야?‬‪Nói quái gì thế?‬
‪[작은 목소리로]‬ ‪똑바로 얘기해‬‪Nói rõ ràng đi.‬
‪설명하자면 복잡하니까‬ ‪나중에 설명해 드릴게요‬‪Chuyện dài dòng lắm,‬ ‪nên tôi sẽ giải thích sau.‬
‪그, 우선 지금 저, 그 신원 보장만‬ ‪좀 해주세요‬‪Trước tiên,‬ ‪xin hãy chứng thực lai lịch cho tôi.‬
‪안 그러면 저 진짜 죽어요‬‪Nếu không thì tôi sẽ chết đó.‬
‪닥쳐, 지금 장난하냐?‬‪Im miệng, giờ là lúc đùa à?‬
‪(대열)‬ ‪에이, 씨, 화났잖아, 화났잖아, 씨‬‪Trời ạ, tức giận rồi.‬
‪(지수)‬ ‪아, 진짜 당분간이면 되니까‬ ‪오래 안 걸리니까‬‪Chỉ tạm thời thôi, sẽ không lâu đâu.‬
‪그, 노하우만 조금만 전수하면 되니까‬‪Tôi sẽ truyền đạt chút kiến thức thôi.‬
‪(대열)‬ ‪사장님‬‪Tôi sẽ truyền đạt chút kiến thức thôi.‬ ‪Giám đốc à, mấy đứa nhỏ nhà tôi‬ ‪không có việc làm.‬
‪아휴, 우리 애들이‬ ‪일을 못 나가고 있어요‬‪Giám đốc à, mấy đứa nhỏ nhà tôi‬ ‪không có việc làm.‬
‪- 애들이라니?‬ ‪- (지수) 삼촌, 여기가 그...‬‪Mấy đứa nhỏ?‬ ‪Cậu, ở đây là doanh nghiệp trá hình.‬
‪위장 업소예요‬‪Cậu, ở đây là doanh nghiệp trá hình.‬
‪- (지수) 이 사람들이...‬ ‪- (규리) 몇 명이나?‬‪Những người này...‬ ‪Có mấy người?‬
‪- (두기) 씁, 고정 여덟에...‬ ‪- (대열) 응‬‪- Cố định thì tám người.‬ ‪- Ừ.‬
‪(두기)‬ ‪프리는 한 서른 명 정도 되죠?‬‪Làm tự do thì tầm 30 người.‬
‪- 업태는?‬ ‪- (지수) 노래방요, 2차 노래방‬‪Ở trước kinh doanh gì?‬ ‪Là quán karaoke trá hình.‬
‪[기계 음성]‬ ‪보안 인원은?‬‪Còn an ninh?‬
‪(지수)‬ ‪보안 인원...‬
‪뭐, 충분해 보여요‬‪Có vẻ cũng ổn ạ.‬ ‪Tuổi tác‬
‪[기계 음성]‬ ‪인원들 연령대는?‬‪Tuổi tác‬ ‪của các nhân viên?‬
‪[속삭이며]‬ ‪20대 초반에서 후반‬‪Từ đầu 20 tuổi đến gần 30.‬
‪20대 초반에서 후반까지래요‬‪Từ đầu 20 tuổi đến gần 30.‬
‪그런데 왜 이런 게 궁금하세요, 삼촌?‬‪Nhưng sao Cậu lại tò mò về mấy chuyện này?‬
‪[기계 음성]‬ ‪대기하라‬‪Hãy đợi đi.‬
‪(지수)‬ ‪네?‬ ‪[통화 종료음]‬‪Dạ?‬ ‪Không, Cậu!‬
‪- (지수) 아니, 삼촌‬ ‪- 야, 이! 놔, 놔봐‬‪Không, Cậu!‬ ‪Này, đưa đây!‬
‪사장님, 사장님! 사... 에이, 씨‬‪Giám đốc!‬ ‪Thật là!‬
‪[한숨]‬ ‪(대열)‬ ‪에이, 씨‬
‪[두기가 중얼거린다]‬ ‪(대열)‬ ‪기다려보자‬‪Vậy đợi xem.‬
‪[두기의 짜증 섞인 한숨]‬
‪[휴대폰 벨 소리]‬
‪(대열)‬ ‪왔어, 왔어, 왔어, 왔어‬‪Đến rồi!‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪네, 삼촌‬‪Vâng, Cậu.‬
‪[기계 음성]‬ ‪류대열 대표님‬‪Anh Ryu Dae Yeol.‬
‪아, 예, 예, 예, 예! 예, 사장님‬‪Vâng, thưa giám đốc.‬
‪[기계 음성]‬ ‪저희 측 인원의 성실성은‬ ‪제가 보증합니다만‬‪Vâng, thưa giám đốc.‬ ‪Tôi chắc rằng‬ ‪người của tôi rất siêng năng.‬
‪저희 측 핵심 인력의‬ ‪일방적인 유출에는‬‪nhưng tôi không thể đồng ý‬ ‪việc tiết lộ thông tin nội bộ.‬
‪동의할 수 없습니다‬‪nhưng tôi không thể đồng ý‬ ‪việc tiết lộ thông tin nội bộ.‬
‪[두기의 헛웃음]‬ ‪- (대열) 아이고, 그래요?‬ ‪- 아니, 아니, 삼촌, 그, 잠깐만요‬‪Trời ơi, vậy sao?‬ ‪Không, đợi chút!‬
‪- (두기) 잘라? 잘라?‬ ‪- (대열) 톱 가지고 와‬‪- Cắt thôi.‬ ‪- Lấy cưa.‬
‪아니, 삼촌, 그게요‬‪Không, Cậu à.‬
‪[기계 음성]‬ ‪하지만‬‪Tuy nhiên,‬
‪조건부 파견은 가능합니다‬‪tôi có thể cho với điều kiện.‬
‪[기계 음성]‬ ‪가능합니다‬‪...với điều kiện.‬
‪(대열)‬ ‪[웃으며]‬ ‪아, 무슨 조건인데요?‬‪Điều kiện gì vậy?‬
‪귀 사업장과 저희들의‬ ‪파트너십 체결이‬‪Quý công ty và chúng tôi ký kết hợp tác.‬
‪(규리)‬ ‪제가 제안하는 조건입니다‬‪Điều kiện của tôi là thế.‬
‪(두기)‬ ‪파트너? 동업하자는 얘기?‬‪Hợp tác à?‬ ‪Cộng tác làm ăn à?‬
‪동의하십니까?‬‪Có đồng ý không?‬
‪[대열의 뿌듯한 숨소리]‬
‪(대열)‬ ‪잘 봤지?‬ ‪담판은 이런 식으로 짓는 거야‬‪Thấy rõ chưa?‬ ‪Đàm phán thì phải làm như vậy.‬
‪(두기)‬ ‪에이, 그쪽에서 밥 짓고 국 끓이고‬ ‪알아서 다 하더구먼‬‪Phía bên đó làm hết mọi thứ‬ ‪thì đàm phán gì chứ?‬
‪담판은 뭔 담판이에요‬‪Phía bên đó làm hết mọi thứ‬ ‪thì đàm phán gì chứ?‬
‪(대열)‬ ‪너 여기 뭐 묻었다‬‪- Mặt dính gì kìa.‬ ‪- Dạ?‬
‪- 이리 와 봐, 이리 와 봐 봐‬ ‪- (두기) 예?‬‪- Mặt dính gì kìa.‬ ‪- Dạ?‬ ‪Lại đây.‬
‪[두기의 아파하는 신음]‬
‪(대열)‬ ‪네가 뭘 알아? 어?‬‪Mày thì biết cái gì? Hả?‬
‪이게 다 상대방으로 하여금‬‪Đây là chiến lược làm bên đó tưởng‬ ‪họ nắm quyền kiểm soát.‬
‪주도권이 자신에게 있다고‬ ‪착각하게 만드는 전략이지‬‪Đây là chiến lược làm bên đó tưởng‬ ‪họ nắm quyền kiểm soát.‬
‪이게 바로 그거야, 비즈니스 심리학‬‪Cái này chính là tâm lý học kinh doanh.‬
‪자, 됐다‬‪Chà, được rồi.‬
‪오지수‬‪Oh Ji Soo.‬
‪우리 알파고 이름이 오지수였구먼?‬‪AlphaGo tên là Oh Ji Soo.‬
‪자, 선물‬‪Nào, quà đây.‬
‪[만족스러운 숨소리]‬
‪자, 앞으로는, 응?‬‪Chà, sau này,‬
‪이 번호로 전화하면 돼‬‪gọi vào số này.‬
‪우리의 직통 전화‬‪Đây là kết nối trực tiếp.‬
‪어? 잘됐다, 잘됐어‬‪Nhé? Tốt lắm.‬
‪[대열의 웃음]‬‪Quý cô.‬
‪자, 양 씨, 양 씨는 뭔 양 씨야, 씨‬ ‪싹 지우고‬‪Chà, quý cô.‬ ‪Quý cô gì chứ.‬ ‪Xoá đi.‬
‪알, 파‬‪Al...pha...go.‬
‪고‬ ‪[대열의 만족스러운 웃음]‬‪Al...pha...go.‬ ‪ALPHAGO‬ ‪Được rồi.‬
‪됐어, 야, 먹어, 먹어, 먹어, 먹어‬‪Được rồi.‬ ‪Nào, ăn đi! Phải rồi,‬
‪아, 맞는다!‬ ‪부재중 한 20통 와 있던데‬‪Nào, ăn đi! Phải rồi,‬ ‪có 20 cuộc gọi nhỡ.‬
‪그 전화 좀 해줘라, 걱정 많이 하나 봐‬‪Gọi lại đi. Chắc người đó đang lo lắm,‬ ‪thầy Jin Woo gì đó.‬
‪뭐, 진우 쌤인가?‬‪Gọi lại đi. Chắc người đó đang lo lắm,‬ ‪thầy Jin Woo gì đó.‬
‪(대열)‬ ‪지누션? 지누션인가?‬‪- Jinu Shawn?‬ ‪- Hay Jinu Shawn nhỉ?‬
‪♪ 말해줘 ♪‬‪Nói gì đi.‬
‪♪ 먹으라고 말해... ♪‬‪Bảo tôi ăn đi.‬
‪[대열의 신난 웃음]‬‪Bảo tôi ăn đi.‬
‪♪ 비비라고 말해줘 ♪‬‪Bảo tôi trộn mì lên.‬
‪(진우)‬ ‪서민희, 너 잘못한 거 없으니까‬ ‪신경 쓰지 마‬‪Min Hee, em không làm sai gì cả,‬ ‪nên đừng bận tâm.‬
‪그 사람도 뭐, 상황이 상황이고‬ ‪직업이 직업이라 그렇게 되는 거야‬‪Người đó bị vậy là do hoàn cảnh‬ ‪hoặc nghề nghiệp của bản thân.‬
‪(왕철)‬ ‪공황발작이라고 하는 거야, 그런 거‬ ‪[잔잔한 음악]‬‪Gọi là rối loạn hoảng sợ.‬
‪이 일 그만둬라, 어지간하면‬‪Nếu được thì nghỉ việc đi.‬
‪- (민희) 나 멀쩡하다고‬ ‪- (왕철) 너 여기‬‪Đã bảo cháu vẫn ổn.‬ ‪Cô đến đây...‬
‪(왕철)‬ ‪뭐 하러 온 거냐?‬‪để làm gì?‬
‪하기 싫잖아, 이 일‬‪Cô ghét nó mà, công việc đó.‬
‪(민희)‬ ‪조건도 안 하면‬ ‪나 진짜 아무것도 아니야‬‪Nếu không làm được,‬ ‪tôi thật sự chẳng là gì cả.‬
‪그만해, 이제‬‪Thôi đi.‬
‪[휴대폰 벨 소리]‬
‪예, 조진우입니다‬‪Cho Jin Woo nghe đây.‬
‪(지수)‬ ‪네, 쌤... 저 지수인데요‬‪Vâng, thầy.‬ ‪Em, Ji Soo ạ.‬
‪전화하셨죠? 저 배터리가 다 돼갖고요‬‪Thầy đã gọi em ạ? Điện thoại em hết pin ạ.‬
‪(지수)‬ ‪안 들리시나? 여보세요‬‪Thầy không nghe thấy ạ? Alô?‬
‪- 쌤, 여보세요?‬ ‪- (진우) 야! 오지수!‬‪Thầy, alô?‬ ‪Này!‬ ‪Oh Ji Soo!‬
‪너 연락이 왜 이렇게 안 돼?‬‪Gọi em mãi không được đấy!‬
‪야, 배터리가 다 됐으면 너...‬‪Nếu hết pin, thì em...‬
‪[진우의 한숨]‬
‪야, 이 무책임한 놈의 새끼야, 진짜!‬‪Cái đồ vô trách nhiệm!‬
‪어...‬
‪죄송해요‬‪Em xin lỗi.‬
‪그...‬
‪제 거 배터리가 요새 막 수명이 좀...‬‪Pin điện thoại của em dạo này bị chai rồi.‬
‪저도 모르는 사이에‬ ‪다 닳아있고 그래가지고‬‪Nó hết pin mà em không biết, nên...‬
‪[웃으며]‬ ‪참...‬
‪- (지수) 쌤?‬ ‪- 참 나...‬‪Thầy?‬
‪아, 진짜, 이, 씨‬‪Thật là!‬
‪(진우)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪[진우의 웃음]‬ ‪[민희의 안도하는 한숨]‬
‪(진우)‬ ‪아, 오지수, 이 새끼 진짜, 씨!‬ ‪[웃음]‬‪Thằng nhóc Oh Ji Soo thật là...‬
‪[진우의 안도하는 한숨]‬
‪(진우)‬ ‪야, 배는 안 고파?‬‪Em đói không?‬
‪[매미 소리가 요란하다]‬
‪[게임 소리가 흘러나온다]‬
‪(기태)‬ ‪에이, 설마‬‪Đừng có mơ.‬
‪(강빵)‬ ‪민증 까래‬‪Phải có chứng minh.‬
‪(기태)‬ ‪설마‬‪Không có đâu.‬
‪(강빵)‬ ‪바로 걸렸어, 알바가 바뀌어 가지고‬‪Thu ngân mới nên tớ bị phát hiện.‬
‪그래서 내 담배는?‬‪Vậy thuốc lá của tớ‬
‪뭐, 그냥 없다?‬‪không có à?‬
‪- 미안‬ ‪- (기태) 없는 거 찾지 마라?‬‪Xin lỗi.‬ ‪Không có thì không hỏi à?‬
‪(기태)‬ ‪그냥 참아라?‬‪Cứ vậy mà chấp nhận?‬
‪아니면 학교 앞에 편의점 한번 가볼게‬‪Vậy tớ tới cửa hàng trước trường...‬
‪씨발, 너 거기까지 다녀올 동안‬‪Chết tiệt.‬ ‪Tớ phải ở đây chờ cậu về hả?‬
‪나 이러고 있으라고?‬‪Tớ phải ở đây chờ cậu về hả?‬
‪야, 이리 와봐‬‪Này, lại đây.‬
‪뭐야, 이거? 딱히 동안도 아니구먼‬‪Gì đây hả?‬ ‪Nhìn mặt cậu có trẻ lắm đâu.‬
‪왜 걸려? 자꾸!‬ ‪[휴대폰 벨 소리]‬‪Sao lúc nào cũng bị phát hiện?‬
‪야, 가‬‪Này, đi đi.‬
‪- (강빵) 어?‬ ‪- 가, 꺼져, 꺼져‬‪- Hả?‬ ‪- Đi đi!‬ ‪Biến đi.‬
‪여보세요?‬‪Alô?‬
‪(기태)‬ ‪아니야, 없어‬‪Không, không có.‬
‪아무리 생각해도‬ ‪나 잘못한 거 없어‬‪Nghĩ mãi‬ ‪anh vẫn thấy mình không hề sai.‬
‪근데 뭐지? 이 분위기는?‬‪Sao em lại buồn bực thế?‬
‪나 담배‬‪Cho anh điếu thuốc.‬
‪나 담배‬‪Cho đi mà.‬
‪기태 담배 피우고 싶다‬‪Ki Tae muốn hút thuốc.‬
‪나 조건 만남 뛰었어‬‪Em đã hẹn hò trả tiền.‬
‪[서정적인 음악]‬
‪너 만나고 계속‬‪Trong lúc quen anh.‬
‪너 내 돈 좋다 그랬지?‬‪Anh thích tiền của em nhỉ?‬
‪그 돈 다 그런 돈이야‬‪Đều là tiền từ đó ra.‬
‪네 담배 사는 돈‬‪Tiền mua thuốc lá, mua rượu cho anh.‬
‪술 사는 돈‬‪Tiền mua thuốc lá, mua rượu cho anh.‬
‪선물 사는 돈‬‪Tiền mua quà.‬
‪콘돔 사는 돈‬‪Tiền mua bao cao su.‬
‪다...‬‪Tất cả...‬
‪다 그런 돈이야‬‪Đều từ đó mà ra.‬
‪그래도 내 돈이 좋아?‬‪Anh vẫn thích tiền của em chứ?‬
‪그래도 내가 좋아?‬‪Vẫn thích em chứ?‬
‪[기태의 한숨]‬
‪왜 말했는데?‬‪Sao lại nói ra?‬
‪(기태)‬ ‪왜 말했는데?‬‪Sao lại nói chứ?‬
‪(민희)‬ ‪뭐?‬‪Cái gì?‬
‪그러니까...‬‪Chuyện đó...‬
‪왜 말했는데?‬‪em nói ra làm gì?‬
‪[헛웃음]‬
‪[어이없는 웃음]‬
‪쳇!‬
‪[실소가 툭툭 터져 나온다]‬
‪너...‬‪Anh...‬
‪너 알고 있었어?‬‪Anh biết rồi sao?‬
‪[민희가 코를 훌쩍인다]‬
‪(기태)‬ ‪말한다?‬‪Anh sẽ nói.‬
‪다 말한다‬‪Mọi người sẽ biết.‬
‪[코웃음]‬
‪지랄하네‬‪Cút đi.‬
‪[멀어지는 발걸음]‬
‪- (지수) 장난해?‬ ‪- (규리) 왜 지랄이야?‬‪- Cậu đùa à?‬ ‪- Sao lại quở tôi?‬
‪(지수)‬ ‪넌 일도 장난이고 다 장난이지?‬‪Với cậu, mọi thứ đều là trò chơi?‬
‪(규리)‬ ‪네가 거기서 일하겠다며?‬‪Cậu nói cậu sẽ làm ở đó.‬
‪네가 말 맞춰달라 그랬잖아‬‪Cậu bảo tôi hùa theo.‬
‪(지수)‬ ‪맞춰달라 그랬지 일 키우랬어?‬‪Hùa theo, không phải làm tệ hơn.‬
‪내가 분명히‬ ‪당분간이라고 그랬지, 어?‬‪Rõ ràng đã nói là tạm thời rồi mà.‬
‪당분간, 당분간!‬‪Tạm thời thôi!‬
‪[지수의 한숨]‬
‪너 네 파트너들이‬ ‪뭐 하는 애들인지 알기나 해?‬‪Cậu có biết bọn đó làm gì không?‬
‪야, 봐봐, 보라고‬‪Này, nhìn đây này. Nhìn đi.‬
‪이거 뭐로 그랬는지 알겠냐?‬‪Biết sao tôi bị thế không?‬
‪톱이야, 톱‬‪Cưa đó, là cưa.‬
‪썰겠다고 토막 내려고 그랬다고‬‪Họ định cưa tôi ra từng khúc.‬
‪나 살해당할 뻔했다고‬‪Tôi đã suýt bị giết.‬
‪(규리)‬ ‪근데 살았잖아‬‪Nhưng cậu còn sống.‬
‪(지수)‬ ‪뭐?‬‪Gì cơ?‬
‪살렸잖아, 내가‬‪Tôi cứu cậu còn gì.‬
‪(지수)‬ ‪내가 너를 모를 거 같아?‬‪Tôi biết cậu quá mà.‬
‪너 돈에 눈멀어 가지고 그런 거‬ ‪내가 모를 거 같냐고‬‪Tôi biết cậu làm thế vì tiền.‬
‪내 목숨도 장난이지? 너는‬‪Mạng tôi chỉ là trò đùa nhỉ?‬ ‪Với cậu.‬
‪[지수의 한숨]‬
‪"스카이, 한 걸음 위에"‬
‪[규리의 한숨]‬
‪(규리)‬ ‪단톡방 나갔어, 네 고객들 다‬‪Họ rời nhóm chat rồi.‬ ‪Khách hàng của cậu.‬
‪걔들 우리 손절한 거 같아‬‪Đoạn tuyệt với ta.‬
‪(지수)‬ ‪왜?‬‪Tại sao?‬
‪[규리의 코웃음]‬
‪(규리)‬ ‪모르지‬‪Không biết.‬
‪일 계속할 거야?‬‪Cậu sẽ làm tiếp chứ?‬
‪그럼 그놈들밖에 없어‬‪Giờ chúng ta chỉ còn..‬
‪이제 우리‬‪mấy tên đó thôi.‬
‪[불안한 음악]‬
‪[도어 록 작동음]‬
‪[괴기스러운 효과음]‬
‪[지수의 놀라는 신음]‬
‪[지수의 거친 숨소리]‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪- (민희) 누구?‬ ‪- (지수) 나 지수‬‪Ai vậy?‬ ‪Tôi, Ji Soo.‬
‪- 내 번호 어떻게 알았어?‬ ‪- (지수) 그...‬‪Sao cậu có số của tôi?‬ ‪Thì...‬
‪(지수)‬ ‪우리 반 비상 연락망‬‪Sổ liên lạc khẩn cấp của lớp.‬
‪왜? 근데‬‪Gọi làm gì?‬
‪[한숨을 크게 쉬며]‬ ‪아니...‬‪Gọi làm gì?‬ ‪Ừ thì...‬
‪그냥, 그...‬‪Chỉ là xem cậu có sao không.‬
‪괜찮은지 해서‬‪Chỉ là xem cậu có sao không.‬
‪[심전도계 비프음]‬
‪[노크 소리가 들린다]‬
‪(민희)‬ ‪진짜 왔냐?‬‪Cậu đến thật à?‬
‪[민희가 피식한다]‬
‪(민희)‬ ‪존나 할 일 없나 보네, 너도‬‪Chắc cậu cũng không có gì làm.‬
‪(지수)‬ ‪경찰은?‬‪Còn cảnh sát?‬
‪경찰 뭐?‬‪Cảnh sát gì?‬
‪뭐 말했어?‬‪Cậu đã nói gì?‬
‪[불안한 음악]‬‪Cậu...‬
‪너 뭐... 잘 도망갔다며‬‪Cậu...‬ ‪Chạy trốn giỏi nhỉ.‬
‪혹시 말했나 해서‬‪Tôi chỉ e cậu khai ra...‬
‪나 때문에‬‪vì tôi.‬
‪딱히‬‪Chưa.‬
‪잘했어‬‪Vậy thì tốt.‬
‪[입소리를 쯧 낸다]‬
‪그냥 말하지 마, 아무것도‬‪Đừng nói gì cả.‬ ‪Bất kỳ điều gì.‬
‪(수지)‬ ‪아, 씨! 서민희 이년 존나 늦네‬‪Con bé Seo Min Hee đến muộn thế.‬
‪하루만 일찍 오면 누가 뒈지냐?‬‪Đến sớm một ngày thì chết à?‬
‪자기 빼고 모닝빵 때리면‬ ‪개지랄할 거면서‬‪Mình hút một mình thì nổi đóa lên.‬ ‪Chắc đang ngủ thôi.‬
‪- (혜민) 아이, 자나 보지‬ ‪- (수지) 야, 혜민‬‪Chắc đang ngủ thôi.‬ ‪Hye Min, xem tay tớ run‬ ‪vì thiếu nicotin này.‬
‪나 니코틴 모자라서 손 떨리는 거 봐‬‪Hye Min, xem tay tớ run‬ ‪vì thiếu nicotin này.‬
‪(혜민)‬ ‪에휴, 병신 다 됐다, 이제 진짜‬‪Cậu chính thức nghiện rồi đấy.‬
‪[커터칼을 연신 드르륵거린다]‬
‪[심전도계 비프음]‬
‪[왕철의 힘겨운 숨소리]‬
‪[쿨럭거리며]‬ ‪내, 내 전화기‬‪Điện thoại của tôi.‬
‪뭐?‬‪Gì cơ?‬
‪[힘겹게 헐떡이며]‬ ‪내 전화, 전화기, 차 안에...‬‪Điện thoại của tôi...‬
‪차...‬‪Điện...‬
‪(왕철)‬ ‪차 안에 내...‬‪Lấy điện thoại trong xe tôi.‬
‪전화기 좀‬‪Lấy điện thoại trong xe tôi.‬
‪전화기‬ ‪[불안한 음악]‬‪Điện thoại.‬
‪[왕철의 거친 숨소리]‬
‪[덜그럭거리는 소리가 난다]‬
‪[휴대폰 진동음]‬‪SEO MIN HEE‬ ‪20 CUỘC GỌI NHỠ‬
‪(민주)‬ ‪[한숨 쉬며]‬ ‪아, 누구야, 진짜‬‪Ai vậy chứ?‬
‪[초인종이 울린다]‬ ‪[문을 쾅쾅 두드리는 소리가 난다]‬
‪(민희)‬ ‪아, 민주 언니!‬‪Chị Min Ju.‬
‪(민희)‬ ‪[연신 문을 두드리며]‬ ‪안에서 자고 있잖아, 문 좀 열어줘‬‪Chị ngủ ở trong mà, mở cửa đi.‬
‪[다급한 신음]‬ ‪[문고리가 덜컹거린다]‬‪Mở cửa đi mà, làm ơn.‬
‪아, 문 좀 열어줘, 제발‬‪Mở cửa đi mà, làm ơn.‬
‪언니‬‪Chị!‬
‪[한숨]‬
‪[도어 록 작동음]‬
‪언니, 삼촌 번호‬‪Chị à.‬ ‪Số của Cậu.‬
‪- (민주) 어?‬ ‪- 삼촌 번호 있지?‬‪- Gì?‬ ‪- Chị có số của Cậu nhỉ?‬
‪나 삼촌 번호 좀 줘, 빨리‬‪Cho em số đi, nhanh lên.‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[통화 연결음]‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[통화 연결음]‬
‪[사이렌이 울린다]‬
‪(병관)‬ ‪아, 해경 씨, 뭐 해요?‬‪Cô Hae Gyong, gì vậy?‬
‪[불안한 음악]‬ ‪(해경)‬ ‪쓰읍, 비밀번호, 비밀번호...‬‪Cô Hae Gyong, gì vậy?‬ ‪Mật khẩu là...‬
‪아니, 해경 씨, 나한테 와 이라는데요?‬‪Sao cô lại làm thế với tôi?‬
‪아니, 뭐, 내 옷 벗기려고 작정했어요?‬‪Cô muốn tôi đá khỏi ngành à?‬
‪이거 요즘 이런 거 마, 함부로 만지면‬ ‪개인정보다 캐갖고, 마‬‪Giờ đâu thể làm thế.‬ ‪Lấy trộm thông tin cá nhân là toi đấy.‬
‪난리 나는 거 모릅니까?‬‪Giờ đâu thể làm thế.‬ ‪Lấy trộm thông tin cá nhân là toi đấy.‬
‪[휴대폰 벨 소리]‬
‪자... 문, 문, 문, 문, 빨리!‬‪Cửa, nhanh lên!‬
‪[휴대폰 벨이 연신 울린다]‬
‪실장님?‬‪Trưởng phòng?‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(해경)‬ ‪삼촌이세요?‬‪Cậu à?‬
‪[우당탕 소리가 난다]‬
‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪방금 전화 뭐였냐고?‬‪Cuộc gọi vừa rồi là sao?‬
‪[통화 종료음]‬‪CẬU‬
‪누구일까요? 삼촌이라는 게‬‪Người Cậu này có thể là ai?‬
‪하나, 나는 모르겠고‬‪Thứ nhất, tôi không biết.‬ ‪Thứ hai, không quan tâm.‬
‪둘, 일절 관심이 없습니다‬‪Thứ nhất, tôi không biết.‬ ‪Thứ hai, không quan tâm.‬
‪서이, 해경 씨가‬ ‪그걸 왜 갖고 있는데요?‬‪Thứ nhất, tôi không biết.‬ ‪Thứ hai, không quan tâm.‬ ‪Thứ ba, sao cô có cái này?‬
‪아, 그, 목격자 서민희 기억나시죠?‬‪Anh nhớ nhân chứng Seo Min Hee không?‬
‪- (해경) 우연히 여기 말려들었던 애‬ ‪- 걔가 왜요?‬‪Nói là vô tình xuất hiện ở đó.‬ ‪Thì sao?‬
‪얘가 새벽에 피해자를 찾아왔더라고요‬‪Cô bé đến tìm nạn nhân lúc nửa đêm.‬
‪근데 피해자가 얘한테 ‬‪Nạn nhân còn nhờ cô bé‬ ‪tìm điện thoại cho mình nữa.‬
‪부탁을 했어요‬ ‪자기 핸드폰을 찾아달라고‬‪Nạn nhân còn nhờ cô bé‬ ‪tìm điện thoại cho mình nữa.‬
‪(해경)‬ ‪아, 그게, 그냥 그렇게 모르는 사이에‬‪Nếu hai người không quen nhau‬ ‪thì sao có thể nhờ vả như vậy?‬
‪넙죽 부탁하고 뭐, 그럴 일인가, 보통?‬‪Nếu hai người không quen nhau‬ ‪thì sao có thể nhờ vả như vậy?‬
‪[병관의 한숨]‬ ‪둘이 분명히 아는 사이라니까요‬ ‪요는!‬‪Chắc chắn là có quen biết nhau.‬ ‪Vậy thì‬
‪둘이 어떻게 아는 사이냐는 거죠‬‪quen như thế nào mới được?‬
‪레옹과 마틸타도 아니고‬‪Đâu phải Léon và Mathilda chứ.‬
‪[어두운 음악]‬ ‪[초조한 숨소리]‬
‪아, 씨‬
‪씨발, 씨발...‬‪Khốn nạn thật.‬
‪[지수의 한숨]‬
‪안 들켜‬‪Không bị lộ đâu.‬
‪우리 안 들켜‬‪Chúng ta không bị lộ.‬
‪- 안 들킨다고? 진짜?‬ ‪- (규리) 안 들켜‬‪Không bị lộ à?‬ ‪- Không bị lộ.‬ ‪- Thật à?‬
‪저 이거‬‪Tôi nghĩ...‬
‪성매매 사건 같아요‬‪đây vụ mua bán dâm vậy.‬
‪아마 생각보다도‬ ‪훨씬 규모가 클 수 있어요‬‪Có thể quy mô hơn ta nghĩ.‬ ‪Chắc còn cả đường dây theo sau.‬
‪막 윗선이 따로 있고‬ ‪아주 조직적인 케이스‬‪Có thể quy mô hơn ta nghĩ.‬ ‪Chắc còn cả đường dây theo sau.‬ ‪Mại dâm có tổ chức.‬
‪[헛기침하며]‬ ‪자, 그러면 뭐, 이렇게 한번 해봅시다‬‪Vậy thì làm thế này đi.‬
‪자, 이거 뭐, 어차피 그, 이게‬ ‪상해 사건이지요?‬‪Dù sao thì vụ này‬ ‪là đe dọa và hành hung, nhỉ?‬
‪이거 걔들한테 성매매 사건 아니야‬‪Với họ. đây không phải mua bán dâm,‬
‪상해 사건이지‬‪mà là đe dọa và hành hung.‬
‪이 실장은 상해 피해자고‬‪Chú Lee là nạn nhân.‬
‪(규리)‬ ‪이 실장 폰에 비번 걸려있지?‬‪Điện thoại có cài mật khẩu nhỉ?‬
‪어‬‪Ừ.‬
‪[한숨]‬
‪- 아무 문제 없어‬ ‪- (지수) 해킹하면?‬‪Ta an toàn rồi.‬ ‪Nếu bị bẻ khóa thì sao?‬
‪이 실장님 폰의 비밀번호‬‪Cảnh sát có thể bẻ khóa,‬
‪그거 경찰이 해킹해서 풀 수 있나?‬‪và thâm nhập điện thoại không?‬
‪피해자 핸드폰이라니까‬‪Là điện thoại nạn nhân.‬
‪무슨 수로 영장을 받아서 해킹을 해?‬‪Làm sao xin được lệnh cho bẻ khóa?‬
‪이거 절대 영장 안 나오겠죠?‬‪Cái này...‬ ‪đâu cần giấy phép nhỉ?‬
‪어휴, 그 피해자 휴대폰을요?‬‪Phép gì? Điện thoại nạn nhân à?‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪그렇죠?‬‪Đúng vậy.‬
‪그, 증거로 채택을 하든‬‪Giữ nó làm chứng cứ‬ ‪hoặc phải xin giấy phép,‬
‪영장을 청구하든‬ ‪뭐, 강력계 소관이다 아입니까‬‪Giữ nó làm chứng cứ‬ ‪hoặc phải xin giấy phép,‬ ‪phải do Phòng Hình sự quyết.‬
‪(병관)‬ ‪내 말이 맞지요?‬‪Tôi nói đúng chứ?‬
‪그나저나 어쩔 거야, 그놈들?‬‪Cậu định làm gì với bọn kia?‬
‪(규리)‬ ‪아침에 연락 왔었어, 너 좀 만나재‬‪Sáng nay họ gọi tôi, đòi gặp cậu.‬
‪[지수의 헛웃음]‬
‪(지수)‬ ‪지금 나보고 그 사이코들을‬ ‪또 만나러 가라고?‬‪Cậu bảo tôi gặp lũ điên đó nữa à?‬
‪[규리의 한숨]‬
‪(규리)‬ ‪그러든가 아니면‬ ‪지금 당장 짐 싸서 튀든가‬‪Thì cứ thế thôi.‬ ‪Không thì xếp đồ bỏ trốn đi.‬
‪둘 중 하나잖아?‬‪Một trong hai thôi.‬
‪(지수)‬ ‪편안하냐? 뒤에서 그렇게 말만 하면?‬‪Thoải mái nhỉ? Ngồi từ xa nói mấy lời đó.‬
‪뭐?‬‪Sao?‬
‪아까 나한테 문자로 경고한 거‬ ‪그거 서민희였어‬‪Vừa rồi người nhắn tin cảnh báo‬ ‪là Seo Min Hee.‬
‪(규리)‬ ‪그런데?‬‪Thì sao?‬
‪(지수)‬ ‪하다못해 걔도 상황 심각한 거 알고‬‪Dù cậu ấy biết chuyện nghiêm trọng‬ ‪nhưng vẫn cố sửa lỗi.‬
‪지금 수습하려 그러는데‬‪Dù cậu ấy biết chuyện nghiêm trọng‬ ‪nhưng vẫn cố sửa lỗi.‬
‪넌 도대체 뭐냐?‬‪Còn cậu thì sao?‬
‪막말로 우리가 싹 다‬ ‪경찰들한테 잡혀가든‬‪Dù bọn tôi bị cảnh sát bắt,‬
‪사이코 새끼들에게 잡혀가 죽든‬‪hay bị lũ điên bắt giết.‬
‪넌 위험할 거 없다 이거지?‬‪cậu cũng sẽ an toàn, nhỉ?‬
‪맨날 일 터질 때마다 뒤에 있으니까‬‪Luôn có khoảng cách an toàn.‬
‪(지수)‬ ‪어디 가?‬‪Đi đâu vậy?‬
‪아, 어디 가는데?‬‪Tôi hỏi cậu đi đâu.‬
‪(규리)‬ ‪내가 해결하면 되지?‬‪Vậy để tôi xử lý.‬
‪- 뭘 해결해?‬ ‪- (규리) 사이코 새끼‬‪Xử lý gì?‬ ‪Lũ điên đó.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[불안한 음악]‬
‪[강렬한 음악]‬‪NGƯỜI LỚN MÀ BẠN TIN TƯỞNG‬ ‪HOẶC GỌI TỚI ĐƯỜNG DÂY HỖ TRỢ TẠI ĐỊA PHƯƠNG.‬


No comments: