Search This Blog



  인간수업 3

Hoạt Động Ngoại Khóa 3

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]


아, 네, 안녕하세요‬‪Xin chào.‬
‪혹시 박길성 씨 전화번호 맞나요?‬‪Đây có phải số‬ ‪của ông Park Gil Seong không?‬
‪광고 같은 거 아니고요‬‪Không phải tiếp thị ạ.‬
‪저 혹시 기억하실지 모르겠는데‬ ‪저 지수예요, 오지수‬‪Không biết chú nhớ cháu không.‬ ‪Cháu là Oh Ji Soo.‬
‪네, 맞아요‬‪Vâng, đúng rồi ạ.‬
‪다른 건 아니고‬‪Là vì...‬
‪혹시 최근에 아빠랑‬ ‪연락하신 적 있으세요?‬‪Không biết gần đây‬ ‪chú có liên lạc với bố cháu không?‬
‪아니 뭐, 그냥...‬‪Không, chỉ là...‬
‪아빠 되게 많이 보고 싶기도 해서요‬‪Vì cháu rất nhớ bố thôi ạ.‬
‪아...‬‪À, thành phố Ulsan,‬
‪울산광역시 중구...‬‪À, thành phố Ulsan,‬ ‪quận Jung.‬
‪[강렬한 주제곡]‬
‪(규리)‬ ‪뭐야, 어디 가?‬‪Cậu đi đâu vậy?‬
‪아, 야, 이거 네 거 아니야‬‪Không phải cái của cậu đâu.‬
‪이거 네 거 아니라고, 병신아‬‪Không phải mà, tên đần.‬
‪[지수의 아파하는 비명]‬‪Trời ơi!‬
‪아, 씨!‬‪Khốn thật!‬
‪이, 씨! 쯧!‬‪Trời ạ, thật là.‬
‪(지수)‬ ‪내 폰 내놔‬‪Trả điện thoại đây!‬
‪(규리)‬ ‪안 갖고 왔는데‬‪Tôi không đem.‬
‪아니, 왜 안 주는데?‬‪Sao cậu không trả chứ?‬
‪네가 그걸 가지고 뭘 하겠다고?‬‪- Cậu cầm nó làm gì?‬ ‪- Uy hiếp.‬
‪협박‬ ‪[지수의 코웃음]‬‪- Cậu cầm nó làm gì?‬ ‪- Uy hiếp.‬
‪너 원하는 게 뭔데, 도대체?‬‪Rốt cuộc cậu muốn gì?‬
‪너 하는 일 나도 좀 껴달라고‬ ‪나도 좀 벌게‬‪Cho tôi làm cùng cậu đi.‬ ‪Tôi cũng muốn kiếm tiền.‬
‪[중얼거리며]‬ ‪와, 진짜, 씨‬‪Đúng thật là!‬
‪[지수가 혀를 쯧 찬다]‬‪Đúng thật là!‬
‪[규리의 짧은 한숨]‬ ‪[지수의 짜증 섞인 한숨]‬
‪(규리)‬ ‪야, 내가 한 얘기 안 당겨?‬‪Này, cậu không thích ý tưởng đó à?‬
‪아, 걔네 보여줬잖아, 그 유도부 애들‬‪Tôi cho cậu thấy đám chơi judo rồi.‬
‪와꾸 쩔잖아, 걔네 엮어준다니까?‬‪Bề ngoài tuyệt vời còn gì.‬ ‪Tôi giới thiệu nhé?‬
‪미친 소리 좀 그만하자‬‪Đừng điên rồ thế nữa.‬
‪[피식]‬
‪아니, 이게 미친 소리면‬‪Hả? Nếu đây là điên rồ,‬
‪네가 지금까지 한 건 뭔데?‬‪thì cái cậu đang làm là gì?‬
‪(규리)‬ ‪왜?‬‪Sao, vì cậu là con trai‬
‪너도 남자라서 같은 남자를 팔자니까‬‪Sao, vì cậu là con trai‬
‪뭐, 막 불편하고 그런 거야?‬ ‪[엘리베이터 도착음]‬‪Sao, vì cậu là con trai‬ ‪nên ngại dắt trai bao à?‬
‪(지수)‬ ‪아, 진짜, 씨! 쯧!‬ ‪[엘리베이터 문이 스르륵 열린다]‬‪Thật là...‬
‪(규리)‬ ‪너 지금 너희 아빠한테 가는 거지?‬‪Cậu đến chỗ bố cậu chứ gì?‬
‪돈 찾으러‬‪Để lấy lại tiền.‬
‪어디냐? 내가 같이 가줌‬‪Ở đâu thế? Cùng đi đi.‬
‪(지수)‬ ‪네가 거길 왜 가냐?‬‪Cậu tới đó làm gì?‬
‪(규리)‬ ‪돈 나 때문에 잃어버린 거잖아‬ ‪내가 찾게 도와줘야지‬‪Vì tôi mà cậu mất tiền.‬ ‪Tôi sẽ giúp cậu lấy lại.‬
‪[지수의 헛웃음]‬
‪[경쾌한 음악]‬
‪[어리둥절한 웃음]‬
‪[피식 웃으며]‬ ‪야‬‪- Này.‬ ‪- Gì?‬
‪뭐?‬‪- Này.‬ ‪- Gì?‬
‪- 내 폰이나 가져와‬ ‪- (규리) 내 제안 수락해‬‪Trả điện thoại đây.‬ ‪Đồng ý đi đã.‬
‪귀신 씻나락 까먹는 소리 좀‬ ‪제발 그만하고‬‪Làm ơn đừng nói nhảm nữa.‬
‪(규리)‬ ‪야, 너 근데 아빠한테 갈 차비는 있냐?‬‪Này, cậu có tiền xe buýt‬ ‪đi gặp bố không?‬
‪야, 너 완전 거지지? 어?‬‪Này, giờ cậu cháy túi rồi, nhỉ?‬
‪너 완전 거지잖아, 어?‬‪Không còn xu nào, nhỉ?‬
‪야! 야, 이 거지새끼‬‪Này, tên ăn mày!‬
‪내가 너 거지인 거 다 알아‬‪Tôi biết cậu là ăn mày!‬
‪(규리)‬ ‪길림빌라?‬‪Khu nhà Gillim?‬
‪(지수)‬ ‪아이, 씨!‬‪Trời ạ.‬
‪47-3?‬‪Số 47-3 hả?‬
‪[지수의 한숨]‬
‪[위치 알림음]‬‪ULSAN, JUNG-GU,‬ ‪PHƯỜNG HAKSEONG, 47-3 BIỆT THỰ GILLIM‬
‪[갈매기가 끼룩끼룩 운다]‬
‪(규리)‬ ‪와, 이런 데 사람이 사냐?‬‪Chà!‬ ‪Có người sống ở đây sao?‬
‪[문손잡이가 덜그럭거린다]‬
‪(규리)‬ ‪[감탄하며]‬ ‪오!‬‪Ồ!‬
‪너 이런 거 어디서 배웠냐?‬‪Cậu học ở đâu vậy?‬
‪(지수)‬ ‪유튜브‬‪Youtube.‬
‪(규리)‬ ‪아, 유튜브?‬‪Youtube á?‬
‪[실망한 목소리로]‬ ‪유튜브...‬‪Youtube.‬
‪[창문이 덜거덕거린다]‬
‪[돌을 달그락 집는다]‬
‪[유리창이 와장창 깨진다]‬ ‪아, 씨! 깜짝이야‬‪Trời ạ! Giật cả mình.‬
‪[유리창이 쨍그랑 깨진다]‬
‪[유리병들이 달그락거린다]‬
‪(규리)‬ ‪뭐, 일단 들어는 왔고‬‪Cũng vào được rồi đấy.‬
‪그다음은 어쩔?‬‪Làm gì nữa?‬
‪[서랍이 덜그럭거린다]‬
‪[지수의 못마땅한 숨소리]‬
‪(지수)‬ ‪아, 씨!‬‪Chết tiệt.‬
‪[규리의 한숨]‬
‪일단 아직 도망은‬ ‪안 갔나 보다, 너희 아빠‬‪Có vẻ bố cậu chưa bỏ trốn.‬
‪(규리)‬ ‪뭐, 옷이랑 뭐랑‬ ‪그대로 있는 거 보니까...‬‪Quần áo và mấy món đồ khác đều vẫn còn.‬
‪[한숨]‬
‪(규리)‬ ‪기다릴 거?‬‪Đợi à?‬
‪기다려야지‬‪Phải đợi chứ.‬
‪[규리가 숨을 후 내뱉는다]‬
‪[규리가 콜록 기침한다]‬
‪[규리가 입바람을 후 분다]‬
‪[규리의 한숨]‬
‪(규리)‬ ‪한 6천만 원쯤 됐지? 그 돈‬‪Tầm 60 triệu won, đúng không?‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪어, 그만큼 모으는데 1년 반이면‬‪Cậu kiếm được trong một năm rưỡi,‬
‪한 달에 대충...‬‪vẫy là mỗi tháng...‬
‪3백 3십 3만 333‬‪cũng được 3.333.333 won.‬
‪뭐, 사람 늘려서 월 500 목표로 잡고‬‪Tăng thành viên‬ ‪thì nhắm năm triệu mỗi tháng.‬
‪너 바지사장은 얼마나 떼 줬냐?‬‪Giám đốc bù nhìn nhận bao nhiêu?‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪너 그런 식으로 표현하지 좀 마‬‪Đừng gọi chú ấy như thế.‬
‪- 그럼 뭐라고 그래?‬ ‪- (지수) 우리 동업자거든‬‪- Thế gọi là gì?‬ ‪- Bọn tôi là cộng sự.‬
‪평등하거든‬‪Bình đẳng đó.‬
‪그 양반은 포주 얼굴도‬ ‪모르는 모양이더구먼‬‪Có vẻ ông ta chả biết mặt tên ma cô.‬
‪뭔 평등?‬‪Cộng sự con khỉ.‬
‪포주라니? 누가?‬‪Ma cô? Ai cơ?‬
‪[불안한 음악]‬
‪- 내가?‬ ‪- (규리) 그럼 네가 뭔데?‬‪- Tôi á?‬ ‪- Chứ sao nữa?‬
‪경호업자지‬‪- Tôi á?‬ ‪- Chứ sao nữa?‬ ‪Dịch vụ bảo vệ đấy.‬
‪경...‬ ‪[피식 웃는다]‬‪Dịch vụ bảo vệ đấy.‬ ‪Bảo...‬
‪뭐?‬‪Gì cơ?‬
‪야, 봐봐‬‪Này nhé.‬
‪클라이언트들 의뢰받고‬ ‪물리적 위협으로부터 보호하지‬‪Nhận yêu cầu từ khách hàng.‬ ‪Bảo vệ họ không bị hành hung.‬
‪고객관리 대리해 주지, 픽업 중계하지‬‪Xử lý khách của họ.‬ ‪Điều phối đưa đón.‬
‪이게 어떻게 포주야?‬‪Sao là ma cô được?‬
‪포주네, 딱‬‪Đúng là ma cô còn gì.‬
‪아, 진짜 말 안 통하네‬‪Đúng là đàn gãy tai trâu.‬
‪야...‬ ‪[철문이 쾅 부딪치는 소리가 난다]‬‪Này.‬
‪[뚜벅뚜벅 지나치는 발걸음]‬
‪[안도의 한숨]‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪(규리)‬ ‪쯧, 아무튼 알겠어, 알겠고‬‪Dù sao thì tôi cũng hiểu rồi.‬
‪내가 한 얘기 좀 진지하게 생각해 봐‬‪Cứ cân nhắc đề nghị của tôi đi.‬
‪같이 좀 벌자고‬ ‪포주든 뭐, 경호든 상관없으니까‬‪Cùng nhau kiếm tiền, ma cô cũng được,‬ ‪bảo vệ cũng được.‬
‪근데 넌 뭐 때문에 그러냐?‬‪Nhưng sao cậu muốn làm?‬
‪돈 때문이지 뭘 뭐 때문이야?‬‪- Vì tiền chứ sao nữa.‬ ‪- Thì đấy.‬
‪그러니까‬‪- Vì tiền chứ sao nữa.‬ ‪- Thì đấy.‬
‪왜 돈이 아쉬워, 네가?‬‪Sao cậu lại cần tiền?‬
‪너희 집 엄청 부자 아니야?‬‪Nhà cậu giàu lắm mà?‬
‪[휴대폰 조작음]‬
‪[옅은 한숨]‬
‪[지수의 긴 한숨]‬
‪[새들이 지저귄다]‬
‪[달그락대는 소리가 난다]‬
‪(정진)‬ ‪어, 자, 어, 피곤한 모양인데‬ ‪[긴박한 음악]‬‪Ngủ đi, chắc mệt lắm.‬ ‪Lâu lắm mới đến nhỉ?‬
‪오랜만에 왔네‬ ‪[지수의 힘주는 신음]‬‪Lâu lắm mới đến nhỉ?‬
‪[프라이팬이 댕 울린다]‬ ‪[정진의 아파하는 신음]‬
‪(정진)‬ ‪[아파하며]‬ ‪아, 야, 허, 잠깐, 잠깐, 잠깐, 잠깐만‬‪Trời ơi, từ từ, này!‬
‪야, 너!‬‪Trời ơi, từ từ, này!‬
‪(정진)‬ ‪[웃으며]‬ ‪아! 여자 친구구나‬‪À, bạn gái con đúng không?‬
‪그렇지? 야‬‪Đúng chứ?‬
‪(지수)‬ ‪내 돈 어딨어?‬‪Tiền của con đâu?‬
‪야, 예쁘게 생겼는데‬ ‪왜 하필이면 지수를, 어?‬‪Này, cháu xinh như vậy,‬ ‪sao lại chọn Ji Soo chứ?‬
‪쟤 뭐 볼 거 있다...‬ ‪[전기 충격기 작동음]‬‪Nó chả có gì...‬ ‪Bố...‬
‪[정진의 겁먹은 신음]‬ ‪(정진)‬ ‪야, 너 뭐야?‬‪Bố...‬ ‪Gì vậy hả?‬
‪뭐야, 잠깐, 잠깐만, 잠깐만‬ ‪잠깐만, 야, 너...‬‪Gì vậy, đợi chút. Này, con!‬
‪[전기 충격기 작동음]‬ ‪[정진의 아파하는 비명]‬
‪야!‬ ‪[거친 숨소리]‬‪- Này!‬ ‪- Tiền của con đâu?‬
‪내 돈 어디 있냐고!‬‪- Này!‬ ‪- Tiền của con đâu?‬
‪야, 혀가 말려서 말이 안...‬‪Lưỡi bố tê rồi...‬
‪[고함치며]‬ ‪내 돈 어디 있냐고!‬‪Tiền của con ở đâu?‬
‪이놈의 새끼가 아버지한테 진짜...‬‪Sao dám hét với bố...‬
‪[전기 충격기 작동음]‬ ‪[고통스러운 신음]‬
‪[악을 쓴다]‬
‪[딱따구리 웃음]‬‪CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI HAPPY BIT‬
‪[키보드 조작음]‬‪TRANG TIỀN ẢO AN TOÀN NHẤT‬
‪(정진)‬ ‪[키보드를 두드리며]‬ ‪아, 이게 매번 이게 로그인하는 인증이‬‪Mỗi lần đều phải xác minh đăng nhập‬ ‪rất phức tạp.‬
‪이게 복잡해 가지고...‬‪Mỗi lần đều phải xác minh đăng nhập‬ ‪rất phức tạp.‬
‪[전기 충격기를 탁 댄다]‬ ‪(정진)‬ ‪아, 깜짝이야, 진짜, 씨!‬‪Giật cả mình, thật là!‬
‪(지수)‬ ‪뭐야, 이게?‬‪- Gì đây?‬ ‪- Cứ đợi mà xem, cái này...‬
‪(정진)‬ ‪아, 기다려 봐, 이게...‬‪- Gì đây?‬ ‪- Cứ đợi mà xem, cái này...‬
‪아, 됐다, 됐다, 봐봐‬ ‪[로그인 알림음]‬‪Được rồi, xem đi.‬
‪자, 이제 이게...‬‪Nào, cái này... ‬
‪음, 내가 이번에‬‪Ừ, gần đây...‬
‪고, 고급 정보를 하나 입수했거든‬‪bố đã nhận được tin mật thám.‬
‪그게 이거야, 이게‬‪Là cái này, cái này...‬
‪둘리코인이라는 건데‬ ‪[규리의 한숨]‬‪Nó được gọi là Dolli Coin.‬
‪이번에 그...‬‪Đây gọi là...‬
‪- 세력픽?‬ ‪- (지수) 뭐?‬‪- bơm giá chạy làng.‬ ‪- Gì?‬
‪(정진)‬ ‪[웃으며]‬ ‪새끼‬‪- Thằng nhóc dốt đặc.‬ ‪- Bố nói cái gì vậy?‬
‪- 뭔 소리 하는 거야?‬ ‪- (정진) 무식하긴‬‪- Thằng nhóc dốt đặc.‬ ‪- Bố nói cái gì vậy?‬ ‪Thái độ vẫn ngạo mạn.‬
‪자, 자, 봐봐‬‪Nào, xem nhé.‬
‪[마우스 클릭음]‬ ‪여기, 자, 이게 뭔가 이렇게‬ ‪바닥을 설설 기는 거 같잖아‬‪Cái này có vẻ bình ổn, đúng không?‬
‪근데 이게 월말 되면 확 떡상하는 거지‬ ‪이제 이게‬‪Nhưng đến cuối tháng,‬ ‪nó sẽ nhảy vọt.‬
‪[키보드 조작음]‬ ‪(정진)‬ ‪응?‬‪Hiểu chưa?‬
‪[정진의 웃음]‬ ‪(규리)‬ ‪신생 토큰인가 보네‬‪Chắc là loại tiền ảo mới.‬
‪아, 이거‬ ‪[마우스 클릭음]‬‪À, đúng là‬
‪딱 먹튀 스킴 필인데‬ ‪[마우스 휠이 드르륵거린다]‬‪có mùi chạy làng thật.‬ ‪- Không lẽ...‬ ‪- Trời.‬
‪아, 설마!‬ ‪[정진의 코웃음]‬‪- Không lẽ...‬ ‪- Trời.‬
‪쟤 돈 갖다가 여기다 태운 거 아니죠?‬‪chú đổ hết tiền vào đây rồi?‬
‪왜 아니야? 맞지‬‪Sao lại không? Phải thế chứ.‬
‪얼마나 태웠는데요?‬‪Hết thẩy bao nhiêu?‬
‪(정진)‬ ‪올인‬‪Toàn bộ.‬
‪[정진의 여유로운 웃음]‬
‪[히죽거리며]‬ ‪걱정하지 마, 걱정하지 마‬‪Đừng có lo.‬
‪[사이트 경보음]‬ ‪[정진의 놀란 신음]‬‪Ơ?‬
‪(지수)‬ ‪이게 뭔데? 뭔 뜻인데!‬‪Cái gì đây?‬ ‪Nghĩa là sao?‬
‪너희 아빠가 꼴은 거야‬ ‪네 돈 91.1%를‬‪Bố cậu là mục tiêu đó.‬ ‪Mất toi 91,10% số tiền của cậu.‬
‪[사이트 경보음]‬ ‪(정진)‬ ‪어?‬‪Hả?‬
‪[규리의 한숨]‬‪OH JUNG JIN: LỖ 91,30%‬ ‪XÁC NHẬN‬
‪91.3%를‬‪Lên 91.3%.‬
‪아, 야... 아니야, 이게, 이게 이제...‬‪Không phải, cái này...‬
‪좀, 좀 생각보다 심하긴 한데‬ ‪하지만 이거 다, 다 작전이거든‬‪Không phải, cái này...‬ ‪Tệ hơn bố nghĩ,‬ ‪nhưng đây là đối sách đó.‬
‪(정진)‬ ‪야, 너...‬‪Này, ...‬
‪[규리의 한숨]‬ ‪[다급한 마우스 클릭음]‬‪RÚT TIỀN MẶT?‬ ‪- Làm gì thế?‬ ‪- Giảm thiệt hại.‬
‪(정진)‬ ‪너 왜, 뭐, 뭐 하려고?‬‪- Làm gì thế?‬ ‪- Giảm thiệt hại.‬
‪- (규리) 손절‬ ‪- 야, 씨, 안 돼, 이거, 야, 인마!‬‪- Làm gì thế?‬ ‪- Giảm thiệt hại.‬ ‪Không được.‬ ‪Họ đang chờ bọn cóc ké bán đi.‬
‪(정진)‬ ‪이거 이, 개미 털기란 말이야!‬‪Không được.‬ ‪Họ đang chờ bọn cóc ké bán đi.‬
‪(규리)‬ ‪개미 털기 같은 소리 하고 있네, 씨!‬‪Đừng khờ thế!‬ ‪Cháu chả biết gì cả! Đồ oắt con!‬
‪(정진)‬ ‪아, 뭐, 알지도 못하면서‬ ‪이거 진짜 쪼그만 게!‬‪Cháu chả biết gì cả! Đồ oắt con!‬ ‪- Bỏ ra!‬ ‪- Cháu biết gì chứ?‬
‪(규리)‬ ‪아, 내놔! 지금이라도‬ ‪건져야 될 거 아니야!‬‪- Bỏ ra!‬ ‪- Cháu biết gì chứ?‬ ‪Vẫn phải cứu vớt chứ!‬
‪- (정진) 놔봐, 놔봐‬ ‪- (규리) 이거 내놓으라고!‬‪- Đưa đây!‬ ‪- Cháu bảo bỏ xuống.‬
‪(정진)‬ ‪아 씨! 야, 안 돼, 안 돼!‬‪Này, không được đâu.‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪(정진)‬ ‪아, 아, 씨!‬‪Khốn nạn!‬
‪[징징대며]‬ ‪야, 이거, 이거 어떡할 거야, 씨‬‪Này, cái này. Cái này làm sao bây giờ...‬
‪아, 마우스패드‬‪À, bàn di chuột.‬
‪야, 살아야 돼‬ ‪야, 이거 어떡할 거야‬‪Này, làm ơn.‬ ‪Bây giờ phải làm sao đây?‬ ‪Sao lại đập vỡ chứ?‬
‪왜 부수는데 이거를, 왜, 왜!‬‪Bây giờ phải làm sao đây?‬ ‪Sao lại đập vỡ chứ?‬
‪왜 부수는데!‬‪Sao lại đập nó?‬
‪이거 누가 물어낼 건데‬ ‪이게 얼마짜리인데‬‪Ai bồi thường đây? Cái này đắt tiền lắm.‬
‪[울먹이며]‬ ‪어, 안 돼, 아니야, 아니야‬‪Không được, không phải vậy.‬
‪[지수의 떨리는 숨소리]‬‪Không được, không phải vậy.‬ ‪Không phải như thế.‬
‪[긴장되는 음악]‬‪Không phải như thế.‬
‪[거칠어지는 숨소리]‬
‪[긴장이 고조되는 음악]‬
‪(정진)‬ ‪[연신 징징대며]‬ ‪이거 다 어떡할 거야, 이거‬‪Phải làm sao đây? Tôi điên mất thôi.‬
‪나 미치겠네‬‪Phải làm sao đây? Tôi điên mất thôi.‬
‪[절망하는 숨소리]‬
‪(정진)‬ ‪[울면서]‬ ‪아, 나 이거 정말...‬‪Chuyện này thật là...‬
‪[정진의 징징대는 울음]‬‪Trời ơi, tôi thật là...‬
‪(규리)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪야, 어디 가는데?‬‪Cậu đi đâu vậy?‬
‪어디 가는데?‬‪Cậu đi đâu thế?‬
‪아니, 어디 가냐고, 말 좀 해 봐!‬‪Cậu đi đâu vậy, nói gì đi chứ!‬
‪(지수)‬ ‪집‬‪Nhà.‬
‪(규리)‬ ‪뭐?‬‪Gì cơ?‬
‪뭐야, 너 포기해?‬‪Gì đây? Cậu bỏ cuộc à?‬
‪야‬‪Này!‬
‪뭐라도 받아내야 될 거 아니야‬‪Phải vớt vát chút tiền.‬
‪협박을 하든가 고문을 하든가‬‪Đe doạ hay tra tấn ông ấy.‬
‪저 인간 그냥 저대로 놔둘 거야?‬‪Cậu kệ ông ta thật à?‬
‪아빠잖아‬‪Là bố tôi mà.‬
‪어떡하라고?‬‪Làm gì được hả?‬
‪[서글픈 음악]‬
‪(규리)‬ ‪너 지금까지 한 거 다 뭔데?‬‪Thế còn công sức của cậu?‬
‪그거 다 손절한다고?‬‪Muốn từ bỏ hết à?‬
‪[화난 목소리로]‬ ‪너 안 아까워? 너 안 빡쳐?‬‪Không buồn à?‬ ‪Cậu không giận à?‬
‪[규리가 씩씩거린다]‬
‪(지수)‬ ‪[울분을 터뜨리며]‬ ‪으악!‬
‪나보고 어떡하라고, 나보고!‬‪Thế cậu muốn tôi làm gì? ‬
‪[지수의 울먹이는 숨소리]‬
‪[속상한 숨소리]‬
‪[분한 한숨]‬
‪[규리가 숨을 하 내뱉는다]‬
‪(지수)‬ ‪하지 마‬‪Đừng.‬
‪말하지 마, 제발, 아무 말도‬‪Đừng nói gì cả.‬ ‪Dù chỉ một chữ.‬
‪(규리)‬ ‪내가 뭐라 그랬는데?‬‪Tôi đã nói gì đâu?‬
‪너는 다 개수작이잖아, 하나하나 다‬‪Cậu chỉ toàn nói vì muốn lợi cho mình.‬
‪그러니까 아무 말도 하지 마, 나한테‬‪Cho nên đừng nói gì với tôi cả.‬
‪(할머니)‬ ‪애들 나와 있나 봅시다‬ ‪저쪽에, 저기 와 있네‬‪Xuống xe thôi.‬ ‪Hướng kia, tới kia.‬
‪(할아버지)‬ ‪저기 왔네‬‪Hướng kia, tới kia.‬
‪(남자1)‬ ‪빨리 나가서 밥 먹자‬‪- Đi ăn thôi.‬ ‪- Ừ.‬
‪[다가오는 버스 엔진음]‬
‪[활기찬 음악이 흘러나온다]‬
‪[가까워지는 발걸음]‬
‪(성미)‬ ‪[페트 컵을 탁 내려놓으며]‬ ‪맛있수?‬‪Có ngon không?‬
‪지금 뭐 하자는 거야?‬‪Chú định làm gì?‬
‪어? 요즘 왜 일을 안 받아요?‬‪Hả? Cũng không nhận việc gì à?‬
‪(왕철)‬ ‪말했잖아‬‪Tôi nói rồi mà.‬
‪우린 무기한 휴무라니까‬‪Chúng tôi tạm dừng vô thời hạn.‬
‪[한숨]‬
‪쉬다가 우리 다 갱년기 올 것 같아‬‪Nghỉ mãi thế này thì mãn kinh mất.‬
‪도대체 그 휴무는 언제 끝나는 건데요?‬‪Tạm dừng đến khi nào thế?‬
‪삼촌이 '끝났다' 할 때‬‪Khi Cậu bảo quay lại.‬
‪무슨 일 있죠? 삼촌한테‬‪Cậu gặp chuyện à?‬
‪몰라‬‪Không biết.‬
‪그 인간 잡혀갔어요?‬‪Bị tóm rồi à?‬
‪- 도망 다니나?‬ ‪- (왕철) 몰라‬‪- Hay là chạy trốn?‬ ‪- Không biết.‬
‪[성미가 입소리를 쯧 낸다]‬
‪뭐 하냐?‬‪Làm gì vậy?‬
‪액수부터 봐요, 이거면 되나‬‪Đếm đi. Xem đủ không.‬
‪손님 찾는 건 우리가 알아서 할 테니까‬‪Tìm khách hàng cứ để chúng tôi lo.‬
‪미친놈 떴을 때 근처에만 잘 계셨다가‬‪Chú chỉ cần canh chừng‬ ‪bọn biến thái,‬
‪픽업만 제대로 해줘요‬‪và đưa đón đúng giờ.‬
‪우리도 보험은 들어놔야 일을 하지?‬‪Chúng tôi có bảo hộ mới dám làm.‬
‪일 복잡하게 만들지 마라‬‪Đừng làm việc trở nên phức tạp.‬
‪대체 둘이 무슨 사이예요?‬‪Hai người là quan hệ gì?‬
‪(성미)‬ ‪하, 나 참, 이해를 못 하겠네‬‪Tôi không hiểu nổi.‬
‪삼촌한테 받으나 우리한테 받으나‬ ‪뭐가 다른데요?‬‪Nhận tiền từ Cậu hay chúng tôi‬ ‪thì khác gì nhau?‬
‪어차피 그 돈이 그 돈 아니냐고‬‪Dù sao tiền vẫn là tiền.‬
‪[잔을 달그락 내려놓는다]‬
‪[안내 음성]‬ ‪잔액이 부족합니다‬‪Số tiền không đủ.‬
‪[안내 음성]‬ ‪잔액이 부족합니다‬‪Số tiền không đủ.‬
‪[안내 음성]‬ ‪잔액이 부족합니다‬‪Số tiền không đủ.‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪(강사)‬ ‪지수야‬‪Ji Soo à.‬
‪다음 달 학원비 입금이‬ ‪좀 늦어지는 거 같은데‬‪Học viện chưa nhận được‬ ‪học phí tháng sau.‬
‪뭐, 별일 없는 거지?‬‪Học viện chưa nhận được‬ ‪học phí tháng sau.‬ ‪Mọi việc ổn chứ?‬
‪(지수)‬ ‪아...‬‪À...‬
‪그...‬
‪저 당분간 학원 못 나갈 거 같아요‬‪Tạm thời em không đến học viện được ạ.‬
‪(강사)‬ ‪응? 왜?‬‪Hở? Tại sao?‬
‪다음 달만 빠지라고 해서...‬‪- Em được bảo nghỉ học tháng sau.‬ ‪- Ai bảo?‬
‪(강사)‬ ‪누가?‬‪- Em được bảo nghỉ học tháng sau.‬ ‪- Ai bảo?‬
‪아빠가요‬‪Bố em.‬
‪(강사)‬ ‪쓰읍, 난 이해가 안 되는데?‬‪Thầy không hiểu.‬
‪이제 좀 있으면 중간고사야‬‪Sắp tới thi giữa kỳ rồi.‬
‪(지수)‬ ‪네‬‪Vâng, em biết ạ.‬
‪아는데요, 그냥 당분간만‬ ‪좀 교과 위주로 하려고요‬‪Vâng, em biết ạ.‬ ‪Tạm thời em định tự học trên lớp...‬
‪(강사)‬ ‪학교 수업 너무 믿으면 큰일 나는데‬‪Đừng trông chờ nhiều‬ ‪vào thứ dạy ở trường.‬
‪네, 그렇죠‬‪Vâng.‬
‪(강사)‬ ‪그, 아무튼 다다음 달은? 나오는 거야?‬‪Dù sao thì, tháng sau em quay lại học chứ?‬
‪그게...‬‪Cái đó...‬
‪(강사)‬ ‪너 수능 포기한 거 아니지?‬‪Em không bỏ thi đại học chứ?‬
‪아, 그건 아니에요‬‪Không phải thế đâu ạ.‬
‪(강사)‬ ‪그러면‬‪Nếu vậy thì nhắc bố em,‬ ‪tháng sau phải đóng tiền nhé.‬
‪아버지한테 다음 달은 꼭‬ ‪입금하셔야 된다고 말씀 잘 드려야 돼‬‪Nếu vậy thì nhắc bố em,‬ ‪tháng sau phải đóng tiền nhé.‬ ‪Phải nói rõ đấy.‬
‪그 올해 너희 반 TO‬ ‪연말까지 꽉 차 있단 말이야‬‪Lớp này đã hết chỗ‬ ‪từ đây đến cuối năm.‬
‪알았지?‬‪Hiểu chưa?‬
‪[옅은 한숨]‬
‪[삼촌폰의 개 짖는 알림음]‬
‪[불안한 음악]‬ ‪(영상 속 해설자)‬ ‪나무늘보는 아주 게으른 동물입니다‬‪Lười là loài động vật rất lười biếng.‬
‪[개 짖는 알림음]‬
‪어찌나 움직임이 느린지‬‪Chúng di chuyển rất chậm.‬
‪어떻게 지금까지‬ ‪멸종하지 않고 버텼는지‬‪NGÀY 9/4‬ ‪HỎI CHO CHẮC. HÔM NAY CÓ LÀM KHÔNG?‬ ‪...mà chưa tuyệt chủng‬
‪신기할 정도입니다‬‪là một việc rất thần kỳ.‬
‪[개 짖는 알림음]‬ ‪(영어 교사)‬ ‪깜짝 놀라버려, '깜짝 놀라다'지‬‪NGÀY 10/4‬ ‪HỎI CHO CHẮC. HÔM NAY CÓ LÀM KHÔNG?‬
‪왜 깜짝 놀랐을까?‬‪Tại sao lại ngạc nhiên?‬
‪(영상 속 해설자)‬ ‪한번 움직임을 멈추면‬ ‪[영어 교사가 계속 말한다]‬‪Mỗi lần ngừng chuyển động,‬
‪몇 날 며칠을‬‪trong suốt vài ngày,‬
‪제자리에서 꼼짝하지 않고‬ ‪머물기도 합니다‬‪nó sẽ ở nguyên một chỗ không nhúc nhích.‬
‪(영어 교사)‬ ‪'아이 워즈 어스타니시트'‬‪"I was astonished".‬
‪(영상 속 해설자)‬ ‪하지만...‬‪Nhưng chính nhờ sự vận động chậm chạp này,‬
‪그 느린 움직임 때문에‬ ‪[개 짖는 알림음]‬‪Nhưng chính nhờ sự vận động chậm chạp này,‬
‪포식자의 눈에 잘 띄지 않고‬‪nó không lọt vào mắt của động vật săn mồi,‬
‪숨어 지낼 수 있습니다‬‪và cứ thế sống ẩn dật.‬
‪(해경)‬ ‪씁, 잠깐 저 좀 줘 보세요‬‪Hãy xem thử cái đó đi.‬
‪쓰읍, 그때 우리가 출동했던‬ ‪시간대가 1시 조금 넘...‬‪Đó là lúc chúng ta xuất quân,‬ ‪khoảng một giờ...‬
‪[마우스 클릭음]‬ ‪어, 여기네, 여기네‬‪À, ở đây này.‬
‪어, 얘다, 얘, 얘‬‪Ồ, là cô bé đó.‬
‪요 가방에, 가방에 이상한 거‬ ‪달고 있는 애, 반짝반짝하는 거‬‪Đeo ba lô có móc treo ngộ nghĩnh.‬
‪(병관)‬ ‪얘가 왜요? 얘가 뭐, 뭐 잘못했는데?‬ ‪[키보드 조작음]‬‪Cô bé này sao chứ? Đã làm gì sai sao?‬
‪아니, 이렇게 어린애가‬ ‪모텔에 와서 뭐 했겠어요?‬‪Không.‬ ‪Tuổi trẻ như vậy đến nhà nghỉ làm gì?‬
‪이렇게 벌건 대낮에‬‪Vào ban ngày nữa.‬
‪[사장의 헛웃음]‬
‪(병관)‬ ‪아니, 뭐, 젊은 애들은 뭐‬‪Ý cô là bọn trẻ bây giờ‬
‪대낮에 사랑할 권리도 없다 이거예요?‬‪không có quyền yêu vào ban ngày à?‬
‪아이고, 보기보다 되게 보수적이시구나‬‪Trời ạ, nhìn thế này‬ ‪mà hóa ra bảo thủ thế.‬
‪아이, 남자 친구랑 같이 왔으면‬‪Nếu như đi cùng bạn trai,‬
‪이렇게 둘이 사이좋게‬ ‪손잡고 같이 올라갔겠죠‬‪thì phải nắm tay nhau‬ ‪cùng lên phòng mới phải.‬
‪얘 지금 혼자 올라가잖아요‬‪Cô bé chỉ đi một mình.‬
‪그리고 나갈 때도‬ ‪혼자 나갔다니까요, 얘‬‪Và lúc về cũng đi một mình.‬
‪아, 혼자 모텔 오는 사람마다‬‪Ai đi một mình vào nhà nghỉ‬ ‪thì cũng bị cáo buộc mua bán dâm à?‬
‪성매매로 싹 다 잡아 조지게요?‬‪Ai đi một mình vào nhà nghỉ‬ ‪thì cũng bị cáo buộc mua bán dâm à?‬
‪아니, 저기, 이 시간대에 이렇게‬‪Không phải, thường thì bọn trẻ‬ ‪đâu có đi khách sạn‬
‪젊은 친구들이 오고 그래요?‬ ‪여기 모텔에?‬‪vào tầm giờ này, đúng không?‬
‪(사장)‬ ‪아이, 그 시간대에는 보통‬ ‪아줌마, 아저씨들이죠‬‪À, vào tầm giờ đó‬ ‪thì thường là người lớn tuổi,‬
‪그, 등산복 입고 오는‬‪mặc đồ leo núi.‬
‪8층 그, 복도에 CCTV 없다고 하셨죠?‬‪Hành lang tầng tám‬ ‪không có máy quay an ninh à?‬
‪[사장의 답답한 한숨]‬ ‪(병관)‬ ‪아이고, 손님들 뭐, 칠색 팔색하게요?‬‪Trời ạ, khách hàng sẽ tá hỏa‬ ‪nếu khách sạn có quá nhiều máy quay.‬
‪뭐, 모텔에 CCTV가 많으면‬‪Trời ạ, khách hàng sẽ tá hỏa‬ ‪nếu khách sạn có quá nhiều máy quay.‬
‪그러면...‬‪Vậy là không có cách nào xác định xem‬ ‪cô bé này vào phòng nào rồi.‬
‪[키보드를 탁 치며]‬ ‪몇 호실로 들어가는지는‬ ‪확인할 방법이 없단 얘기인데‬‪Vậy là không có cách nào xác định xem‬ ‪cô bé này vào phòng nào rồi.‬
‪[마우스 클릭음]‬ ‪[해경의 고민하는 숨소리]‬
‪[키보드 조작음]‬ ‪(병관)‬ ‪사장님, 그, 여기‬‪Giám đốc, hãy gửi email đoạn này‬ ‪cho chúng tôi..‬
‪파일로 좀 이거 쏴 주시고‬‪Giám đốc, hãy gửi email đoạn này‬ ‪cho chúng tôi..‬
‪- (사장) 예‬ ‪- 씁, 딱 봐도 10대인데, 얘‬‪- Vâng.‬ ‪- Nhìn là biết ngay còn teen.‬
‪[불안한 음악]‬
‪(알바)‬ ‪짜파구리 나왔습니다‬‪Món ‎jjapaguri‎ đây.‬
‪[기태의 기대에 찬 숨소리]‬
‪(기태)‬ ‪파구리, 파구리, 짜파구리‬‪Ôi, mì đến rồi.‬ ‪Trông ngon quá.‬
‪민희야, 잘 먹을게‬‪Cảm ơn Min Hee.‬
‪오냐, 우리 서방 맛있게 잘 먹어‬‪Ừ, chồng em ăn ngon nhé.‬
‪(민희)‬ ‪어때? 맛있어?‬‪Thế nào, ngon chứ?‬
‪나도 한 입만‬‪Cho em thử.‬
‪[키보드를 두드리며]‬ ‪오케이, 차 개량해 주고요‬‪Được rồi, làm thế này nhé.‬
‪[민희의 한숨]‬
‪[민희가 연신 한숨을 쉰다]‬‪THÔNG BÁO: CÒN LẠI 5 PHÚT‬
‪- (기태) 민희, 민희! 충전, 충전!‬ ‪- (민희) 어?‬‪- Min Hee, nạp tiền đi.‬ ‪- Hả?‬
‪(기태)‬ ‪아, 빨리, 나 이제 시작했어‬‪Nhanh lên đi, anh sắp bắt đầu rồi.‬
‪- 빨리 충전해 줘‬ ‪- (민희) 뭘?‬‪- Nhanh đi.‬ ‪- Gì?‬
‪- 저기요‬ ‪- (알바) 네‬‪- Cô chủ ơi.‬ ‪- Vâng.‬
‪이거 충전 좀 해주세요, 여기‬‪- Nạp tiền cho máy này ạ.‬ ‪- Ừ.‬
‪- (알바) 만 원어치 다 해드릴까요?‬ ‪- 네‬‪- Nạp 10.000 won à?‬ ‪- Vâng.‬
‪[기태가 연신 키보드를 두드린다]‬
‪- 야, 곽기‬ ‪- (기태) 야, 잠시만, 잠시만‬‪- Này, Kwak Ki.‬ ‪- Từ từ.‬
‪- (민희) 아, 나 좀 봐 보라고‬ ‪- (기태) 아, 왜?‬‪- Nhìn em đi mà.‬ ‪- Cái gì?‬
‪만약에 내가 돈 하나도 없는‬ ‪거지 년이면 나 버릴 거야?‬‪Nếu như‬ ‪em không có đồng nào, anh sẽ bỏ em à?‬
‪(기태)‬ ‪어, 오케이, 야, 어디야?‬ ‪[민희의 못마땅한 숨소리]‬‪- Ừ, được rồi.‬ ‪- Anh...‬ ‪- Này, ở đâu đấy?‬ ‪- Đừng nói nhảm nữa.‬
‪(민희)‬ ‪아, 지랄하지 말고‬ ‪빨리 제대로 대답해라‬‪- Này, ở đâu đấy?‬ ‪- Đừng nói nhảm nữa.‬ ‪Mau trả lời em đi.‬
‪[웃으며]‬ ‪아, 왜 그러는데, 왜, 왜, 왜?‬ ‪뭐가 궁금하다고?‬‪Sao thế? Em muốn biết cái gì?‬
‪나! 나, 나, 나 어디가 좋냐고‬ ‪어디가 좋아서 만나는 거야?‬‪Anh thích em ở điểm nào?‬ ‪Sao anh lại hẹn hò với em?‬
‪찌찌?‬ ‪[민희의 놀란 신음]‬‪Ngực?‬
‪아, 씨발새끼가 진짜‬ ‪똑바로 대답 안 할래?‬ ‪[기태의 아파하는 신음]‬‪Cái tên này, trả lời cho tử tế đi.‬
‪알았어, 알았어, 그냥 다 좋지‬‪Anh biết rồi.‬ ‪Thích hết mọi thứ.‬
‪그냥 너란 존재 자체가 존나 좋아‬‪Anh thích tất tần tật về em.‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪대답이 영혼이 없네, 보니까?‬‪Trả lời không có tâm gì cả.‬
‪뭔 씨발, 연애하는데‬ ‪영혼씩까지 필요하냐‬‪Hẹn hò thôi thì cần gì tâm?‬
‪개새끼, 말하는 싸가지 봐‬‪Nghe bọn đốn mạt nói kìa.‬
‪야, 너 나 진심으로‬ ‪안 좋아하는 거처럼 말한다?‬‪Này, có vẻ như‬ ‪anh không thật lòng thích em.‬
‪너 혹시 나 돈 때문에‬ ‪만나고 그러는 거야?‬‪Anh quen em vì tiền chứ gì?‬
‪아이, 당연히 돈 때문에‬ ‪만나는 것도 있지‬‪Đương nhiên là cũng có vì tiền.‬
‪찌찌 좋아서 만나는 것도 있고‬ ‪아니라면 구라지‬‪Và cả bộ ngực nữa.‬ ‪Phủ nhận là dối lòng.‬
‪[헛웃음 치며]‬ ‪미친 새끼, 그게 말이냐‎?‬‪Tên điên này, nói vậy mà được à?‬
‪그럼 너는?‬‪Vậy em thì sao?‬
‪너는 만일 내가 2학년 대가리‬ ‪아니었으면 만날 거야?‬‪Nếu như anh‬ ‪không đứng đầu cả khối,‬ ‪em sẽ quen anh hả?‬
‪존나 오타쿠 씹찐이었으면‬ ‪만났을 거냐고‬‪Nếu anh là một ‎otaku‬ ‪thì em có quen không?‬
‪오케이, 지금 내린다‬‪Được rồi, tôi ra đây.‬
‪점프!‬‪Nhảy.‬
‪[한숨]‬
‪[키보드 조작음]‬
‪[숨을 푸 내뱉는다]‬ ‪[기태의 옅은 탄성]‬
‪[휴대폰 벨 소리]‬
‪(왕철)‬ ‪예, 연락 기다렸습니다‬‪Vâng, tôi đợi anh mãi.‬
‪[기계 음성]‬ ‪업무 재개하시지요‬‪Hãy quay lại làm việc.‬
‪현 위치 보고 바랍니다‬‪Xin hãy báo lại vị trí hiện tại.‬
‪대기 장소에서 15분 거리에 있습니다‬‪Tôi đang ở cách địa điểm chờ 15 phút.‬
‪[기계 음성]‬ ‪지금 바로 이동 가능하신지요?‬‪Bây giờ có thể di chuyển được không?‬
‪지금 바로 입금 가능하신지요?‬‪Giờ anh chuyển tiền cọc được chứ?‬
‪[옅은 한숨]‬
‪반복 바랍니다‬‪Xin hãy nhắc lại.‬
‪(왕철)‬ ‪이번 달 제 급여 미납인데요‬‪Tôi vẫn chưa nhận tiền lương tháng này.‬
‪알고는 계신 거죠?‬‪Anh biết đúng không?‬
‪물론 알고 있습니다‬‪Dĩ nhiên là tôi biết.‬
‪입금하시는 대로 업무 시작하겠습니다‬‪Khi nào tiền được chuyển‬ ‪thì tôi sẽ bắt đầu làm việc.‬
‪무슨 문제라도 있으신지요?‬‪Bộ có chuyện gì à?‬
‪아닙니다, 그, 입금은‬‪Không, về số tiền cọc...‬
‪당분간 기다려 주시기 바랍니다‬‪xin chờ một thời gian.‬
‪[기계 음성]‬ ‪그동안 업무 재개할 준비 갖추고‬ ‪대기해 주세요‬‪Hãy chuẩn bị quay lại làm việc và chờ đợi.‬
‪준비는 다 됐습니다‬‪Chuẩn bị xong hết rồi.‬
‪(왕철)‬ ‪언제까지 기다리면 될까요?‬‪Tôi phải đợi đến bao giờ?‬
‪[똑똑똑]‬
‪추후 통지하겠습니다‬ ‪또 전화드릴게요‬‪Tôi sẽ thông báo sau. Tôi sẽ gọi.‬
‪알겠습니다‬‪Tôi hiểu rồi.‬
‪(민희)‬ ‪언제까지 이러고 꿀 빨려고 그래요?‬‪Chú định chờ thời đến bao giờ?‬
‪일 언제 시작하는데?‬‪Bao giờ làm lại?‬
‪(왕철)‬ ‪내 입금 들어오면‬‪Khi nhận được lương.‬
‪왜 왔어?‬‪Đến đây làm gì?‬
‪(민희)‬ ‪일 언제 시작하나 물어보러 온 거지‬ ‪왜 오긴 또 뭘 왜 와요?‬‪Đến hỏi xem khi nào làm lại.‬ ‪Chứ còn gì nữa?‬
‪(왕철)‬ ‪너‬‪Này.‬
‪일이나 할 수 있냐?‬‪Cô làm nổi không?‬
‪아저씨‬‪Chú này, nhìn cháu này.‬
‪(민희)‬ ‪봐요‬‪Chú này, nhìn cháu này.‬
‪나 한번 잘 봐봐요‬ ‪미친년 같은가‬‪Nhìn kỹ. Trông cháu giống điên à?‬
‪아, 나 멀쩡하다니까? 그때 이후론‬‪Đã bảo cháu ổn hơn nhiều rồi. ‬
‪네가 이 일에 이렇게‬ ‪목매는 이유가 뭐냐?‬‪Sao cô cứ muốn làm việc này?‬
‪(민희)‬ ‪돈이죠, 당연히‬‪Vì tiền chứ gì nữa.‬
‪(왕철)‬ ‪네가 돈이 왜 필요한데?‬‪Cô cần tiền làm gì?‬
‪(민희)‬ ‪그게 님한테 뭔 상관인데요‬‪Việc đó liên quan gì đến chú?‬
‪(왕철)‬ ‪서영신‬‪Seo Young Sin.‬
‪너희 고모 이름 맞지?‬‪Là dì của cô đúng không?‬
‪(왕철)‬ ‪양친‬‪Còn bố mẹ...‬
‪이혼 후 잠적‬‪biến mất sau ly hôn.‬
‪그리고 나서‬‪Từ đó đến nay...‬
‪고모 집에서 살고 있고‬‪cô sống với dì.‬
‪두 분 다 정상적인 직업 갖고 계시고‬‪Dì và chú cô đều đi làm phổ thông.‬
‪차 있고‬‪Có xe,‬
‪융자 1년 남은 30평대 아파트 있고‬‪có căn hộ ba phòng ngủ,‬ ‪sẽ trả dứt trong một năm.‬
‪이 중에 네가‬‪Thế vì cớ gì‬
‪돈을 벌어야 할 이유가 뭐야?‬‪mà cô cần tiền?‬
‪내 뒷조사 했어요?‬‪Chú điều tra cháu à?‬
‪이 일 그만둬라, 어지간하면‬‪Nếu được thì nghỉ làm luôn đi.‬
‪(민희)‬ ‪오지랖 떨지 마요, 안 어울리게‬‪Đừng giả vờ quan tâm.‬ ‪Chả giống chú.‬
‪삼촌이 그랬어요?‬ ‪나랑은 일하기 불편하다고?‬‪Cậu nói thế sao?‬ ‪Làm với cháu khó chịu hả?‬
‪내가 불편해, 내가‬‪Tôi là người khó chịu.‬
‪[서정적인 음악]‬
‪내가 보기에‬‪Tôi nghĩ...‬
‪넌 지금 거의 한계거든‬‪cô đã đến giới hạn rồi.‬
‪정신적으로‬‪Về tinh thần.‬
‪네가 그 한계를 넘어섰을 땐‬‪Nếu cô vượt quá giới hạn,‬
‪책임지는 거는 결국...‬‪trách nhiệm là của...‬
‪나 멀쩡하다고!‬‪Đã bảo là cháu ổn mà!‬
‪[서러운 한숨]‬
‪미친년 취급 오지게 하네, 진짜‬‪Đừng cư xử như cháu bị điên thật.‬
‪재수 없게‬‪Chú quá quắt lắm.‬
‪[민희의 긴 한숨]‬
‪[옅은 한숨]‬
‪[노크 소리가 들린다]‬
‪(진우)‬ ‪네, 들어오세요‬‪Vâng, xin mời vào.‬
‪어, 민희, 왜?‬‪Min Hee à, sao thế?‬
‪쌤, 저 조퇴 카드 좀 써주세요‬‪Thầy, viết giấy cho em về sớm đi ạ.‬
‪(진우)‬ ‪어, 사유는?‬‪Lý do là gì?‬
‪생리요‬‪Em đến kỳ.‬
‪어, 구라?‬‪Nhăng cuội.‬
‪너 그 핑계 벌써 지난주에 써먹었잖아‬‪Tuần trước em lấy cớ đó rồi.‬
‪아, 그냥 어지럽고 그래서 그래요‬‪Em thấy chóng mặt này kia.‬
‪아, 몸 안 좋다니까‬ ‪왜 안 믿어주는데요?‬‪Em ốm thật, sao thầy không tin?‬
‪[서랍을 드르륵 열며]‬ ‪몸 안 좋다는 얘기는 믿어‬‪Thầy tin là em ốm.‬
‪생리 얘기를 안 믿는 거지‬ ‪[서랍을 드르륵 닫는다]‬‪Chỉ không tin em đến kỳ.‬
‪너 요즘 보건실 단골이라며?‬‪Dạo này em hay đến phòng y tế à?‬
‪칫! 누가 그래요?‬‪Ai bảo vậy ạ?‬
‪보건 쌤이 그러지, 누가 그래? 인마‬‪Cô y tá chứ ai.‬
‪애가 가끔 사색이 돼 갖고 들어온다며?‬‪Cô ấy bảo là thi thoảng‬ ‪em xanh xao lắm.‬
‪(진우)‬ ‪너 혹시 뭐, 빈혈 있냐?‬‪Em thiếu máu à?‬
‪뭐...‬‪Thì...‬
‪그런 거 같기도 하고‬‪Hình như thế ạ.‬
‪(규리)‬ ‪쌤, 교감 쌤이 찾으시던데요‬‪- Thầy, hiệu phó tìm thầy.‬ ‪- Ừ, thầy biết rồi.‬
‪응, 알아‬‪- Thầy, hiệu phó tìm thầy.‬ ‪- Ừ, thầy biết rồi.‬
‪- 야, 배규리‬ ‪- (규리) 네?‬‪- Này, Bae Gyu Ri.‬ ‪- Dạ?‬
‪(진우)‬ ‪조퇴 카드에‬ ‪내 교직원 도장 좀 찍어줘라‬‪Đóng mộc đơn xin về sớm giúp thầy.‬
‪(규리)‬ ‪네‬‪Vâng.‬
‪(진우)‬ ‪너 이번엔 진단서‬ ‪꼭 떼와야 해, 알겠지?‬‪Nhớ lấy giấy chuẩn đoán về nhé.‬
‪[문이 덜컹 열린다]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪- (규리) 조퇴 사유가?‬ ‪- (민희) 아파서‬‪Lý do nghỉ sớm?‬ ‪Bị ốm.‬
‪생리?‬‪Kỳ kinh nguyệt?‬
‪(규리)‬ ‪어, 도장 여기 없는 것 같은데?‬‪Không thấy con dấu đâu.‬
‪쌤이 가져가셨나 보다‬‪Chắc thầy cầm tho rồi.‬
‪[짜증 섞인 한숨]‬
‪- (민희) 아, 진짜...‬ ‪- (규리) 여기서 좀만 기다리지, 그래?‬‪Thật là.‬ ‪Cậu đợi ở đây chút nhé.‬
‪교직원 임시 회의 가신 거라‬ ‪금방 오실 텐데‬‪Thầy đi họp với giáo viên, sẽ về ngay.‬
‪너 곽기태랑 사귀지?‬‪Cậu quen Ki Tae à?‬
‪곽기태한테‬ ‪내 남친 좀 건들지 말라 그래‬‪Bảo Ki Tae‬ ‪đừng có động vào bạn trai tôi.‬
‪왜 뜬금없이 시비지?‬‪Sao cậu lại muốn gây sự?‬
‪(규리)‬ ‪시비 터는 게 아니라‬ ‪오지수 불쌍해서 하는 소리야‬‪Không hề, chỉ thấy Ji Soo rất đáng thương.‬
‪그 새끼 요새 좀 힘들거든‬‪Cậu ta dạo này đủ khổ rồi.‬
‪(민희)‬ ‪그럼 네 잘난 남자 친구‬ ‪관리나 잘하세요‬‪Vậy cậu lo quản bạn trai mình cho tốt đi.‬
‪어차피 곽기 그 새끼‬ ‪내 말 좆도 안 들으니까‬‪Tên Kwak Ki đó cũng không nghe tôi nói.‬
‪오지 그 새끼도‬ ‪내 말 하나도 안 들어‬‪Tên Oh Ji đó cũng chả nghe tôi.‬
‪남자들 다 그렇지, 뭐‬‪Lũ con trai đều vậy.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪그러고 보니‬‪Nói mới nhớ,‬
‪너 저번에 교실에서‬ ‪곽기태 줄 100일 선물‬‪quà kỷ niệm 100 ngày‬ ‪cậu tặng cho Ki Tae‬
‪도둑맞았다고 그러지 않았었냐?‬‪quà kỷ niệm 100 ngày‬ ‪cậu tặng cho Ki Tae‬ ‪- bị trộm à?‬ ‪- Liên quan gì cậu?‬
‪- 뭔 상관?‬ ‪- 그거 엄청 비싼 거였다며‬‪- bị trộm à?‬ ‪- Liên quan gì cậu?‬ ‪Quà đắt tiền lắm à?‬
‪치, 존나 어이없네‬‪Không đùa đâu nhé.‬
‪- 너 지금 나한테 꼽 주냐?‬ ‪- 아니‬‪- Cậu muốn sỉ nhục tôi à?‬ ‪- Không.‬
‪네가 걔 진짜로 좋아하는 게 보여서‬‪Nhìn là biết cậu mê anh ta thật.‬
‪그거 사려고 알바 졸라 했을 거 아니야‬‪Chắc làm cực lắm mới mua được.‬
‪난 내 남친한테‬ ‪그럴 수 있으려나 싶기도 하고‬‪Chắc tôi không vì bạn trai mà làm thế.‬
‪그러고 보니 우리도‬ ‪좀 있으면 투투인가?‬‪Xem ra chúng ta có vẻ giống‬ ‪nhóm Two Two nhỉ?‬
‪[코웃음 치며]‬ ‪투투는 씨발, 아기들이, 치!‬‪Two Two cái gì chứ!‬
‪[불안한 음악]‬
‪너 알바 뭐 뛰었어?‬‪Cậu làm thêm gì thế?‬
‪그냥 서빙‬‪Làm phục vụ.‬
‪그거 할 만함?‬‪Việc ấy thế nào?‬
‪글쎄, 그냥 관둬야 되나 싶기도 하고‬‪Không biết nữa.‬ ‪Tôi đang muốn nghỉ đây.‬
‪왜? 사장이 좆 같이 굴어?‬‪Tại sao, ông chủ tệ lắm à?‬
‪그건 아니고‬‪Không phải.‬
‪그냥 가게가 문을 닫는 모양이라‬‪Cửa hàng có thể sẽ đóng cửa.‬
‪문을 닫는다고? 왜?‬‪Đóng cửa á?‬ ‪Tại sao?‬
‪사장이 사장의 사장한테‬ ‪돈을 못 받았다나 뭐라나‬‪Thì ông chủ không nhận được lương gì đó.‬
‪뭐 그런 문제인데‬‪Hình như là vậy.‬
‪쯧, 잘 몰라, 복잡해, 그런 거‬‪Tôi cũng không rõ, phức tạp lắm.‬
‪(직원1)‬ ‪오지수 씨‬‪Cậu Oh Ji Soo.‬
‪아이, 앞에 보세요, 앞에‬‪Nhìn thẳng đi..‬
‪네, 됐어요, 가세요‬‪Được rồi, cậu đi đi.‬
‪다음, 국민기 씨‬‪Tiếp theo.‬ ‪Gong Min Ki.‬
‪(직원2)‬ ‪오늘 좀 물량이 많아서‬‪Hôm nay nhiều hàng lắm.‬
‪연장 근무 안 하는 사람은‬ ‪미리 말해주시고요‬‪Ai không tăng ca thì nhớ báo.‬ ‪Vâng.‬
‪(남자들)‬ ‪네‬‪Vâng.‬
‪[장비 작동음이 요란하다]‬
‪(직원3)‬ ‪이쪽으로 오세요‬‪Đi lối này.‬
‪[기계들이 윙윙 돌아간다]‬
‪- (직원4) 이름요?‬ ‪- (남자2) 이상민‬‪- Tên?‬ ‪- Lee Sang Min ạ.‬
‪(직원4)‬ ‪수고하셨습니다‬‪Cảm ơn.‬
‪- (직원4) 예, 이름?‬ ‪- 오지수요‬‪- Tên?‬ ‪- Oh Ji Soo ạ.‬
‪(직원4)‬ ‪예, 수고하셨습니다‬‪Cảm ơn nhé.‬
‪- 저기‬ ‪- (직원4) 예‬‪- Xin lỗi...‬ ‪- Sao?‬
‪이거 분명히 고액 알바라 그랬거든요‬‪Ở đây bảo lương cao mà.‬
‪제일 돈 많이 주는 거라고‬‪Ở đây bảo lương cao mà.‬ ‪Cao nhất khu này.‬
‪(직원4)‬ ‪근데요?‬‪Thì sao?‬
‪고액, 고액이잖아‬‪Tiền vậy là nhiều mà.‬
‪여기 서명해요‬‪Ký vào đây.‬
‪[흥미로운 음악]‬‪DỰ ÁN THOÁT NGHÈO ‬ ‪HỌC PHÍ, ĂN UỐNG, SINH HOẠT, ĐI LẠI‬
‪식비가...‬‪Tiền ăn là...‬
‪교통비만...‬‪Tiền đi lại...‬
‪내 생활비가...‬‪Sinh hoạt phí.‬
‪학원비가 220만 원‬‪Tiền học viện là 2,2 triệu won.‬
‪에이, 씨‬
‪아!‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[끙끙 앓는 숨소리]‬
‪[한숨]‬
‪[깊은 한숨]‬
‪[문을 쾅쾅 두드리는 소리가 난다]‬‪THI GIỮA KỲ - CÒN 6 NGÀY‬ ‪THI GIỮA KỲ - CÒN 5 NGÀY‬
‪[쾅쾅쾅]‬
‪(지수)‬ ‪누구세요?‬‪Ai đấy?‬
‪[비척대는 발걸음]‬
‪(지수)‬ ‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪[지수의 헛기침]‬
‪[도어 록 작동음]‬
‪[짜증스러운 한숨]‬ ‪(규리)‬ ‪가져‬‪Trời ạ...‬ ‪Cầm đi.‬
‪[귀찮은 숨소리]‬
‪(규리)‬ ‪[아기 목소리로]‬ ‪아빠‬‪"Bố à!‬
‪문 좀 열어주세요‬ ‪[지수의 한숨]‬‪Làm ơn mở cửa đi ạ!‬
‪아, 밖은 너무 추워‬‪Bên ngoài lạnh lắm!"‬
‪야‬‪Này.‬
‪그거 그런 데 넣어놓으면 죽어‬‪Để nó như vậy, sẽ chết đó.‬
‪네 어항 있잖아, 거기다 넣어‬‪Cậu có bể cá mà, bỏ vào đó đi.‬
‪수족관 벌써 내다 버렸어‬‪Tôi vứt bể cá ra ngoài rồi.‬
‪- 그럼 새 거 사러 가자‬ ‪- (지수) 살 돈 없어‬‪- Vậy mua cái mới đi.‬ ‪- Không có tiền.‬
‪나 돈 있는데‬‪Tôi có tiền.‬
‪아이, 씨, 진짜! 필요 없다고‬‪Trời ạ, thật là, tôi không cần.‬
‪[통이 덜그럭거린다]‬ ‪[규리의 놀라는 신음]‬
‪(규리)‬ ‪[놀라며]‬ ‪어!‬‪"Ôi, bố ơi!"‬
‪[아기 목소리로]‬ ‪아빠!‬‪"Ôi, bố ơi!"‬
‪[도어 록 작동음]‬‪"Ôi, bố ơi!"‬ ‪- "Bố không cần con nữa à?"‬ ‪- Sao cậu ấy làm vậy chứ?‬
‪- (규리) 아빠, 나 필요 없어요?‬ ‪- 아, 쟤는 왜 저러냐, 진짜‬‪- "Bố không cần con nữa à?"‬ ‪- Sao cậu ấy làm vậy chứ?‬
‪(규리)‬ ‪나 필요 없어요? 나 버리지 말아요‬‪"Bố không cần con nữa à? Đừng bỏ con".‬
‪"스트라이크 팡"‬‪KHU TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ‬
‪[펀치 기계의 요란한 작동음]‬‪KHU TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ‬
‪[천천히 다가오는 발걸음]‬
‪[규리의 신기해하는 신음]‬‪Ồ!‬
‪움직이네?‬‪Nó chuyển động kìa.‬
‪안 해‬‪Không.‬
‪뭘 안 해?‬‪Không gì cơ?‬
‪너 또 개수작 부리는 거잖아‬‪Cậu lại đang mưu tính gì đấy.‬
‪이거 뭔데? 이거 받고 뭐 하라고?‬‪Cái này là sao? Muốn tôi làm gì?‬
‪섀도복싱하고 자빠졌네‬ ‪내가 뭔 소리를 했다고?‬‪Cậu hoang tưởng à?‬ ‪Tôi đã bảo gì nào?‬
‪안 해, 뭔지 몰라도‬‪Dù gì cũng không.‬
‪- 뭐야, 너 하라니까?‬ ‪- 너한테 뭐 안 받아‬‪Tôi bảo cậu đem về.‬ ‪Từ cậu thì không.‬
‪그럴 거면 이딴 건‬ ‪뭐 하러 이것저것 샀는데?‬‪Nếu vậy thì cậu mua mấy thứ này làm gì?‬
‪(지수)‬ ‪네가 키워, 죽이지나 말고‬‪Nuôi đi, đừng để chết.‬
‪줘도 못 받아서, 이 쫄보 새끼, 씨!‬‪Đồ nhát gan, quà cũng không dám nhận.‬
‪[규리의 한숨]‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪'아빠잖아'‬‪"Là bố tôi mà".‬
‪(규리)‬ ‪이 지랄 하고 있다‬‪Cậu đã nói câu đó‬
‪전 재산을 다 잃어놓고, 미친...‬‪khi mất hết tiền để dành, đồ điên.‬
‪[동전이 투입구에 툭 들어간다]‬
‪(지수)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪[펀치 기계 작동음]‬
‪(규리)‬ ‪뭐?‬‪Gì?‬
‪너 지금 그 소리를 왜 하는데?‬‪Sao lại nhắc chuyện đó?‬
‪(규리)‬ ‪호구냐, 너?‬‪Cậu nhu nhược à?‬
‪그 상황에서 아무 말도 못 하고‬ ‪병신같이 짜지게?‬‪Sao chỉ biết im lặng bỏ đi‬ ‪như một tên đần thế?‬
‪그럼, 씨, 나보고‬ ‪거기서 어쩌라고? 어?‬‪Thế tôi phải làm gì?‬ ‪Hả? Đánh bố mình sao?‬
‪팰까? 죽일까? 아빠를? 어?‬‪Hả? Đánh bố mình sao?‬ ‪Hay giết bố mình?‬
‪어휴, 그래서 너그럽게 용서하셨어요?‬ ‪예수세요?‬‪Trời ạ.‬ ‪Nên cậu tha thứ cho ông ấy?‬ ‪Cậu là thánh à?‬
‪뭘 기대하는 거야?‬‪Cậu mong đợi gì?‬
‪그럼 그 인간이‬‪Ông ấy sẽ đột nhiên hối cải,‬ ‪thay đổi rồi xin cậu tha thứ?‬
‪갑자기 존나 반성해서, 새사람 돼서‬‪Ông ấy sẽ đột nhiên hối cải,‬ ‪thay đổi rồi xin cậu tha thứ?‬
‪너한테 빌고 가족이 존나 재탄생하냐?‬‪Rồi gia đình hòa thuận, hả?‬
‪발상하는 거 존나 오글거린다‬‪Suy nghĩ nhu nhược quá đấy.‬
‪야, 지금까지 걔가 너‬ ‪한 푼이라도 도와준 적 있어?‬‪Này.‬ ‪Ông ta đã cho cậu một đồng nào chưa?‬
‪[지수의 화난 한숨]‬ ‪걔는 너 아들이라고 1도 생각 안 해‬‪Ông ta chưa từng coi cậu là con trai.‬
‪(지수)‬ ‪씨...‬ ‪[펀치 기계를 쾅 때린다]‬‪ĐIỂM SỐ.‬
‪[요란한 기계음]‬‪ĐIỂM SỐ.‬
‪[펀치 기계 안내 음성]‬ ‪최고 기록 경신! 대단하세요!‬‪Bạn đã lập kỷ lục mới. Thật tài giỏi.‬
‪'컹그레추레이션'‬‪Xin chúc mừng.‬
‪[지수의 화난 한숨]‬‪Xin chúc mừng.‬
‪씨발‬
‪- (규리) 받아‬ ‪- 뭐야?‬‪- Nhận đi.‬ ‪- Gì vậy?‬
‪축하한다잖아, 받아‬‪"Chúc mừng" kìa. Nhận đi.‬
‪받아‬‪Nhận đi.‬
‪이거 바지사장 갖다 주고‬ ‪바로 일 시작해‬‪Đưa cho giám đốc bù nhìn‬ ‪rồi bắt đầu làm lại đi.‬
‪뭐? 야, 네가 그걸 어떻게...‬‪Gì cơ?‬ ‪Làm sao cậu...‬
‪(지수)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪야, 뭐야, 이 돈은?‬‪Này, số tiền này là sao?‬
‪장물 묵혀둔 거 팔고‬‪Tiền tiêu vặt để dành‬
‪용돈 묵혀둔 거 뽑고‬‪và trộm vài thứ.‬
‪아니, 그게 아니라 나한테 왜 주는데?‬‪Không phải ý đó.‬ ‪Sao cậu lại đưa tôi?‬
‪그거 없으면 망하잖아, 너‬‪Không có thì cậu sẽ toi.‬
‪- (규리) 이제 파트너다, 우리‬ ‪- 뭐?‬‪Từ giờ chúng ta là đối tác.‬ ‪Gì cơ?‬
‪그럼 그냥 주겠냐?‬‪Tôi đâu thể cho không.‬
‪당연히 지분을 내놔야 될 거 아니야‬‪Giao cổ phần cho tôi đi.‬
‪뭔 지분?‬‪Cổ phần gì?‬
‪뭘 뭔 지분이야, 네 사업 지분이지‬‪Cổ phần gì?‬ ‪Cổ phần kinh danh của cậu.‬
‪(규리)‬ ‪일단 일 시작해, 시작하고‬‪Cứ bắt đầu lại công việc đã.‬
‪저번에 소개해 준‬ ‪유도부 애들 연락 돌려‬‪Liên hệ với nhóm Judo tôi giới thiệu.‬
‪분명히 콜하는 애들 있을 테니까‬‪Vài đứa sẽ chịu đấy.‬
‪[지폐를 봉투에 쓱쓱 집어넣는다]‬
‪(지수)‬ ‪존나 쉽다‬‪Dễ nhỉ.‬
‪뭐라고?‬‪Gì cơ?‬
‪다 이렇게 쉽네, 너는‬‪Mọi thứ đều dễ dàng với cậu.‬
‪그냥 다 돈 주고 사면 되겠네‬‪Chỉ cần dùng tiền mua là được.‬
‪야, 필요 없어‬‪Này.‬ ‪Không cần đâu.‬
‪(규리)‬ ‪야, 구라 치지 마, 필요하잖아‬‪Đừng có nói phét nữa, cậu cần mà.‬
‪(지수)‬ ‪네 돈 안 먹어‬‪Tôi không lấy.‬
‪야! 야, 씨!‬‪Này, đồ đểu!‬
‪얼만데, 얼마면 끼워주는데?‬‪Phải bao nhiêu thì tôi mới được nhận?‬
‪불러, 액수를‬‪Nói đi, bao nhiêu?‬
‪(지수)‬ ‪재밌어 보이냐?‬‪Vui lắm hả?‬
‪(규리)‬ ‪뭐가?‬‪- Cái gì?‬ ‪- Cậu thấy đời tôi vui lắm hả?‬
‪나 사는 게 존나 재밌어 보이지, 너는?‬‪- Cái gì?‬ ‪- Cậu thấy đời tôi vui lắm hả?‬ ‪Đúng không?‬
‪(은채)‬ ‪그게 다야?‬‪Thế thôi à?‬
‪그래서 우리 돈 안 받겠대? 영감이?‬‪Chú quản lý‬ ‪không chịu nhận tiền mình à?‬
‪그럼 우리 언제까지 백도 없이‬ ‪일해야 되는 건데?‬‪Làm không có bảo kê đến bao giờ?‬
‪무작정 기다리라는 거지‬‪Họ chỉ muốn mình chờ.‬
‪있다 보면 자기들이 부른다고‬ ‪[은채의 헛웃음]‬‪Rồi sẽ có ngày họ gọi mình.‬
‪(민주)‬ ‪아, 진짜, 자기들끼리 장사하나?‬ ‪졸라 얼탱이 없네‬‪Đâu phải mỗi họ làm việc.‬ ‪Hết nói nổi mà.‬
‪(성미)‬ ‪다시 붙여‬ ‪[문이 덜컹 열린다]‬‪Đắp lại mặt nạ đi.‬
‪- 아까워, 아까워‬ ‪- (민주) 아, 몰라‬‪- Uổng quá.‬ ‪- Không biết đâu.‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪(은채)‬ ‪쟤는 또 왜 저리 죽상이야?‬‪Sao mặt như bánh bao chiều thế?‬
‪- (성미) 넌 뭐 하다가 이제 오니?‬ ‪- (민희) 어?‬‪Sao đến trễ thế?‬ ‪Gì cơ?‬
‪(성미)‬ ‪쪼끄만 년이, 오늘 빨리 오라니까‬‪Chị đã bảo hôm nay đến sớm.‬ ‪Tỉnh táo lại đi.‬
‪정신 차려‬‪Tỉnh táo lại đi.‬
‪(민희)‬ ‪뭐, 맨날 언니도 늦잖아‬‪Cái gì, chị luôn đến muộn mà.‬
‪(은채)‬ ‪그래서 뭐?‬‪Vậy thì sao?‬
‪뭐 때문에 휴무 때린다고 말도 안 해?‬‪Ông ấy không nói lý do nghỉ à?‬
‪몰라, 이 개새끼들‬ ‪존나게 신비로워, 어?‬‪Không biết, mấy tên đó cứ ra vẻ thần bí.‬
‪내가 씨팔, 아주 노동부에다가‬ ‪민원을 확 처넣든지 해야지‬‪Chị phải tố cáo họ‬ ‪lên Bộ Lao động mới được.‬
‪아, 이 개 같은 거‬‪Mấy tên khốn này.‬
‪(지예)‬ ‪슬슬 단물 빠져가는 거 아닐까?‬‪Chắc họ hết hứng làm.‬
‪삼촌도‬‪Cậu cũng vậy.‬
‪뭔 소리야, 그게?‬‪Là sao?‬
‪(지예)‬ ‪요즘 이 사람들 일처리하는 거‬ ‪별로였잖아‬‪Gần đây họ hơi lơ là,‬
‪얼마 전에 민희 때도 그렇고‬‪tính luôn vụ của Min Hee.‬
‪(민주)‬ ‪맞아, 그때 이 실장‬ ‪나타나지도 않았었다며?‬‪Ừ, lần đó trưởng phòng Lee‬ ‪cũng không đến.‬
‪아무리 휴무여도 그렇지‬‪Dù là nghỉ đi chăng nữa.‬
‪야, 너 저기 가서 앉아 봐‬‪Này, em lại kia ngồi đi.‬
‪너희‬‪Mấy đứa.‬
‪보험사 바꿔 볼 생각 있냐?‬‪Muốn đổi bên bảo vệ không?‬
‪(민희)‬ ‪없어‬‪Không.‬
‪- (성미) 뭐?‬ ‪- (민희) 난 안 해‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Em không muốn.‬
‪서민희‬‪Seo Min Hee.‬
‪똑바로 앉아‬‪Ngồi dậy đi.‬
‪[불안한 음악]‬
‪(성미)‬ ‪다시 말해 봐, 뭐라고?‬‪Nói lại đi xem nào?‬
‪난 이 실장 없는 데선 일 안 해‬‪Không có trưởng phòng Lee, em không làm.‬
‪왜?‬‪Tại sao?‬
‪그냥 불편해‬‪Em thấy không thoải mái.‬
‪그러니까 왜?‬‪Vì sao lại thế?‬
‪몰라‬‪Không biết.‬
‪이유가 있을 거 아니야‬ ‪똑바로 얘기를 해!‬‪Em có lý do mà. Nói cho rõ ràng đi!‬
‪아, 그냥 싫어!‬‪Chỉ là không thích!‬
‪왜 그렇게 몸팔이를 못 해서 안달인데?‬‪Sao chị nằng nặc‬ ‪muốn bán thân thế?‬
‪씨, 존나 발정 났나‬‪Tới mùa động đực rồi à?‬
‪[민희의 아파하는 신음]‬ ‪(민주)‬ ‪어, 야!‬‪Này.‬
‪(성미)‬ ‪서민희는 빠지고‬‪Seo Min Hee bị loại.‬
‪너희는?‬‪Mấy đứa thì sao?‬
‪(성미)‬ ‪씨발년이‬‪Mấy con nhỏ này.‬
‪[성미가 연기를 후 내뿜는다]‬
‪(진우)‬ ‪누가 썼냐? 이 무시무시한 글귀는‬‪Ai viết vậy?‬ ‪Ai viết ghê thế này?‬
‪- (남학생1) 반장요‬ ‪- (남학생2) 반장요‬‪- Lớp trưởng.‬ ‪- Lớp trưởng.‬
‪[진우와 학생들의 웃음]‬
‪어휴, 저거 하여튼 적폐야, 적폐‬‪Trời ạ, dù sao thì...‬ ‪đồ quỷ quái.‬
‪[학생들의 웃음]‬ ‪[진우의 헛기침]‬
‪(남학생3)‬ ‪[웃으며]‬ ‪적폐래‬
‪그러나 나는 꼰대라서‬‪Nhưng thầy thì rất bảo thủ.‬
‪시험 범위 맞춤형 수업 따위는‬ ‪할 생각이 없지‬‪Thầy sẽ không dạy các em‬ ‪ôn bài tủ để thi.‬
‪[학생들이 일제히 야유한다]‬
‪(진우)‬ ‪사회 계층과 불평등‬‪Phân cấp xã hội và sự bất bình đẳng.‬
‪132쪽‬‪Trang 132.‬
‪[지수 등을 탁탁 친다]‬
‪자, 사회 계층 현상이란 무엇이고...‬‪Nào, phân cấp xã hội là gì?‬
‪(진우)‬ ‪자식이 안 하던 짓을 하고‬‪Bình thường em đâu như thế.‬
‪담임 수업시간에 졸고 자빠졌어‬‪Ngủ gật trong giờ của thầy.‬
‪필기 한 파트만 놓쳐도‬ ‪똥 못 싼 개마냥 쩔쩔매던 놈이‬‪Em thường nhặng xị lên‬ ‪khi lỡ vài dòng ghi chép.‬
‪너 무슨 일 있냐?‬‪Em bị sao vậy hả?‬
‪네?‬‪Dạ?‬
‪너 전학 간다고 했다가 말았던 거‬‪Có liên quan gì‬ ‪đến quyết định chuyển trường‬
‪그거랑 지금 너 이러는 거랑‬ ‪무슨 관계 있어?‬‪Có liên quan gì‬ ‪đến quyết định chuyển trường‬ ‪mà em nói?‬
‪아니요, 그냥 좀 피곤해서 그래요‬‪Không ạ, chỉ là em hơi mệt thôi.‬
‪왜 피곤한데?‬‪Sao lại mệt?‬
‪공부하느라?‬‪Vì học hành?‬
‪너 무슨 일 같은 거 하냐, 요새?‬‪Bộ dạo này em đi làm gì hả?‬
‪아유, 답답해, 인마‬ ‪무슨 말을 좀 해봐‬‪Thầy bực đấy nhé. Nói ra xem nào.‬
‪뭘 알아야 내가 도와줄 거 아니야‬‪Biết đâu thầy giúp được.‬
‪도와달라고 안 했는데요‬‪Em chẳng nhờ ai giúp cả.‬
‪- (진우) 뭐야?‬ ‪- 어차피 선생님도‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Dù sao thì thầy...‬
‪저 도와줄 방법 없잖아요‬‪cũng không giúp được em.‬
‪[긴 한숨]‬
‪요새 많이 안 좋냐, 아버지랑?‬‪Dạo này em và bố giận nhau à?‬
‪(진우)‬ ‪너, 같이‬‪Em có bạn để tâm sự‬ ‪về chuyện bộ mình không?‬
‪아버지 욕할 친구는 있냐?‬‪Em có bạn để tâm sự‬ ‪về chuyện bộ mình không?‬
‪일단 나 빼고, 나는 교사잖아‬‪Trừ thầy ra. Là giáo viên‬ ‪có giới hạn của nó.‬
‪직업상 지킬 선이 있으니까‬‪Trừ thầy ra. Là giáo viên‬ ‪có giới hạn của nó.‬
‪없어요, 친구 같은 거‬‪Em không có bạn bè gì.‬
‪배규리는?‬‪Gyu Ri thì sao?‬
‪요새 한동안 같이 잘 다니더니‬‪Thầy thấy hay đi chung.‬
‪어떻게 다녀요, 그런 애랑‬‪Làm gì có, người như cậu ấy...‬
‪- 못 다닐 건 또 뭔데?‬ ‪- (지수) 그냥...‬‪Sao lại không?‬ ‪Thì chỉ là...‬
‪너무 달라요, 저랑 걔랑은‬‪em và cậu ấy quá khác nhau.‬
‪그러냐?‬‪Vậy à?‬
‪내가 보기엔 둘이 똑같은 놈들이구먼‬‪Thầy lại thấy hai đứa giống nhau.‬
‪- 저랑 걔가요?‬ ‪- (진우) 응‬‪Em và cậu ấy?‬ ‪Ừ.‬
‪대체 어디가요?‬‪Giống chỗ nào?‬
‪둘 다 혼자서 죄다 끌어안고‬‪Hai đứa lo nghĩ nhiều,‬
‪졸라게 버티는 거밖에 할 줄 모르잖아‬‪Hai đứa lo nghĩ nhiều,‬ ‪chỉ biết tự mình gồng gánh.‬
‪(진우)‬ ‪아, 그래서 너희 둘 다 꼴도 보기 싫어‬‪Nhìn mà thầy không chịu nổi.‬
‪보고 있으면 아주 마음이 찢어져서‬‪Hễ nhìn thì lại đau lòng.‬
‪아무튼‬‪Sao cũng được.‬
‪저, 뭐냐‬ ‪[종이가 바스락거린다]‬‪Chuyện đó...‬
‪그게 중요한 게 아니고‬‪Không quan trọng.‬
‪[볼펜이 딸깍거린다]‬
‪지금 이걸 왜...‬‪Sao bây giờ lại...‬
‪아이, 닥치고 할 거야, 말 거야?‬‪Em tham gia hay không?‬
‪(진우)‬ ‪자기가 들어온다고 해놓고‬ ‪며칠째 무슨 말이 없어‬‪Tự vào rồi im luôn,‬ ‪mấy ngày nay không thấy nói gì.‬
‪모셔와야 돼?‬‪Phải năn nỉ à?‬
‪왜?‬‪Sao thế?‬
‪공부해야 돼요, 중간고사‬‪Em phải học ạ.‬ ‪Thi giữa kỳ ạ.‬
‪시험기간엔 부 활동 안 하잖아, 어차피‬‪Dù sao thì lúc thi cử‬ ‪cũng đâu có hoạt động.‬
‪딴 거 할 게 너무 많아요, 지금은‬‪Em còn nhiều chuyện khác phải làm.‬
‪(지수)‬ ‪죄송합니다‬‪Em xin lỗi.‬
‪야‬‪Này.‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪아, 저 고구마 새끼, 하여튼‬‪Trời ạ, tên nhóc khoai lang đó thật là...‬
‪[잡담하는 소리가 들린다]‬
‪- (태우) 오지!‬ ‪- (경식) 안녕‬‪- Oh Ji!‬ ‪- Chào cậu.‬
‪(태우)‬ ‪어디 가?‬‪Đi đâu vậy?‬
‪[불안한 음악]‬
‪- (경식) 싸웠네‬ ‪- (태우) 싸웠네, 싸웠어‬‪- Cãi nhau rồi.‬ ‪- Cãi nhau.‬ ‪Cãi nhau á?‬
‪(경식)‬ ‪싸웠어? 왜 싸웠어?‬‪Cãi nhau á?‬ ‪Sao lại cãi nhau?‬
‪(태우)‬ ‪헐, 왜 싸웠어?‬‪Sao lại cãi nhau?‬
‪(교사1)‬ ‪자, 뒤로 넘겨‬‪Lấy một tờ, rồi chuyền xuống.‬
‪진짜 수능 본다는 마인드로, 어?‬‪Hãy nghĩ là mình đang thi đại học nhé.‬
‪- 요한‬ ‪- (요한) 네, 이, 이것만 먹을게요‬‪Yo Han!‬ ‪Vâng, em ăn nốt cái này.‬
‪(교사1)‬ ‪아이‬‪Vâng, em ăn nốt cái này.‬
‪(교사1)‬ ‪시간 분배들 깔끔하게 하는 거야‬‪Phân chia thời gian hợp lý vào.‬
‪- 대답‬ ‪- (학생들) 네‬‪Trả lời đi.‬ ‪- Vâng.‬ ‪- Vâng.‬
‪(교사2)‬ ‪시간 거의 다 됐다, 준비들 해라, 응‬‪Sắp hết giờ rồi, chuẩn bị nộp bài.‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪(여학생1)‬ ‪뭐 하냐‬‪- Làm gì thế?‬ ‪- Baek Gyul!‬
‪(나은)‬ ‪배뀰!‬‪- Làm gì thế?‬ ‪- Baek Gyul!‬
‪- (규리) 왔냐?‬ ‪- (나은) 시험 잘 봤어?‬‪Thi tốt chứ?‬
‪(남학생4)‬ ‪4번에 5번‬‪Câu bốn là 5.‬
‪[저마다 답안을 말한다]‬‪Không phải, là 2 mà.‬
‪(여학생2)‬ ‪2번이야, 2번!‬‪Không phải, là 2 mà.‬
‪2번이라니까, 2번!‬‪Đã bảo là 2 mà.‬
‪- (요한) 야, 아니‬ ‪- (남학생4) 5번 아니야, 5번?‬‪- Này, không phải đâu.‬ ‪- Không phải 5 à?‬
‪(남학생5)‬ ‪야, 조용, 강빵, 조용!‬‪- Này, không phải đâu.‬ ‪- Không phải 5 à?‬
‪(경식)‬ ‪야, 야! 한 명만 해, 한 명만‬‪- Nào, từng người một.‬ ‪- Im lặng.‬
‪(태우)‬ ‪다 닥쳐! 내가 할게, 내가‬‪- Nào, từng người một.‬ ‪- Im lặng.‬ ‪- Tôi sẽ đọc.‬ ‪- Cậu đọc.‬
‪- (경식) 네가 해‬ ‪- (요한) 네가 해, 빨리, 빨리, 빨리‬‪- Tôi sẽ đọc.‬ ‪- Cậu đọc.‬ ‪Cậu đọc đi.‬
‪(태우)‬ ‪집중하자, 1번부터‬‪Cậu đọc đi.‬ ‪Tập trung, từ câu một.‬
‪- 1에 3‬ ‪- (일동) 1에 3‬‪- Một, ba.‬ ‪- Một, ba.‬
‪- (태우) 2에 5‬ ‪- (일동) 2에 5‬‪- Hai, năm.‬ ‪- Hai, năm.‬
‪- (태우) 3에 3‬ ‪- (일동) 3에 3‬‪- Ba, ba.‬ ‪- Ba, ba.‬
‪- (태우) 4에 5‬ ‪- (일동) 4에 5‬‪- Bốn, năm.‬ ‪- Bốn, năm.‬
‪- (태우) 5에 1‬ ‪- (일동) 5에 1‬‪- Năm, một.‬ ‪- Năm, một.‬
‪- (태우) 6에 2‬ ‪- (일동) 6에 2‬‪- Sáu, hai.‬ ‪- Sáu, hai.‬
‪- (태우) 7에 3‬ ‪- (일동) 7에 3‬‪- Bảy, ba.‬ ‪- Bảy, ba.‬
‪- (태우) 8에 5‬ ‪- (일동) 8에 5‬‪- Tám, năm.‬ ‪- Tám, năm.‬
‪- (태우) 9에 4‬ ‪- (일동) 9에 4‬‪- Chín, bốn.‬ ‪- Chín, bốn.‬
‪- (태우) 뒤에는...‬ ‪- (남학생5) 왜 이래?‬‪Mặt sau...‬ ‪Sao thế?‬
‪- (태우) 35번 4‬ ‪- (일동) 35번 4‬‪- Câu 35 là 4.‬ ‪- Câu 35 là 4.‬ ‪- Câu 36 là 2.‬ ‪- Là 2.‬
‪- (태우) 36에 2‬ ‪- (일동) 2‬‪- Câu 36 là 2.‬ ‪- Là 2.‬
‪- (태우) 37에 4‬ ‪- (일동) 4‬‪- Câu 37 là 4.‬ ‪- Là 4.‬
‪- (태우) 38에 1‬ ‪- (경식) 38에 1‬‪- Câu 38 là 1.‬ ‪- Câu 38 là 1.‬
‪- (태우) 39에 1‬ ‪- (남학생5) 야, 잠깐만, 잠깐만‬‪- Câu 39 là 1.‬ ‪- Đợi một chút.‬
‪- (태우) 40에 1‬ ‪- (일동) 40에 1‬‪Câu 40 là 1.‬ ‪Câu 40 là 1.‬
‪(태우)‬ ‪41에 5‬‪Câu 41 là 5.‬
‪- (일동) 41에 5‬ ‪- (남학생5) 어, 잠깐만‬‪Câu 41 là 5.‬
‪- (태우) 42에 2‬ ‪- (일동) 2‬‪- Câu 42 là 2.‬ ‪- Là 2.‬
‪- (태우) 43에 2‬ ‪- (일동) 43에 2‬‪Câu 43 là 2.‬ ‪Câu 43 là 2.‬
‪(태우)‬ ‪44에 3‬‪Câu 44 là 3.‬
‪- (태우) 45에...‬ ‪- (남학생5) 4?‬‪- Câu 45 là 4.‬ ‪- Là 4 à? Rồi.‬
‪- (태우) 4‬ ‪- (남학생5) 오케이‬‪- Câu 45 là 4.‬ ‪- Là 4 à? Rồi.‬
‪(남학생6)‬ ‪어, 예스, 나이스!‬‪Được rồi, tuyệt.‬
‪(남학생7)‬ ‪아, 뒤에만 다 맞았어, 에이, 씨‬‪Mình chỉ đúng mỗi mặt sau.‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬
‪[코웃음 치며]‬ ‪참, 새끼, 미치겠다, 진짜‬‪Điên mất thôi.‬
‪어, 존나 극혐이야‬‪Này, cậu cực hãm luôn đấy.‬
‪아니, 야, 너 잘하는 척은‬ ‪씨발, 혼자 다 하더니만‬‪Này, cứ tưởng cậu thông minh lắm.‬
‪완전 개빡대가리였네?‬‪Hóa ra là một tên ngốc.‬
‪야, 야, 조용히 해봐, 씨발‬ ‪조용히 해봐‬‪Nào, trật tự đi. Trật tự đi nào.‬
‪(채빈)‬ ‪[웃으며]‬ ‪우리 1등급 오지, 48점 맞았다, 48점‬‪Oh Ji hạng nhất của chúng ta‬ ‪đúng 48 câu, 48 điểm.‬
‪[학생들이 술렁인다]‬ ‪(여학생3)‬ ‪48점?‬‪- Hả? Gì cơ?‬ ‪- 48 điểm?‬
‪(채빈)‬ ‪아, 봐봐, 야, 반도 못 맞았어‬‪Xem đi, đúng chưa tới một nửa.‬
‪- (여학생3) 야, 잠깐만, 봐봐, 봐봐‬ ‪- (채빈) 야, 봐봐‬ ‪[채빈의 코웃음]‬‪Xem đi, đúng chưa tới một nửa.‬ ‪- Xem này.‬ ‪- Đây, xem này.‬
‪- (여학생3) 야, 진짜 다 틀렸어‬ ‪- (채빈) 이 새끼 그동안 베낀 것 같아‬‪Chắc từ đó đến giờ toàn gian lận.‬
‪(여학생3)‬ ‪진짜로 다 틀렸어, 야, 어떡해?‬ ‪야, 망했다‬‪Này, thật sự sai hết kìa.‬ ‪Ôi trời, tiêu rồi.‬
‪아니, 야, 열심히 하는 거는 좋아, 어?‬‪Này, tôi biết học chăm là tốt.‬
‪[불안한 음악]‬ ‪(채빈)‬ ‪어유, 나 진짜 어떡하지?‬‪Nhưng thế này phải làm sao?‬ ‪Hay cậu thử đổi cách học xem?‬
‪근데 그렇게, 방법을 바꾸든지‬ ‪그렇게 해봐‬‪Nhưng thế này phải làm sao?‬ ‪Hay cậu thử đổi cách học xem?‬
‪48점이 뭐야? 어?‬‪Này, 48 điểm là sao chứ hả?‬
‪[채빈의 신음]‬ ‪[학생들의 놀란 탄성]‬
‪(지수)‬ ‪[고함치며]‬ ‪악! 진짜 못 해 먹겠네, 씨발!‬‪Thật là không chịu nổi nữa mà, khốn nạn!‬
‪[학생들이 웅성거린다]‬
‪(채빈)‬ ‪괜찮아, 괜찮아, 너, 씨!‬
‪[거친 숨소리]‬ ‪[채빈의 아파하는 신음]‬
‪(지수)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪껴‬‪Gia nhập đi.‬
‪- (규리) 뭐?‬ ‪- 끼라고‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Gia nhập đi.‬


No comments: