Search This Blog



  마스크걸 4

Cô Gái Mang Mặt Nạ 4

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]



저, 이년이 누군지 알 것 같아요Cháu nghĩ cháu biết con khốn đó là ai rồi.
뭐여?Gì cơ?
이년 이름이 김모미라고요?Bác nói tên con khốn đó là Kim Mo Mi?
[코웃음]
[어두운 음악]
[남자] 자기소개 한번 해볼까?Em tự giới thiệu nhé?
[작은 소리로] 아
[머뭇대며 작은 소리로] 김춘애라고 해Em… Em là Kim Chun Ae.
[교사] 응? 뭐?Hả? Gì cơ?
뭐, 뭐 '애'?- Cái gì? Cái gì "Ae"? - Kim Chun Ae ạ.
[머뭇대며] 김춘애요- Cái gì? Cái gì "Ae"? - Kim Chun Ae ạ.
[학생들의 폭소]- "Kim Chun Ae"? - Tên là "Kim Chun Ae" á?
- [학생1] 김춘애래 - [학생2] 김춘애- "Kim Chun Ae"? - Tên là "Kim Chun Ae" á?
- [교사] 어어, 조용, 조용, 조용 - [조용해진다]Im lặng nào.
그리고?Gì nữa?
끝?Thế thôi à?
[춘애] 네Vâng.
[숨을 씁 들이마시며] 저기 뒤에서 두 번째 자리Em ngồi ghế trống thứ hai từ dưới lên đi.
빈 데 앉으면 돼Em ngồi ghế trống thứ hai từ dưới lên đi.
아, 그리고 말이야 오늘 또 지각한 사람들이 있어À mà hôm nay lại có mấy cô cậu đến trễ đấy nhé.
어? 지각하지 말고 복장 단정히 하고À mà hôm nay lại có mấy cô cậu đến trễ đấy nhé. Nhớ đừng đến trễ, ăn mặc đúng quy định, tập trung vào, sắp thi đến nơi rồi.
시험 얼마 안 남았으니까 집중하고Nhớ đừng đến trễ, ăn mặc đúng quy định, tập trung vào, sắp thi đến nơi rồi.
그리고 민준이 넌 좀 졸지 마, 수업 시간에Nhớ đừng đến trễ, ăn mặc đúng quy định, tập trung vào, sắp thi đến nơi rồi. - Và Min Joon, đừng ngủ gật trong lớp nữa. - Vâng ạ.
- [민준] 네 - [학생들의 웃음]- Và Min Joon, đừng ngủ gật trong lớp nữa. - Vâng ạ.
[교사] 떠들지 말고Giữ trật tự đấy.
- 수고 - [학생들] 네- Cố gắng nhé. - Vâng.
[다시 떠드는 소리]
- [학생1] 어제 '가요 광장' 봤어? - [학생2] 봤지, 당연하지- Hôm qua xem Quảng trường Nhạc chứ? - Có.
- [학생3] 어제 봤어? - [학생4] 못 봤어- Hôm qua cậu xem không? - Không.
- [학생3] 우리 오빠 봤어? - [학생1] 완전 귀여워- Hôm qua cậu xem không? - Không.
[학생3] 나 진짜 우리 오빠 너무 귀여워 죽을 거 같았어Anh tớ thích thắng đó! Ôi, dễ thương chết mất!
어떡해Anh tớ thích thắng đó! Ôi, dễ thương chết mất!
Này, cậu thích SechsKies hay H.O.T?
너 젝키야, H.O.T.야?Này, cậu thích SechsKies hay H.O.T?
[춘애] 어, 어?Hả?
[학생3] 젝키냐고, H.O.T.냐고Cậu thích SechsKies hay H.O.T?
어, 나…À, tớ thích…
젝키SechsKies.
- [학생3] 젝키? - [학생1] 뭔 젝키야?- SechsKies á? - Gì chứ?
[학생5] 뭐야Gì vậy?
- [학생6] 씨 - [학생3] 아, 재수 없어- Trời ạ… - Chán thật chứ.
- [학생2] 뭐야, 매점이나 가자 - [학생6] 가자, 가자- Xuống căng tin đi. - Đi nào.
- [학생7] 안녕 - [학생들의 반가운 인사]- Chào. - Chào.
[학생8, 학생9] 안녕- Chào. - Hôm nay cậu bảnh lắm đó.
[학생10] 오늘도 왜 이렇게 잘생겼대?- Chào. - Hôm nay cậu bảnh lắm đó.
[학생들의 들뜬 수군거림]Ôi, cậu ấy đẹp trai thật đấy.
[탁]Ôi, cậu ấy đẹp trai thật đấy.
아이, 씨Chết tiệt!
[학생11] 야, 왜 이렇게 바빠Này, lâu lắm mới thấy cậu.
- [한숨] - [부드러운 음악]
[춘애] 그 아이의 이름은 부용이었어요Cậu ấy tên là Bu Yong. Đang đào tạo để trở thành thần tượng nhóm nhạc nam.
그는 아이돌을 준비하고 있었죠Cậu ấy tên là Bu Yong. Đang đào tạo để trở thành thần tượng nhóm nhạc nam.
제 첫사랑이었어요Và là mối tình đầu của tôi.
하지만 그때는 지켜만 볼 뿐Song tôi chỉ có thể nhìn cậu ấy từ xa.
말 한마디 하지 못했죠Mà chẳng thể nói câu nào.
다시 마주하게 된 건 고2 여름이었어요Chúng tôi gặp lại nhau vào mùa hè năm lớp 11.
[바코드 인식음]
[비닐 부스럭거리는 소리]
[춘애] 안녕히 가세요Cảm ơn đã ghé ạ.
어서 오세요Xin chào quý khách.
어?Ôi!
너 나 알지?Cậu biết tớ mà nhỉ? Hả? Năm lớp mười, ta cùng lớp, nhớ chứ?
[춘애] 어?Cậu biết tớ mà nhỉ? Hả? Năm lớp mười, ta cùng lớp, nhớ chứ?
[부용] 우리 1학년 때 같은 반이었잖아Cậu biết tớ mà nhỉ? Hả? Năm lớp mười, ta cùng lớp, nhớ chứ?
어, 맞아- Ừ, đúng rồi. - Cậu tên là Chun Ae nhỉ?
이름이 춘애 아니었나?- Ừ, đúng rồi. - Cậu tên là Chun Ae nhỉ?
너, 내 이름 알고 있었어?Cậu biết tên tớ à?
우리 할머니랑 이름이 같아서 기억하고 있었어Tớ nhớ vì cậu giống tên bà tớ.
- 아 - [부용] 야- À… - Cơ mà, nhẹ người thật đấy.
근데 진짜 다행이다- À… - Cơ mà, nhẹ người thật đấy.
뭐가?Tại sao?
이런 데서 아는 사람이 일하고 있으니까Vì có người quen làm ở đây.
저기Xin lỗi, không được phép mua rượu đâu…
[주저하며] 술은 안 되는데Xin lỗi, không được phép mua rượu đâu…
좀 해주면 안 될까?Nhân nhượng cho bọn tớ đi?
[설레는 음악]
[바코드 인식음]
[바코드 인식음]
- [바코드 인식음] - [탁 내려놓는 소리]
[비닐 부스럭거리는 소리]
저, 미안한데Xin lỗi, mà…
뒤에 세븐도 좀 같이 줘라cho tớ bao Seven đằng sau nhé?
[설레는 음악]
아, 세븐À, Seven…
저기Mà này.
어디 가서 얘기하면 안 돼- Đừng nói chuyện này với ai nhé? - Không đâu.
아이, 당연하지 [옅은 웃음]- Đừng nói chuyện này với ai nhé? - Không đâu.
- [부스럭거리는 소리] - [술병 부딪는 소리]
진짜 고마워Cảm ơn nhiều lắm,
춘애야Chun Ae.
- [끼익 문 열리는 소리] - 갈게Tớ đi đây.
[춘애] 그날 이후로 그는 자주 이곳을 찾아왔죠Kể từ hôm ấy, cậu ấy thường xuyên ghé qua.
[부드러운 음악]Tôi rất vui vì được nói chuyện với cậu ấy, dù chỉ thoáng qua.
전 그와 이렇게라도Tôi rất vui vì được nói chuyện với cậu ấy, dù chỉ thoáng qua.
대화를 나눌 수 있어서 좋았어요Tôi rất vui vì được nói chuyện với cậu ấy, dù chỉ thoáng qua.
[남자1] 야!Này!
부용이가 너 데리고 오래Bu Yong bảo tôi chở cậu đến.
나?Tôi á?
어디로?Đến đâu?
일단 타Cứ lên đi.
어디 가는데?Mà đi đâu thế?
오늘 부용이 생일이거든Hôm nay là sinh nhật của Bu Yong, nên cậu ấy muốn cậu đến.
부용이가 너 왔으면 하더라고Hôm nay là sinh nhật của Bu Yong, nên cậu ấy muốn cậu đến.
[노래 부르는 소리가 흘러나온다]
[탁 문 열리는 소리]
[탁 문 닫히는 소리]
[여자1] 아이
[남자2가 구호 외치듯] 키스해!Hôn đi!
- [여자1] 아, 뭐래! - [남자2, 남자3] 키스해!- Hôn hít gì chứ? - Hôn đi!
- [여자1] 아 - [남자2] 키스해!
- [여자2] 아, 싫어 - [부용] 춘애야, 왔어?- Không! - Chun Ae! Đến rồi à?
- [친구들의 불평하는 소리] - [남자3] 아, 취한다- Bỏ nó đi. - Trời ạ, say quá.
- [부용] 이리로 와 - [여자2가 놀리듯] 엄마, 하이- Qua đây đi. - Chào.
[부용] 야, 너희들 좀 비켜줘 봐Này, tránh ra cho cô ấy.
[여자3의 웃음]
여기 앉아Ngồi đây đi.
[여자3의 웃음]
와줘서 고마워, 춘애야Cảm ơn đã đến, Chun Ae.
아니야, 불러줘서 고마워Đâu có, cảm ơn cậu đã mời tớ.
[옅은 웃음]
[숨을 씁 들이마신다]
술은 먹을 줄 알아?- Cậu từng uống rượu chưa? - Chưa, tớ chưa thử bao giờ.
아니, 안 마셔봤는데- Cậu từng uống rượu chưa? - Chưa, tớ chưa thử bao giờ.
[부용] 아, 그래?- Cậu từng uống rượu chưa? - Chưa, tớ chưa thử bao giờ. Thế à? Vậy sinh nhật tớ, cậu uống lần đầu nhé.
그럼 내 생일날 처음 마셔보면 되겠다Thế à? Vậy sinh nhật tớ, cậu uống lần đầu nhé.
- [친구들의 탄성] - [졸졸 술 따르는 소리]- Chà. - Ôi, coi đó là vinh dự đi, anh bạn!
[남자2] 영광인 줄 알아 인마, 응?- Chà. - Ôi, coi đó là vinh dự đi, anh bạn!
야!- Này! Uống đi! - Uống đi!
- [구호 외치듯] 마셔라, 마셔라 - [여자2] 마셔라- Này! Uống đi! - Uống đi!
[친구들] 마셔라, 마셔라!Uống đi!
- 마셔라, 마셔라 - [여자3의 웃음]Uống đi!
- [여자2] 빨리 좀 마셔라 - [남자2] 마셔, 마셔- Mau uống đi nào. - Uống đi!
[여자3의 웃음]
- [여자3] 오, 오, 마셔, 마셔 - [여자2] 마신다, 마신다, 마신다- Uống đi! - Uống đi nào! - Uống dữ chưa kìa! - Đừng uống hết một lúc.
- [남자2] 어따, 잘 먹네 - [여자3의 웃음]- Uống dữ chưa kìa! - Đừng uống hết một lúc.
한 번에 다 마시지 마- Uống dữ chưa kìa! - Đừng uống hết một lúc.
- [친구들] 아 - [부용] 그러다 취해- Thật tình. - Cậu sẽ say đấy.
[친구들의 불평하는 소리]- Thật tình. - Cậu sẽ say đấy.
[여자4] 나 이따가 용수 오빠 불렀다Tao gọi anh Yong Su lát đến đấy.
- [여자5] 어? 용수 오빠? - [여자4] 아이, 씨발- Anh Yong Su á? - Gì vậy trời?
[춘애] 죄송합니다- Xin lỗi. - Đừng đẩy người khác chứ…
- [여자4] 사람 있는데 - [여자5의 한숨]- Xin lỗi. - Đừng đẩy người khác chứ…
[여자6] 진짜? 용수 오빠 완전 잘생겼잖아- Thật á? Anh Yong Su đẹp trai lắm luôn! - Con này cứ thấy trai là sồn sồn lên.
- 이 새끼는 남자면 다 좋대 - [여자6] 에이, 씨- Thật á? Anh Yong Su đẹp trai lắm luôn! - Con này cứ thấy trai là sồn sồn lên.
[솨 물소리]- Ừ nhỉ? Tém đi mày. - Thôi mà!
아, 왜!- Ừ nhỉ? Tém đi mày. - Thôi mà!
[탁 문 열리는 소리]
[탁 문 닫히는 소리]
[노래 부르는 소리가 흘러나온다]
[부드러운 음악]
[옅은 한숨]
[노래 부르는 소리가 흘러나온다]
[춘애] 왜 나와있어?Sao cậu ở ngoài này?
괜찮아?- Cậu ổn chứ? - Hả?
어?- Cậu ổn chứ? - Hả?
어, 괜찮아Ừ, tớ ổn.
아휴, 그러게 좀 천천히 마시라니까Thế nên tớ mới bảo uống từ từ thôi.
나 진짜 괜찮아Tớ ổn thật mà.
다행이네Vậy thì tốt.
- [탁] - 저기, 춘애야Chun Ae này.
어?Hả?
나 할 말 있는데Tớ có điều muốn nói.
[탁 문 열리는 소리]Trái tim anh đập loạn nhịp
[노래 부르는 소리가 커지며] ♪ 설레고 있죠 ♪Trái tim anh đập loạn nhịp
♪ 내 맘을 모두 가져간 그대 ♪Em đã đến và cướp đi trái tim anh
[노래 부르는 소리가 잦아든다]Em đã đến và cướp đi trái tim anh
나 돈 좀 빌려줄 수 있을까?Cho tớ vay ít tiền nhé?
[노래 부르는 소리가 흘러나온다]
[머뭇대며] 뭐?Gì cơ?
내가 생각했던 것보다 돈이 좀 많이 나왔네Hóa đơn nhiều hơn tớ nghĩ.
어, 얼마나?Bao… bao nhiêu?
한 20만 원 정도Khoảng 200.000 won.
[놀란 숨소리]Nhiều vậy sao?
아, 그렇게나 많이?Nhiều vậy sao?
[한숨]
다음 주에 내가 돈 들어올 데가 있거든?Tuần tới là tớ có tiền. Khi nào có, tớ sẽ trả cậu ngay.
그 돈 들어오면 바로 갚을게Tuần tới là tớ có tiền. Khi nào có, tớ sẽ trả cậu ngay.
[떨리는 숨소리]
알았어Được rồi.
[옅은 숨을 내쉬며] 진짜 고마워Cảm ơn cậu nhiều lắm.
[설레는 음악]
너밖에 없다, 진짜Cậu tuyệt nhất đấy.
[ATM 버튼 조작음]
[부드러운 음악]
[춘애] 일주일이 지나도 부용이는 돈을 갚지 않았어요Bu Yong vẫn không trả tiền tôi, dù một tuần đã trôi qua.
아니Thật ra,
그 후로도 돈이 필요할 때마다 저를 찾아왔죠bất cứ khi nào cần tiền, cậu ấy lại đến tìm tôi.
[손님1] 여기요, 소주 두 병이요- Em ơi! Cho hai chai Soju. - Vâng, hai Soju có ngay!
[춘애] 네, 소주 두 병이요- Em ơi! Cho hai chai Soju. - Vâng, hai Soju có ngay!
[손님2] 저기요, 여기- Cho thêm ít cơm chiên với. - Vâng.
- 밥도 좀 볶아주세요 - [춘애] 네- Cho thêm ít cơm chiên với. - Vâng.
소주 두 병이요- Hai chai Soju ạ. - Rồi. Cảm ơn.
[탁 내려놓는 소리]- Hai chai Soju ạ. - Rồi. Cảm ơn.
[TV 속 남자1] ♪ 언제쯤 너에게 ♪- Hai chai Soju ạ. - Rồi. Cảm ơn. Từ khi nào mỗi ngày anh lại nghĩ đến em?
[TV 속 남자2] ♪ 매일매일 고민만 ♪Từ khi nào mỗi ngày anh lại nghĩ đến em?
[TV 속 남자1] ♪ 내 맘을 전할까 ♪Anh có nên nói cho em biết lòng này?
[TV 속 남자2] ♪ 난 용기가 필요해 ♪Anh có nên nói cho em biết lòng này? Hôm nay anh sẽ thổ lộ hết với em
[TV 속 남자1] ♪ 오늘은 너에게 ♪Hôm nay anh sẽ thổ lộ hết với em
[TV 속 남자2] ♪ My baby, 날 봐줘 ♪Hôm nay anh sẽ thổ lộ hết với em Em yêu, hãy nhìn anh
♪ 나 고백할 거야 ♪Anh sẽ thổ lộ
[TV 속 남자2] ♪ 널 향해 달려가 ♪Và chạy về phía em
[TV 속 부용] ♪ 지루했던 내 삶에 ♪Em như tia sáng kia Chiếu soi cuộc sống tẻ nhạt của anh
♪ 넌 한 줄기 빛이 되어줬어 ♪Chiếu soi cuộc sống tẻ nhạt của anh
♪ Oh my lover ♪Hỡi người anh yêu
♪ 언제나 지켜줄게 ♪- Anh sẽ luôn bảo vệ em - Anh là hoàng tử của em!
[TV 속 남자2] ♪ I am your prince ♪- Anh sẽ luôn bảo vệ em - Anh là hoàng tử của em! BU YONG À, CHÚC MỪNG RA MẮT NHÉ CẬU TUYỆT LẮM
[차분한 음악]BU YONG À, CHÚC MỪNG RA MẮT NHÉ CẬU TUYỆT LẮM
[휴대전화 조작음]
[남자] 야, 씨, 바쁜데 뭐 해?Đông mà làm gì đó?
[춘애] 답장은 한 달이 지나도Hơn một tháng trôi qua, cậu ấy không trả lời tôi.
[춘애] 죄송합니다Hơn một tháng trôi qua, cậu ấy không trả lời tôi.
- [춘애] 오지 않았어요 - [남자] 빨리 들어와Hơn một tháng trôi qua, cậu ấy không trả lời tôi.
[팬들의 환호성]
[탁 차 문 닫히는 소리]
[계속되는 환호성]
[드르륵 차 문 열리는 소리]
[팬] 오빠! 오빠, 오빠!Anh ơi!
부용아!Bu Yong à!
[남자] 잠깐만요 밀지 마세요, 밀지 마세요Xin lỗi! Đừng đẩy. Đừng ngáng đường…
길 좀, 길 좀…Xin lỗi! Đừng đẩy. Đừng ngáng đường…
부용아!Bu Yong!
[남자] 잠시만요, 잠시만요Xin lỗi, cho qua!
네, 잠시만요, 잠시만요Rồi, xin lỗi. Cho qua! Đừng xô đẩy, tạm tránh đường đi!
밀지 말아주시고 잠시만 나와주세요Rồi, xin lỗi. Cho qua! Đừng xô đẩy, tạm tránh đường đi!
[덜컹 문 열리는 소리]
[덜컹 문소리]
[탁탁 발소리]
[놀란 숨소리]
- [도어 록 작동음] - [철컹 문 열리는 소리]
[부용] 어휴 존나 춥네, 씨발, 진짜- Ôi, lạnh chết mất. Có thuốc lá chưa? - Rồi.
- 담배 챙겼냐? - [남자] 어- Ôi, lạnh chết mất. Có thuốc lá chưa? - Rồi.
- 야, 나 불이 없다, 씨 - [도어 록 작동음]- Mà không có bật lửa. - Tao có.
[부용] 나 있어- Mà không có bật lửa. - Tao có.
[남자] 야Mày lại được tặng cả đống hạc giấy đấy.
종이학 선물 또 엄청 왔던데?Mày lại được tặng cả đống hạc giấy đấy.
- [부용] 쓰레기만 존나 쌓였네 - [남자의 웃음]Đống rác ngày càng to. Gớm thật chứ.
씨발, 진짜, 아휴Đống rác ngày càng to. Gớm thật chứ.
[휭 바람 소리]
[남자] 나 불 좀Châm cho tao với?
땡큐Cảm ơn.
[부용의 추워하는 숨소리]
근데 아까, 걔는 아는 애야?Mày quen con nhỏ ban nãy à?
- [부용] 누구? - 요 앞에 와가지고- Ai cơ? - Con nhỏ đứng đó gọi tên mày ấy.
네 이름 부른 애- Ai cơ? - Con nhỏ đứng đó gọi tên mày ấy.
[부용의 후 입바람 소리]
[부용] 아, 아, 아À. Bọn tao học cùng lớp hồi cấp ba ấy mà.
- [남자의 후 입바람 소리] - 고등학교 때 같은 반이었어À. Bọn tao học cùng lớp hồi cấp ba ấy mà.
아, 동창?À. Bạn học cũ à? Mày không hẹn hò với nó đấy chứ?
설마 그런 애랑 어울렸던 건 아니지?À. Bạn học cũ à? Mày không hẹn hò với nó đấy chứ?
- 씨발 새끼가 뒈지려고, 진짜, 씨 - [남자] 알았어Thằng điên này. Xiên chết giờ.
- 미쳤냐? - [남자] 장난이지- Mày điên à? - Đùa tí gì căng.
걔는 내 계좌 중 하나였어- Một trong số ngân hàng của tao đó. - Ngân hàng?
- [부용의 코웃음] - 계좌?- Một trong số ngân hàng của tao đó. - Ngân hàng?
응, 돈 필요할 때마다 꺼내 쓰는 계좌Ừ. Khi nào cần tiền, tao rút từ nó.
[남자의 후 입바람 소리]Gì vậy? Mày có bao nhiêu ngân hàng thế?
뭐야, 계좌가 대체 몇 개야?Gì vậy? Mày có bao nhiêu ngân hàng thế?
[숨을 씁 들이마신다]
내가 존나 잘나갔을 때Thời đỉnh cao nhất…
- 한 10개쯤 됐지 - [남자의 놀란 탄성]- Tao phải có mười cái. - Ôi, mười cái luôn?
[남자] 10개?- Tao phải có mười cái. - Ôi, mười cái luôn?
졸라 짱이다Mày tài thật đấy.
- [음울한 음악] - 야, 그럼Này, thế mày moi được bao nhiêu từ con nhỏ đó rồi?
걔한테 대체 얼마나 뽑아 먹은 거야?Này, thế mày moi được bao nhiêu từ con nhỏ đó rồi?
- [부용] 뭐, 외제 차 한 대 정도? - [춘애의 숨죽인 흐느낌]- Chắc đủ mua con xe hơi nhập khẩu đấy. - Ôi. Dữ vậy.
[남자] 헐, 대박- Chắc đủ mua con xe hơi nhập khẩu đấy. - Ôi. Dữ vậy.
[부용] 아, 아까 걔가 내 든든한 월급 통장이었는데, 씨Ôi, nó từng là ngân hàng tin cậy của tao.
[남자] 그럼 걔한테 뭐 해준 거 있어?- Thế mày làm gì cho nó chưa? - Ngu gì làm, thằng này.
[부용] 해주기는 뭘 해줘, 씨발- Thế mày làm gì cho nó chưa? - Ngu gì làm, thằng này.
[숨죽인 흐느낌]
[긴장되는 음악으로 변주된다]TÔI SẼ TIẾT LỘ SỰ THẬT VỀ CHOI BU YONG NHÓM PRINCE
- [마우스 클릭음] - [강조하는 효과음]ĐĂNG
[고조되는 음악]PHỐT VỀ PHILIP NHÓM PRINCE LỘ ẢNH CHOI BU YONG THỜI ĐI HỌC
[마우스 클릭음]PHỐT VỀ PHILIP NHÓM PRINCE LỘ ẢNH CHOI BU YONG THỜI ĐI HỌC
[마우스 클릭음]PHILIP CHOI BU YONG RỜI NHÓM NHẠC NAM BỐN THÀNH VIÊN PRINCE
[춘애] 예뻐지고 싶었어요Tôi muốn trở nên xinh đẹp.
제 인생의 목표는Đó là mục tiêu duy nhất
그것뿐이었죠của cuộc đời tôi.
[음악이 고조되다 잦아든다]
['토요일 밤에'가 흘러나온다]
[여자] 여러분, 안녕하십니까Kính chào quý khách.
저희 오늘 강천 플러스 마트Hôm nay Siêu thị Gangcheon Plus
오픈 3주년 기념 세일을 진행하고 있습니다sẽ tổ chức khuyến mãi nhân dịp ba năm khai trương.
행사 기간 동안 진행되는 빅 이벤트!Trong thời gian khuyến mãi sẽ có sự kiện lớn!
많은 참여 부탁드릴게요Mọi người nhớ tham gia nhé ạ.
[춘애] 만나면 피하게 될 줄 알았는데Tôi đã nghĩ sẽ tránh mặt nếu gặp cậu ta, nhưng kỳ lạ thay, tôi lại tò mò.
- 이상하게도 궁금해지더라고요 - [여자의 안내가 계속된다]Tôi đã nghĩ sẽ tránh mặt nếu gặp cậu ta, nhưng kỳ lạ thay, tôi lại tò mò.
야, 최부용!Này, Choi Bu Yong.
[여자] 여러분 얼른 오셔서 이 경품…Quý khách mau đến nhận quà!
[부용] 누구세요?Cô là ai?
Là tớ. Chun Ae đây.
춘애야Là tớ. Chun Ae đây.
예?Hả?
성희고 1학년 2반 김춘애Kim Chun Ae, Lớp 10-2 Trung học Seongi.
[흥미로운 음악]
[춘애] 저를 보는 시선이Tôi cảm thấy cách cậu ta nhìn tôi hoàn toàn khác.
확 달라졌음을 느꼈죠Tôi cảm thấy cách cậu ta nhìn tôi hoàn toàn khác.
그건 저에게 희열을 줬어요Nó khiến lòng tôi đầy vui sướng.
[삑]
[개의 다가오는 숨소리]
[잠에 취한 숨소리] 아Ôi…
아휴, 아휴Ôi…
아, 깜짝이야, 야, 가!Ôi, giật cả mình. Ra chỗ khác đi.
[귀찮은 숨소리]
아휴, 씨
[부용의 잠에 취한 숨소리]
일어나, 밥 먹자Dậy đi. Ăn nào.
[부용이 피곤한 목소리로] 5분만Năm phút nữa thôi.
[부용의 쩝 입소리]
[잠에 취한 목소리로] 5분만
[부드러운 음악]
[춘애] 그가 가진 것이라고는Cả gia tài của cậu ấy
별 볼 일 없는 차 한 대밖에 없었어요chỉ có một cái xe cũ nát.
- [달그락거리는 소리] - [후루룩 먹는 소리]
부용이는 아이돌 출신이라는 꼬리표 때문인지Bu Yong sợ đi làm, có lẽ là vì cái mác cựu thành viên nhóm nhạc nam.
일하는 걸 두려워했어요Bu Yong sợ đi làm, có lẽ là vì cái mác cựu thành viên nhóm nhạc nam.
왠지 모를 죄책감이 들었죠Tôi cảm thấy có phần tội lỗi.
[계속 후루룩 먹는 소리]
[춘애] 이것도 먹어Ăn cả cái này đi.
[부용이 살짝 웃으며] 응Ừ.
[춘애] 너 일자리 구할 때까지Cho đến khi tìm được việc làm,
우리 집에 있어도 돼cứ ở lại nhà em đi.
아이, 난 좋은데Ý là, anh thấy ổn.
너는 괜찮겠어?- Nhưng em thấy ổn chứ? - Mà anh phải hứa cố kiếm việc nhé?
대신 열심히 일자리 구해야 돼?- Nhưng em thấy ổn chứ? - Mà anh phải hứa cố kiếm việc nhé?
그래야지, 어Tất nhiên. Ừ.
[춘애] 그를 위해Vì anh ấy, tôi phải tìm một công việc kiếm nhiều tiền hơn.
돈을 더 벌 수 있는 일을 찾아야 했어요Vì anh ấy, tôi phải tìm một công việc kiếm nhiều tiền hơn.
[여자] 노래 잘해?Em hát được chứ?
"클럽 루비"HỘP ĐÊM RUBY
[춘애] 아, 쪼끔HỘP ĐÊM RUBY Chút chút ạ…
[여자] 춤은?- Còn nhảy? - Em đã nhảy cho sự kiện khuyến mại.
[춘애] 나레이터 모델 했었어요- Còn nhảy? - Em đã nhảy cho sự kiện khuyến mại.
- [달그락거리는 소리] - [여자] 어유, 좋네Ồ, thế thì tốt. Làm ở đây không bị đụng chạm nhiều đâu.
여기는 심한 터치는 없어Ồ, thế thì tốt. Làm ở đây không bị đụng chạm nhiều đâu.
그래도 사람에 따라서 약간의 터치는 있을 수 있으니까Nhưng tùy người mà cũng bị sờ soạng đôi chút đấy, cố tránh cho khéo nhé?
요령껏 피해Nhưng tùy người mà cũng bị sờ soạng đôi chút đấy, cố tránh cho khéo nhé?
우리 가게는 심하게 스킨십하는 진상은 없는 편인데Ở đây không có khách hàng thô lỗ sàm sỡ quá trớn,
술 너무 많이 마시면 병신 되는 새끼들이 있으니까nhưng có mấy gã rượu vào cũng dê xồm lắm đó.
[옅은 숨을 내쉰다]
['사랑의 배터리'가 흘러나온다]
[손님들의 박수와 환호성]
[고조되는 박수와 환호성]
[춘애] ♪ 나를 사랑으로 채워줘요 ♪
♪ 사랑의 배터리가 다 됐나 봐요 ♪
♪ 당신 없인 못 살아 정말 나는 못 살아 ♪
♪ 당신은 나의 배터리 ♪
♪ 얼짱이 아니라도 좋아요 ♪
- [춘애] 얼마 안 가서 - [손님들] 좋아요!Chẳng mấy mà tôi thành tiếp viên nổi nhất hộp đêm.
가게 에이스가 되었죠Chẳng mấy mà tôi thành tiếp viên nổi nhất hộp đêm.
[춘애] ♪ 몸짱이 아니라도 좋아요 ♪Chẳng mấy mà tôi thành tiếp viên nổi nhất hộp đêm.
- [춘애] 어, 핑핑아 - [핑핑의 헉헉대는 숨소리]Ôi, Ping Ping à.
- 뭐 했어? - [요란한 게임 소리]Nay con thế nào?
[힘주며] 잘 있었어?Ổn không thế?
[춘애의 옅은 한숨]
아침에 쓰레기 버리라고 했잖아Sáng nay em dặn anh vứt rác rồi mà.
[춘애의 불만스러운 소리]
아휴, 불 좀 켜고 있지Sao lại ngồi tối om thế?
[스위치 조작음]
집 안이 이게 뭐야? 돼지우리같이Sao bừa vậy? Nhà như cái chuồng heo ấy.
집에서 담배 피웠어?Anh hút thuốc ở đây à?
핑핑이 있는데?Trước mặt Ping Ping?
아휴, 진짜Ôi, trời đất.
[드르륵 창문 열리는 소리]
[한숨]
핑핑이 밥은 줬어?Anh cho Ping Ping ăn chưa?
[부용] 어Rồi.
진짜 줬어?Cho ăn thật chưa?
아, 줬다니까Đã bảo cho ăn rồi mà.
[옅은 숨을 내쉰다]
[달그락거리는 소리]
개소리하고 자빠졌네Đúng là nhảm nhí mà.
[불안한 음악]
그년 어디 있는지 말하랬더만Tôi hỏi con khốn ấy ở đâu, có bảo cô kể lể mấy chuyện xàm xí đâu…
쓰잘데기 없는 소리만 주렁주렁Tôi hỏi con khốn ấy ở đâu, có bảo cô kể lể mấy chuyện xàm xí đâu…
누가 니년 얘기 듣고 잪다 그랬냐?- Ai thèm nghe chuyện sướt mướt của cô? - Khoan đã!
아, 잠깐만요 [겁먹은 숨소리]- Ai thèm nghe chuyện sướt mướt của cô? - Khoan đã!
이제부터 진짜 그년 얘기예요Giờ cháu sẽ kể về con khốn đó.
진짜로요Thật đấy ạ.
- [흥미로운 음악] - 야, 너 그걸 까먹으면 어떡하니Sao lại quên chứ? Anh ấy là khách quen của em mà.
- 네 단골인데 - [춘애의 한숨]Sao lại quên chứ? Anh ấy là khách quen của em mà.
나 김 사장님 너무 힘들어Tiếp anh Kim mệt lắm.
[춘애] 그년이 가게에 찾아온 건Khoảng hai tháng trước, con nhỏ đó bắt đầu làm ở hộp đêm.
- 2개월 전쯤이었어요 - [여자] 어, 왔어?Khoảng hai tháng trước, con nhỏ đó bắt đầu làm ở hộp đêm.
인사해Khoảng hai tháng trước, con nhỏ đó bắt đầu làm ở hộp đêm. Chào hỏi đi, cô ấy là người mới đấy.
쟤가 이번에 새로 들어온 애야Chào hỏi đi, cô ấy là người mới đấy.
[고조되는 음악]
[여자의 옅은 숨소리]
[여자] 자기는 나이는 어떻게 돼?Cưng bao nhiêu tuổi rồi?
스물여덟이요Hai tám ạ.
어, 그럼 미애보다 한 살 언니네Ồ, vậy lớn hơn Mi Ae một tuổi rồi.
언니, 저도 사실 스물여덟이거든요?Chị, em cũng 28 đấy. Lúc nói với chị em bớt một tuổi thôi.
한 살 내린 거예요Chị, em cũng 28 đấy. Lúc nói với chị em bớt một tuổi thôi.
[여자가 웃으며] 뭐야Gì vậy? Đưa thẻ căn cước ra đây đi. Xưng hô từ đầu quan trọng lắm.
둘이 민증 까Gì vậy? Đưa thẻ căn cước ra đây đi. Xưng hô từ đầu quan trọng lắm.
호칭 정리는 확실히 해야지Gì vậy? Đưa thẻ căn cước ra đây đi. Xưng hô từ đầu quan trọng lắm.
83년 맞네Em sinh năm 1983 thật nhỉ. Còn cưng?
자기는?Em sinh năm 1983 thật nhỉ. Còn cưng?
전 신분증 잃어버렸어요Em bị mất thẻ căn cước rồi ạ.
[코웃음] 뭐야Gì vậy trời? Đừng có giở trò đó chứ. Mau cho xem đi.
그런 게 어디 있어? 빨리 까Gì vậy trời? Đừng có giở trò đó chứ. Mau cho xem đi.
[여자] 아유, 설마 나이를 일부러 올리겠어?Thôi, cô ấy nói dối hơn tuổi làm gì chứ. Hai đứa tự xưng hô nhé.
호칭은 둘이 알아서 정리해Thôi, cô ấy nói dối hơn tuổi làm gì chứ. Hai đứa tự xưng hô nhé.
[옅은 숨을 들이마시며] 근데 일할 때 이름은 뭘로 할 거야?Mà em chọn nghệ danh chưa?
네?Sao ạ?
[여자] 자기 진짜 이름을 쓸 건 아닐 거 아니야Dĩ nhiên em sẽ không dùng tên thật rồi.
À…
저 아름이로 할게요Vậy em là Ah Reum ạ.
아름이?Ah Reum à?
좋네Hay đấy.
[춘애] 그년은 들어오자마자 제 자리를 빼앗았어요Con khốn đó đã cướp chỗ của tôi ngay khi đến làm.
['토요일 밤에'가 흘러나온다]Con khốn đó đã cướp chỗ của tôi ngay khi đến làm.
[손님들의 박수와 환호성]
[모미] ♪ …아픔에 찢어진 가슴에 ♪
♪ 텅 빈 내 마음에 한없이 슬퍼지는 오늘 ♪
♪ 토요일 밤에 ♪
[손님들] 우, 아! 우, 아!
[모미] ♪ 바로 그날에 ♪
[손님들] 우, 아! 우, 아!
♪ 토요일 밤에 ♪
[손님들] 우, 아! 우, 아!
♪ 떠나간… ♪
[쪽 뽀뽀 소리]
[손님들의 환호성]
- [흘러나오는 음악이 뚝 끝난다] - [손님들의 박수와 환호성]
[화면 전환 효과음]
[분위기 있는 음악이 흘러나온다]
Này.
그 옷 오늘 내가 입기로 한 거잖아Hôm nay tôi mặc bộ đó mà.
사장 언니가 오늘 나보고 입으라던데?Hôm nay chị chủ bảo tôi mặc nó.
[춘애] 벗어Cởi ra.
벗어!Cởi ra ngay!
아이, 씨Trời đất.
[코웃음]
왜 이래?Bị gì vậy trời?
[어이없는 숨소리]
[손님들의 웃음과 대화 소리]
[춘애] 그년은 제 단골도 채 갔어요Nó còn cướp khách quen của tôi.
[여자의 웃음]Nó còn cướp khách quen của tôi.
[춘애] 송 대표님, 언제 오셨어요?Giám đốc Song! Anh đến lúc nào thế?
얘기도 안 하고Sao không bảo em hả?
[송 대표] 아이, 내가… 나 오늘 아름이 찾았는데À, hôm nay anh gọi Ah Reum.
[모미] 오셨어요?- Các anh đến rồi à? - Ồ, Ah Reum đây rồi.
[송 대표가 웃으며] 어 아름이 왔구나- Các anh đến rồi à? - Ồ, Ah Reum đây rồi.
[송 대표의 웃음]
- [남자] 자, 자 - [짠 잔 부딪는 소리]
[모미의 웃음]
[모미] 자주 오시네요
[송 대표] 자주 와야지
[춘애] 야!Ê. Không biết nghề này cũng có đạo đức à? Sao cô cứ đi cướp của người khác thế?
너 이 일에도 상도가 있는 법이야Ê. Không biết nghề này cũng có đạo đức à? Sao cô cứ đi cướp của người khác thế?
왜 자꾸 남의 거 탐내고 지랄이야Ê. Không biết nghề này cũng có đạo đức à? Sao cô cứ đi cướp của người khác thế?
[후 입바람 소리] 나 탐낸 적 없는데Tôi đâu cướp gì của ai.
[어이없는 숨소리]
없다고?Không cướp à?
근데 왜 내 단골손님들이 너를 찾냐?Vậy sao khách quen của tôi lại tìm cô?
그걸 왜 나한테 물어?Sao cô lại hỏi tôi câu đó?
궁금하면 사장 언니한테 물어봐Cô tò mò thì đi hỏi chị chủ ấy.
[분한 숨소리]
[춘애] 지가 꼬리 쳐놓고 언니 핑계 대고 지랄이야Có gan dụ dỗ thì đừng nói xàm rồi lôi chị chủ vào.
- [짝 후려치는 소리] - [춘애의 외마디 신음]
[아픈 숨을 들이마신다]
[성난 숨소리]
너나 지랄하지 마Cô mới đừng có nói xàm.
씨발 년이 진짜Con đĩ này!
[아파하는 신음]
얼굴 죄다 고친 주제에 어디서 이쁜 척하고 지랄이야! 씨Sửa banh mặt rồi còn giả vờ xinh đẹp hả?
[모미] 아오, 아오, 씨
- [춘애의 아파하는 신음] - 지도 싹 다 고친 주제에Chó chê mèo lắm lông. Cô cũng sửa mà.
이, 씨
- [춘애] 이거 놔! - [모미] 이, 씨Bỏ ra!
[춘애가 비명을 지르며] 이거 놓으라고Bỏ ra!
[모미] 아유! 놔, 네가 먼저 놔Bỏ ra! Cô bỏ ra trước đi!
- [춘애] 너부터 놔 - [모미] 놓으라고! 씨- Cô bỏ trước! - Bỏ ra! Chết tiệt!
- [춘애의 악쓰는 소리] - [모미의 아파하는 신음]Chết tiệt!
- [모미의 가쁜 숨소리] - [춘애의 아파하는 비명]
- [춘애의 비명] - [모미] 야!
[춘애] '하나, 둘, 셋' 하면 놔Đếm đến ba rồi cùng bỏ ra.
[가쁜 숨소리]
[모미] 하나Một, hai,
Một, hai,
- 셋 - [춘애, 모미의 비명]ba!
[춘애] 아, 진짜 이럴 줄 알았어 이 개같은 년- Biết ngay cô làm thế mà! Con khốn! - Tôi nói thế mới đúng!
[모미] 내가 할 소리다, 씨- Biết ngay cô làm thế mà! Con khốn! - Tôi nói thế mới đúng!
- 개같은 년 - [사장] 야, 너희들 뭐야!Này! Làm cái gì đấy?
[춘애, 모미가 씩씩댄다]
당장 안 놔?Bỏ ra ngay!
[춘애, 모미의 씩씩대는 숨소리]
[춘애의 거친 숨소리]
왜 지랄들인데?Gì mà làm loạn lên thế?
[춘애] 언니Chị ơi! Nó cứ cướp khách quen của em!
얘가 제 단골 자꾸 빼 가잖아요Chị ơi! Nó cứ cướp khách quen của em!
[사장] 그게 왜 얘 잘못인데?Sao lại là lỗi của cô ấy? Em mà làm tốt thì có chuyện đó không?
네가 똑바로 했어 봐 그렇게 됐겠니?Sao lại là lỗi của cô ấy? Em mà làm tốt thì có chuyện đó không?
아니, 언니- Cái gì? Chị! - Kẻ thất bại kém cỏi luôn thích đổ lỗi.
[사장] 꼭 실력 없는 애들이 남 탓하더라- Cái gì? Chị! - Kẻ thất bại kém cỏi luôn thích đổ lỗi.
아니에요, 언니Không đâu chị.
생각해 보니까 제가 잘못한 거 같아요Nghĩ lại thì em thấy mình cũng sai ạ.
[어이없는 숨소리]
이제 안 그럴게, 미애야Tôi sẽ không làm thế nữa, Mi Ae.
[기막힌 숨소리]
너 진짜 뒈질래?Cô muốn chết thật à?
아유, 얘는 사과를 해도Ôi, biết xin lỗi chưa kìa.
[살짝 웃으며] 아름아, 네가 참아Đừng chấp nhé, Ah Reum? Tính con bé cũng ẩm ương lắm.
애가 배배 꼬여서 그래Đừng chấp nhé, Ah Reum? Tính con bé cũng ẩm ương lắm.
- 가자 - [춘애의 기가 찬 숨소리]Đi thôi.
[춘애의 분한 숨소리]
[춘애] 아이, 씨발, 진짜Thật thế luôn?
[성난 숨소리]
- [분한 숨을 들이쉰다] - [탁]
[긴장되는 음악]
[춘애] 저는 그날로 가게를 나왔고Hôm đó cháu nghỉ ở hộp đêm,
그게 그년을 마지막으로 본 거였어요và đó là lần cuối cháu nhìn thấy cô ta.
- [풀벌레 울음] - [춘애의 떨리는 숨소리]và đó là lần cuối cháu nhìn thấy cô ta.
그것을 지금 믿으라고 씨불이냐?Tưởng tôi tin câu chuyện xàm đó ư?
[춘애의 겁먹은 숨소리]
[춘애] 이거 저 아니에요Không phải cháu, cháu thề! Bác nhìn đi, ngực cô ấy là hàng thật.
봐봐요 얘 수술 안 한 가슴이잖아요Không phải cháu, cháu thề! Bác nhìn đi, ngực cô ấy là hàng thật.
근데 저 이건 다 실리콘이에요Ngực cháu toàn silicon thôi.
[춘애의 긴장한 숨소리]
[아파하는 신음]
[경자] 요것이Đây là
실리콘이라고?silicon à?
옘병Chết tiệt.
- 니 거짓갈이면 씹어 죽일 거여 - [춘애의 겁먹은 비명]Cô mà lừa tôi, là tôi nuốt sống cô.
[벌벌 떠는 소리]Cháu… cháu nói dối bác làm gì?
제, 제가 왜 그러겠어요Cháu… cháu nói dối bác làm gì?
저도 그년 잡아 족치고 싶은 사람이라고요Cháu cũng muốn tóm và đánh con nhỏ đó như bác vậy.
[길게 숨을 내쉰다]
그래서Thế…
지금 그년 있는 곳이 어딘디?giờ con khốn đó ở đâu?
"클럽 루비"HỘP ĐÊM RUBY HỘP ĐÊM DOANH NHÂN HẠNG SANG
[긴장되는 음악]HỘP ĐÊM RUBY HỘP ĐÊM DOANH NHÂN HẠNG SANG
[춘애] 어, 진아야!Jin Ah à.
[진아의 반가워하는 소리]
[춘애] 혹시…
[탁 차 문 닫히는 소리]
그만뒀다고 하네요- Có vẻ cô ta nghỉ việc rồi. - Hả? Tại sao?
뭐? 왜?- Có vẻ cô ta nghỉ việc rồi. - Hả? Tại sao?
돈 더 많이 주는 데로 간 거 같대요- Họ nghĩ cô ta đến chỗ trả cao hơn. - Là đâu?
그것이 어딘디?- Họ nghĩ cô ta đến chỗ trả cao hơn. - Là đâu?
저야 모르죠- Sao cháu biết được? - Khốn thật.
아이, 씨- Sao cháu biết được? - Khốn thật.
[춘애의 한숨]
그냥 경찰에 신고할까요?- Ta có nên báo cảnh sát không? - Không được.
그것은 안 되야…- Ta có nên báo cảnh sát không? - Không được.
그년은 내 손으로 족칠 거여Tôi sẽ tự tay xử con nhỏ đó. Đừng hòng ai cản đường.
기언시Tôi sẽ tự tay xử con nhỏ đó. Đừng hòng ai cản đường.
아, 그럼 제가 다른 가게 돌아다니면서 한번 알아볼게요Vậy để cháu đi hỏi mấy hộp đêm khác xem. Nếu cô ta qua chỗ trả nhiều hơn,
돈 많이 주는 데로 빠진 거면Vậy để cháu đi hỏi mấy hộp đêm khác xem. Nếu cô ta qua chỗ trả nhiều hơn,
룸으로 빠진 건데nghĩa là làm tiếp viên phòng riêng. Đến đó sẽ tìm được cô ta.
그쪽 훑으면 답 나올 것 같아요nghĩa là làm tiếp viên phòng riêng. Đến đó sẽ tìm được cô ta.
제가 발품 좀 팔아볼게요Để cháu đi dò la cho.
그래주믄Vậy thì tốt.
좋고Vậy thì tốt.
[옅은 숨을 들이쉬며] 그러려면 저도 돈이 필요한데Nhưng cháu cần tiền để làm thế.
돈?Tiền à?
일 빼고 이 짓 해야 되잖아요- Cháu phải làm cái đó thay vì đi làm mà! - Bao nhiêu?
얼마인디?- Cháu phải làm cái đó thay vì đi làm mà! - Bao nhiêu?
일당 30?- Một ngày 300.000 won? - 100.000.
- 10으로 해 - 20- Một ngày 300.000 won? - 100.000. - Hai trăm ngàn. - Dẹp đi. Để tôi tự tìm cho rồi.
꺼져, 이년아- Hai trăm ngàn. - Dẹp đi. Để tôi tự tìm cho rồi.
그냥 내가 알아보면 되야- Hai trăm ngàn. - Dẹp đi. Để tôi tự tìm cho rồi.
아줌마가 알아보면 이 바닥에 소문 쫙 나요Bác mà đi tìm, mọi người sẽ biết ngay có một bà cô kỳ lạ đang đi tìm cô ta.
이상한 아줌마가 찾아 돌아댕긴다고Bác mà đi tìm, mọi người sẽ biết ngay có một bà cô kỳ lạ đang đi tìm cô ta.
그럼 그년은 여기 말고 다른 곳으로 뜰 거고Rồi cô ta sẽ chuyển đi chỗ khác ngay.
[자동차 시동음]
그럼 오늘 저녁부터 다녀보고 연락드릴게요- Tối nay cháu sẽ dò la và báo cho bác. - Báo cáo liên tục nhé?
꼬박꼬박 보고해라잉- Tối nay cháu sẽ dò la và báo cho bác. - Báo cáo liên tục nhé?
[한숨]
[의미심장한 음악]
- 나야, 춘애 - [음악이 잦아든다]Chun Ae đây.
[춘애] 사실 그 미친 여자한테Thật ra, những gì tôi đã kể về Mo Mi với bà cô điên rồ đó…
모미에 대해서 했던 얘기들은Thật ra, những gì tôi đã kể về Mo Mi với bà cô điên rồ đó…
[모미] 얼굴이 왜 그래?Mặt cậu sao đó?
- [흥미로운 음악] - [춘애] 거짓말이었다…đều là dối trá.
[춘애] 들어가서 얘기해Vào trong rồi nói.
김 사장님 너무 힘들어Tiếp anh Kim mệt lắm.
[춘애] 모미하고 가게에서 만난 건 사실이었다Đúng là tôi đã gặp Mo Mi ở hộp đêm.
- 어, 왔어? - [다가오는 발소리]Ồ, đến rồi à. Chào hỏi đi,
인사해Ồ, đến rồi à. Chào hỏi đi,
쟤가 이번에 새로 들어온 애야cô ấy là người mới đấy.
얘기해 보니까 둘이 나이도 같고Chị nói chuyện rồi, hai đứa bằng tuổi nhau đấy. Kết bạn đi.
서로 친하게 지내Chị nói chuyện rồi, hai đứa bằng tuổi nhau đấy. Kết bạn đi.
둘이 비슷한 점이 많더라고Hai đứa có nhiều điểm chung lắm.
[옅은 웃음]
- ['토요일 밤에'가 흘러나온다] - [손님들의 박수와 환호성]
[춘애] ♪ 이 슬픈 노래가 날 울려 ♪
[손님들] 울려!
♪ 널 생각하면서 난 불러 ♪
[손님들] 불러!
♪ 웃다가 울다가 또 지쳐 ♪
♪ 술에 취해 비틀거리는 이 밤 ♪
[모미] ♪ 떠나가는 그대를 ♪
- ♪ 기억해, 난 ♪ - [손님들] 기억해, 난!
♪ 이 무너지는 내 맘을 너는 혹시 알까 ♪
- ♪ 멀어지는 그대를 지우고파 ♪ - [손님] 지우고파!
♪ 난 애를 쓰고 애를 써도 그게 잘 안돼 ♪
[춘애, 모미] ♪ 널 잃은 아픔에 찢어진 가슴에 ♪
♪ 텅 빈 내 마음에 난 이제 어떻게 살아 ♪
♪ 널 잃은 아픔에 찢어진 가슴에 ♪
♪ 텅 빈 내 마음에 한없이 슬퍼지는 오늘 ♪
♪ 토요일 밤에 ♪
[손님들] 우, 아! 우, 아!
♪ 바로 그날에 ♪
[손님들] 우, 아! 우, 아!
♪ 토요일 밤에 ♪
[손님들] 우, 아! 우, 아!
♪ 떠나간… ♪
[춘애] 우리 둘은 정말 쌍둥이 같았다Chúng tôi như chị em sinh đôi vậy.
[손님들의 박수와 환호성]Chúng tôi như chị em sinh đôi vậy.
- [흘러나오는 음악이 뚝 끝난다] - 예뻐지고 싶었던 과거Vì sao muốn trở nên xinh đẹp, bị người khác làm tổn thương thế nào,
- [주변 소음이 아득해진다] - 사람들에게 받았던 상처Vì sao muốn trở nên xinh đẹp, bị người khác làm tổn thương thế nào,
[서정적인 음악]
새롭게 태어나고 싶은 마음까지và khao khát được tái sinh ra sao.
살아온 기억들이Mọi kỷ niệm và cuộc đời chúng tôi rất giống nhau.
너무나도 닮아있었다Mọi kỷ niệm và cuộc đời chúng tôi rất giống nhau.
아름!Ah Reum.
이거 네 거 아니야?Của cậu à?
대기실에 떨어져 있던데- Tớ thấy trên sàn phòng chờ. - Cảm ơn nhé.
[놀란 숨을 들이쉬며] 고마워- Tớ thấy trên sàn phòng chờ. - Cảm ơn nhé.
[모미의 웃음]
그건 어디서 산 거야?Cậu mua ở đâu thế?
마음에 들어? 이거 줄까?Cậu thích à? Muốn nó không?
아, 아니야, 나 그런 뜻으로 얘기한 거 아니야À không. Ý tớ không phải vậy.
아니야, 진짜 주고 싶어서 그래Không, tớ muốn tặng cậu thật mà. Lại đây.
이리로 와봐Không, tớ muốn tặng cậu thật mà. Lại đây.
[옅은 웃음]
됐다Được rồi.
잘 어울린다Cậu đeo đẹp lắm.
[춘애] 그러던 어느 날Rồi một ngày,
모미가 갑자기 연락도 없이tự dưng Mo Mi không đến hộp đêm mà không báo trước.
가게에 안 나온 적이 있었다tự dưng Mo Mi không đến hộp đêm mà không báo trước.
[춘애의 놀란 숨소리]
[춘애] 모미야Mo Mi à.
Này, cậu sao thế?
너 왜 그래?Này, cậu sao thế?
어디 아파?Cậu ốm à?
[탁 문 닫히는 소리]
너 진짜 어디 아픈 거야?Cậu ốm thật à?
[탁 내려놓는 소리]
[춘애의 놀란 숨소리]
야!Này,
몸이 불덩이야cậu nóng như lửa ấy!
야, 너 빨리 병원 가자- Mau đi bệnh viện thôi. Nhé? - Tớ không đi bệnh viện đâu…
- 어? - [모미] 병원 안 가- Mau đi bệnh viện thôi. Nhé? - Tớ không đi bệnh viện đâu…
뭔 소리야? 열이 이렇게 심한데Cậu nói gì vậy? Sốt cao thế này cơ mà!
[숨을 하 내쉬며] 빨리 일어나, 어?Nào, dậy đi. Nhé?
병원 가자, 어?Đi bệnh viện thôi, nào.
너 이러다 죽는다고, 빨리 일어나- Cứ đà này cậu sẽ chết đấy! Dậy đi! - Tớ đã bảo không đi mà!
- [모미] 안 간다고 - [춘애의 아파하는 신음]- Cứ đà này cậu sẽ chết đấy! Dậy đi! - Tớ đã bảo không đi mà!
하, 씨
알았어Thôi được rồi. Sống chết gì mặc cậu.
죽든지 말든지 너 알아서 해Thôi được rồi. Sống chết gì mặc cậu.
[탁 집는 소리]
나 병원 가면 안 돼Tớ không đi bệnh viện được.
[어이없는 숨을 내쉬며] 뭐래Sao vậy?
나 사람을 죽였어Tớ đã giết một người.
[기가 찬 숨소리]
미친년Đồ điên này.
병원 가기 싫다고 그딴 거짓말을 하냐?Cậu nói dối vì không muốn đi viện à?
[지친 숨소리]
[묵직한 효과음]
[춘애] 그때Lúc đó, tôi đã được nghe câu chuyện mà Mo Mi chưa từng kể với ai.
모미가 그동안 말하지 않은 이야기를 들을 수 있었다Lúc đó, tôi đã được nghe câu chuyện mà Mo Mi chưa từng kể với ai.
왜 그녀가Tại sao cô ấy lại như bây giờ…
이곳에 이렇게 있게 되었는지Tại sao cô ấy lại như bây giờ…
- [의미심장한 음악] - [춘애의 흐느끼는 숨소리]
[훌쩍임]
하, 씨
왜 네가 울어Sao cậu lại khóc hả?
[흐느낌]
[춘애의 훌쩍임]
[춘애] 모미를 지켜주고 싶었다Tôi đã muốn bảo vệ cô ấy.
모미를 지켜주는 게Với tôi, bảo vệ Mo Mi cũng như bảo vệ chính tôi vậy.
- 꼭 나를 지키는 것 같았다 - [춘애의 울음]Với tôi, bảo vệ Mo Mi cũng như bảo vệ chính tôi vậy.
[긴장되는 음악]
[춘애] 혹시Nếu có bà cô nào đến hộp đêm tìm Ah Reum, bảo Ah Reum đi chỗ khác trả cao hơn nhé.
어느 아줌마가 가게 찾아와서 아름이 찾으면Nếu có bà cô nào đến hộp đêm tìm Ah Reum, bảo Ah Reum đi chỗ khác trả cao hơn nhé.
아름이 돈 때문에 다른 곳으로 떠났다고 해줘Nếu có bà cô nào đến hộp đêm tìm Ah Reum, bảo Ah Reum đi chỗ khác trả cao hơn nhé.
[진아] 알았어, 언니Vâng, chị.
근데 저 사람 누군데 그래?Mà tại sao? Bà ấy là ai?
아휴À, bà ta cố moi tiền Ah Reum ấy mà.
아름이 돈 빼먹으려는 사람이야À, bà ta cố moi tiền Ah Reum ấy mà.
아, 쓰레기 같은 것들Ôi, đúng là tệ thật.
- 그럼 부탁할게 - [진아] 응, 언니- Nhờ em cả đấy. - Vâng, chị. Em đi đây.
- 응 - [진아] 가- Nhờ em cả đấy. - Vâng, chị. Em đi đây.
[춘애] 빨리 여기 떠나Mau đi khỏi đây đi. Nếu tìm thấy cậu, bà ta sẽ giết cậu đấy.
그 여자, 너 찾으면 죽일 생각이야Mau đi khỏi đây đi. Nếu tìm thấy cậu, bà ta sẽ giết cậu đấy.
[모미가 힘없는 목소리로] 나 갈 곳 없어Tớ chẳng có chỗ nào để đi cả.
[춘애] 네 엄마 집으로 가면 안 돼?Không về nhà mẹ cậu được à?
그래도 네 엄마잖아Bà ấy vẫn là mẹ cậu mà. Biết con gái bị như vậy phải giúp chứ.
딸이 이 상황인데 도와주겠지Bà ấy vẫn là mẹ cậu mà. Biết con gái bị như vậy phải giúp chứ.
얘기했잖아Tớ kể rồi mà, mẹ tớ không phải kiểu người đó đâu.
우리 엄마 그런 사람 아니라고Tớ kể rồi mà, mẹ tớ không phải kiểu người đó đâu.
아마 나 보자마자 바로 경찰에 신고할걸Thấy tớ một cái, có khi bà ấy báo cảnh sát luôn.
[한숨]
[춘애가 떨리는 숨을 내쉰다]
[춘애] 외국은?Hay ra nước ngoài?
[모미] 요즘에는 쉽지 않더라고Thời nay không dễ vậy đâu.
밀항은 왠지 좀 무섭고Đi lậu nghe cũng đáng sợ nữa.
[한숨]
미안해Xin lỗi vì đã lôi cậu vào việc này.
나 때문에 너까지Xin lỗi vì đã lôi cậu vào việc này.
그딴 소리 하지 마Đừng có nói thế.
[옅은 숨을 내쉬며] 방법을 찾아보자Ta tìm cách đi.
방법이 있을 거야Chắc chắn sẽ có cách.
[찰칵]
[찰칵]
[찰칵찰칵 카메라 셔터음]
[탁 문 닫히는 소리]
[요란한 게임 소리]
- [한숨] - [탁 내려놓는 소리]
[부용] 뭐냐? 외박을 다 하고Sao thế? Sao đi chơi cả đêm vậy?
내가 안 들어온 건 알고 있었나 보네Cũng biết em không về cơ à? Tưởng không biết chứ, anh có thèm gọi đâu.
연락 한번 없길래 모르는 줄 알았지Cũng biết em không về cơ à? Tưởng không biết chứ, anh có thèm gọi đâu.
[드르륵, 탁 창문 열리는 소리]Cũng biết em không về cơ à? Tưởng không biết chứ, anh có thèm gọi đâu.
[춘애의 한숨]
핑핑이 밥은?Ping Ping ăn chưa?
[부용의 들이마시는 숨소리]
[부용의 가래 끓는 소리]
[퉤 뱉는 소리]
[달그락거리는 소리]
[한숨]
- [요란한 게임 소리] - [분주한 마우스 클릭음]
미안한데Xin lỗi,
이제 여기서 나가줬으면 좋겠어nhưng anh đi ngay cho.
[부용의 후 입바람 소리]
- [요란한 게임 소리] - [분주한 마우스 클릭음]
내 말 안 들려?Không nghe tôi nói à? Tôi muốn anh đi khỏi đây.
여기서 나가줬으면 좋겠다고Không nghe tôi nói à? Tôi muốn anh đi khỏi đây.
[부용] 싫은데Không thích.
뭐?Gì cơ?
[부용이 웃으며] 싫다니까Tôi bảo không thích.
[기가 찬 숨소리]
[성난 숨소리]
여기 내 집이야Đây là nhà tôi.
당장 나가Đi ngay cho.
[깊은숨을 내쉰다]
그렇게 못 하겠다면?Không đi thì sao?
[어이없는 숨소리]
역시 쓰레기를 받아주는 게 아니었어Ra anh không đi đổ rác được vì thế.
경찰 부르기 전에 나가Đi đi không tôi gọi cảnh sát. Không đi tôi sẽ báo cáo anh.
당장 안 나가면 신고할 거야Đi đi không tôi gọi cảnh sát. Không đi tôi sẽ báo cáo anh.
[부용] 쓰레기?Rác à?
쓰레기는 너지Cô mới là rác đấy.
[춘애] 뭐?Gì cơ?
[어두운 음악]
[부용] 그 사진 네가 올렸지?Cô đăng bức ảnh đó hả?
뭔 소리야?Ý anh là sao?
알잖아Cô biết mà. Bức ảnh đã hủy hoại cuộc đời tôi.
내 인생 좆되게 만든 사진Cô biết mà. Bức ảnh đã hủy hoại cuộc đời tôi.
네가 wgr00 맞지?Wgr00 là tài khoản của cô hả?
네 컴퓨터 하다 보니까 네 아이디가 [한숨]Lúc tôi dùng máy tính của cô, tài khoản của cô
wgr00으로 뜨더라고hiện lên là "wgr00".
[떨리는 숨소리]
- [쩔그럭] - [겁에 질린 소리]
[춘애의 벌벌 떠는 소리]
내 인생 망치니까 기분 좋았어?Hủy hoại đời tôi vui chứ hả?
[떨리는 숨소리]
나 아니야Không phải tôi.
아니야?Không à?
Ừ.
- 씨! - [춘애의 외마디 신음]Chết tiệt…
- [핑핑의 짖는 소리] - [춘애의 아파하는 신음]Chết tiệt. Con khốn này.
아, 근데, 씨발, 야Chết tiệt. Con khốn này.
- 야, 이 씨발 년아 - [춘애의 겁먹은 숨소리]Chỉ cần nghĩ về những gì tôi phải trải qua vì cô là tôi…
내가 진짜 너 때문에 그때 당한 거 생각하면Chỉ cần nghĩ về những gì tôi phải trải qua vì cô là tôi…
[춘애가 벌벌 떨며] 아니야 나 아니라고- Không phải tôi. Không phải tôi mà. - Đừng dối trá nữa, khốn kiếp.
[부용] 개소리하지 마, 씨- Không phải tôi. Không phải tôi mà. - Đừng dối trá nữa, khốn kiếp.
[춘애의 거친 숨소리]
야, 증거가 다 있는데 어디서 발뺌하고 지랄이야, 어?Tôi có đủ bằng chứng rồi. Cô định chối đường nào hả?
그래놓고 나보고 뭐라고?Ban nãy cô nói sao?
나보고 나가라고?Muốn tôi đi à?
[춘애의 아파하는 신음]
아이, 씨Chết tiệt,
생각할수록 어이가 없네càng nghĩ càng thấy nhảm nhí.
[괴로운 신음과 두려운 숨소리]càng nghĩ càng thấy nhảm nhí.
[춘애의 겁에 질린 소리]
야, 이 개같은 년아Nghe đây, con khốn.
내가 받을 피해 보상 다 받기 전까지Đến khi tôi được đền bù xứng đáng, tôi sẽ không ra khỏi đây.
여기서 죽어도 못 나가Đến khi tôi được đền bù xứng đáng, tôi sẽ không ra khỏi đây.
[겁먹은 소리]Đến khi tôi được đền bù xứng đáng, tôi sẽ không ra khỏi đây.
그래도 일은 해야 되니까Tôi sẽ không đánh vào mặt cô, vì cô vẫn phải làm việc.
얼굴은 안 때릴게Tôi sẽ không đánh vào mặt cô, vì cô vẫn phải làm việc.
[춘애의 두려워하는 소리]
소리 내면 죽는 거야Nhưng la lên là cô chết.
[춘애의 벌벌 떠는 숨소리]
- [철썩 채찍 소리] - [춘애의 비명]NHÀ THUỐC THẾ GIỚI MỚI
[덜컹 문 닫히는 소리]
[탁 내려놓는 소리]
떡볶이 1인분만 주세요- Cho một phần bánh gạo nhé ạ? - Rồi.
[상인] 네- Cho một phần bánh gạo nhé ạ? - Rồi.
[힘겨운 숨소리]
- [부스럭거리는 소리] - [보글보글 끓는 소리]
[학생] 어Hả? Chị!
누나!Hả? Chị!
마걸 님 맞죠?Cô gái mang mặt nạ ạ?
Ôi.
- [탁탁 치는 소리] - 저 곰돌이에요Em là Teddy đây!
[불안한 음악]
곰돌?Teddy?
[학생] '마스크걸 하트 곰돌'이요Cô gái mang mặt nạ yêu Teddy.
누나 팬카페 회장Trưởng hội người hâm mộ chị đó. Ôi. Khó tin thật chứ.
[놀란 숨을 내쉬며] 와, 진짜Trưởng hội người hâm mộ chị đó. Ôi. Khó tin thật chứ.
[웃으며] 와, 대박Trưởng hội người hâm mộ chị đó. Ôi. Khó tin thật chứ.
무슨 얘기 하는지 잘 모르겠네Tôi không hiểu cậu nói gì cả.
아이, 이렇게Ôi, giờ tận mắt nhìn chị thế này,
내 눈으로 직접 보니까 확실하네em chắc chắn đó là chị luôn.
제가 누나 방송을 얼마나 많이 봤는데요Em là người xem số một của chị đấy. Em mê phát trực tiếp của chị lắm luôn.
저 진짜 누나 방송 완전 좋아했어요Em là người xem số một của chị đấy. Em mê phát trực tiếp của chị lắm luôn.
와, 근데 누나 진짜 이뻐졌네, 대박Ôi, mà giờ chị xinh đến khó tin. Đỉnh thật.
누나, 저는요Chị à, em không nghĩ chị đã từng làm một việc…
저는 누나가 절대 그런 일Chị à, em không nghĩ chị đã từng làm một việc…
- 하지 않았을 거라 생각해… - [구역질 소리]Chị à, em không nghĩ chị đã từng làm một việc…
- [구역질 소리] - 어?
[모미의 괴로운 신음]
[모미의 구토와 기침 소리]
[모미의 기침]
[거친 숨소리]
[곰돌] 어, 누나Chị!
- [모미가 가쁜 숨을 몰아쉰다] - 누나 괜찮아요?Chị ổn chứ ạ?
[힘겨운 숨을 몰아쉰다]
누나 마스크걸 맞잖아요Em biết chị là Cô gái mang mặt nạ mà. Em tìm chị lâu lắm rồi!
제가 얼마나 찾았는데요Em biết chị là Cô gái mang mặt nạ mà. Em tìm chị lâu lắm rồi!
계속 따라오면 경찰에 신고한다Cậu cứ theo tôi là tôi báo cảnh sát đó.
하시든가요Chị cứ báo đi.
저 누나 만난 거 완전 비밀로 할게요, 전 누나가…Em sẽ giữ bí mật tuyệt đối là em đã gặp chị. Em…
아, 진짜 죽여버리기 전에 꺼져라Em sẽ giữ bí mật tuyệt đối là em đã gặp chị. Em… Biến đi, trước khi tôi giết cậu.
[묵직한 효과음]Biến đi, trước khi tôi giết cậu.
[불안한 음악이 고조된다]
[모미의 다급한 숨소리]
[음악이 고조되다 잦아든다]
춘애야Chun Ae à.
[춘애] 어디 가려고?Cậu đi đâu thế?
[춘애의 떨리는 숨소리]
나도 같이 가Tớ đi với cậu.
[옅은 숨을 내쉰다]
[다가오는 자동차 엔진음]
자고 있는 거 같아Tớ nghĩ hắn đang ngủ.
조심히 잘 챙겨서 나와- Cẩn thận. Lấy đồ rồi quay lại nhé. - Ừ.
- [춘애] 어 - [탁 차 문 열리는 소리]- Cẩn thận. Lấy đồ rồi quay lại nhé. - Ừ.
[핑핑의 낑낑대는 소리]
- [놀란 숨을 들이쉬며] 쉬 - [잘캉 문 닫히는 소리]
[부용의 코골이]
[잘그락거리는 소리]
[잘그락거리는 소리]
[부용의 옅은 숨소리]
[헉헉대는 숨소리]
[핑핑의 헉헉대는 숨소리]
[삑]
- [놀란 숨소리] - [긴장되는 음악]
[춘애의 벌벌 떠는 숨소리]
[안도하는 숨소리]
[춘애의 긴장한 숨소리]
[부용] 어디 가냐?Cô đi đâu thế?
[긴장되는 음악]
[춘애] 어?Hả?
[부용이 거친 숨을 내쉰다]
[부용] 어디 가냐고 묻잖아 이 씨발 년아Tôi hỏi cô định đi đâu, con khốn.
[부용의 한숨]
[겁에 질린 숨소리]
핑핑이 산책 좀 시키려고Tôi đưa Ping Ping đi dạo.
[어이없는 숨소리]
[부용이 거친 숨을 들이쉰다]
[부용] 명품 백을 가지고 산책을 나가겠다고?Cầm túi hiệu dắt chó đi dạo sao?
하, 씨, 변명을 할 거면 대가리 좀 쓰세요Muốn lấy cớ thì phải dùng não chứ.
[두려운 숨소리]
- [철컹 문소리] - [부용] 하, 씨Chết tiệt…
- [춘애의 외마디 신음] - 어디 가, 이 미친년아Chết tiệt… Định đi đâu, con đĩ này?
- [춘애의 겁에 질린 소리] - 쉬, 쉬, 쉬, 쉿
- 쉬, 쉬, 쉬, 쉬 - [춘애의 두려운 비명]
[춘애의 아파하는 신음]
[스위치 조작음]
[겁에 질린 소리]
[부용의 한숨]
덜 맞아서 그래, 덜 맞아서Chưa no đòn nên giở trò.
[두려운 숨소리]
- [왈 짖는 소리] - 악! 씨
- 핑핑아! - [부용] 개 새끼가, 이, 씨- Ping Ping! Không! - Đồ chó dại này!
너! 죽여버릴 거야!Thằng khốn, tao giết mày!
- 야, 이 미친 새끼야! - [부용의 아픈 신음]Thằng điên này!
[춘애의 악에 받친 소리]
죽어! [거친 숨소리]Chết đi!
[춘애의 아파하는 소리]
- [춘애의 외마디 신음] - [부용] 씨
아, 나, 저 씨발 년이, 야!Ôi, con khốn này nữa.
- 개좆같이 생긴 게, 씨발 - [춘애의 아파하는 신음]Con đĩ xấu xí. Tao chỉ chơi với mày vì mày sửa mặt thôi,
- 얼굴 고쳐서 데리고 놀아줬더니 - [춘애의 비명]Con đĩ xấu xí. Tao chỉ chơi với mày vì mày sửa mặt thôi, giờ mày định làm loạn à? Tao cho mày biết thân phận!
주제도 모르고 처기어올라 이 씨발 년아?giờ mày định làm loạn à? Tao cho mày biết thân phận!
[괴로운 숨소리]
너 같은 년은 뒈져야 돼Mày đáng phải chết.
[겁에 질린 숨소리]
[긴장되는 음악이 잦아든다]
- 씨발 년아, 죽어 - [춘애의 외마디 신음]Chết đi, con đĩ. Chết tiệt!
[악쓰며] 아! 씨발Khốn!
- [모미의 힘주는 소리] - [부용의 외마디 신음]
- [긴박한 음악] - [모미의 힘주는 소리]
- [모미의 힘주는 소리] - [부용의 거친 숨소리]
- [모미의 힘주는 소리] - [부용의 아파하는 신음]
씨발Chết tiệt!
[외마디 비명]Chết tiệt!
- [부용의 아파하는 신음] - [모미의 힘주는 소리]
- [부용이 힘주며] 아, 씨 - [모미] 악!
[악쓰는 비명]
[모미의 버티는 소리]
- [모미의 안간힘 쓰는 소리] - [부용] 에이, 씨
에이!
- [쾅 부딪는 소리] - [모미의 외마디 신음]
- [쾅 부딪는 소리] - [모미의 아파하는 신음]
[아파하는 신음]
[격분한 목소리로] 아유! 씨
[거친 숨소리]
뭐야, 저 씨발 년, 저거Con khốn đó là sao?
- [모미의 힘주는 소리] - [부용의 아파하는 신음]
[부용의 외마디 괴성]
[모미의 거친 숨소리]
[아파하는 신음]
[가쁜 숨소리]
[부용의 거친 숨소리]
[고조되는 음악]
- [부용의 숨 막히는 소리] - [모미의 가쁜 숨소리]
[모미의 힘주는 소리]
[부용의 괴로운 신음]
[부용이 콜록댄다]
[부용의 숨 막히는 소리]
[악쓰는 소리]
[부용] 아이, 씨 [콜록]
[모미의 안간힘 쓰는 소리]
[용쓰는 소리]
[부용의 숨 막히는 소리] 씨
- [탁 잡아당기는 소리] - [부용의 숨 막히는 소리]
- [모미의 힘주는 소리] - [부용이 숨 막히는 소리로] 씨
[춘애의 거친 숨소리]
[안간힘 쓰는 소리]
[밧줄 바드득거리는 소리]
[힘쓰는 소리]
[악에 받친 숨소리]
[긴박한 음악이 커지다 잦아든다]
[놀라 깨는 숨소리]
[가쁜 숨을 몰아쉰다]
[통화 연결음]
[안내 음성] 전원이 꺼져있어Số máy hiện không liên lạc được. Để lại lời nhắn sau tiếng bíp.
삐 소리 후 소리샘으로 연결되오며…Số máy hiện không liên lạc được. Để lại lời nhắn sau tiếng bíp.
구렁이 같은 년Con quỷ cái này.
- [삐 소리가 흘러나온다] - 날라 튄 거 아니여?Nó chuồn rồi sao?
- [한숨] - [탁 휴대전화 닫는 소리]
[탁 내려놓는 소리]
뭐여Gì đây?
- [마우스 클릭음] - [메시지 수신음]YÊU MG! LÊN THÌ NHẮN TÔI! ĐIÊN LẮM!
[불안한 음악]XEM CÁI NÀY ĐI
[마우스 클릭음]
[마우스 클릭음]CÔ ẤY ĐÃ GẶP AI ĐÓ TRƯỚC SIÊU THỊ
[마우스 클릭음]CÔ ẤY ĐÃ GẶP AI ĐÓ TRƯỚC SIÊU THỊ
[고조되는 음악]
[마우스 클릭음]TƯỞNG CÔ KIA LÀ CÔ GÁI MANG MẶT NẠ BIẾT AI LÀ THẬT CHƯA?
- [쾅 치는 소리] - 씨
씹어 죽일 년이! 씨Mình sẽ giết con khốn đó!
[성난 숨소리]
Chết tiệt…
[헉헉대는 숨소리]
[힘주는 소리]
[춘애] 아, 씨Trời đất.
[안간힘 쓰는 소리]
[다가오는 자동차 엔진음]
[타이어 마찰음]
육시럴 년들이, 씨Mình sẽ giết chúng…
[긴장한 숨소리]
어디로 가려고?Cậu định đi đâu?
[모미] 그냥 가는 대로Thì cứ đi thôi.
어디 가고 싶은 데 있어?Cậu có chỗ nào muốn đi không?
아니Không, không có.
없어Không, không có.
[모미] 나 임신한 거 같아Hình như tớ có bầu.
[의미심장한 음악]
뭐?Hả? Thật á?
진짜?Hả? Thật á?
누구 아이인데?Là con của ai?
혹시 그 주…Có phải của Joo…
그래서 이제 어떡하려고?Giờ cậu định làm gì?
낳을 거야Tớ sẽ giữ nó.
[춘애] 미쳤어?Cậu điên à? Làm sao cậu nuôi đứa bé trong tình cảnh này được?
어떻게 키우려고Cậu điên à? Làm sao cậu nuôi đứa bé trong tình cảnh này được?
지금 이런 상황에서Cậu điên à? Làm sao cậu nuôi đứa bé trong tình cảnh này được?
모르겠어Không biết nữa. Chắc sẽ có cách thôi.
뭐 어떻게든 되곘지Không biết nữa. Chắc sẽ có cách thôi.
[춘애의 한숨]
못생겼으려나?Không rõ đứa bé có xấu không.
나중에 수술시켜 주면 되지Lớn lên cho nó đi thẩm mỹ là được.
[모미의 옅은 웃음]
[모미] 나Tớ sẽ bảo nó là nó rất xinh đẹp.
예쁘다고 해줄 거야Tớ sẽ bảo nó là nó rất xinh đẹp.
우리 엄마는 나한테Mẹ tớ chưa bao giờ khen tớ xinh đẹp. Một lần cũng không.
한 번도 예쁘다는 말을 해준 적이 없거든?Mẹ tớ chưa bao giờ khen tớ xinh đẹp. Một lần cũng không.
아무리 못생겼어도Nên dù đứa bé có xấu xí,
예쁘다고 해줄 거야tớ cũng bảo nó đẹp.
[타이어 마찰음]
[긴박한 음악]
♪ 눈앞에 ♪Ngay trước mắt kia rồi
♪ 곧 다가오리라 ♪Ngay trước mắt kia rồi
♪ 영광, 영광, 할렐루야 ♪Vinh quang! Vinh quang, halelujah!
♪ 영광, 영광, 할렐루야 ♪Vinh quang! Vinh quang, halelujah!
- [탁탁 손으로 박자 맞추는 소리] - ♪ 영광, 영광, 할렐루야 ♪Vinh quang! Vinh quang, halelujah!
♪ 곧 승리하리라 ♪Chiến thắng đang đến gần rồi!
아멘!Amen!
[다가오는 자동차 엔진음]
[탁 차 문 닫히는 소리]
- [모미의 힘주는 소리] - [춘애의 긴장한 숨소리]
- [덜컹거리는 소리] - [힘주는 숨소리]
[자동차 경적]
- [자동차 경적] - [모미의 놀란 숨소리]
[경자] 오밤중에 물놀이라도 허는 거여?Nửa đêm nửa hôm định vầy nước hay gì?
- [긴장되는 음악] - [탁 차 문 닫히는 소리]
저 여자가 그 여자야Bà ta là người tớ kể đó.
오늘만 기다리느라Tao đợi lòi tròng mắt
목이 시 번 빠졌다, 이 잡년들아không biết bao lần cho ngày này rồi, mấy con khốn.
[떨리는 숨소리]
이 오살할 년Chết đau đớn đi, con khốn.
내 아들도 이라고 잡아먹었냐?Mày giết con trai tao thế này à?
그래Phải. Kẻ biến thái mà bà gọi là con trai, chính tôi đã giết hắn.
네 아들, 그 변태 같은 새끼Phải. Kẻ biến thái mà bà gọi là con trai, chính tôi đã giết hắn.
내가 죽였다Phải. Kẻ biến thái mà bà gọi là con trai, chính tôi đã giết hắn.
너 왜 그래- Cậu làm gì vậy? - Chết tiệt…
- Cậu làm gì vậy? - Chết tiệt…
아니에요Không.
- 제가 죽였어요, 제가 - 아줌마- Tôi đã giết anh ta. - Bà ơi!
나야Là tôi. Tôi là Kim Mo Mi.
내가 김모미야Là tôi. Tôi là Kim Mo Mi.
당신 아들 잡아먹었어, 내가Tôi đã giết con trai bà đấy!
[모미] 내가 죽였다고, 내가!Tôi mới là Kim Mo Mi!
내가 김모미라고!Tôi là Kim Mo Mi đây!
쌍으로 지랄하고 자빠졌네Mấy con đĩ tấu hề này.
어차피 상관없어Thế nào tao cũng mặc kệ. Đằng nào tao cũng sẽ giết cả hai luôn.
둘 다 죽여불라고 했응께Thế nào tao cũng mặc kệ. Đằng nào tao cũng sẽ giết cả hai luôn.
[놀란 숨소리]
[잘각 방아쇠 당기는 소리]
[경자의 당황한 숨소리]
[힘주는 숨소리]
- [긴박한 음악이 고조된다] - 뭐여, 씨Gì vậy trời?
이게…Cái đồ sắt vụn chết tiệt này…
이 염병할 고철 덩어리가Cái đồ sắt vụn chết tiệt này…
[춘애, 모미의 거친 숨소리]
- [총성] - [음악이 뚝 멈춘다]
[경자의 아파하는 신음]
[모미의 거친 숨소리]
[아파하는 신음]
[경자의 거친 숨소리]Ôi, đau quá…
- 춘애야! - [긴장되는 음악]Chun Ae!
[극적인 효과음]
[춘애의 외마디 신음]
[춘애의 아파하는 숨소리]
춘애야!Chun Ae!
[경자의 다급한 숨소리]
[경자의 거친 숨소리]Ôi…
[놀란 숨소리]
[모미의 힘주는 소리]
- [모미의 아파하는 소리] - [경자의 힘겨운 숨소리]
[경자] 이 썩을 년이Con đĩ thối tha này…
[모미의 가쁜 숨소리]
[경자] 썩을 년Con đĩ thối tha!
[모미의 아파하는 신음]
[외마디 신음]
[다급한 숨소리]
[거친 숨소리]
[경자의 아파하는 신음]
- [경자의 버티는 소리] - [모미의 안간힘 쓰는 소리]
- [모미의 힘쓰는 소리] - [경자의 숨 막히는 소리]
- [모미의 힘주는 소리] - [경자의 숨 막히는 소리]
[모미의 악쓰는 소리]
- [힘주는 소리] - [달그락 소리]
[모미의 아파하는 신음]
[경자가 가쁜 숨을 몰아쉰다]
죽어, 이 마귀야Chết đi, con đĩ!
[철컥 장전 소리]
[경자의 외마디 신음]
- [경자의 힘주는 소리] - [모미의 버티는 소리]
[숨 막히는 신음]
- 내 아들맹키로 - [모미의 숨 막히는 소리]Tao sẽ chặt nhỏ mày ra như mày làm với con trai tao!
잘게잘게 조사줄랑께Tao sẽ chặt nhỏ mày ra như mày làm với con trai tao!
[숨 막히는 신음]
- [모미의 숨넘어가는 소리] - [경자의 안간힘 쓰는 소리]
[고조되는 음악]
- [음악이 뚝 멈춘다] - [경자의 외마디 신음]
[모미가 가쁜 숨을 몰아쉰다]
[콜록거린다]
- [어두운 효과음] - [모미의 가쁜 숨소리]
춘애야Chun Ae!
[모미의 가쁜 숨소리]
일어나Dậy đi,
응? 빨리 가자, 우리nhé? Ta hãy mau đi thôi.
[모미의 벌벌 떠는 숨소리]
[울먹임]
[울먹이며] 빨리 가자고Nào, mau đi thôi!
[울먹임]
춘애야, 나 봐봐Chun Ae. Nhìn tớ đi.
어?Nhé?
[떨리는 숨소리]
일어나Dậy đi mà.
아, 안 돼Không.
[모미의 흐느낌]
안 돼Không.
[모미의 힘주다 울먹이는 소리]
[서정적인 음악]
[모미의 흐느낌]
[오열]
[절규]
[모미의 목메어 우는 소리]
[모미의 오열]
[모미의 절규가 계속된다]
[자동차 엔진음]
[왁자지껄하다]CẢNH SÁT
[경찰1] 아, 인기 스타네 인기 스타야Ôi, quả là người nổi tiếng. Siêu sao.
[경찰2] 나갈게요Xuống xe thôi. Mở cửa đi.
문 엽니다Xuống xe thôi. Mở cửa đi.
- [탁 열리는 소리] - [여자1] 사형하라! 사형하라!- Xử tử đi! - Bên này! Cô có thấy hối hận không?
[남자1] 여기 좀 봐주세요- Xử tử đi! - Bên này! Cô có thấy hối hận không?
[남자2] 후회하지 않으십니까?- Xử tử đi! - Bên này! Cô có thấy hối hận không? - Sao cô lại giết người? - Xin nói vài lời!
- [남자3] 왜 사람을 죽였습니까? - [여자2] 한마디만 해주세요!- Sao cô lại giết người? - Xin nói vài lời!
[남자4] 얼굴 좀 보여주십시오!- Lộ mặt đi! - Cô có hối hận vì giết người không?
[남자5] 살인한 것을 후회한 적 없나요?- Lộ mặt đi! - Cô có hối hận vì giết người không?
[사람들의 소란스러운 소리]- Cho qua! Cho qua đi! - Bên này!
[주변 소음이 아득해진다]- Cho qua! Cho qua đi! - Bên này! Đám đông và máy ảnh từng chỉ có trong mơ…
[모미] 환상 속에만 존재했던 관중들과 카메라들Đám đông và máy ảnh từng chỉ có trong mơ…
화려한 플래시 세례와 나만을 위해 준비된 무대Ánh đèn chớp nhoáng và sân khấu chuẩn bị riêng cho tôi…
사람들의 시선과 쏟아지는 관심Mọi ánh mắt và sự chú ý dồn vào tôi…
- 그토록 꿈꿔 왔었는데 - [화면 전환 효과음]Tôi đã mơ về điều này từ rất lâu.
- [사람들의 소란스러운 외침] - [요란한 플래시 세례]
[남자6] 모미 씨!Ôi trời ơi!
[여자3] 아, 모미 님!Trời ơi!

No comments: