Search This Blog



  좋아하면 울리는 S1.2

Chuông Báo Tình Yêu S1.2

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]


‪(조조)‬ ‪만약 그때 나에게 좋알람이 있었다면‬‪Nếu lúc ấy,‬ ‪tôi bật Love Alarm,‬
‪울렸을까?‬‪liệu nó có vang lên không?‬
‪아니, 우리 둘 다‬ ‪울리지 않았을 것이다‬‪Không đâu.‬ ‪Chẳng có chuông của ai vang lên cả.‬
‪우리에겐 좋아하는 마음보다‬‪Bởi vì‬ ‪khát khao được hôn ấy‬
‪키스하고 싶은 마음이‬ ‪먼저 온 거였으니까‬‪đã đến trước cảm giác yêu thương‬ ‪của chúng tôi.‬
‪천둥이 울리기 전‬‪Giống như tia chớp lóe sáng...‬
‪번개가 먼저 치는 것처럼‬‪trước khi sấm rền.‬
‪[시원한 숨을 내뱉는다]‬
‪[시원한 숨을 내뱉는다]‬
‪[문이 달칵 잠긴다]‬ ‪[출입문 종이 딸랑 울린다]‬
‪[굴미의 한숨]‬
‪아이씨‬‪Thật là.‬
‪[휴대전화 벨 소리]‬
‪어, 엄마‬‪Con nghe đây mẹ.‬
‪(경희)‬ ‪혜영아, 선오랑 같이 있니?‬‪Hye Yeong, có Sun Oh ở đó không?‬
‪그래?‬‪Thế à?‬
‪그럼 혹시 연락되면‬ ‪빨리 집으로 오라고‬‪Nếu con liên lạc được‬ ‪thì bảo cậu ấy mau về nhà.‬
‪어‬‪Được rồi.‬
‪[조조의 한숨]‬
‪(조조)‬ ‪이제 천둥 치겠다‬‪Sắp có tiếng sấm đấy.‬
‪[천둥이 콰르릉 친다]‬ ‪하, 깜짝이야‬‪Trời.‬
‪어떻게 알았어?‬‪Sao cậu biết?‬
‪초등학교 때 배우잖아‬ ‪빛이 소리보다 먼저‬‪Hồi tiểu học chúng ta đã học‬ ‪ánh sáng truyền đi nhanh hơn âm thanh.‬
‪몰라?‬‪Cậu không học à?‬
‪나 모델이었잖아‬‪Tớ là người mẫu.‬
‪그래서?‬‪Thì sao?‬
‪그렇다고‬‪Chỉ vậy thôi.‬
‪[웃음]‬
‪어? 야, 비‬‪Mưa rồi này.‬
‪[부드러운 음악]‬ ‪[하늘이 우르릉 울린다]‬
‪[심호흡한다]‬
‪[부드러운 음악]‬
‪[출입문 종이 딸랑 울린다]‬
‪[캔을 쓰레기통에 툭 던진다]‬
‪[조조의 가쁜 숨소리]‬
‪늦어서 죄송해요‬‪Xin lỗi dì, cháu về muộn.‬
‪네가 비운 3시간이면‬ ‪9만 원은 더 벌었다‬‪Nếu cháu về sớm hơn ba tiếng,‬ ‪dì đã kiếm được thêm 90.000 won.‬
‪내가 피 한 방울 안 섞인‬ ‪노친네 때문에‬‪Dì còn phải nuôi một bà lão người dưng‬ ‪cho đến khi nào?‬
‪얼마나 손해를 봐야 되니?‬‪Dì còn phải nuôi một bà lão người dưng‬ ‪cho đến khi nào?‬
‪주말에 제가 일을 더 할게요‬‪Cuối tuần cháu sẽ làm thêm ca.‬
‪11년 동안 갚았는데‬‪Cháu đã trả nợ dì suốt 11 năm qua,‬
‪아직도 반이나 남았다‬‪nhưng vẫn còn nợ một nửa.‬
‪이거‬‪Đây...‬
‪네 엄마가 떼먹고 간 돈‬‪là số nợ mà mẹ cháu để lại.‬
‪[차분한 음악]‬ ‪(굴미 모)‬ ‪주말에 일을 더 하겠다?‬‪Làm thêm vào cuối tuần à?‬
‪[헛웃음 치며]‬ ‪해, 그럼‬‪Cứ làm đi.‬
‪[칸막이가 탁 닫힌다]‬
‪[굴미 모가 조조를 툭 친다]‬
‪[출입문 종이 딸랑 울린다]‬ ‪[문이 달칵 열린다]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬ ‪[한숨]‬
‪[풀벌레 울음]‬
‪[문이 달칵 여닫힌다]‬
‪[작은 목소리로]‬ ‪들어가‬‪Vào đi.‬
‪(선오)‬ ‪우리 엄마 잘 때도 저거 입는다‬‪Kể cả đi ngủ mẹ tớ cũng mặc cái đó.‬
‪[혜영의 한숨]‬
‪진짜 작지 않냐?‬‪Không phải nhỏ quá à?‬
‪저 안에 사람이 들어가는 게‬ ‪믿어져?‬‪Cậu tin nổi có người mặc vừa thứ đó không?‬
‪야, 왜 이제 와?‬ ‪사모님 기분 많이 상하셨어‬‪Sao cậu về trễ vậy? Mẹ cậu giận lắm đấy.‬
‪언제 우리 엄마가‬ ‪기분 좋은 적 있었냐‬‪Bà ấy có lúc nào không giận chứ?‬
‪[혜영의 한숨]‬
‪그래도 한 시간만 참고‬ ‪효도 좀 하지‬‪Cậu vẫn có thể‬ ‪làm con ngoan trong chốc lát mà.‬
‪재미없어, 딴 얘기 해‬‪Tớ không muốn nói chuyện đó.‬ ‪Đổi chủ đề đi.‬
‪뭐?‬‪Ví dụ?‬
‪너 김조조 좋아하지?‬‪Cậu thích Jojo, phải không?‬
‪[헛웃음 치며]‬ ‪미친놈‬‪Cậu điên rồi.‬
‪또 그 얘기냐‬‪Lại đem chuyện này ra nói à?‬
‪(선오)‬ ‪응, 대답할 때까지 물어볼 거야‬‪Ừ. Tớ sẽ hỏi cho tới khi cậu trả lời.‬
‪대답했잖아, 아니라고‬‪Đã nói rồi, tớ không thích cô ấy.‬
‪진짜?‬‪Chắc không?‬
‪말해도 안 믿으면서‬ ‪왜 자꾸 물어봐?‬‪Sao cậu cứ phải hỏi?‬ ‪Mà cậu cũng có tin tớ đâu.‬
‪나 김조조랑 키스했거든‬‪Tớ đã hôn Jojo.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪(혜영)‬ ‪야, 옷 갈아입어, 감기 걸려‬‪Thay đồ đi, kẻo bị cảm.‬
‪[문이 달칵 여닫힌다]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪(일식)‬ ‪조조야, 나 PC방에서‬ ‪딱 한 시간만 놀고 운동했어, 잘했지?‬‪Jojo à, anh chỉ ra quán net một tiếng‬ ‪rồi về tập luyện.‬ ‪Thấy anh giỏi không?‬
‪아까는 미안해‬‪Xin lỗi chuyện lúc nãy.‬
‪응?‬‪Nhé?‬
‪[한숨]‬
‪[새가 지저귄다]‬
‪[한숨]‬
‪대답 안 할 거야?‬‪Không định trả lời tớ sao?‬
‪아휴, 집요한 새끼‬‪Đúng là tên lì lợm.‬
‪이럴 거야?‬‪Cậu định làm vậy mãi à?‬
‪말해, 진짜 김조조 안 좋아하냐고‬‪Nói đi.‬ ‪Cậu thích Jojo thật à?‬
‪[끼익 자전거 멈추는 소리]‬
‪[혜영의 한숨]‬
‪그러는 넌?‬‪Còn cậu thì sao?‬
‪그러는 넌 왜 김조조랑‬ ‪키스했는데?‬‪Sao cậu lại hôn cô ấy?‬
‪네가 대답하면 나도 말해 줄게‬‪Cậu trả lời tớ trước đi‬ ‪rồi tớ sẽ trả lời cậu.‬
‪(TV 속 아나운서)‬ ‪지난 16일 오후 인터넷에 올라온‬ ‪1분 27초짜리 동영상입니다‬‪Đoạn video dài một phút 27 giây này‬ ‪được đăng tải trên mạng vào chiều ngày 16.‬
‪[잔잔한 음악이 흘러나온다]‬ ‪서울 소재의 한 고등학교 상공에‬ ‪하트 모양의 구름이 떠 있죠‬‪Trong video, có một đám mây hình trái tim‬ ‪phía trên một trường cấp ba ở Seoul.‬
‪이 구름은 오후 12시 반경부터‬ ‪오후 1시까지‬‪Đám mây này xuất hiện‬ ‪từ khoảng 12:30 đến 1:00 chiều‬
‪약 30분간 떠 있었다고 합니다‬‪trong khoảng 30 phút.‬
‪많은 논란이 있었는데요‬‪Nhiều lời đồn đoán nổi lên sau đó‬
‪이 구름은 좋알람을 개발한‬ ‪애플리케이션 회사에서‬‪và sự thật sau cùng là đám mây này‬ ‪được tạo ra bởi công ty ứng dụng‬
‪가입자 수 천만 돌파를 기념하여‬ ‪띄운 것으로 알려졌습니다‬ ‪[달그락거리는 소리가 난다]‬‪đã phát triển Love Alarm để ăn mừng‬ ‪cột mốc hơn mười triệu người sử dụng.‬
‪좋알람 앱은 반경 10미터 안에‬ ‪자신을 좋아하는 사람이 들어오면‬‪Love Alarm là ứng dụng cho người dùng biết‬ ‪nếu có người thích họ‎...‬
‪이를 알려 주는‬ ‪파격적인 기능을 선보였는데요‬ ‪[조조가 인사한다]‬‪- đang hiện diện trong bán kính mười mét.‬ ‪- Chào buổi sáng.‬
‪단기간에 폭발적인‬ ‪인기를 끌어냈습니다‬‪Người phát triển ứng dụng này‬ ‪cho đến giờ vẫn chưa tiết lộ danh tính.‬
‪개발자가 누군지는‬ ‪여전히 알려지지 않은 가운데‬ ‪[조조가 냉장고 문을 탁 여닫는다]‬‪Các chuyên gia phát triển ứng dụng‬ ‪dự đoán rằng Love Alarm sẽ thành công‬
‪앱 개발 전문가들은...‬‪cả ở thị trường quốc tế.‬
‪(굴미)‬ ‪아니, 딴 애들은 연기에‬ ‪안무 레슨까지 다 받는데‬‪Con nhà người ta‬ ‪được học lớp diễn xuất và vũ đạo.‬
‪아, 왜 난 보컬 하나도 못 시켜 줘?‬‪Tại sao con không được học thanh nhạc?‬
‪그게 한두 푼 드는 게 아니잖아‬‪Con biết là học phí đắt lắm mà.‬
‪[굴미의 한숨]‬ ‪내년에, 내년에 꼭 시켜 줄게‬‪Năm sau nhé. Năm sau mẹ sẽ cho con học.‬
‪아유, 몰라, 맨날 돈 없대‬‪Thôi, không biết đâu.‬ ‪Lúc nào mẹ cũng bảo không có tiền.‬
‪(굴미)‬ ‪야!‬‪Mà này.‬
‪넌 얼마나 울렸어?‬‪Đổ chuông mấy lần rồi?‬
‪- (조조) 어?‬ ‪- 좋알람‬‪- Hả?‬ ‪- Love Alarm của em đấy.‬
‪넌 몇 개나 울렸냐고‬‪- Đổ chuông mấy lần rồi?‬ ‪- Chưa có lần nào cả.‬
‪난 안 울렸어‬‪- Đổ chuông mấy lần rồi?‬ ‪- Chưa có lần nào cả.‬
‪[조조가 컵을 탁 내려놓는다]‬
‪오늘 학교에서 난리 날 거야‬ ‪나 좋알람 깔았거든‬‪Hôm nay ở trường sẽ loạn lắm đây.‬ ‪Con tải Love Alarm rồi.‬
‪(굴미 모)‬ ‪그걸 뭐 하러 깔아, 성가시게‬‪Sao con lại tải nó về? Phiền lắm.‬
‪(굴미)‬ ‪하, 오징어들이야 울리든 말든‬‪Con chẳng để ý bọn bất tài đâu.‬
‪엄마, 나는 걔네들이랑 레벨이 달라‬‪Mẹ à, bọn họ làm sao với tới con chứ?‬
‪다녀오겠습니다‬‪Cháu đi đây ạ.‬
‪(굴미)‬ ‪황선오‬‪Hwang Sun Oh.‬
‪뭐, 나랑 레벨이 맞는 건 걔 정도?‬‪Chỉ có cậu ấy mới xứng với con.‬
‪(굴미 모)‬ ‪걔가 누군데?‬‪Cậu ta là ai?‬
‪(굴미)‬ ‪이번 주에 전학 온 애‬‪Học sinh mới ở trường con.‬
‪걔 모델 쪽에서 꽤 잘나갔었거든‬‪Từng là một người mẫu khá thành công.‬
‪황선오‬‪Hwang Sun Oh.‬
‪걔가 오늘 내 거 울릴 거야‬‪Hôm nay sẽ rung chuông vì con.‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[한숨]‬
‪[선수들이 소란스럽다]‬
‪[선수의 신음]‬
‪괜찮아?‬‪Ổn chứ?‬
‪[학생들이 저마다 떠든다]‬‪Có khó không?‬
‪(지연)‬ ‪야, 우리 옷 사러 언제 갈까?‬‪Này, bao giờ bọn mình đi sắm đồ?‬
‪제주도까지 가는데‬ ‪사진 제대로 찍어야지‬‪Sắp đi đảo Jeju rồi.‬ ‪Ta phải chụp hình thật đẹp.‬
‪맨날 찍는 사진 뭘 또 찍어‬‪Ngày nào chẳng chụp một đống hình.‬
‪(지연)‬ ‪야, 여기서 찍는 거랑‬ ‪제주도에서 찍는 거랑 같냐?‬‪Chụp ở đảo Jeju phải khác chứ.‬
‪너도 갈 거지?‬‪Cậu cũng đi chứ?‬
‪아, 난 학원 때문에‬‪Tớ phải đi học ở học viện.‬
‪(지연)‬ ‪근데 제주도는 어디가 좋아?‬ ‪넌 잘 알 거 아니야‬‪Ở đảo Jeju có gì đặc sắc nhỉ?‬ ‪Chắc cậu biết nhiều lắm.‬
‪나도 잘 몰라‬‪Cũng không nhiều đâu.‬
‪(지연)‬ ‪그래?‬ ‪[좋알람 알림음]‬
‪좋알, 좋알람 울린 거 아니야?‬‪Tiếng gì thế?‬ ‪Là Love Alarm à?‬
‪조조야!‬‪Jojo à.‬
‪[학생들이 구시렁거린다]‬‪- Trời ạ.‬ ‪- Là Il Sik.‬ ‪Là cậu ấy.‬
‪이제 화 다 풀린 거지?‬‪Em hết giận rồi, đúng không?‬
‪너도 좋알람 까니까 진짜 좋다‬‪Anh rất vui vì em đã cài Love Alarm.‬
‪어?‬‪Hả?‬
‪[좋알람 작동음]‬‪CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪[학교 종이 울린다]‬
‪(일식)‬ ‪갈게‬‪Anh đi đây.‬
‪(여학생1)‬ ‪하, 수업이다‬‪- Vào học rồi.‬ ‪- Tớ sẽ đưa cậu sau.‬
‪이따 봐‬‪Gặp lại sau nhé.‬
‪(지연)‬ ‪오, 좋알람 언제 깔았어?‬‪Cậu tải Love Alarm lúc nào vậy?‬
‪우리 반에도 너 좋아하는 애 있지?‬‪Ở đây cũng có người thích cậu, đúng chứ?‬
‪- 아니, 나는...‬ ‪- (장고) 있겠지‬‪- Không, tớ không...‬ ‪- Chắc chắn là có.‬
‪남자애들‬ ‪조조처럼 얌전한 애들 좋아하잖아‬‪Các chàng trai thích‬ ‪những cô gái điềm tĩnh như Jojo.‬
‪[학생들이 저마다 떠든다]‬‪Chắc đây là đáp án đúng của câu cuối.‬
‪- (여학생2) 야, 쟤 누구야?‬ ‪- (여학생3) 왜 왔어?‬‪- Cậu ấy tuyệt thật.‬ ‪- Ai?‬ ‪- Sao cậu ấy ở đây?‬ ‪- Hwang Sun Oh.‬
‪(여학생4)‬ ‪황선오라고?‬‪Là Hwang Sun Oh à?‬
‪- (여학생2) 외모 실화냐?‬ ‪- (여학생3) 야, 대박‬‪- Đó là mặt người phàm sao?‬ ‪- Trời ơi.‬ ‪- Đẹp trai quá.‬ ‪- Tớ muốn lấy cậu ấy quá.‬
‪(여학생4)‬ ‪야, 나 결혼할래‬‪- Đẹp trai quá.‬ ‪- Tớ muốn lấy cậu ấy quá.‬
‪[좋알람 작동음]‬‪- Đẹp trai quá.‬ ‪- Tớ muốn lấy cậu ấy quá.‬ ‪Này, tránh ra.‬
‪[밝은 음악]‬‪KHÔNG CÓ AI THÍCH BẠN‬ ‪Thôi ngay đi. Phiền quá.‬
‪(여학생5)‬ ‪야, 안 가고 뭐 해?‬‪Sao cậu vẫn ở đây?‬
‪(여학생6)‬ ‪야, 가자‬‪Đi thôi.‬
‪(여학생5)‬ ‪뭐 봐?‬‪Cậu đang nhìn gì vậy?‬
‪대박, 황선오다‬‪Tuyệt quá, là Hwang Sun Oh.‬ ‪Phải làm gì đây?‬
‪(여학생6)‬ ‪어떡해‬‪Phải làm gì đây?‬
‪[여학생5의 탄성]‬
‪- (여학생6) 잘생겼어‬ ‪- (여학생5) 그러니까‬‪- Đẹp trai quá.‬ ‪- Ừ.‬
‪(여학생5)‬ ‪야, 황선오 너무 잘생긴 거 아니냐?‬‪Đẹp trai quá mức cho phép rồi, nhỉ?‬
‪(여학생6)‬ ‪간지 미쳤다, 진짜‬‪- Quyến rũ quá. Điên mất thôi.‬ ‪- Này, đừng có mơ tưởng nữa.‬
‪(여학생5)‬ ‪야, 황선오 건들면 죽는다‬‪- Quyến rũ quá. Điên mất thôi.‬ ‪- Này, đừng có mơ tưởng nữa.‬
‪[좋알람 알림음]‬
‪- (여학생5) 울렸어?‬ ‪- (여학생6) 헐‬‪- Đổ chuông rồi?‬ ‪- Chao ôi.‬
‪(여학생5)‬ ‪야, 대박이다, 너‬‪Tuyệt quá.‬
‪[여학생6의 탄성]‬‪- Chà.‬ ‪- Là Sun Oh à?‬
‪대박 사건‬ ‪야, 진짜 황선오인가 봐‬‪- Thật chứ? Là Sun Oh?‬ ‪- Thật sao?‬
‪(여학생7)‬ ‪황선오가 굴미 거 울렸나 봐‬‪- Sun Oh rung chuông của Gul Mi.‬ ‪- Thật á?‬
‪(여학생8)‬ ‪굴미라고? 어? 박굴미라고?‬‪- Ai cơ?‬ ‪- Park Gul Mi.‬ ‪- Park Gul Mi?‬ ‪- Quen à?‬
‪- (여학생5) 너 황선오 알아?‬ ‪- 쟤가 날 알겠지‬‪- Park Gul Mi?‬ ‪- Quen à?‬ ‪Cậu ấy chắc chắn biết tớ.‬
‪원래 사람은 비슷한 부류한테‬ ‪끌리는 법이니까‬‪Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà.‬
‪(여학생6)‬ ‪아닐걸, 쟤 어제 하도 울려 가지고‬ ‪학주한테 경고 먹고 꺼 놨대‬‪Hình như không phải đâu.‬ ‪Hôm qua chuông cậu ấy‬ ‪reo nhiều quá nên giáo viên bảo tắt.‬ ‪- Ghen tị quá.‬ ‪- Kìa.‬
‪저거 봐 봐, 여자애들이 저렇게 많은데‬ ‪하나도 안 울리잖아‬‪- Ghen tị quá.‬ ‪- Kìa.‬ ‪Chuông cậu ấy không reo‬ ‪dù có nhiều nữ sinh.‬
‪(여학생5)‬ ‪야, 그럼 누구야?‬‪Vậy là ai?‬
‪(여학생6)‬ ‪또 있나 봐, 얘 완전 인기쟁이네, 얘‬‪Hẳn là người khác. Cậu nổi mà.‬
‪[의미심장한 음악]‬ ‪[학생들이 웅성거린다]‬‪- Nhưng hai người đẹp đôi đấy.‬ ‪- Ừ.‬
‪(여학생5)‬ ‪대박, 야, 황선오가 아니라 천덕구네‬‪Trời, không phải Sun Oh mà là Duk Gu.‬
‪(여학생6)‬ ‪덕구가 굴미 좋알람 울린 거야?‬‪Duk Gu rung chuông của Gul Mi à?‬
‪(여학생5)‬ ‪와, 야, 굴미 표정 봐, 어떡하냐‬‪Trời ạ.‬ ‪Không xong rồi, nhìn mặt Gul Mi kìa.‬
‪(여학생6)‬ ‪뭘 어떡해‬‪Không xong rồi, nhìn mặt Gul Mi kìa.‬ ‪Cô ấy sẽ làm gì đây?‬ ‪- Thật là.‬ ‪- Duk Gu...‬
‪- (여학생6) 야, 천덕구...‬ ‪- (여학생5) 대박‬‪- Thật là.‬ ‪- Duk Gu...‬ ‪Trời ạ.‬
‪(여학생5)‬ ‪하, 어떡해‬‪Tiêu rồi.‬
‪[학생들이 웅성거린다]‬‪Giờ tớ có cơ hội với Sun Oh chứ?‬
‪너 나한테 할 말 없어?‬‪Không muốn nói gì với tớ à?‬
‪(조조)‬ ‪아, 야, 야, 미안, 먼저 가, 나 책 좀‬‪Xin lỗi. Cậu đi trước đi.‬ ‪Tớ quên sách rồi.‬
‪[조조가 문을 달칵 여닫는다]‬
‪[학교 종이 울린다]‬‪TIẾT 3 HỌC Ở PHÒNG NHẠC‬
‪(여학생9)‬ ‪야, 종 쳤어, 빨리 와‬‪Chuông reo rồi. Nhanh lên!‬
‪[놀라며]‬ ‪깜짝이야‬‪Trời, giật cả mình.‬
‪[부드러운 음악]‬
‪너 왜 나 피해?‬‪Sao lại tránh mặt tớ?‬
‪내가 언제‬‪Tớ làm thế lúc nào?‬
‪(선오)‬ ‪아까 나 보고 도망갔잖아‬‪Vừa nãy cậu bỏ chạy mà.‬
‪- 봤어?‬ ‪- 어‬‪- Cậu thấy hết rồi à?‬ ‪- Ừ.‬
‪왜?‬‪Sao cậu lại bỏ chạy?‬
‪떨려서?‬‪Vì tim loạn nhịp hả?‬
‪나 네 번호도 모르더라‬‪Tớ còn chưa biết số của cậu.‬
‪폰 줘 봐‬‪Đưa điện thoại đây.‬
‪(조조)‬ ‪아‬
‪잠깐만‬‪Đợi đã.‬
‪지금은 안 돼‬‪Không phải bây giờ.‬
‪왜?‬‪Sao lại không?‬
‪먼저 해야 될 게 있어‬‪Tớ phải làm một việc đã.‬
‪그럼 언제?‬‪Vậy thì bao giờ?‬
‪나중에‬‪Sau này.‬
‪나중에 언제?‬‪Sau này là lúc nào?‬
‪[멀어지는 발걸음]‬
‪[잔잔한 피아노 연주]‬ ‪(학생들)‬ ‪♪ Sul mare luccica ♪‬
‪♪ L'astro d'argento ♪‬
‪♪ Placida e' l'onda ♪‬
‪♪ Prospero e' il vento ♪‬ ‪[휴대전화 진동음]‬
‪♪ Sul mare luccica ♪‬
‪[학생들 노래한다]‬ ‪(일식)‬ ‪응, 응, 조조야‬‪Được rồi, Jojo à.‬ ‪Anh sẽ tập luyện chăm chỉ. Gặp em sau.‬
‪나도 운동 열심히 하고 갈게‬ ‪이따 봐‬‪Anh sẽ tập luyện chăm chỉ. Gặp em sau.‬
‪일식이는 왜?‬‪Là Il Sik à? Sao thế?‬
‪나, 그게 사실...‬‪- Thật ra...‬ ‪- Ai nói chuyện trong giờ học thế?‬
‪[연주 뚝 멈춘다]‬ ‪(선생님)‬ ‪떠드는 사람 누구야?‬‪- Thật ra...‬ ‪- Ai nói chuyện trong giờ học thế?‬
‪김조조!‬‪Kim Jojo.‬
‪다시 한다‬‪Lại lần nữa.‬
‪[잔잔한 피아노 연주]‬‪Cho tớ xem chung với.‬
‪[학생들이 노래한다]‬ ‪같이 보자‬‪Cho tớ xem chung với.‬
‪(학생들)‬ ‪♪ Barchetta mia ♪‬
‪♪ Santa Lucia ♪‬
‪너 책 가지러 간다며‬‪Tớ tưởng cậu chạy đi lấy sách rồi mà.‬
‪(학생들)‬ ‪♪ Santa Lucia ♪‬‪Tớ tưởng cậu chạy đi lấy sách rồi mà.‬
‪♪ Venite all'agile ♪‬
‪♪ Barchetta mia ♪‬
‪♪ Santa Lucia ♪‬
‪[한숨]‬
‪아, 왜 안 가!‬‪Sao cậu ta không chịu đi vậy?‬
‪[휴대전화 알림음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN‬ ‪LOVE ALARM‬
‪[굴미의 한숨]‬
‪(덕구)‬ ‪굴미야, 드디어 고백할 수 있어서‬ ‪너무 기뻐‬‪Gul Mi, tớ rất vui vì cuối cùng‬ ‪cũng có thể thổ lộ tình cảm với cậu.‬
‪(덕구)‬‪Hôm nay tớ có cái này muốn đưa cho cậu.‬
‪아, 얘 진짜 미쳤나 봐‬‪Tên này đúng là điên rồi.‬
‪[짜증 섞인 신음]‬
‪[한숨]‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬ ‪[휴대전화 알림음]‬
‪(덕구)‬‪Sau giờ học hẹn ở công viên Miso nhé.‬ ‪Tớ sẽ đợi cậu đến.‬
‪[어이없는 숨소리]‬‪Thật là.‬
‪하, 진짜...‬‪Thật là.‬
‪진짜 왜 이래‬ ‪왜 이래, 왜 이래, 왜 이래, 왜 이래!‬‪Cậu ta bị làm sao thế?‬
‪아, 진짜 너무 싫어‬‪Ghét quá đi mất.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[굴미의 짜증 섞인 신음]‬
‪[좋알람 작동음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M KHÔNG CÓ AI THÍCH BẠN‬ ‪LOVE ALARM‬
‪[한숨]‬
‪(굴미)‬ ‪진짜, 이거를, 씨‬‪Tắt đi thì hơn.‬
‪아니지‬‪Mà không.‬
‪켜 둬야 피하나‬‪Nó sẽ giúp mình tránh cậu ta.‬
‪[좋알람 작동음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M KHÔNG CÓ AI THÍCH BẠN‬
‪[다가오는 발걸음]‬
‪[한숨]‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬
‪- (여학생10) 안녕‬ ‪- (여학생11) 잘 가, 잘 가‬‪- Chào.‬ ‪- Gặp lại sau.‬
‪황선오, 나와!‬‪Ra đây, Hwang Sun Oh!‬
‪[학생들이 구시렁거린다]‬ ‪(여학생11)‬ ‪하, 왜 이래?‬‪- Cậu ta bị sao vậy?‬ ‪- Thật là.‬
‪[책걸상이 우당탕 넘어진다]‬ ‪[학생들의 놀란 신음]‬
‪(일식)‬ ‪이거 너야?‬‪Đây là cậu phải không?‬
‪너 맞냐고!‬‪Tôi hỏi cậu. Là cậu phải không?‬
‪- 맞으면?‬ ‪- 내 손에 죽어야지‬‪- Nếu đúng thì sao?‬ ‪- Thì tôi sẽ giết cậu.‬
‪(남학생2)‬ ‪너 여기서 뭐 해?‬‪Cậu còn ở đây làm gì?‬
‪- 교실 안 가?‬ ‪- (혜영) 왜?‬‪- Không đi à?‬ ‪- Đi đâu?‬
‪야, 장일식이 황선오 깐다던데?‬‪Il Sik đang đánh Sun Oh trong lớp.‬
‪아이씨‬‪Khỉ thật.‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬
‪(남학생3)‬ ‪아이씨, 야!‬‪Chết tiệt. Bỏ ra!‬
‪[남학생들의 놀란 신음]‬‪Chết tiệt. Bỏ ra!‬
‪[일식의 기합]‬ ‪[학생들의 비명]‬
‪(여학생11)‬ ‪말려 봐, 좀‬‪Ai vào can cậu ta đi.‬
‪더 때려, 어차피 맞을 생각이었어‬‪Đấm nữa đi.‬ ‪Tôi đã biết chuyện sẽ thế này mà.‬
‪이 쓰레기 같은 새끼‬ ‪너 진짜 죽여 버릴 거야‬‪Đồ khốn. Tôi sẽ giết cậu thật đấy.‬
‪[학생들의 놀란 신음]‬
‪(혜영)‬ ‪미쳤냐? 손 내려‬‪- Điên rồi à? Dừng tay.‬ ‪- Cậu đang làm gì vậy?‬
‪- 뭐야, 넌?‬ ‪- 황선오 건드리지 마‬‪- Điên rồi à? Dừng tay.‬ ‪- Cậu đang làm gì vậy?‬ ‪Để Sun Oh yên.‬
‪(일식)‬ ‪상관하지 말고 꺼져‬ ‪[혜영의 힘주는 신음]‬‪- Tránh ra đi.‬ ‪- Đừng.‬
‪개새끼‬‪Thằng khốn này.‬
‪[학생들의 비명]‬ ‪[혜영의 신음]‬
‪(혜영)‬ ‪씨발, 건드리지 말랬지!‬‪Khốn thật. Tôi đã bảo để cậu ấy yên!‬
‪넌 빠져, 이건 내가 맞아야 끝나‬‪Cậu tránh ra đi.‬ ‪Phải đánh tớ nhừ tử cậu ta mới hả dạ.‬
‪(일식)‬ ‪개새끼‬‪Tên khốn.‬
‪[잔잔한 음악]‬ ‪[선오의 신음]‬‪Tên khốn.‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[선오의 신음]‬
‪(여학생11)‬ ‪말려 봐‬‪Ai đó vào can đi!‬
‪- (일식) 일로 와, 이 새끼야‬ ‪- 안 말려? 저러다 황선오 죽어‬‪- Đồ khốn.‬ ‪- Ngăn cậu ta lại. Sun Oh chết mất.‬
‪[선오의 신음]‬ ‪(혜영)‬ ‪아이씨‬
‪[학생들의 비명]‬
‪(여학생11)‬ ‪야, 어떡해‬‪Trời ơi.‬
‪[일식의 기합]‬ ‪[혜영의 신음]‬
‪(여학생11)‬ ‪야, 말려 보라고‬‪- Chuyện gì thế này?‬ ‪- Ngăn cậu ta lại đi.‬
‪[혜영의 신음]‬
‪[일식의 놀란 신음]‬ ‪(여학생11)‬ ‪말려 봐‬‪Ngăn cậu ta lại.‬
‪[소란스럽다]‬
‪굴미 안 와?‬‪Gul Mi sẽ không đến à?‬
‪(조조)‬ ‪어?‬‪- Hả?‬ ‪- Cậu là em họ của Gul Mi mà.‬
‪너 굴미 사촌이잖아‬ ‪굴미 대신 온 거지?‬‪- Hả?‬ ‪- Cậu là em họ của Gul Mi mà.‬ ‪Cậu đến thay, phải không?‬
‪아닌데‬‪Không phải đâu.‬
‪(조조)‬ ‪굴미 낮에 조퇴했어‬‪Gul Mi về nhà lúc chiều rồi.‬
‪(덕구)‬ ‪아...‬‪À.‬
‪(조조)‬ ‪여기서 굴미 만나기로 했구나‬‪Hai người hẹn gặp nhau ở đây sao?‬
‪안 나올 줄 알았어‬‪Tớ biết cô ấy sẽ không đến.‬
‪오늘 좋알람으로 고백했거든‬‪Hôm nay tớ dùng Love Alarm‬ ‪để tỏ tình với cô ấy.‬
‪아니, 아이...‬‪Ý tớ là...‬
‪그게 좀 의외여서‬‪- Chỉ là tớ cảm thấy bất ngờ thôi.‬ ‪- Không sao. Tớ cũng chẳng vui vẻ gì.‬
‪아니, 괜찮아, 나라도 싫을 거야‬‪- Chỉ là tớ cảm thấy bất ngờ thôi.‬ ‪- Không sao. Tớ cũng chẳng vui vẻ gì.‬
‪아니...‬‪Không đâu.‬
‪(덕구)‬ ‪아까 내가 굴미 좋알람 울렸을 때‬‪Lúc tớ rung chuông của Gul Mi,‬
‪그때 굴미 표정이 더했거든‬‪vẻ mặt của cô ấy còn khó chịu hơn.‬
‪(덕구)‬ ‪근데 더 비참한 게 뭔 줄 알아?‬‪Nhưng cậu biết điều gì còn thảm hơn không?‬
‪그런데도 좋더라고‬‪Là tớ vẫn thích cô ấy.‬
‪찡그린 얼굴도‬‪Ngay cả khi cô ấy nhăn nhó...‬
‪너무 예쁘더라‬‪trông vẫn thật đẹp.‬
‪[덕구의 떨리는 숨소리]‬
‪[울먹이며]‬ ‪나도 그만두고 싶은데...‬‪Tớ muốn từ bỏ tình cảm này, nhưng...‬
‪[덕구가 흐느낀다]‬
‪[애잔한 음악]‬
‪[훌쩍인다]‬‪Đúng vậy.‬
‪(조조)‬ ‪맞아‬‪Đúng vậy.‬
‪내 마음이 내 마음대로 안 되는 거‬‪Thật bất công‬ ‪khi chúng ta không thể làm trái lại‬
‪참 불공평한 것 같아‬‪điều con tim mình muốn.‬
‪[덕구가 계속 흐느낀다]‬
‪[혜영의 한숨]‬
‪[선오의 아파하는 신음]‬
‪아, 그러게 왜 맞고 있냐‬ ‪내가 대신 싸운다고 했잖아‬‪Sao cậu lại để cậu ta đánh?‬ ‪Đã bảo để tớ đánh thay cho mà.‬
‪[선오의 한숨]‬
‪김조조랑 키스한 건 나잖아‬‪Tớ mới là người đã hôn Jojo.‬
‪(선오)‬ ‪이 봐, 너 김조조 좋아한다니까‬‪Thấy chưa? Cậu thích Jojo mà.‬
‪- 아니야‬ ‪- 거짓말 그만해‬‪- Không phải.‬ ‪- Đừng dối lòng nữa.‬
‪자꾸 거짓말하면‬‪Nếu cậu cứ tiếp tục nói dối,‬
‪네가 지금까지‬ ‪나한테 잘해 줬던 것도‬‪tớ sẽ nghĩ rằng‬ ‪mọi thứ cậu đã làm cho tớ...‬
‪다 거짓말 같아져‬‪đều không thật lòng.‬
‪(선오)‬ ‪그러니까 대답해‬‪Nên hãy trả lời tớ.‬
‪김조조 좋아하냐고‬‪Cậu có thích Jojo hay không?‬
‪네가 몇 번을 물어봐도‬ ‪내 대답은 똑같아‬‪Dù cậu có hỏi bao nhiêu lần,‬ ‪tớ vẫn sẽ trả lời như vậy.‬
‪나 김조조 안 좋아해‬‪Tớ không thích Jojo...‬
‪네가 좋아하니까‬‪bởi vì cậu thích cô ấy.‬
‪야‬‪Này.‬
‪키스 한 번 했다고 좋아하는 거면‬‪Nếu tớ hôn vì thích cô ấy,‬
‪내가 만난 애들 다...‬‪thì mọi cô gái tớ từng gặp...‬
‪키스 한 번으로‬ ‪이렇게까지 하는 거 처음이잖아‬‪Nhưng lần này cậu cư xử rất khác.‬
‪너도 다 티 나‬‪Lại còn làm ra mặt nữa.‬
‪서로 계속 아니라고 하다간‬ ‪끝도 없겠다, 야‬‪Chuyện này sẽ còn mãi‬ ‪nếu ta tiếp tục phủ nhận.‬
‪(선오)‬ ‪그래‬‪Đúng vậy.‬
‪계속 거짓말할 거면‬ ‪더는 묻지 말자‬‪Dù sao ta cũng đều nói dối‬ ‪nên đừng hỏi nhau nữa.‬
‪대신‬‪Thay vào đó,‬
‪너도 좋알람 깔아‬‪cậu cũng tải Love Alarm đi.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪받아‬‪Cầm lấy này.‬
‪뭔데?‬‪Gì vậy?‬
‪야, 이걸 내가 왜 받아‬‪Sao cậu lại đưa nó cho tớ?‬
‪아이, 그럼 버려‬‪Vậy thì vứt nó đi.‬
‪이제 나한테 쓸모없거든‬‪Tớ không cần nó nữa.‬
‪나 먼저 갈게‬‪Tớ đi nhé.‬
‪(조조)‬ ‪야, 덕구야‬‪Này, Duk Gu à.‬
‪[휴대전화 알림음]‬
‪[의미심장한 음악]‬‪TẢI VỀ LOVE ALARM‬ ‪ĐANG TẢI ỨNG DỤNG‬
‪[부드러운 음악]‬
‪"환영합니다"‬‪CHÀO MỪNG‬ ‪CHUÔNG SẼ ĐỔ‬ ‪NẾU CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN TRONG BÁN KÍNH 10M‬
‪"등록"‬‪ĐĂNG KÝ‬ ‪ĐỒNG BỘ TRÁI TIM VỚI LOVE ALARM?‬
‪[휴대전화 알림음]‬
‪(여학생12)‬ ‪유도부 장일식이랑‬ ‪전학 온 황선오 7반에서 개싸움‬‪Jang Il Sik và Hwang Sun Oh‬ ‪vừa mới đánh nhau một trận.‬
‪(여학생13)‬ ‪헐, 둘이 왜 싸움?‬‪Sao họ lại đánh nhau?‬
‪(남학생4)‬ ‪장일식 미쳤네‬‪Jang Il Sik hẳn là điên rồi.‬
‪[영상 속 선오의 신음]‬
‪[차분한 음악]‬
‪좋알람만 믿자‬‪Hãy tin tưởng Love Alarm.‬
‪선택은‬‪Quyền lựa chọn...‬
‪김조조가 하는 걸로‬‪thuộc về Kim Jojo.‬
‪[일식이 쿵 낙법을 한다]‬
‪[일식이 쿵 낙법을 한다]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪일부러 안 간 건데‬‪Anh cố tình cho em leo cây đấy.‬
‪왜 왔어‬‪Em đến đây làm gì?‬
‪- (조조) 일식아‬ ‪- (일식) 말하지 마‬‪- Il Sik à.‬ ‪- Đừng nói.‬
‪네가 무슨 말 하려는 건지 아니까‬‪Anh biết em sẽ nói gì.‬
‪- 하지 말라고‬ ‪- (조조) 일식아‬‪- Đừng nói gì cả.‬ ‪- Il Sik à.‬
‪황선오 그 새끼랑 키스한 거‬‪Hãy quên chuyện...‬
‪없던 일로 쳐‬‪em đã hôn Sun Oh đi.‬
‪(일식)‬ ‪내가 한 번은 용서해 줄게‬‪Anh chỉ bỏ qua lần này thôi.‬
‪- 그거 네가 어떻게 알았어?‬ ‪- (일식) 그러니까‬‪- Sao anh biết được?‬ ‪- Cho nên,‬
‪헤어지자는 말은 하지 마‬‪đừng chia tay với anh.‬
‪난 못 해, 하지 마‬‪Anh không làm được đâu, nên em đừng nói.‬
‪[한숨]‬
‪아침엔‬‪Sáng nay em vẫn còn‬
‪너도 내 좋알람 울려 줬잖아‬‪rung chuông Love Alarm của anh mà.‬
‪[좋알람 알림음]‬
‪(일식)‬ ‪조조야, 너도 좋알람 까니까 진짜 좋다‬‪Jojo à.‬ ‪Anh rất vui vì em cài Love Alarm.‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪[일식의 가쁜 숨소리]‬
‪[좋알람 작동음]‬ ‪(일식)‬ ‪조조야‬‪Jojo à.‬
‪다시 울려 줘‬‪Rung chuông lần nữa nhé.‬
‪응?‬‪Đi mà?‬
‪- 아니야‬ ‪- 다 없던 셈 칠 테니까 다시, 응?‬‪- Không được đâu.‬ ‪- Anh sẽ quên hết mà, xin em đấy.‬
‪그거 나 아니라고‬‪Đó không phải là em.‬
‪그때 나‬‪Khi đó,‬
‪좋알람 깔지도 않았어‬‪em còn chưa tải nó về.‬
‪일식아‬‪Il Sik à...‬
‪미안해‬‪em xin lỗi anh.‬
‪(조조)‬ ‪내가 상처 줘서 너무 미안해‬‪Em xin lỗi‬ ‪vì đã tổn thương anh.‬
‪아니, 괜찮아‬ ‪내가 너 좋아하니까 괜찮아‬‪Không sao đâu. Vì anh thích em mà.‬
‪[한숨]‬
‪(일식)‬ ‪둘 중의 한 사람이라도‬ ‪좋아하면 되는 거야‬‪Chỉ cần một người thích‬ ‪người kia cũng được.‬
‪우리 엄마 아빠는‬ ‪둘 다 서로 안 좋아하면서도‬‪Bố mẹ anh không thích nhau,‬ ‪nhưng vẫn sống cùng nhau được.‬
‪같이 잘 살아‬‪Bố mẹ anh không thích nhau,‬ ‪nhưng vẫn sống cùng nhau được.‬
‪그러니까 우리는‬ ‪훨씬 더 잘 만날 수 있어‬‪Chúng ta có nhiều khả năng hơn.‬
‪일식아‬‪Il Sik à.‬
‪너도 안 울려‬‪Chuông của anh cũng không rung vì em.‬
‪[쓸쓸한 음악]‬
‪[좋알람 작동음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M KHÔNG CÓ AI THÍCH BẠN‬ ‪LOVE ALARM‬
‪너도 나‬‪Anh cũng...‬
‪좋아하는 거 아니야‬‪không thích em mà.‬
‪(일식)‬ ‪그럼‬‪Vậy tại sao?‬
‪그럼 지금‬ ‪내 마음이 이러는 건 뭔데‬‪Tại sao anh lại có cảm giác này?‬
‪어?‬‪Em nói đi.‬
‪(조조)‬ ‪나도 잘 모르겠어‬‪Em không biết nữa.‬
‪아마 우린 그냥‬‪Có lẽ hai chúng ta...‬
‪익숙한 건가 봐‬‪chỉ là đã quen có nhau rồi.‬
‪일식아‬‪Il Sik à.‬
‪우리는 좋은 친구인데‬‪Chúng ta là bạn thân của nhau.‬
‪그걸로는 좋알람‬‪Chắc như thế...‬
‪울릴 수 없나 봐‬‪vẫn chưa đủ để rung chuông.‬
‪(일식)‬ ‪[바닥을 쾅 치며]‬ ‪그럼 좋아하는 게 뭔데!‬‪Vậy rốt cuộc thế nào mới là yêu?‬
‪[신경질적으로 탁탁 바닥 친다]‬
‪[경희의 웃음]‬ ‪[선오의 아파하는 신음]‬‪Hồi bé cháu hay bỏ chạy vì sợ đau.‬
‪(경희)‬ ‪어렸을 때는 도망부터 가더니‬‪Hồi bé cháu hay bỏ chạy vì sợ đau.‬
‪그래도 다 컸네, 참는 거 보면‬‪Bây giờ chịu được thế này‬ ‪là lớn thật rồi đấy.‬
‪(미미)‬ ‪크긴, 다 큰 애가‬ ‪자기 얼굴 저렇게 되도록 맞고 다녀?‬‪Không đâu. Một người lớn‬ ‪sẽ không để bị đánh tơi tả như thế.‬
‪(경희)‬ ‪넘어졌다며, 맞은 거야?‬‪Cháu bảo bị ngã mà. Ai đánh cháu à?‬
‪혜영이는 뭐 하고?‬‪Hye Yeong đã ở đâu?‬
‪[웃음]‬
‪같이 맞았어요‬‪- Bọn cháu ăn đòn chung ạ.‬ ‪- Cháu thấy vui lắm sao?‬
‪웃어? 웃음이 나와?‬‪- Bọn cháu ăn đòn chung ạ.‬ ‪- Cháu thấy vui lắm sao?‬
‪질 싸움을 왜 하니?‬‪Biết thua mà sao vẫn đánh?‬
‪맞기는 했어도‬‪Con bị đánh tơi tả,‬
‪진 건 아닌데‬‪nhưng con không thua.‬
‪(미미)‬ ‪이 꼴 사진 찍히면 안 되니까‬ ‪병원 당장 보내요‬‪Đưa nó đi bệnh viện.‬ ‪Không thể chụp hình với bộ dạng này.‬
‪(경희)‬ ‪네‬‪Vâng, thưa bà.‬
‪- 다음부터 싸울 거면‬ ‪- (선오) 얼굴은 피할게‬‪- Lần sau còn đánh nhau...‬ ‪- Con sẽ không để mặt bị thương.‬
‪티 안 나게‬‪Con sẽ che mặt mình lại.‬
‪[식당이 소란스럽다]‬
‪(혜영)‬ ‪잠시만요‬‪Này.‬ ‪- Này, thử món này đi.‬ ‪- Ngon lắm.‬
‪- (조조) 4번, 6번요, 네‬ ‪- (가게 주인) 4번, 뭐?‬‪- Bàn số bốn và sáu.‬ ‪- Bàn số bốn và mấy?‬
‪(조조)‬ ‪6번요‬‪Bàn số sáu.‬
‪(가게 주인)‬ ‪야, 그리고 너‬ ‪오늘 지각했으니까‬‪Cháu phải làm đến khi đóng cửa‬
‪마감까지 네가 하고 가‬‪vì hôm nay đã đến trễ.‬
‪근데 오늘 저 끝나고 바로...‬‪Xin lỗi bác, nhưng cháu phải đi ngay...‬
‪가게 바쁜 거 안 보이냐? 쯧‬‪Không thấy đang đông khách sao?‬
‪[호출 알림음]‬ ‪(손님)‬ ‪저기요‬‪- Này.‬ ‪- Vâng, đến ngay đây.‬
‪(가게 주인)‬ ‪예, 잠시만요‬‪- Này.‬ ‪- Vâng, đến ngay đây.‬
‪손님 부르잖아, 빨리 가 봐‬‪Khách gọi kìa. Làm tiếp đi.‬
‪아, 빨리빨리 움직여‬‪Nhanh lên.‬
‪- 사장님‬ ‪- (가게 주인) 어‬‪- Bác ơi.‬ ‪- Sao?‬
‪오늘 마감 제가 할게요‬‪Cháu sẽ làm đến khi đóng cửa.‬
‪어?‬‪Hả?‬
‪[밖이 소란스럽다]‬
‪(가게 주인)‬ ‪오늘만 딱 하루‬ ‪사정 봐주는 거야, 알았어?‬‪Lần này thôi đấy, biết chưa?‬
‪[한숨]‬
‪[좋알람 알림음]‬
‪[부드러운 음악]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN‬ ‪LOVE ALARM‬
‪[좋알람 작동음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M KHÔNG CÓ AI THÍCH BẠN‬ ‪LOVE ALARM‬
‪[풀벌레 울음]‬
‪(조조)‬ ‪우리는 자꾸만‬‪Chúng ta vẫn cứ‬
‪누군가를 좋아한다‬‪phải lòng ai đó.‬
‪아무런 보상을 받지 못할 수도 있는데‬‪Ngay cả khi chẳng có gì đảm bảo‬ ‪là tình cảm sẽ được đáp lại.‬
‪시간과 마음을 다 바치면서‬‪Thế tại sao chúng ta‬ ‪vẫn dành thời gian và sức lực...‬
‪우리는 왜 누군가를 좋아할까‬‪để yêu một người...‬ ‪bằng cả tấm lòng?‬
‪그게 나 자신도 아닌데‬‪Ngay cả khi người ấy‬ ‪không phải bản thân chúng ta sao?‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪아이씨, 왜 내 주변엔 찐따들만 있어‬‪Trời ạ, sao xung quanh mình‬ ‪chỉ toàn lũ thất bại vậy?‬
‪아! 짜증 나‬‪Hết nói nổi mà.‬
‪야, 너 뭐야, 이거?‬‪Này, cái gì đây?‬
‪[굴미의 놀란 숨소리]‬
‪완전 새거네‬‪Điện thoại mới toanh.‬
‪너 훔쳤어?‬‪Em ăn cắp à?‬
‪아니‬‪Không phải.‬
‪(굴미)‬ ‪아니면 네가 이걸 어디서 가져와?‬‪Chứ làm sao em có nó được?‬
‪천덕구가 줬어‬‪Duk Gu cho em đấy.‬
‪아!‬
‪[굴미의 한숨]‬
‪- 야, 그걸...‬ ‪- (굴미) 아, 뭐야‬‪- Sao chị...‬ ‪- Cái quái gì thế?‬ ‪Sao em lại nhận của cậu ta? Kinh quá.‬
‪천덕구 걸 왜 받냐, 더럽게!‬‪Sao em lại nhận của cậu ta? Kinh quá.‬
‪아휴‬
‪그걸 준다고 또 받아요‬‪Cứ thế mà nhận thôi à?‬
‪(굴미)‬ ‪[숨을 들이켜며]‬ ‪아휴, 아휴, 아휴, 저 거지 근성‬‪Không tin nổi. Em túng quẫn thế.‬
‪아, 나, 진짜‬‪Thật là.‬ ‪Chị ghét cậu ta quá.‬
‪아, 천덕구, 이씨‬‪Chị ghét cậu ta quá.‬
‪[굴미의 짜증 섞인 신음]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪[한숨]‬
‪[밝은 음악이 흘러나온다]‬
‪"좋알람"‬
‪[휴대전화를 달그락 집는다]‬
‪(선오)‬ ‪나 네 번호도 모르더라, 폰 줘 봐‬‪Tớ còn chưa biết số của cậu.‬ ‪Đưa điện thoại đây.‬
‪(조조)‬ ‪아‬
‪[차분한 음악]‬ ‪(일식)‬ ‪황선오 그 새끼랑 키스한 거‬‪Hãy quên chuyện‬
‪없던 일로 쳐‬‪em đã hôn Sun Oh đi.‬
‪[한숨]‬
‪그거‬‪Đợi đã.‬
‪나랑 황선오밖에 모르는 건데‬‪Chỉ Sun Oh và mình biết chuyện đó mà.‬
‪[만족스러운 신음]‬
‪참, 쯧‬‪Thật là.‬
‪(민재)‬ ‪내가 여자면‬‪Anh mà là cô ấy...‬
‪혜영이 고른다‬‪anh sẽ chọn Hye Yeong.‬
‪이유는?‬‪Tại sao?‬
‪여자는 본능적으로‬‪Về bản năng,‬
‪남자 둘이 물고 뜯고 싸울 때‬‪một cô gái vốn có xu hướng‬ ‪chọn người thắng cuộc khi đánh nhau.‬ ‪Em cứ nghĩ đi.‬
‪이기는 놈을 고르게 돼 있어요‬ ‪그럼 봐, 어?‬‪chọn người thắng cuộc khi đánh nhau.‬ ‪Em cứ nghĩ đi.‬
‪(민재)‬ ‪딱 봐, 일대일로 딱 놓고 보면‬‪chọn người thắng cuộc khi đánh nhau.‬ ‪Em cứ nghĩ đi.‬ ‪Nếu hai người đối đầu,‬
‪당연히 혜영이지‬‪Hye Yeong thắng chắc rồi.‬
‪형은 그래서 안 돼‬ ‪싸우긴 왜 싸우냐?‬‪Đó là lý do anh ế đấy. Nói gì thế?‬
‪여자는 일단 남자 둘이‬ ‪물고 뜯고 싸우는 걸 싫어하거든?‬‪Con gái không thích con trai đánh nhau.‬
‪그리고 이제 좋알람만 켜면 돼‬‪Giờ bọn em có Love Alarm rồi.‬ ‪Chỉ cần thế thôi.‬
‪(민재)‬ ‪예, 예, 알았어요‬‪Được rồi.‬
‪[밝은 음악이 흘러나온다]‬‪NẾU THÍCH NGƯỜI ĐÓ, HÃY RUNG CHUÔNG‬
‪[체인이 툭 끊어진다]‬ ‪[놀란 신음]‬
‪[혜영의 한숨]‬
‪[신나는 음악이 흘러나온다]‬
‪야, 잠깐만, 잠깐만, 잠깐만‬‪Này, chờ đã nào.‬
‪[신나는 음악이 뚝 멈춘다]‬
‪내가 얘기했잖아, 어?‬‪Tớ nói rồi mà.‬
‪한 번, 두 번, 한 번, 한 번‬‪Một, hai. Một, một.‬
‪아니, 이게 도대체 왜 안 돼, 어?‬‪Sao các cậu cứ sai mãi thế?‬
‪아, 나 진짜 수준 안 맞아서 진짜, 씨‬‪Đúng là chẳng cùng đẳng cấp gì cả.‬
‪[여학생14의 헛웃음]‬
‪(여학생14)‬ ‪수준이 안 맞겠지‬‪Dĩ nhiên là không cùng rồi.‬
‪그러니까 천덕구 같은 애랑‬ ‪[여학생14의 한숨]‬‪Bởi vậy mấy gã như Duk Gu...‬ ‪"Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã."‬
‪사람은 같은 부류한테‬ ‪끌리는 법이니까‬‪"Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã."‬
‪[학생들의 웃음]‬ ‪[휴대전화 알림음이 여기저기 울린다]‬
‪[여학생16의 놀란 숨소리]‬‪- Gì thế?‬ ‪- Cậu thấy chưa? Nhận được chưa?‬
‪(여학생16)‬ ‪뭐야?‬‪- Gì thế?‬ ‪- Cậu thấy chưa? Nhận được chưa?‬
‪(여학생17)‬ ‪봤어? 너 왔어? 우리 다 왔어?‬‪- Gì thế?‬ ‪- Cậu thấy chưa? Nhận được chưa?‬ ‪- Này.‬ ‪- Nhận được cả chưa?‬
‪- (여학생16) 잠깐만‬ ‪- (여학생17) 야, 얘네 미친 거...‬‪- Đợi đã.‬ ‪- Điên rồi sao?‬ ‪- Trời ơi.‬ ‪- Khoan.‬
‪(여학생16)‬ ‪대박‬‪- Trời ơi.‬ ‪- Khoan.‬
‪(여학생17)‬ ‪야, 개쩔어‬‪Điên thật rồi.‬ ‪- Họ điên rồi.‬ ‪- Trời ạ!‬
‪- 미친, 야, 진짜 대박이다‬ ‪- (여학생16) 대박이다‬‪- Họ điên rồi.‬ ‪- Trời ạ!‬ ‪Trời ạ.‬
‪[학생들이 웅성거린다]‬‪- Ai cũng nhận được.‬ ‪- Trời.‬ ‪Cái gì thế?‬
‪(여학생17)‬ ‪뭐야? 실화야?‬ ‪[의미심장한 음악]‬‪Cái gì thế?‬ ‪- Ghen tị quá đi.‬ ‪- Là thật à?‬
‪(여학생18)‬ ‪김조조‬‪- Là Kim Jojo.‬ ‪- Ai cơ?‬
‪(여학생19)‬ ‪김조조가 누군데?‬‪- Là Kim Jojo.‬ ‪- Ai cơ?‬ ‪Thật à?‬
‪[학생들이 수군거린다]‬‪Thật à?‬ ‪Khó tin nhỉ? Bắt cá hai tay.‬ ‪- Cả hai người. Sốc thật.‬ ‪- Người đã hôn Hwang Sun Oh à?‬
‪(여학생20)‬ ‪황선오랑 키스했대‬‪- Cả hai người. Sốc thật.‬ ‪- Người đã hôn Hwang Sun Oh à?‬
‪(여학생21)‬ ‪대박이다, 진짜‬‪Hwang Sun Oh?‬ ‪- Tớ muốn quen cô ấy.‬ ‪- Điên thật.‬
‪[조조의 놀란 숨소리]‬
‪- 왜 이래?‬ ‪- 어디까지 뺏어 갈 건데?‬‪- Gì thế?‬ ‪- Mày phải lấy đi của tao bao nhiêu nữa?‬
‪(굴미)‬ ‪야, 내놔‬ ‪[조조의 당황한 숨소리]‬‪Trả lại đây.‬
‪이것도 우리 엄마가 사 준 거니까‬ ‪내놔, 벗으라고!‬‪Mẹ tao mua nó cho mày, trả đây cho tao!‬
‪야, 너 미쳤어?‬‪Điên rồi à?‬
‪미쳤다‬‪Đúng vậy.‬
‪네가 우리 집 망하게 했잖아‬‪Tại mày mà gia đình tao phá sản.‬
‪근데 왜 계속 뺏어 가, 왜!‬‪Sao mày cứ phải cướp đi tất cả của tao?‬
‪- 내가 또 뭘?‬ ‪- 너 때문에 내 좋알람이 안 울렸잖아‬‪- Lại chuyện gì nữa?‬ ‪- Tại mày mà chuông của tao không đổ.‬
‪(굴미)‬ ‪또, 또, 또 착한 척, 또‬ ‪[조조의 한숨]‬‪Lại tỏ ra ngây thơ vô tội nữa rồi.‬
‪이러니까 애들이 다 너만 착하다 하지‬ ‪[카메라 셔터음이 연신 울린다]‬‪Chính vì thế nên ai cũng nghĩ mày tốt đẹp.‬
‪하, 씨, 진짜‬‪Trời, thật là.‬
‪억울해‬‪Oan ức quá.‬
‪네가 얼마나 독한 애인지‬ ‪나만 아는 거‬‪Chỉ có tao biết mày xấu xa thế nào.‬
‪나 다 까발릴 거야‬‪Tao sẽ nói ra tất cả.‬
‪- 뭘?‬ ‪- 제주도‬‪- Nói gì?‬ ‪- Chuyện ở đảo Jeju.‬
‪[어두운 음악]‬
‪[테이프가 직 뜯긴다]‬
‪(굴미)‬ ‪네가 제주도에서 어떻게 했었는지‬‪Mày đã làm gì ở đảo Jeju...‬
‪너희 엄마 아빠가 어떻게...‬ ‪[굴미의 아파하는 신음]‬‪Cách mà bố mẹ mày...‬
‪[학생들이 웅성거린다]‬ ‪그럼 내가 그때 죽었어야 돼?‬‪Lẽ ra lúc đó tôi nên chết rồi chứ gì?‬
‪[한숨]‬
‪내가 그때 죽었어야 되냐고‬‪Chị muốn nói vậy phải không?‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪그 얘기 하면 넌 사람도 아니야‬‪Chị đúng là một con quái vật‬ ‪khi nhắc lại chuyện đó.‬
‪(굴미)‬ ‪저게 미쳤나, 야, 야, 김조조!‬‪Mất trí rồi à? Này, Kim Jojo!‬
‪뭐라고 했어, 사람도 아니야?‬ ‪사람도 아니야?‬ ‪[학생들이 웅성거린다]‬‪Mày nói gì cơ? Mày nghĩ tao là quái vật?‬ ‪- Mày nghĩ vậy hả?‬ ‪- Này!‬
‪[소란스럽다]‬‪Mày nghĩ mày tốt đẹp hơn tao à?‬ ‪Thôi đi! Trả lời mau!‬
‪(담임)‬ ‪야!‬‪- Vào trong ngay!‬ ‪- Bỏ ra.‬
‪(굴미)‬ ‪야, 놔, 놔, 놔‬‪- Vào trong ngay!‬ ‪- Bỏ ra.‬ ‪Này!‬
‪(담임)‬ ‪야, 야, 야, 야!‬‪Này!‬
‪너희 왜 그래, 어?‬‪- Hai đứa làm gì vậy?‬ ‪- Bỏ ra!‬
‪야, 놔, 놔, 놔, 놔‬‪- Bỏ ra mau.‬ ‪- Bỏ tôi ra!‬ ‪- Trời ạ.‬ ‪- Trả lời đi!‬
‪뭔데!‬‪- Trời ạ.‬ ‪- Trả lời đi!‬
‪우리 집에 얹혀사는 주제에‬‪Mày bòn rút tiền của nhà tao.‬
‪(굴미)‬ ‪아, 쟤가 먼저 그랬다고요‬ ‪야, 김조조‬‪Nó gây chuyện trước. Này, Kim Jojo.‬
‪너 더 얘기해, 더 얘기하라고!‬‪Sao không tiếp tục đi? Lại đây!‬
‪- (담임) 그만 안 해?‬ ‪- (굴미) 할 말 있어? 어?‬‪- Thầy bảo thôi ngay.‬ ‪- Nói gì đi chứ.‬
‪(굴미)‬ ‪할 말 있냐고‬ ‪뭘 그렇게 뚫어지게 쳐다봐‬‪- Thầy bảo thôi ngay.‬ ‪- Nói gì đi chứ.‬ ‪Tiếp đi. Lườm cái gì?‬
‪(담임)‬ ‪일로 와, 따라와!‬‪Tiếp đi. Lườm cái gì?‬ ‪Lại đây. Ra ngoài.‬
‪[학생들이 수군거린다]‬‪Lại đây. Ra ngoài.‬ ‪- Có thấy không?‬ ‪- Có.‬
‪장고야‬‪Jang Go à.‬
‪[장고가 달그락거린다]‬
‪[다가오는 발걸음]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[똑똑 책상 치는 소리]‬
‪[밝은 음악]‬
‪손 줘 봐‬‪Đưa tay cho tớ.‬
‪왜?‬‪Để làm gì?‬
‪잡게‬‪Để nắm.‬
‪[학생들이 웅성거린다]‬
‪(여학생22)‬ ‪헐, '잡게'‬‪Cậu ấy nói vậy thật à?‬ ‪- Trời ơi.‬ ‪- Thật hả?‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬‪Cái quái gì thế?‬

No comments: