Search This Blog



  인간수업 5

Hoạt Động Ngoại Khóa 5

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]


(지수)‬ ‪동의 안 해요‬‪Em không đồng ý.‬
‪소지품 검사 동의 안... 아니‬‪Em không đồng ý kiểm tra... À không.‬
‪못 합니다‬‪Không thể đồng ý.‬
‪[학생들이 술렁인다]‬
‪[불안한 음악]‬
‪(학주)‬ ‪왜 못하는데?‬‪Tại sao không? ‬
‪(지수)‬ ‪인권 침해, 그런 거라서요‬‪Xâm hại nhân quyền ạ.‬ ‪Như vậy đó ạ.‬
‪(학주)‬ ‪쓰읍, 왜 인권 침해인데?‬‪Sao lại xâm hại nhân quyền?‬
‪[녹화 알림음]‬
‪개인 물건이니까요‬‪Vì là vật dụng cá nhân. ‬
‪(학주)‬ ‪너, 너희 반 영웅이니? 응?‬‪Em là anh hùng của lớp à?‬ ‪Hả? Tại lại là lúc này?‬
‪뭐 이때다 싶어? 관심받고 싶어? 어?‬‪Hả? Tại lại là lúc này?‬ ‪Em muốn gây chú ý hả?‬
‪(진우)‬ ‪저, 선생님‬‪Thưa thầy.‬
‪이거 잘못하면 골치 아파져요‬ ‪요새 분위기 아시잖아요‬‪Lớn chuyện sẽ mệt đấy.‬ ‪Thầy cũng biết rõ mà.‬
‪(학주)‬ ‪야, 이 자식아‬‪Này nhóc.‬
‪여기가 너희들 SNS야? 어?‬‪Ở đây là mạng xã hội của mấy đứa à?‬
‪관심받고 싶으면‬ ‪네 미니홈피에서 받아, 이 자식아! 어?‬‪Nếu muốn gây chú ý‬ ‪thì về trang Cyworld của em đi.‬ ‪Hả?‬
‪[학생들의 웃음]‬ ‪(요한)‬ ‪그거 없어졌는데요‬‪Hả?‬ ‪- Cái đó xưa rồi.‬ ‪- Mấy đứa này!‬
‪(학주)‬ ‪이 자식들이‬‪- Cái đó xưa rồi.‬ ‪- Mấy đứa này!‬
‪- 웃는 놈 누구야?‬ ‪- (요한) 그거 없어졌어요‬‪Đứa nào cười?‬ ‪Cyworld sập rồi.‬
‪[학생들이 까르르 웃는다]‬
‪(학주)‬ ‪빨리 가방 까‬‪Mở cặp ra.‬
‪가방 까‬‪Mở cặp sách ra.‬
‪빨리!‬‪Nhanh!‬
‪[난감한 숨소리]‬
‪(지수)‬ ‪쌤‬‪Thầy.‬
‪- (진우) 어?‬ ‪- (지수) 까야 돼요?‬‪- Hả?‬ ‪- Em phải làm ạ?‬
‪저 가방 까야 돼요?‬‪Em phải mở cặp ra ạ?‬
‪아니‬‪Không cần.‬
‪안 까도 돼‬ ‪이거 인권 침해 맞아‬‪Không bắt buộc.‬ ‪Đúng là xâm hại nhân quyền.‬
‪[학생 주임의 기가 찬 웃음]‬
‪(학주)‬ ‪아, 나 참...‬‪Thật là...‬
‪놔, 이 자식아! 놔, 이거 안 놔?‬‪Thằng nhóc này, bỏ ra.‬
‪안 놔? 이거 힘주는...‬ ‪놔, 이 자식아, 놔!‬‪Không bỏ hả? Bỏ ra!‬
‪안 놔? 손 치워‬‪Không bỏ hả? Bỏ tay ra!‬
‪놔, 놔, 이거 놔, 빨리‬‪Bỏ ra, mau!‬ ‪Không bỏ hả?‬
‪- 씁, 안 놔?‬ ‪- (진우) 선생님, 저, 이만하시죠‬‪Không bỏ hả?‬ ‪Thầy, dừng lại đi.‬
‪- (진우) 애들 보는 눈도 있는데‬ ‪- (학주) 조 선생‬‪- Bọn trẻ đang nhìn đó.‬ ‪- Thầy Cho!‬
‪선생이 이러니까 교권 바닥나는 소리가‬ ‪자꾸 들리는 거예요!‬‪Chính vì thầy như vậy‬ ‪nên bọn nó mới không coi trọng giáo viên.‬
‪아, 참 나, 놔!‬‪Thật là, bỏ ra!‬
‪(학주)‬ ‪놔, 이 자식아, 안 놔?‬‪Bỏ ra, thằng nhóc này!‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[학생 주임의 힘주는 신음]‬
‪[학생 주임의 안간힘 쓰는 신음]‬
‪[화재경보기가 울린다]‬
‪[학생들이 웅성거린다]‬
‪(요한)‬ ‪불이야!‬‪Cháy!‬
‪자, 자, 조용! 떠들지 말고!‬‪Trật tự!‬ ‪Bình tĩnh đi!‬
‪(진우)‬ ‪어떻게 해야 하는지 알지?‬ ‪자, 앞뒤 줄부터 차례대로 빨리 나가‬‪Các em biết làm gì chứ?‬ ‪- Ngồi xuống hết.‬ ‪- Cháy rồi!‬
‪- (학주) 야, 야, 야! 야, 다들 앉아!‬ ‪- (요한) 불이야!‬‪- Ngồi xuống hết.‬ ‪- Cháy rồi!‬ ‪- Cháy!‬ ‪- Nào, tất cả ngồi xuống.‬
‪(학주)‬ ‪다들 앉아! 훈련이야, 훈련!‬‪Ngồi xuống, tập luyện thôi .‬
‪이거 실제 상황 아니야‬ ‪다들 앉아 있어‬‪Không có thật. Ngồi xuống hết.‬
‪(진우)‬ ‪뭐 하시는 거예요, 지금?‬‪Thầy đang làm gì vậy?‬
‪훈련인지 아닌지 어떻게 아시는데요?‬‪Sao biết là huấn luyện hay thật?‬
‪애들 다 태워 죽이려고 그러세요?‬‪Để bọn trẻ chết cháy à?‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬
‪(진우)‬ ‪자, 앞줄부터 차례대로‬‪Nào, xếp hàng lần lượt.‬
‪빨리 나가서 운동장에 모인다, 알았지?‬‪Đi ra ngoài. Tập trung ở sân.‬
‪[강렬한 주제곡]‬
‪[요란한 화재경보음]‬
‪(학주)‬ ‪[확성기 대고]‬ ‪자, 반별로, 반별로! 자, 선생님들!‬‪Nào, xếp hàng theo lớp  Các thầy cô giáo!‬
‪자, 반별로 모여, 반별로, 정숙!‬‪Tập trung theo lớp đi nào!‬ ‪Mấy đứa đang chơi bóng chày làm gì đó?‬
‪거기 농구 하는 애들 뭐니?‬‪Tập trung theo lớp đi nào!‬ ‪Mấy đứa đang chơi bóng chày làm gì đó?‬
‪야!‬‪Này!‬
‪- 자, 반별로 모여‬ ‪- (남교사1) 자, 2반!‬‪Tập trung theo lớp đi.‬ ‪Các thầy cô giáo điểm danh giúp.‬
‪(학주)‬ ‪선생님들, 통제 좀 해주세요‬‪Tập trung theo lớp đi.‬ ‪Các thầy cô giáo điểm danh giúp.‬ ‪- Nào, lớp hai đứng vào hàng đi.‬ ‪- Tập hợp.‬
‪(남교사1)‬ ‪야, 2반, 줄 맞추자!‬‪- Nào, lớp hai đứng vào hàng đi.‬ ‪- Tập hợp.‬
‪(학주)‬ ‪조용조용, 그리고 인원 파악‬ ‪중요합니다, 인원 파악!‬‪- Nào, lớp hai đứng vào hàng đi.‬ ‪- Tập hợp.‬ ‪Bảo đảm các em đều có mặt.‬
‪[학생들이 왁자지껄하다]‬
‪(학주)‬ ‪얘들아, 조용!‬‪Các em, yên lặng!‬
‪(진우)‬ ‪자, 두 줄로 맞춰 서, 두 줄‬‪- Nào, xếp hai hàng,‬ ‪- Im lặng!‬ ‪Này.‬
‪(기태)‬ ‪야, 좆 됐냐?‬‪Này.‬ ‪Được chưa?‬
‪[채빈의 헛웃음]‬‪Được chưa?‬
‪모르겠다, 씨발‬‪Không biết.‬
‪(학주)‬ ‪자, 정숙‬‪Nào, trật tự!‬
‪인원 파악!‬ ‪자, 인원 파악 제대로 해주세요‬‪- Phải nắm sỉ số.‬ ‪- Này, có sao không?‬
‪(규리)‬ ‪야, 괜찮냐?‬‪- Phải nắm sỉ số.‬ ‪- Này, có sao không?‬
‪- (학주) 인원 파악 제대로 해주세요‬ ‪- (규리) 어이구, 에이, 씨! 쯧!‬‪Đếm sỉ số chính xác.‬ ‪Thật là...‬
‪(학주)‬ ‪자, 야, 야! 똑바로 서고‬ ‪좀 힘들어도 조금만!‬‪Thật là...‬ ‪Này, đứng thẳng hàng khó thế à?‬
‪자, 거기 안 나온 친구 있는지‬ ‪확인해 봐, 옆에‬‪Này, đứng thẳng hàng khó thế à?‬ ‪Xem có bạn nào vắng mặt không?‬
‪- 어떻게, 애들 모였습니까?‬ ‪- (여교사1) 네‬‪Sao, ra hết rồi chứ?‬
‪- 다 왔어요?‬ ‪- (여교사1) 네‬‪Ra hết rồi chứ?‬
‪- 다른 데?‬ ‪- (남교사1) 예, 다 왔습니다‬‪- Bên kia?‬ ‪- Đều đủ ạ.‬
‪(학주)‬ ‪다 왔습니까?‬‪Đủ hết chưa?‬
‪(여교사1)‬ ‪앞뒤 간격 맞추고‬‪Cách hàng đều ra.‬
‪(학주)‬ ‪아무도 없지, 교실에?‬‪Trong lớp không còn ai chứ?‬
‪(남교사2)‬ ‪네‬‪Vâng.‬
‪(학주)‬ ‪네, 알았어요, 알았어‬‪Được rồi. Đứng ở đây,‬ ‪chỉnh lại trang phục cho ngay ngắn.‬
‪(수지)‬ ‪야, 너 아까 안 걸렸냐?‬‪Được rồi. Đứng ở đây,‬ ‪chỉnh lại trang phục cho ngay ngắn.‬
‪(학주)‬ ‪아이, 거기, 거‬ ‪옷 제대로 입어라, 너희는‬‪Được rồi. Đứng ở đây,‬ ‪chỉnh lại trang phục cho ngay ngắn.‬
‪[다급한 발걸음]‬
‪[영상 속 요란한 화재경보음]‬
‪[진우의 황당해 하는 숨소리]‬
‪(진우)‬ ‪내가 지금 뭘 본 거냐?‬‪Em đang nhìn cái gì?‬
‪[버튼 조작음]‬ ‪[진우의 한숨]‬
‪(진우)‬ ‪저건 왜 누른 거야?‬‪Sao lại làm vậy?‬
‪배규리, 아무 이유 없이‬ ‪네가 저런 짓 할 리가 없어‬‪Bae Gyu Ri, sao lại vô cớ làm thế?‬
‪그래, 이 녀석아‬‪Được rồi, em này.‬
‪너 그, 안 보는 데서도‬ ‪잘하는 놈이잖아‬‪Dù sao cũng là một học sinh ngoan.‬
‪[진우의 옅은 한숨]‬
‪(규리)‬ ‪안 보이니까요‬‪Vì không ai thấy cả.‬
‪(학주)‬ ‪뭐?‬‪Gì cơ?‬
‪[불안한 음악]‬
‪이렇게라도 안 하면‬‪Nếu không làm vâỵ,‬
‪아무도 안 봐주니까요‬‪sẽ không ai nhìn em.‬
‪[진우의 긴 한숨]‬
‪그, 그, 그게 무슨 소리야, 그게?‬‪Em nói vậy là sao?‬
‪선생님‬‪Thưa thầy.‬
‪저 더 이상은 못 하겠어요‬‪Em chịu hết nổi rồi.‬
‪왜, 왜?‬‪Tại sao?‬
‪(규리)‬ ‪[울먹이며]‬ ‪전 다 잘해야 되는데‬‪Em phải làm tốt mọi việc.‬
‪공부랑...‬ ‪[훌쩍인다]‬‪Cả học tập.‬
‪[울음을 꾹 참으며]‬ ‪친구랑...‬‪Và bạn bè.‬
‪다...‬‪Tất cả.‬
‪[울음을 참느라 끅끅거린다]‬
‪다...‬‪Tất cả...‬
‪그래야 되는데...‬‪Em phải làm thật tốt, nhưng...‬
‪[서럽게 숨을 들이마신다]‬‪Em không thể...‬
‪진짜 더 이상은...‬‪Em không thể...‬ ‪Không tiếp tục được nữa.‬
‪더 이상은...‬‪Không tiếp tục được nữa.‬
‪너무...‬‪Quá sức...‬
‪너무 버티기가 너무 외롭고...‬‪Em không kiềm được nỗi cô đơn.‬
‪외로...‬
‪- (규리) 외로워가지고...‬ ‪- (학주) 규, 규리야‬‪Em cô đơn quá.‬ ‪Này, Gyu Ri à.‬
‪규리야, 거, 거, 거, 거...‬ ‪하, 이, 이거 규리야‬‪Gyu Ri à.‬ ‪Này, Gyu Ri à.‬
‪이거 나, 나...‬‪Cái này, thầy...‬
‪(진우)‬ ‪저, 선생님, 선생님‬‪- Thưa thầy.‬ ‪- Vâng.‬
‪[규리가 더 크게 운다]‬‪- Thưa thầy.‬ ‪- Vâng.‬
‪저, 이제 그만 일 보시죠‬ ‪여기는 제가 케어할게요‬‪Thầy làm việc đi.‬ ‪Để tôi lo cho.‬
‪(학주)‬ ‪규, 규리야, 음, 그래그래‬‪Gyu Ri à.‬ ‪Ừ, thế nhé.‬
‪(학주)‬ ‪이겨내야 돼, 그럼, 이겨내, 이겨내‬‪Cố lên. Thầy sẽ...‬
‪[규리가 오열한다]‬
‪외로워서 소화전 벨을 눌렀다고?‬‪Vì cô đơn nên em nhấn nút báo cháy?‬
‪[목 놓아 엉엉 운다]‬
‪야, 배규리‬‪Này, Bae Gyu Ri.‬
‪메소드 연기 그만하고‬‪Ngưng diễn sâu lại đi.‬
‪말해 봐, 이제‬‪Nói xem nào.‬
‪뭐였던 거야, 저거?‬‪Sao lại thế hả?‬
‪그냥 넘어가 주고 싶은데‬‪Thầy cũng muốn cho qua.‬
‪너 하나 때문에 전교생이 다 대피했고‬‪Nhưng vì em‬ ‪mà cả trường phải sơ tán.‬ ‪Nếu như gọi 119 thì đã lớn chuyện rồi.‬
‪만약 119까지 왔으면‬ ‪일이 더 커질 뻔했어‬‪Nếu như gọi 119 thì đã lớn chuyện rồi.‬
‪네가 그걸 모를 리가 없잖아‬‪Em cũng biết mà.‬
‪왜 그런 거야?‬‪Sao lại làm vậy?‬
‪[한숨]‬
‪미쳐버릴 것 같아서요‬‪Chắc em điên rồi ạ.‬
‪(진우)‬ ‪왜?‬‪Tại sao?‬
‪가끔 졸라 토 나오거든요‬‪Thỉnh thoảng em muốn nôn mửa.‬
‪(진우)‬ ‪뭐가 토 나와?‬‪Vì sao?‬
‪내 숨 냄새가요‬‪Mùi vị hơi thở của em.‬
‪(진우)‬ ‪숨?‬‪Hơi thở?‬
‪'후, 하', 쉬는 숨?‬‪Việc hít thở?‬
‪네 숨이 왜 토 나오는데?‬‪Sao nó lại làm em muốn nôn?‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪그냥 뭐...‬‪Thì nó vậy.‬
‪아무것도 안 해도 쉬어지니까‬‪Dù không làm gì vẫn thở được.‬
‪[옅은 한숨]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪(규리)‬ ‪뭐 하냐?‬‪Làm gì vậy?‬
‪뭐라는데?‬‪Họ nói sao?‬
‪(규리)‬ ‪뭐가?‬‪Về cái gì?‬
‪(지수)‬ ‪혼났냐?‬‪Có bị gì không?‬
‪(규리)‬ ‪개닦였지‬‪Bị quở trách chứ sao.‬
‪(지수)‬ ‪벌점 받았냐?‬‪Cậu bị phạt à?‬
‪뭘 당연한 걸 자꾸 물어?‬‪Sao hỏi toàn thứ hiển nhiên vậy?‬
‪징계 안 처먹은 게 다행이지‬‪Không bị kỷ luật là tốt rồi.‬
‪- (지수) 야, 어디 가?‬ ‪- (규리) 매점‬‪Đi đâu thế?‬ ‪- Căn tin.‬ ‪- À.‬
‪[비닐이 부스럭거린다]‬ ‪(지수)‬ ‪아!‬‪- Căn tin.‬ ‪- À.‬ ‪Đây này.‬
‪(지수)‬ ‪이거‬‪Đây này.‬
‪[밝은 음악]‬‪Gà hả?‬
‪- (규리) 치킨?‬ ‪- (지수) 응?‬‪Gà hả?‬ ‪Hả?‬
‪- 불고기가 아니고?‬ ‪- (지수) 에이, 씨, 내놔‬‪- Không phải thịt bò à?‬ ‪- Thôi bỏ đi.‬
‪- (규리) 그래서 그건 어쨌는데?‬ ‪- (지수) 뭐?‬‪Vậy cái đó sao rồi?‬ ‪Gì cơ?‬
‪설마 아직도 가방에‬ ‪들어있는 건 아니겠지?‬‪Lẽ nào cậu vẫn để nó trong cặp à?‬
‪(지수)‬ ‪뭐 하는데?‬‪Cậu làm gì thế?‬
‪[벨크로를 찍 뗀다]‬
‪(지수)‬ ‪여기다 숨기라고?‬‪Giấu hết ở đây à?‬
‪꽉 채우면 수억 원은 들어갈걸?‬‪Đủ chỗ cho cả trăm triệu đấy.‬
‪에이, 야, 미쳤냐?‬ ‪담임 쌤도 계시는데‬‪Này cậu điên à? Thầy chủ nhiệm ở đây đó.‬
‪담임 절대로 청소 같은 거 안 하거든?‬‪Thầy ấy chả bao giờ dọn phòng.‬
‪나 여기다가 매번 훔친 물건‬ ‪숨겨놨었는데‬‪Tôi đã giấu đồ ăn trộm ở đây‬ ‪mà thầy không biết.‬
‪한 번도 안 들켰어‬‪Tôi đã giấu đồ ăn trộm ở đây‬ ‪mà thầy không biết.‬
‪[헛웃음]‬
‪(규리)‬ ‪뭐 다른 대안 있냐?‬‪Có cách khác không?‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬‪Để ở nhà thì bất an mà.‬
‪(규리)‬ ‪집은 불안하다며‬‪Để ở nhà thì bất an mà.‬
‪[규리의 한숨]‬
‪(규리)‬ ‪뭐냐, 이건?‬‪Cái gì đây?‬
‪[비닐이 부스럭거린다]‬ ‪(지수)‬ ‪응?‬‪Hả?‬
‪뭔데 이게?‬‪Gì vậy?‬
‪[비닐이 연신 부스럭거린다]‬
‪[규리의 웃음]‬ ‪[지수의 못마땅한 신음]‬‪Này, trả đây!‬
‪- (지수) 야, 내놔!‬ ‪- (규리) 아, 왜? 네 거 아니라며?‬‪Này, trả đây!‬ ‪Sao, không phải của cậu mà.‬
‪(지수)‬ ‪그래, 내 거 아니라고‬ ‪[지수의 힘주는 신음]‬‪Đúng là không phải...‬
‪(규리)‬ ‪야, 이런 것 좀 쓸 수도 있지‬‪Dùng cái này thì có sao.‬ ‪Đừng xấu hổ chứ.‬
‪- 뭘 쪽팔려 하고 그러냐?‬ ‪- (지수) 아이‬‪Dùng cái này thì có sao.‬ ‪Đừng xấu hổ chứ.‬
‪(지수)‬ ‪아니, 난 그런 거 진짜 몰랐다고‬‪- Tôi không biết nó là gì thật mà.‬ ‪- Nhưng cậu thấy đấy.‬
‪(규리)‬ ‪근데 이거‬‪- Tôi không biết nó là gì thật mà.‬ ‪- Nhưng cậu thấy đấy.‬
‪진짜 부드러워 보인다, 볼래?‬‪- Nhìn mềm lắm, xem không?‬ ‪- Thôi đi.‬
‪- 봐봐‬ ‪- (지수) 아, 꺼져‬‪- Nhìn mềm lắm, xem không?‬ ‪- Thôi đi.‬
‪[통이 잘그랑 나뒹군다]‬
‪[규리가 깔깔 웃는다]‬
‪(지수)‬ ‪아, 진짜, 이, 씨!‬‪Thật là.‬
‪(지수)‬ ‪야‬‪Này!‬
‪[차 문이 달칵 열린다]‬
‪(혜연)‬ ‪거기도 잠깐 타지?‬‪Cháu cũng lên xe một lát đi.‬
‪(지수)‬ ‪네?‬‪Dạ?‬
‪만난 김에 같이 얘기나 좀 하게‬‪Dạ?‬ ‪Gặp rồi thì nói chuyện đi.‬
‪(여교사2)‬ ‪조 선생님, 퇴근 안 해요?‬ ‪[진우의 웃음]‬‪Thầy chưa về à?‬
‪- (여교사3) 먼저 갈게요‬ ‪- (진우) 예, 수고하셨습니다‬‪- Tôi đi trước đây.‬ ‪- Chào cô.‬
‪- (남교사2) 조 선생, 수고가 많아‬ ‪- (진우) 예, 수고하셨습니다‬‪Thầy Cho cũng vất vả.‬ ‪Chào mọi người.‬ ‪- Về à?‬ ‪- Vâng ạ.‬
‪- (남교사2) 퇴근들 하십니까?‬ ‪- (여교사3) 네‬‪- Về à?‬ ‪- Vâng ạ.‬
‪[가방 지퍼가 직 닫힌다]‬
‪[가벼운 한숨]‬
‪[혀를 똑 튕긴다]‬ ‪[숨을 씁 들이켠다]‬
‪[서랍이 드르륵 열린다]‬
‪[진우의 한숨]‬
‪(진우)‬ ‪[숨을 내쉬며]‬ ‪'배규리'‬‪SINH NHẬT: 23 THÁNG 1, TỐT NGHIỆP:‬ ‪TIỂU HỌC SUNGHEE, CẤP HAI YOUNGJAE‬ ‪Bae Gyu Ri.‬
‪'1학년 친구들, 급식 친구, 인싸 그룹'‬‪BỐ: BAE SEONG GWANG‬ ‪MẸ: JO HYE YEON‬ ‪"Nhóm bạn cùng ăn trưa năm lớp bảy.‬ ‪Giỏi giao lưu.‬
‪'활발한 성격, 이기는 걸 좋아함'‬‪Vui vẻ. Hiếu thắng".‬
‪[불안한 음악]‬‪KỲ VỌNG SẼ NỐI NGHIỆP MẸ‬ ‪LÀM CEO CỦA CÔNG TY GIẢI TRÍ!‬
‪[휴대폰 벨 소리]‬
‪[휴대폰 조작음]‬
‪(진우)‬ ‪예, 교감 선생님‬‪Dạ, thầy hiệu phó.‬
‪아, 예, 퇴근해야죠‬‪Không, tôi sắp về.‬
‪아, 예?‬‪Sao ạ?‬
‪경찰요?‬‪Cảnh sát ạ?‬
‪[클래식 음악이 흘러나온다]‬
‪그래서 둘은 어떻게 아는 사이?‬‪Làm sao hai đứa biết nhau?‬
‪- (규리) 그냥 특별활동에서 만난...‬ ‪- 미안‬‪- Cùng câu lạc bộ...‬ ‪- Xin lỗi.‬
‪엄마는 친구한테 물었는데‬‪Mẹ đang hỏi bạn con.‬
‪[규리의 옅은 웃음]‬ ‪[혜연의 옅은 웃음]‬
‪(혜연)‬ ‪규리하고는 어디서‬ ‪어떻게 알게 된 사이니?‬‪Cháu gặp Gyu Ri như thế nào,‬ ‪mối quan hệ ra sao?‬
‪특별활동에서요‬‪Tham gia câu lạc bộ ạ.‬
‪(혜연)‬ ‪규리가 말한 특별활동이 이거였구나‬‪Là hoạt động mà con bé đã nói đến.‬
‪최근 거의 매일 방과 후에‬‪Dạo này, gần như mỗi ngày sau giờ học,‬
‪규리하고 시간을‬ ‪보내고 있는 것 같은데 맞지?‬‪cháu đều ở cùng Gyu Ri, đúng không?‬
‪(지수)‬ ‪아니요, 뭐, 매일까지는 아니고‬‪Không ạ...‬ ‪Cũng không phải mỗi ngày ạ.‬
‪(혜연)‬ ‪혹시 두 사람 벌써 섹스를 했니?‬‪- Hai đứa đã quan hệ chưa?‬ ‪- Dạ...‬
‪[우물거리며]‬ ‪어...‬‪- Hai đứa đã quan hệ chưa?‬ ‪- Dạ...‬
‪예?‬‪- Dạ?‬ ‪- Cái đó là thừa nhận, hay phủ nhận?‬
‪지금 그게 긍정이니 부정이니?‬‪- Dạ?‬ ‪- Cái đó là thừa nhận, hay phủ nhận?‬
‪그, 긍정...‬‪Thừa nhận.‬
‪아니, 부정, 부, 부정요‬‪À không, phủ nhận ạ.‬
‪(혜연)‬ ‪앞으로 할 계획이 있니?‬‪Có định quan hệ không?‬
‪상상력도 풍부하셔‬‪Trí tưởng tượng phong phú thật.‬
‪(혜연)‬ ‪규리야‬‪Gyu Ri à.‬
‪지금 이게 너한테 유익한 관계일까?‬‪Mối quan hệ này‬ ‪sẽ có ích cho con à?‬
‪너희 학교 학생 주임 교사한테‬ ‪전화가 왔었다‬‪Thầy chủ nhiệm gọi điện đến.‬
‪소화전?‬‪Hộp cứu hoả?‬
‪어처구니가 없더라‬‪Mẹ đã chết lặng đó.‬
‪(지수)‬ ‪아, 그건 그게‬ ‪사실 어떻게 된 거냐면요‬‪Thật ra, chuyện là...‬
‪아직 우리 얘기 중인데‬‪Bọn cô đang nói mà.‬
‪네가 그 행동의 이유를‬ ‪이렇게 설명했다며‬‪Mẹ nghe kể về lý do con đưa ra.‬
‪'우리가 너한테'‬‪Vì bố mẹ tạo quá nhiều áp lực‬
‪'학업성취 관련해서‬ ‪필요 이상의 스트레스를 주고 있다'‬‪lên chuyện học hành của con‬ ‪nên con mới làm thế.‬
‪'그래서 그랬다'‬‪lên chuyện học hành của con‬ ‪nên con mới làm thế.‬
‪[숨을 깊이 들이쉬며]‬ ‪사실 좀 불쾌했어‬‪Thật ra bố mẹ rất buồn.‬
‪우리는‬ ‪[긴장되는 음악]‬‪Bố mẹ...‬
‪너한테 안 그랬거든‬‪không làm vậy với con.‬
‪[콘솔 박스를 톡톡 친다]‬
‪[콘솔 박스가 탁 닫힌다]‬
‪[부스럭거리는 소리가 난다]‬
‪[일회용 밴드 상자를 부스럭거린다]‬
‪혹시 연애 감정이 돌발행동으로‬ ‪이어진 그런 클리셰니?‬‪Khi yêu đương thì hay nổi loạn,‬ ‪có phải không?‬
‪[규리의 한숨]‬
‪하긴 너‬‪Nói thật.‬
‪이런 비이성적인 시위하는 거‬ ‪처음은 아니잖아‬‪Cũng không phải lần đầu‬ ‪con làm chuyện thiếu lý trí.‬
‪(혜연)‬ ‪남자 친구는 모르는 얘기겠지만‬ ‪[혜연의 한숨]‬‪Mẹ chắc bạn trai con không biết...‬
‪(규리)‬ ‪시위 아니었는데요‬‪Không phải nổi loạn đâu.‬
‪(혜연)‬ ‪뭐?‬‪Sao?‬
‪그때 저 진짜 죽으려고 그은 거예요‬‪Lúc đó con thật sự định tìm cái chết.‬
‪세로로 깊이 그어야 죽는다는데‬ ‪정확한 위치를 모르겠더라고요‬‪Phải rạch vào động mạch mới chết,‬ ‪nhưng con không biết chỗ nào.‬
‪그래서 두 번 그었는데‬‪Nên con đã rạch lần hai.‬
‪둘 다 빗나갔나 보죠, 뭐‬‪Hai lần đều không trúng.‬
‪[혜연의 한숨]‬
‪[부드러운 반주가 흘러나온다]‬ ‪(함께)‬ ‪♪ 사랑하는 기태의 ♪‬‪- Kwak Ki Tae yêu quý‬ ‪- Kwak Ki Tae yêu quý‬
‪[수지와 혜민의 요란한 환호성]‬‪- Kwak Ki Tae yêu quý‬ ‪- Kwak Ki Tae yêu quý‬
‪♪ 생일 축하합니다 ♪‬‪- Chúc mừng sinh nhật cậu‬ ‪- Chúc mừng sinh nhật cậu‬
‪[환호성으로 떠들썩하다]‬
‪(기태)‬ ‪앗싸, 나이 또 먹었다!‬‪Lại già thêm một tuổi rồi!‬
‪(민희)‬ ‪하나, 둘, 셋‬‪Một, hai, ba.‬
‪[수지와 혜민의 환호성]‬ ‪[탬버린이 요란하게 울린다]‬
‪[기태의 신음]‬
‪- (민희) 야! 야, 야!‬ ‪- (수지) 미친 거 아니야?‬‪Này!‬ ‪Đừng làm vậy.‬
‪- (민희) 하지 마‬ ‪- (수지) 미친 거 같아‬‪Đừng làm vậy.‬
‪[정환의 웃음]‬
‪(정환)‬ ‪야, 내가 닦아줄게, 내가 닦아줄게‬ ‪[휴대폰 진동음]‬‪Này, tớ lau cho.‬ ‪THẦY CHỦ NHIỆM‬
‪이리 와 봐, 와 봐, 내가 닦아줄게‬ ‪[친구들이 저마다 말한다]‬‪THẦY CHỦ NHIỆM‬
‪(정환)‬ ‪[아기한테 말하듯]‬ ‪아이고, 많이 묻어쪄요?‬‪Cậu say rồi đấy.‬ ‪- Không có quà hả?‬ ‪- Tránh ra.‬
‪- (민희) 야, 비켜봐‬ ‪- (정환) 어‬‪- Không có quà hả?‬ ‪- Tránh ra.‬ ‪Ừ.‬
‪- 짠!‬ ‪- (정환) 뭐냐?‬‪- Đây.‬ ‪- Gì vậy?‬
‪자, 받거라‬‪Anh nhận đi.‬
‪[카메라 셔터음]‬ ‪[혜민의 탄성]‬‪- Cô Min Hee, cảm ơn nhiều.‬ ‪- Gì đây?‬
‪- (기태) 민희 님, 감사합니다‬ ‪- (정환) 야, 뭐야?‬‪- Cô Min Hee, cảm ơn nhiều.‬ ‪- Gì đây?‬
‪뭔지 몰라도 잘 쓰겠습니다‬ ‪감사합니다‬‪Dù không biết là gì anh cũng sẽ dùng.‬ ‪Cảm ơn nhé.‬
‪오냐, 한번 열어 보거라‬‪Thử mở ra xem đi.‬
‪- (수지) 뭐야, 뭐야?‬ ‪- (정환) 뭐냐?‬ ‪[혜민이 입으로 북소리를 낸다]‬‪- Gì đây?‬ ‪- Gì vậy?‬
‪- 끝?‬ ‪- (민희) 왜?‬ ‪[혜민이 말한다]‬‪- Thế thôi?‬ ‪- Sao?‬ ‪Đội thử đi.‬
‪(수지)‬ ‪써 봐‬‪Đội thử đi.‬ ‪Thế thôi à?‬
‪(기태)‬ ‪이게 다임?‬‪Thế thôi à?‬
‪(민희)‬ ‪뭐? 머랭이잖아, 너 이거 좋아하잖아‬‪Là Meringue còn gì. Anh thích nó mà.‬
‪한번 써보자, 잘 어울릴 것 같아‬‪Là Meringue còn gì. Anh thích nó mà.‬ ‪- Anh đội thử đi, sẽ hợp lắm đó.‬ ‪- Đáng yêu lắm.‬
‪- (정환) 귀엽다, 귀여워, 귀엽다‬ ‪- (수지) 오, 잘 어울려, 잘 어울려‬‪- Anh đội thử đi, sẽ hợp lắm đó.‬ ‪- Đáng yêu lắm.‬ ‪- Ừ, hợp lắm.‬ ‪- Đẹp đó chứ?‬
‪- (민희) 예쁜 것 같은데?‬ ‪- 아니, 난 그게 아니고‬ ‪[친구들이 저마다 말한다]‬‪- Ừ, hợp lắm.‬ ‪- Đẹp đó chứ?‬ ‪Ý anh không phải thế.‬
‪요즘 우리 민희 조공 사이즈가‬ ‪많이 하향 평준화됐네 싶어서‬‪Dạo này quà của Min Hee‬ ‪có vẻ giảm đi so với tiêu chuẩn nhỉ.‬
‪[친구들의 야유]‬ ‪(민희)‬ ‪쓰지 마, 씨발‬‪Dạo này quà của Min Hee‬ ‪có vẻ giảm đi so với tiêu chuẩn nhỉ.‬ ‪Đừng có đội nữa.‬
‪(기태)‬ ‪아이, 아이, 아이, 아이‬‪Đừng có đội nữa.‬ ‪Không.‬
‪(민희)‬ ‪아, 꺼져, 쓰지 마‬ ‪존나 띠꺼워, 개새끼가‬‪Biến đi, đừng có đội. Bực thật đó.‬
‪- (혜민) 아이, 왜 그래, 하지 마‬ ‪- (정환) 귀엽다 해줘야지, 자식아‬‪- Trời ạ, đừng làm vậy.‬ ‪- Phải khen dễ thương chứ.‬
‪- (수지) 화해해, 사랑한다 해‬ ‪- (정환) 삐졌잖아‬‪Làm hoà đi.‬ ‪- Giận rồi.‬ ‪- Thật là.‬
‪- (혜민) 아, 진짜‬ ‪- (수지) 귀여운데 왜?‬‪- Giận rồi.‬ ‪- Thật là.‬ ‪- Đáng yêu mà.‬ ‪- Điên thật đó, Kwak Ki Tae.‬
‪(민희)‬ ‪아, 짜증 나, 곽기태‬‪- Đáng yêu mà.‬ ‪- Điên thật đó, Kwak Ki Tae.‬
‪[수지의 웃음]‬ ‪(혜민)‬ ‪아, 야...‬
‪- (혜민) 야, 멋있는데, 뭐‬ ‪- (수지) 맞아, 잘 어울리네‬‪Này, ngầu mà.‬ ‪Ừ, hợp thật mà.‬
‪에헤이!‬‪Này.‬
‪(미정)‬ ‪생일 서비스다‬‪Quà tặng của quán đây.‬
‪- (수지) 와! 감사해요‬ ‪- (혜민) 아, 역시‬‪- Chà, cảm ơn!‬ ‪- Đúng là.‬
‪(기태)‬ ‪감사합니다‬‪Cảm ơn.‬
‪나 담배 좀‬‪Châm thuốc đi.‬
‪- (혜민) 야, 너 맥주 마실 거야?‬ ‪- (수지) 아, 야, 나도 담배 좀‬‪Này, bia của tớ à?‬ ‪Mình cũng hút đây.‬
‪(수지)‬ ‪맥주‬
‪(민희)‬ ‪아, 씨발, 존나 짜증 나‬‪Thật là bực mình.‬
‪(혜민)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪(정환)‬ ‪삐졌냐? 어?‬‪Cậu giận à?‬
‪- 야, 내 담배 어디 있냐?‬ ‪- (정환) 여기 있네‬‪Ống ‎vape‎ của tớ đâu?‬ ‪Ở đây này.‬
‪야, 씨발, 이거 누가, 누가 이런 걸 써‬ ‪[수지와 혜민의 웃음]‬‪Này, ai lại dùng cái này chứ?‬
‪아, 짜증 나‬‪- Bực mình quá.‬ ‪- Buồn cười thật.‬
‪(정환)‬ ‪아, 맞는다, 야‬‪- Này sao thế?‬ ‪- Đúng rồi.‬ ‪- Biết Ki Tae làm gì không?‬ ‪- Sao?‬
‪- (민희) 왜?‬ ‪- 기태가 뭐 했는 줄 알아?‬‪- Biết Ki Tae làm gì không?‬ ‪- Sao?‬
‪- 뭐 했는데?‬ ‪- (정환) 소지품 검사‬‪Làm gì?‬ ‪Vụ kiểm tra cặp.‬
‪왜 했는 줄 알아?‬‪Biết lý do chứ?‬
‪왜 했는데?‬‪Vì sao?‬
‪- (정환) 하, 이걸 말해, 말아? 씨‬ ‪- 왜 했는데?‬‪Trời ạ, có nên nói..‬ ‪Vì sao hả?‬
‪[정환이 설명한다]‬‪Cái này...‬
‪- (수지) 야, 너 그거 앎? 그거?‬ ‪- 뭐 앎? 뭐?‬‪- Này, cậu biết gì không?‬ ‪- Biết gì?‬
‪아니, 저 여자 있잖아‬ ‪바나나 노래클럽 사장 여자‬‪Bà chủ của quán karaoke Banana.‬
‪저 여자 남친 조폭인 거‬‪Có bồ trong băng đảng.‬
‪[혜민의 웃음]‬
‪(혜민)‬ ‪뭔 개소리야‬ ‪요즘 세상에 조폭이 어디 있어?‬‪Nói gì vậy?‬ ‪Thời này làm gì còn băng đảng.‬ ‪Thật mà. Tớ nghe từ người chị đồng môn.‬
‪(수지)‬ ‪진짜야, 이년아‬ ‪나 동명고 언니들한테 들었다고‬‪Thật mà. Tớ nghe từ người chị đồng môn.‬
‪(혜민)‬ ‪에이, 이년은 동명고 언니들 소리면‬ ‪다 처믿어‬‪Này, đồng môn thì nói gì cũng tin à?‬
‪아니, 야‬‪Không phải.‬
‪너 여기 낮에만 노래방이고‬ ‪밤에 떡장사 하는 거 모르냐?‬‪Ban ngày là quán karaoke,‬ ‪ban đêm là nhà chứa.‬
‪그거 다 저 여자 남친이‬ ‪하는 거라니까, 조폭 일짱이‬‪Bồ bà chủ quản lý đấy.‬ ‪Ông ta là trùm.‬
‪조폭 일짱?‬ ‪워딩 존나 초딩 같아‬‪Trùm à?‬ ‪Cậu nói chuyện như con nít ấy.‬
‪아, 그럼 뭐라 그래?‬ ‪조폭 끝판왕이라 할까?‬‪Không thì sao, "trùm cuối" à?‬
‪아니, 그냥 처들으면 되지‬ ‪말이 존나 많아‬‪Mà này. Cậu nói nhiều quá đấy.‬
‪(혜민)‬ ‪야, 알았어, 알았어‬ ‪야야, 다시, 다시, 더 말해 봐‬‪Mà này. Cậu nói nhiều quá đấy.‬ ‪Được rồi. Nói tiếp đi.‬
‪그래서 뭐, 뭔데? 뭐, 말해 봐‬‪Rồi sao? Nói xem nào.‬
‪아니, 그래서 저 여자 남친은‬ ‪사람도 존나 여럿 묻고 완전...‬‪Nghe bảo ông ta đã chôn rất nhiều người‬ ‪và là một tên tâm thần thứ thiệt.‬
‪(수지)‬ ‪미친 새끼라는 거임‬‪và là một tên tâm thần thứ thiệt.‬
‪저 여자도 아마 그 돌아이 새끼한테‬ ‪개처맞고 사는 걸걸?‬‪Tớ cá là ông ta‬ ‪cũng đập cô ấy bầm dập.‬
‪(혜민)‬ ‪진짜?‬‪Thật à?‬
‪[칵]‬
‪- (혜민) 아, 씨! 존나 더러워, 아‬ ‪- (수지) 아, 더러워‬‪Thật là dơ bẩn.‬
‪민희야, 노래하자‬‪Min Hee à, cùng hát nào.‬
‪(민희)‬ ‪아, 미친 새끼야, 개념 없냐?‬ ‪[정환의 탄성]‬‪Tên điên này, không hiểu gì à?‬
‪(기태)‬ ‪왜 또 그래?‬‪Sao nữa?‬
‪너 때문에 나 담배 걸릴 뻔했잖아‬ ‪빡대가리 새끼야‬‪Vì anh mà em suýt bị bắt‬ ‪vụ đem thuốc lá.‬
‪알았어, 알았어, 알았어‬ ‪미안해, 미안‬‪Anh biết rồi. Xin lỗi mà.‬
‪아니, 개짓거리를 하려면 나한테‬ ‪미리 말을 해야 될 거 아니야‬ ‪[친구들의 웃음]‬‪Anh biết rồi. Xin lỗi mà.‬ ‪Nếu làm mấy việc đó‬ ‪thì phải bảo với em trước chứ.‬
‪나는 좆 되든 말든 네 알 바 아니야?‬‪Anh không lo cho em sao?‬
‪야, 야, 2차 가자‬‪Nào, tăng hai.‬
‪(기태)‬ ‪2차 가자!‬ ‪[혜민이 호응한다]‬‪Đi tăng hai thôi!‬
‪(민희)‬ ‪안 가‬‪Không đi.‬
‪(민희) 아, 씨‬ ‪(혜민) 왜 이래, 이거 진짜‬‪- Sao vậy chứ?‬ ‪- Thật là!‬
‪- (기태) 가자, 가자, 가자, 가자‬ ‪- (민희) 나 안 갈 거야, 안 간다고‬‪- Đi nào.‬ ‪- Em không...‬ ‪Em bảo không đi mà.‬
‪(기태)‬ ‪아, 민희 없으면 2차는 또 누가 쏴?‬‪Không có Min Hee thì ai trả tăng hai?‬
‪- (민희) 아, 씨발, 나 돈 없어‬ ‪- (기태) 나도 없어‬ ‪[혜민이 달랜다]‬‪Không có Min Hee thì ai trả tăng hai?‬ ‪Khốn, em không có tiền.‬ ‪Anh cũng không có.‬
‪(민희)‬ ‪개새끼, 진짜‬‪Anh cũng không có.‬ ‪Đúng là khốn nạn.‬
‪네‬‪Vâng.‬
‪(성미)‬ ‪아, 여기 왔는데 안 계신 것 같아서요‬‪Tôi đến rồi mà không thấy cô.‬
‪[불안한 음악]‬‪Tôi đến rồi mà không thấy cô.‬
‪- (정환) 2차 어디로 가냐?‬ ‪- (성미) 어디요?‬‪- Đi đâu đây?‬ ‪- Ở đâu ạ?‬
‪내실요?‬‪Văn phòng à?‬
‪(혜민)‬ ‪가자, 응?‬‪Đi nào, sao?‬
‪(수지)‬ ‪야‬‪- Này.‬ ‪- Ai vậy?‬
‪(기태)‬ ‪누구?‬‪- Này.‬ ‪- Ai vậy?‬
‪- 어, 여기‬ ‪- (성미) 아!‬‪- Ở đây.‬ ‪- À!‬
‪[작은 목소리로]‬ ‪안녕하세요‬‪Xin chào.‬
‪- 아는 사람이야?‬ ‪- (민희) 아니, 몰라, 몰라‬‪- Em quen à?‬ ‪- Không.‬ ‪- Đi.‬ ‪- Sao biết được?‬
‪[혜민이 재촉한다]‬ ‪내가 어떻게 알아, 가자, 가자‬ ‪얘들아, 가자‬‪- Đi.‬ ‪- Sao biết được?‬ ‪Đi nào, đi tăng hai nào!‬
‪(민희)‬ ‪2차 가자, 빨리 나와‬ ‪정환아, 빨리 나와‬‪Đi nào, đi tăng hai nào!‬ ‪- Nhanh lên, Jeong Han.‬ ‪- Đi chứ?‬
‪- (정환) 그래‬ ‪ - (혜민) 빨리 와, 빨리‬‪- Nhanh lên, Jeong Han.‬ ‪- Đi chứ?‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Đi đâu nhỉ?‬
‪(민희)‬ ‪어디 가지?‬‪- Ừ.‬ ‪- Đi đâu nhỉ?‬
‪(미정)‬ ‪혼자 왔네?‬ ‪[음료 캔을 칙 딴다]‬‪Đi một mình à?‬
‪요즘 애들은 보통 주선자 안 끼면‬ ‪이런 데 안 오는데‬‪Hiếm cô nào đến đây‬ ‪mà không có cò lắm.‬
‪(성미)‬ ‪저도 그냥 뭐‬ ‪알음알음 찾아온 거라‬‪Tôi đến vì có người chỉ điểm, nên...‬
‪- 몇 살?‬ ‪- (성미) 스물하나요‬‪Cô mấy tuổi?‬ ‪Đã 21 rồi.‬
‪- 밑에 애들은?‬ ‪- (성미) 네 명‬‪- Cô quản mấy đứa?‬ ‪- Bốn đứa.‬
‪아!‬‪À, có ba đứa.‬
‪- 세 명요‬ ‪- (미정) 아, 몇 살이냐고‬‪À, có ba đứa.‬ ‪Mấy tuổi rồi?‬
‪(성미)‬ ‪다 저랑 갑이죠‬‪Đều tầm tuổi tôi.‬
‪(미정)‬ ‪너 단가 얼마에 나갔니?‬‪Cô lấy phí thế nào?‬
‪(성미)‬ ‪음...‬‪Ừ.‬
‪뭐 그냥 그때그때?‬‪Cũng tùy ngày.‬
‪[숨을 들이쉬며]‬ ‪기본 원샷에 20에서 25‬‪Thường thì từ 20 đến 25 một lần.‬
‪뭐, 운 좋으면 30까지‬‪Thường thì từ 20 đến 25 một lần.‬ ‪Nếu may mắn thì lên 30.‬
‪(미정)‬ ‪어, 그랬구나‬‪Thì ra là vậy.‬
‪[성미의 웃음]‬ ‪(미정)‬ ‪근데 왜 조건 계속 안 뛰고?‬‪Nhưng sao không làm tiếp?‬
‪(성미)‬ ‪아, 보험사에 문제가 좀 있어요‬‪Bên bảo vệ có chút vấn đề.‬
‪(미정)‬ ‪어디 보험사인데?‬‪Chỗ nào vậy?‬
‪얼굴도 몰라요‬‪Chưa gặp bao giờ.‬
‪저희끼리는 그냥 '삼촌, 삼촌' 해요‬‪Chúng tôi toàn gọi là Cậu thôi.‬
‪(미정)‬ ‪응‬‪Ừ.‬
‪그래서 우리 가게에서‬ ‪새끼 마담 하고 싶은 거야?‬‪Vậy là cô muốn làm tú bà‬ ‪ở chỗ bọn tôi?‬
‪그런 거죠, 뭐‬‪Vậy là cô muốn làm tú bà‬ ‪ở chỗ bọn tôi?‬ ‪Đúng thế.‬
‪저도 데려올 애들 있으니까‬‪Tôi có gái để dắt mà.‬
‪얘 배짱 봐‬‪Cô cũng gan lắm đấy.‬
‪[쿵 소리가 울린다]‬
‪너‬‪Cô.‬
‪우리가 누구랑 일하는지는‬ ‪알고 온 거니?‬‪Có biết chúng tôi làm với ai không?‬
‪[대열의 한숨]‬
‪[대열이 한숨을 푹 내쉰다]‬
‪자기야‬‪Cưng à.‬
‪손님이 왔으면 왔다고‬ ‪얘기를 해야지‬‪Nếu có khách đến, em phải nói chứ.‬
‪난 네가 안에 있는지도 몰랐거든?‬‪Em đâu biết anh đang ở trong.‬
‪(대열)‬ ‪오늘 오후에 들어온다고‬ ‪내가 그랬잖아‬‪Anh đã bảo là anh sẽ ở cả chiều mà.‬
‪왜 카톡을 읽고 씹어?‬‪Sao lại không đọc tin nhắn?‬
‪(미정)‬ ‪네가 그 꼬락서니로 있을지‬ ‪내가 알았냐?‬‪Sao em biết anh sẽ khỏa thân chứ?‬
‪그리고 왜 가게에서 옷은‬ ‪홀딱 벗고 돌아다녀?‬‪Đang ở quán, sao anh trần như nhộng‬ ‪đi lại thế, kinh quá.‬
‪더럽게‬‪Đang ở quán, sao anh trần như nhộng‬ ‪đi lại thế, kinh quá.‬
‪(대열)‬ ‪나 아릉이 씻기고 있었단 말이야‬‪Anh mới tắm cho Aleung mà.‬
‪그리고‬‪Còn nữa,‬
‪남이 내 몸 보는 거 싫어‬‪anh ghét người lạ nhìn thấy.‬
‪(미정)‬ ‪더럽게 예민하게 구네, 새끼‬‪Vừa dơ bẩn vừa nhạy cảm, cái tên này.‬
‪딱히 볼 것도 없는 주제에‬‪Rõ ràng là đâu có gì để nhìn.‬
‪[미정의 웃음]‬‪Rõ ràng là đâu có gì để nhìn.‬
‪내가 왜 볼 게 없어?‬‪Sao lại không có?‬
‪(미정)‬ ‪들어가 있어, 씨‬ ‪[대열의 헛웃음]‬‪- Anh vào trong đi.‬ ‪- Đều thấy hết rồi, thật là.‬
‪다 봤으면서, 씨발, 진짜, 쯧‬‪- Anh vào trong đi.‬ ‪- Đều thấy hết rồi, thật là.‬
‪아휴, 씨발, 나 어디까지 얘기했니?‬‪Trời ạ. Nói đến đâu rồi nhỉ?‬
‪아, 맞는다, 맞는다‬‪Phải rồi.‬
‪아무튼 나도 먹여 살릴 애들이‬ ‪한 트럭이라‬‪Dù sao thì nhà tôi dư miệng ăn rồi.‬
‪사람 늘릴 여유가 없어‬‪Không thể nhận thêm.‬
‪여기나 한번 전화해 봐‬ ‪내 이름 대고‬‪Thử gọi chỗ này xem.‬ ‪Bảo tôi giới thiệu.‬
‪[드라이기 소리가 들린다]‬
‪[개가 낑낑거린다]‬ ‪(미정)‬ ‪에이, 씨!‬‪Thật là.‬
‪아릉이 뜨거운 바람‬ ‪싫어한다고 했잖아!‬‪Em đã bảo Aleung ghét hơi nóng rồi mà.‬
‪(대열)‬ ‪적당히 온풍으로 했어‬‪Anh dùng hơi ấm mà.‬
‪(미정)‬ ‪아릉!‬‪Aleung? Choáng quá à? Thật là.‬
‪아릉, 아릉! 아뜨, 아뜨, 아뜨해쪄?‬ ‪[함께 입소리로 아르렁거린다]‬‪Aleung? Choáng quá à? Thật là.‬ ‪Được rồi.‬
‪[몽환적인 전주가 흘러나온다]‬
‪(태림)‬ ‪♪ 너의 손을 잡고서 지난날 ♪‬
‪♪ 너와 함께 그려왔던 그림과 또 ♪‬
‪♪ 잊지 못할 추억들이‬ ‪문득 스쳐 지나 ♪‬
‪♪ 모든 기억들이 순간 다가와 ♪‬
‪♪ 지금 볼 수 없는 우리의 그때가 ♪‬‪GIÁM ĐỐC CHOI HYEON SEONG‬
‪♪ 거친 파도처럼 날 덮쳐 와 ♪‬‪GIÁM ĐỐC JO HYE YEON‬
‪♪ 내 옆에서 네가 어느 날 ♪‬
‪♪ 갑자기 사라져버릴까 ♪‬ ‪[목소리가 갈라진다]‬
‪♪ 예전과 다른... ♪‬
‪♪ 눈물이 나와 ♪‬
‪♪ 아무 말 없이 날 바라봐... ♪‬ ‪[음악이 뚝 끊긴다]‬
‪[태림의 한숨]‬
‪난 이거 뭐 들어야 되는지 모르겠네?‬‪Tôi không hiểu mình cần nghe gì nữa.‬
‪응?‬‪Tôi không hiểu mình cần nghe gì nữa.‬
‪가장 기본적인 곡 해석도‬ ‪하나도 안 돼 있는데‬‪Cơ bản nhất là hiểu bài hát,‬ ‪em chưa làm được.‬
‪(태림)‬ ‪죄송합니다‬‪Em xin lỗi.‬
‪(심사위원)‬ ‪태림아, 태림아?‬‪Tae Rim à.‬ ‪- Tae Rim à!‬ ‪- Vâng.‬
‪네?‬‪- Tae Rim à!‬ ‪- Vâng.‬
‪(심사위원)‬ ‪그, 그 박자 미묘하게 끄는 거‬‪Cách em giãn hơi với nhịp điệu.‬
‪그...‬‪Em vẫn chưa sửa được.‬
‪지금 영 안 고쳐지고 있어‬‪Em vẫn chưa sửa được.‬
‪네, 죄송합니다‬‪Vâng, em xin lỗi.‬
‪(심사위원)‬ ‪야, 너 이거 레코딩하면‬ ‪네 리듬감 바로 뽀록나‬‪Này, nếu thu âm sẽ thấy rõ là‬ ‪em không nắm được nhịp điệu.‬ ‪Em tính sao?‬
‪너 어떡하려고 그래?‬‪em không nắm được nhịp điệu.‬ ‪Em tính sao?‬
‪죄송합니다‬‪Em xin lỗi.‬
‪[현성이 혀를 쯧쯧 찬다]‬‪GIÁM KHẢO‬ ‪IM JAE WOOK, JO HYE YEON, CHOI HYEON SEONG‬
‪(현성)‬ ‪이렇게 건질 게 없나, 여기는?‬‪Như thế này thì không gì cứu được rồi.‬
‪태림아‬‪Tae Rim.‬
‪네, 대표님‬‪Vâng, thưa giám đốc.‬
‪(혜연)‬ ‪억울하니? B조로 내려가는 거?‬‪Vâng, thưa giám đốc.‬ ‪Buồn vì bị đẩy xuống tổ B à?‬
‪아닙니다‬‪Không ạ.‬
‪이제 후배들이랑 같이‬ ‪연습해야 해서 자존심 상하니?‬‪Giờ phải luyện tập cùng hậu bối‬ ‪nên tổn thương danh dự?‬
‪(태림)‬ ‪아닙니다‬‪Không ạ.‬
‪(혜연)‬ ‪아니어야 해‬‪Thế thì tốt.‬
‪이제부턴 자존심 상할 여유 없어, 너‬‪Cậu không có quyền lo lắng‬ ‪về danh dự của mình.‬
‪- 그런 건 사치야, 이제‬ ‪- (태림) 네‬‪Điều đó xa xỉ lắm.‬ ‪Vâng.‬
‪(혜연)‬ ‪위기의식 가져, 알겠니?‬‪Phải ý thức rõ sự nguy kịch, nhé?‬
‪네‬‪Vâng.‬
‪(현성)‬ ‪잠깐 쉬었다 할까요?‬‪- Nghỉ một lúc nhé?‬ ‪- Được rồi.‬
‪- (혜연) 그래요‬ ‪- (현성) 응‬‪- Nghỉ một lúc nhé?‬ ‪- Được rồi.‬
‪(현성)‬ ‪수고했어요‬‪Vất vả rồi.‬
‪- (혜연) 어, 왔니?‬ ‪- 말씀하신 거 가져왔어요‬‪Ừ, đến rồi à?‬ ‪Đồ mẹ cần đây.‬
‪(현성)‬ ‪오, 규리 양‬‪Ồ, Gyu Ri à.‬
‪아이, 칙칙하고 늙은 놈들하고만‬ ‪있다가 그냥 ‬‪Thật vui khi nhìn thấy em‬ ‪sau khi nhìn đám thanh niên buồn chán.‬ ‪Thích thật.‬
‪갑자기 아주 리프레시해져서‬ ‪너무 좋네, 나, 어?‬‪sau khi nhìn đám thanh niên buồn chán.‬ ‪Thích thật.‬
‪아니, 조 대표님‬‪Giám đốc Jo.‬
‪아니, 등잔 밑에 우량주를 놔두고‬ ‪[불안한 음악]‬‪Sao cô lại bỏ phí cổ phiếu hạng nhất chứ?‬ ‪Cô không nhận ra sao?‬
‪왜 모르셔 그래, 그렇죠?‬‪Sao cô lại bỏ phí cổ phiếu hạng nhất chứ?‬ ‪Cô không nhận ra sao?‬
‪(혜연)‬ ‪너무 고평가하시는 거예요‬‪Anh đừng đánh giá cao thế.‬
‪얘는 뭐든 아직 멀었어‬‪Con bé vẫn còn kém xa lắm.‬
‪(현성)‬ ‪아휴, 조 대표님이 이렇게 깐깐하셔‬‪Trời ạ, mẹ em khắt khe quá.‬
‪아니, 근데 회사에서‬ ‪키우시는 애들은 왜 저렇게‬‪Mà sao lại nhẹ tay‬ ‪khi tuyển lính mới nhỉ?‬
‪QC가 별로일까?‬‪Mà sao lại nhẹ tay‬ ‪khi tuyển lính mới nhỉ?‬
‪[현성의 웃음]‬
‪(현성)‬ ‪아이, 오늘 더 예쁘네‬‪Ôi, hôm nay còn xinh hơn nữa.‬
‪요새 이렇게 오래 붙잡으면‬ ‪안 되잖아, 그렇지?‬‪Nắm tay lâu quá thì không được, nhỉ?‬
‪[현성의 웃음]‬‪Nắm tay lâu quá thì không được, nhỉ?‬ ‪Sao vẫn còn đứng đó?‬ ‪Mau vào nghỉ ngơi đi.‬
‪(현성)‬ ‪뭐야, 아이, 수고하셨다니까?‬ ‪들어가서 쉬어요‬‪Sao vẫn còn đứng đó?‬ ‪Mau vào nghỉ ngơi đi.‬
‪[휴대폰 알림음]‬
‪(태림)‬ ‪아, 최 대표 좆 같은 새끼‬‪Tên khốn giám đốc Choi.‬
‪하필 목 컨디션‬ ‪최악일 때 오냐‬‪Sao lại đến lúc mình đau họng?‬
‪이것 때문에 담배도‬ ‪일주일이나 참았는데‬‪Mình đã nhịn hút thuốc một tuần.‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪아, 씨발‬‪Chết tiệt.‬
‪꼼짝없이 연B 각이다, 이제‬‪Phải an phận hạng B rồi.‬
‪(규리)‬ ‪그래서 연습생 손절하게?‬‪Thì sao?‬ ‪Anh bỏ cuộc luôn à?‬
‪나 숙소 사용료 못 내‬‪Tôi không trả nổi tiền nhà.‬
‪연B로 까인 마당에‬‪Lại còn bị đẩy xuống hạng B,‬ ‪làm sao xin tiền gia đình đây?‬
‪무슨 핑계로 집에서 돈 타 쓰냐?‬‪Lại còn bị đẩy xuống hạng B,‬ ‪làm sao xin tiền gia đình đây?‬
‪[휴대폰 알림음]‬‪BAE GYU RI: HẠNG B‬
‪[흥미진진한 음악]‬‪BAE GYU RI: HẠNG B‬ ‪MỞ‬
‪[지수의 한숨]‬
‪[휴대폰 알림음]‬
‪(규리)‬ ‪조 대표?‬‪Giám đốc Cho à?‬
‪어?‬‪Hả?‬
‪엄마냐고, 그거 문자‬‪Mẹ tôi nhắn à?‬
‪아, 어, 뭐...‬‪Ừ thì...‬
‪[개 짖는 알림음]‬
‪[전기 충격기 작동음]‬
‪[개 짖는 알림음]‬
‪[입소리를 쯧 낸다]‬
‪[휴대폰 알림음]‬
‪(지수)‬ ‪익숙해지도록 노력해 보겠대‬‪Chú ấy bảo sẽ cố gắng làm quen.‬
‪[멀어지는 발걸음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[위태로운 효과음]‬
‪(영상 속 강사)‬ ‪자, 우리가 이번 시간에는‬ ‪삼각함수가 뭔지‬‪Lần này chúng ta sẽ tìm hiểu‬ ‪hàm số lượng giác là gì nhé.‬
‪우리 다 같이 알아볼 거야‬‪hàm số lượng giác là gì nhé.‬
‪그, 삼각함수라는 건‬ ‪삼각비를 확장하는 개념이야‬ ‪[지수의 옅은 한숨]‬‪Hàm số lượng giác‬ ‪là biện pháp xác định tỉ lệ lượng giác.‬
‪응, 여기서 삼각비라는 것은‬‪Và tỷ lệ lượng giác có thể dựa vào‬ ‪góc nhọn này.‬
‪일단 이 예각에서‬ ‪생각할 수 있기 때문에‬‪Và tỷ lệ lượng giác có thể dựa vào‬ ‪góc nhọn này.‬
‪우리가 자, 봐봐‬‪Nếu ta... Nhìn đây. Hãy vẽ một vector‬
‪이렇게 동경을 요렇게 요런 식으로‬‪Nếu ta... Nhìn đây. Hãy vẽ một vector‬
‪예각이 되게 생각해 보자, 알았지?‬‪để tạo ra góc nhọn trong tam giác.‬
‪어, 그랬을 때 ‬‪để tạo ra góc nhọn trong tam giác.‬ ‪Làm như vậy,‬ ‪có thể tạo thành tam giác vuông.‬
‪[지수의 한숨]‬ ‪이렇게 직각삼각형을 만들 수 있어‬‪Làm như vậy,‬ ‪có thể tạo thành tam giác vuông.‬
‪이렇게 원상에서‬ ‪어떠한 좌표가 주어지면‬‪Từ đó, chúng ta đã có tọa độ cần tìm.‬
‪[문을 두드리는 소리가 난다]‬ ‪이 사인, 코사인‬‪Từ đó sẽ ra sin, cosin, tang ,‬ ‪và giá trị tiếp tuyến...‬
‪[초인종이 울린다]‬ ‪탄젠트 값을 구할 수 있고 이게...‬‪Từ đó sẽ ra sin, cosin, tang ,‬ ‪và giá trị tiếp tuyến...‬
‪- 너 추리닝 남는 거 있냐?‬ ‪- (지수) 어?‬‪- Có dư quần thể thao không?‬ ‪- Hả?‬
‪(규리)‬ ‪없냐?‬‪Không có à?‬
‪[문이 쾅 닫힌다]‬‪Này, nếu cậu đến‬
‪(지수)‬ ‪야, 씨, 너는 올 거면 그...‬ ‪[도어 록 작동음]‬‪Này, nếu cậu đến‬
‪말을 좀 하고 와야 될 거 아니야‬‪thì phải bảo trước chứ.‬
‪[과자 봉지가 부스럭거린다]‬‪Tae Rim sao rồi?‬
‪- (규리) 이태림은?‬ ‪- (지수) 누구?‬‪Tae Rim sao rồi?‬ ‪Ai?‬
‪아, 내가 엮어준 아이돌 연습생‬ ‪어떻게 됐냐고?‬‪Tên thực tập nhóm nhạc‬ ‪tôi giới thiệu ấy. ‬
‪(지수)‬ ‪아...‬‪À.‬
‪- (지수) 그, 근무 잡혔어‬ ‪- 진짜?‬‪Đồng ý đi làm rồi.‬ ‪Thật à?‬
‪그래, 실장님 대기 중이셔‬‪Ừ, trưởng phòng Lee đang đợi.‬
‪오!‬ ‪[과자가 아삭거린다]‬‪Ồ!‬
‪근데 넌 지금 오면‬ ‪집에 언제 들어가려고 그러냐?‬‪Mà giờ cậu đến đây thì khi nào mới về?‬
‪자고 갈 거야‬‪Tôi đến ngủ mà.‬
‪(규리)‬ ‪몇 시 근무야, 걔?‬‪Mấy giờ cậu ta làm thế?‬
‪- (지수) 응?‬ ‪- (규리) 아, 몇 시 근무냐고, 이태림‬‪Hả?‬ ‪Mấy giờ cậu ta làm? Tae Rim ấy.‬
‪[태블릿피시 터치음]‬ ‪[뿅뿅거리는 게임 효과음]‬
‪[게임 소리가 흘러나온다]‬
‪[안내 음성]‬ ‪'스테이지 클리어'‬
‪[휴대폰 벨 소리]‬‪KHÁCH SẠN SAO BIỂN‬
‪예‬‪Vâng.‬
‪[기계 음성]‬ ‪대기 중이신가요?‬‪Chú đang đợi à?‬
‪예, 지금 대기 중입니다‬‪Vâng, tôi đang đợi.‬
‪[기계 음성]‬ ‪김덕구 님 현 상태 보고 바랍니다‬‪Xin hãy báo cáo trạng thái‬ ‪của khách hàng.‬
‪(왕철)‬ ‪여전히 얼어있네요‬‪Cậu ta vẫn ở chỗ cũ.‬
‪15분째 저렇게‬ ‪줄담배만 태우고 있습니다‬‪Mới 15 phút đã hút một đống thuốc.‬
‪(왕철)‬ ‪아무래도 펑크를 낼 모양이네요‬‪Tôi nghĩ cậu ta định chuồn.‬
‪알겠습니다, 고생하셨습니다‬‪Đã hiểu, chú vất vả rồi.‬
‪야, 그게 다야?‬‪Này, vậy thôi hả?‬
‪아니 뭐, 뭐, 더 안 해 봐?‬‪Không làm gì nữa sao?‬
‪- (지수) 어휴‬ ‪- (규리) 아, 씨!‬ ‪[통화 연결음]‬‪Trời ạ.‬ ‪Thật là.‬
‪[휴대폰 벨 소리]‬‪KHÁCH SẠN SAO BIỂN‬
‪"호텔"‬‪KHÁCH SẠN SAO BIỂN‬
‪(태림)‬ ‪여보세요‬‪Alô?‬
‪닉네임 김덕구 님‬‪Biệt danh, Ngài Kim Deok Gu?‬
‪[기계 음성]‬ ‪닉네임 김덕구 님‬‪Biệt danh, Ngài Kim Deok Gu?‬
‪[신나는 음악]‬
‪(태림)‬ ‪죄송합니다‬‪Xin lỗi.‬
‪꼭 안 하셔도 돼요‬‪Không bắt buộc đâu.‬
‪[태림의 긴 한숨]‬
‪(태림)‬ ‪네?‬‪Sao?‬
‪[기계 음성]‬ ‪생각보다 결정하기 많이 힘드시죠?‬‪Việc này khó hơn tưởng tượng, nhỉ?‬
‪(태림)‬ ‪네‬‪Vâng.‬
‪[기계 음성]‬ ‪저희는 김덕구 님의 의사에 반하는‬‪- Chúng tôi...‬ ‪- Chúng tôi‬ ‪sẽ không ép Ngài Kim Deok Gu‬ ‪làm trái ý muốn của mình.‬
‪어떤 일도 강요하지 않으며‬‪sẽ không ép Ngài Kim Deok Gu‬ ‪làm trái ý muốn của mình.‬
‪그에 따르는 어떤 배상도‬‪Do đó, sẽ không có bồi thường‬
‪(지수)‬ ‪절대 요구하지 않습니다‬‪cho công việc này.‬
‪그러니까‬‪Vì thế,‬
‪못 하셔도 괜찮아요‬‪cậu không phải làm.‬
‪[기계 음성]‬ ‪다만 매칭되신 고객님께서‬‪Nhưng khách hàng hợp với cậu‬ ‪vẫn đang chờ đợi.‬
‪아직까지 기다리고 계시기 때문에‬‪Nhưng khách hàng hợp với cậu‬ ‪vẫn đang chờ đợi.‬
‪결정은 지금 내려주셨으면‬ ‪좋겠습니다‬‪Do đó, hãy ra quyết định sớm nhất.‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪그리고 너무 걱정하지 마세요‬‪Và cũng đừng lo lắng quá.‬
‪만에 하나 업무 중‬‪Trong lúc làm việc,‬ ‪chỉ cần có một phần vạn rủi ro,‬
‪그 어떤 불미스러운 일이 생기더라도‬‪Trong lúc làm việc,‬ ‪chỉ cần có một phần vạn rủi ro,‬
‪[기계 음성]‬ ‪저희는 항상 즉각‬ ‪대응할 수 있는 곳에서‬‪- chúng tôi...‬ ‪- Chúng tôi‬ ‪luôn trông chừng để kịp thời tiếp ứng.‬
‪대기하고 있습니다‬‪luôn trông chừng để kịp thời tiếp ứng.‬
‪자신감을 가지세요‬‪Xin cậu hãy tự tin lên.‬
‪[사람들의 신나는 탄성]‬
‪고객님‬‪Tôi có nên...‬
‪돌아가라고 할까요?‬‪bảo khách đi về?‬
‪아니요‬‪Không sao.‬
‪할게요‬‪Tôi sẽ làm.‬
‪[속삭이며]‬ ‪대박‬‪Tuyệt vời.‬
‪(규리)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪근데 얘 이러다 진짜‬ ‪진상 만나면 어떡하냐?‬‪Lỡ cậu ta gặp kẻ điên thật thì sao?‬
‪(지수)‬ ‪뭔 진상?‬‪Kẻ điên nào?‬
‪아, 첫판부터 이러면‬ ‪일 다시는 안 하려 그럴 텐데‬‪Mới trận đầu đã gặp xui‬ ‪thì cậu ta sẽ bỏ cuộc đấy.‬
‪(지수)‬ ‪[픽 웃으며]‬ ‪아, 진상 아니야‬‪Cô ấy không điên.‬
‪(규리)‬ ‪어떻게 확신해, 그걸?‬‪Làm sao cậu chắc chắn vậy?‬
‪내가 심은 고객이야, 이 바보야‬‪Khách này tôi gài vào, ngốc.‬
‪실장님 시켜서 돈 주고 섭외했어‬‪Tôi bảo chú Lee trả tiền‬ ‪và dặn cô ấy nhẹ tay.‬
‪잘해주라고‬‪Tôi bảo chú Lee trả tiền‬ ‪và dặn cô ấy nhẹ tay.‬
‪(규리)‬ ‪[탄성을 지르며]‬ ‪이 미친 또라이 사이코패스 새끼‬‪Trời ơi, cái tên biến thái này.‬
‪(규리)‬ ‪[웃으며]‬ ‪어이구!‬‪Trời ơi, cái tên biến thái này.‬ ‪Thật là!‬
‪(지수)‬ ‪근데 저기...‬‪Mà này...‬
‪(규리)‬ ‪뭐?‬‪Sao?‬
‪(지수)‬ ‪혼났냐, 아까 집에서?‬‪Về nhà có bị mắng không?‬
‪[휴대폰 조작음]‬
‪존나 닦였지‬‪Thì bị giáo huấn thôi.‬
‪(지수)‬ ‪뭐라시는데?‬‪Giáo huấn thế nào?‬
‪좀 닥쳐 봐‬ ‪나 지금 기분 좋으니까‬‪Cậu im chút đi. Tâm trạng tôi đang tốt mà.‬
‪아니, 너 여기서‬ ‪이러고 있어도 되는 거야?‬‪Nhưng cậu ở đây có được không?‬
‪난 또 너희 어머니 오해하실 것 같은데‬‪Tôi mà là mẹ cậu thì cũng sẽ hiểu lầm.‬
‪(규리)‬ ‪뭔 오해?‬‪Hiểu lầm gì?‬
‪아니, 왜, 그, 너랑 나랑 그...‬‪Thì tại sao cậu và tôi...‬
‪뭐? 섹스한다고?‬‪Sao? Quan hệ á?‬
‪(지수)‬ ‪아이, 씨!‬‪Trời ạ!‬
‪(규리)‬ ‪왜?‬‪Sao?‬
‪야, 너는 그런 말을‬ ‪그렇게 막 쉽게 막 하냐‬ ‪[개 짖는 알림음]‬‪Sao cậu có thể nói mấy lời đó dễ vậy?‬
‪[반짝거리는 효과음]‬‪KIM DEOK GU ĐÁNH GIÁ‬ ‪5 SAO, RẤT HÀI LÒNG‬
‪[심드렁한 숨소리]‬
‪아이, 씨!‬‪Thật là.‬
‪(규리)‬ ‪치!‬‪Trời ạ.‬
‪[서정적인 음악]‬
‪(지수)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪자라‬‪Ngủ ngon.‬
‪[옅은 한숨]‬
‪[학교 앞이 떠들썩하다]‬
‪[새들이 지저귄다]‬
‪(병관)‬ ‪어허, 참! 야, 한 장 받아가‬‪Nào, nhận một tờ đi.‬
‪(선도부원들)‬ ‪학교 폭력을 근절합시다!‬‪Diệt trừ tận gốc bạo lực học đường.‬
‪(병관)‬ ‪야, 야, 어디 가노, 어디 가노?‬ ‪너희들 어디 가노, 어디 가?‬‪Này, đi đâu đấy? Các em đi đâu vậy?‬
‪들어가야지, 들어가‬‪- Vào đi nào.‬ ‪- Kéo lại cà vạt đi.‬
‪(남교사2)‬ ‪야, 넥타이 좀 똑바로 매고‬‪- Vào đi nào.‬ ‪- Kéo lại cà vạt đi.‬ ‪Nói không với bạo lực học đường.‬
‪(병관)‬ ‪학교 폭력 되나, 안 되나?‬‪Nói không với bạo lực học đường.‬ ‪Chào buổi sáng!‬
‪굿모닝!‬‪Chào buổi sáng!‬
‪학교 폭력 되나, 안 되나?‬‪Nói không với bạo lực học đường.‬
‪안 된다, 파이팅 한번 하자, 파이팅!‬‪Nói không nhé. Cố lên!‬
‪(병관)‬ ‪학교 폭력 되나, 안 되나?‬‪Nói không với bạo lực học đường.‬
‪(수지)‬ ‪아, 한동안 잠잠하더니‬ ‪또 저 지랄이네, 씨‬‪Lâu lắm rồi họ không làm gì.‬ ‪Giờ lại làm loạn lên.‬
‪(민희)‬ ‪왔냐?‬‪Lâu lắm rồi họ không làm gì.‬ ‪Giờ lại làm loạn lên.‬
‪(혜민)‬ ‪그러니까 왜 아침부터‬ ‪짭새가 뜨고 지랄이야, 진짜‬‪Ừ. Mới sáng sớm,‬ ‪cảnh sát đã làm loạn rồi.‬ ‪Tự nhiên lại xuất hiện.‬
‪(채빈)‬ ‪안 보이다가 갑자기 나와가지고‬‪Tự nhiên lại xuất hiện.‬
‪- (민희) 뭔 짭새?‬ ‪- (수지) 스포 떴잖아‬‪- Cảnh sát gì?‬ ‪- SPO đấy.‬
‪- 어디?‬ ‪- (수지) 정문에‬‪- Ở đâu?‬ ‪- Cổng chính, cậu không thấy à?‬
‪너 오면서 못 봤냐?‬‪- Ở đâu?‬ ‪- Cổng chính, cậu không thấy à?‬
‪못 봤지, 담배 피우고 개구 타느라‬‪Không, tớ hút thuốc rồi lẻn vào.‬
‪(혜민)‬ ‪그래서 우리 1교시 째려다가‬ ‪못 째고 그냥 들어왔어‬‪Tớ định cúp tiết một,‬ ‪nhưng giờ phải quay lại học.‬
‪(수지)‬ ‪그러니까, 포돌이 보고‬ ‪개식겁했잖아, 심장 숨지는 줄‬‪Vừa nãy thấy cảnh sát,‬ ‪tim tớ muốn rớt luôn.‬
‪너 안 걸렸냐?‬‪Cậu chưa bị bắt à?‬
‪(채빈)‬ ‪나 진짜 걸릴 뻔했잖아‬ ‪주머니에 담배 가지고 있는데‬‪Tớ thì suýt tiêu đời.‬ ‪Trong túi áo có thuốc lá.‬
‪(수지)‬ ‪아, 왜 갖고 다니냐, 그거를?‬‪Sao lại mang trên người?‬
‪(혜민)‬ ‪그러니까 나처럼 두고 다녀‬‪Để lại rồi đi giống tớ này.‬
‪- (채빈) 얻다 두고 다녀, 이거를?‬ ‪- (혜민) 사물함에다‬‪- Để đâu chứ?‬ ‪- Tủ đồ cá nhân.‬ ‪Bị kiểm tra là toi đấy.‬
‪(채빈)‬ ‪야, 검사하면 너희 좆 되는 거야‬‪Bị kiểm tra là toi đấy.‬
‪(혜민)‬ ‪원래 등잔 밑이 어두운 거야‬‪Chỗ hiển nhiên là chỗ khó tìm.‬
‪(채빈)‬ ‪속담을 쓰고 지랄이야‬‪Văn vẻ quá đấy.‬
‪[혜민이 깔깔 웃는다]‬ ‪(채빈)‬ ‪좀 아냐?‬‪Văn vẻ quá đấy.‬ ‪Làm bộ thông minh.‬
‪(민희)‬ ‪[아파하며]‬ ‪아, 씨!‬‪Thật là!‬
‪아, 아침부터 좆 같네‬‪Mới sáng sớm đã đen rồi.‬
‪미안‬‪Xin lỗi.‬
‪[민희의 한숨]‬
‪야‬‪Này!‬
‪[놀라는 신음]‬
‪- (민희) 너 해라‬ ‪- 어?‬‪- Cậu thử đi.‬ ‪- Sao?‬
‪[지수의 놀라는 신음]‬ ‪(지수)‬ ‪야!‬‪Này!‬
‪- 저, 저거 뭐야?‬ ‪- (규리) 뭐?‬‪- Đó là gì vây?‬ ‪- Gì cơ?‬
‪(지수)‬ ‪정문 앞에 경찰들 우르르 와 있는 거‬‪Cảnh sát ùn ùn ở cổng chính.‬
‪- 뭐, 스포?‬ ‪- (지수) 스포?‬‪Sao, SPO?‬ ‪SPO? Cái đó là gì?‬
‪그게 뭔데?‬‪SPO? Cái đó là gì?‬
‪SPO, 처음 보냐?‬‪Lần đầu cậu thấy SPO à?‬
‪- 아, 그러니까 그게 뭔데?‬ ‪- (규리) 학교 전담 경찰이잖아‬‪Nó có nghĩa là gì?‬ ‪Cảnh sát học đường.‬
‪쟤들 어차피 하는 거 없어‬ ‪뭘 쫄고 난리야‬‪Họ sẽ không làm gì đâu.‬ ‪Có gì đâu mà sợ.‬
‪- (나은) 야‬ ‪- (규리) 나은‬‪- Sắp tẩu hỏa rồi.‬ ‪- Na Eun!‬
‪(나은)‬ ‪나 진짜 머리 터질 뻔했어‬‪- Sắp tẩu hỏa rồi.‬ ‪- Na Eun!‬
‪- (규리) 다 봤냐?‬ ‪- (나은) 다 봤어‬‪- Xem hết chưa?‬ ‪- Rồi.‬
‪진짜 나 지금 지식이 맥시멈이야‬‪Giờ kiến thức của tớ nạp tối đa rồi.‬
‪- (규리) 야‬ ‪- (나은) 나 이제 안 볼래‬‪Từ giờ đừng xem nữa.‬
‪- (학생들) 안녕하세요‬ ‪- (진우) 안녕‬‪Xin chào.‬ ‪Chào.‬
‪[학생들의 달려가는 발걸음]‬
‪(진우)‬ ‪야, 서민희‬‪Này, Min Hee.‬
‪너 인마, 어제 내 전화 왜 안 받았어?‬‪Sao hôm qua không nghe máy?‬
‪(민희)‬ ‪[웅얼거리며]‬ ‪죄송합니다‬
‪- (민희) 좀 바빴어서요‬ ‪- 아이고, 그러셨겠지‬‪Em bận ạ.‬ ‪Chắc thế rồi.‬
‪이따 점심시간에 상담실 올라가 봐‬‪Giờ ăn trưa ghé phòng tư vấn đi.‬ ‪Chào thầy.‬
‪- (여교사1) 조 선생님, 안녕하세요‬ ‪- (진우) 아, 예‬‪Chào thầy.‬ ‪Vâng.‬
‪어디로 새지 말고‬‪Đừng trốn đấy.‬
‪(민희)‬ ‪아, 저 쌤이랑 또 상담해요?‬‪Em lại phải nghe thầy tư vấn ạ?‬
‪아니, 이번엔 나 말고‬‪Không, lần này không phải thầy.‬
‪[교실이 소란스럽다]‬
‪(지수)‬ ‪그...‬‪Vậy là...‬
‪어제 잘 끝났다네‬‪Hôm qua suôn sẻ nhỉ?‬
‪(규리)‬ ‪뭐가?‬‪Gì cơ?‬
‪어제 근무‬‪Anh chàng hôm qua.‬
‪(규리)‬ ‪학교에선 일 얘기 안 한다며‬‪Cậu đâu muốn bàn việc ở trường.‬
‪[규리가 연신 책을 탁탁 정리한다]‬ ‪뭐, 그냥, 몰래몰래‬‪Thì lén lút cũng được.‬
‪[사물함 문이 탁 닫힌다]‬
‪(지수)‬ ‪아, 참‬‪Mà này.‬
‪나 하기로 했다, 너희 동아리‬‪Tôi định vào câu lạc bộ của cậu.‬
‪사회 문제 연구반‬‪Ban Nghiên cứu Vấn đề Xã hội.‬
‪근데?‬‪Thì sao?‬
‪아니, 그냥 그렇다고‬‪Không, thì vậy thôi.‬
‪(태우)‬ ‪어이, 사문반, 사회 문제 중요하지‬‪Ồ, Ban Điều tra,‬ ‪vấn đề xã hội quan trọng mà.‬
‪(경식)‬ ‪그럼, 중요하지‬‪Ồ, Ban Điều tra,‬ ‪vấn đề xã hội quan trọng mà.‬ ‪Ừ, quan trọng mà.‬
‪(태우)‬ ‪야, 근데 그럼 그 동아리에‬ ‪너희 둘밖에 없는 거 아니야?‬‪Mà câu lạc bộ đó chỉ có hai cậu à?‬
‪(규리)‬ ‪뭐, 그렇지‬‪Thì vậy đó.‬
‪(태우)‬ ‪왠지 그거 좀, 왠지 약간 좀...‬ ‪[태우와 경식의 웃음]‬‪Sao mà nghe có vẻ mờ ám...‬
‪(경식)‬ ‪근데 나 진짜 궁금해서 물어보는 건데‬‪Mà tớ tò mò mới hỏi đấy.‬ ‪Cụ thể là ở đó làm gì?‬
‪너희 동아리 뭐 하는 데야?‬‪Mà tớ tò mò mới hỏi đấy.‬ ‪Cụ thể là ở đó làm gì?‬
‪그냥 졸라 형식적으로‬ ‪이것저것 토론하고‬‪Thường thì thảo luận‬ ‪một cách siêu nghiêm túc.‬
‪애들 상담도 해주고‬‪Có cả tư vấn nữa.‬
‪- (태우) 상담?‬ ‪- (규리) 응‬‪- Tư vấn à?‬ ‪- Ừ.‬
‪야, 그런 거 하겠다고‬ ‪오는 애들이나 있냐?‬‪Học sinh đi tư vấn thật à?‬
‪[규리의 코웃음]‬‪Học sinh đi tư vấn thật à?‬
‪너 같이 덜떨어진 새끼는‬ ‪상담 좀 필요하지‬‪Bị thiếu muối như cậu cũng cần tư vấn đó.‬
‪[태우의 아파하는 신음]‬‪Thật là!‬
‪씨발, 뼈 맞았어, 뼈, 뼈, 뼈, 씨‬ ‪[규리의 못마땅한 신음]‬‪Thật là!‬ ‪Cậu nói trúng tim đen rồi.‬
‪(태우)‬ ‪하, 야! 네 여친 도대체‬ ‪나한테 왜 저러냐?‬‪Này, sao bạn gái cậu‬ ‪lại đối xử với tôi như thế?‬
‪[부드러운 음악]‬
‪[학생들이 왁자지껄하다]‬
‪(지수)‬ ‪야, 배규리, 점심 먹었어?‬‪Này, Bae Gyu Ri!‬ ‪Ăn trưa chưa?‬
‪줘‬‪Đưa đây.‬
‪아침에 좀 깨우지‬‪Sao sáng không gọi tôi dậy?‬
‪미쳤어? 나란히 등교할 일 있냐?‬‪Điên à? Muốn sánh bước đến trường à?‬
‪- 잘 해결했어?‬ ‪- (규리) 뭘 해결해?‬‪Cậu giải quyết xong chưa?‬ ‪Cái gì?‬
‪엄마랑 싸운 거‬‪Cãi nhau với mẹ.‬
‪안 싸워, 난 그 사람들이랑‬‪Tôi không cãi với loại đó.‬
‪왜?‬‪Tại sao?‬
‪지금은 내가 처발리니까‬‪Vì cãi thì cũng thua thôi.‬
‪- 근데 아깐 뭐였냐?‬ ‪- 뭐가, 뭐?‬‪Vừa nãy làm gì thế?‬ ‪Chuyện gì cơ?‬
‪아까 아침에 서민희가‬ ‪너한테 뭐 주든?‬‪Vừa nãy Min Hee đưa gì đó cho cậu mà.‬
‪아, 그거? 몰라, 그냥 모자던데‬‪À, cái đó.‬ ‪Không biết, là mũ thôi.‬
‪- 모자?‬ ‪- (지수) 응‬‪- Mũ?‬ ‪- Ừ.‬ ‪Mũ gì?‬
‪뭔 모자?‬‪Mũ gì?‬
‪몰라, 그냥 모자‬‪Không biết, mũ thôi.‬
‪그걸 왜 너를 줘?‬‪Sao lại đưa cậu?‬
‪걔 뭐, 너 좋아한대?‬‪Gì chứ, cậu ta thích cậu à?‬
‪에이‬‪Không đâu.‬
‪설마‬‪Không đâu.‬
‪(규리)‬ ‪[코웃음 치며]‬ ‪쪼개네?‬‪Cậu cười kìa.‬
‪(규리)‬ ‪왜? 네 이상형이었냐?‬‪Mẫu người lý tưởng của cậu à?‬
‪아니야, 아니야, 아니야‬ ‪그런 게 아니고‬‪Không, không phải đâu.‬
‪둘이 사귀면 관계 겁나 복잡해지겠다?‬‪Hai cậu mà quen nhau thì phức tạp lắm.‬
‪사내 연애야, 뭐야?‬‪Quen vụng trộm ấy.‬
‪(지수)‬ ‪야, 그...‬‪Này, chuyện đó...‬
‪그러니까 걔는‬ ‪진짜 내 스타일이 아니거든‬‪Cậu ấy không phải gu của tôi.‬
‪걔는 진짜 내 스타일 절대절대 아니고‬ ‪내 스타일은 걔가 아니고...‬‪Không phải.‬ ‪Tuyệt đối không phải gu...‬ ‪Không phải thì ai?‬
‪걔 아니고 누구?‬‪Không phải thì ai?‬
‪그...‬
‪누구?‬‪Ai thế?‬
‪치!‬ ‪[문이 철컥 열린다]‬‪Trời ạ.‬


No comments: