Search This Blog



  시지프스 2

Sisyphus Thần Thoại 2

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]



뭐였지?‬‪Gì đây nhỉ?‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪아, 형‬‪Anh ơi.‬
‪[달그락거린다]‬
‪- (태술) 왜? 왜 그래?‬ ‪- 아, 못 하겠다, 못 하겠다, 이거‬‪- Sao thế?‬ ‪- Anh không làm được.‬ ‪- Có chuyện gì thế?‬ ‪- Lần trước anh làm rơi,‬
‪(태산)‬ ‪아, 지난번에 떨어트렸는데‬ ‪이 필름이 자꾸 걸리네?‬‪- Có chuyện gì thế?‬ ‪- Lần trước anh làm rơi,‬ ‪nên bây giờ cuộn phim cứ bị kẹt.‬
‪아, 그러게 디카로 바꾸라니까‬‪Bởi vậy em mới bảo anh đổi máy đi.‬ ‪Thời nay còn ai dùng máy phim nữa.‬
‪(태술)‬ ‪요즘 누가 필카 쓰냐?‬ ‪[태술이 스위치를 달칵 켠다]‬‪Bởi vậy em mới bảo anh đổi máy đi.‬ ‪Thời nay còn ai dùng máy phim nữa.‬
‪(태산)‬ ‪야, 됐어, 어?‬‪Bỏ đi. Máy kỹ thuật số‬ ‪ngang giá với một chiếc xe cũ đấy.‬
‪디카 쓸 만한 거는‬ ‪중고차 한 대 값이야‬‪Bỏ đi. Máy kỹ thuật số‬ ‪ngang giá với một chiếc xe cũ đấy.‬
‪그리고 형이 말했지?‬‪Mà anh đã nói rồi.‬ ‪Máy kỹ thuật số‬ ‪không có được cảm giác ấm áp.‬
‪이 디카는 이 따뜻한 느낌이‬ ‪안 난다고 해야 될까?‬‪Máy kỹ thuật số‬ ‪không có được cảm giác ấm áp.‬ ‪Phải nói sao nhỉ?‬
‪그, 뭐랄까?‬‪Phải nói sao nhỉ?‬
‪그, 사람 냄새, 휴머니즘‬ ‪뭐, 이런 게 없다고 해야 될까?‬‪Có thể nói là nó không có‬ ‪mùi vị con người. Kiểu vậy đó.‬
‪(태술)‬ ‪응, 저, 여보세요, 계세요?‬‪Có thể nói là nó không có‬ ‪mùi vị con người. Kiểu vậy đó.‬ ‪Alô, anh nghe rõ không?‬ ‪Máy nào cũng là máy thôi.‬
‪그것도 기계거든요?‬‪Alô, anh nghe rõ không?‬ ‪Máy nào cũng là máy thôi.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪(태산)‬ ‪어유‬‪Cái thằng.‬
‪[부품을 툭 내려놓는다]‬
‪(태술)‬ ‪자‬‪Được rồi.‬
‪자, 됐어‬‪Được rồi. Đã xong.‬
‪자‬‪Để xem nào.‬
‪[지직거린다]‬
‪[태술의 탄성]‬
‪오, 형, 형, 형!‬‪Nhìn kìa. Anh ơi, em làm được rồi.‬
‪됐어, 됐어, 됐어, 됐어!‬‪Nhìn kìa. Anh ơi, em làm được rồi.‬ ‪- Được rồi!‬ ‪- Gì thế? Được rồi à?‬
‪- (태산) 뭐야? 되, 된 거야?‬ ‪- (태술) 성공!‬‪- Được rồi!‬ ‪- Gì thế? Được rồi à?‬
‪[태술의 환호성]‬ ‪(태산)‬ ‪된 거야?‬‪- Tuyệt vời!‬ ‪- Tuyệt vời!‬
‪[태술과 태산의 환호성]‬‪- Tuyệt vời!‬ ‪- Tuyệt vời!‬
‪(태술)‬ ‪오, 예, 디카 사자‬‪Tuyệt vời! Mua máy kỹ thuật số thôi.‬
‪[태술과 태산의 웃음]‬‪Tuyệt vời! Mua máy kỹ thuật số thôi.‬
‪[태술의 기뻐하는 신음]‬ ‪(태산)‬ ‪된 거야? 된 거지?‬‪Được rồi à?‬
‪[무거운 음악]‬ ‪[웃음]‬‪Được rồi à?‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪하, 진짜 형 맞아?‬‪Đúng thật là anh sao?‬
‪[휴대전화를 툭 내려놓는다]‬
‪[휴대전화 전원음]‬
‪[휴대전화 조작음]‬‪100 CUỘC GỌI NHỠ‬ ‪THỨ BA, NGÀY 22 THÁNG 1‬
‪[휴대전화 조작음]‬
‪(태술)‬ ‪뭐야?‬‪Gì thế này?‬
‪[휴대전화 벨 소리]‬
‪(박 사장)‬ ‪한태산 씨‬‪Cậu Han Tae San.‬
‪[어두운 음악]‬
‪한태산 씨!‬‪Cậu Han Tae San!‬
‪(태술)‬ ‪예‬‪Vâng.‬
‪(박 사장)‬ ‪아이, 뭐야?‬ ‪몇 번을 전화해도 안 받고, 씨‬‪Sao vậy? Gọi bao nhiêu cuộc‬ mới chịu bắt máy. ‪Cậu nghe chuyện rồi chứ?‬ Giám đốc Park đây.
‪저, 얘기 들었지? 나 박 사장이야‬‪Cậu nghe chuyện rồi chứ?‬ Giám đốc Park đây.
‪아, 그게, 어, 전화가 꺼져서요‬‪À, do điện thoại tôi hết pin.‬
‪(박 사장)‬ ‪잘 도착했어?‬‪Đến nơi an toàn chưa?‬
‪네?‬‪Sao ạ?‬ ‪Cậu đã đến nơi an toàn chưa?‬
‪(박 사장)‬ ‪아, 잘 도착했냐고‬‪Cậu đã đến nơi an toàn chưa?‬
‪아, 예‬‪À, vâng.‬
‪(박 사장)‬ ‪그럼 연락을 하든가 해야지, 이씨‬‪Vậy cậu cũng phải liên lạc chứ.‬
‪지금 어, 어디로 떨어졌어?‬‪Bây giờ cậu đã rơi xuống chỗ nào thế?‬
‪그, 김포 갈대밭요‬‪Ở đây là… ruộng cây sậy ở Gimpo.‬
‪(박 사장)‬ ‪[피식 웃으며]‬ ‪아유‬‪Ôi trời!‬
‪아유, 고생 좀 많이 했겠네‬‪Chắc là cậu đã vất vả lắm.‬
‪요새 다운로드가 에러가 나서 그냥‬ ‪계속 그쪽으로 떨어지더라고‬‪Dạo này Tàu tải xuống xuất hiện lỗi,‬ ‪nên mọi người cứ bị rơi ở hướng đó suốt.‬
‪(박 사장)‬ ‪어디 뭐, 다친 덴 없고?‬‪Có bị thương chỗ nào không?‬
‪어, 저기, 단속국은?‬‪À, đúng rồi, Đội Truy quét thì sao?‬
‪아, 예, 뭐‬‪À, vâng. Tôi không sao.‬
‪괜찮습니다‬‪À, vâng. Tôi không sao.‬ ‪Vậy sao? May nhỉ.‬
‪(박 사장)‬ ‪어, 아, 다행이네‬‪Vậy sao? May nhỉ.‬ ‪Vậy cậu có mang theo không?‬
‪저기, 물건은 가지고 왔어요?‬‪Vậy cậu có mang theo không?‬
‪아, 그게, 어…‬‪À, vâng. Đúng là tôi có mang theo đồ,‬
‪(태술)‬ ‪예, 예, 뭐, 가지고는 왔는데, 그…‬‪À, vâng. Đúng là tôi có mang theo đồ,‬
‪정확하게 뭘 말씀하시는 거죠?‬‪nhưng tôi không rõ‬ ‪ông đang nói đến cái gì.‬
‪[박 사장의 탄성]‬‪À, đúng rồi. Tính cậu hay quên nhỉ?‬ Chìa khóa ấy.
‪(박 사장)‬ ‪아, 뭐, 깜빡깜빡하지‬‪À, đúng rồi. Tính cậu hay quên nhỉ?‬ Chìa khóa ấy.
‪열쇠‬‪À, đúng rồi. Tính cậu hay quên nhỉ?‬ Chìa khóa ấy.
‪열쇠 가지고 왔냐고‬‪Có mang chìa khóa theo không?‬
‪(태술)‬ ‪열쇠요?‬‪Chìa khóa sao?‬
‪예, 열쇠 가지고 왔어요‬‪Vâng, tôi có mang theo này.‬
‪(박 사장)‬ ‪팔다리는 잘 붙어 있어?‬‪Vẫn đầy đủ chân tay chứ?‬
‪네?‬‪Sao?‬
‪(박 사장)‬ ‪아, 저, 팔다리 잘 붙어 있냐고‬‪Tôi hỏi tay chân cậu có còn nguyên không?‬
‪예‬‪Vâng.‬
‪(박 사장)‬ ‪어, 그래, 건강이 최고지‬‪Ừ, được rồi. Sức khỏe là trên hết.‬
‪저, 우리 만납시다‬‪Đúng rồi. Chúng ta gặp nhau đi.‬
‪열쇠 가지고 나와‬‪Nhớ mang theo chìa khóa.‬
‪어디로 가면 되죠?‬‪Đi đến đâu thì được?‬ ‪Không cần đâu. Chúng tôi sẽ đến đón cậu.‬
‪(박 사장)‬ ‪아니야, 아니야, 아니야‬ ‪우리가 데리러 갈게‬‪Không cần đâu. Chúng tôi sẽ đến đón cậu.‬ ‪Bây giờ cậu đang ở đâu?‬
‪지금은 어디에 있어?‬‪Bây giờ cậu đang ở đâu?‬
‪어, 지금, 뭐, 예, 아는 사람 집에요‬‪Giờ tôi đang ở nhà người quen.‬
‪(박 사장)‬ ‪응, 아는 사람 집에?‬‪Nhà người quen à?‬
‪저기, 팔다리는 잘 붙어 있다 그랬지?‬‪Lúc nãy cậu nói‬ tay chân cậu vẫn còn nguyên phải không? ‪Vâng.‬
‪아, 예‬‪Vâng.‬
‪(박 사장)‬ ‪저, 그럼 내 뭐 하나만 물어볼게‬‪Vậy tôi sẽ hỏi cậu một việc.‬
‪이, 저, 오른쪽 팔에‬ ‪몇 번이라고 쓰여 있어?‬‪Bên tay phải của cậu‬ ‪đang viết số mấy thế?‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪[헛웃음]‬
‪야‬‪Này, mày không phải là Han Tae San,‬ ‪đúng chứ?‬
‪너 한태산 아니지?‬‪Này, mày không phải là Han Tae San,‬ ‪đúng chứ?‬
‪[통화 종료음]‬
‪[휴대전화를 툭 내려놓는다]‬
‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪[휴대전화를 탁 집는다]‬
‪[통화 연결음]‬
‪[안내 음성]‬ ‪고객님의 전화기가 꺼져 있어…‬‪Số máy quý khách vừa gọi‬ tạm thời không liên lạc được… ‪Chết tiệt!‬
‪[휴대전화를 탁 닫는다]‬ ‪[못마땅한 숨소리]‬‪Chết tiệt!‬
‪[열쇠를 탁 집는다]‬
‪[통화 알림음]‬‪SEUNG BOK‬
‪[짜증 섞인 신음]‬‪Chết tiệt!‬
‪쯧, 아이‬
‪- 어, 여보세…‬ ‪- (에디) 왜 이렇게 전화를 안 받아!‬‪- Alô, Seung…‬ ‪- Sao cậu cứ không bắt máy thế?‬
‪어, 나 지금 가는 길이야‬‪Giờ tôi đang trên đường về đây.‬
‪아, 맞는다, 야, 미팅‬ ‪야, 그거 끝났지?‬‪À, đúng rồi, cuộc họp. Đã xong rồi nhỉ?‬
‪(태술)‬ ‪아이, 야, 미안하다, 야‬‪Xin lỗi nhé.‬ Lần sau tôi nhất định sẽ tham gia.
‪내가 다음에는 꼭 참석할게‬ ‪[한숨]‬‪Xin lỗi nhé.‬ Lần sau tôi nhất định sẽ tham gia.
‪여보세요, 승복아?‬‪Alô, Seung Bok à.‬
‪이 새끼 또 삐졌네‬‪Lại giận nữa rồi.‬
‪야, 너는 뭐, 맨날‬ ‪그렇게 삐지고 그러냐?‬‪Sao ngày nào cậu cũng giận hết vậy?‬
‪야, 일단 빨리 집으로 와, 바로‬‪Này! Cậu về nhà nhanh lên. Ngay lập tức.‬
‪아, 왜 그래, 무섭게?‬‪Sao vậy? Nghe đáng sợ thế?‬
‪[통화 종료음]‬‪Sao vậy? Nghe đáng sợ thế?‬ ‪Alô…‬
‪여보세…‬‪Alô…‬
‪[의아한 숨소리]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[어두운 음악]‬
‪[기어 조작음]‬ ‪[태술이 벨트를 달칵 푼다]‬‪CẢNH SÁT‬
‪[차 문이 탁 닫힌다]‬‪GIÁM ĐỊNH PHÁP Y‬
‪[무전기 소리가 흘러나온다]‬ ‪[사람들이 웅성거린다]‬
‪(태술)‬ ‪뭐야, 이 사람들?‬‪Họ đang làm gì thế?‬
‪(에디)‬ ‪침입 경보기가 울렸어‬‪Hệ thống báo động có đột nhập.‬
‪(태술)‬ ‪뭐? CCTV는?‬‪Cái gì? Xem máy quay an ninh chưa?‬
‪(에디)‬ ‪아무도 안 나왔는데‬ ‪나도 모르겠다, 뭐가 어떻게 된 건지‬‪Không thấy gì hết. Tôi cũng không biết‬ ‪chuyện gì đã xảy ra nữa.‬
‪[태술의 미심쩍은 숨소리]‬
‪[카메라 셔터음]‬
‪(형사)‬ ‪혹시 없어진 물건 있으세요?‬‪Anh xem có mất đồ gì không?‬
‪(태술)‬ ‪어…‬
‪글쎄요, 잘 모르겠는데요?‬‪Tôi cũng không rõ lắm.‬
‪잘 살펴보십시오‬‪Anh xem kỹ lại đi.‬ ‪Có vẻ như nơi này đã bị lục tung lên.‬
‪(형사)‬ ‪이건 뭐, 싹 다 헤집어 놓고‬ ‪간 것 같은데‬‪Có vẻ như nơi này đã bị lục tung lên.‬
‪(태술)‬ ‪아니요, 나갈 때 그대로인데요?‬‪- Không phải. Lúc tôi đi đã để như thế.‬ ‪- Sao ạ?‬
‪(형사)‬ ‪예?‬‪- Không phải. Lúc tôi đi đã để như thế.‬ ‪- Sao ạ?‬ ‪Nhìn lộn xộn vậy thôi‬ ‪nhưng mọi thứ đang ở đúng vị trí của nó.‬
‪(태술)‬ ‪아니, 이게 무질서해 보여도‬ ‪나름의 다 질서가 있는 거거든요‬‪Nhìn lộn xộn vậy thôi‬ ‪nhưng mọi thứ đang ở đúng vị trí của nó.‬
‪(형사)‬ ‪그럼 원래 이렇게…‬‪- Ý anh là vốn dĩ đã…‬ ‪- Đợi một lát.‬
‪(태술)‬ ‪어, 잠깐만요‬‪- Ý anh là vốn dĩ đã…‬ ‪- Đợi một lát.‬
‪바뀐 거 있네요‬‪Có cái bị đổi.‬
‪이제 됐어요‬‪Bây giờ mới đúng này.‬
‪[형사의 헛웃음]‬
‪(형사)‬ ‪정황으로 볼 때‬‪Nhìn vào hiện trường, nhiều khả năng‬ ‪đây chỉ là một vụ đột nhập thông thường.‬
‪그냥 단순 주거 침입일 가능성이‬ ‪가장 큽니다‬‪Nhìn vào hiện trường, nhiều khả năng‬ ‪đây chỉ là một vụ đột nhập thông thường.‬
‪집을 비우실 때‬ ‪수상한 사람은 없었습니까?‬‪Lúc anh ra ngoài‬ ‪có thấy người nào khả nghi không?‬
‪[한숨]‬
‪[입소리를 쩝 낸다]‬
‪[의미심장한 효과음]‬ ‪(태술)‬ ‪그림‬‪Bức tranh.‬
‪야, 저건 원래 저 방향이야‬‪Nó vốn được đặt như thế mà.‬
‪아니, 아니야‬ ‪내가 일부러 거꾸로 걸어 놨어‬‪Không phải, tôi đã cố ý đặt ngược lại.‬
‪(태술)‬ ‪김 실장, 저, 저거 떼 봐, 빨리‬‪Trưởng phòng Kim, tháo nó ra đi.‬
‪[에디의 한숨]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(태술)‬ ‪'형을 찾지 마요'‬ ‪[카메라 셔터음이 연신 울린다]‬‪"Đừng đi tìm anh trai.‬
‪'그럼 당신 죽어'?‬‪Nếu đi tìm,‬ ‪anh sẽ chết".‬
‪뭐야?‬‪Gì thế này?‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[어두운 음악]‬ ‪[숨을 씁 들이켠다]‬
‪아, 돌겠네, 진짜, 어떻게 들어왔대?‬‪Điên mất thôi. Làm sao chúng vào được nhỉ?‬
‪(에디)‬ ‪경찰 배치하라고 요청했고‬‪Tôi đã yêu cầu cảnh sát chi viện,‬ ‪cũng tăng cường vệ sĩ ở khắp nơi rồi.‬
‪경호도 있는 대로 다 끌어다 심어 놨어‬‪Tôi đã yêu cầu cảnh sát chi viện,‬ ‪cũng tăng cường vệ sĩ ở khắp nơi rồi.‬
‪너 당분간 외부 스케줄 다 취소야‬‪Thời gian này,‬ ‪cậu sẽ không hoạt động công khai.‬
‪[의아한 숨소리]‬‪"Anh" ở đây là anh Tae San sao?‬
‪아니, 근데 형이면 태산이 형?‬‪"Anh" ở đây là anh Tae San sao?‬
‪아니, 형을 찾지 말라는 게‬ ‪무슨 소리지? 응?‬‪Bảo cậu đừng đi tìm anh là ý gì?‬
‪나야 모르지‬‪Tôi đâu có biết.‬
‪야, 인마, 너 이거 지금‬ ‪그냥 넘어갈 일이 아니야‬‪Đây không phải là chuyện‬ ‪cậu có thể cho qua như thế đâu.‬ ‪Đừng nói không biết. Suy nghĩ kỹ thử đi.‬
‪모른다고만 하지 말고 잘 좀 생각해 봐‬‪Đừng nói không biết. Suy nghĩ kỹ thử đi.‬
‪너 또 최근에 뭐‬ ‪이상한 짓 하고 다닌 거 없어?‬‪Gần đây cậu có làm chuyện gì kỳ lạ không?‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪(박 사장)‬ ‪한태산 씨‬‪Cậu Han Tae San.‬
‪물건은 가지고 왔어요?‬‪Vậy cậu có mang theo không?‬
‪열쇠 가지고 왔냐고‬‪Có mang chìa khóa theo không?‬
‪[의아한 숨소리]‬
‪(태술)‬ ‪씁, 이상해‬‪Kỳ lạ thật. Hình như đã thấy ở đâu rồi,‬ ‪nhưng lại không nhớ ra.‬
‪어디서 본 건데 기억이 안 나‬‪Kỳ lạ thật. Hình như đã thấy ở đâu rồi,‬ ‪nhưng lại không nhớ ra.‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪(태술)‬ ‪아닌데‬‪Không được.‬
‪이건가?‬‪Cái này sao?‬
‪[태술이 숨을 씁 들이켠다]‬
‪이건가 보다‬‪Chắc cái này nhỉ?‬
‪[태술의 힘주는 신음]‬
‪술을 왜 잠가 놨어?‬‪Khóa rượu lại làm gì thế?‬
‪너냐?‬‪Hay là cái này?‬
‪[태술이 숨을 씁 들이켠다]‬
‪(태술)‬ ‪모르겠다‬‪Không biết đâu.‬
‪[한숨]‬
‪[야구공을 툭 내려놓는다]‬
‪[태술이 숨을 씁 들이켠다]‬
‪[태술의 한숨]‬
‪[태술의 의아한 신음]‬‪Ủa?‬
‪회장님, 저 퇴근하겠습니다‬‪Tổng giám đốc, tôi tan làm đây.‬
‪(태술)‬ ‪어딜 퇴근해, 이 새끼야, 일로 와‬‪Tan làm gì hả? Lại đây nhanh lên!‬
‪[봉선의 못마땅한 숨소리]‬ ‪봉선아, 빨리 와‬‪Tan làm gì hả? Lại đây nhanh lên!‬ ‪Nhanh lại đây đi.‬
‪빨리 와!‬‪Nhanh lên.‬
‪[봉선의 힘겨운 신음]‬‪Nhanh lên.‬
‪[태술의 아파하는 신음]‬ ‪(봉선)‬ ‪어유, 씨‬‪Chết tiệt!‬
‪[태술의 짜증 섞인 신음]‬ ‪어디로? 어디로?‬‪- Nặng chết mất.‬ ‪- Để ở đâu?‬
‪[태술의 가쁜 숨소리]‬
‪[봉선의 힘겨운 탄성]‬
‪[봉선의 힘겨운 탄성]‬‪Cái này lại là gì nữa vậy?‬
‪(봉선)‬ ‪아, 뭐예요, 이게 또? 어유‬‪Cái này lại là gì nữa vậy?‬
‪[봉선의 힘겨운 신음]‬ ‪(태술)‬ ‪여기다 이제 놔, 여기 놔, 놔‬‪- Đặt xuống đây đi.‬ ‪- Ở đây ạ?‬
‪- (봉선) 바닥에?‬ ‪- 놔, 놔‬‪- Đặt xuống đây đi.‬ ‪- Ở đây ạ?‬ ‪Ừ, đặt xuống đi.‬
‪[봉선이 짐을 툭 내려놓는다]‬‪Ừ, đặt xuống đi.‬
‪[태술의 탄성]‬ ‪[봉선이 숨을 후 내쉰다]‬
‪[태술이 달그락거린다]‬
‪[봉선의 힘주는 신음]‬
‪뭐 하십니까?‬‪- Anh đang làm gì thế?‬ ‪- Tôi định làm phòng tối.‬
‪(태술)‬ ‪어, 암실 만들게‬‪- Anh đang làm gì thế?‬ ‪- Tôi định làm phòng tối.‬
‪야, 봉선아, 그, 창고 가면은‬ ‪암등 있어, 빨간 거‬‪Bong Seon à,‬ ‪ở nhà kho có đèn tối màu đỏ đấy.‬
‪그것 좀 갖고 와‬‪Đi lấy cho tôi với.‬
‪[봉선의 힘주는 신음]‬‪Đi lấy cho tôi với.‬
‪[봉선이 커튼을 쓱 친다]‬ ‪(태술)‬ ‪야, 그, 저기, 올 때‬‪- Này, vào thì pha cho tôi ly cà phê luôn.‬ ‪- Vâng.‬
‪커피도 한 잔만 타 와‬‪- Này, vào thì pha cho tôi ly cà phê luôn.‬ ‪- Vâng.‬
‪(봉선)‬ ‪네‬‪- Này, vào thì pha cho tôi ly cà phê luôn.‬ ‪- Vâng.‬ ‪- Cà phê đá nhé.‬ ‪- Vâng.‬
‪- 시원한 걸로‬ ‪- (봉선) 네‬‪- Cà phê đá nhé.‬ ‪- Vâng.‬
‪[봉선이 커튼을 쓱 친다]‬
‪[어두운 음악]‬
‪(봉선)‬ ‪갑자기 웬 사진이십니까?‬‪Mấy bức hình này là sao thế?‬
‪뭐, 철새 관찰 가셔서 찍으신 겁니까?‬‪Anh đi quan sát để chụp chim di cư sao?‬ ‪Ừ.‬
‪(태술)‬ ‪어‬‪Ừ.‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪(봉선)‬ ‪새가 아니네요?‬‪Không phải chim.‬
‪(태술)‬ ‪그러게‬‪Đúng vậy nhỉ?‬
‪(봉선)‬ ‪스토커인가요?‬‪Anh đang theo dõi ai sao?‬
‪(태술)‬ ‪그럴 수도?‬‪Cũng có thể.‬
‪[봉선의 의아한 숨소리]‬
‪[태술의 놀란 신음]‬‪Ơ kìa.‬
‪이건 누구예요?‬‪Đây là ai thế?‬
‪(태술)‬ ‪우리 형‬‪Anh trai tôi.‬
‪[봉선의 당황한 숨소리]‬‪Nhưng mà anh của anh…‬
‪(봉선)‬ ‪저기, 그, 형님분께서는…‬ ‪[의미심장한 효과음]‬‪Nhưng mà anh của anh…‬
‪죽었지‬‪Đã chết rồi.‬
‪근데 이것들 다‬ ‪돌아가신 후 사진들 같은데‬‪Đây hình như đều là hình‬ ‪sau khi anh ấy mất. Chuyện này là sao?‬
‪(봉선)‬ ‪이게 어떻게 된 거죠?‬‪Đây hình như đều là hình‬ ‪sau khi anh ấy mất. Chuyện này là sao?‬
‪[사진을 탁 잡으며]‬ ‪야, 말도 안 돼‬‪Không thể nào.‬
‪- (봉선) 응? 왜, 왜요?‬ ‪- 야‬‪- Sao vậy?‬ ‪- Này.‬
‪[의미심장한 효과음]‬ ‪(봉선)‬ ‪왜요?‬‪- Sao vậy?‬ ‪- Này.‬ ‪- Sao ạ?‬ ‪- Cái này…‬
‪(태술)‬ ‪이거, 오늘이야‬‪- Sao ạ?‬ ‪- Cái này…‬ ‪là hôm nay.‬
‪[봉선의 의아한 신음]‬‪Sao cơ?‬
‪(봉선)‬ ‪이, 이건 언제예요?‬‪Cái này là lúc nào?‬
‪하, 미치겠다, 진짜‬‪Điên mất thôi. Thật là!‬
‪콘퍼런스, 내일모레‬‪Hội nghị vào hôm kia.‬
‪[봉선의 기가 찬 숨소리]‬‪Không thể nào.‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪회장님, 결혼하셨습니까?‬‪Anh đã kết hôn rồi sao?‬
‪무슨 소리야?‬‪Cậu nói nhảm gì thế?‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪(태술)‬ ‪야, 야, 야, 나 모, 모르는 여자야‬‪Này. Tôi không biết cô gái này.‬
‪[봉선의 놀란 숨소리]‬‪Này. Tôi không biết cô gái này.‬
‪그럼 모르는 여자랑 결혼하셨습니까?‬‪Anh kết hôn với người lạ sao?‬
‪아, 시끄러워, 새끼야‬ ‪나도 지금 뭐가 뭔지 모르겠으니까‬‪Im đi. Tôi cũng không biết‬ ‪chuyện gì đang xảy ra cả.‬
‪[당황한 신음]‬
‪(태술)‬ ‪뭐야, 이게?‬‪Đây là gì thế?‬
‪[의미심장한 음악]‬‪Đây là gì thế?‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[총성]‬
‪[태술의 놀란 신음]‬
‪[태술의 다급한 숨소리]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪(태술)‬ ‪서해야‬ ‪[서해의 떨리는 숨소리]‬‪Seo Hae à.‬
‪[태술의 다급한 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[태술의 놀란 숨소리]‬
‪(남자)‬ ‪여자야? 세상이야?‬‪Phụ nữ hay là thế giới?‬
‪하나만 골라‬‪Chọn một đi.‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪안 돼‬‪Không được.‬
‪[총성]‬ ‪[의미심장한 효과음]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[새가 지저귄다]‬
‪[밖이 시끌시끌하다]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[서해의 가쁜 숨소리]‬
‪[서해의 힘겨운 숨소리]‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[바람이 살랑거린다]‬
‪[아이의 웃음]‬
‪(동기)‬ ‪숨 쉬지 마‬‪Đừng hít vào.‬
‪다 독이야‬‪Đều là độc đấy.‬
‪[바람이 휭 분다]‬
‪잠깐 벗은 거야, 머리 다시 묶으려고‬‪Con chỉ bỏ ra một lát để cột lại tóc thôi.‬
‪아빠는?‬‪Còn bố thì sao?‬
‪아빤 괜찮아‬‪Bố không sao.‬
‪[부스럭거린다]‬
‪[서해의 거친 숨소리]‬
‪[전동 드릴 작동음]‬‪DÊ TRĂM MÓN‬
‪[다가가는 발걸음]‬
‪[긴장되는 음악]‬‪Tên trộm khốn kiếp.‬ ‪Tao mà bắt được thì mày chết chắc.‬
‪(묵 씨)‬ ‪아, 이 도둑놈의 새끼‬‪Tên trộm khốn kiếp.‬ ‪Tao mà bắt được thì mày chết chắc.‬
‪걸리기만 해 봐, 죽었어‬‪Tên trộm khốn kiếp.‬ ‪Tao mà bắt được thì mày chết chắc.‬
‪[묵 씨의 가쁜 숨소리]‬
‪[묵 씨의 힘주는 신음]‬
‪[묵 씨가 달그락거린다]‬
‪[묵 씨의 힘주는 신음]‬
‪[묵 씨의 못마땅한 신음]‬‪Trời ạ.‬
‪어디 있어‬‪Đâu rồi?‬
‪날 더운데 고생 많으십니다‬‪Trời thì nóng thế này. Ông vất vả rồi.‬
‪뭐, 도둑이라도 들었었나 봅니다?‬‪Chắc tiệm ông vừa có trộm à?‬
‪아유, 이, 아직 가게 문 안 열었습니다‬‪À, vâng. Tôi vẫn chưa mở cửa.‬
‪11시 전엔 영업 준비 시간입니다‬‪Đến 11:00 chúng tôi mới mở cửa.‬ ‪Tôi không đến để ăn.‬
‪(현승)‬ ‪밥 먹으러 온 거 아니에요‬‪Tôi không đến để ăn.‬
‪[묵 씨의 힘겨운 신음]‬ ‪[묵 씨가 전동 드릴을 툭 내려놓는다]‬
‪아니, 그럼 뭡니까?‬‪Có việc gì thế ạ?‬
‪(현승)‬ ‪출입국청에서 나왔습니다‬‪Tôi đến từ Cục Xuất nhập cảnh.‬
‪아이고, 우리 불체자 안 씁니다‬‪Tôi không thuê‬ ‪người cư trú bất hợp pháp đâu.‬ ‪Lúc trước tôi đã từng thuê‬ ‪nhưng đã bị phạt,‬
‪내가 옛날에 불체자 한번 썼다가‬ ‪그, 걸려 가지고요‬‪Lúc trước tôi đã từng thuê‬ ‪nhưng đã bị phạt,‬
‪(묵 씨)‬ ‪가게를 문 닫을 뻔한 적이…‬‪suýt thì phải đóng cửa.‬
‪내가, 요, 조금만 께름직해도‬ ‪면접 단계에서 아예 내가…‬‪Tôi mà vi phạm một lần nữa‬ ‪thì sẽ bị tịch thu giấy tờ, nên…‬
‪그게 아니고 신고가 들어왔어요‬‪Không phải việc đó.‬ ‪Chúng tôi nhận được tin báo.‬
‪[녹음기 조작음]‬‪Cảnh sát phải không? Ở quán chúng tôi‬ xuất hiện một người phụ nữ rất đáng nghi.
‪(녹음 속 썬)‬ ‪[작은 목소리로]‬ ‪경찰이죠?‬‪Cảnh sát phải không? Ở quán chúng tôi‬ xuất hiện một người phụ nữ rất đáng nghi.
‪아씨, 저기, 지금 우리 가게에‬ ‪이상한 여자가 들어왔거든요?‬‪Cảnh sát phải không? Ở quán chúng tôi‬ xuất hiện một người phụ nữ rất đáng nghi.
‪(녹음 속 경찰)‬ ‪침착하시고 자세하게 말씀해 주세요‬‪Xin anh bình tĩnh kể chi tiết ạ.‬
‪(녹음 속 썬)‬ ‪아이, 한국말 하는 거 보니까‬ ‪외국인은 아닌데‬‪Cô ta rành tiếng Hàn‬ nên có vẻ không phải người ngoại quốc.
‪아씨, 좀 이상해요‬‪Nhưng kỳ lạ lắm.‬
‪[묵 씨의 한숨]‬ ‪[녹음기 조작음]‬‪Giọng của Sun đây mà.‬
‪(묵 씨)‬ ‪이거 썬인데?‬‪Giọng của Sun đây mà.‬
‪내 이놈의 새끼‬‪Thằng khốn này,‬ ‪mình sớm biết nó sẽ gây chuyện mà.‬
‪분명 사고 한번 칠 줄 알았어‬ ‪이 도둑놈의 새끼‬‪Thằng khốn này,‬ ‪mình sớm biết nó sẽ gây chuyện mà.‬
‪신고한 저 친구‬ ‪여기서 일하는 거 맞죠?‬‪Người báo tin đang làm ở đây đúng không?‬
‪아, 예, 주방 막내인데‬ ‪아직 출근 안 했습니다‬‪Cậu ấy là phụ bếp nhưng vẫn chưa đi làm.‬
‪이름이 썬? 외국인이에요?‬‪Tên là Sun à? Là người nước ngoài à?‬
‪아이고, 아닙니다, 아닙니다, 아닙니다‬‪Không phải đâu ạ. Cậu ta là người Hàn.‬
‪이거 완전 한국 놈입니다‬‪Không phải đâu ạ. Cậu ta là người Hàn.‬
‪(묵 씨)‬ ‪내가 대, 내가 대충 부르느라고‬ ‪그냥 썬…‬‪Tôi đặt biệt danh cho cậu ta là Sun.‬
‪이, 이름이 그, 최재…‬‪Tên của cậu ta là Choi Jae Sun,‬ ‪nên tôi rút gọn lại thành Sun.‬
‪예, 최재선이, 최재선이입니다‬‪Tên của cậu ta là Choi Jae Sun,‬ ‪nên tôi rút gọn lại thành Sun.‬
‪불체자 절대 그런 거 아닙니다‬‪Tên của cậu ta là Choi Jae Sun,‬ ‪nên tôi rút gọn lại thành Sun.‬
‪혹시 이놈이 사고 쳤습니까?‬‪Cậu ta gây chuyện gì sao?‬
‪우리 집에, 이, 불똥 튀고‬ ‪뭐, 그런 거 아니죠?‬‪Không ảnh hưởng đến tiệm của tôi chứ?‬
‪안에 좀 둘러봐도 되겠습니까?‬‪Chúng tôi khám xét xung quanh được không?‬
‪아니, 무슨 일인지‬ ‪자초지종 먼저 말씀 좀 해 주시…‬‪Sao thế được? Ông phải‬ ‪nói cho tôi biết chuyện gì trước chứ.‬
‪훑어봐‬‪Sao thế được? Ông phải‬ ‪nói cho tôi biết chuyện gì trước chứ.‬ ‪Dò thử đi.‬
‪[어두운 음악]‬
‪(묵 씨)‬ ‪지금 뭐 하는 겁니까?‬‪Ông đang làm gì thế?‬
‪[방사선 계수기 작동음]‬
‪[의미심장한 효과음]‬ ‪[방사선 계수기 경고음]‬
‪접촉한 것 같습니다‬‪Có vẻ đã có tiếp xúc.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(현승)‬ ‪간밤에 사장님 어디 계셨습니까?‬‪Đêm qua ông đã ở đâu?‬
‪아, 저, 저, 집에 있었습니다‬‪Tôi ở nhà.‬
‪매장에 저거 말고‬ ‪다른 CCTV 없습니까?‬‪Có máy quay an ninh nào khác nữa không?‬
‪아, 저, 아니‬ ‪저, 저거 하나밖에 없습니다‬‪Chỉ có mỗi cái đó thôi.‬
‪밤에 같이 계셨던 분 있어요?‬ ‪친구나 가족이나?‬‪Tối qua ông có‬ ‪ở cùng gia đình hay bạn không?‬
‪아니, 아니요, 저기, 저 혼자 삽니다‬‪Không, tôi sống một mình.‬
‪(연식)‬ ‪씁, 이거 꼬입니다‬‪Rắc rối rồi đây.‬
‪왜, 꼬이다니 그게 무슨 소리입니까?‬‪Rắc rối là sao?‬
‪접촉자는 전원 격리가 원칙이라서요‬‪Người tiếp xúc bị cách ly theo nguyên tắc,‬ ‪bao gồm cả nghi phạm.‬
‪용의자 포함‬‪Người tiếp xúc bị cách ly theo nguyên tắc,‬ ‪bao gồm cả nghi phạm.‬
‪뭐야, 당신들?‬ ‪[어두운 음악]‬‪Các người là ai?‬ ‪Không phải Cục Xuất nhập cảnh đúng không?‬
‪출입국 관리소 아니지?‬‪Các người là ai?‬ ‪Không phải Cục Xuất nhập cảnh đúng không?‬
‪어디서 나왔어?‬‪Các người từ đâu tới?‬
‪(현승)‬ ‪사장님, 중요한 건 말입니다‬‪Cái quan trọng‬
‪'어디'가 아닙니다‬‪không phải là "từ đâu".‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪뒤처리해라‬‪Xử lý nốt phần sau đi.‬
‪[단속국 대원들의 거친 숨소리]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪아, 없는 걸 어쩌라고‬‪Không có thì biết làm sao?‬
‪이번 달에 월급 받으면 보내 준다니까‬‪Nhận được lương là con gửi liền.‬
‪하, 진짜, 그놈의 돈‬ ‪씨, 먹고 죽으려도 없구먼‬‪Giờ con chẳng còn đồng nào trong người cả.‬
‪[혀를 쯧 찬다]‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪아, 끊어요‬‪Con cúp máy đây.‬
‪[통화 종료음]‬ ‪[한숨]‬
‪씨…‬‪Cái này…‬
‪진짜 짜증…‬‪Thật là!‬
‪(집주인)‬ ‪총각‬‪Này, cậu dẫn gái vào phòng à?‬
‪방에 여자 들여놨어?‬‪Này, cậu dẫn gái vào phòng à?‬
‪(썬)‬ ‪하, 아니요‬‪Không ạ.‬
‪아니긴 뭘 아니야, 이…‬‪Không gì mà không. Vậy thì ai kia?‬
‪(집주인)‬ ‪저기 저 여자!‬‪Không gì mà không. Vậy thì ai kia?‬
‪(썬)‬ ‪아, 진짜, 아프다면서‬ ‪왜 나와 가지고, 진짜, 씨‬‪Khỉ thật. Bệnh vậy sao không ở trong‬ ‪mà lại làm người ta khó xử vậy không biết.‬ ‪Thêm người là thêm tiền đấy nhé.‬
‪(집주인)‬ ‪한 명 더 살면은‬ ‪수도세랑 관리비랑 더 내야지!‬‪Thêm người là thêm tiền đấy nhé.‬
‪누구 속여 먹으려고!‬‪Định lừa ai vậy hả?‬
‪총각, 총각!‬‪Này cậu kia!‬
‪[썬이 구시렁거린다]‬‪Chết tiệt.‬
‪[썬의 한숨]‬
‪(썬)‬ ‪아, 그, 몸도 안 좋은데‬ ‪돌아다니면 어떡해요?‬‪Người không khỏe‬ ‪mà sao lại đi lung tung thế?‬
‪(서해)‬ ‪왔어?‬‪Về rồi à?‬
‪[썬의 못마땅한 신음]‬ ‪가자‬‪Đi thôi.‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬ ‪(썬)‬ ‪어, 어? 그 가방‬‪Đi thôi.‬ ‪- Cái ba lô đó…‬ ‪- Tôi lấy trong tủ quần áo.‬
‪옷장에서 꺼냈어, 빌려도 되지?‬‪- Cái ba lô đó…‬ ‪- Tôi lấy trong tủ quần áo.‬ ‪Cho tôi mượn nhé.‬
‪(썬)‬ ‪아, 비싼 건데, 씨, 쯧‬‪Đồ đắt tiền đấy.‬
‪근데 어디 가시는데요?‬‪- Đi đâu mà cần dùng nó vậy?‬ ‪- Busan.‬
‪부산‬‪- Đi đâu mà cần dùng nó vậy?‬ ‪- Busan.‬
‪지금 그 몸으로요? 왜요?‬‪Với bộ dạng này sao?‬
‪한태술이 슈트 케이스를 열었으면‬ ‪그놈들이 한태술을 죽일 거야‬‪Nếu Han Tae Sul mở vali,‬ ‪bọn chúng sẽ giết anh ta.‬
‪누가요?‬‪- Ai?‬ ‪- Không muốn thì đừng đi.‬
‪가기 싫으면 가지 마‬ ‪기차표만 끊어 줘‬‪- Ai?‬ ‪- Không muốn thì đừng đi.‬ ‪Đặt vé giúp tôi thôi.‬
‪(썬)‬ ‪아, 안 돼요‬‪Không được. Trả tiền cơm rồi hãy đi chứ.‬
‪아, 가려면 밥값은 하고 가야죠‬‪Không được. Trả tiền cơm rồi hãy đi chứ.‬
‪한태술한테 전화하면‬ ‪써 준다고 했잖아요‬‪Cô nói gọi cho Han Tae Sul rồi sẽ trả mà.‬
‪[의미심장한 효과음]‬‪Cô nói gọi cho Han Tae Sul rồi sẽ trả mà.‬ ‪Tôi có nói trả đâu.‬
‪써 준다고 안 했는데?‬‪Tôi có nói trả đâu.‬
‪네?‬‪Hả?‬
‪[한숨]‬
‪(썬)‬ ‪아, 저기요‬‪Này, cô kia. Tôi cho cô ăn, cho cô ở,‬
‪아, 제가 지금 그쪽 거둬 주고‬ ‪밥해 주고 재워 주고‬‪Này, cô kia. Tôi cho cô ăn, cho cô ở,‬ ‪còn cho mượn cái ba lô này nữa.‬
‪거기다가 지금 이 가방까지, 씨‬‪còn cho mượn cái ba lô này nữa.‬ ‪Bao nhiêu là tiền.‬
‪이게 다 얼만데!‬‪Bao nhiêu là tiền.‬
‪아, 내가 지금 그쪽 조금 이상해도‬ ‪내가 신고도 안 했는데, 이씨‬‪Thấy cô lạ,‬ ‪nhưng tôi đã không báo cảnh sát.‬
‪이제 와 가지고‬‪Mà giờ cô như vậy sao?‬
‪[썬의 한숨]‬
‪너 그냥 확 내가 신고해 버린다?‬‪Tôi báo cảnh sát đấy.‬
‪아, 야, 너 그 가방 가져와‬‪Trả lại ba lô cho tôi đi.‬
‪헐, 미안‬‪Xin lỗi.‬
‪하, 미안, 진짜 미안‬‪Thật sự xin lỗi.‬
‪[썬의 힘겨운 신음]‬
‪아, 저, 미안하다니까요‬‪Tôi xin lỗi.‬
‪[의미심장한 음악]‬ ‪[지직거린다]‬
‪[썬의 놀란 신음]‬‪Ôi.‬
‪당신 뭐예요?‬‪Cô là ai vậy?‬
‪귀신이에요?‬‪Là ma sao?‬
‪[놀라며]‬ ‪귀신이죠?‬‪Cô là ma đúng không?‬ ‪Làm ơn tha cho tôi lần này đi.‬
‪[양손을 싹싹 비비며]‬ ‪저 한 번만 살려 주세요‬ ‪제발 한 번만 살려 주세요‬‪Cô là ma đúng không?‬ ‪Làm ơn tha cho tôi lần này đi.‬
‪저, 저 고향에 칠순 노모하고‬ ‪철부지 동생 있습니다‬‪Ở quê tôi còn mẹ già em thơ.‬
‪저 없으면 다들 굶어 죽어요‬‪Không có tôi, cả nhà tôi đói chết mất.‬
‪저 한 번만 살려 주세요‬ ‪제발 한 번만 살려 주세요‬‪Làm ơn tha mạng cho tôi một lần thôi.‬
‪[썬이 양손을 싹싹 비빈다]‬‪Làm ơn tha mạng cho tôi một lần thôi.‬ ‪Làm ơn tha mạng cho tôi.‬
‪제발 한 번만 살려 주세요‬‪Làm ơn tha mạng cho tôi.‬
‪[썬의 간절한 신음]‬
‪나머지는 부산 가서 가르쳐 줄게‬‪Tới Busan tôi sẽ dạy cho anh.‬
‪[썬의 당황한 신음]‬
‪제가 거길 왜 가요?‬‪Sao tôi lại phải đi?‬
‪(서해)‬ ‪말했잖아‬‪Tôi nói rồi.‬
‪슈트 케이스를 열었으면‬ ‪그놈들이 한태술을 죽일 거라고‬‪Nếu vali được mở,‬ ‪chúng sẽ giết Han Tae Sul.‬
‪아니, 그러니까 그게‬ ‪저랑 무슨 상관인데요?‬‪Chuyện đó liên quan gì tới tôi?‬
‪갈 거야? 말 거야?‬‪Giờ có đi không?‬
‪[밝은 음악]‬
‪[한숨]‬
‪[구시렁거린다]‬‪Thật là.‬
‪[멋쩍은 신음]‬
‪(썬)‬ ‪줘요‬‪Đưa tôi.‬
‪옷‬‪Quần áo.‬
‪[옅은 탄성]‬
‪[피식 웃으며]‬ ‪집에 여자 옷이 이것밖에 없어서‬‪Có mỗi cái này là áo con gái thôi.‬
‪(썬)‬ ‪아, 이거 가게 유니폼인데‬ ‪이게 왜 우리 집에 있지?‬‪Đây là đồng phục của quán.‬ ‪Không biết sao nó lại ở đây.‬
‪너 입어‬‪Anh mặc đi.‬
‪(썬)‬ ‪네?‬‪Sao?‬
‪아, 왜 이러세요?‬‪Cô làm sao thế?‬
‪[옷을 툭 던지며]‬ ‪아, 안 돼요, 명품인데‬‪Không được. Đây là đồ hiệu đấy.‬
‪석 달 치 월급이라니까요‬‪Ba tháng lương đấy.‬
‪[복권을 탁 집는다]‬
‪[썬의 한숨]‬
‪[복권을 탁 내려놓는다]‬
‪[못마땅한 신음]‬‪Thật là.‬
‪[흥미로운 음악]‬‪Đồ đắt tiền mà.‬
‪비싼 건데‬‪Đồ đắt tiền mà.‬
‪[한숨]‬
‪(서해)‬ ‪그것도‬‪Cái kia nữa.‬
‪[한숨]‬
‪바지도‬‪- Quần dài nữa.‬ ‪- Sao?‬
‪네?‬‪- Quần dài nữa.‬ ‪- Sao?‬
‪[못마땅한 신음]‬‪Trời ơi.‬
‪[한숨]‬
‪[한숨]‬
‪[한숨]‬
‪[한숨]‬
‪[구시렁거린다]‬‪Điên mất.‬
‪[썬의 한숨]‬
‪[썬의 한숨]‬
‪[입소리를 쩝 낸다]‬
‪(서해)‬ ‪가자‬‪Đi thôi.‬
‪[감성적인 음악]‬
‪[헛기침]‬
‪지금요?‬‪Bây giờ sao?‬
‪(서해)‬ ‪응‬‪Ừ.‬
‪(썬)‬ ‪그, 잠깐, 잠깐만요‬‪Đợi chút.‬
‪저 사장한테 전화 한 통만 할게요‬‪Tôi gọi điện cho ông chủ đã.‬
‪아, 부산이 무슨‬ ‪여기 옆집인 줄 알아요, 막 그냥 가게?‬‪Tưởng Busan là nhà bên cạnh sao‬ ‪mà muốn là đi được?‬
‪기다려 봐요, 휴가 좀 내게‬ ‪[썬이 휴대전화를 탁 집는다]‬‪Đợi tôi xin nghỉ đã.‬
‪[썬의 못마땅한 신음]‬
‪[통화 연결음]‬
‪[전화벨이 울린다]‬
‪[통화 연결음]‬ ‪[썬의 힘주는 신음]‬
‪[썬의 초조한 숨소리]‬
‪아, 왜 이렇게 전화를 안 받아? 씨, 쯧‬‪Sao không nghe điện thoại vậy?‬
‪[전화벨이 울린다]‬
‪[음산한 효과음]‬
‪(썬)‬ ‪아, 왜 이렇게 전화를 안 받아? 씨‬‪Sao không nghe điện thoại thế?‬
‪아, 이 양반이 가게를 아직 안 나왔나?‬‪Ông ấy vẫn chưa ra quán à?‬
‪씁, 이럴 양반이 아닌데‬‪Ông ấy vẫn chưa ra quán à?‬ ‪Đợi tôi một chút.‬
‪저, 잠깐만 기다려 봐요‬‪Đợi tôi một chút.‬
‪한 번만 다시 해 볼게요‬ ‪[다가오는 자동차 엔진음]‬‪Để tôi gọi lại lần nữa.‬
‪[통화 연결음]‬
‪[차 문이 달칵 열린다]‬ ‪[썬의 한숨]‬
‪[차 문이 탁탁 닫힌다]‬
‪(집주인)‬ ‪걔네들요?‬‪Hai người họ sao? Ở đằng kia.‬
‪저기요‬‪Hai người họ sao? Ở đằng kia.‬
‪하, 단속국이야‬‪Đội Truy quét kìa.‬
‪[의미심장한 효과음]‬ ‪(썬)‬ ‪네?‬‪Sao?‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪소음기들 껴, 보는 눈 많다‬‪Gắn giảm thanh vào.‬ ‪Có nhiều người nhìn lắm.‬
‪[단속국 대원들의 거친 숨소리]‬
‪[기기 작동음]‬
‪(단속국 대원1)‬ ‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪[문이 달칵 잠긴다]‬
‪이렇게 좁은 장소에서‬ ‪총 뽑는 거 아니야‬‪Không nên động súng ở nơi hẹp thế này.‬
‪[박진감 넘치는 음악]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬ ‪[소란스럽게 싸운다]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬ ‪[단속국 대원2의 힘겨운 신음]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬ ‪[총성]‬
‪[서해의 비명]‬
‪[창문이 와장창 깨진다]‬ ‪[서혜의 힘겨운 신음]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬ ‪[총성]‬
‪[서혜의 기합]‬
‪[소란스럽게 싸운다]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[서해의 기합]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[서해의 기합]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[창문이 와장창 깨진다]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪[서해의 기합]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[서해의 거친 숨소리]‬
‪[단속국 대원1의 힘겨운 신음]‬
‪[난처한 숨소리]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬ ‪[단속국 대원3의 비명]‬
‪[긴박한 음악]‬ ‪[소란스럽게 싸운다]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[총성]‬
‪(서해)‬ ‪나와‬‪Mau ra đây.‬
‪[총성]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[썬의 놀란 신음]‬
‪[썬의 겁먹은 신음]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪(연식)‬ ‪그만!‬‪Đủ rồi.‬
‪얘들아, 그만하자, 나와‬‪Thôi đi. Mau ra đây.‬
‪[썬의 가쁜 숨소리]‬ ‪도망쳐야 돼‬‪- Phải chạy trốn thôi.‬ ‪- Chạy đi đâu?‬
‪(썬)‬ ‪아, 어디로요?‬‪- Phải chạy trốn thôi.‬ ‪- Chạy đi đâu?‬
‪저기요?‬‪Đằng kia sao? Không được đâu.‬
‪아, 싫어요‬‪Đằng kia sao? Không được đâu.‬
‪나랑 같이 있었으니까 너도 죽일 거야‬‪Họ sẽ giết anh vì đi cùng tôi.‬
‪안 가요‬‪Tôi không đi đâu.‬
‪반대쪽으로 가면 포위가 없어‬‪Phía đối diện không có kẻ thù.‬
‪(썬)‬ ‪예, 혼자 가세요‬‪Cô đi một mình đi.‬
‪저기요, 저기요!‬‪Đừng bắn. Tôi không làm gì hết.‬
‪어, 쏘지 마세요‬ ‪저 아무 짓도 안 했습니다‬‪Đừng bắn. Tôi không làm gì hết.‬
‪저 진짜 아무 짓도 안 했어요‬‪Tôi thật sự không làm gì cả.‬
‪아씨, 아, 제발 살려 주세요!‬‪Tôi thật sự không làm gì cả.‬ ‪- Làm ơn…‬ ‪- Chạy đi!‬
‪(서해)‬ ‪야, 뛰어!‬‪- Làm ơn…‬ ‪- Chạy đi!‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[썬의 힘겨운 신음]‬
‪일어나‬‪Mau đứng dậy.‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[새가 지저귄다]‬
‪[멀리서 개가 짖는다]‬
‪[달려오는 발걸음]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[서해와 썬의 힘겨운 신음]‬
‪[썬과 서해의 가쁜 숨소리]‬
‪[박수 소리가 들린다]‬
‪(현승)‬ ‪브라보‬‪Hoan hô!‬
‪말세야‬‪Không thể tin được.‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪불체자들이 대낮에 막 돌아다니고‬‪Cư trú bất hợp pháp‬ ‪mà chạy lung tung giữa ban ngày thế đấy.‬
‪[연식의 가쁜 숨소리]‬
‪그렇게 죽고 싶어?‬‪Muốn chết thế à?‬
‪그러든지‬‪Được thôi.‬
‪나 오늘 죽는 날 아니야‬‪Hôm nay tôi chưa chết được đâu.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[연식의 다급한 숨소리]‬
‪[무전기 작동음]‬ ‪(연식)‬ ‪쓰레기 수거 차량이야, 추적해‬‪Đuổi theo xe chở xác. Biển số 92…‬
‪- (연식) 구, 둘…‬ ‪- (현승) 됐어, 쫓지 마‬‪Đuổi theo xe chở xác. Biển số 92…‬ ‪Không cần đâu.‬
‪저, 브로커 안 끼고 다니는 애들‬ ‪오래 못 버텨‬‪Không có ‎broker‎,‬ ‪chúng không trụ được lâu đâu.‬
‪(연식)‬ ‪예, 본부에서 연락입니다‬‪Vâng. Có liên lạc từ trụ sở.‬
‪새로 찾은 게 있답니다‬‪Mới tìm được thứ này.‬
‪(녹음 속 서해)‬ ‪한태술?‬‪Han Tae Sul.‬ Tuyệt đối không được mở vali ra.
‪슈트 케이스를 절대 열지 마‬‪Han Tae Sul.‬ Tuyệt đối không được mở vali ra.
‪한태술이면 그 한태술?‬‪Là Han Tae Sul đó sao?‬
‪(연식)‬ ‪예, 퀀텀앤타임 회장 한태술입니다‬‪Vâng, chính là tổng giám đốc‬ ‪của Lượng tử & Thời gian.‬ ‪Cô ta dùng điện thoại của tên kia để gọi.‬
‪같이 있던 놈 핸드폰으로 걸었답니다‬‪Cô ta dùng điện thoại của tên kia để gọi.‬
‪[현승의 헛웃음]‬
‪[현승의 한숨]‬
‪[사람들이 흐느낀다]‬
‪(아이)‬ ‪이제 할아버지 못 봐?‬‪Ông có ở trong không?‬
‪[태술이 열쇠를 탁 집는다]‬‪HÀI CỐT HAN TAE SAN‬
‪(태술)‬ ‪아…‬‪Tôi nhầm với tro của người khác.‬
‪사람이 좀 바뀐 거 같아서요‬‪Tôi nhầm với tro của người khác.‬
‪[흥미로운 음악]‬ ‪[여자의 놀란 숨소리]‬
‪[유골함을 탁 내려놓는다]‬
‪[유골함을 탁 집는다]‬
‪[태술의 힘주는 숨소리]‬
‪[한숨]‬‪Xin chia buồn với gia đình.‬ ‪Mong người ra đi được yên nghỉ.‬
‪힘드시죠?‬‪Xin chia buồn với gia đình.‬ ‪Mong người ra đi được yên nghỉ.‬
‪고인의 명복을 빕니다‬‪Xin chia buồn với gia đình.‬ ‪Mong người ra đi được yên nghỉ.‬
‪[사람들의 당황한 숨소리]‬
‪[여자가 속닥거린다]‬‪Đúng là kỳ quặc.‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪[기계 작동음]‬
‪[기계 작동음]‬
‪(태술)‬ ‪[놀라며]‬ ‪깜짝이야‬‪Ôi trời. Giật cả mình.‬
‪(에디)‬ ‪야, 야, 야, 유전자 대조?‬‪Này. Đối chiếu ADN sao?‬
‪(태술)‬ ‪야, 씨, 아이씨‬‪Này. Thật là.‬
‪[작은 목소리로]‬ ‪친자 확인‬‪Xét nghiệm ruột thịt ấy mà.‬
‪[에디의 어이없는 숨소리]‬‪Xét nghiệm ruột thịt ấy mà.‬
‪[서진이 종이를 탁 뺏는다]‬‪Tôi đã nói đừng đi ra ngoài mà.‬
‪(에디)‬ ‪야, 너 내가 밖에‬ ‪나다니지 말라 그랬지, 너, 어?‬‪Tôi đã nói đừng đi ra ngoài mà.‬
‪(태술)‬ ‪아이, 까먹었네, 아, 미안‬‪Tôi quên mất. Xin lỗi. Tôi sẽ về.‬
‪아, 들어갈 거야‬‪Tôi quên mất. Xin lỗi. Tôi sẽ về.‬
‪야, 근데 너희는‬ ‪왜 이렇게 같이 다니냐?‬‪Sao hai người lại đi cùng nhau vậy?‬
‪[에디의 한숨]‬ ‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪뭐야, 너희, 너희 사귀냐?‬‪Hai người đang quen nhau à?‬
‪사귀어?‬‪Hẹn hò à?‬
‪오, 오, 오, 너희…‬‪Ồ! Hai người…‬
‪야, 너희…‬‪Hai người thật sự…‬
‪장난인데, 진짜인가 보네?‬‪Đùa thôi mà. Hóa ra là thật à?‬
‪(서진)‬ ‪99.9%의 확률로 불일치라네‬‪Kết quả 99,9% không trùng khớp.‬
‪[종이를 사락 건네며]‬ ‪운 좋아‬‪May mắn đấy.‬
‪[태술의 놀리는 신음]‬
‪(태술)‬ ‪야, 너희, 씨, 잘 어울려, 해냈구나?‬‪Hai người hợp nhau đấy.‬
‪[웃음]‬‪Hai người hợp nhau đấy.‬ ‪Chúc mừng nhé.‬
‪축하해‬‪Chúc mừng nhé.‬
‪[어두운 음악]‬
‪[서진과 에디의 멋쩍은 숨소리]‬
‪(봉선)‬ ‪씁, 근데‬‪Nhưng mà…‬
‪사람이 하늘에서 떨어지는 게‬ ‪이게 진짜 가능한 겁니까?‬‪thật sự có người có thể rơi‬ ‪từ trên trời xuống sao?‬
‪[피식 웃으며]‬ ‪아, 저는, 저, 잘 몰라 가지고‬ ‪과학적으로다가‬‪Tôi không rõ về mặt khoa học.‬
‪(태술)‬ ‪쯧, 나도 모르겠다‬‪Tôi cũng không biết.‬
‪(봉선)‬ ‪그럼 이제 어쩌실 건가요?‬ ‪뭐, 집으로 가실까요?‬‪Thế giờ sao ạ? Đi về nhà nhé?‬
‪(태술)‬ ‪쯧, 그래야지‬‪Phải về thôi.‬
‪[봉선의 옅은 한숨]‬
‪(봉선)‬ ‪아, 그나저나 그 협박범들은‬ ‪어떻게 들어온 걸까요?‬‪Mà sao chúng đột nhập vào được nhỉ?‬
‪이 집이 나름 철통 보안‬ ‪뭐, 사실상 금고 아닙니까? 참‬‪Nhà đó an ninh nghiêm ngặt‬ ‪có khác gì két sắt đâu.‬
‪문은 어떻게 따고 들어온 건지‬‪- Không hiểu sao có thể vào được.‬ ‪- Két sắt…‬
‪(태술)‬ ‪금고?‬‪- Không hiểu sao có thể vào được.‬ ‪- Két sắt…‬
‪이 새끼 천재인데?‬‪Cậu đúng là thiên tài đấy.‬
‪- 예?‬ ‪- (태술) 야‬‪Này. Mau tới địa chỉ 21-2, huyện Jeongan,‬ ‪thành phố Paju, tỉnh Gyeonggi đi.‬
‪저, 경기도 파주시 정안면 21-2, 가자‬‪Này. Mau tới địa chỉ 21-2, huyện Jeongan,‬ ‪thành phố Paju, tỉnh Gyeonggi đi.‬
‪야, 여, 열쇠 뭔지, 뭔지 생각났어‬‪Tôi nhớ chìa khóa là gì rồi.‬ ‪Chìa khóa két sắt.‬
‪금고 열쇠야‬‪Tôi nhớ chìa khóa là gì rồi.‬ ‪Chìa khóa két sắt.‬
‪(태술)‬ ‪[봉선을 탁 치며]‬ ‪이 새끼가, 이게‬‪Sao nghĩ ra được hay thế?‬
‪[봉선의 헛기침]‬ ‪어떻게 그런 생각을 할 수가 있냐?‬‪Sao nghĩ ra được hay thế?‬
‪야, 진짜 귀여운 놈인데, 이거?‬‪Cưng quá đi mất.‬
‪[어두운 음악]‬
‪(태술)‬ ‪봉선아‬‪Bong Seon ơi.‬
‪[안전벨트가 달칵거린다]‬
‪(태술)‬ ‪봉선이, 여기서 기다리고 있어‬‪Cậu đợi ở đây nhé.‬
‪(봉선)‬ ‪여기가 어딥니까?‬‪Đây là đâu vậy?‬
‪여기?‬‪Ở đây à?‬
‪우리 형이 나 처음 차려 준 연구실‬‪Phòng nghiên cứu đầu tiên‬ ‪mà anh trai làm cho tôi.‬
‪[나무판자가 툭 떨어진다]‬
‪[무거운 음악]‬
‪"퀀텀앤타임"‬‪LƯỢNG TỬ VÀ THỜI GIAN‬
‪[태술의 탄성]‬ ‪(태산)‬ ‪야‬‪Thôi nào.‬
‪[태술의 탄성]‬
‪[태술이 숨을 씁 들이켠다]‬
‪(태술)‬ ‪이쯤 어디 있었던 것 같은데‬‪Đáng ra phải ở đâu đây chứ.‬
‪[태술이 숨을 푸 내쉰다]‬
‪하, 어느 놈이 가져갔냐?‬‪Ai đem đi rồi?‬
‪[한숨]‬
‪[의미심장한 음악]‬‪GIÁM ĐỐC QUỸ KIM DONG HYEON‬ ‪YOO EUN JI LÀM PHÓ CHỦ TỊCH‬
‪[의미심장한 효과음]‬‪HAN TAE SUL XUẤT VIỆN‬
‪[의미심장한 효과음]‬‪LƯỢNG TỬ & THỜI GIAN‬ ‪HỘI NGHỊ NĂM 2020‬
‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪[어두운 효과음]‬ ‪(태산)‬ ‪왜 이렇게 늦었냐?‬‪Sao đến muộn thế?‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪이거 다 뭐야‬‪Mấy thứ này là sao?‬
‪[태산이 피식 웃는다]‬
‪이거 금고 열쇠 맞지?‬‪Đây là chìa khóa két đúng không?‬
‪금고 어디 있어?‬‪Két sắt đâu rồi?‬
‪왜 거짓말했어?‬‪Sao lại nói dối em?‬
‪왜 나한테 죽었다고‬ ‪거짓말했어? 왜, 왜!‬‪Tại sao lại nói dối em là anh chết rồi?‬ ‪Tại sao?‬
‪어떻게…‬‪Sao anh có thể…‬
‪어떻게 형이 나한테‬ ‪이럴 수가 있어? 어떻게!‬‪Sao anh có thể làm vậy với em?‬
‪[휴대전화 벨 소리]‬ ‪(태산)‬ ‪전화받아‬‪Nghe điện thoại đi.‬
‪[어두운 음악]‬
‪여보세요‬‪- Alô?‬ ‪- Han Tae Sul phải không ạ?‬
‪(박 사장)‬ ‪저기, 한태술 씨?‬‪- Alô?‬ ‪- Han Tae Sul phải không ạ?‬
‪이야, 당신이 그 유명한 한태술이야?‬‪Cậu là Han Tae Sul nổi tiếng đó à?‬
‪에헤, 진작에 얘기하지, 영광이네‬‪Phải nói cho tôi biết chứ. Vinh hạnh quá.‬
‪[웃음]‬
‪(박 사장)‬ ‪어, 이 금고 되게 무거워‬‪Cái két này nặng thật đấy.‬
‪누구야?‬‪Ông là ai?‬
‪(박 사장)‬ ‪저기, 이거 열쇠는 잘 가지고 있지?‬‪Cậu đang giữ chìa khóa đúng không?‬
‪누구야!‬‪Ông là ai?‬
‪(박 사장)‬ ‪아유, 소리 지르지 마‬‪Đừng hét lên thế.‬ ‪Hét thế được ích gì chứ.‬
‪그, 소리 지른다고‬ ‪내가 말해 줄 턱이 있나? 어?‬‪Hét thế được ích gì chứ.‬
‪아이, 서로 진득하니‬ ‪얘기를 해야지! 이씨, 쯧‬‪Phải gặp mặt rồi nói chuyện thân tình chứ.‬
‪우리 형‬‪Anh tôi sao rồi?‬
‪우리 형 어떻게 된 거야?‬‪Anh tôi sao rồi?‬
‪[박 사장의 웃음]‬
‪(박 사장)‬ ‪아이, 천천히 얘기합시다‬‪Nói chuyện chút đi.‬ ‪Cậu đang giữ chìa khóa, còn tôi giữ két.‬
‪한태술 씨는 열쇠를 가지고 있고‬ ‪나는 금고를 가지고 있으니까‬‪Cậu đang giữ chìa khóa, còn tôi giữ két.‬ ‪Phải có cả hai thì mới ra được vấn đề chứ.‬
‪손바닥도 마주쳐야 소리가 난다고‬‪Phải có cả hai thì mới ra được vấn đề chứ.‬ ‪Gặp nhau rồi từ từ nói.‬
‪우리, 저, 만나서 천천히 얘기합시다‬‪Gặp nhau rồi từ từ nói.‬
‪(박 사장)‬ ‪그리고 이 금고 강제로 열면‬ ‪안의 게 다 파쇄되게 돼 있던데?‬‪Mà hình như cố phá‬ ‪là ở trong tan tành hết.‬
‪(박 사장)‬ ‪야, 한태산이 머리 좀 썼어?‬‪Han Tae San đúng là thông minh thật đấy.‬
‪당신, 당신이 우리 형을 어떻게 알아?‬‪Sao ông biết anh trai tôi?‬
‪우리?‬‪"Anh trai" sao?‬
‪[헛웃음 치며]‬ ‪아이, 저, 어, 비즈니스‬ ‪비즈니스 관계지‬‪"Anh trai" sao?‬ ‪Chỉ là quan hệ làm ăn thôi.‬
‪하나만 말해‬‪Trả lời tôi một câu thôi.‬
‪우리 형 살아 있었던 거야?‬‪Anh tôi còn sống không?‬
‪아, 그렇지‬‪Đương nhiên rồi.‬
‪왜?‬‪- Vì sao?‬ ‪- Vì sao ư?‬
‪(박 사장)‬ ‪왜? 이런, 씨‬‪- Vì sao?‬ ‪- Vì sao ư?‬ ‪Thật là. Không chết‬ nghĩa là còn sống chứ sao.
‪안 죽어 있으니까 살아 있는 거지!‬‪Thật là. Không chết‬ nghĩa là còn sống chứ sao.
‪그, 그럼 비행기에 부딪힌 거‬ ‪그건 어떻게 된 건데?‬‪Vậy việc anh ấy‬ ‪đã đâm phải máy bay thì sao?‬
‪(박 사장)‬ ‪아이, 하나만 물어본다면서‬ ‪질문 시간 끝‬‪Cậu nói chỉ hỏi một câu mà.‬ Hết thời gian hỏi đáp rồi.
‪우리는 그 열쇠만 있으면 돼‬‪Chúng tôi chỉ cần chiếc chìa khóa đó thôi.‬ ‪Chúng tôi sẽ đến đó nhanh thôi.‬ ‪Đến lúc đó cậu phải bảo toàn cơ thể‬
‪우리가 그리 갈 테니까‬‪Chúng tôi sẽ đến đó nhanh thôi.‬ ‪Đến lúc đó cậu phải bảo toàn cơ thể‬
‪그때까지 몸 성히‬ ‪열쇠 잘 보관하고 있어‬‪Chúng tôi sẽ đến đó nhanh thôi.‬ ‪Đến lúc đó cậu phải bảo toàn cơ thể‬ ‪cũng như chiếc chìa khóa đấy.‬
‪(박 사장)‬ ‪우리 뭐, 거래도 텄으니까‬‪Dù gì cũng là chỗ làm ăn,‬
‪내가 서비스 차원으로‬ ‪어, 하나 해 드릴게‬‪nên tôi sẽ tặng cậu một dịch vụ miễn phí.‬
‪지금 거기 밖에, 밖에 내다봐 봐‬‪Bây giờ, bên ngoài ở chỗ đó…‬ ‪Nhìn thử bên ngoài đi.‬
‪[다가오는 자동차 엔진음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[차 문이 달칵 열린다]‬‪ĐANG THI HÀNH CÔNG VỤ‬
‪[차 문이 탁탁 닫힌다]‬
‪[무전기 작동음]‬
‪(박 사장)‬ ‪거기, 그, 시커먼 놈들 보이지?‬‪Cậu thấy mấy kẻ mặc đồ đen không?‬
‪[흥얼거린다]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪어, 봉선아‬‪Ừ, Bong Seon à.‬
‪회장님, 웨, 웬 이상한 놈들이‬ ‪그쪽으로 가, 가…‬‪Tổng giám đốc, có mấy người kỳ lạ‬ ‪đang đi về phía đó…‬
‪알아, 잠깐만, 전화 끊지 말고 있어‬‪Tôi biết rồi. Chờ chút, đừng cúp máy.‬
‪(봉선)‬ ‪예, 예, 회장님‬‪Vâng.‬
‪저놈들 뭐야?‬‪Bọn họ là ai vậy?‬
‪단속국‬‪Đội Truy quét.‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪(부기장)‬ ‪단속국‬‪Đội Truy quét.‬
‪회장님도‬‪Anh…‬
‪그놈들과 한패인가요?‬‪cũng cùng phe bọn chúng à?‬
‪(박 사장)‬ ‪아주 그놈들 지독한 놈들이야‬‪Bọn đó tàn nhẫn lắm.‬ ‪Để họ bắt được‬ là không còn mạng trở về đâu.
‪그놈들한테 잡히면은‬ ‪어, 살아서는 집에 못 돌아가‬‪Để họ bắt được‬ là không còn mạng trở về đâu.
‪뭔 일인지 알고 싶으면‬ ‪내가 시키는 대로 해‬‪Nếu cậu muốn biết chuyện gì đang xảy ra,‬ ‪thì cứ làm như những gì tôi nói.‬
‪내가 고객들한테 항상 하는 말이 있어‬‪Tôi luôn nói câu này‬ ‪tặng khách hàng của mình.‬
‪튀어‬‪"Chạy đi".‬
‪[통화 종료음]‬
‪[휴대전화를 탁 닫는다]‬
‪[짜증 섞인 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[다급한 숨소리]‬‪- Bong Seon à.‬ ‪- Vâng, tổng giám đốc.‬
‪- 봉선아‬ ‪- (봉선) 예, 회장님‬‪- Bong Seon à.‬ ‪- Vâng, tổng giám đốc.‬
‪시동 걸어 놔‬‪- Khởi động xe đi.‬ ‪- Vâng.‬
‪[다급한 신음]‬‪- Khởi động xe đi.‬ ‪- Vâng.‬
‪[다급한 숨소리]‬
‪[가스통이 데굴데굴 구른다]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[무전기 작동음]‬ ‪(현승)‬ ‪진입해‬‪Tiến vào đi. Ta sẽ bắt sống cậu ta.‬
‪그리고 일단 생포한다‬‪Tiến vào đi. Ta sẽ bắt sống cậu ta.‬
‪[무전기 작동음]‬ ‪진입한다‬‪Bắt đầu tiến vào.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[다급한 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[가스가 픽 샌다]‬
‪[폭음]‬
‪[웅장한 음악]‬
‪[폭음]‬
‪[놀란 신음]‬
‪[태술이 콜록거린다]‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪(태술)‬ ‪봉선아‬‪- Bong Seon à.‬ ‪- Vâng, tổng giám đốc.‬
‪예, 예, 회장님‬‪- Bong Seon à.‬ ‪- Vâng, tổng giám đốc.‬
‪[자동차 엔진음]‬
‪[의자를 탁 집는다]‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪(태술)‬ ‪[콜록거리며]‬ ‪봉선아‬‪Bong Seon…‬
‪봉선아!‬‪Bong Seon!‬
‪[태술이 콜록거린다]‬
‪[태술이 콜록거린다]‬‪Bong Seon, đi nhanh thôi. Bong Seon?‬
‪(태술)‬ ‪봉선아, 빨리 가자‬‪Bong Seon, đi nhanh thôi. Bong Seon?‬
‪봉선아, 봉, 봉선아‬ ‪[어두운 음악]‬‪Bong Seon, đi nhanh thôi. Bong Seon?‬
‪아, 이렇게 뛰시면 숨넘어갑니다‬‪Cậu chạy trốn như vậy,‬ ‪cẩn thận kẻo nghẹt thở đấy.‬
‪저희랑 같이 가시죠‬‪Mời cậu đi cùng chúng tôi.‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪봉선아‬ ‪[태술의 놀란 신음]‬‪Bong Seon à.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[태술의 한숨]‬
‪[내비게이션 안내 음성]‬ ‪목적지까지 48km 남았습니다‬‪Còn cách điểm đến 48km.‬
‪[어두운 음악]‬ ‪(현승)‬ ‪꺼‬‪Tắt đi.‬
‪[내비게이션 종료음]‬ ‪(단속국 대원4)‬ ‪죄송합니다‬‪Tôi xin lỗi.‬
‪[한숨]‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[의미심장한 효과음]‬‪CỤC QUẢN LÝ XUẤT NHẬP CẢNH‬
‪'출입국 외국인청'?‬‪"Cục Quản lý Xuất nhập cảnh" à?‬
‪외국인 관리치고‬ ‪너무 관리가 빡센 거 아닌가?‬‪Quản lý mấy người ngoại quốc‬ ‪mà tốn sức thế sao?‬
‪(연식)‬ ‪위험한 놈들이라서요‬‪Vì họ rất nguy hiểm.‬
‪[어두운 음악]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[삼단봉 조작음]‬
‪[철문이 철커덩 열린다]‬
‪[단속국 대원들의 거친 숨소리]‬
‪[태술의 짜증 섞인 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[초조한 숨소리]‬
‪[한숨]‬ ‪[약통을 달칵 닫는다]‬
‪[한숨]‬
‪[의자가 탁 놓인다]‬
‪[철문이 쾅 닫힌다]‬
‪[한숨]‬
‪모셔 오는 길에‬ ‪저희가 실례가 좀 많았습니다‬‪Xin lỗi nếu đã thất lễ trên đường đến đây.‬
‪핸드폰이 안 터지네요?‬‪Điện thoại tôi không có sóng.‬
‪보안 조치입니다‬‪- Chỉ là biện pháp bảo an thôi.‬ ‪- Đây là đâu?‬
‪여기 어딘데요?‬‪- Chỉ là biện pháp bảo an thôi.‬ ‪- Đây là đâu?‬
‪출입국 관리소?‬‪Sở Xuất nhập cảnh à?‬
‪아니, 재작년부터 청으로 바뀌었습니다‬‪Đã lên cấp cục từ năm ngoái rồi.‬
‪출입국 외국인청 단속 7과입니다‬‪Đây là Đội 7 Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.‬
‪(현승)‬ ‪잠깐 실례 좀 하겠습니다‬‪Xin phép thất lễ một chút.‬
‪[현승의 헛기침]‬
‪[방사선 계수기 작동음]‬
‪지금 뭐 하는 겁니까?‬‪Các người đang làm gì vậy?‬
‪(현승)‬ ‪아, 만난 적 있습니까?‬‪Cậu từng gặp người này chưa?‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪아니요, 누군데요?‬‪Chưa. Là ai thế?‬
‪(현승)‬ ‪슈트 케이스 어디 있습니까?‬‪Chiếc vali đang ở đâu vậy?‬
‪다시 묻습니다‬‪Tôi hỏi lại.‬
‪슈트 케이스 어디 있습니까?‬‪Chiếc vali ở đâu?‬
‪당신들 정체가 뭐야?‬‪Rốt cuộc mấy người là ai?‬
‪출입국 외국인청 단속 7과라고‬ ‪말씀드렸는데?‬‪Tôi đã nói đây là Đội 7‬ ‪Cục Quản lý Xuất nhập cảnh mà.‬
‪그러니까 어디에서 온 사람을‬ ‪단속하는 거냐고‬‪Mấy người định truy tìm ai?‬ ‪Sao lại bắt giữ tôi?‬
‪왜 나한테 이러냐고‬‪Mấy người định truy tìm ai?‬ ‪Sao lại bắt giữ tôi?‬
‪회장님, 중요한 건 말입니다‬‪Tổng giám đốc Han,‬ ‪chuyện này rất quan trọng.‬
‪(연식)‬ ‪어디에서 왔느냐가 아닙니다‬‪Anh không nên hỏi chuyện khác.‬
‪저희는 회장님 해치고 싶지 않습니다‬‪Chúng tôi không muốn‬ ‪làm cậu bị thương đâu.‬
‪(현승)‬ ‪원칙대로 하자면 벌써 조치가‬ ‪이루어졌어야 정상이겠지만‬‪Theo nguyên tắc thì chúng tôi‬ ‪đã có biện pháp với cậu rồi,‬
‪아무래도 사회 지도층이시다 보니까‬‪nhưng dù sao‬ ‪cậu cũng là tầng lớp thượng lưu.‬
‪아시지 않습니까‬ ‪이 정부의 일이라는 거‬‪Cậu cũng rõ‬ ‪đây là chuyện liên quan đến chính phủ mà.‬
‪그러니 협조 좀 부탁드리겠습니다‬‪Mong cậu hợp tác với chúng tôi.‬
‪마지막으로 묻습니다‬‪Tôi hỏi lần cuối. Chiếc vali đang ở đâu?‬
‪슈트 케이스 어디 있습니까?‬‪Tôi hỏi lần cuối. Chiếc vali đang ở đâu?‬
‪몰라‬‪Tôi không biết.‬
‪참…‬‪Thôi được rồi.‬
‪여성 편력이 꽤 있으십니다‬‪Cậu nặng tình với phụ nữ thật đấy.‬
‪(현승)‬ ‪요즘같이 세월이 하 수상할 때는‬ ‪그저 몸조심하는 게 최고인데‬‪Thời đại bây giờ,‬ ‪nên lo lấy cái thân mình trước đi.‬
‪안 그렇습니까?‬‪Cậu thấy vậy không?‬ ‪Cậu chờ bài báo "Me Too" ngày mai đi.‬
‪내일 미투 기사 나갈 겁니다‬‪Cậu chờ bài báo "Me Too" ngày mai đi.‬
‪[현승이 서류를 사락거린다]‬ ‪(태술)‬ ‪뭐요?‬‪Vì sao?‬
‪(현승)‬ ‪회사 주식 한 10% 빠지겠네요‬‪Vì sao?‬ ‪Cổ phiếu chắc sẽ giảm mười phần trăm đấy.‬
‪그럼 모레는, 어디 보자‬‪Để xem ngày kia có gì nào.‬ ‪À, cái này được đây.‬
‪아, 이거 좋겠다, 이거‬‪Để xem ngày kia có gì nào.‬ ‪À, cái này được đây.‬
‪레티놀, 디아제팜‬‪Retinol, Diazepam…‬
‪불법 향정신성 약물 상습 복용‬‪Cậu luôn dùng các loại‬ ‪thuốc an thần bất hợp pháp.‬ ‪Nếu để mọi người biết tổng giám đốc‬ ‪xuất thân kỹ sư khoa học‬
‪'국내 최고 과학 기술자 출신 CEO가‬ ‪사실은 약쟁이였다'‬‪Nếu để mọi người biết tổng giám đốc‬ ‪xuất thân kỹ sư khoa học‬ ‪là một kẻ nghiện thuốc bất hợp pháp,‬
‪이렇게 하면은 회장님도‬ ‪그 자리에서 내려오셔야 될 겁니다‬‪là một kẻ nghiện thuốc bất hợp pháp,‬ ‪cậu sẽ không giữ nổi‬ ‪cái ghế tổng giám đốc đâu.‬
‪그때 다시 모실까요?‬‪Cậu đợi đến lúc đó mới hợp tác à?‬
‪[피식 웃는다]‬
‪저희랑 같은 장삼이사가 되셔 가지고‬ ‪그 자리에 다시 앉으시면은‬‪Khi đó,‬ ‪là người bình thường ngồi ở vị trí này,‬
‪그땐 지금처럼 뭐‬ ‪'모른다', '기억이 안 난다'‬‪cậu sẽ không còn tự tin mà nói‬ ‪"tôi không biết, tôi không nhớ" nữa đâu.‬
‪재벌 회장 흉내‬ ‪더 이상 못 내실 거 같은데‬‪"tôi không biết, tôi không nhớ" nữa đâu.‬
‪쯧, 마음대로 하세요‬‪Thích thì cứ làm đi.‬
‪처음엔 다 그렇게 자신만만들 하십니다‬‪Ban đầu thì ai cũng ra vẻ ngạo nghễ.‬
‪(현승)‬ ‪근데 나중엔 다 똑같습니다‬‪Nhưng đến cùng thì cũng như nhau thôi.‬ ‪"Tha mạng cho tôi đi. Tôi sẽ khai hết.‬
‪살려 달라, 아는 대로 다 이야기하겠다‬‪"Tha mạng cho tôi đi. Tôi sẽ khai hết.‬
‪'그냥 죽여 주세요'‬‪Làm ơn giết tôi đi".‬
‪[한숨]‬
‪[숨을 들이켠다]‬‪Giống anh trai Han Tae San của cậu vậy.‬
‪한태산 당신 형처럼‬‪Giống anh trai Han Tae San của cậu vậy.‬
‪당신 뭐라 그랬어?‬‪Ông vừa nói gì?‬
‪(태술)‬ ‪다시 말해 봐, 어?‬‪Nói lại xem nào.‬
‪집에 모셔다드려라‬‪Đưa cậu ta về nhà đi.‬
‪(태술)‬ ‪놔, 이 새끼들아‬‪Bọn khốn này, bỏ tao ra.‬
‪너 이 새끼, 이리 와!‬‪Bọn khốn này, bỏ tao ra.‬
‪회장님!‬‪Tổng giám đốc Han!‬
‪[태술의 거친 숨소리]‬
‪우리가 항상 지켜보고 있습니다‬‪Chúng tôi sẽ luôn theo dõi cậu.‬ ‪Cẩn thận cái mạng cậu đấy.‬
‪몸조심하십시오‬‪Chúng tôi sẽ luôn theo dõi cậu.‬ ‪Cẩn thận cái mạng cậu đấy.‬
‪놔, 놓으라고, 이 새끼들아!‬‪Thả tao ra. Thả tao ra, lũ khốn này!‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[총성]‬
‪[태술의 놀란 숨소리]‬
‪[안도하는 신음]‬
‪(봉선)‬ ‪회장님, 회장님!‬‪Tổng giám đốc!‬
‪[태술의 놀란 숨소리]‬‪Tổng giám đốc!‬
‪괜찮으세요?‬‪Anh không sao chứ?‬
‪(태술)‬ ‪어‬
‪[한숨]‬
‪(봉선)‬ ‪회장님, 회장님, 진짜 괜찮으세요? 네?‬‪Tổng giám đốc,‬ ‪anh có chắc là không sao không?‬ ‪Anh nên nghỉ ngơi chút đi.‬
‪아, 좀 쉬셔야 될 거 같은데?‬‪Anh nên nghỉ ngơi chút đi.‬
‪[봉선의 당황한 신음]‬
‪[금고 작동음]‬ ‪[금고가 덜컹 열린다]‬
‪[다급한 숨소리]‬ ‪[달그락거린다]‬
‪[잠금장치 조작음]‬
‪[태술의 안도하는 숨소리]‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪[다가오는 발걸음]‬
‪[봉선의 한숨]‬
‪(봉선)‬ ‪정신 차리고 조금 있으니까‬ ‪그 사람들한테 바로 전화가 왔습니다‬‪Khi tôi tỉnh lại được một lúc,‬ ‪thì bọn họ gọi đến.‬
‪한 두세 시간 뒤에 나오신다고‬‪Họ nói hai, ba tiếng sau anh sẽ về.‬
‪어디에도 연락하지 말고‬ ‪집에 가서 기다리라고‬‪Họ bảo tôi đừng liên lạc với ai‬ ‪mà cứ về nhà chờ.‬
‪그리고 새벽에‬ ‪문 앞에 쓰러져 계셨습니다‬‪Nửa đêm thì tôi thấy anh‬ ‪ngất ở trước cửa nhà.‬
‪근데 그놈들 뭐 하는 놈들인가요?‬‪Nhưng bọn họ là ai thế?‬
‪단속국‬‪Đội Truy quét.‬
‪씁, 뭘 단속하는…‬‪Truy quét cái gì cơ?‬
‪나도 몰라, 말을 안 해 주더라고‬‪Tôi cũng không biết. Bọn chúng không nói.‬
‪(봉선)‬ ‪아무래도 오늘부터는‬ ‪집에 계시는 게 좋을 거 같습니다‬‪Dù sao thì từ hôm nay‬ ‪tốt nhất là anh nên ở nhà.‬
‪그 위협 건도 그렇고‬‪Để tránh nguy hiểm.‬
‪씁, 아무래도 그 어제 일도…‬‪- Việc hôm qua…‬ ‪- Đi thôi.‬
‪(태술)‬ ‪가자‬‪- Việc hôm qua…‬ ‪- Đi thôi.‬
‪(봉선)‬ ‪어디요?‬‪Đi đâu cơ?‬
‪부산‬‪Busan.‬
‪[시끌시끌하다]‬
‪저, 여기, 부산 두 장요‬‪Cho tôi hai vé đi Busan.‬
‪(매표원)‬ ‪10시 반 KTX가‬ ‪제일 빨리 도착하는데요?‬‪Tàu cao tốc chuyến 10:30 là nhanh nhất.‬
‪얼만데요?‬‪Tàu cao tốc chuyến 10:30 là nhanh nhất.‬ ‪- Giá bao nhiêu?‬ ‪- Hai vé là 119.600 won.‬
‪두 장 해서 119,600원입니다‬‪- Giá bao nhiêu?‬ ‪- Hai vé là 119.600 won.‬
‪[놀란 숨소리]‬‪Trời đất. Vé tàu bình thường thì sao?‬
‪그, 무궁화는요?‬‪Trời đất. Vé tàu bình thường thì sao?‬
‪10시 20분에 출발하는 무궁화호 있어요‬‪Có tàu khởi hành lúc 10:20.‬
‪그건 얼만데요?‬‪- Chuyến đó bao nhiêu?‬ ‪- Là 57.200 won ạ.‬
‪57,200원입니다‬‪- Chuyến đó bao nhiêu?‬ ‪- Là 57.200 won ạ.‬
‪[한숨]‬‪Cho tôi hai vé chuyến đó đi.‬
‪아, 그걸로 주세요, 두 장요‬‪Cho tôi hai vé chuyến đó đi.‬
‪(매표원)‬ ‪카드로 하실 거면‬ ‪요 앞에 카드 한 번만 넣어 주세요‬‪Nếu thanh toán bằng thẻ‬ ‪thì hãy quẹt thẻ ở phía trước.‬
‪아니요, 그, 현금으로 할 거예요‬‪Không, tôi trả bằng tiền mặt.‬
‪여기 56,000원하고요‬‪Đây là 56.000 won.‬
‪[안내 방송이 흘러나온다]‬ ‪[썬이 동전을 잘그락거린다]‬
‪(썬)‬ ‪여기…‬
‪[동전을 잘그락 내려놓으며]‬ ‪여기 1,200원요‬‪Đây ạ, 1.200 won nữa.‬
‪부산 KTX 특실 두 장‬‪Cho hai vé VIP tàu cao tốc đi Busan.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[물이 뚝 멈춘다]‬
‪[서해의 아파하는 신음]‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[안내 방송이 흘러나온다]‬
‪[태술의 한숨]‬
‪하, 어떻게 된 거야, 형?‬‪Đã xảy ra chuyện gì với anh vậy?‬
‪[봉선의 헛기침]‬
‪(태술)‬ ‪하, 봉선아‬‪Bong Seon à.‬
‪너도 내가 미친 거 같냐?‬‪Cậu thấy tôi giống kẻ điên không?‬
‪[고민하는 신음]‬‪Tôi không rõ nữa.‬
‪잘 모르겠습니다‬‪Tôi không rõ nữa.‬
‪난 그냥‬‪Chỉ là…‬
‪그냥 형이 보고 싶어서 이래‬‪tôi thấy nhớ anh mình thôi.‬
‪그게 다야‬‪Chỉ vậy thôi.‬
‪[옅은 한숨]‬
‪씁, 위험하진 않을까요?‬‪Có nguy hiểm quá không ạ?‬
‪콘퍼런스에 어제 그놈들 오면‬‪- Nếu mấy kẻ hôm qua đến hội nghị…‬ ‪- Nếu họ đến thì sao?‬
‪오면?‬‪- Nếu mấy kẻ hôm qua đến hội nghị…‬ ‪- Nếu họ đến thì sao?‬
‪그, 그, 벽에 글씨 써 놓고‬ ‪협박한 놈들‬‪Không phải đó cũng là bọn‬ ‪đã viết lời uy hiếp lên tường nhà anh sao?‬
‪어제 그놈들 아닌가요? 그…‬‪đã viết lời uy hiếp lên tường nhà anh sao?‬
‪- 단속국?‬ ‪- (태술) 아니‬‪đã viết lời uy hiếp lên tường nhà anh sao?‬ ‪- Không phải.‬ ‪- Sao anh biết được?‬
‪어떻게 아세요?‬‪- Không phải.‬ ‪- Sao anh biết được?‬
‪죽이려면 어제 죽였을 테니까‬‪Nếu muốn giết tôi‬ ‪thì hôm qua chúng đã làm rồi.‬
‪(봉선)‬ ‪그럼 누구…‬‪- Vậy thì là ai…‬ ‪- Làm sao tôi biết được?‬
‪내가 어떻게 알아, 인마‬‪- Vậy thì là ai…‬ ‪- Làm sao tôi biết được?‬
‪(봉선)‬ ‪씁, 그나저나‬ ‪비행기 안 타시고 KTX…‬‪Mà sao không đi máy bay,‬ ‪lại đi tàu cao tốc…‬
‪너도 이 새끼야, 비행기 사고 당해 봐‬‪Cậu thử bị tai nạn máy bay‬ ‪xem còn muốn đi nữa không?‬
‪그걸 또 타고 싶나, 씨‬‪Cậu thử bị tai nạn máy bay‬ ‪xem còn muốn đi nữa không?‬
‪(썬)‬ ‪아씨, 도둑놈의 새끼들, 씨‬‪Thật đúng là bọn hút máu.‬ ‪Lúc nào cũng dụ mình mua vé đắt.‬
‪어떻게든 비싼 거 사게 하려고, 아이‬‪Thật đúng là bọn hút máu.‬ ‪Lúc nào cũng dụ mình mua vé đắt.‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪[썬의 한숨]‬
‪[썬의 헛웃음]‬
‪웃기지 않아요?‬‪Buồn cười thật đấy.‬
‪저기 전광판 봐 봐요‬‪Cô nhìn bảng giờ kia đi.‬
‪10시 반에 출발하는 KTX가‬‪Tàu cao tốc xuất phát lúc 10:30,‬ ‪tàu thường thì xuất phát lúc 10:20‬ ‪mà lại đến nơi muộn hơn ba tiếng.‬
‪10분 먼저 출발하는‬ ‪무궁화호보다 3시간 먼저 도착해요‬‪tàu thường thì xuất phát lúc 10:20‬ ‪mà lại đến nơi muộn hơn ba tiếng.‬
‪허, 이거 아주 우리 인생 아니에요?‬‪Đúng là đời mà.‬
‪아니, 부모 잘 만나서 KTX 타는 놈들은‬‪Những người sinh ra được đi tàu cao tốc‬ ‪dù xuất phát muộn hơn‬ ‪nhưng vẫn đến nơi sớm hơn‬
‪남들보다 막 늦게 출발해도‬‪nhưng vẫn đến nơi sớm hơn‬
‪무궁화 탄 애들보다‬ ‪먼저 도착하는 거야‬‪những đứa đi tàu bình thường.‬
‪[썬의 한숨]‬
‪참 겁나 불공평하네, 쯧‬‪Cuộc đời lắm bất công thật đấy.‬
‪[서해의 한숨]‬
‪뭐야, 그, 피예요?‬‪Cô chảy máu sao?‬
‪(서해)‬ ‪어‬‪Ừ.‬
‪[썬의 헛기침]‬
‪[썬이 입소리를 쩝 낸다]‬
‪[썬의 한숨]‬‪Mà bọn họ là ai thế?‬
‪(썬)‬ ‪근데 그놈들 누구예요?‬‪Mà bọn họ là ai thế?‬
‪단속국이라고 했죠?‬‪Cô nói là Đội Truy quét đúng không?‬
‪그럼 혹시 불체자?‬‪Cô lưu trú bất hợp pháp à?‬
‪몰라도 돼‬‪Anh không cần biết đâu.‬
‪- 아, 저기요‬ ‪- (서해) 왜?‬‪- Này cô.‬ ‪- Gì?‬
‪(썬)‬ ‪아, 그놈들 누구냐고요‬‪Rốt cuộc bọn họ là ai vậy?‬ ‪Còn mang theo cả súng nữa.‬
‪그, 그놈들 총도 가지고 있었잖아요‬‪Rốt cuộc bọn họ là ai vậy?‬ ‪Còn mang theo cả súng nữa.‬
‪단속국이라고 말했잖아‬‪Đã nói là Đội Truy quét rồi.‬
‪아, 단속국이 무슨 실…‬‪Đội đó truy quét cái gì‬ ‪mà lại mang theo súng thật thế chứ?‬
‪실총을 들고 다녀요?‬‪Đội đó truy quét cái gì‬ ‪mà lại mang theo súng thật thế chứ?‬
‪아, 진짜‬‪Thật là! Suýt nữa tôi đã chết rồi.‬
‪아, 나 죽을 뻔했다고요‬‪Thật là! Suýt nữa tôi đã chết rồi.‬
‪(썬)‬ ‪아, 나 죽으면 안 돼요, 말했잖아요‬‪Tôi đã nói là tôi không thể chết được.‬
‪나 소년 가장이라고‬‪Tôi là trụ cột của cả nhà đấy.‬
‪로또 번호 안 가르쳐 주면 진짜…‬‪Cô cứ thử không nói số xổ số xem.‬
‪아, 나 이제 집에도 못 가요‬‪Giờ đến về nhà cũng không được.‬ ‪Ông chủ thì không nghe máy.‬
‪사장님도 계속 전화 안 받고‬‪Giờ đến về nhà cũng không được.‬ ‪Ông chủ thì không nghe máy.‬
‪아, 부산에서 돌아올 돈도 없는데, 씨‬‪Còn không có tiền mua vé về nữa.‬
‪[썬이 혀를 쯧 찬다]‬
‪신고해‬‪- Báo cảnh sát đi.‬ ‪- Sao cơ?‬
‪(썬)‬ ‪네?‬‪- Báo cảnh sát đi.‬ ‪- Sao cơ?‬
‪참, 사람을 뭘로 보고‬‪Cô xem tôi là gì chứ?‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[썬의 못마땅한 숨소리]‬
‪근데 한태술은 왜 찾아요?‬‪Sao cô lại muốn tìm Han Tae Sul?‬ ‪Cô quen anh ta à?‬
‪뭐, 아는 사이?‬‪Sao cô lại muốn tìm Han Tae Sul?‬ ‪Cô quen anh ta à?‬
‪아니면 금전 관계?‬‪Anh ta cấp tiền cho cô à?‬
‪아니면 내연 관계?‬‪Kiểu quan hệ vụng trộm ấy hả?‬
‪근데 한태술 진짜 죽어요?‬‪Anh ta thực sự sẽ chết sao?‬
‪한태술도 불체자예요?‬‪Anh ta cũng lưu trú bất hợp pháp‬ ‪hay là người của Đội Truy quét?‬
‪아니면 단속국?‬‪Anh ta cũng lưu trú bất hợp pháp‬ ‪hay là người của Đội Truy quét?‬
‪- 아니‬ ‪- (썬) 그럼요?‬‪- Không.‬ ‪- Vậy là gì?‬
‪[서해의 한숨]‬
‪[썬의 답답한 숨소리]‬
‪(썬)‬ ‪화장실 갔다 올게요‬‪Tôi đi vệ sinh đây.‬
‪[무거운 음악]‬
‪[복권을 부스럭거린다]‬
‪[안내 방송이 흘러나온다]‬
‪[감성적인 음악]‬
‪[썬의 놀란 신음]‬‪Ủa?‬
‪[당황한 신음]‬ ‪[점퍼를 탁 집는다]‬‪Đi đâu rồi?‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[짜증 섞인 신음]‬‪Khỉ thật.‬
‪[다급한 숨소리]‬
‪[썬의 짜증 섞인 숨소리]‬
‪저기요!‬‪Này cô. Cô có ở trong đó không?‬
‪(썬)‬ ‪여기 있어요?‬‪Này cô. Cô có ở trong đó không?‬
‪[썬의 가쁜 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪(썬)‬ ‪아이씨, 어디 있는 거야?‬‪Chết tiệt.‬
‪[썬의 놀란 신음]‬‪Ơ!‬
‪[당황한 신음]‬‪Thật là.‬
‪[짜증 섞인 신음]‬‪Thật là.‬
‪[달려가는 발걸음]‬
‪[짜증 섞인 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[감성적인 음악]‬
‪(박 사장)‬ ‪한 회장은 뭐, 그런 일 없어?‬‪Cậu từng gặp chuyện này chưa?‬
‪일어나지도 않은 일이‬ ‪찍힌 사진을 봤다든지‬‪Thấy một bức ảnh‬ có sự kiện chưa từng xảy ra chẳng hạn?
‪(에디)‬ ‪미래는 이미 와 있다‬‪Tương lai chính là đây.‬
‪단지 널리 퍼져 있지 않을 뿐이다‬‪Chỉ là nó chưa được sử dụng rộng rãi thôi.‬
‪(한용)‬ ‪만약 납치범의 요구가 있어도‬ ‪회사에선 들어주지 않기로 했어요‬‪Công ty quyết định không làm theo‬ dù đó là yêu cầu của kẻ bắt cóc.
‪(에디)‬ ‪아니, 태술이가 실종 상태인데‬ ‪지금 어떻게…‬‪Nhưng phải làm sao‬ khi Tae Sul vẫn còn đang mất tích?
‪(한용)‬ ‪아, 에디 군이 있잖아요‬‪Chúng tôi vẫn còn cậu mà.‬
‪인사권 발동합시다‬‪Chúng ta phải bước tiếp thôi.‬
‪(태술)‬ ‪죽을 뻔했잖아!‬‪Chúng ta phải bước tiếp thôi.‬ ‪Suýt nữa cô giết cả hai rồi đấy!‬
‪너, 너 누가 시켰어?‬‪Suýt nữa cô giết cả hai rồi đấy!‬
‪너 누가 시켰냐니까!‬ ‪[태술의 아파하는 신음]‬‪Ai bảo cô làm thế này vậy?‬
‪너 내 스토커지?‬‪Cô theo dõi tôi đấy à?‬ ‪Đây là tình một đêm sao?‬
‪뭐, 원 나이트, 이런 거냐?‬‪Cô theo dõi tôi đấy à?‬ ‪Đây là tình một đêm sao?‬
‪미친‬‪Mơ đi nhé.‬
‪(박 사장)‬ ‪나는, 어, 여기 아시아 마트의 사장‬‪Tôi là chủ của Asia Mart.‬
‪우리 주력 사업은 뭐랄까?‬‪Những gì chúng tôi làm ở đây giống như‬ một đại sứ quán không chính thức vậy.
‪비공식적인 대사관이랄까?‬‪Những gì chúng tôi làm ở đây giống như‬ một đại sứ quán không chính thức vậy.
‪[수갑이 찰깍거린다]‬ ‪다른 곳에서 이쪽으로 온 사람들‬‪Chúng tôi chăm sóc‬ những người đến từ những nơi khác.
‪이렇게 막, 어, 관리해 주고 그러는 거‬‪Chúng tôi chăm sóc‬ những người đến từ những nơi khác.
‪미래에 오신 것을 환영합니다‬‪Chào mừng đến với tương lai.‬
‪웰컴 투 미래‬‪Chào mừng đến với tương lai.‬

No comments: