Search This Blog



  흑기사 18

Kỵ Sĩ Áo Đen 18

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]


(승구) 진짜?Thật sao?
이 코트 입고 인생이 달라졌어요?Cuộc sống của cô thay đổi sau khi mặc nó ư?
(해라) 네Đúng vậy.
정말 감사하고Tôi rất biết ơn chiếc áo này
또 무서운 코트예요nhưng cũng rất sợ nó.
네, 다크 브라운요Vâng, nâu sẫm.
[발소리] 승구 씨Seung Goo.
[작게 속삭인다] 저 갈게요Tôi đi nhé.
잠시만요Xin đợi chút.
차 한잔하고 가세요Cô uống chén trà rồi hãy đi.
아, 그럼 수호 오빠도 이리로 오라고 할게요Vậy để tôi gọi cả anh Soo Ho tới. Lát chúng tôi cùng đến chỗ khác nữa.
같이 들를 데가 있어서Vậy để tôi gọi cả anh Soo Ho tới. Lát chúng tôi cùng đến chỗ khác nữa.
너무 좋죠Vậy để tôi gọi cả anh Soo Ho tới. Lát chúng tôi cùng đến chỗ khác nữa. Vậy thì tốt quá.
네, 여보세요?Vâng. Alô?
[불길한 음향]
누구... 세요?Cô là… ai vậy?
[불길한 속삭임]
[떨어지며 펄럭]
[해라 작게 비명] [첨벙 후 퍼지는 물소리]
[불길한 속삭임]
샤론!Sharon!
- 으앙! - 승구!Seung Goo.
[승구 작게 운다]
아직 살아있었구나Hóa ra cậu vẫn còn sống.
어디 있다 온 거야?Cô đi đâu về thế hả?
승구 아직 살아있었구나Hóa ra Seung Goo vẫn còn sống.
늙지도 않았어Cũng không hề già đi.
근데 꼴이 왜 이래?Nhưng sao bộ dạng cô lại thế này?
어디서 굴렀어?Lăn lộn ở đâu về thế?
손님이신가 봐?Đây là khách hàng à?
[짧게 웃은 뒤] 정해라 씨잖아Đây là cô Jung Hae Ra mà.
아, 베키한테 알려줘야지Phải báo cho Baek Hee biết mới được.
해라 씨, 잠깐만요Hae Ra, cô đợi chút.
오랜만에 우리 가게에 이쁜 손님이 오셨네Lâu rồi tiệm mới có vị khách xinh đẹp thế này.
앉으세요 저 옷 좀 갈아입고 나올게요Cô ngồi đi. Thay đồ xong rồi tôi ra.
이봐요Này.
[작은 북소리]
네?Sao cơ?
뭐 어떻게 된 거예요?Đã xảy ra chuyện gì thế?
뭐가요?Ý cô là sao?
강물에 뛰어들었었잖아요Cô đã nhảy xuống sông Hàn rồi mà.
아마 그랬을...Hình như tôi đã…
어떻게 알아요?Sao cô biết vậy?
[기막힌 듯한 호흡]
승구 씨 저 차는 다음에 마실게요Seung Goo. Lần sau tôi sẽ uống trà.
얘기도 했어Bọn em còn nói chuyện nữa.
나를 기억 못 하는 것 같아 아니...Hình như cô ấy không nhớ em. Không phải.
기억 못 하는 척하는 거 같아Hình như cô ấy giả vờ không nhớ em.
다시는 거기 가지 마 연락 와도 무시하고Em đừng tới đó nữa. Cô ta có liên lạc thì cũng hãy lờ đi.
집으로 찾아오면 어떡하지?Nếu cô ấy đến nhà tìm thì sao?
걱정하지 마, 신고하면 돼Đừng lo, ta sẽ báo cảnh sát.
그 사람Cô ấy…
정말로 죽지 않고 영원히 사는 거지thật sự không thể chết và sẽ sống mãi mãi ư?
해라Hae Ra.
우리 결혼 서두르자Chúng ta mau kết hôn đi.
뭐, 결혼해도 당장 생활하는 데 불편하거나 달라지는 거 없을 거야Có kết hôn ngay, cuộc sống sinh hoạt cũng không có gì bất tiện hay khác đi.
약속할게Anh hứa đấy.
그래도...Nhưng…
나도 오빠한테 최소한의 결혼 선물은 해주고 싶은데em cũng muốn tặng anh một món quà cưới.
지금은 내가...Bây giờ em…
그런 거 필요 없어 나 너만 있으면 돼Không cần đâu. Anh chỉ cần có em là đủ.
나 믿으면 그냥 나랑 같이 가Nếu tin anh thì cứ đi theo anh.
응?Nhé?
그래, 같이 가Được, ta sẽ đi cùng nhau.
[풍경 소리]
[풍경 소리]
샤론?Sharon?
샤론Sharon?
베키!Baek Hee!
베키도 살아있어서 너무 좋아Vui quá, Baek Hee vẫn còn sống.
나 이번에 빨리 돌아왔지 깜짝 놀랐어Lần này tôi về nhanh nhỉ? Tôi cũng rất ngạc nhiên.
표정이 밝아졌네Nét mặt tươi sáng lên rồi.
이쁘다Trông rất đẹp.
베키랑 승구도 다시 보고Trông rất đẹp. Được gặp lại Baek Hee với Seung Goo,
양장점도 그대로고thấy tiệm may vẫn còn thế này,
너무 좋다tôi thấy rất vui.
[슬픈 음악]
[작게 웃는다]
승구, 우리 차 줘Seung Goo, lấy trà cho chúng tôi với.
(백희 방백) 언제 다시 돌아올지 모르지만Không biết khi nào cô ấy sẽ trở về,
그때는nhưng nếu cô ấy trở về,
수호, 해라hãy để cô ấy
두 사람 기억이 없는 채trở về với ký ức mà không có
돌아오게 해주십시오hình ảnh của Soo Ho và Hae Ra.
언제 끝날지 모르는 인생인데Tuy không biết cô ấy sẽ sống đến khi nào
[풍경 소리]
그 기억 한 가지만 없어도nhưng nếu không có ký ức đó,
견딜 만하지 않겠습니까cô ấy sẽ sống và thấy dễ thở hơn chứ?
[작게 웃는다]
정해라가 왔었다며?Jung Hae Ra đã tới đây ư?
아...À… Có một cô gái trẻ đã tới đây.
젊은 여자 한 사람 왔었어요À… Có một cô gái trẻ đã tới đây.
베키도 아는 사람이야?Baek Hee cũng quen cô ấy sao?
기억이 안 나?Cô không nhớ à?
나 없는 동안 승구가 새 손님 만들었나 봐Có vẻ lúc tôi không ở đây, Seung Goo tìm được khách mới rồi.
이쁘장하고 착해 보이던데요?Nhìn có vẻ rất xinh đẹp và tốt bụng.
다시 오면 내가 이쁜 거 하나 만들어줄까 봐Nếu cô ấy quay lại, tôi sẽ làm một bộ đồ thật đẹp.
[작게 웃는다] 그럼...Vậy thì…
나도 봄에 입을 이쁜 코트 하나 만들어줄래?cô cũng làm cho tôi áo khoác thật đẹp để mặc vào mùa xuân nhé?
흠... 어디 보자...Để xem nào.
음!
방금 디자인 하나 떠올랐어 기다려봐요Tôi vừa nghĩ ra một mẫu mới. Đợi tôi nhé.
[불길한 음향]
승구 씨, 저 코트는 뭐야?Seung Goo, cái áo khoác kia là sao?
정해라 거 아니야?Là của Jung Hae Ra mà?
돌려주고 갔어요 잘 입었다고Hae Ra mang trả đấy. Cô ấy nói là rất thích khi mặc nó.
감사하고 무서운 코트라고Cô ấy bảo rất biết ơn và cũng rất sợ chiếc áo khoác đó.
저 코트, 당분간 내가 보관할게Tạm thời cứ để tôi cất cái áo khoác đó.
내 차에 갖다 놔줘Mang ra xe tôi để đi.
[스케치하는 연필 소리]
[잔잔한 음악]
자, 보자Xem nào.
1시, 3시LÀM TÓC VÀ TRANG ĐIỂM Một giờ chiều, ba giờ chiều.
- 웨딩 촬영 시간 괜찮아? - 응, 괜찮아Một giờ chiều, ba giờ chiều. Thời gian chụp ảnh cưới ổn chứ? Vâng, ổn ạ.
그러면 아침에 출근해서 점심 먹고 만나는 거로 하자, 내가 데리러 갈게Vậy buổi sáng chúng ta sẽ đi làm, ăn trưa rồi gặp nhau. Anh sẽ tới đón em.
그래, 그리고Anh sẽ tới đón em. Được. Với cả…
우리 하우스 웨딩으로 조촐하게 친한 사람들끼리 모여서 하자tổ chức đám cưới tại nhà và mời những người thân thiết thôi.
음... 그건 내가 근사하게 해주고 싶은데Nhưng anh muốn một hôn lễ hoành tráng.
에이, 요즘 그런 거 후져 그냥 우리끼리 오붓하고 재밌게 하자Giờ lỗi thời rồi. Làm một đám cưới vui vẻ và ấm cúng thôi.
좋아Được.
식은 다음 주 토요일 어때?Đám cưới vào thứ Bảy tuần sau nhé?
음... 응, 좋아Được ạ!
준비하려면 바쁘겠다Chuẩn bị sẽ bận lắm đây.
이건 같이 가는 거야, 꼭CHỌN GIÀY CƯỚI Nhất định phải cùng đến nơi này.
이건 5시에 하면 되고Đến đây lúc 5:00 chiều là được.
[잔잔한 음악 이어진다]
(수호) 선생님 안에 계세요?Cô có ở trong đó không ạ?
아... 선생님Cô à.
어머 [웃음]Ôi trời.
아니, 이 시간에 웬일이야?Sao giờ này cậu còn tới?
선생님 제일 먼저 초대하고 싶어서요Vì cháu muốn mời cô đầu tiên. Tuần sau chúng cháu sẽ kết hôn.
저희 다음 주에 결혼해요Tuần sau chúng cháu sẽ kết hôn.
정말?Thật ư?
아, 축하해요Chúc mừng cậu nhé.
아우, 얼마만에 이렇게 좋은 소식을 듣는 거야, 응?Lâu lắm rồi mới được nghe một tin tốt lành như vậy.
조촐하게 집에서 하기로 했어요Chúng cháu định tổ chức ấm cúng ở nhà thôi.
주례는 선생님이 맡아주시면 좋겠는데Mong cô sẽ làm chủ hôn cho chúng cháu.
어머 아, 내가 무슨 주례를Ôi trời. Sao tôi làm chủ hôn được chứ?
[같이 웃는다]
그냥 평범하게 한마디만 해주시면 돼요, 꼭 모시고 싶어요Cô cứ nói bình thường là được. Nhất định phải làm chủ hôn nhé cô.
아유...Ôi trời…
오래 살다 보니 별걸 다 하네Không ngờ có ngày tôi được làm chủ hôn.
진짜로 딱 한 마디만 한다?Vậy tôi sẽ chỉ nói một câu thôi nhé?
네 [둘이 같이 웃는다]Vâng.
[호로록 소리 내 마신다]
선생님Mà cô này.
최서린, 살아 돌아온 게 사실이에요?Chuyện Choi Seo Rin còn sống trở về là thật sao?
[한숨]
두 사람을 기억 못 해요, 다행히May là cô ấy không nhớ hai người.
기억 못 하는 척하는 게 아닐까 유심히 봤는데Tôi đã để ý rất kỹ xem có phải cô ấy giả vờ hay không.
정말 아니야Nhưng cô ấy không nhớ thật.
언제까지 사는 거예요?Cô ấy sẽ sống đến bao giờ?
알 수 없지Chuyện đó thì không biết được.
[행복한 음악]
(남자 목소리) 자, 신랑님, 네, 손 잡아주시고 안쪽으로 조금만 당겨주세요Nào, chú rể nắm tay cô dâu rồi kéo vào gần chút đi.
예, 좋습니다Đúng rồi.
자, 신랑님, 아래에서 위쪽으로 지긋이 신부님 바라보시면서Nào, chú rể từ dưới nhìn lên cô dâu đi ạ.
하나, 둘, 큐 [사진 촬영음]Một, hai, chụp nào.
자, 하나, 둘, 셋! [ 해라 웃음]Nào, một, hai, ba!
자, 갑니다 하나, 둘, 하이, 빵!Chuẩn bị nhé. Một, hai. Tươi lên nào!
[해라와 수호가 웃는다] [사진 촬영음]
(촬영기사) 아, 좋아요 자, 신부님, 좀 더 환하게Đẹp lắm. Cô dâu tươi hơn nữa đi.
자, 하나, 둘, 셋!Cô dâu tươi hơn nữa đi. Một, hai, ba.
자, 신랑님, 부끄러워하지 마시고 앞에 보세요Chú rể đừng xấu hổ. Nhìn về phía trước đi ạ.
- 자, 하나, 둘 - [해라 웃는다]Một, hai. Chụp nào!
큐!Một, hai. Chụp nào!
자, 신랑님, 조금만 더 조금만 더 스마일Chú rể cười tươi lên chút nữa đi. Cười nào.
자, 마지막 자, 한 번만 따뜻하게Tấm cuối nhé. Thật ấm áp nào.
하나, 둘, 셋, 큐!Một, hai, ba, chụp nào.
[사진 촬영음] - 아유... 이뻐라 - (촬영기사) 아, 좋아요, 잘하셨어요Đẹp quá. Được rồi, đẹp lắm.
이모, 같이 하나 찍으세요Dì ơi, cùng chụp một tấm đi ạ.
아유, 됐어, 내가 뭘Thôi, chụp cái gì chứ?
아, 그러려고 이쁘게 화장하신 거 아니에요?Không phải dì trang điểm đẹp để chụp sao ạ?
뭔 소리야, 원래 이쁘지Cậu nói gì thế? Tôi đẹp sẵn rồi mà.
[숙희가 웃는다] 이모가 입을 만한 드레스는 없을까요?Có chiếc váy nào hợp cho dì tôi mặc không?
(촬영기사) 하나, 둘, 셋 하면 빵 터지시는 거예요, 하나, 둘, 셋Tôi đếm đến ba thì cười thật tươi nhé. Một, hai, ba!
[셋이 함께 웃는다]
[사진 촬영음]
(촬영기사) 자, 좋습니다Nào, tốt lắm!
- 마지막 한 번 더, 하나, 둘, 셋 - 어, 선생님, 잠시만요Lần cuối nào. Một, hai, ba! Anh đợi chút.
[백희 웃음]
- (해라와 수호) 오셨어요? - (숙희) 안녕하세요- Cô đến rồi sao? - Chào bà.
와...Ái chà…
내 전 생애를 통해서 가장 아름다운 풍경이네Đây là cảnh tượng đẹp nhất tôi thấy trong đời đấy.
[다 같이 작게 웃는다]
근데 그건 뭐예요?Nhưng đó là gì vậy?
오, 한풀이 의상이지Trang phục giải hận đó.
[웃는다]
[즐거운 음악]
(촬영기사) 자, 어색하게 웃지만 마시고 포즈 한번 취해 보실게요Đừng cười gượng như vậy, hãy thử tạo dáng đi nào.
자, 여기 보세요 하나, 둘, 셋!Nhìn vào đây nhé. Một, hai, ba!
[사진 촬영음]
예, 잘하셨어요 자, 이제 한번 절 한번 해볼까요?Tốt lắm. Giờ chụp một tấm khấu đầu nhé.
신랑 신부 맞절Cô dâu chú rể giao bái.
- 마주 보고 - 진짜로요?Mặt đối mặt. Thật vậy sao ạ?
[모두 웃는다] 응Thật vậy sao ạ?
- 자, 신랑 신부 맞절하시겠습니다 - 네- Cô dâu chú rể chuẩn bị giao bái nhé. - Vâng.
하나, 둘, 셋Một, hai, ba.
Chụp!
[사진 촬영음]
[감동적인 음악]
(백희 방백) 이제 모든 게Bây giờ, mọi thứ…
제자리로 돌아갔다đã về đúng vị trí của nó rồi.
[백희 웃음]
- 선생님도 같이 찍을까? - 선생님, 같이 찍으세요- Gọi cả cô chụp cùng nhé? - Cô ơi, chụp cùng bọn cháu đi.
- 응? - 같이 찍으세요- Hả? - Chụp cùng bọn cháu đi.
[백희 웃는다] 이모 오세요Dì cũng qua đây đi.
[같이 웃는다] - (수호) 오세요 - (숙희) 찍으세요- Lại đây nào. - Cùng chụp đi.
[백희 웃는다] - (해라) 가운데로 오세요 - (백희) 아냐, 아냐
(촬영기사) 자, 여기 보시고 하나, 둘, 셋!Mọi người nhìn đây nào. Một, hai, ba!
[사진 촬영음]Một, hai, ba!
(지훈) 안녕하십니까Xin chào.
(승구) 어?
오랜만에 오셨네요Lâu rồi mới thấy anh tới nhỉ?
그동안 무슨 일 있었어요? 문 닫혀 있는 날도 많고Lâu rồi mới thấy anh tới nhỉ? Thời gian qua có chuyện gì thế? Tôi thấy tiệm hay đóng cửa.
(승구) 계속 닫았던 건 아닌데Không phải đóng cửa suốt đâu.
어, 딱 그때 오셨었구나Tại anh đến đúng lúc đóng cửa thôi.
차 한 잔 드릴게요Để tôi lấy trà cho anh.
감사합니다Cảm ơn nhé.
[문을 요란하게 열고 닫는다]Cảm ơn nhé.
잘 지냈어요?Cô vẫn ổn chứ?
얼굴 좋아 보이십니다Nhìn sắc mặt rất tốt.
체대생 맞죠?Sinh viên trường thể thao à?
네?Sao cơ?
몸 좋은 트레이너Huấn luyện viên có thân hình đẹp.
[어색하게 웃는다]Huấn luyện viên có thân hình đẹp.
안 웃겨요, 그만하세요Không buồn cười đâu. Cô thôi đi.
우리가 어떻게 아는 사이더라?Chúng ta là quan hệ thế nào vậy?
(지훈) 성의 표시입니다Đây là thành ý của tôi.
멋진 옷, 여러 벌 해주셨는데Cô đã may cho tôi rất nhiều đồ đẹp mà.
내가 당신한테 옷을 해줬어요?Tôi may đồ cho anh sao?
근사한 슈트 여러 벌 해주셨죠Cô đã may cho tôi rất nhiều bộ vest đẹp.
맞아요, 기억나Đúng rồi, tôi nhớ rồi.
내가 옷을 왜 해줬지? 우리가 사귀었나요?Sao tôi lại tặng anh đồ? Chúng ta hẹn hò à?
[기막힌 듯 웃음]Chúng ta hẹn hò à?
아, 역시 4차원적인 매력Quả nhiên là cô có sức hút rất đặc biệt.
문수호 씨랑은 어떻게 돼가세요?Chuyện cô với Moon Soo Ho sao rồi?
문수호?Moon Soo Ho?
(숙희) 아...
[웃는다] 어때요?Cô thấy sao?
연지곤지 사진 찍길 잘했지?Chụp ảnh với chấm tròn trên má rất đẹp đúng không?
네, 너무 맘에 들어요Phải, rất vừa ý ạ.
[발소리]
아직 안 갈아입었어, 옷?Em chưa đi thay đồ sao?
어, 나도 빨리 갈아입을게Em đi thay ngay đây.
[기기가 넘어지는 소리]
[불길한 굉음이 점점 커진다]
[긴박한 북소리가 이어진다]
[부딪치며 큰 소리]
[똑똑똑 노크]
네, 선생님Vâng, cô ạ.
[수호와 백희 함께 웃는다] (수호) 앉으세요Cô ngồi đi ạ.
와...Chà…
어릴 때 운동했니? 대단하더라Cậu tập luyện từ khi còn bé hả? Ấn tượng thật đó.
어떤 걸 했는데?Cậu đã tập môn gì thế?
닥치는 대로 했죠, 음...Cái gì cháu cũng chơi. Hồi bé,
어릴 때 얼굴 흉터 가리느라고 특히 검도를 많이 했고요Hồi bé, cháu đã tập kiếm đạo để che vết sẹo trên mặt.
아, 그래À, đúng rồi.
응... 죽도랑 호면 들고 다니는 거 본 거 같아Hình như tôi từng thấy cậu cầm kiếm gỗ và đeo mặt nạ rồi.
[둘이 웃는다]
저 공인 5단입니다 사범 자격증도 있어요Cháu đạt năm đẳng, còn có chứng chỉ để dạy.
오... 멋지구나Ngầu thật đó.
[둘이 웃는다] 나도 좀 가르쳐줄래?Dạy tôi một chút nhé?
아이, 선생님은 배우실 필요 없죠Cô không cần học đâu mà.
그런가?Vậy sao?
[웃는다] 어...
사진 나오면 나한테도 몇 개 보내주고Khi nào có ảnh thì gửi cho tôi vài tấm nhé.
선생님, 어...Cô ơi.
제가 그날 이후로...Từ sau ngày hôm đó,
몸 컨디션도 좋아지고 근력도 엄청나게 세진 거 같은데có vẻ tinh thần cháu tốt hơn và cơ bắp cũng mạnh hơn nữa
이거 그냥 기분 탓이겠죠?hay do tự cháu thấy thế nhỉ?
[미스터리한 음악]
암튼 사진 나오면 바로 연락드리겠습니다Cháu sẽ gọi cô ngay khi có ảnh.
응, 그래Ừ, được rồi.
물 한 잔 드릴까요?Cô uống cốc nước nhé?
그동안 맘고생 심했나 봐요?Hình như thời gian qua, cô ấy đã rất khổ tâm.
누가요?Ai cơ?
여자들은 정말 무서워요Phụ nữ thật sự rất đáng sợ.
그렇게 집착을 하다가 단칼에...Cô ấy quyến luyến anh ta đến vậy nhưng sao lại…
자꾸 문 대표 얘기해서 떠오르게 하지 마세요Đừng nhắc Tổng giám đốc Moon mãi như thế.
지금 저 상태가 난 너무 좋아요Tôi thích cô ấy như bây giờ hơn.
[문 열리고 들어오는 발소리]
어, 왔어?Cậu đến rồi sao?
앉아Ngồi xuống đi.
아유...Ôi trời.
집기가 바뀌었네Cậu đổi cách bài trí rồi.
할 말이 뭔데?Cậu muốn nói chuyện gì?
나 수호 오빠랑 결혼해 다음 주 토요일날Thứ Bảy tuần sau tớ sẽ kết hôn với anh Soo Ho.
정말?Thật sao?
집에서 친한 사람들끼리 하기로 했어Tớ định mời người thân thôi.
와줄 수 있지?Cậu đi được chứ?
어, 야, 당연히 가야지Cậu đi được chứ? Đương nhiên là phải đi rồi.
어머, 축하해, 해라야Chúc mừng cậu nhé, Hae Ra.
[해라 웃는다]Cảm ơn cậu.
고마워, 내가 니네보다 먼저 가게 됐다Cảm ơn nhé. Vậy là tớ sẽ kết hôn trước hai cậu rồi.
내가 축의금 진짜 많이 낼게 그리고 예쁜 옷도 선물해줄게Tớ sẽ gửi thật nhiều tiền mừng và tặng cậu nhiều đồ đẹp nữa.
잘 살아야 돼, 친구야Bạn tớ phải sống thật tốt nhé.
너 우니?Cậu khóc đấy à?
아니야, 너 고생만 하다가 좋은 남자 만나서 진짜 다행이다Cậu vất vả nhiều rồi. Mừng là cậu gặp được người đàn ông tốt.
아우, 왜 울고 그래 친정엄마처럼Sao lại khóc thế này? Cứ như mẹ gả con gái đi ấy.
[웃는다]
나 나쁜 친구들하고 어울릴 때, 어?Cậu có nhớ khi tớ chơi với đám bạn xấu không?
네가 나 정신 차리라고 따귀도 때려주고 걔네랑 싸워주고Cậu đã cho tớ một bạt tai để tỉnh táo lại và đánh nhau với bọn họ.
고마워, 해라야Cảm ơn cậu nhé, Hae Ra.
에? 다 묻고, 진짜 [영미 웃는다]Lem nhem hết rồi. Thôi đi mà!
결혼식 날 보자 곤이랑 같이 와Hôm đám cưới gặp. Nhớ tới cùng Gon nhé.
Ừ.
간다Tớ đi đây.
- 가 - 응- Đi đi. - Ừ.
[바에 잔잔한 음악이 깔려 있다]
왜 혼자 이렇게 마시고 있어?Sao anh lại uống một mình thế này?
해라 결혼한대 다음 주 주말에 집에서Hae Ra bảo sẽ tổ chức đám cưới ở nhà, vào cuối tuần sau đấy.
잘됐네Tốt thật.
우리Chúng ta…
결혼하긴 하는 거니?sẽ kết hôn chứ?
하기 싫으면 관두고Nếu em không muốn thì thôi.
아니야Không.
나는 비밀 끝까지 묻고Em sẽ chôn giấu bí mật đến cùng.
너랑 결혼해서 행복하게 살 거야Em sẽ kết hôn với anh và sống thật hạnh phúc.
[작게 한숨 쉰다]
[불길한 음향]
(해라) 내출혈 가능성도 조사했는데 아무 이상이 없었대Họ bảo đã kiểm tra xem có phải chảy máu trong không nhưng không có gì cả.
근데 과다출혈로 심정지가 왔었다는 게, 그게 너무 이상해Nhưng lạ là anh bị xuất huyết quá nhiều nên tim mới ngừng đập.
(의사) 이렇게 빠른 회복을 보인 경우는 없는데Tôi chưa từng thấy trường hợp nào hồi phục nhanh như vậy.
[와장창 깨지는 소리]
(백희) 샤론이Sharon…
수호한테 칼을 꽂았어đã đâm dao vào cậu.
수호한테 맥이 느껴져서Tôi vẫn cảm nhận được mạch của cậu
내가 칼을 숨겼고nên đã giấu con dao đi.
(수호 방백) 칼Con dao.
숨긴 칼Con dao đã bị giấu đi.
창원에 있는 물류창고로 옮겨Đưa tới kho hàng ở Changwon đi.
Ừ.
하루 밥 두 끼 제대로 먹이고Nhớ cho ăn đủ ngày hai bữa.
Ừ.
[철민이 헛기침한다]
(곤) 아버지Bố.
아이고, 미친 녀석 술이나 처먹고 다니고Đúng là điên rồi, còn say khướt nữa.
무식하고 멍청하고Ngu dốt, khờ dại
불쌍...và đáng thương…
너무 불쌍한 우리 아버지Người bố đáng thương của con ơi!
술주정하려거든 올라가서 자빠져 자!Nếu định lè nhè thì lên trên mà ngủ đi!
아버지, 여기까지만 해요Bố ơi, dừng lại ở đây thôi.
[미스터리한 음악]
저도 더 이상은 지켜드릴 수가 없어요Con cũng không thể bảo vệ bố thêm nữa được đâu.
하, 좀 그만 좀 합시다, 제발!Hãy dừng lại đi mà bố! Làm ơn đi!
그게 무슨 소리야?Con nói cái gì thế?
[한숨 쉰다]
아버지, 돈이 그렇게 좋아요?Bố thích tiền đến thế sao?
네가 내세울 수 있는 유일한 타이틀Thứ duy nhất con có thể khoe khoang
있는 집 아들đó là con là con nhà giàu.
돈 없으면 넌 아무것도 아니야Không có tiền thì con chẳng là gì cả.
있는 집 아들?Con nhà giàu ư?
[기막힌 듯 호흡]
난 범죄자의 아들 아닙니까?Chứ không phải là con tội phạm à?
걱정하지 말고 자라Đừng lo chuyện đó, ngủ đi.
이 소심한 놈아Thằng nhóc nhu nhược.
에이그Ôi trời.
[헛기침]
[한숨을 내쉰다]
[새소리]
좋은 아침입니다 운동하시죠Chúc buổi sáng tốt lành. Chúng ta tập thôi nào.
선생님Huấn luyện viên.
잠시만요Nói chuyện chút đi.
Vâng.
[불안한 음악]
[키보드를 탁 친다]
박곤 씨랑 자주 만나신다면서요Nghe nói cậu rất hay gặp Park Gon.
음... 그럼 그동안 스파이 활동 하신 건가요?Vậy suốt thời gian qua, cậu là gián điệp sao?
스파이요?Vậy suốt thời gian qua, cậu là gián điệp sao? Gián điệp ư?
윤달홍 씨는 어디로 납치됐는지 알아봐 달라던데요Ông ấy nhờ tôi tìm hiểu Yoon Dal Hong bị bắt đi đâu.
[한숨을 쉰다]
스파이 노릇 걸렸어요Họ phát hiện tôi là gián điệp rồi.
우리 계약도 여기까지입니다Hợp đồng của chúng ta đến đây là hết.
[지훈이 한숨을 쉰다]
정말 사람을 납치하고 감금하고 막 그러세요?Thật sự là anh bắt cóc và giam cầm người khác ư?
창원에 있는 물류창고에 있을 겁니다Chắc là đang ở kho hàng tại Changwon.
[음악이 고조된다]
없는데요Không có ở đây.
저쪽도 한 번만 다시...Tìm lại ở đằng kia xem.
(지훈) 창원에 있는 창고는 물론이고Không chỉ kho hàng, họ đã tìm ở
가건물, 폐교까지 다 찾아봤는데tòa nhà tạm và trường học bỏ hoang,
없었답니다mà vẫn không thấy.
어디 묻혀 있는질 알려달라던데요Họ muốn biết ông ấy bị chôn ở đâu.
찾아주겠다고 전해줘요Nói với họ là tôi sẽ tìm ra.
묻혀 있든Dù là bị chôn
살아있든hay vẫn còn sống.
[발소리]
(승구) 어, 유치해, 진짜Trẻ con thật đấy.
- 뭐가 어째? - 이게 뭐야? 너저분하게Cậu nói gì cơ? Cái gì đây? Nhìn rườm rà quá.
샤론 스타일, 이런 거 아닌데Đây đâu phải phong cách của cô.
Ừ.
진짜 이건 아니다Đúng là không phải thật.
어딜 갔다 왔길래 며칠째 멍해?Cô đi đâu mấy ngày mà lơ đãng thế?
시차 적응이 안 돼서 그러는 거지?Vẫn chưa hết lệch múi giờ à?
승구Seung Goo.
나, 그 반지 좀 빌려주라Cho tôi mượn chiếc nhẫn đó một chút.
[재미있는 음악]
안 되네Không được rồi.
나한테 무슨 나사 하나가 빠진 거 같아Hình như mình bị mất gì đó rồi.
뭐지?Là gì nhỉ?
축하해Chúc mừng.
감사합니다 진짜 열심히 했습니다Cảm ơn anh. Tôi đã làm việc rất chăm chỉ đấy.
- 더 열심히 해 - 네Chăm chỉ hơn nữa nhé. Giống tôi vậy.
나처럼Chăm chỉ hơn nữa nhé. Giống tôi vậy.
네, 더 열심히 하겠습니다Vâng, tôi sẽ chăm chỉ hơn nữa. Giống Tổng quản lý.
- 응, 응 - 본부장님처럼, 네Vâng, tôi sẽ chăm chỉ hơn nữa. Giống Tổng quản lý.
[발소리]
아, 아, 죄송합니다 공항팀 좀 도와주고 오느라고Xin lỗi. Tôi phải qua giúp đội hàng không.
- (본부장) 정 대리 - 네- Trợ lý Jung. - Vâng?
- 어젯밤에 좋은 꿈 꿨지? - 네?- Tối qua cô mơ đẹp chứ? - Sao cơ ạ?
2년 해외 근무 위에서 추천 내려왔어Cô đã được tiến cử ra nước ngoài làm việc hai năm.
[놀란 호흡] 어? 정말요?Trời ơi. Thật sao ạ?
언니, 축하해! [웃는다]Chúc mừng chị nhé.
지난번에 동창 여행 팀에 회장님 처제 친구가 있었대Nghe nói chuyến đi họp mặt đồng khóa lần trước có bạn em gái vợ chủ tịch.
감동받았다고Cô ấy nói đã rất cảm động.
회장님 쪽 사람 있는 거 알고 잘해준 거지?Biết trước nên mới thảo mai à?
- 아유 - (팀장) 아, 말이 되는 소릴 하세요- Ôi trời. - Anh nói chuyện có lý chút đi.
그동안 해라는 고객들한테 칭찬 레터도 제일 많이 받았는데Hae Ra vẫn luôn nhận được nhiều thư cảm ơn nhất mà.
대리 진급도 너무 늦게 받고 해외 지점도 너무 못 나갔잖아요Cô ấy được thăng chức quá muộn và chưa được ra nước ngoài lần nào.
(본부장) 어쨌든, 그렇게 꿈꾸던 해외 근무 이뤄졌네Dù sao cô cũng đạt được ước mơ ra nước ngoài làm việc rồi.
그것도 이태리 로마Còn là Rome, Ý nữa!
어머, 어떡해!Ôi trời ơi!
(팀장) 우리 해라 첫 여행지 슬로베니아랑 엄청 가깝다, 그치?Rất gần nơi đầu tiên em tới du lịch, Slovenia, phải không?
아, 그러면 언제부터요?Vậy bắt đầu từ khi nào ạ?
1분기 끝나고 4월 초에 떠나는 걸로Sau khi kết thúc quý một. Đầu tháng 4.
아, 그렇게 빨리요?Sớm vậy sao ạ?
너무 좋지? 거긴 직원 숙소도 완전 호텔급이야Không thích sao? Chỗ ở cho nhân viên tuyệt như khách sạn ấy.
추석 연휴 때 놀러갈게Nghỉ Trung Thu, chị sẽ đến thăm.
나도Tôi nữa.
[웃으며] 농담이시죠?Anh nói đùa đúng không?
본부장님도 가시게요?Tổng quản lý cũng đi sao?
주희 씨 일해Cô về làm việc đi.
[팀장 웃는다]
[잔잔한 음악]
(수호) 질투하면서 왜 해외 지점에 나가고 싶어?Nếu ghen thì sao em còn muốn ra nước ngoài?
나 너를 위해서 이렇게 돌아왔는데Nếu ghen thì sao em còn muốn ra nước ngoài? Anh đã về đây vì em mà.
[초록불 알림음]
(해라) 여기에서 선생님처럼 살려면 어떻게 하면 돼요?Nếu muốn sống ở đây giống như anh thì phải làm thế nào?
사진 찍는 거 배우고 슬로베니아어 배우면 되나요?Học chụp ảnh và tiếng Slovenia là được nhỉ?
왜 그러고 싶어요?Sao cô lại muốn thế?
그냥 다 떠나오고 싶어요 나를 둘러싼 모든 데서Chỉ là tôi muốn thoát khỏi mọi thứ xung quanh thôi.
(해라 방백) 떠나오고 싶을 때는 기회가 없다가Khi muốn thoát khỏi đây thì không có cơ hội.
왜 하필 지금Sao lại phải là lúc này chứ?
[초록불 알림음]
(백희) 끔찍한 물건이어서Vì nó là một món đồ ghê rợn
그날 이후로 꺼내보지 않았어Vì nó là một món đồ ghê rợn nên sau hôm đó, tôi không lấy ra nữa.
꽤 날카롭네요Sắc thật đó.
잠시만Khoan đã.
[불길한 음향]
내가 준 반지는 커플링 만들었나?Cậu đã lấy nhẫn tôi cho để làm nhẫn đôi chưa?
아니요, 그게Vẫn chưa ạ. Họ nói không nên nung chảy nó nên Hae Ra vẫn đang giữ.
녹일 물건이 아니라고 해서 해라가 가지고 있어요Vẫn chưa ạ. Họ nói không nên nung chảy nó nên Hae Ra vẫn đang giữ.
그 반지 좀 보여줘Cho tôi xem cái nhẫn đi.
Vâng.
음... 심정지가 올 정도로 출혈이 심했다고 하는데Họ nói là cháu bị xuất huyết nhiều tới nỗi tim ngừng đập.
몸에 외상이 하나도 없어요Nhưng trên người chẳng có vết thương nào.
하늘이Vậy hẳn là ông trời đã bảo vệ cậu rồi.
수호를 보살폈다고 할 수밖에Vậy hẳn là ông trời đã bảo vệ cậu rồi.
하... 아무리 그래도 몸에 상처까지 없앤다는 게 좀Dù có vậy thì cũng không thể không có vết thương trên người.
평범한 칼 같은데Giống dao bình thường.
[노크]
Ừ.
(해라) 오빠Anh.
[수호 헛기침]
[해라 앉으면서 끙]
- 잠깐 보여드려도 괜찮아? - 응, 그럼Anh mang cho cô ấy xem được chứ? Đương nhiên rồi.
회사엔 얘기했어? 결혼식Em báo với mọi người ở công ty về đám cưới chưa?
아, 아니, 아직Em vẫn chưa nói.
다들 외근 나가 있고 저녁까지 바빠가지고Mọi người đều ra ngoài làm việc và bận bịu đến tận tối.
- 응 - 내일 해야지- Ừ. - Mai em sẽ nói.
우리 회사는 다들 신났어 그날 놀 생각에Nhân viên công ty anh rất vui vì hôm đó được đến dự.
[같이 웃는다]
[잔잔한 음악]
[작게 웃는다]
[잔잔한 음악 계속 이어진다]
- 안녕하세요 - (여직원) 어서 오세요Xin chào. Xin chào.
[모두 인사를 나눈다]Xin chào.
(찬기) 저... 저, 주시죠Đưa tôi cầm cho.
- 어, 감사합니다 - 저 주세요Cảm ơn anh.
[무거운 듯] 아... 춥죠?- Lạnh lắm đúng không? - Vâng.
- 네 - 뭐 따뜻한 거 마실래요?- Lạnh lắm đúng không? - Vâng. Muốn uống gì đó ấm không?
(한 실장) 내가 준비해 드릴게요 두 분이서 편하게 얘기하세요Để tôi chuẩn bị cho. Cứ thoải mái nói chuyện đi.
음... 앉으시죠Cô ngồi đi.
결혼식 날 주희 씨가 부케 받아요?Ở lễ cưới Hae Ra, cô sẽ bắt hoa cưới chứ?
결혼식요?Ở lễ cưới Hae Ra, cô sẽ bắt hoa cưới chứ? Lễ cưới ư?
우리 대표님이랑 정 대리님 결혼하잖아요? 다음 주말에Cuối tuần sau Trợ lý Jung sẽ kết hôn với Tổng giám đốc mà.
[깜짝 놀라는 호흡] 정말요?Thật ư?
어? 정 대리님 2년 동안 로마 지점 근무 가기로 했는데?Nhưng Trợ lý Jung đã quyết định đi làm ở chi nhánh Rome trong hai năm rồi mà?
어, 우리 해라 언니 신혼도 못 즐기고 가네요Chị Hae Ra không thể tận hưởng cảm giác tân hôn rồi.
장모님이 돌아가시기 전에 시골 밭뙈기 판 돈을 주셨습니다Trước khi qua đời, mẹ vợ đã cho tôi tiền bán ruộng ở quê.
그 돈을 집 사는 데 보탠 거지Tôi đã dùng số tiền đó để mua nhà.
연구소 화재랑 제가 집을 산 거랑은Vụ hỏa hoạn ở viện nghiên cứu với việc tôi mua nhà chẳng liên quan gì.
아무 상관이 없습니다, 검사님Vụ hỏa hoạn ở viện nghiên cứu với việc tôi mua nhà chẳng liên quan gì.
[철민 웃는다]
증거 있어요?Anh có chứng cứ không?
거, 장철두라는 사람이 돈을 받고 누전인 것처럼Nghe nói một người tên Jang Cheol Doo đã nhận tiền và ngụy tạo thành
꾸몄다면서요một vụ rò rỉ điện.
장철두 씨는 연구소 화재 당시Trong thời gian xảy ra vụ hỏa hoạn, Jang Cheol Doo
알코올 중독 치료로 입원 중이었어요đang ở trong trại cai nghiện rượu.
허...
그런 걸 다 믿으시면 안 되죠, 검사님Anh không thể hoàn toàn tin chuyện đó được đâu.
에이, 참Đúng thật là.
들어오시라고 해Bảo ông ta vào đây.
[긴장되는 음악]
이 사람 맞아요Đúng là người này.
돈 받고 연구소에 불 지른 사람Người nhận tiền để đốt viện.
내가 협박하니까 나한테 집하고 땅을 줬어요Vì tôi đe dọa nên ông ta đã cho tôi nhà và đất.
물론 건설사에서 나온 돈이었겠지만Đương nhiên số tiền đó đến từ công ty xây dựng.
조사 잘 진행되고 있어Việc điều tra lại đang diễn ra tốt.
박철민도 만만치 않게 버티고 있지만Nhưng Park Chul Min vẫn đang ngoan cố.
아버지 일이나 금성 1, 2동 사업이나Cả việc của bố và hai khu phường Geumseong
시간은 좀 걸리겠지chắc sẽ tốn chút thời gian.
근데 난 인내심 갖고 기다릴 준비 돼있는데Nhưng em đã chuẩn bị để kiên nhẫn chờ đợi rồi.
어, 왜 얘기 안 했어 로마 지점?Sao em không kể chuyện đi Rome?
그런 얘길 왜 다른 사람 통해서 듣게 해Sao anh phải nghe người ngoài kể?
아, 나도 좀 얼떨떨해서Vì em thấy rất rối bời.
암튼 안 갔으면 좋겠어Anh vẫn mong em sẽ không đi.
너랑 바로 떨어지기도 싫고Anh không muốn chúng ta rời xa nhau,
로마 혼자 있기 위험해một mình ở Rome cũng rất nguy hiểm.
뭐 어딘들 안 그렇겠어?Ở đâu cũng vậy mà.
테러까지 생각하면 다 위험하지Nếu là khủng bố thì ở đâu cũng nguy hiểm.
위험한 게 아니라 너랑 떨어지기 싫은 게 먼저지Không phải chuyện nguy hiểm. Là do anh không muốn ta xa nhau.
그럼 난 사무실에서 상담 전화만 받으라고?Anh muốn em chỉ ngồi văn phòng và nhận điện thoại tư vấn?
음...Ừ thì…
기획서도 내고 칭찬도 받잖아 그런 좋은 기회 얼마든지 올 텐데Em đã đưa ra bản kế hoạch và được khen mà. Sẽ có cơ hội tốt hơn nữa.
오빠가 어떻게 알아?Sao anh biết được?
나 가고 싶어, 로마 지점Em muốn tới chi nhánh Rome.
우리 처음 만났을 때부터 얘기했잖아, 내가Khi gặp nhau lần đầu tiên, em đã nói rồi mà.
그때는 네 인생에 내가 없을 때고 지금은 아니잖아Khi đó không có anh trong cuộc đời em. Nhưng giờ thì khác.
내 인생에서 가장 중요한 사람이야, 하지만Anh là người quan trọng nhất trong cuộc đời em,
내 인생도 중요하니까 가고 싶어nhưng cuộc đời em cũng quan trọng. Em muốn đi.
[길게 숨을 내쉰다]
그래, 너 좋을 대로 해Được rồi, cứ làm như em muốn đi.
기다릴게Anh sẽ đợi em.
결혼식은 취소하면 되고Hủy bỏ đám cưới cũng được.
음...
음! 나 회의 때문에 먼저 가볼게Anh có buổi họp nên phải đi trước đây.
[작게 한숨]
아니야Không phải.
이것도 아니야Cái này cũng không phải.
- 아우... - 왜?- Ôi trời! - Sao thế?
왜? 왜 그래?Cô làm sao thế?
내 색깔이 사라진 것 같아서 기분이 안 좋아Cảm giác chất riêng của tôi biến mất rồi. Bực thật đấy.
뭔진 몰라도Không biết là gì nữa.
아이 씨...Khỉ thật.
이건 진짜 아니잖아Không phải cái này.
왜 이렇게 유치한 것만 그려지는지 모르겠어Sao tôi cứ tạo ra mấy thứ ấu trĩ thế này chứ?
그 문수호라는 사람을 한번 만나볼까?Hay tôi thử gặp người tên Moon Soo Ho một lần nhỉ?
그 사람을 기억하면 내 천재성이 돌아올지도 모르잖아Không chừng gặp người đó, phẩm chất thiên tài của tôi sẽ trở lại.
(승구) 저... 저기...Chuyện đó…
하루만 더 생각해보면 안 될까? [살짝 웃음]Cô thử nghĩ thêm một ngày nữa được không?
[미스터리한 음악]
샤론이Sharon.
뭔가 수작을 부렸어Chắc chắn cô ấy ta bày trò rồi.
이 반지는 가짜야Cái nhẫn này là giả.
샤론Sharon.
네 스타일이 아닌데?Đây đâu phải phong cách của cô?
너무 일찍 돌아와서 나사가 풀렸나?Hình như quay về sớm quá nên thiếu mất gì đó.
나도 이게 아니라는 건 아는데Tôi cũng không biết đó là thứ gì,
뭔가 허전해mà trống trải lắm.
내가 기억 못 하거나 잊고 있는 게 있어요?Có thứ gì tôi không nhớ hay đã quên mất không?
그런 게 어디 있니Làm gì có.
베키Baek Hee.
문수호랑 친해?Bà thân với Moon Soo Ho à?
[불안한 음향]
문수호가 누군데?Moon Soo Ho là ai?
내가 그 사람을 엄청 좋아했대Nghe nói tôi rất thích người đó.
그 사람은 딴 여자를 사랑하고Nhưng người đó lại thích người con gái khác.
[커지는 음향]
널 좋아하지 않을 남자가 어디 있겠니Làm gì có người đàn ông nào không thích cô chứ?
누가 장난치는 거야 믿지 마Chắc ai đó đùa cô thôi. Đừng tin.
그렇지?Đúng nhỉ?
네, 그거 3페이지 보시면 됩니다Vâng, các anh xem trang ba đi.
네, 저희가 이번에 금성 1, 2동과는 별개로Vâng, bản kế hoạch cho dự án mới chúng tôi đang tiến hành
새롭게 추진하고 있는 사업 계획서입니다khác với dự án hai khu phường Geumseong.
먼저 첨부 파일을 좀 봐주시겠습니까?khác với dự án hai khu phường Geumseong. Mời mọi người xem tài liệu đính kèm.
[파일 탁 펴는 소리]
네, 거기 3페이지를 보시면요 거기에 통계 자료가 나와 있습니다Ở trang ba có các tài liệu thống kê.
[날카로운 쇳소리 후] 아!
[커다란 소음과 불길한 음악]
[우는 소리]
[작게 흐느낀다]
수호 오빠Anh Soo Ho.
(한 실장) 네, 보시면서 혹시Các anh cứ xem tài liệu đi,
질문 있으시면 언제든지 질문하셔도 괜찮습니다nếu có câu hỏi nào thì cứ tự nhiên.
[작게 흐느끼던 중 문자 알림음]
(수호) 울고 있는 거 아니지?Không phải em đang khóc đấy chứ?
내가 잘못했어Anh sai rồi.
[감동적인 음악]
겨우 2년이고 내가 자주 갈게Chỉ hai năm thôi mà. Anh sẽ thường tới thăm em.
미안해Em xin lỗi.
이왕 하는 거 즐겁게 가Đã quyết rồi thì em phải vui vẻ mà đi nhé.
매일 영상통화 하고 짬 날 때마다 내가 갈게Ta sẽ gọi video mỗi ngày. Khi nào có thời gian, anh sẽ đến thăm em.
오빠Anh à…
[사람들 웅성거리는 소리] [잔 부딪는 소리]
[웃는 소리] [즐거운 음악]
- (수호) 와주셔서 감사합니다 - (남자) 아, 예- Cảm ơn đã đến dự. - Có gì đâu.
- (남자) 문 대표님... - (팀장) 정말 멋있으시다- Tổng giám đốc Moon… - Tuyệt thật đó!
[작게 계속 대화하는 소리]
(숙희) [웃으며] 사진 잘 나왔지?Ảnh đẹp thật đấy nhỉ?
드디어 해라가 결혼을 한다Cuối cùng Hae Ra cũng kết hôn rồi.
너보다 먼저Trước cả hai đứa nhé.
니네도 얼른 결혼해야지Hai đứa cũng mau kết hôn đi chứ.
- (숙희) 응? - 곧 할 거야Cũng sắp rồi ạ.
언제 할 거야?Là khi nào?
- 사진 예쁘네 - (숙희) 그지?- Ảnh đẹp thật đấy. - Đúng chứ?
[찰칵]
이렇게 조촐하게 결혼하는 것도 괜찮은 거 같아요Tôi thấy tổ chức một lễ cưới ấm cúng thế này cũng ổn.
두 사람만 사랑하면 괜찮지Chỉ cần hai người yêu nhau là đủ.
근데 우리 집은 이렇게 하면 난리 날걸요Chỉ cần hai người yêu nhau là đủ. Tổ chức thế này ở nhà tôi thì sẽ loạn.
- (본부장) 결혼 축하드립니다 - 감사합니다- Chúc mừng đám cưới. - Cảm ơn nhé.
와, 집이 근데 정말 근사하네요Nhà đẹp thật đó.
[놀란 듯] 허... 이런 데서 스몰 웨딩 웅... 정말 부럽습니다Một đám cưới ấm cúng ở nhà thế này… Ghen tị thật đấy ạ.
[수호 웃는다] (본부장) 나도 이런 집 샀으면 집에서 했지Ghen tị thật đấy ạ. Mua được căn nhà thế này thì tôi cũng làm ở nhà.
신부 대기실은 저쪽에 있습니다Phòng chờ của cô dâu ở bên kia.
- (팀장) 아, 그래요? - (본부장) 아, 예- Vậy sao? - À, vâng.
해라야!Hae Ra ơi!
- 네, 준비됐습니다 - 고맙습니다- Xong cả rồi. - Cảm ơn anh.
[쨍 부딪치며] 축하드립니다
[즐거운 음악 이어진다]
오늘 부케는 경쟁이 치열하던데Hôm nay màn tranh hoa cưới sẽ khốc liệt lắm.
이따 잘 던져, 내가 받게Lát chị ném chuẩn vào nhé. Em sẽ bắt.
알았어Lát chị ném chuẩn vào nhé. Em sẽ bắt. Chị biết rồi.
[숨을 몰아쉰다]
어머, 우리 해라 떨려?Ôi trời, Hae Ra run hả?
아... 네, 떨려요Vâng, em run quá.
떨지 마, 친한 사람들하고 집에서 하는 건데 뭐가 떨려Đừng run mà. Toàn người thân và tổ chức ở nhà, có gì phải run?
떨지 마, 어이구...Đừng run nữa.
힘!Cố lên!
주희야 나 수호 오빠 좀 불러줘Joo Hee, gọi anh Soo Ho hộ chị.
수호 오빠? 알았어Em biết rồi.
[노크]Em biết rồi.
[놀란 듯] 허... 텔레파시가 통했나 보다Trời, cứ như có thần giao cách cảm ấy.
우리 집 구경 좀 하고 있을게 가자, 주희야Bọn chị đi ngắm nhà một chút nhé. Đi thôi, Joo Hee. Chúng tôi đi xem nhà đây.
- 저희 집 구경 좀 할게요 - 그래요Chúng tôi đi xem nhà đây. - Vâng. - Chào anh.
[웃으며] - 네 - 네- Vâng. - Chào anh.
[숨을 내쉰다]
오빠Anh.
나 떨려Em run quá.
아, 어떡해Phải làm sao đây?
[앉으며 끙 하는 호흡]
[신비한 음악]
이제 괜찮아?Giờ ổn rồi chứ?
그래도 떨리는데?Vẫn còn run lắm.
[웃는다]
사실은 나도 떨려Thật ra anh cũng run lắm.
[해라가 웃자 수호도 따라 웃음]
[똑똑똑 노크]
Vâng.
주례 선생님께서 도착하셨습니다Chủ hôn tới rồi đấy.
금방 나갈게요Chúng tôi sẽ ra ngay.
음...
이뻐Em đẹp lắm.
오빠 어쩜...Anh cũng vậy.
[박수와 환호성]
[박수와 환호성 이어진다]
신랑이다! [박수와 환호]Chú rể đây rồi.
[웃으며] 너무 이뻐, 너무 이뻐 아이고, 너무 멋져Ôi trời, xinh quá! Đẹp trai quá!
[계속 웃으며] 해라, 여기 봐Hae Ra, nhìn đây nào.
(남자) 이쁘다! [박수와 환호성 이어진다]Đẹp quá đi.
오늘은Hôm nay…
아주 감사하고 기쁜 날입니다là một ngày tràn đầy sự biết ơn và hạnh phúc.
나는 이 순간을Tôi đã đợi giây phút này hơn 200 năm rồi.
200년 넘게 기다려 왔어요Tôi đã đợi giây phút này hơn 200 năm rồi.
예, 저는 330년 기다렸습니다Vâng, tôi đã chờ 330 năm rồi.
[모두 함께 웃는다]
주례사는 짧게 하는 게 좋겠죠?Chủ hôn nên nói ngắn gọn thôi nhỉ?
제가 하고 싶은 말은 딱 한 마디Tôi chỉ muốn nói đúng một điều thôi.
[감동적인 음악]
검은 머리 파뿌리 되도록Chúc hai người sống hạnh phúc
행복하게 사십시오tới khi đầu bạc răng long.
감사합니다Cảm ơn cô.
신랑, 하객들한테 인사 한마디 하세요Chú rể hãy gửi lời cảm ơn tới các vị khách đi.
[수호 웃는다]
아...
드디어 제가 오늘 결혼을 하게 됐습니다Cuối cùng thì hôm nay tôi đã kết hôn rồi.
여기 계신 분들이 오늘 증인입니다Ai có mặt ở đây đều là chứng nhân.
검은 머리 파뿌리 될 때까지 정해라만을 사랑하고Tôi sẽ yêu một mình Hae Ra tới khi đầu bạc răng long,
정해라만을 위해서 열심히 살겠습니다, 감사합니다và sống thật tốt vì Jung Hae Ra. Xin cảm ơn.
[모두 손뼉을 치고 몇 명 환호]
(백희) 신부도 한마디 하세요Cô dâu cũng nói vài lời đi.
어...
어, 오늘 이렇게 많이 와주셔서 너무너무 감사합니다Rất cảm ơn mọi người đã có mặt ở đây ngày hôm nay.
어, 그리고 누구보다Và hơn ai hết,
제 첫사랑 오빠인 문수호 씨에게tôi cảm thấy rất biết ơn anh Moon Soo Ho,
[살짝 흐느끼며] 너무 감사합니다mối tình đầu của tôi.
[모두 안타까운 호흡]
- (팀장) 해라야, 울지 마, 아유 - (본부장) 울지 마Hae Ra, đừng khóc. Đừng khóc.
(팀장) 어머, 해라야...Hae Ra à…
[모두 연호한다] 울지 마, 울지 마Đừng khóc mà!
울지 마, 울지 마Đừng có khóc mà.
네, 열심히 성실하게 잘 살겠습니다Tôi sẽ sống thật tốt và chăm chỉ.
[모두 손뼉 친다]
뽀뽀 한 번 해줘요Hôn nhau một lần đi!
(본부장) 자, 뽀뽀해, 뽀뽀해Hôn đi!
[모두 연호한다] 뽀뽀해, 뽀뽀해- Hôn đi! - Hôn đi! - Hôn đi! - Hôn đi! - Hôn đi! - Hôn đi! Hôn đi!
(본부장) 와, 뽀뽀다
[누군가 손뼉 친다] - (여자) 우와! - (본부장) 뽀뽀다Hôn nhau rồi kìa!
- 감사합니다 - 감사합니다Cảm ơn mọi người. Cảm ơn mọi người.
[모두 박수와 환호]Cảm ơn mọi người.
(수호와 해라) 감사합니다- Xin cảm ơn. - Xin cảm ơn.
[모두 박수]
베키Baek Hee!
어딜 간 거야?Đi đâu rồi nhỉ?
[봉투에서 사진 꺼내는 소리]
어?Gì đây?
그때 그 손님이네Vị khách lúc trước này.
[작게 한숨]
[미스터리한 음악]
이 옷은 뭐지?Cái áo này là sao?
내가 베키한테 이런 옷도 해줬나?Mình đã cho Baek Hee cái áo này sao?
헉... [커다란 쿵 소리]
[커다란 쿵 소리]
(해라_) 제가 어릴 때 여기서 코트를 맞추고 못 찾은 게 생각이 나서Tôi nhớ hồi nhỏ đã từng đến đây may áo khoác nhưng còn chưa lấy.
(샤론) 내가 당신이 되게 해줘요Để tôi trở thành cô.
우리 인생을 바꿔요Chúng ta hãy hoán đổi cuộc đời đi.
(해라) 그 코트를 입고 난 뒤로 이상한 일들이 생기는 거 같아요Hình như từ sau khi mặc áo khoác đó, có rất nhiều chuyện kỳ lạ xảy ra với tôi.
[샤론이 작게 헐떡인다]
(해라) 정말 감사하고Tôi rất biết ơn chiếc áo này
무서운 코트예요nhưng cũng rất sợ nó.
[사람들이 웅성거리는 소리]
[깔깔대며 대화하는 소리] [샤론의 신음]
[사진 촬영음]
[사진 촬영음]
팀장님이 왜 거기 들어가 있지?
[모두 웃는다]
- (남직원) 신난다 - (촬영기사) 하나, 둘- Vui thật đấy. - Một, hai!
[사진 촬영음]
[불길한 큰 북소리]
[불길한 음악]
너희였구나Hóa ra là các người.
내 빠졌던 나사가Thứ mà tôi đã mất đi.
[불길한 속삭임]
[불길한 속삭임이 계속 이어진다]
[음악이 고조된다]
[기쁜 듯] 하...
샤론Sharon.
[미스터리한 음악으로 바뀐다]
어서 와, 철민아Mau vào đi, Chul Min à.
- 누나 - 오랜만이야Chị. Đã lâu không gặp.
누나Chị.
난 누가 장난 전화를 한 줄 알았어요Tôi còn tưởng là ai gọi điện trêu.
우리 철민이 부자가 됐다면서?Nghe nói Chul Min của chúng ta đã trở nên giàu có rồi.
(젊은 철민) 누나랑 한 약속을Lời hứa với chị…
지켰어요tôi đã thực hiện được.
멋지다, 철민아Ngầu lắm đấy, Chul Min.
한번 안아볼까?Ta ôm một cái nhé?
보고 싶었어요, 누나Tôi nhớ chị lắm.
어릴 때랑 똑같구나Cậu vẫn giống hệt khi còn trẻ.
귀여운 게Rất đáng yêu.
앉자Ngồi đi.
오랜만에 우리 옛날얘기 하면서 술이나 마실까?Lâu rồi mới gặp, nên uống rượu rồi ôn lại chuyện xưa nhỉ?
아니, 아니, 싫습니다Không, tôi không muốn thế.
하나도 늙지 않은 누나의 얼굴을Tôi muốn thật tỉnh táo
맨정신으로 보고 싶어요để ngắm gương mặt không già đi chút nào của chị.
- 안 늙긴 - (철민) 누나- Có già đi mà. - Chị.
그 비결이 뭡니까?Chị có bí quyết gì thế?
저한테 알려주세요Hãy cho tôi biết đi.
피부과 관리지Tập trung chăm sóc da.
[소리 내 웃는다]
절 놀릴 생각은 하지 마세요Đừng nghĩ đến việc trêu tôi.
누나를 좋아했던 순정은 그대로지만Tình cảm thuần khiết tôi dành cho chị vẫn còn đó.
어릴 적 순진하던 철민이 아닙니다Nhưng tôi không còn là Chul Min ngây thơ lúc trẻ nữa rồi.
맘에 들어Tôi rất thích thái độ này.
얘기가 잘 통할 것 같구나Có vẻ chúng ta sẽ dễ nói chuyện đây.
[즐거운 음악]
태어나서 전국 투어는 또 처음이야Đây là lần đầu em đi tour cả nước đó.
맛집 돌면서 하루 다섯 끼씩 먹자Hãy tìm một nhà hàng ngon rồi ăn năm bữa một ngày.
좋아, 자신 있어Được. Chuyện này thì em tự tin.
- 괜찮아? - (해라) 어, 너무 좋아Em thấy ổn chứ? Em thích lắm!
진짜 너무 좋다Thật sự rất thích.
뭐야, 언제 이런 걸 준비했어?Gì đây? Anh đã chuẩn bị những thứ này khi nào vậy?
회사 직원들이 준비했지Là nhân viên đã chuẩn bị đấy.
으흥! 진짜Đúng thật là.
- 샴페인 어때? - 좋지- Uống champagne nhé? - Được đó.
가자, 옷 갈아입으러 [해라 웃음]- Uống champagne nhé? - Được đó. Đi thay đồ thôi nào.
Ừ.
축하해, 색시Chúc mừng nhé, vợ yêu.
축하해, 남편Chúc mừng, chồng yêu.
이제 뭐 하지?Bây giờ làm gì nhỉ?
음! 뭐야... [웃음]Anh làm gì thế?
날 속이고 갖고 놀았지, 당신Bà đã lừa dối và trêu đùa tôi.
두 사람은Hai người họ
아주 아름다운 결혼식을 올렸다đã tổ chức một hôn lễ thật đẹp đẽ.
이제 다 끝났어Mọi thứ đã kết thúc rồi.
날 갖고 논 대가는 치르게 해드릴게Bà sẽ phải trả giá vì đã trêu đùa tôi.
샤론Sharon.
우리 인연도 이제Nhân duyên của chúng ta
여기까지다kết thúc ở đây thôi.
난 이제 네가Giờ tôi không còn tự tin
자신이 없어để đối phó với cô nữa.
잘 가요, 베키Đi cẩn thận nhé, Baek Hee.
[불길한 음향]
[잠김장치가 열리는 소리]
저녁은 여기 두 군데 어때?Ăn tối ở hai chỗ này nhé?
여기는 30분 여기는 1시간 거리SOO HO & HAE RA TRĂNG MẬT VUI VẺ Đi đến đây mất 30 phút và tới đây mất một tiếng.
어... 어?
그럼 여기는 내일 동선 중에 들러도 되는 데 아니야?Không phải ngày mai trên đường đi, có thể ghé qua đây sao?
그럼 오늘 저녁은 뭐 먹을까? 내가 해줄까?Vậy tối nay ăn gì? Để anh nấu cho em nhé?
뭐 해줄 건데?Anh định nấu món gì?
음...
옆에 포구에 수산시장 있던데 매운탕 어때?Bên cạnh có chợ thủy hải sản. Canh cá cay được không? Em muốn ăn gì cay cay không?
칼칼한 거 먹고 싶지 않아?Em muốn ăn gì cay cay không?
어, 먹고 싶어, 같이 가자Em muốn đấy. Chúng ta cùng đi đi.
쉬고 있어, 내가 다 해줄게Em muốn đấy. Chúng ta cùng đi đi. Em cứ nghỉ đi, để anh làm cho.
그럼 난 과일만 좀 씻어놓을게Vậy em sẽ rửa hoa quả.
- 해라야 - 응?- Hae Ra. - Dạ?
이거 꿈 아니지?Đây không phải mơ chứ?
[쪽 소리]
꿈 아니야Không phải mơ đâu.
[웃음]
[해라 웃음]
[차 문 열림음]
[시동음]
[불안한 북소리와 음악]
(승구) 음! 돌아왔네Trở về rồi.
시크한 샤론 스타일Phong cách Sharon sang chảnh.
[불안한 북소리와 음악이 이어진다]
어?Sao thế này?
[북소리 빨라지며 긴장 고조]
[콧노래를 한다]
[긴장감 있는 음악]
[경적을 울린다]
[바퀴를 급하게 트는 소리]
[앞차의 경적]
[바퀴를 급하게 트는 소리]
[차들이 급하게 서는 소리]
[헐떡인다]
[음악이 커진다]
[바퀴를 급하게 트는 소리]
[경적]
[바퀴를 트는 소리]
[바퀴가 자갈밭을 지난다]
[작게 비명]
[연달아 여러 번 신음하며 헐떡인다]
[굴러떨어지는 굉음]
[불안한 음악]
[작게 한숨]
[끼익 서는 소리]
왜, 왜...Sao thế?
- (남학생1) 야, 저거 뭐야? - (남학생2) 야, 사고 났나 봐Sao thế? Cái gì vậy? Hình như có tai nạn rồi.
[자전거 쓰러지고 달려오는 발소리]Hình như có tai nạn rồi.
야, 진짜 사고 났나 봐 신고해봐야 하는 거 아냐?- Xảy ra tai nạn thật rồi. - Không phải nên báo cảnh sát à?
어? 어Ừ.
[휴대폰 발신음] [카메라 켜는 소리]
여기 철길 사거리인데요Đây là ngã tư đường sắt.
사고가 크게 났어요 빨리 와주세요Xảy ra tai nạn nghiêm trọng rồi. Các anh mau tới đi ạ.
[슬픈 음악]
[비명을 지른다]
[수호가 힘을 쓰는 호흡]
[긴장감 넘치는 음악]
[힘을 쓰는 소리]
[작게 헐떡인다]
[두어 번 숨을 헐떡인다]
(남학생1) 뭐야Gì vậy chứ?
[숨을 헐떡인다]
핸드폰 좀 빌려줄래?Cho tôi mượn điện thoại nhé?


No comments: