Search This Blog



  사냥개들 4

Chó Săn Công Lý 4

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]



- [우진] 씨발, 진짜 미치겠네, 와‬ ‪- [깡패들 소란스럽다]‬‪Chết tiệt. Đúng là điên mà.‬
‪[쇠파이프 바닥에 끌리는 소리]‬
‪[웅성이는 소리]‬
‪[건우 힘주는 숨소리]‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪[건우 숨 고르는 소리]‬
‪[놀란 숨을 깊이 들이쉰다]‬
‪[숨을 크게 내쉰다]‬
‪[준민] 야, 배팀장‬‪Trưởng nhóm Bae. Cho tôi địa chỉ‬ ‪của bà chủ quán cà phê ở Tòa nhà Seongeun.‬
‪성은 빌딩 1층에 카페 하는‬ ‪아줌마 집 주소 알아 와‬‪Trưởng nhóm Bae. Cho tôi địa chỉ‬ ‪của bà chủ quán cà phê ở Tòa nhà Seongeun.‬
‪[깡패2] 이 새끼들‬ ‪존나 힘 들어갔네‬‪Nhìn lũ đầu đất này đi.‬
‪- [깡패3] 야, 씨발‬ ‪- [긴장한 숨소리]‬‪Bọn khốn.‬
‪[긴박한 음악]‬
‪- [깡패1] 개새끼야!‬ ‪- [기합과 거친 숨소리 이어진다]‬‪Mấy thằng chó!‬
‪[우진 힘주는 신음]‬
‪- [깡패2 힘주는 신음]‬ ‪- [건우의 아파하는 신음]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪- [깡패들 웅성거림 이어진다]‬ ‪- [우진 힘주는 신음]‬
‪[건우 아파하는 신음]‬
‪[깡패들 아파하는 신음]‬
‪[건우 아파하는 신음]‬
‪[우진의 기합]‬
‪- [우진 놀란 신음]‬ ‪- [깡패5] 이리 와, 개새끼야!‬‪Lại đây, thằng chó!‬
‪[깡패 5, 1] 이 개새끼야!‬
‪- 아, 나, 씨빠빠 새끼들, 씨!‬ ‪- [깡패5] 이리 와!‬‪Khỉ thật, lũ khốn này!‬
‪[우진 힘쓰는 소리]‬
‪[건우의 기합, 신음]‬
‪[건우 거친 숨을 몰아쉰다]‬
‪[깡패7] 야, 이씨!‬‪Khỉ thật!‬
‪- [깡패7 아파하는 신음]‬ ‪- [깡패5] 야, 인마!‬‪Ranh con!‬
‪[우진의 힘주는 신음 이어진다]‬
‪[기합 소리]‬
‪- [깡패8] 다 달라붙어!‬ ‪- [깡패1] 야, 이 새끼들아!‬‪- Đánh nó cùng lúc đi!‬ ‪- Ranh con.‬
‪[건우 아파하는 신음]‬ ‪[힘주는 신음]‬
‪[둘의 힘쓰는 신음]‬
‪[건우 힘주는 신음]‬
‪[우진 놀란 신음]‬ ‪[아파하는 신음]‬
‪[우진 이를 악무는 기합]‬
‪[이를 악물며] 씨발, 진짜!‬‪Chết tiệt!‬
‪[깡패들 신음]‬
‪[우진] 개새끼들, 아휴!‬‪Mấy thằng chó!‬
‪- [쇠파이프 쨍강 소리]‬ ‪- [깡패10] 뭐, 이 새끼야!‬‪Lại đây coi!‬
‪- [우진 기합 소리]‬ ‪- [깡패11 아파하는 신음]‬‪Thằng ranh này!‬
‪- [건우 힘주는 신음]‬ ‪- [깡패3 아파하는 신음]‬‪Thằng ranh này!‬
‪- [깡패9 힘주는 신음]‬ ‪- [아파하는 신음]‬
‪[깡패2와 건우의 힘주는 신음]‬
‪[건우 아파하는 신음]‬ ‪[힘주는 신음]‬
‪- [깡패12 힘주는 신음]‬ ‪- [우진 비명]‬
‪[우진 이를 악물며] 이리 와‬ ‪이 개새끼야!‬‪Khốn kiếp!‬
‪[기합 넣고 비명 지른다]‬
‪[비명]‬
‪- [우진의 신음]‬ ‪- [깡패11] 야, 조져!‬‪Đánh chết nó đi!‬
‪[우진의 아파하는 신음]‬
‪- [건우 아파하는 신음]‬ ‪- [깡패들 힘주는 신음]‬
‪- [힘주는 신음]‬ ‪- [깡패들 아파하는 신음]‬‪Ê, ranh con!‬
‪[깡패8] 야, 이 새끼야!‬‪Ê, ranh con!‬
‪[건우 기합]‬
‪[깡패15] 이 새끼가!‬‪Thằng ranh!‬
‪[힘쓰고 거친 숨을 뱉는다]‬
‪[우진] 아휴, 씨‬‪Chết tiệt.‬
‪[우진의 기합]‬
‪- [우진의 힘주는 신음 이어진다]‬ ‪- [고조되는 음악]‬
‪[힘주는 기합]‬
‪[우진이 연신 소리 지른다]‬
‪[우진 악쓴다]‬
‪- [우진 거친 숨소리]‬ ‪- [깡패9] 개새끼야!‬‪- Lũ chó này!‬ ‪- Đồ khốn!‬
‪[깡패5] 야, 이 개새끼야!‬‪- Lũ chó này!‬ ‪- Đồ khốn!‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪- [현주의 힘쓰는 신음]‬ ‪- [깡패4의 아파하는 신음]‬
‪- [전기 충격기 작동음]‬ ‪- [깡패6의 아파하는 신음]‬
‪- [전기 충격기 작동음]‬ ‪- [깡패7의 아파하는 신음]‬
‪[기합]‬
‪- [전기 충격기 작동음]‬ ‪- [깡패9] 야, 이씨!‬‪Chết tiệt!‬
‪- [깡패9의 아파하는 신음]‬ ‪- [현주의 놀라는 신음]‬
‪[현주의 기합]‬
‪- [전기 충격기 작동음]‬ ‪- [비명]‬
‪- [힘주는 신음]‬ ‪- [현주 놀란 숨소리]‬
‪- [현주 힘주는 신음]‬ ‪- [깡패13 아파하는 신음]‬
‪- [깡패6] 개새끼가…‬ ‪- [우진 비명]‬‪Khốn nạn…‬
‪- [깡패14] 나와, 이거!‬ ‪- [현주 신음]‬‪Ra khỏi đó đi!‬
‪[깡패14] 야, 이씨!‬‪Chết tiệt!‬
‪- [전기 충격기 작동음]‬ ‪- [깡패11 아파하는 신음]‬
‪[현주의 힘겨운 숨소리]‬
‪- [깡패8 힘주는 신음]‬ ‪- [현주 힘주는 신음]‬
‪[현주 짧은 비명]‬
‪- [우진의 비명]‬ ‪- [건우 힘주는 신음]‬
‪- [깡패13] 일어나! 나와!‬ ‪- [현주 힘겨운 신음]‬‪Đứng dậy! Đi đi!‬
‪[현주의 기합]‬
‪[건우의 기합]‬
‪[우진 기합]‬
‪[현주 기합 소리]‬
‪[전기 충격기 작동음]‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪- [건우 힘주는 신음]‬ ‪- [우진 기합]‬
‪- [전기 충격기 작동음]‬ ‪- [깡패20의 비명]‬
‪[모두 거친 숨을 몰아쉰다]‬
‪- [우진 지쳐서] 건우야, 가자‬ ‪- [건우] 응‬‪- Đi thôi, Gun Woo.‬ ‪- Ừ.‬
‪[우진 숨을 몰아쉬며] 가자!‬‪- Đi nào!‬ ‪- Được.‬
‪[건우] 응‬‪- Đi nào!‬ ‪- Được.‬
‪- [깡패들 힘겨운 신음]‬ ‪- [셋의 거친 숨소리]‬
‪[건우 힘주는 숨소리]‬
‪- [우진 아파하는 신음]‬ ‪- [건우] 현주야, 와줘서 고마워‬‪Cảm ơn đã đến, Hyeon Ju.‬
‪[현주 숨찬 목소리로] 늦어서 미안‬‪Xin lỗi đã đến trễ.‬
‪[우진] 너 와서 덜 맞았다‬‪Nhờ em nên bớt bị đánh một tí.‬
‪- [우진 힘겨운 숨소리]‬ ‪- [건우] 아이고‬‪Nhờ em nên bớt bị đánh một tí.‬
‪- [우진] 아, 아파라, 씨‬ ‪- [건우가 숨을 하 내쉰다]‬‪Đau quá. Khỉ gió.‬
‪[음악이 잦아든다]‬
‪[긴장감이 도는 음악]‬
‪[졸린 목소리로] 어, 왔어?‬‪Con về rồi à?‬
‪건우야‬‪Gun Woo hả con?‬
‪[부스럭거리는 소리]‬
‪- [찍 찢는 소리]‬ ‪- [놀라서 숨을 헉 들이켠다]‬
‪[긴장한 숨소리]‬
‪[겁먹은 숨소리]‬
‪- [소연 놀란 숨소리]‬ ‪- [재명 기합]‬
‪- [재명 힘주는 신음]‬ ‪- [소연의 작은 비명]‬
‪- [재명] 아휴, 괜찮아, 쉬쉬쉬!‬ ‪- [소연이 비명 지른다]‬‪Này, không sao đâu. Im lặng đi.‬
‪- [재명] 아휴, 쉬쉬쉬!‬ ‪- [소연의 숨죽은 비명]‬‪Này, không sao đâu. Im lặng đi.‬
‪[소연 힘겨운 신음]‬
‪- [재명] 야, 빨리빨리 움직여‬ ‪- [똘마니2] 예‬‪- Đi nhanh lên.‬ ‪- Vâng.‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪[남자1] 야!‬‪Này.‬
‪[똘마니1 아파하는 신음]‬
‪[재명] 아, 저 새끼는 뭐야?‬ ‪씨발, 진짜‬‪Tên này là ai vậy? Chết tiệt, đúng là.‬
‪[똘마니2 한숨 쉬며] 아이‬
‪씨, 귀찮아 죽겠네, 진짜, 이씨‬‪Phiền phức thật đấy.‬
‪[남자1 힘주는 신음]‬
‪[똘마니2 아파하는 신음]‬
‪[음악이 고조된다]‬
‪[똘마니2 비명]‬
‪- [남자1 기합]‬ ‪- [똘마니2 힘겨운 신음]‬
‪[똘마니2 연신 비명 지른다]‬
‪[재명] 아휴, 씨발‬‪Chết tiệt.‬
‪- [칼 뽑히는 소리]‬ ‪- [똘마니2 비명]‬
‪[재명 가쁜 숨소리]‬
‪[똘마니1] 이씨!‬‪Khỉ thật.‬
‪- [힘주는 신음]‬ ‪- [남자1의 신음]‬‪Khỉ thật.‬
‪[똘마니1이 씩씩거린다]‬
‪[똘마니1의 힘쓰는 기합 이어진다]‬
‪[똘마니1 씩씩거리며 기합]‬
‪- [칼이 푹 박히는 효과음]‬ ‪- [똘마니1 비명]‬
‪[남자1 힘주는 신음]‬
‪[똘마니1 비명]‬
‪[똘마니1 힘겹게] 아우, 씨‬ ‪잠깐만, 잠깐…‬‪Chờ đã.‬
‪[비명]‬
‪[남자1의 가쁜 숨소리]‬
‪[고조되는 음악]‬
‪[재명의 가쁜 숨소리] 아, 씨발…‬‪Chết tiệt!‬
‪[재명 숨을 몰아쉰다]‬
‪[남자1이 가쁜 숨을 몰아쉰다]‬
‪[재명 가쁜 숨소리]‬
‪[남자1 성난 숨소리]‬‪Tên khốn này.‬
‪[재명 겁먹은 소리]‬
‪[남자1이 훅훅 호흡을 고른다]‬
‪- [칼이 푹 박히는 효과음]‬ ‪- [재명 비명]‬
‪[재명 아파하는 신음]‬
‪[남자1 가쁜 숨소리]‬
‪[셰프가 연신 가쁜 숨을 몰아쉰다]‬
‪[재명] 누구야? 이 씨발놈아!‬‪Ông là tên quái nào?‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[재명의 비명]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪- [셰프 힘주는 신음]‬ ‪- [재명의 고통스러운 비명]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪입 닫아, 이 새끼야!‬‪Ngậm cái miệng lại, thằng khốn.‬
‪- [셰프 거친 숨소리]‬ ‪- [재명 힘겨운 신음]‬
‪- [셰프] 일어나, 일어나!‬ ‪- [재명 힘겨운 신음]‬‪Đứng dậy coi!‬
‪- [셰프] 아, 씨!‬ ‪- [재명 힘겨운 신음]‬‪Chết tiệt.‬
‪[겁먹은 신음]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[겁먹은 신음]‬
‪- [칼이 푹 박히는 소리]‬ ‪- [재명 신음]‬
‪[비명]‬
‪- [살을 쓱 베는 효과음]‬ ‪- [재명의 고통스러운 비명]‬
‪[재명] 그만, 그만!‬‪Khốn kiếp. Dừng lại!‬
‪- [재명 연신 비명 지른다]‬ ‪- [칼을 푹 꽂는 효과음]‬
‪[음악이 잦아든다]‬
‪[긴장한 숨소리]‬
‪[소란스럽다]‬
‪[남자2 작은 소리로] 이것 봐라‬‪Coi kìa?‬
‪[긴장감 도는 음악]‬
‪[꺙패1] 어이‬‪Này. Mày là thằng quái nào?‬
‪너 뭐야, 이 새끼야?‬‪Này. Mày là thằng quái nào?‬
‪- [남자2] 죄송합니다‬ ‪- [깡패1] 스탑‬‪- Xin lỗi.‬ ‪- Yên đó.‬
‪[깡패1] 씨발, 뭐냐고?‬‪Tao hỏi mày là ai cơ mà.‬
‪- [깡패1 아파하는 신음]‬ ‪- [남자2 힘주는 신음]‬
‪[깡패1 신음]‬
‪[남자2] 야‬
‪푹 자‬‪Ngủ ngon nhé.‬
‪[우진 한숨]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[우진이 입소리를 씁 낸다]‬
‪[우진 숨을 후 내뱉는다]‬
‪[건우] 어? 뭐야, 이거?‬‪Hả? Cái gì đây?‬ ‪Mình bị đánh thế này hồi nào vậy?‬
‪아, 언제 이렇게 맞았어?‬‪Hả? Cái gì đây?‬ ‪Mình bị đánh thế này hồi nào vậy?‬
‪[아파하는 숨소리]‬
‪[입소리를 씁 낸다]‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪응, 엄마‬‪Dạ mẹ.‬
‪[소연 울먹이며] 건우야‬‪Gun Woo à.‬
‪[소연 울먹임]‬
‪엄마, 왜? 왜 그래?‬ ‪무슨 일, 왜 울어, 엄마?‬‪Mẹ? Sao thế ạ? Sao mẹ lại khóc?‬
‪[무거운 음악]‬
‪[울먹이며] 여기, 잠깐‬ ‪바꿔드릴게‬‪Có người muốn nói chuyện với con.‬
‪[훌쩍인다]‬
‪[울음 섞인 숨소리]‬
‪너희 지금 어디니?‬‪Mấy đứa đang ở đâu?‬
‪[음악이 서서히 멈춘다]‬
‪[문 열리는 소리]‬
‪[소연이 숨을 하 내쉰다]‬
‪건우야‬‪Gun Woo à.‬
‪[건우] 어‬
‪엄마, 엄마 이마 왜 그래? 어?‬‪Mẹ ơi, trán mẹ bị sao vậy?‬
‪[소연의 울먹이는 숨소리]‬
‪괜찮아, 그냥 [숨을 들이켠다]‬‪Không sao cả.‬
‪그냥 바닥에 좀 찧었어‬‪Mẹ bị đụng đầu xuống đất thôi.‬
‪[성난 한숨]‬
‪[소연] 너 얼굴이…‬‪Mặt con…‬
‪[우진] 아…‬‪Woo Jin, mặt cháu bị sao thế?‬
‪[소연] 우진아‬ ‪너는 얼굴이 또 왜 그래?‬‪Woo Jin, mặt cháu bị sao thế?‬
‪아, 그, 살짝 긁힌 겁니다‬ ‪네, 이거…‬‪Dạ, cháu chỉ bị xước thôi ạ.‬
‪[인묵] 사장님이 잠도 못 주무시고‬ ‪계속 기다리셨어‬‪Chủ tịch Choi đã lo lắng đợi các cháu đấy.‬
‪내려가자‬‪Xuống dưới lầu thôi.‬
‪[우진, 현주] 네‬‪- Dạ.‬ ‪- Dạ.‬
‪[건우] 갔다 올게‬‪Con sẽ quay lại.‬
‪[큰 소리로] 다들 이리 앉아!‬‪Tất cả ngồi xuống!‬
‪내 피곤할 테니까 긴말하지 않을게‬‪Ông biết các cháu mệt rồi‬ ‪nên sẽ nói ngắn gọn.‬
‪니 전화 받고‬‪Khi nhận được cuộc gọi,‬
‪세상이 한번 무너졌었어‬‪ông có cảm giác tận thế đến rồi.‬
‪넌 내 가족이야‬‪Cháu là người nhà của ông.‬
‪내 너 잃을까 봐‬‪Ông đã rất sợ là ông sẽ mất đi cháu.‬
‪너무 무서웠어‬‪Ông đã rất sợ là ông sẽ mất đi cháu.‬
‪[무거운 음악]‬
‪니들이 다치는 건 이제 안 돼‬‪Ông chả thể mặc kệ để cháu bị thương nữa.‬ ‪Hãy để người lớn lo phần còn lại.‬
‪이제부터 어른들이 정리할게‬‪Ông chả thể mặc kệ để cháu bị thương nữa.‬ ‪Hãy để người lớn lo phần còn lại.‬
‪저, 저도 돕고 싶습니다‬‪- Cháu cũng muốn giúp.‬ ‪- Gun Woo à.‬
‪[태호] 건우야, 이거는‬‪- Cháu cũng muốn giúp.‬ ‪- Gun Woo à.‬ ‪Đây không phải là một trận đấu‬ ‪có người thắng kẻ thua rõ ràng.‬
‪누군가 이기고 지는 시합이 아니야‬‪Đây không phải là một trận đấu‬ ‪có người thắng kẻ thua rõ ràng.‬
‪누구 하나 죽어야지‬ ‪끝나는 전쟁이야‬‪Đây là một cuộc chiến‬ ‪chỉ kết thúc khi có người chết.‬
‪[건우의 한숨]‬
‪니네 둘 올라가‬‪Hai đứa lên lầu đi.‬
‪[계단 올라가는 발소리]‬
‪죄송해요‬‪- Cháu xin lỗi ạ.‬ ‪- Hứa với ông là đừng dây vào nữa!‬
‪[목소리 높이며] 아, 두 번 다시‬ ‪나서지 않겠다고 약속해!‬‪- Cháu xin lỗi ạ.‬ ‪- Hứa với ông là đừng dây vào nữa!‬
‪네‬‪Dạ.‬
‪놈들이 건우네 집 아니까‬ ‪지금 가는 건 위험해‬‪Chúng biết nhà Gun Woo‬ ‪nên giờ về đó nguy hiểm lắm.‬
‪건우 어머님은‬ ‪내일 보육원으로 모셔‬‪Ngày mai đưa mẹ Gun Woo đến trại mồ côi.‬ ‪Bà ấy ở đó sẽ an toàn hơn nhiều.‬
‪당분간 거기에 계시는 게‬ ‪훨씬 안전해‬‪Ngày mai đưa mẹ Gun Woo đến trại mồ côi.‬ ‪Bà ấy ở đó sẽ an toàn hơn nhiều.‬
‪네 [들숨]‬‪Dạ.‬
‪주무세요‬‪Ông ngủ ngon ạ.‬
‪아, 양중아, 인제 어떡하지?‬‪Yang Jung, giờ ta nên làm gì đây?‬
‪끝을 보겠습니다‬‪Tôi sẽ xử lý dứt điểm.‬
‪오래전에 해결했어야 할 일입니다‬‪Lẽ ra ta phải giải quyết việc này‬ ‪từ lâu rồi ạ.‬
‪명길이 잡을 수 있어?‬‪- Cậu xử Myeong Gil được chứ?‬ ‪- Từ mai tôi sẽ hành động cùng Du Yeong.‬
‪내일부터 두영이랑‬ ‪같이 움직이겠습니다‬‪- Cậu xử Myeong Gil được chứ?‬ ‪- Từ mai tôi sẽ hành động cùng Du Yeong.‬
‪한 놈씩 정리하겠습니다‬‪- Tôi sẽ xử từng tên một.‬ ‪- Đi ăn với Du Yeong đi.‬
‪어, 두영이랑 밥 먹자‬‪- Tôi sẽ xử từng tên một.‬ ‪- Đi ăn với Du Yeong đi.‬
‪[숨을 들이쉬며] 저, 오기사님은‬‪Tài xế Oh à.‬
‪명길이 주변이 어떤 놈들인지‬ ‪알아봐 주세요‬‪Hãy điều tra lính của Myeong Gil.‬
‪아, 예‬‪Vâng.‬
‪[한숨]‬
‪[지문 인식음]‬
‪[삑 소리가 난다]‬
‪[힘주는 숨소리]‬
‪[지문 인식음]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[숨을 들이켠다]‬
‪[옅은 한숨]‬
‪[서서히 고조되는 음악]‬
‪[짧은 신음]‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[깊은 한숨]‬
‪[음악이 서서히 멈춘다]‬
‪[명길 웃으며] 아휴, 원장님‬ ‪이렇게 이른 시간에…‬‪Giám đốc. Sáng sớm mà ông đã đến rồi.‬
‪[원장] 김대표가 오는데‬ ‪내가 나와야지‬‪Giám đốc Kim đến thì tôi phải đến chứ.‬
‪내가 직접 수술했어‬‪Tôi đã tự mình mổ cho họ.‬
‪[명길] 아, 감사합니다‬‪Ra vậy. Cảm ơn ông.‬
‪[원장] 그, 한 사람은 칼로‬ ‪양쪽 아킬레스건을 끊어놨고‬‪Một trong số họ bị cắt đứt‬ ‪gân gót chân cả hai bên bằng dao.‬
‪다른 한 사람은‬‪Người kia bị cắt đứt toàn bộ gân trên vai.‬
‪어깨에 있는 힘줄을 다 끊어놨어‬‪Người kia bị cắt đứt toàn bộ gân trên vai.‬
‪[깡패들 한숨 쉬다 놀란 숨소리]‬
‪[재명] 머리는 짧았고‬‪Hắn để tóc ngắn‬
‪[긴장감도는 음악]‬
‪눈이 째졌었습니다‬‪và có đôi mắt xếch.‬
‪발이 엄청 빨랐고요‬‪Chân hắn rất nhanh nhẹn.‬
‪그리고 칼을 정말 잘 쓰더라고요‬‪Và kỹ thuật dùng dao rất điêu luyện.‬
‪[명길] 음‬‪Và?‬
‪[똘마니1] 예, 아…‬‪Dạ, à…‬
‪그, 횟집에서 쓰는 칼 같았습니다‬‪Có vẻ hắn dùng dao cắt Sashimi.‬
‪[코웃음]‬
‪[작게] 씨‬‪Chết tiệt.‬
‪범이한테 1시까지‬ ‪사무실로 오라고 해‬‪Bảo Beom đến văn phòng lúc một giờ.‬
‪- 회의 좀 하자‬ ‪- [장도] 네‬‪- Chúng ta phải họp.‬ ‪- Vâng.‬
‪재미있어졌어 [너털웃음]‬‪Chuyện thú vị rồi đây.‬
‪[음악이 잦아든다]‬
‪[양중] 음, 마무리해‬‪Cắt nốt đi.‬
‪[조리사] 아, 예‬‪Vâng.‬
‪- [조리사] 형님‬ ‪- [양중] 왜?‬‪- Anh à.‬ ‪- Sao?‬
‪[조리사] 저도 따라가겠습니다‬‪Em sẽ đi cùng anh.‬
‪[양중이 말꼬리를 끌며] 있어‬‪Ở lại đi.‬
‪도움이 되고 싶습니다‬‪Em muốn giúp anh mà.‬
‪민동아‬‪Min Dong à.‬
‪내가 알아서 할 테니까‬‪Tôi sẽ tự mình giải quyết.‬
‪너는 네 삶을 살아‬‪Cậu cứ sống cuộc đời của cậu.‬
‪형님, 저도 형님이랑‬ ‪함께하고 싶습니다!‬‪Anh à, em muốn đi cùng anh!‬
‪인마‬‪Này.‬
‪내가 다 정리하고 돌아왔는데‬‪Nếu nhà hàng tan tành lúc tôi‬ ‪làm xong chuyện trở về, cậu tính sao đây?‬
‪가게 망가져 있으면‬ ‪너 어떡할 거야?‬‪Nếu nhà hàng tan tành lúc tôi‬ ‪làm xong chuyện trở về, cậu tính sao đây?‬
‪가게 지켜, 그게 나 도와주는 거야‬‪Trông tiệm đi. Đó là cách để giúp tôi.‬
‪[민동] 어, 그래도…‬‪Nhưng mà…‬
‪[입소리를 씁 낸다]‬
‪가게 봐‬‪Trông nhà hàng đi.‬
‪[조용한 음악]‬
‪[달칵 칼 놓는 소리]‬
‪[민동의 한숨]‬
‪[음악이 고조되다가 잦아든다]‬
‪[밴드 음악이 흘러나온다]‬
‪[유쾌한 웃음소리]‬
‪[두영의 반가운 웃음]‬
‪황양중!‬‪Hwang Yang Jung!‬
‪[양중] 오랜만이다‬‪Lâu quá rồi nhỉ.‬
‪아, 연락 좀 하지‬‪Sao cậu không liên lạc gì?‬
‪[두영] 먹고사느라 바빴지, 뭐‬‪Tôi bận kiếm sống mà.‬ ‪Sao bản mặt đẹp trai của anh giờ già thế?‬
‪아이, 잘생긴 형님‬ ‪왜 이렇게 늙었냐? 속상하게‬‪Tôi bận kiếm sống mà.‬ ‪Sao bản mặt đẹp trai của anh giờ già thế?‬
‪정직하게 사는 게 쉽냐?‬‪Sống lương thiện có dễ đâu.‬
‪그렇지?‬‪Phải ha? Sống lương thiện đúng là khó nhỉ?‬
‪정직하게 사는 거‬ ‪참 힘들지 않아요?‬‪Phải ha? Sống lương thiện đúng là khó nhỉ?‬
‪[양중의 너털웃음]‬
‪- [양중] 아이고, 오랜만이다‬ ‪- 응‬‪- Ôi, lâu quá rồi.‬ ‪- Ừ.‬
‪[두영] 내가 수철이하고 민수한테‬‪Tôi gọi Su Cheol và Min Su‬ ‪để họ điều tra chuyện này.‬
‪전화 다 돌려가지고‬ ‪알아보고 있는데‬‪Tôi gọi Su Cheol và Min Su‬ ‪để họ điều tra chuyện này.‬
‪사이즈가 좀 많이 커‬‪Chuyện này khá lớn đấy.‬
‪아, 얘네들이 그냥‬ ‪사채꾼들이 아니라 좀 이상해‬‪Chúng không phải dân cho vay nặng lãi‬ ‪thông thường. Có gì đó lạ lắm.‬
‪[두영] 고맙습니다‬‪Cảm ơn.‬
‪[양중] 예‬‪Cảm ơn.‬
‪여의도 친구가 들었다는데‬‪Bạn tôi ở Yeouido nghe nói Tập đoàn Iil‬ ‪mua một khách sạn đang xây dở ở Gangnam.‬
‪아일그룹이‬ ‪강남에 짓다 만 호텔을 샀는데‬‪Bạn tôi ở Yeouido nghe nói Tập đoàn Iil‬ ‪mua một khách sạn đang xây dở ở Gangnam.‬
‪스마일 캐피탈이라는 데‬ ‪돈을 갖다가 썼대‬‪- Họ lấy vốn từ Công ty vốn Nụ Cười.‬ ‪- Công ty của Kim Myeong Gil.‬
‪그게 김명길 회사지?‬‪- Họ lấy vốn từ Công ty vốn Nụ Cười.‬ ‪- Công ty của Kim Myeong Gil.‬
‪[두영] 어, 근데‬‪Phải, nhưng tại sao một tài phiệt‬ ‪lại mượn tiền từ Kim Myeong Gil chứ?‬
‪왜 재벌이 김명길이 돈을 빌려 써?‬‪Phải, nhưng tại sao một tài phiệt‬ ‪lại mượn tiền từ Kim Myeong Gil chứ?‬
‪난 그게 이해가 안 되네‬‪Tôi không hiểu.‬
‪김명길이 수작을 부렸겠지‬‪Có lẽ Kim Myeong Gil đã giở trò.‬
‪- 파보자‬ ‪- 응‬‪- Điều tra đi.‬ ‪- Ừ.‬
‪[한숨]‬
‪- 드디어 애들 원수를 갚네‬ ‪- [얼음이 짤랑거린다]‬‪Có thể trả thù cho anh em rồi.‬
‪끝을 보자‬‪Kết thúc chuyện này thôi.‬ ‪Chủ tịch Choi đã cho phép rồi.‬
‪사장님도 허락하셨어‬‪Kết thúc chuyện này thôi.‬ ‪Chủ tịch Choi đã cho phép rồi.‬
‪[무거운 음악]‬
‪[두영] 응‬‪Được.‬
‪[명길] 그, 옛날에 최사장 밑에‬ ‪칼잡이가 다섯 명 있었어‬‪Ngày xưa, có năm dao sĩ‬ ‪làm dưới quyền của Chủ tịch Choi.‬
‪그때 최사장은‬ ‪기업을 상대로 사채를 해서‬‪Vào thời đó,‬ ‪Chủ tịch Choi cho các tập đoàn vay tiền,‬
‪미수금 사이즈가‬ ‪100억이 넘을 때가 많았지‬‪Vào thời đó,‬ ‪Chủ tịch Choi cho các tập đoàn vay tiền,‬ ‪nên người ta thường nợ ông ta‬ ‪mười tỷ won hoặc hơn.‬
‪그런데 그때 시공사 같은 데는‬‪Nhưng những nơi như công ty xây dựng‬ ‪có các băng đảng bảo kê cho họ.‬
‪[숨을 들이쉬고] 뒤를 봐주는‬ ‪조폭들이 있었단 말이야‬‪Nhưng những nơi như công ty xây dựng‬ ‪có các băng đảng bảo kê cho họ.‬
‪그럴 때 이 사람들이 나가‬‪Đó là lúc mấy tên này hành động.‬
‪나가서 조폭 조직 하나를‬ ‪하루 만에 작살을 내‬‪Họ sẽ ra ngoài và quét sạch‬ ‪một băng đảng trong một ngày.‬
‪그때 큰 조폭들도‬‪Hồi đó, cả những băng đảng lớn‬ ‪cũng khiếp sợ dao sĩ của Chủ tịch Choi.‬
‪최사장 칼잡이들을‬ ‪진짜 무서워했어‬‪Hồi đó, cả những băng đảng lớn‬ ‪cũng khiếp sợ dao sĩ của Chủ tịch Choi.‬
‪내가 최사장 잡은 다음에‬‪Sau khi tôi hất cẳng được Chủ tịch Choi,‬
‪우리 범이랑 제일 먼저 한 게‬‪điều đầu tiên tôi với Beom làm‬
‪칼잡이들 친 거였어, 왠지 알아?‬‪là xử các dao sĩ. Biết tại sao chứ?‬
‪아니요‬‪Không ạ.‬
‪나도 존나 쫄렸거든, 씨발‬‪Vì tôi cũng sợ‬ ‪chết khiếp lên được, khỉ thật.‬
‪[명길 웃음]‬
‪[웃으며] 인범이랑‬ ‪둘이서 잡으신 거예요?‬‪Chỉ có anh và In Beom khử họ?‬
‪그, 신당동, 영등포‬ ‪조폭 두 팀을 합쳐서 보냈어‬‪Bọn tôi cử hai băng cùng đi, một‬ ‪từ Shindang-dong, một từ Yeongdeungpo.‬
‪그나마 그때 걔들이‬ ‪떨어져 있을 때 쳐서 가능했어‬‪Việc đó chỉ khả thi‬ ‪vì lúc đó họ chả đi cùng nhau.‬
‪뭉쳐있었으면 못 잡았지‬‪Nếu không thì chuyện đã không thành.‬
‪야, 대단하십니다‬‪Chà. Chuyện này hay quá, sếp.‬
‪근데 정작‬‪Nhưng cuối cùng…‬
‪[씁 들이쉰다]‬
‪제일 중요한 두 사람을 못 잡았지‬‪tôi đã không thể xử‬ ‪hai kẻ quan trọng nhất.‬
‪이두영‬‪Lee Du Yeong và Hwang Yang Jung.‬
‪그리고 황양중이‬‪Lee Du Yeong và Hwang Yang Jung.‬
‪최사장 왼팔, 오른팔‬‪Cánh tay trái và cánh tay phải‬ ‪của Chủ tịch Choi.‬
‪이두영은 내가‬ ‪최사장 가방모찌 하면서‬‪Tôi từng gặp Lee Du Yeong‬ ‪lúc làm chân chạy vặt cho Chủ tịch Choi.‬
‪한 번 마주쳤는데‬‪Tôi từng gặp Lee Du Yeong‬ ‪lúc làm chân chạy vặt cho Chủ tịch Choi.‬
‪잘생겼어‬‪Hắn đẹp trai lắm.‬
‪그, 한번은 어떤 조폭 두목이‬‪Có lần, một tên trùm băng nào đó bị kẹt xe‬
‪차가 막혀서 창문을 내리고‬ ‪담배를 피우는데‬‪nên gã hạ kính xe xuống hút thuốc.‬
‪오토바이 소리가 들려서‬‪Khi nghe tiếng mô tô lại gần,‬ ‪gã ngoái đầu lại.‬
‪[웃으며] 뒤를 봤더니‬‪Khi nghe tiếng mô tô lại gần,‬ ‪gã ngoái đầu lại.‬
‪이두영이가 사시미로‬ ‪얼굴을 이렇게 긋고 도망갔대‬‪Và Lee Du Yeong cắt mặt gã như thế này‬ ‪bằng dao Sashimi và lái đi.‬
‪씨발, 입이 이만해진 거야‬ ‪펄떡펄떡‬‪- Miệng gã toác ra bay phần phật thế này.‬ ‪- Khỉ thật, điên rồ quá.‬
‪쉿, 대박인데요?‬‪- Miệng gã toác ra bay phần phật thế này.‬ ‪- Khỉ thật, điên rồ quá.‬
‪[입소리를 씁 낸다]‬
‪황양중은 누굽니까?‬‪- Hwang Yang Jung là ai?‬ ‪- Chà, người ta đồn là…‬
‪[명길] 그, 혼자‬‪- Hwang Yang Jung là ai?‬ ‪- Chà, người ta đồn là…‬
‪조폭 스무 명 아킬레스건을 끊어서‬‪Hắn biến 20 tay giang hồ thành người què‬ ‪bằng cách cắt đứt gân gót chân của họ.‬
‪병신을 만들었다는 얘기도 있고‬‪Hắn biến 20 tay giang hồ thành người què‬ ‪bằng cách cắt đứt gân gót chân của họ.‬
‪쌍칼 들고 싸우는데‬ ‪손이 하도 빨라서‬‪Hắn chiến đấu với hai con dao, và họ đồn‬ ‪hắn có thể đâm 100 nhát một phút.‬
‪1분에 100번을 찌른다는‬ ‪소문도 있어‬‪Hắn chiến đấu với hai con dao, và họ đồn‬ ‪hắn có thể đâm 100 nhát một phút.‬
‪대단하지, 씨발‬‪Điên thật. Chết tiệt.‬
‪[숨을 들이켠다]‬
‪그, 애들 세 명이‬ ‪나왔다고 그랬지?‬‪Phải rồi. Cậu nói là‬ ‪có ba đứa nhóc xuất hiện?‬
‪예, 그, 중간에‬ ‪여자애가 나타났는데‬‪Phải ạ. Giữa chừng‬ ‪có một đứa con gái xuất hiện.‬
‪아무래도 전에 말씀드렸던‬‪Tôi tin là cô ta có dính đến nhà sách‬ ‪mà tôi từng nhắc với anh.‬
‪그 책방이랑 연결된‬ ‪아이인 거 같습니다‬‪Tôi tin là cô ta có dính đến nhà sách‬ ‪mà tôi từng nhắc với anh.‬
‪[작게 웃는 소리]‬
‪[생각하는 숨소리]‬
‪책방 주인이 최사장이면 말이 되지‬‪Chủ tịch Choi‬ ‪làm chủ nhà sách cũng hợp lý.‬
‪지 새끼들 구한다고‬ ‪기어 나온 거야‬‪Lão khọm đó hẳn đã bò ra từ trong tối‬ ‪để cứu mấy đứa nhỏ của mình.‬
‪이 씨발 영감탱이가‬‪Lão khọm đó hẳn đã bò ra từ trong tối‬ ‪để cứu mấy đứa nhỏ của mình.‬
‪[낄낄대며 웃는 소리]‬
‪최사장한테‬ ‪돈이 얼마나 있는지 아니?‬‪Biết lão Choi có bao nhiêu tiền chứ?‬
‪현금으로‬‪Tôi đoán là khoảng 50 tỷ tiền mặt.‬
‪500억은 될걸?‬‪Tôi đoán là khoảng 50 tỷ tiền mặt.‬
‪그거면 카지노 빈 돈‬ ‪막겠는데요, 대표님‬‪Nhiêu đó là đủ cho sòng bạc của ta.‬
‪오호!‬
‪이거 뭐, 하늘이‬ ‪우릴 돕는 거지, 안 그래?‬‪Có người trời đang giúp chúng ta,‬ ‪cậu có nghĩ thế không?‬
‪[명길, 준민의 웃음소리]‬
‪[명길] 장도랑 범이가‬ ‪잠복해서 싹 다 빼 와‬‪Jang Do và Beom.‬ ‪Canh nơi đó và mang tất cả về cho tôi.‬
‪[엔진 가속음]‬
‪[새가 지저귄다]‬‪VƯỜN ƯƠM YÊU THƯƠNG‬
‪[차 문이 달칵 열린다]‬‪VƯỜN ƯƠM YÊU THƯƠNG‬
‪[우진 힘주는 숨소리]‬‪VƯỜN ƯƠM YÊU THƯƠNG‬
‪[우진 긴장 풀리는 탄성]‬
‪[함께 탄성]‬
‪너 안 내려?‬‪Em không vào à?‬
‪들어가기 싫어, 빨리 갔다 와‬‪Em không muốn vào. Nhanh lên nhé.‬
‪알았어, 금방 다녀올게‬‪Được. Bọn anh sẽ sớm quay lại.‬
‪- [원장] 얘들아‬ ‪- [아이들 시끌벅적하다]‬‪- Lối này, các con.‬ ‪- Nhìn cái này đi.‬
‪[원장] 이쪽으로 오세요‬‪Mời đi lối này.‬
‪아이들이 쓰던 방이라 좀 작지만‬‪Là phòng dành cho trẻ em nên hơi nhỏ.‬
‪지내시긴 괜찮을 거예요‬ ‪천천히 보세요‬‪Nhưng rất ổn để ở. Cứ xem thong thả.‬
‪[건우] 감사합니다‬‪Cảm ơn cô.‬
‪[아이들 뛰노는 소리]‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[건우] 엄마, 여기 어때?‬‪Mẹ thấy nơi này thế nào ạ?‬ ‪Ồ, anh Woo Jin kìa.‬
‪어, 형이다‬‪Mẹ thấy nơi này thế nào ạ?‬ ‪Ồ, anh Woo Jin kìa.‬
‪[우진] 어머니, 안녕하세요‬‪Chào cô ạ.‬
‪[아이들 시끌벅적하다]‬
‪[소연의 깊은 한숨]‬
‪[정보원] 제 초등학교‬ ‪친구 놈 중 하나가‬‪Một người bạn tiểu học của tôi‬
‪김명길 밑에‬ ‪어떤 팀장 밑에 있어가지고‬‪làm cho một tên lính của Kim Myeong Gil,‬ ‪nên có mặt ở hiện trường hôm đó.‬
‪그날 현장에 있었는데‬‪làm cho một tên lính của Kim Myeong Gil,‬ ‪nên có mặt ở hiện trường hôm đó.‬
‪[한숨 쉬며] 들어보니까‬ ‪진짜 살벌했더라고요‬‪làm cho một tên lính của Kim Myeong Gil,‬ ‪nên có mặt ở hiện trường hôm đó.‬ ‪Theo như tôi được kể thì tàn bạo lắm.‬
‪[의미심장한 음악]‬‪Theo như tôi được kể thì tàn bạo lắm.‬ ‪Chúng đợi ở trạm xăng.‬ ‪Ngay khi người thừa kế Tập đoàn Iil vào,‬
‪주유소에서 대기 타고 있다가‬‪Chúng đợi ở trạm xăng.‬ ‪Ngay khi người thừa kế Tập đoàn Iil vào,‬
‪아일그룹 장남이 들어오자마자‬‪Chúng đợi ở trạm xăng.‬ ‪Ngay khi người thừa kế Tập đoàn Iil vào,‬
‪감금해 가지고 때리고 협박하고‬‪chúng nhốt cậu ta lại đánh và đe dọa.‬
‪[탄식하며] 재벌을‬ ‪그렇게 하는 놈들은‬‪Chắc chúng là những người duy nhất‬ ‪dám làm thế với tài phiệt ở Hàn Quốc.‬
‪대한민국에서 그놈들밖에‬ ‪없을 겁니다, 진짜‬‪Chắc chúng là những người duy nhất‬ ‪dám làm thế với tài phiệt ở Hàn Quốc.‬
‪[두영] 그리고?‬‪Và?‬
‪[정보원] 동영상 찍어가지고…‬‪Chúng quay phim cậu ta…‬
‪[정보원의 탄식]‬
‪[인묵] 김준민이라고‬ ‪스마일 캐피탈 영업이사인데‬‪Đây là Kim Jun Min, Giám đốc Kinh doanh‬ ‪của Công ty vốn Nụ Cười.‬
‪사기 전과 6범입니다‬‪Hắn có sáu tiền án lừa đảo.‬
‪중고차 사기, 카드 대납 사기 등‬‪Lừa đảo xe cũ, thanh toán tín dụng,‬ ‪vân vân. Có kiểu lừa đảo gì thì làm đó.‬
‪아주 다양하게 사기를 쳤습니다‬ ‪[숨을 씁 들이쉰다]‬‪Lừa đảo xe cũ, thanh toán tín dụng,‬ ‪vân vân. Có kiểu lừa đảo gì thì làm đó.‬
‪서울 남부 교도소에‬ ‪있었다고 합니다‬‪Hình như đã đi tù‬ ‪ở Trung tâm Cải tạo Nam Seoul.‬
‪임장도‬‪Im Jang Do‬ ‪từng là học viên tại Học viện Cảnh sát,‬
‪경찰대를 다니다가‬‪Im Jang Do‬ ‪từng là học viên tại Học viện Cảnh sát,‬
‪후배를 성추행해서 퇴학당했답니다‬‪bị đuổi vì quấy rối học viên cấp dưới.‬ ‪Không có tiền án,‬
‪전과는 없고 스마일 캐피탈‬ ‪전략기획실장입니다‬‪bị đuổi vì quấy rối học viên cấp dưới.‬ ‪Không có tiền án,‬ ‪là trưởng phòng chiến lược‬ ‪của Công ty vốn Nụ Cười.‬
‪[두영] 특이하네요‬‪Thật bất thường.‬
‪경찰이 어떻게 움직이는지를‬ ‪아는 놈이 있으면은‬‪Việc có một người‬ ‪biết cảnh sát hoạt động thế nào‬
‪[씁 들이쉬며] 경찰 수사‬ ‪피하는 데 아주 도움이 되지‬‪Việc có một người‬ ‪biết cảnh sát hoạt động thế nào‬ ‪sẽ giúp chúng tránh bị cảnh sát điều tra.‬
‪이 두 명입니까?‬‪Vậy là hai tên này?‬
‪[인묵] 예‬‪Phải.‬
‪[양중] 집 주소는요?‬‪- Còn địa chỉ nhà?‬ ‪- Tôi đã có địa chỉ của tên này.‬
‪[인묵] 아, 이놈은 있습니다‬‪- Còn địa chỉ nhà?‬ ‪- Tôi đã có địa chỉ của tên này.‬
‪사성동에 살고‬‪Hắn sống ở Saseong-dong.‬ ‪Ta đã biết hắn chạy xe gì và cả biển số.‬
‪차종이랑 차 번호도 있습니다‬‪Hắn sống ở Saseong-dong.‬ ‪Ta đã biết hắn chạy xe gì và cả biển số.‬
‪빨리 치는 게 좋을 거 같습니다‬‪Ta phải mau tấn công.‬
‪[입소리를 씁 낸다]‬
‪곧 눈치챌 거야, 응?‬‪- Chúng sẽ sớm đánh hơi được.‬ ‪- Phải.‬
‪[양중] 예‬‪- Chúng sẽ sớm đánh hơi được.‬ ‪- Phải.‬
‪[두영 숨을 들이쉬며] 얘는‬ ‪제가 가겠습니다‬‪Tôi sẽ xử tên này.‬
‪내일 밤?‬‪Tối mai à?‬
‪근데 어느 정도 잡아요?‬‪Nhưng ta nên làm đến mức nào?‬
‪뭐가 어느 정도야? 바로 보내야지‬‪Ý cậu là sao? Phải diệt tận gốc chứ.‬
‪김명길은 제가 붙겠습니다‬‪- Tôi sẽ xử Kim Myeong Gil.‬ ‪- Hắn không đi một mình.‬
‪혼자 다니는 놈 아니야‬‪- Tôi sẽ xử Kim Myeong Gil.‬ ‪- Hắn không đi một mình.‬
‪그놈은 모든 게 속임수야‬ ‪두영이랑 같이 가‬‪Hắn luôn có trò để qua mắt.‬ ‪Hãy đi cùng Du Yeong.‬
‪뒤만 밟겠습니다‬‪Tôi chỉ theo dõi thôi.‬
‪그, 명길이 옆에‬ ‪덩치 큰 놈은 없었습니까?‬‪Có một tên vạm vỡ đi cùng Myeong Gil mà?‬
‪아, 예, 저, 흥신소에서‬‪À, đúng thế.‬ ‪Văn phòng thám tử nói cần thêm thời gian.‬
‪시간을 조금 더 달라고 했습니다‬‪À, đúng thế.‬ ‪Văn phòng thám tử nói cần thêm thời gian.‬
‪제가 더 알아보겠습니다‬‪Tôi sẽ điều tra thêm.‬
‪누군데요?‬‪Đó là ai?‬
‪어, 나를 창밖으로 던진 놈이‬ ‪힘이 아주 장사야‬‪Cái tên ném tôi ra ngoài cửa sổ‬ ‪khỏe như trâu vậy.‬
‪사장님, 저, 책방에 현금은‬ ‪어떡하실 겁니까?‬‪Chủ tịch, ông định làm gì‬ ‪với tiền mặt trong nhà sách?‬
‪옮겨야지‬‪Phải dời chúng đi thôi.‬ ‪Tên này biết vị trí rồi.‬
‪이놈이 위치를 알아‬‪Phải dời chúng đi thôi.‬ ‪Tên này biết vị trí rồi.‬
‪애들이 현금을‬ ‪옮기는 건 어떨까요?‬‪Sao ta không để bọn trẻ chuyển tiền ạ?‬
‪아, 그게, 저, 시간도 없고‬ ‪사람이 부족합니다‬‪Vấn đề là, ta không có nhiều thời gian‬ ‪và còn bị thiếu nhân lực nữa.‬
‪저, 그 친구들도‬ ‪보통은 아닌 거 같아요‬‪Lũ trẻ đó không đùa được đâu.‬
‪서른 명을 밀어버렸어요‬‪- Bọn nó hạ được 30 tên đấy.‬ ‪- Cậu thấy rồi à?‬
‪너 봤어?‬‪- Bọn nó hạ được 30 tên đấy.‬ ‪- Cậu thấy rồi à?‬
‪아, 내가 갔는데 다 뻗어있더라고‬‪Tôi có qua đó, nhưng chúng đo sàn cả rồi.‬ ‪Ba đứa đấu với 30 tên, mà không dùng dao…‬
‪칼도 안 쓰고‬ ‪서른 명을 셋이서, 와‬‪Tôi có qua đó, nhưng chúng đo sàn cả rồi.‬ ‪Ba đứa đấu với 30 tên, mà không dùng dao…‬
‪보통 애들은 아니에요‬‪Không phải con nít non tay đâu.‬
‪사장님, 이른 새벽에 움직이면‬ ‪괜찮을 거 같습니다‬‪Chủ tịch, nếu bọn nhỏ dời tiền‬ ‪vào sáng sớm thì sẽ không sao.‬
‪애들 한번 믿어보시죠‬‪Ông cho bọn nó cơ hội đi?‬ ‪Hyeon Ju cũng là một đứa thông minh.‬
‪현주도 똑똑한 애입니다‬‪Ông cho bọn nó cơ hội đi?‬ ‪Hyeon Ju cũng là một đứa thông minh.‬
‪[우진] 오케이, 여기 올려‬‪Rồi, để ở đó đi.‬
‪[소연] 자‬‪Đây.‬
‪- [우진 탄성]‬ ‪- [소연] 자‬
‪- [우진] 아, 맛있겠다‬ ‪- [소연 웃음]‬‪Nhìn ngon quá.‬
‪[우진] 자, 자‬
‪[우진, 건우의 탄성]‬
‪[우진, 건우] 잘 먹겠습니다‬‪- Cảm ơn ạ.‬ ‪- Cảm ơn.‬
‪- [현주] 잘 먹겠습니다‬ ‪- [소연] 얼른 먹어‬‪- Cháu xin.‬ ‪- Ừ, ăn đi.‬
‪- [우진 신난 신음]‬ ‪- [소연] 현주 먼저 줄게‬‪Cháu ăn trước đi, Hyeon Ju.‬
‪아, 감사합니다‬‪Dạ, cảm ơn cô.‬
‪[우진 감탄하는 소리]‬
‪이거 저희 김치로 끓이신 거예요?‬‪Cô dùng kim chi nấu món này ạ?‬
‪[소연] 응‬‪Ừ.‬
‪어, 제가 끓인 거랑‬ ‪완전 맛이 다른데‬‪Mùi vị khác hẳn so với lúc cháu nấu luôn.‬
‪쉬워, 아줌마가 가르쳐줄게‬‪Dễ lắm. Cô sẽ chỉ cháu nấu.‬
‪- 네‬ ‪- [우진 시원한 숨소리]‬‪Dạ.‬
‪[소연] 물어보고 싶은 게 있는데‬‪Cô muốn hỏi cháu một chuyện.‬
‪보육원은‬‪Trại trẻ mồ côi‬ ‪là do chủ tịch Choi điều hành à?‬
‪사장님이 운영하신다고 해야 되나?‬‪Trại trẻ mồ côi‬ ‪là do chủ tịch Choi điều hành à?‬
‪아, 네‬‪Dạ phải. Theo lời ông kể‬ ‪thì ngày xưa ông từng rất nghèo ạ.‬
‪할아버지가 옛날에‬ ‪너무 가난하셨어서‬‪Dạ phải. Theo lời ông kể‬ ‪thì ngày xưa ông từng rất nghèo ạ.‬
‪돈 많이 벌면‬ ‪힘든 사람들 도와주고 싶었대요‬‪Nên ông muốn giúp người khó khăn‬ ‪khi có nhiều tiền.‬
‪아…‬‪Ra là vậy.‬
‪그럼 현주는 사장님 손녀?‬‪Vậy Hyeon Ju là cháu gái của chủ tịch à?‬
‪아, 아니요‬‪À, không ạ. Cháu được đưa vào‬ ‪trại trẻ mồ côi sau khi bố mẹ cháu mất.‬
‪저는 부모님 돌아가시고‬ ‪보육원에 들어갔어요‬‪À, không ạ. Cháu được đưa vào‬ ‪trại trẻ mồ côi sau khi bố mẹ cháu mất.‬
‪아, 미안해‬‪Vậy à. Cô xin lỗi.‬
‪아휴, 내가 괜한 말을 했다‬‪Trời. Lẽ ra cô không nên nhắc đến.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪아우, 아니에요, 그…‬‪Ôi, không sao ạ.‬ ‪Cô xin lỗi nhé.‬
‪미안‬‪Cô xin lỗi nhé.‬
‪[현주] 아…‬
‪[소연] 현주는 뭐 잘 먹니?‬‪Hyeon Ju thích ăn món gì?‬
‪어…‬‪Dạ…‬
‪저 계란말이 좋아해요‬‪Cháu thích trứng cuộn ạ.‬
‪어, 그럼 이거 먹어‬‪Thế hả. Vậy ăn cái này đi.‬
‪어머, 계란말이가 다 어디 갔어?‬‪Trời đất! Trứng cuộn đâu hết rồi?‬
‪아우, 동생 줄 거 좀 남겨두지‬‪Đúng là, mấy đứa phải‬ ‪chừa lại cho em Hyeon Ju chứ.‬
‪[건우] 아…‬
‪아!‬
‪맞아, 나 계란말이‬ ‪먹고 싶었단 말이야‬‪Đúng rồi đó. Em muốn ăn trứng cuộn mà.‬
‪[기가 찬 듯 웃으며]‬ ‪내가 다시 해줄게‬‪Để cô làm thêm.‬
‪어, 아니요, 괜찮아요‬‪Thôi khỏi ạ.‬
‪아니야, 아니야, 금방 해‬ ‪가만히 있어‬‪Gì đâu, làm nhanh lắm. Đợi tí nhé.‬
‪엄마, 좀 크게 해줘‬ ‪그리고 두껍게!‬‪Mẹ à, làm nó to với dày vào nhé.‬
‪[웃으며] 알았어‬‪Được rồi.‬
‪많이요‬‪Làm nhiều vào ạ.‬
‪[소연] 그래, 아주 크게 해 갈게‬‪Rồi. Cô sẽ làm cuộn to đùng.‬
‪[우진] 야, 빨리 먹어‬‪Mau ăn đi.‬
‪[휴대폰 진동 알림음]‬
‪- [우진 감탄하며] 야‬ ‪- [건우] 응?‬‪BỐN GIỜ SÁNG NGÀY MỐT ĐẾN NHÀ SÁCH‬ ‪LẤY HẾT TIỀN ĐI‬
‪[우진 쩝쩝 씹으며] 이 장조림‬ ‪색깔 봐 봐‬‪BỐN GIỜ SÁNG NGÀY MỐT ĐẾN NHÀ SÁCH‬ ‪LẤY HẾT TIỀN ĐI‬
‪[연신 쩝쩝 먹는 소리]‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪[옅은 숨소리]‬
‪- [숨을 씁 들이쉰다]‬ ‪- [발소리]‬
‪[명길 힘주는 숨소리]‬
‪[명길] 수고해‬‪Vất vả rồi.‬
‪- [숨을 길게 후 내뱉는다]‬ ‪- [차 문 닫히는 소리]‬
‪[휴대폰 알람이 울린다]‬
‪[열쇠가 짤랑거린다]‬
‪- [우진] 짐은 다 챙겼어?‬ ‪- [현주] 응‬‪- Soạn đồ hết chưa?‬ ‪- Rồi.‬
‪[달그락 소리]‬
‪[긴장감 도는 음악]‬
‪[한숨]‬
‪아, 씨발, 무서워, 아, 씨‬‪Khỉ thật. Đáng sợ quá.‬
‪[옅은 한숨]‬
‪- [고조되는 음악]‬ ‪- [엔진 가속음]‬
‪[음악이 잦아든다]‬
‪[다시 고조되는 음악]‬
‪[우진 헛기침]‬
‪[건우의 힘주는 신음]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[드르륵 하는 셔터음]‬
‪[장도가 숨을 깊게 내쉰다]‬
‪[음악이 멈춘다]‬
‪[셔터가 덜컹 멈춘다]‬
‪[우진 입바람 분다]‬
‪- [둘의 한숨]‬ ‪- [딸각 잠그는 소리]‬
‪[도어 록 잠김음]‬‪- Bắt tay xếp hộp đi. Em sẽ lấy tiền.‬ ‪- Chuyển xuống xe thế nào?‬
‪[현주] 박스 만들어‬ ‪내가 돈 꺼내 올게‬‪- Bắt tay xếp hộp đi. Em sẽ lấy tiền.‬ ‪- Chuyển xuống xe thế nào?‬
‪[건우] 이거, 차까지‬ ‪어떻게 옮길 거야?‬‪- Bắt tay xếp hộp đi. Em sẽ lấy tiền.‬ ‪- Chuyển xuống xe thế nào?‬
‪하나씩 들고 옮겨야지‬‪Vác từng hộp một.‬
‪안 돼, 그럼 너무 느려‬‪Vậy thì chậm quá.‬ ‪Hyeon Ju, có xe đẩy không?‬
‪현주야, 혹시 카트 있어?‬‪Vậy thì chậm quá.‬ ‪Hyeon Ju, có xe đẩy không?‬
‪어, 한 층 내려가서‬ ‪왼쪽으로 돌면 창고 있어‬‪Có. Nó ở trong nhà kho dưới lầu, bên trái.‬
‪형이랑 나랑 카트 가져올 테니까‬‪Anh và Woo Jin sẽ đi lấy.‬ ‪Hãy xếp tiền ra sàn trong lúc đó.‬
‪저, 돈만 좀 바닥으로 내려놔 줘‬‪Anh và Woo Jin sẽ đi lấy.‬ ‪Hãy xếp tiền ra sàn trong lúc đó.‬
‪- [우진] 어‬ ‪- [건우] 가자‬‪- Được.‬ ‪- Đi nào.‬
‪[우진 힘주는 신음]‬
‪[도어 록 잠김음]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[우진 가쁜 숨을 몰아쉰다]‬
‪[힘주는 숨소리]‬
‪[긴장감 도는 음악]‬
‪[긴장한 숨소리]‬
‪[다급한 숨소리]‬
‪[안도하는 숨소리]‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪[문이 쾅 닫힌다]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[현주의 신음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[야구 방망이 쨍강 소리]‬
‪[장도] 야, 잘 버틴다, 너‬‪Này, nhóc cứng đầu đấy nhỉ.‬
‪- [현주 힘겨운 신음]‬ ‪- [장도 놀란 신음]‬
‪[연신 씩씩거린다]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[현주의 아파하는 신음]‬
‪[힘 빠지는 신음]‬
‪[장도 힘주는 신음]‬
‪[우진 한숨]‬
‪[우진] 뭐야? 왜 옷을 벗어?‬‪- Sao cậu lại cởi áo?‬ ‪- Đừng để hắn tóm được anh.‬
‪[건우] 절대 잡히면 안 돼‬‪- Sao cậu lại cởi áo?‬ ‪- Đừng để hắn tóm được anh.‬
‪- [우진] 누군데?‬ ‪- [건우] 내가 그때 말한 사람‬‪- Ai vậy?‬ ‪- Gã em từng nhắc đến.‬
‪이, 씨발‬‪Tên khốn này…‬
‪[숨을 내뱉는다]‬
‪[고조되는 음악]‬
‪[힘주는 숨소리]‬
‪[신음과 거친 숨소리 이어진다]‬
‪[둘의 힘주는 신음]‬
‪[기합]‬
‪[인범 힘주는 기합]‬
‪[우진의 비명]‬
‪[건우] 야, 이씨!‬‪Chết tiệt!‬
‪[건우의 비명]‬
‪[우진 힘쓰는 숨소리]‬ ‪[아파하는 신음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[힘주는 숨소리]‬
‪[건우 기합]‬‪Tên khốn!‬
‪[인범의 비명]‬
‪- [건우 힘주는 신음]‬ ‪- [인범 아파하는 신음]‬
‪[우진 힘주는 신음]‬
‪[낄낄 웃는다]‬
‪[우진 거친 숨을 몰아쉰다]‬
‪[건우의 한숨]‬
‪[낄낄대는 웃음소리]‬
‪- [우진 심호흡]‬ ‪- [건우] 더 빨리 치고 빠져‬‪Đánh và né nhanh hơn đi.‬
‪[우진] 오케이‬‪Được.‬
‪[가쁜 숨을 몰아쉰다]‬
‪[우진 숨을 후후 내뱉는다]‬
‪[힘주는 숨소리]‬
‪[힘주는 신음과 숨소리 이어진다]‬
‪- [건우 힘주는 신음]‬ ‪- [인범 아파하는 신음]‬
‪[쿵 울리는 소리]‬
‪[현주 힘겨운 숨소리]‬
‪- [현주 힘주는 신음]‬ ‪- [장도 아파하는 신음]‬
‪[현주 아파하는 신음]‬
‪[현주 힘겨운 신음]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪아, 씨, 이 새끼, 씨‬‪Cái con ranh này.‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[가쁜 숨을 몰아쉰다]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[숨을 헐떡거린다]‬
‪[거친 숨을 몰아쉬며 기합]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪- [우진 놀란 신음]‬ ‪- [인범이 씩씩거린다]‬
‪[인범 힘주는 신음]‬
‪- [힘쓰는 숨소리]‬ ‪- [건우] 형!‬
‪[우진 아파하는 신음]‬
‪[건우 씩씩거린다]‬
‪- [인범 힘주는 기합]‬ ‪- [건우 비명]‬
‪[현주의 가쁜 숨소리]‬
‪- [고조되는 음악]‬ ‪- [연신 가쁜 숨을 몰아쉰다]‬
‪[현주 놀란 숨소리]‬
‪- [장도의 기합]‬ ‪- [현주 힘주는 신음]‬
‪[장도 아파하는 신음]‬
‪[장도 비명]‬
‪[장도] 이, 씨‬‪Chết tiệt.‬
‪[성난 숨소리]‬
‪[장도의 비명]‬
‪[둘의 힘주는 신음]‬
‪- [현주 기합]‬ ‪- [장도] 야, 이 씨발!‬‪Này, đồ khốn!‬
‪- [장도 힘주는 신음]‬ ‪- [아파하는 신음]‬
‪[장도 힘주는 신음]‬
‪[현주 아파하는 신음]‬
‪- [현주 힘겨운 숨소리]‬ ‪- [장도 힘주는 신음]‬
‪[현주 힘쓰는 숨소리]‬
‪[장도 아파하는 신음]‬
‪[장도 힘겨운 신음]‬
‪- [아파하는 신음]‬ ‪- [현주 거친 숨소리]‬
‪- [건우 놀란 신음]‬ ‪- [인범 힘주는 신음]‬
‪- [인범 힘쓰는 신음]‬ ‪- [건우 버티는 신음]‬
‪[성난 숨소리]‬
‪[인범, 우진 힘주는 신음]‬
‪- [인범 기합]‬ ‪- [우진 힘겨운 신음]‬
‪- [아파하는 신음]‬ ‪- [기합]‬
‪- [겁먹은 숨소리]‬ ‪- [인범 힘주는 신음]‬
‪[힘쓰는 소리]‬
‪[둘의 힘쓰는 신음 이어진다]‬
‪[점점 더 고조되는 음악]‬
‪- [건우 힘주는 신음]‬ ‪- [인범 아파하는 신음]‬
‪- [건우 거친 숨소리]‬ ‪- [인범 힘겨운 신음]‬
‪[현주 숨을 내쉰다]‬
‪[반가워하는 숨소리]‬
‪[달각거리는 소리]‬
‪- [짤각 수갑이 풀린다]‬ ‪- [짧은 한숨]‬
‪- [짤각 수갑 소리]‬ ‪- [힘주는 신음]‬
‪[심호흡한다]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[성난 탄성]‬
‪- [건우 힘주는 신음]‬ ‪- [인범 아파하는 신음]‬
‪[우진 놀란 숨소리]‬
‪[계속되는 신음과 숨소리]‬
‪- [건우 기합]‬ ‪- [인범 힘겨운 신음]‬
‪[건우 분노에 찬 기합]‬
‪- [우진] 진정해, 그만해, 됐어‬ ‪- [건우 소리 지른다]‬‪Bình tĩnh. Dừng lại, đủ rồi.‬
‪[우진] 됐어, 됐어‬‪Đủ rồi.‬
‪- [둘이 가쁜 숨을 몰아쉰다]‬ ‪- [음악이 멈춘다]‬
‪- [우진 심호흡하며] 괜찮아‬ ‪- [건우가 숨을 고른다]‬‪Ổn rồi mà.‬
‪- [건우 긴장이 풀리는 숨소리]‬ ‪- [우진] 다 끝났어‬‪Kết thúc rồi.‬
‪괜찮아‬‪Mọi thứ đều ổn cả rồi.‬
‪- [건우 울음 섞인 숨을 토해낸다]‬ ‪- [우진] 괜찮아‬‪Mọi thứ đều ổn cả rồi.‬
‪[긴박한 음악]‬
‪[우진] 이 새끼 빨리 묶자‬‪- Trói hắn lại đi.‬ ‪- Ừ.‬
‪- [건우] 어‬ ‪- [우진] 어‬‪- Trói hắn lại đi.‬ ‪- Ừ.‬
‪[거친 숨소리]‬
‪- [우진] 묶을 거 빨리 찾자고!‬ ‪- [건우] 어‬‪- Mau tìm cái gì để trói hắn!‬ ‪- Ừ.‬
‪- [우진] 아, 야 너 저쪽 찾아봐‬ ‪- 어‬‪- Cậu tìm bên đó đi.‬ ‪- Được.‬
‪아이!‬‪Khỉ gió!‬
‪[건우] 어?‬
‪어, 형!‬‪Anh Woo Jin!‬
‪묶자‬‪Trói hắn lại.‬
‪[우진 힘주는 신음]‬
‪- [문이 끼익 열린다]‬ ‪- [건우 작은 소리로] 잠깐만‬‪Đợi đã.‬
‪[뛰어오는 발소리]‬
‪- [현주의 가쁜 숨]‬ ‪- [우진] 어! 뭐야? 너 왜 그래?‬‪- Gì vậy? Em bị gì thế?‬ ‪- Chịu, em vừa đánh nhau.‬
‪아, 몰라, 씨발, 싸웠어‬‪- Gì vậy? Em bị gì thế?‬ ‪- Chịu, em vừa đánh nhau.‬
‪[건우] 괜찮아?‬‪Không sao chứ?‬
‪내일 졸라 아플 거 같아‬ ‪[가쁜 숨을 들이쉰다]‬‪Ngày mai sẽ đau lắm đây.‬
‪근데 이거 왜 앞으로 묶었어?‬‪Sao lại trói tay hắn đằng trước?‬ ‪Dùng sức là kéo đứt ra rồi.‬
‪이거 힘주면 풀 수 있어‬‪Sao lại trói tay hắn đằng trước?‬ ‪Dùng sức là kéo đứt ra rồi.‬
‪어, 못 풀 거 같은데?‬‪- Anh không nghĩ là hắn làm được.‬ ‪- Cần trói lại không?‬
‪아, 다, 다시 묶을까?‬‪- Anh không nghĩ là hắn làm được.‬ ‪- Cần trói lại không?‬
‪아, 씨발, 빨리 묶기나 해‬ ‪오빠는 가서 카트 챙겨‬‪Mau trói đi. Anh Gun Woo, lấy xe đẩy.‬
‪[건우] 어, 어, 어‬‪Được.‬
‪- [우진] 발 잡아봐‬ ‪- [현주 힘주는 신음]‬‪Giữ chân hắn.‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[카트 끄는 소리]‬
‪[우진] 됐어, 가자!‬‪Xong rồi. Đi thôi.‬
‪[우진] 옷, 옷, 옷…‬‪- Tiền…‬ ‪- Khỉ thật. Mau lên.‬
‪- [현주] 아, 빨리, 씨‬ ‪- [우진] 이거 졸라 비싼거야‬‪- Tiền…‬ ‪- Khỉ thật. Mau lên.‬ ‪Cái này đắt lắm.‬
‪[문이 탕 닫힌다]‬
‪[모두의 가쁜 숨소리]‬
‪[현주] 여기에 수갑 채워놨었는데‬‪Em đã còng hắn vào đây mà.‬
‪[현주 난감한 숨소리]‬‪Em đã còng hắn vào đây mà.‬
‪파이프에 묶어놔서 도망갔나 보네‬‪Hắn thoát ra‬ ‪vì em còng hắn vào một cái ống.‬
‪[소심하게] 제대로 묶어놨어야지‬ ‪현주야‬‪Lẽ ra em nên còng hắn đàng hoàng vào.‬
‪[현주 작게] 씨‬‪Khỉ thật.‬
‪[한숨]‬
‪[나른한 음악이 흘러나온다]‬
‪[코를 훌쩍인다]‬‪IM JANG DO‬
‪- [휴대폰 진동음]‬ ‪- [힘주는 신음]‬‪IM JANG DO‬
‪늦었네?‬‪Sao lâu thế?‬
‪[장도 힘든 목소리로] 약간의‬ ‪문제가 좀 생겼습니다‬‪Bọn tôi gặp chút vấn đề.‬
‪- [명길] 돈은?‬ ‪- [긴장감 도는 음악]‬‪Tiền thì sao?‬
‪[장도] 그건 걱정 마십시오‬ ‪돈은 아직 거기 있습니다‬‪Đừng lo lắng. Tiền vẫn còn ở đó.‬
‪근데 넌 어디 가니?‬‪Thế cậu định đi đâu?‬
‪[장도] 인범이도 연락이 안 되고‬‪Tôi không liên lạc được với In Beom.‬ ‪Mặt và miệng tôi bị rách rất nặng,‬
‪저도 얼굴이랑 입 안이‬ ‪심하게 찢어져서‬‪Tôi không liên lạc được với In Beom.‬ ‪Mặt và miệng tôi bị rách rất nặng,‬
‪일단 응급실부터 갔다가‬‪nên tôi sẽ đến phòng cấp cứu‬ ‪trước khi quay lại hiện trường.‬
‪현장에 들어갈까 합니다‬‪nên tôi sẽ đến phòng cấp cứu‬ ‪trước khi quay lại hiện trường.‬
‪왜 이래?‬‪Ý cậu là sao hả?‬ ‪Dọn sạch mớ hổ lốn rồi mới đi chứ.‬
‪망친 거는 정리하고 가야지‬‪Ý cậu là sao hả?‬ ‪Dọn sạch mớ hổ lốn rồi mới đi chứ.‬
‪에, 예, 맞습니다, 대표님‬‪Anh nói đúng, Giám đốc.‬
‪근데 얼굴에 피가 너무 많이 나고‬‪Nhưng mặt tôi chảy nhiều máu lắm.‬
‪이가 전부 흔들려서 일단 병원에…‬‪Răng lung lay rồi nên tôi…‬
‪[명길] 야, 이 씨발놈아‬‪Này, đồ khốn kiếp. Gọi Trưởng nhóm Jung‬ ‪tập hợp đám lính lại và hạ bọn nó tại chỗ.‬
‪정팀장한테 연락해서‬ ‪애들 모아 빨리 쳐‬‪Này, đồ khốn kiếp. Gọi Trưởng nhóm Jung‬ ‪tập hợp đám lính lại và hạ bọn nó tại chỗ.‬
‪애새끼들 목따, 알았지?‬‪Tôi muốn đầu bọn nó.‬ ‪Xem tên khốn này định trốn việc kìa.‬
‪이 씨발 새끼, 어디서 뺑끼를 치고‬‪Tôi muốn đầu bọn nó.‬ ‪Xem tên khốn này định trốn việc kìa.‬
‪[명길] 씨발, 뒈지려고‬‪Cái quái gì đây. Muốn chết à? Thằng chó,‬ ‪muốn tôi vặt đầu cậu trước bọn nó à?‬
‪애새끼들 목따기 전에‬‪Cái quái gì đây. Muốn chết à? Thằng chó,‬ ‪muốn tôi vặt đầu cậu trước bọn nó à?‬
‪니 목부터 따줄까, 이 개새끼야?‬‪Cái quái gì đây. Muốn chết à? Thằng chó,‬ ‪muốn tôi vặt đầu cậu trước bọn nó à?‬
‪예, 알겠습니다‬‪Vâng, tôi hiểu ạ. Thưa Giám đốc.‬
‪대표님‬‪Vâng, tôi hiểu ạ. Thưa Giám đốc.‬
‪[헛웃음]‬
‪[긴박한 음악]‬
‪[깡패1] 움직여!‬‪Đi mau!‬
‪[쨍강거리는 소리]‬
‪- [깡패1] 야, 빨리 타‬ ‪- [야구 방망이 부딪히는 소리]‬‪Mau vào đi.‬
‪[문이 쿵 닫힌다]‬
‪[우진] 던져!‬‪Ném đi!‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪[힘주는 신음 이어진다]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪- [우진] 트렁크 열어!‬ ‪- [건우] 어‬‪- Mở cốp xe.‬ ‪- Được.‬
‪- [우진] 밀어!‬ ‪- [건우 힘주는 신음]‬‪Đẩy đi!‬
‪[힘주는 숨소리]‬
‪[우진] 어, 조심, 조심‬ ‪조심, 조심…‬‪Cẩn thận vào.‬
‪- [건우] 빨리빨리‬ ‪- [우진] 그치!‬‪Mau lên.‬
‪[우진 힘주며] 우, 씨‬‪Chết tiệt.‬
‪[건우 힘주는 신음]‬
‪[건우 숨을 내쉬며] 다 했다‬‪Rồi, xong rồi.‬ ‪- Chết tiệt. Ta phải lấy két sắt.‬ ‪- Phải mau rời đi chứ?‬
‪[현주] 아, 씨발, 금고 챙겨야 돼‬‪- Chết tiệt. Ta phải lấy két sắt.‬ ‪- Phải mau rời đi chứ?‬
‪아, 빨리 가야 되는 거 아니야?‬‪- Chết tiệt. Ta phải lấy két sắt.‬ ‪- Phải mau rời đi chứ?‬
‪먼저 올라가 있어‬‪Lên trước đi.‬
‪얼마 들어있는데?‬‪- Trong đó có bao nhiêu?‬ ‪- Ít nhất cả tỉ.‬
‪못해도 수십억은 있어‬‪- Trong đó có bao nhiêu?‬ ‪- Ít nhất cả tỉ.‬
‪내가 도와줄게!‬‪Anh sẽ giúp. Này, cậu lên trước đi.‬
‪- 야, 먼저 올라가‬ ‪- 아…‬‪Anh sẽ giúp. Này, cậu lên trước đi.‬ ‪Này…‬
‪아, 야, 그 몇십억 챙겨야지, 저거‬‪Này, ta phải lấy‬ ‪tiền tỉ đang lâm nguy chứ.‬
‪[우진] 시동 걸고 기다려‬ ‪금방 올라갈게‬‪- Khởi động xe đợi đi. Bọn anh sẽ ra sớm.‬ ‪- Mau lên nhé.‬
‪[초조한 한숨] 빨리 와야 돼‬‪- Khởi động xe đợi đi. Bọn anh sẽ ra sớm.‬ ‪- Mau lên nhé.‬
‪[힘주는 숨소리]‬
‪[현주] 오빠, 캐비닛 아래‬ ‪가방 있어‬‪- Anh. Ở dưới tủ có một cái túi.‬ ‪- Rồi.‬
‪[우진] 어 [다급한 숨소리]‬‪- Anh. Ở dưới tủ có một cái túi.‬ ‪- Rồi.‬
‪[숨을 하 내쉰다]‬
‪[큰 소리로] 씨발, 골드바?‬‪Chết tiệt. Một thỏi vàng?‬
‪- 아, 빨리 챙겨!‬ ‪- 어‬‪- Trời ơi. Mau bỏ vào đi!‬ ‪- Phải rồi.‬
‪[고조되는 음악]‬
‪[놀라며] 딸라?‬‪Tiền đô la ư?‬
‪[현주] 아, 가만있지 말고‬ ‪담으라니까, 씨‬‪Đừng có ngồi đó. Bỏ vào đi.‬
‪[우진] 알았어‬‪Hiểu rồi.‬
‪[건우 힘쓰는 신음]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[숨을 내뱉는다]‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[휴대폰이 연신 울린다]‬
‪[휴대폰 발신음이 이어진다]‬
‪[휴대폰 안내 음성] 연결이‬ ‪되지 않…‬
‪아이고, 많이 터지셨네‬‪Chu choa. Có người bị tẩn bầm dập kìa.‬
‪[헛웃음] 괘안습니까?‬‪Chu choa. Có người bị tẩn bầm dập kìa.‬ ‪Ổn không vậy?‬
‪따라와‬‪Đi theo tôi.‬
‪[음악이 잦아든다]‬
‪[큰 숨소리]‬
‪[한숨]‬
‪[우진] 천천히, 천천히, 천천히‬ ‪돈이 왜 이렇게 많은 거야?‬‪Từ từ thôi. Sao có nhiều tiền vậy?‬
‪[우진 탄성]‬
‪[우진 가쁜 숨소리]‬
‪[현주] 아, 빨리 와, 씨!‬‪Mau lên!‬
‪[우진] 아, 엄청 무거워, 이거‬ ‪아휴!‬‪Mấy cái này nặng chết đi được!‬
‪[한숨]‬
‪[초조한 숨소리]‬
‪아, 오케이‬‪Ổn rồi.‬
‪[우진 거친 숨을 몰아쉰다]‬
‪[우진 힘쓰는 신음]‬
‪[창문 톡톡 두드리는 소리]‬
‪[건우] 어‬‪Ừ.‬
‪[우진] 야‬
‪[우진 숨을 하 내쉰다]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪- [우진 깊은 한숨]‬ ‪- [현주 놀란 신음]‬
‪- [긴장감 도는 음악]‬ ‪- [야구 방망이 부딪치는 소리]‬
‪[현주] 건우 오빠한테 전화해‬‪Gọi anh Gun Woo đi.‬
‪[우진 다급한 숨소리]‬
‪- [긴장한 숨소리]‬ ‪- [휴대폰 진동음]‬
‪어, 형‬‪A lô, anh à.‬
‪[현주] 그냥 무조건 따라와‬‪Phải luôn bám sát theo em nhé.‬
‪[숨을 내쉬며] 어‬‪Phải luôn bám sát theo em nhé.‬ ‪Được.‬
‪[엔진 가속음]‬
‪[소란스럽다]‬
‪[깡패들이 웅성댄다]‬
‪[깡패들] 잡아!‬
‪이, 이, 씨발!‬‪Chết tiệt!‬
‪[음악이 고조된다]‬
‪이씨…‬‪Khỉ thật.‬
‪- [엔진 가속음]‬ ‪- [타이어 마찰음]‬
‪[엔진 가속음이 이어진다]‬
‪[점점 더 고조되는 음악]‬
‪[엔진 가속음]‬
‪[현주] 오빠, 빨리 더 못 나가?‬‪Anh tăng tốc được không?‬
‪아, 근데 이게 차가‬ ‪너무 무거운 거 같아‬‪Anh nghĩ giờ xe đang tải nặng quá.‬
‪그럼 내가 사인 주면 치고 나가‬‪Khi em ra hiệu, hãy chạy lên trước.‬
‪어, 해볼게‬‪Được. Anh sẽ cố.‬
‪지금 치고 나가!‬‪Đạp ga lên trước đi!‬
‪[엔진 가속음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪이, 씨발! [짜증 난 숨소리]‬
‪[엔진 가속음]‬
‪이씨‬‪Chết tiệt.‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[긴박한 음악이 이어진다]‬
‪[계속되는 엔진 가속음]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[둘의 놀란 신음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[우진 힘겨운 신음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪- [우진 놀란 숨을 몰아쉰다]‬ ‪- [현주 거친 숨소리]‬
‪- [안전띠 푸는 소리]‬ ‪- [힘겨운 소리] 아, 씨발…‬‪Khỉ thật.‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[음악이 잦아든다]‬
‪빨리 타셔‬‪Mau lên xe đi.‬
‪[부릉 하는 엔진음]‬ ‪[타이어 마찰음]‬
‪[다시 고조되는 음악]‬
‪[엔진 가속음]‬
‪[우진] 야, 온다, 온다‬ ‪밟아! 더 밟아!‬‪- Chúng đang đến gần. Nhanh hơn nữa đi!‬ ‪- Xe đang dở chứng!‬
‪[현주] 차가 이상해!‬‪- Chúng đang đến gần. Nhanh hơn nữa đi!‬ ‪- Xe đang dở chứng!‬
‪[엔진 가속음]‬
‪- [힘주는 신음]‬ ‪- [타이어 마찰음]‬
‪[깡패2 놀란 신음]‬
‪[현주 힘주는 신음]‬
‪[깡패2] 씨!‬‪Khốn kiếp!‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[부릉 하는 엔진음]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[깡패2] 에이, 씨발‬‪Khốn kiếp.‬
‪씨, 꽉 잡아!‬‪Hừ. Bám chắc vào!‬
‪[엔진 가속음]‬
‪- [놀란 신음]‬ ‪- [타이어 마찰음]‬
‪[우진] 어어, 씨‬‪Chết tiệt.‬
‪- [놀라며] 형! 형, 괜찮아?‬ ‪- [우진 신음]‬‪Anh Woo Jin! Ổn cả chứ?‬
‪- [현주 거친 숨소리]‬ ‪- [우진 아파하는 신음]‬
‪- [깡패2] 이씨!‬ ‪- [엔진 가속음]‬
‪[엔진 가속음]‬
‪- [현주] 이씨!‬ ‪- [엔진 가속음]‬‪Chết tiệt!‬
‪- [현주 힘주는 신음]‬ ‪- [깡패들 힘겨운 신음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[깡패2] 이씨!‬‪Khỉ thật!‬
‪[현주 힘겨운 신음]‬
‪[깡패2 힘주는 신음] 이씨!‬
‪[깡패2] 이씨!‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪- [깡패2] 어!‬ ‪- 간다!‬‪Em tông đây!‬
‪[우진 놀란 탄성]‬‪Em tông đây!‬
‪[엔진 가속음]‬
‪- [현주 기합]‬ ‪- [우진 놀란 비명]‬
‪[깡패들 아파하는 신음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[힘겨운 숨소리와 신음]‬
‪[부릉 하는 엔진음]‬
‪[깡패들 놀란 신음]‬
‪- [우진 놀란 숨소리]‬ ‪- [현주 숨을 헐떡거린다]‬
‪[부릉 하는 엔진음]‬
‪밀어! 밀어! 밀어! 밀어! 밀어!‬‪Đẩy đi!‬
‪- [부릉 엔진음]‬ ‪- [둘의 힘주는 신음]‬
‪[힘겨운 엔진음 이어진다]‬
‪더! 더! 더! 더! 더! 더!‬‪Tiếp tục đi!‬
‪[깡패들 비명]‬
‪형! [가쁜 숨을 몰아쉰다]‬‪Anh Woo Jin à!‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[부릉 하는 엔진음]‬
‪- [현주의 가쁜 숨소리]‬ ‪- 야! 오른쪽으로 밀어!‬‪Đẩy sang phải!‬
‪[부릉 하는 엔진음]‬
‪[우진] 밀어! 밀어! 밀어! 밀어!‬ ‪밀어! 더! 더!‬‪Đẩy đi! Nữa!‬
‪[타이어 마찰음, 힘겨운 엔진음]‬
‪[초조한 숨소리] 아…‬‪Chết tiệt.‬
‪[힘주는 신음]‬‪Chết tiệt.‬
‪[가쁜 숨을 몰아쉰다]‬
‪- [부릉 엔진음 이어진다]‬ ‪- [건우 거친 숨소리]‬
‪- [소리치며] 악셀!‬ ‪- [현주 악쓴다]‬‪Nhấn ga đi!‬
‪- [타이어 마찰음]‬ ‪- [엔진음이 멈춘다]‬
‪- [헛도는 소리]‬ ‪- [자동차 경고음]‬
‪[우진] 에이, 씨‬‪- Khỉ thật.‬ ‪- Đứt rồi.‬
‪- [우진] 어, 씨발!‬ ‪- [현주 가쁜 숨소리]‬‪Chết tiệt!‬
‪차 퍼졌어, 내려‬‪Chiếc xe chết rồi.‬ ‪Ra ngoài đi. Ta phải lấy túi.‬
‪- 가방 챙겨야 돼!‬ ‪- [우진 한숨]‬‪Chiếc xe chết rồi.‬ ‪Ra ngoài đi. Ta phải lấy túi.‬
‪[둘의 힘주는 신음 이어진다]‬
‪뛰어!‬‪Chạy đi!‬
‪- [우진 다급한 숨소리]‬ ‪- [현주 힘주는 신음]‬
‪[건우] 어!‬
‪[우진] 뛰어, 빨리!‬‪Chạy đi. Nhanh!‬
‪[건우] 어, 어!‬
‪- [힘주는 신음]‬ ‪- [타이어 마찰음]‬
‪[깡패 아파하며 힘주는 신음]‬
‪- [우진 가쁜 숨소리]‬ ‪- [현주 힘주는 숨소리]‬
‪[안간힘 쓰는 신음]‬
‪[우진 가쁜 숨소리]‬
‪[성난 숨소리] 이씨! 야! 씨‬‪Này!‬
‪[가쁜 숨소리]‬‪Này!‬
‪[깡패들 가쁜 숨소리]‬
‪- [우진] 빨리 뛰어!‬ ‪- [현주 가쁜 숨소리]‬‪Chạy nhanh lên!‬


No comments: