Search This Blog



  경이로운 소문 S1.1

Thợ Săn Linh Hồn S1.1

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]



(라디오 속 아나운서)‬ ‪현재 개표 상황을 알려 드리겠습니다‬‪Sau đây là thông tin kiểm phiếu.‬
‪가장 치열한 격전지였던‬‪Cuộc bầu cử thị trưởng Jungjin‬
‪중진시 시장 선거 결과가‬ ‪방금 나왔습니다‬‪Cuộc bầu cử thị trưởng Jungjin‬ ‪vô cùng kịch tính vừa có kết quả.‬
‪불과 358표 차이로‬‪Ứng cử viên Shin Myeong-hwi‬
‪신명휘 후보가‬ ‪중진시 시장에 당선됐습니다‬ ‪[라디오 속 '신명휘'를 연호하는 소리]‬‪Ứng cử viên Shin Myeong-hwi‬ ‪đã chiến thắng với cách biệt‬ ‪358 phiếu bầu.‬
‪[라디오 종료음]‬ ‪(어린 소문)‬ ‪엄마, 내가 우리 가족을 가지고‬‪Shin Myeong-hwi!‬ ‪Mẹ, con vẽ truyện về gia đình mình này.‬
‪이야기책 만들었다?‬‪Mẹ, con vẽ truyện về gia đình mình này.‬
‪[옅은 웃음]‬
‪그랬어? 이야기책?‬‪Vậy à? Truyện tranh sao?‬
‪응, 우리 가족이 여행을 떠나는 얘기야‬‪Dạ, con vẽ gia đình ta đi chơi một chuyến.‬
‪- (문영) 음!‬ ‪- (소권) 그래?‬‪- Ồ.‬ ‪- Thật sao?‬
‪그럼 엄마랑 아빠랑‬ ‪소문이랑 셋이 가겠네?‬‪Chắc là có bố, mẹ và So Mun‬ ‪đi cùng nhau phải không?‬
‪(어린 소문)‬ ‪아니? 할아버지랑 할머닌데?‬‪Không, là con đi cùng ông bà.‬
‪엄마랑 아빠는 맨날 바쁘잖아‬‪Bố mẹ ngày nào cũng bận mà.‬
‪그래서 이번 여행에도 못 갔어‬‪Vậy nên bố mẹ cũng không đi được.‬
‪여보, 우리 같이 갈 수 있잖아‬ ‪그렇지?‬‪- Anh, chúng ta đi cùng được nhỉ?‬ ‪- Tất nhiên.‬
‪- 그럼!‬ ‪- (어린 소문) 약속을 어긴 게‬‪- Anh, chúng ta đi cùng được nhỉ?‬ ‪- Tất nhiên.‬ ‪Bố mẹ toàn lỡ hẹn thôi.‬
‪한두 번도 아니고‬‪Bố mẹ toàn lỡ hẹn thôi.‬
‪아, 소문아, 그래도!‬‪So Mun à, dù vậy cũng cứ vẽ‬ ‪cả bố mẹ vào truyện nhé?‬
‪아, 그림책에는 좀‬ ‪그려 넣어 주세요, 네? 어?‬‪So Mun à, dù vậy cũng cứ vẽ‬ ‪cả bố mẹ vào truyện nhé?‬ ‪- Nhé?‬ ‪- Bố mẹ sẽ đi mà!‬
‪[문영의 콧소리]‬ ‪(소권)‬ ‪아, 꼭 참석할게요, 아, 진짜로‬‪- Nhé?‬ ‪- Bố mẹ sẽ đi mà!‬ ‪Thật đó. Bố hứa.‬
‪(소권)‬ ‪약속! 어?‬‪Thật đó. Bố hứa.‬
‪(소권)‬ ‪아, 아빠 팔 아파! 팔 아파, 어?‬‪Nào, tay bố đau quá!‬
‪[웃음]‬
‪엄마는?‬‪Còn mẹ?‬
‪네!‬‪Dạ, mẹ cũng sẽ đi, thưa sếp con!‬
‪저도 꼭 참석하겠습니다!‬‪Dạ, mẹ cũng sẽ đi, thưa sếp con!‬
‪으음, 그려 주세요‬ ‪[문영의 웃음]‬‪Dạ, mẹ cũng sẽ đi, thưa sếp con!‬ ‪Vẽ cả mẹ vào nữa nhé.‬
‪오케이!‬‪Được! Vậy thì con vẽ vào thôi nhỉ?‬
‪그럼 그려 볼까요?‬‪Được! Vậy thì con vẽ vào thôi nhỉ?‬ ‪- Tuyệt!‬ ‪- Tuyệt!‬
‪[소권과 문영의 환호성]‬ ‪[문영의 웃음]‬‪- Tuyệt!‬ ‪- Tuyệt!‬
‪[빗소리]‬ ‪[긴장감 흐르는 음악]‬
‪[모탁의 힘겨운 숨소리]‬ ‪[모탁의 신음]‬
‪[모탁의 힘겨운 숨소리]‬
‪[모탁의 힘겨운 신음]‬
‪[모탁의 거친 숨소리]‬
‪[신음]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[모탁의 신음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[잔잔한 노래가 흘러나온다]‬ ‪(어린 소문)‬ ‪♪ 이유도 없이 ♪‬‪Đôi khi, mọi chuyện thật bất công‬
‪(어린 소문과 문영)‬ ‪♪ 가끔은 ♪‬‪Đôi khi, mọi chuyện thật bất công‬
‪(다 같이)‬ ‪♪ 눈물 나게 ♪‬‪Khiến bạn rơi nước mắt chẳng vì lý do gì‬
‪(다 같이)‬ ‪♪ 억울하겠죠 ♪‬‪Khiến bạn rơi nước mắt chẳng vì lý do gì‬
‪[천둥소리]‬‪Khiến bạn rơi nước mắt chẳng vì lý do gì‬ ‪DANH BẠ: SO GWON‬
‪[통화 연결음]‬‪DANH BẠ: SO GWON‬
‪(다 같이)‬ ‪♪ 1등 아닌 ♪‬‪Với những người bình thường‬ ‪Chẳng bao giờ đứng đầu‬
‪♪ 보통들에게 ♪‬‪Với những người bình thường‬ ‪Chẳng bao giờ đứng đầu‬
‪[소권의 웃음]‬ ‪[휴대폰 진동음]‬‪Những tràng pháo tay‬ ‪Luôn dành cho người khác‬
‪[어린 소문과 문영이 계속 노래한다]‬‪Những tràng pháo tay‬ ‪Luôn dành cho người khác‬
‪[휴대폰 진동음]‬ ‪[긴장감 넘치는 음악]‬‪Những tràng pháo tay‬ ‪Luôn dành cho người khác‬
‪[휴대폰 진동음]‬‪Nhưng có một lời hứa‬
‪- (어린 소문) ♪ 약속은 ♪‬ ‪- 여보세요?‬‪Nhưng có một lời hứa‬ ‪- A lô?‬ ‪- So Gwon!‬
‪(모탁)‬ ‪소권아‬‪- A lô?‬ ‪- So Gwon!‬
‪[떨리는 목소리로]‬ ‪너도 조심해‬‪Phải cẩn thận đó.‬
‪[어린 소문이 계속 노래한다]‬
‪목소리가 왜 그래요?‬‪Giọng anh sao vậy? Có chuyện gì?‬
‪무슨 일 있어요?‬‪Giọng anh sao vậy? Có chuyện gì?‬
‪(모탁)‬ ‪꼭 살아남아‬‪Cậu phải sống đấy! Phải sống!‬
‪(모탁)‬ ‪꼭!‬‪Cậu phải sống đấy! Phải sống!‬
‪지금 어디세요, 가 형사님?‬‪Anh ở đâu, thanh tra Ga?‬
‪[모탁의 떨리는 숨소리]‬ ‪[무거운 효과음]‬‪Anh ở đâu, thanh tra Ga?‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪여, 여, 어, 어…‬‪Này… Anh đang ở đâu?‬
‪어디냐고요‬‪Này… Anh đang ở đâu?‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬
‪[모탁의 신음]‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬ ‪[괴한의 신음]‬
‪[천둥소리]‬
‪[음산한 효과음]‬
‪[어두운 음악]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[자동차 경보음]‬
‪[시민들의 비명]‬
‪[빗소리]‬
‪[힘없는 목소리로]‬ ‪(어린 소문)‬ ‪엄마‬‪Mẹ…‬
‪발이 너무 아파, 엄마‬‪Chân con đau quá.‬
‪(어린 소문)‬ ‪아빠‬‪Bố…‬
‪(어린 소문)‬ ‪아빠‬‪Bố ơi…‬
‪살려…‬‪Cứu con với…‬
‪주세요‬‪Cứu con với…‬
‪[음산한 효과음]‬
‪[천둥소리]‬
‪[천둥소리]‬
‪[천둥소리]‬
‪[새소리]‬ ‪자, 할머니, 씻자, 응?‬‪Bà ơi, rửa mặt nào.‬
‪- 이, 이 잡놈‬ ‪- (소문) 아, 아야, 아‬‪Cái thằng ăn hại. Mày giết con gái tao.‬
‪내 딸 죽인 이…‬ ‪[소문의 옅은 웃음]‬‪Cái thằng ăn hại. Mày giết con gái tao.‬
‪(외조모)‬ ‪개놈의 새끼야!‬‪Cái thằng ăn hại. Mày giết con gái tao.‬ ‪- Thằng khốn!‬ ‪- Ôi trời.‬
‪이 개놈의 새끼, 이!‬ ‪[소문의 신음]‬‪- Thằng khốn!‬ ‪- Ôi trời.‬
‪아유, 우리 할머니, 오늘 아침부터‬‪Sáng ra mà bà đã khỏe vậy.‬
‪(소문)‬ ‪파이팅도 넘치시네‬‪Sáng ra mà bà đã khỏe vậy.‬
‪- 자, 자‬ ‪- (외조모) 근데 이놈의 새끼는‬‪Sáng ra mà bà đã khỏe vậy.‬ ‪Sao cái thằng này còn chưa chết?‬
‪왜 안 죽은 거야?‬‪Sao cái thằng này còn chưa chết?‬
‪(소권)‬ ‪할머니, 할머니!‬‪Bà, chờ đã!‬
‪- (외조모) 이야, 죽어! 야!‬ ‪- (소문) 아!‬‪Bà, chờ đã!‬ ‪Chết đi! Nhận lấy này. Tất cả là do mày!‬
‪(외조모)‬ ‪야!‬ ‪[소문의 힘겨운 소리]‬‪Chết đi! Nhận lấy này. Tất cả là do mày!‬
‪(외조모)‬ ‪야, 너 때문이야!‬‪Chết đi! Nhận lấy này. Tất cả là do mày!‬
‪(외조모)‬ ‪너 때문이야, 너!‬ ‪[소문의 옅은 한숨]‬‪Tất cả là do mày! Tại mày!‬
‪너 때문이야‬‪Tất cả là do mày! Tại mày!‬
‪[소문의 옅은 한숨]‬‪Tất cả là do mày! Tại mày!‬
‪아유, 우리 할머니‬ ‪오늘 엄청 예쁘시다, 응?‬‪Ôi trời, hôm nay bà của cháu đẹp quá.‬
‪[소문의 웃음]‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬ ‪나‬‪Đẹp à?‬
‪예뻐?‬‪Đẹp à?‬
‪(소문)‬ ‪그럼‬‪Tất nhiên. Bà đẹp nhất thế giới mà.‬
‪세상에서 제일 예쁘지‬‪Tất nhiên. Bà đẹp nhất thế giới mà.‬
‪[옅은 웃음]‬
‪[웃음]‬
‪[물소리]‬ ‪[외조모의 당황한 숨소리]‬
‪[당황한 숨소리]‬
‪[당황한 숨소리]‬
‪아…‬ ‪[외조모의 떨리는 숨소리]‬
‪[외조모의 옅은 한숨]‬
‪[힘주는 소리]‬‪TẬP 1‬
‪후‬
‪(소문)‬ ‪할아버지, 할머니 속옷요‬‪Ông ơi! Ông lấy đồ lót của bà nhé.‬
‪응?‬
‪실, 실수했냐?‬‪Bà lại đi à?‬
‪큰 거, 작은 거?‬‪Đi nhẹ hay đi nặng?‬
‪작은 거요‬‪Nhẹ ạ.‬
‪[외조모의 당황한 숨소리]‬‪Không sao đâu.‬
‪(소문)‬ ‪괜찮아, 괜찮아‬‪Không sao đâu.‬
‪자, 할머니, 일로 와‬‪Bà lại đây. Đừng xấu hổ.‬
‪부끄러워하지 말고, 자!‬‪Bà lại đây. Đừng xấu hổ.‬
‪(외조모)‬ ‪으악!‬‪- Ôi trời!‬ ‪- Bà lại đây nào.‬
‪- 으악!‬ ‪- (소문) 자!‬ ‪[따스한 음악]‬‪- Ôi trời!‬ ‪- Bà lại đây nào.‬
‪- 아, 아‬ ‪- (외조모) 안 돼, 안 돼‬‪- Thằng này!‬ ‪- À phải, đi nhẹ.‬
‪- 자, 작은 거‬ ‪- (소문) 아유!‬‪- Thằng này!‬ ‪- À phải, đi nhẹ.‬
‪- (외조모) 이야!‬ ‪- (소문) 아유, 좀!‬‪Nào! Để cháu rửa mặt cho!‬
‪(소문)‬ ‪씻자, 나 진짜, 아이고‬‪Nào! Để cháu rửa mặt cho!‬ ‪Ôi trời, thật là!‬
‪- 아이고, 진짜‬ ‪- (외조모) 아유, 이놈‬‪Ôi trời, thật là!‬ ‪Thằng ranh con!‬
‪[외조모가 중얼거린다]‬‪Thằng ranh con!‬
‪[소문의 옅은 한숨]‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬
‪[소문의 옅은 한숨]‬
‪[한숨]‬
‪아휴‬
‪[계속되는 따스한 음악]‬‪SỔ VẼ‬
‪(웅민과 주연)‬ ‪소문아!‬‪- So Mun!‬ ‪- So Mun!‬
‪어, 나가!‬‪Ừ, tớ ra đây.‬
‪[개 짖는 소리가 들린다]‬
‪[웃음]‬ ‪자‬‪Nào, một miếng nữa.‬
‪또 한 숟갈‬‪Nào, một miếng nữa.‬
‪[외조부의 웃음]‬ ‪(외조부)‬ ‪옳지‬‪Đúng rồi.‬
‪(소문)‬ ‪다녀오겠습니다‬‪Cháu đi học đây ạ.‬
‪(외조부)‬ ‪오냐, 다녀오너라‬‪Ừ, đi rồi về.‬
‪[옅은 한숨]‬
‪조심해‬‪Nhớ cẩn thận đó.‬
‪걱정 마세요‬‪Ông đừng lo ạ.‬
‪[소문의 힘겨운 숨소리]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[기침]‬
‪아이고‬ ‪[외조모의 기침]‬‪Ôi trời. Trời ơi.‬
‪- (외조부) 아이고, 아이고‬ ‪- (외조모) 아이고‬‪Ôi trời. Trời ơi.‬ ‪- Ôi trời.‬ ‪- Đây.‬
‪(외조부)‬ ‪어‬‪- Ôi trời.‬ ‪- Đây.‬
‪(외조부)‬ ‪아, 괜, 괜찮아?‬‪Bà có sao không?‬
‪(외조모)‬ ‪응‬ ‪[외조부의 옅은 웃음]‬
‪쩝‬
‪[옅은 한숨]‬
‪(외조부)‬ ‪아이고?‬‪Ô? Hôm nay là ngày 12 mà.‬
‪가만있어 봐, 오늘이‬‪Ô? Hôm nay là ngày 12 mà.‬
‪(외조부)‬ ‪12일이잖아?‬‪Ô? Hôm nay là ngày 12 mà.‬
‪[자전거 종소리]‬ ‪[밝은 음악]‬‪Ô? Hôm nay là ngày 12 mà.‬
‪(웅민)‬ ‪가자!‬ ‪[소문의 환호성]‬‪- Đi thôi!‬ ‪- Đi!‬
‪[웅민의 환호성]‬ ‪(소문)‬ ‪오, 빠른데!‬‪Nhanh thật đó!‬
‪[카메라 셔터음]‬
‪[카메라 셔터음]‬
‪[녹화 버튼음]‬
‪[웅민의 환호성]‬
‪[웅민의 옅은 웃음]‬
‪(주연)‬ ‪같이 가‬ ‪[웅민의 환호성]‬‪Chờ đã. Chờ tớ đi cùng.‬
‪같이 가‬ ‪[웅민이 말한다]‬‪Chờ đã. Chờ tớ đi cùng.‬ ‪Mau lên!‬
‪[소문과 주연의 웃음]‬‪Mau lên!‬
‪(웅민)‬ ‪오!‬ ‪[소문과 웅민의 웃음]‬
‪[자전거 종소리]‬ ‪[소문과 웅민의 웃음]‬
‪[웅민의 환호성]‬
‪[소문이 중얼거린다]‬ ‪[웅민의 웃음]‬
‪[소문과 웅민의 탄성]‬
‪(주연)‬ ‪소문, 주인공 캐릭터 다 됐니?‬‪So Mun, đã xong nhân vật chính chưa?‬
‪(소문)‬ ‪끝냈지‬ ‪[익살스러운 음악]‬‪Tất nhiên. Đẹp trai lắm.‬
‪- 완전히 멋있지?‬ ‪- (주연과 웅민) 오!‬‪Tất nhiên. Đẹp trai lắm.‬ ‪Ừ.‬
‪야, 이왕이면 흙수저면 좋겠다‬‪- Cậu ấy ở gia đình nghèo rớt thì tốt.‬ ‪- Nghèo rớt?‬
‪- (소문) 흙수저?‬ ‪- 어, 막‬‪- Cậu ấy ở gia đình nghèo rớt thì tốt.‬ ‪- Nghèo rớt?‬ ‪- Phải, sống ở tầng hầm.‬ ‪- Tầng hầm?‬
‪반지하에 살고‬‪- Phải, sống ở tầng hầm.‬ ‪- Tầng hầm?‬
‪(소문)‬ ‪반지하까지?‬‪- Phải, sống ở tầng hầm.‬ ‪- Tầng hầm?‬
‪(주연)‬ ‪그러니까 막, 수도 틀면 녹물 나오고‬‪Một nơi mà mở vòi nước ra‬ ‪là đầy gỉ sét ấy.‬
‪알바도 하자, 피시방 알바‬‪Cậu ấy làm thêm ở quán net,‬
‪그리고 막 히어로 옷도‬ ‪대출받아서 제작하고‬‪Cậu ấy làm thêm ở quán net,‬ ‪và phải vay tiền để may bộ đồ siêu nhân.‬
‪(소문)‬ ‪아, 맞는다‬‪À phải. Làm cậu ấy mạnh hơn‬ ‪sau mỗi lần thắng kẻ xấu đi.‬
‪우리, 빌런을 깰 때마다‬ ‪강해지는 걸로 하자‬‪À phải. Làm cậu ấy mạnh hơn‬ ‪sau mỗi lần thắng kẻ xấu đi.‬
‪- (웅민) 게임처럼?‬ ‪- 어‬‪- Giống trong game à?‬ ‪- Ừ.‬
‪(소문)‬ ‪빌런 능력치 흡수해서‬ ‪자기화시키는 거야‬‪Cậu ấy biến sức mạnh của kẻ xấu‬ ‪thành của mình.‬
‪(웅민)‬ ‪자기화…‬‪Thành của mình sao?‬
‪야, 그 성격 되게 삐딱한 애면 어떨까?‬‪Thành của mình sao?‬ ‪Có nên làm cậu ấy thật khó ưa không nhỉ?‬
‪어…‬‪Kiểu một người hay nổi cáu và xấu tính.‬
‪분노 조절도 안 되고, 심술도 부리고‬‪Kiểu một người hay nổi cáu và xấu tính.‬
‪혈액형은 B형으로‬‪- Nhóm máu B đi.‬ ‪- Có bạn gái không?‬
‪여자 친구는?‬‪- Nhóm máu B đi.‬ ‪- Có bạn gái không?‬ ‪- Yêu đơn phương!‬ ‪- Yêu đơn phương!‬
‪(소문과 주연)‬ ‪짝사랑이지!‬‪- Yêu đơn phương!‬ ‪- Yêu đơn phương!‬
‪- (주연) 찌찌뽕‬ ‪- (소문) 뽕찌찌‬‪- Ám quẻ.‬ ‪- Tớ ám lại.‬
‪[주연의 환호성]‬
‪[소문의 환호성]‬ ‪[웅민과 주연의 웃음]‬
‪(웅민)‬ ‪여기야‬‪DỪNG TÁI QUY HOẠCH TRÁI PHÉP‬ ‪Đây rồi.‬
‪최종 빌런 아지트!‬‪Nơi ẩn náu của kẻ ác cuối cùng.‬
‪이 이미지 어때?‬‪Nơi ẩn náu của kẻ ác cuối cùng.‬ ‪Thấy sao?‬
‪우리나라에서 제일로‬ ‪높은 빌딩이 될 거래‬ ‪[주연의 놀란 숨소리]‬‪Thấy sao?‬ ‪Nghe nói sẽ thành‬ ‪tòa nhà cao nhất Hàn Quốc.‬ ‪Từ Triều Tiên cũng nhìn thấy.‬
‪(소문)‬ ‪북한에서도 보인대‬‪Từ Triều Tiên cũng nhìn thấy.‬
‪어?‬‪Sao? Thế thì cao thật đó.‬
‪겁나 높다‬‪Sao? Thế thì cao thật đó.‬
‪[카메라 셔터음]‬
‪[카메라 셔터음]‬‪HÃNG TAESIN GIỮ LỜI‬ ‪THỊ TRƯỞNG MYEONG HWI,‬
‪안녕하세요?‬‪Xin chào.‬
‪(소문)‬ ‪나 잠깐만 세워줘 봐‬‪- Này, dừng xe một lát đi.‬ ‪- Ừ.‬
‪(웅민)‬ ‪어, 어‬‪- Này, dừng xe một lát đi.‬ ‪- Ừ.‬
‪(여자1)‬ ‪안녕하세요?‬‪- Xin chào.‬ ‪- Cậu đi đâu thế?‬
‪(여자1)‬ ‪감사합니다‬‪Cảm ơn.‬
‪- (여자1) 안녕하세요?‬ ‪- (소문) 저‬‪Chào chị.‬ ‪TÌM NGƯỜI THÂN‬
‪(여자1)‬ ‪아‬‪TÌM NGƯỜI THÂN‬
‪감사합니다‬‪Cảm ơn.‬
‪감사합니다‬‪Cảm ơn.‬
‪- (웅민) 아, 네, 예‬ ‪- (여자1) 감사합니다‬‪- Chào chị.‬ ‪- Cảm ơn.‬
‪(여자1)‬ ‪감사합니다‬‪Cảm ơn.‬
‪(웅민)‬ ‪야, 지난번에도 받지 않았냐?‬‪Này, lần trước cậu lấy rồi mà?‬
‪사람들이 잘 안 받아 줘서‬‪Không nhiều người lấy,‬
‪나라도 받아 주려고‬‪nên tớ lấy nữa.‬
‪누구라도 관심 갖고 있다고 생각하면‬‪Chị ấy sẽ bớt cô đơn‬ ‪khi biết có người quan tâm.‬
‪덜 외로울 것 같아서‬‪Chị ấy sẽ bớt cô đơn‬ ‪khi biết có người quan tâm.‬
‪(주연)‬ ‪그래도 1년째 실종인데‬‪Nhưng họ đã mất tích một năm rồi.‬
‪돌아가시지 않았을까?‬‪Có khi họ đã mất rồi.‬
‪- (웅민) 야, 무슨 말을!‬ ‪- (소문) 야, 너 진짜‬‪- Này.‬ ‪- Ăn nói cẩn thận.‬
‪[경쾌한 음악]‬ ‪[사람들이 웅성거린다]‬‪Ở đâu vậy?‬
‪(웅민)‬ ‪아, 너희들, 언니네 국숫집 가 봤어?‬‪- Cậu đến quán Mì Của Chị chưa?‬ ‪- Chưa.‬
‪(주연)‬ ‪놉‬‪- Cậu đến quán Mì Của Chị chưa?‬ ‪- Chưa.‬
‪- (웅민) 아직도 안 가 봤어?‬ ‪- (소문) 응‬‪- Vẫn chưa đến sao?‬ ‪- Ừ.‬
‪(웅민)‬ ‪원래 태신이‬‪Taesin muốn xây một tòa nhà‬ ‪ngay tại vị trí của tiệm mì này,‬
‪- 여기 국숫집 자리에다‬ ‪- (손님1) 잘 먹었습니다‬‪Taesin muốn xây một tòa nhà‬ ‪ngay tại vị trí của tiệm mì này,‬
‪(웅민)‬ ‪빌딩 올리려 그랬는데‬‪Taesin muốn xây một tòa nhà‬ ‪ngay tại vị trí của tiệm mì này,‬
‪- (하나) 다음 두 분 들어오세요‬ ‪- 국숫집 주인이 절대로‬‪Taesin muốn xây một tòa nhà‬ ‪ngay tại vị trí của tiệm mì này,‬ ‪nhưng chủ quán từ chối thẳng thừng.‬
‪(웅민)‬ ‪안 판다 그랬다더라‬‪nhưng chủ quán từ chối thẳng thừng.‬
‪(주연)‬ ‪야, 줄 대박이다, 진짜‬‪Hàng dài thật đó.‬
‪아니, 그냥 평범한 국숫집 같은데‬‪Nhìn như tiệm mì bình thường thôi mà.‬
‪(웅민)‬ ‪아니야, 아니야, 아니야‬‪Không đâu.‬
‪무슨 비밀 레시피가 있는 게 확실해‬‪Tớ dám chắc họ có công thức bí mật.‬
‪안 먹어 본 사람은 있어도‬ ‪한 번만 먹은 사람은 없다니까?‬‪Dù có người chưa thử,‬ ‪nhưng ai ăn rồi cũng quay lại.‬
‪[주연의 놀란 숨소리]‬‪Dù có người chưa thử,‬ ‪nhưng ai ăn rồi cũng quay lại.‬
‪(주연)‬ ‪그럼 우린 왜 여태까지 모른 거야!‬‪Sao giờ chúng ta mới biết?‬
‪(웅민)‬ ‪심지어 홍보도 안 해!‬‪Họ còn chẳng quảng cáo.‬
‪맛집 블로그에 SNS, 아무것도 없다고‬‪Họ còn chẳng quảng cáo.‬ ‪Không blog, mạng xã hội, không gì cả.‬
‪아는 사람만 아는‬ ‪[손님이 말한다]‬‪Đó đúng là quán ngon‬
‪진정한 맛집이라고나 할까?‬‪chỉ những người biết mới tới.‬
‪(주연)‬ ‪하, 희한한 집이구먼‬‪Đúng là nhà hàng kỳ lạ.‬
‪(손님2)‬ ‪아가씨, 김치 좀 더 주세요‬‪Cô ơi, cho thêm kim chi.‬
‪(하나)‬ ‪김치 셀프‬‪Kim chi? Tự lấy đi.‬
‪(손님2)‬ ‪셀프야?‬‪Tự phục vụ.‬
‪(웅민)‬ ‪더 골 때리는 건 여기 주인들이야‬‪Đáng kinh ngạc hơn‬ ‪là những chủ nhân của quán.‬
‪- 언뜻 보면 가족처럼 보이는데‬ ‪- (손님3) 아가씨‬‪Nhìn qua họ có vẻ giống một gia đình,‬
‪- (웅민) 또 가족이라기엔 뭔가‬ ‪- (손님4) 계산요‬‪nhưng nếu là gia đình‬ ‪thì lại thấy có chút quái lạ.‬
‪(웅민)‬ ‪이상하다‬ ‪[하나가 대답한다]‬‪nhưng nếu là gia đình‬ ‪thì lại thấy có chút quái lạ.‬
‪이 말이지‬ ‪[소란스럽다]‬‪nhưng nếu là gia đình‬ ‪thì lại thấy có chút quái lạ.‬
‪(손님4)‬ ‪잔치국수 두 개요‬‪Cho hai mì janchi.‬
‪[손님들이 저마다 말한다]‬‪Nơi này là đâu?‬ ‪Không biết sao? Nổi tiếng lắm đó.‬
‪- (손님5) 잘 먹겠습니다‬ ‪- (손님6) 여기요, 국수 언제 나와요?‬‪Này cô! Bao giờ mới có mì?‬
‪금방 나와요!‬‪Sắp ra rồi.‬
‪잔치, 두 개‬‪Hai mì janchi.‬
‪[흥미진진한 음악]‬‪MÌ CỦA CHỊ‬
‪[칼질하는 소리]‬
‪[날카로운 효과음]‬
‪[종소리처럼 댕 울린다]‬
‪못 쓰겠다‬‪Phải bỏ rồi.‬
‪아껴 써라!‬‪Tiết kiệm đi.‬
‪(배달원)‬ ‪안에 넣어 드리면 되죠?‬‪Tôi đem vào nhé?‬
‪(하나)‬ ‪아니에요, 제가 천천히 나를게요‬‪Không, để tôi từ từ đem vào.‬
‪[덜그럭거리는 소리]‬
‪[음침한 음악]‬
‪(남자1)‬ ‪으악‬
‪[남자1의 거친 숨소리]‬
‪(검은 사내)‬ ‪잘 가라‬‪Vĩnh biệt.‬
‪[기괴한 목소리]‬ ‪잘 가라‬‪Vĩnh biệt.‬
‪[무거운 효과음]‬‪YÊU JUNGJIN, YÊU TỰ NHIÊN‬
‪[놀라는 숨소리]‬
‪밟았어요‬ ‪[긴장감 흐르는 음악]‬‪Gặp một tên rồi.‬
‪몇 단계?‬‪- Cấp mấy?‬ ‪- Chắc là cấp hai.‬
‪2단계 같아요‬‪- Cấp mấy?‬ ‪- Chắc là cấp hai.‬
‪'같아'?‬‪Chắc là?‬
‪3단계일 수도 있어요‬‪Cũng có thể là cấp ba.‬
‪(검은 사내)‬ ‪잘 가라‬‪- Vĩnh biệt.‬ ‪- ‎Vĩnh biệt.‬
‪[기괴한 목소리]‬ ‪잘 가라‬‪- Vĩnh biệt.‬ ‪- ‎Vĩnh biệt.‬
‪3단계는 두 개의 목소리가‬ ‪나온다면서요‬‪Nghe nói những con cấp ba‬ ‪nói được hai giọng.‬
‪(하나)‬ ‪저도 처음 들어서 잘 모르겠는데‬‪Lần đầu cháu gặp nên không rõ,‬ ‪nhưng nó có hai giọng.‬
‪목소리 두 개였어요‬‪Lần đầu cháu gặp nên không rõ,‬ ‪nhưng nó có hai giọng.‬
‪철중이, 언제 오냐?‬‪Cheol-jung bao giờ tới?‬
‪일단 출동합시다‬‪Ta cứ xuất phát đã.‬
‪[사람들의 웅성거리는 소리]‬‪Thế nào?‬ ‪Ngon đấy.‬
‪(매옥)‬ ‪어, 드시고 알아서들 가세요‬‪- Mọi người ăn xong cứ đi về nhé.‬ ‪- Vâng.‬
‪- 응‬ ‪- (손님7) 네‬‪- Mọi người ăn xong cứ đi về nhé.‬ ‪- Vâng.‬
‪(웅민)‬ ‪영업시간도 점심시간 딱 세 시간만‬‪Tiệm chỉ mở đúng ba tiếng buổi trưa.‬
‪완전히 배짱 장사지‬‪Chảnh quá mà.‬
‪- (하나) 끝났어, 다음에 와‬ ‪- (웅민) 예?‬‪- Đóng cửa rồi.‬ ‪- Sao?‬
‪(웅민)‬ ‪저희 한 시간을 기다렸는데?‬ ‪[팻말 뒤집는 소리]‬‪Chờ một tiếng rồi mà?‬
‪[부드러운 음악]‬
‪(주연)‬ ‪아, 잠깐만, 잠깐만‬ ‪이런 게 어디 있어요?‬‪Khoan, không thể vậy được.‬
‪완전 배짱 장사네?‬‪Họ chảnh thật.‬
‪(웅민)‬ ‪아, 배고파 죽겠다‬‪Tôi đói bụng muốn chết.‬
‪[타이어 마찰음]‬ ‪- (매옥) 가자, 하나야‬ ‪- (주연) 아니‬‪Đi thôi, Ha-na.‬ ‪Cho chúng tôi vào đi, hôm nay là…‬
‪(주연)‬ ‪아, 저희까지만 받아 주시면 안 돼요?‬‪Cho chúng tôi vào đi, hôm nay là…‬
‪- 얘 생일이라‬ ‪- (매옥) 급한 일이 생겨 가지고‬‪Cho chúng tôi vào đi, hôm nay là…‬ ‪Chúng tôi có việc gấp,‬ ‪lần sau sẽ cho gấp đôi.‬
‪- 다음에 오면 곱빼기로 줄게‬ ‪- (주연) 아니‬‪Chúng tôi có việc gấp,‬ ‪lần sau sẽ cho gấp đôi.‬ ‪Sinh nhật ăn mì để trường thọ mà.‬
‪(주연)‬ ‪생일날 국수 먹어야 오래 산다는데‬‪Sinh nhật ăn mì để trường thọ mà.‬
‪- (매옥) 어, 미안해, 미안해, 어‬ ‪- (주연) 잠깐만‬‪- Chờ đã!‬ ‪- Xin lỗi nhé.‬
‪- (주연) 잠깐만‬ ‪- (웅민) 너무 배고파요‬‪- Chờ đã.‬ ‪- Bọn cháu đói lắm.‬
‪[소문의 힘겨운 숨소리]‬
‪(소문)‬ ‪진짜‬ ‪[새소리]‬‪Xinh thật đó.‬
‪예쁘다‬‪Xinh thật đó.‬
‪(웅민)‬ ‪완전 예쁘다‬ ‪[웅민의 옅은 웃음]‬‪Xinh thật.‬
‪(주연)‬ ‪야!‬‪Xinh thật.‬ ‪Này!‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[통화 연결음]‬
‪[웃음]‬
‪왜?‬‪Sao?‬
‪[가속하는 자동차 엔진음]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪형, 어디야?‬‪Anh đang ở đâu?‬
‪(모탁)‬ ‪밟았어‬‪Thấy một tên rồi.‬
‪밟았다고?‬‪Thấy một tên rồi ư?‬
‪(하나)‬ ‪호랑이가 그려진 검은 후드를 입었어요‬‪Hắn mặc áo nỉ đen in hình hổ.‬
‪어디니?‬‪- Hắn ở đâu?‬ ‪- Gần tiệm net Jungjin.‬
‪중진 피시방 근처요‬‪- Hắn ở đâu?‬ ‪- Gần tiệm net Jungjin.‬
‪철중이 형, 들었지?‬‪Anh nghe rõ chưa?‬
‪(철중)‬ ‪오케이‬‪Được, tôi đến ngay đây.‬
‪내가 지금 갈게‬‪Được, tôi đến ngay đây.‬
‪[버스 하차 벨 소리]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[자동차 문 닫히는 소리]‬
‪(매옥)‬ ‪말한 대로 흩어져‬‪Đằng kia. Chia ra.‬
‪[고조되는 음악]‬
‪악귀 새끼가 눈치도 없이 지금 밟혀?‬‪Con quỷ vô duyên,‬ ‪để bị phát hiện đúng lúc này.‬
‪우리 추 여사 국수 먹어야 되는데‬‪Tôi đang định đi ăn mì của chị Chu.‬
‪(모탁)‬ ‪조카 결혼식에서 영혼 털렸어요?‬‪Anh bị nói ở đám cưới cháu gái anh à?‬
‪사흘 내리 탈탈 털렸다‬‪Họ nói suốt cả ba ngày.‬
‪(하나)‬ ‪조카도 탈탈 털렸을걸요‬‪Cháu gái chú chắc cũng mệt,‬
‪[가쁜 숨소리]‬ ‪쉰 살 노총각 삼촌‬‪vì có ông chú 50 tuổi chưa vợ.‬
‪야, 하나, 너‬‪- Ha-na, cháu…‬ ‪- Làm nhanh còn về.‬
‪(매옥)‬ ‪빨리 끝내고 가자, 특급으로 말아 줄게‬‪- Ha-na, cháu…‬ ‪- Làm nhanh còn về.‬ ‪Tôi nấu loại siêu đặc biệt cho.‬
‪난 버섯 빼고‬‪- Của tôi nhớ bỏ nấm ra nhé.‬ ‪- Được.‬
‪(매옥)‬ ‪콜‬‪- Của tôi nhớ bỏ nấm ra nhé.‬ ‪- Được.‬
‪[음산한 효과음]‬
‪북쪽에 우리 땅 열렸다‬‪Lãnh địa mở ra ở phía Bắc rồi.‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪땅은 떴는데 범위가 좁아‬‪Mở rồi, nhưng hẹp quá.‬
‪(모탁)‬ ‪누구든 찾으면 그쪽으로 유인합시다‬‪Ai thấy hắn trước thì dụ hắn tới đó.‬
‪철중이 형은 진 치고 있어요‬‪Cheol-jung, vào vị trí đi.‬
‪예스, 설!‬‪Rõ!‬
‪(모탁)‬ ‪형‬‪Rõ!‬ ‪Cheol-jung, anh đang đi bộ sao?‬
‪지금 걷는 거야?‬‪Cheol-jung, anh đang đi bộ sao?‬
‪안 뛰고?‬‪Không chạy sao?‬
‪알았어, 빨리 갈게‬‪Biết rồi. Tôi đến ngay!‬
‪[긴장감 흐르는 음악]‬
‪[통화 버튼음]‬ ‪[매옥의 거친 숨소리]‬
‪(하나)‬ ‪찾았어요‬‪Tìm thấy hắn rồi.‬
‪(하나)‬ ‪아까 차 댔던 골목 쪽으로 가고 있어요‬‪Hắn đang đi về ngõ chúng ta đỗ xe.‬
‪[모탁의 거친 숨소리]‬‪Hắn đang đi về ngõ chúng ta đỗ xe.‬
‪(매옥)‬ ‪어, 오케이!‬‪Ừ, được rồi.‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[모탁의 거친 숨소리]‬
‪(하나)‬ ‪아, 씨‬‪Hắn phát hiện ra cháu rồi.‬
‪눈치챘어요‬ ‪[긴장감 넘치는 음악]‬‪Hắn phát hiện ra cháu rồi.‬
‪(하나)‬ ‪선배, 건물 우측으로 가 보세요!‬‪Các tiền bối, chặn hết lối ra!‬
‪(모탁)‬ ‪오케이‬‪Được, chú sẽ chặn cửa sau.‬
‪난 건물 뒤쪽 출구 맡을게‬‪Được, chú sẽ chặn cửa sau.‬
‪- 추 여사는 앞쪽 출입구 막아‬ ‪- (매옥) 알았어!‬‪Chị Chu, chặn cửa trước.‬ ‪Biết rồi. Mọi người cẩn thận nhé.‬
‪(매옥)‬ ‪다들 조심해‬‪Biết rồi. Mọi người cẩn thận nhé.‬
‪(하나)‬ ‪저 새끼가, 씨‬‪Tên khốn.‬
‪하, 저 새끼, 3단계 맞아요‬‪Hắn chắc chắn là cấp ba.‬
‪(하나)‬ ‪옥상에서 뛰어내렸어요‬‪Hắn nhảy xuống từ sân thượng.‬
‪(매옥)‬ ‪어?‬‪Cái gì?‬
‪(모탁)‬ ‪뭐?‬‪Cái gì? Nhảy xuống từ sân thượng?‬
‪(모탁)‬ ‪옥상에서 뛰어?‬‪Cái gì? Nhảy xuống từ sân thượng?‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬
‪[모탁의 거친 숨소리]‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬
‪[매옥의 신음]‬
‪(시민)‬ ‪어, 괜찮으세요?‬‪Chị có sao không?‬
‪[매옥의 신음]‬ ‪[시민의 놀라는 소리]‬
‪- (시민) 괜찮으세요?‬ ‪- (매옥) 괜찮아요, 괜찮아‬‪- Chị ổn chứ?‬ ‪- Ổn.‬ ‪- Tôi không sao hết.‬ ‪- Nhưng…‬
‪- (매옥) 멀쩡해, 멀쩡해‬ ‪- (시민) 아‬‪- Tôi không sao hết.‬ ‪- Nhưng…‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬ ‪[모탁의 신음]‬
‪[모탁의 신음]‬
‪[모탁의 아파하는 신음]‬
‪[철중의 웃음]‬ ‪[어두운 음악]‬
‪(철중)‬ ‪모탁이, 한 방 먹었냐?‬ ‪[모탁의 거친 숨소리]‬‪Mo-tak dính đòn à?‬
‪(매옥)‬ ‪괜찮니, 모탁아?‬‪Mo-tak, ổn chứ?‬
‪(모탁)‬ ‪형, 지금 어디야?‬‪Anh đang ở đâu?‬
‪(철중)‬ ‪조금 있으면 땅으로 들어가‬‪Anh đang ở đâu?‬ ‪Tôi sắp vào lãnh địa của ta rồi.‬
‪(모탁)‬ ‪길목 잘 지키고 있어‬‪Nhớ canh chừng trên đường.‬
‪이 새끼, 그쪽으로 유인할 테니까‬‪Tôi sẽ dụ hắn về phía đó.‬
‪(철중)‬ ‪예스, 설!‬‪Rõ.‬
‪[하나의 가쁜 숨소리]‬
‪[하나의 가쁜 숨소리]‬
‪[하나의 한숨]‬
‪[하나의 가쁜 숨소리]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[음산한 효과음]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪(검은 사내)‬ ‪너희들 뭐야?‬‪Các người là ai?‬
‪경찰은 아닌 거 같고‬‪Không giống cảnh sát.‬
‪[하나의 힘주는 소리]‬
‪[하나의 기합]‬
‪[옅은 웃음]‬ ‪제법인데?‬‪Không tệ.‬
‪[하나의 힘주는 소리]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬
‪[하나의 옅은 신음]‬
‪[하나의 신음]‬
‪[하나의 힘겨운 숨소리]‬
‪[하나의 신음]‬
‪[하나의 옅은 신음]‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬
‪[모탁과 검은 사내의 신음]‬ ‪[긴장감 넘치는 음악]‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪[검은 사내의 힘겨운 숨소리]‬
‪[모탁의 기합]‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪[힘겨운 목소리로]‬ ‪(검은 사내)‬ ‪너희들 도대체 뭐야!‬‪Rốt cuộc các người là ai?‬
‪우리?‬‪Bọn tao ấy hả?‬
‪저승사자다, 이 새끼야‬‪Là thần chết, thằng khốn ạ.‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪[음산한 효과음]‬
‪[흥미진진한 음악]‬ ‪[검은 사내의 기합]‬ ‪[모탁의 신음]‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬
‪[모탁과 검은 사내의 힘주는 소리]‬
‪[모탁의 신음]‬
‪[검은 사내의 기합]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬
‪[하나의 힘주는 소리]‬
‪(모탁)‬ ‪3단계다‬‪Hắn cấp ba.‬
‪긴장 타자‬‪Tập trung vào.‬
‪[하나의 기합]‬ ‪[긴장감 넘치는 음악]‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬
‪[하나의 힘주는 소리]‬ ‪[검은 사내의 신음]‬
‪(검은 사내)‬ ‪윽!‬ ‪[하나의 힘주는 소리]‬
‪[검은 사내의 힘주는 신음]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬ ‪[모탁의 신음]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬ ‪[모탁의 신음]‬
‪[검은 사내의 기합]‬
‪[하나의 신음]‬
‪[신음]‬
‪[모탁의 옅은 신음]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪[모탁과 검은 사내의 기합]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬
‪[모탁과 검은 사내의 힘주는 소리]‬
‪[검은 사내의 옅은 신음]‬
‪[모탁의 기합]‬ ‪[검은 사내의 신음]‬
‪[모탁의 힘주는 소리]‬
‪[하나의 힘주는 소리]‬
‪[하나의 힘주는 소리]‬
‪[기합]‬ ‪[하나의 신음]‬
‪[모탁의 신음]‬ ‪[하나의 신음]‬
‪[음산한 음악]‬
‪[검은 사내의 가쁜 숨소리]‬
‪[하나의 아파하는 신음]‬
‪[모탁의 신음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[매옥의 가쁜 숨소리]‬
‪[매옥의 가쁜 숨소리]‬
‪[기합]‬
‪[음산한 효과음]‬
‪으, 씨‬
‪(매옥)‬ ‪아유, 씨‬‪Sao không kéo cái này ra được?‬
‪(매옥)‬ ‪어유, 이거 왜 이렇게 안 뜯어져‬ ‪[철커덩거리는 소리]‬‪Sao không kéo cái này ra được?‬
‪씨‬‪Chết tiệt.‬
‪씨‬ ‪[다급한 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[하나의 옅은 신음]‬ ‪[긴장감 흐르는 음악]‬
‪(매옥)‬ ‪괜찮아?‬‪Không sao chứ?‬
‪[하나의 신음]‬
‪뭐였어요?‬‪Cái gì vậy?‬
‪- (모탁) 저 자식, 염력을 써요‬ ‪- (철중) 염력?‬‪Hắn biết di chuyển bằng ý nghĩ.‬ ‪Chị Chu, vậy đừng tham gia. Nguy hiểm lắm.‬
‪(철중)‬ ‪추 여사는 손도 대지 마‬ ‪[하나의 신음]‬‪Chị Chu, vậy đừng tham gia. Nguy hiểm lắm.‬
‪큰일 나, 한 방에 끝이라고, 알았어?‬‪Chị Chu, vậy đừng tham gia. Nguy hiểm lắm.‬ ‪Hắn kết liễu chị ngay đó.‬
‪너 국수 먹이기 전에는 안 죽는다‬‪Trước khi nấu mì cho anh,‬ ‪tôi không chết đâu.‬
‪걱정하지 마‬‪Đừng lo.‬
‪[하나의 힘주는 소리]‬
‪[뛰어오는 발소리]‬
‪이쪽으로 오고 있어‬‪Hắn đang đi về hướng này.‬
‪[검은 사내의 거친 숨소리]‬
‪(모탁)‬ ‪형, 기다려, 형 혼자서는 안 돼‬‪Đợi bọn tôi. Đừng tự đối đầu với hắn.‬
‪들어와라, 들어와‬‪Vào đây đi. Vào nào.‬
‪[뛰어오는 발소리]‬‪Vào đây đi. Vào nào.‬
‪[신비로운 효과음]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[무거운 효과음]‬
‪[긴장감 넘치는 음악]‬ ‪[검은 사내의 당황한 숨소리]‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪[검은 사내의 아파하는 신음]‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪땅에서는 해 볼 만해‬‪Trong lãnh địa thì cũng đáng thử.‬
‪올 때까지 버텨 볼게‬‪Tôi sẽ cố trụ tới khi cậu tới.‬
‪[검은 사내의 힘주는 기합]‬
‪[철중의 힘주는 소리]‬‪HỒ CÔNG VIÊN, GA JUNGJIN‬
‪[철중의 신음]‬
‪[철중의 힘주는 소리]‬
‪[철중의 신음]‬
‪[철중의 신음]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬
‪[검은 사내의 기합]‬ ‪[철중의 신음]‬
‪(검은 사내)‬ ‪으아!‬ ‪[철중의 힘겨운 숨소리]‬
‪[철중의 힘주는 소리]‬ ‪[검은 사내의 신음]‬
‪[철중의 옅은 신음]‬
‪[철중의 힘주는 소리]‬
‪잘하면‬‪Có khi,‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪끝낼 수 있겠어‬‪tôi kết liễu được hắn.‬
‪[검은 사내의 기합]‬ ‪[철중의 신음]‬
‪[검은 사내의 기합]‬ ‪[철중의 신음]‬
‪[검은 사내의 기합]‬
‪[검은 사내의 힘겨운 소리]‬
‪[철중의 힘주는 소리]‬
‪[검은 사내의 아파하는 신음]‬
‪[검은 사내의 힘겨운 소리]‬
‪[검은 사내의 힘겨운 숨소리]‬
‪[검은 사내의 괴로워하는 소리]‬
‪(검은 사내)‬ ‪으, 으아!‬
‪[철중의 신음]‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪(모탁)‬ ‪형‬‪Anh, chờ thêm chút nữa thôi.‬
‪조금만 버텨!‬‪Anh, chờ thêm chút nữa thôi.‬
‪(모탁)‬ ‪우리 금방 가니까‬ ‪[긴장되는 음악]‬‪Bọn tôi sắp tới rồi.‬
‪[철중의 힘겨운 숨소리]‬
‪[검은 사내의 신음]‬ ‪[철중의 기합]‬
‪[철중의 기합]‬
‪(검은 사내)‬ ‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪갑자기 시시한데?‬‪Tự nhiên đánh chán vậy?‬
‪[긴장감 넘치는 음악]‬
‪어?‬‪Ôi.‬
‪땅이 없어졌어요!‬‪Lãnh địa mất rồi!‬
‪아, 씨‬
‪[철중의 기합]‬
‪[철중의 놀라는 숨소리]‬
‪너희들 뭐야?‬‪Các người là ai?‬
‪(검은 사내)‬ ‪왜 날 쫓아오는 거야?‬‪Sao lại đuổi theo tôi?‬
‪(검은 사내)‬ ‪어?‬ ‪[철중의 아파하는 신음]‬
‪[철중의 신음]‬
‪[철중의 신음]‬
‪[철중의 힘주는 소리]‬
‪[철중의 신음]‬
‪[긴장감 흐르는 음악]‬
‪[괴로운 신음]‬
‪[철중의 힘겨운 숨소리]‬
‪[철중의 힘겨운 숨소리]‬
‪[철중의 신음]‬
‪[신음]‬
‪[철중의 신음]‬
‪[철중의 신음]‬
‪[철중의 신음]‬ ‪(모탁)‬ ‪형!‬‪Cheol-jung! Cố lên!‬
‪정신 차려!‬‪Cheol-jung! Cố lên!‬
‪[철중의 힘겨운 신음]‬
‪[철중의 기침]‬
‪[검은 사내의 힘주는 소리]‬ ‪(철중)‬ ‪컥‬
‪(매옥)‬ ‪철중아!‬‪Cheol-jung! Cố thêm chút nữa,‬ ‪một chút nữa thôi!‬
‪조금만‬‪Cheol-jung! Cố thêm chút nữa,‬ ‪một chút nữa thôi!‬
‪조금만 참아‬‪Cheol-jung! Cố thêm chút nữa,‬ ‪một chút nữa thôi!‬
‪죽지만 마라!‬‪Đừng chết!‬
‪[음산한 효과음]‬
‪(하나)‬ ‪아, 제발‬ ‪[울먹이는 숨소리]‬‪Làm ơn.‬
‪[신비로운 효과음]‬
‪아…‬
‪[놀라는 숨소리]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[편안한 숨소리]‬
‪[기괴한 목소리]‬ ‪하‬
‪[소름 끼치는 웃음소리]‬
‪[소름 끼치는 웃음소리]‬
‪[기괴한 목소리로]‬ ‪(검은 사내)‬ ‪내가 먹은 거 중에 제일 맛있다‬‪Đây là thứ ngon nhất ta từng ăn.‬
‪[검은 사내의 신음]‬
‪[음산한 효과음]‬
‪[불안한 숨소리]‬
‪(위겐)‬ ‪없어‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪Mất rồi.‬
‪우리 땅이 없어‬‪Lãnh địa của ta mất rồi.‬
‪[위겐의 불안한 숨소리]‬
‪[어두운 음악]‬ ‪- (매옥) 철중아!‬ ‪- (모탁) 철중이 형!‬‪- Cheol-jung!‬ ‪- Cheol-jung!‬
‪(매옥)‬ ‪철중아! 철중아, 아니야‬‪- Cheol-jung!‬ ‪- Cheol-jung!‬ ‪Cheol-jung!‬
‪(모탁)‬ ‪철중이 형!‬‪Anh Cheol-jung!‬
‪- (모탁) 철중이 형!‬ ‪- (매옥) 철중아!‬‪Anh Cheol-jung!‬ ‪- Cheol-jung!‬ ‪- Tỉnh lại đi!‬
‪(모탁)‬ ‪형, 일어나!‬‪- Cheol-jung!‬ ‪- Tỉnh lại đi!‬
‪(모탁)‬ ‪형!‬‪- Anh!‬ ‪- Không được!‬
‪- (매옥) 안 돼! 안 돼, 철중아!‬ ‪- (모탁) 형!‬‪- Anh!‬ ‪- Không được!‬ ‪- Cheol-jung!‬ ‪- Không!‬
‪- (모탁) 형!‬ ‪- (매옥) 철중아, 안 돼!‬‪- Cheol-jung!‬ ‪- Không!‬
‪(매옥)‬ ‪안 돼‬ ‪[하나가 흐느낀다]‬‪Không!‬
‪[매옥과 모탁의 흐느낌이 울린다]‬‪Không.‬
‪[하나의 울음]‬
‪(매옥)‬ ‪안 돼‬ ‪[하나의 울음]‬‪Không!‬
‪[매옥의 울음]‬
‪[매옥의 흐느끼는 소리]‬
‪야!‬ ‪[목소리가 울린다]‬
‪(위겐)‬ ‪코마‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪Hôn mê.‬
‪코마에 빠진 사람을 찾아야 해‬‪Phải tìm một người đang hôn mê.‬
‪[위겐의 가쁜 숨소리]‬
‪[사람들이 웅성거린다]‬
‪(주연)‬ ‪봐 봐‬‪Xem nào.‬
‪으, 많이 아파?‬‪Ôi. Đau lắm không?‬
‪고2씩이나 돼서 애들 푼돈이나 뜯고‬‪Lớp 11 mà trấn lột bạn chỉ vì vài xu.‬
‪한가하다, 개자식들‬‪Lũ khốn tệ hại đó.‬
‪푼돈?‬‪Vài xu? Có khi chúng lấy vài triệu won‬ ‪mỗi tháng ấy.‬
‪달에 몇백은 될걸?‬‪Vài xu? Có khi chúng lấy vài triệu won‬ ‪mỗi tháng ấy.‬
‪미친, 겁나 범죄적이네‬‪Điên thật. Vậy là phạm tội còn gì?‬
‪걔네는 준조폭이야‬‪Chúng như xã hội đen vậy.‬
‪신고를 해‬‪Báo cảnh sát đi.‬
‪뭔 신고?‬‪Báo gì?‬
‪(웅민과 주연)‬ ‪아니야, 아니야, 아니야‬‪- Không.‬ ‪- Không có gì.‬
‪(주연)‬ ‪그, 있어, 아니야, 아니야‬ ‪[웅민의 웃음]‬‪Không có gì.‬ ‪- Lấy nhiều vào.‬ ‪- Ừ.‬
‪- 많이 담아‬ ‪- (주연) 응, 알았어‬ ‪[웅민이 대답한다]‬‪- Lấy nhiều vào.‬ ‪- Ừ.‬
‪(주연)‬ ‪잘 먹겠습니다‬‪- Ăn thôi.‬ ‪- Ăn thôi.‬
‪(웅민)‬ ‪잘 먹겠습니다!‬‪- Ăn thôi.‬ ‪- Ăn thôi.‬
‪(주연)‬ ‪저녁 너무 맛있어‬‪Ngon quá.‬
‪(소문)‬ ‪음, 아!‬ ‪[소문의 탄성]‬‪Ừ, cái này này.‬ ‪- Trời.‬ ‪- Bắn hết ra rồi.‬
‪(주연)‬ ‪야, 다 튀어, 다 튀어, 다 튀어‬‪- Trời.‬ ‪- Bắn hết ra rồi.‬
‪(소문)‬ ‪야, 오늘 내가 살게, 맘껏 먹어‬‪Hôm nay tớ mời, ăn nhiều vào.‬
‪- (주연) 사랑해요!‬ ‪- (웅민) 앗싸!‬‪- Yêu cậu!‬ ‪- Yêu cậu!‬
‪- (소문) 음, 맛있게 잘 먹었다‬ ‪- (웅민) 아유‬‪- Ngon quá.‬ ‪- Tớ no quá.‬
‪(웅민)‬ ‪배불러‬‪- Ngon quá.‬ ‪- Tớ no quá.‬
‪(주연)‬ ‪진짜 잘 먹었다‬ ‪[소문의 웃음]‬‪Hôm nay ăn nhiều quá.‬
‪내일 먹을 거까지 다 먹었다, 야‬ ‪[소문의 웃음]‬‪No đến tận mai luôn.‬
‪[신비로운 음악]‬
‪[주연, 소문, 웅민이 대화한다]‬
‪[신비로운 효과음]‬
‪(소문)‬ ‪억!‬
‪[소문의 신음]‬ ‪(웅민과 주연)‬ ‪소문아‬‪- So Mun!‬ ‪- Này!‬
‪(위겐)‬ ‪어, 말도 안 돼‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪Không thể nào.‬
‪어떻게 들어온 거지?‬ ‪[주연이 말한다]‬‪Sao lại vào đây?‬ ‪- Dậy đi.‬ ‪- Cậu ổn chứ?‬
‪(웅민)‬ ‪소문아, 괜찮아?‬‪- Dậy đi.‬ ‪- Cậu ổn chứ?‬ ‪- Tỉnh lại đi.‬ ‪- Mở mắt ra.‬
‪- (웅민) 야, 정신 좀 차려 봐!‬ ‪- (주연) 일어나, 일어나, 일어나‬‪- Tỉnh lại đi.‬ ‪- Mở mắt ra.‬
‪- (웅민) 소문아!‬ ‪- (주연) 에잇, 야!‬ ‪[소문의 옅은 신음]‬‪- So Mun!‬ ‪- Này.‬
‪(웅민)‬ ‪소문아‬‪So Mun.‬
‪- (소문) 아!‬ ‪- (웅민) 괜찮아?‬‪Không sao chứ?‬
‪어, 몰라‬‪Không biết.‬
‪방금 몸에서 짜르르했어‬‪Người tớ như bị giật điện vậy.‬
‪(주연)‬ ‪일어나, 일어나, 일어나‬ ‪아이고, 아이고‬‪- Đứng dậy.‬ ‪- Đứng dậy nào.‬
‪[주연과 소문의 힘주는 소리]‬
‪(주연)‬ ‪짜르르?‬‪Giật điện sao?‬
‪[소문이 힘겹게 말한다]‬ ‪- (소문) 어‬ ‪- (웅민) 번개 맞았나?‬‪- Cậu bị sét đánh à?‬ ‪- Sét?‬
‪(주연)‬ ‪번개?‬‪- Cậu bị sét đánh à?‬ ‪- Sét?‬
‪이 맑은 날에?‬‪Giữa trời nắng ư?‬
‪마른하늘에 날벼락인가?‬‪Đúng là bất ngờ.‬
‪- (주연) 으악!‬ ‪- (소문) 왜?‬‪- Ôi trời!‬ ‪- Sao?‬
‪[익살스러운 음악]‬ ‪[웅민의 놀라는 소리]‬‪Trời đất.‬
‪- (주연) 어머‬ ‪- 왜?‬‪Trời đất.‬ ‪- Sao?‬ ‪- Trời ơi.‬
‪- (웅민) 뭐야?‬ ‪- (주연) 어, 뭐야? 어?‬‪- Sao?‬ ‪- Trời ơi.‬
‪왜, 왜?‬‪Sao vậy?‬
‪(주연)‬ ‪뭐야, 뭐야, 뭐야, 뭐야?‬‪- Gì vậy?‬ ‪- Không…‬
‪(웅민)‬ ‪대, 대박!‬‪- Không thể nào.‬ ‪- Ôi trời!‬
‪- (웅민) 대, 대, 대, 대박! 대박!‬ ‪- (주연) 뭐야, 헐, 헐!‬‪- Không thể nào.‬ ‪- Ôi trời!‬
‪왜, 왜, 왜, 내 머리, 왜!‬‪Sao? Tóc tớ làm sao?‬
‪- (주연) 팝콘!‬ ‪- (웅민) 팝콘!‬‪- Bỏng ngô!‬ ‪- Bỏng ngô!‬
‪어?‬‪Sao cơ?‬
‪- 으악!‬ ‪- (주연) 으악!‬
‪- (웅민) 으에!‬ ‪- (주연) 어?‬
‪(소문)‬ ‪뭐야, 이거?‬ ‪[주연의 놀라는 소리]‬‪Cái gì đây?‬
‪이거 뭐야?‬‪Đây là cái gì?‬
‪이거 뭐야?‬ ‪[주연과 웅민의 놀라는 소리]‬‪- Sao lại thế?‬ ‪- Trời!‬
‪[개 짖는 소리가 들린다]‬
‪[옅은 한숨]‬
‪(소문)‬ ‪어?‬‪Ô.‬
‪오는 거 어떻게 알고?‬ ‪[외조부의 웃음]‬‪Sao ông biết cháu sắp về?‬
‪(외조부)‬ ‪새끼가 내는 기척은‬‪Ông nghe tiếng cháu‬
‪저 동구 밖부터 들려‬‪từ tít ngoại ô này đó.‬
‪[외조부의 웃음]‬ ‪네 생일, 안 떼먹었다?‬‪Chưa quên sinh nhật cháu đâu.‬
‪(소문)‬ ‪와‬‪Chà.‬
‪[외조부의 웃음]‬
‪[소문의 힘겨운 숨소리]‬
‪[풀벌레 소리]‬
‪♪ 생일 축하를 합니다 ♪‬‪Mừng ngày sinh nhật của cháu‬
‪(외조부)‬ ‪♪ 생일 축하를 합니다 ♪‬ ‪[개 짖는 소리]‬‪Mừng ngày sinh nhật của cháu‬ ‪Mừng ngày sinh nhật của cháu‬
‪♪ 우리 소문이 생일을 ♪‬‪Mừng ngày sinh nhật của cháu, So Mun‬
‪♪ 맘껏 축하합니다 ♪‬‪Mừng ngày sinh nhật của cháu, So Mun‬ ‪Mừng ngày sinh nhật của cháu‬
‪[외조부의 웃음]‬ ‪[소문의 환호성]‬‪Mừng ngày sinh nhật của cháu‬
‪[옅은 웃음]‬
‪고맙습니다‬‪Cảm ơn ông ạ.‬
‪[외조부의 웃음]‬ ‪[소문의 옅은 웃음]‬‪Cảm ơn ông ạ.‬
‪- (외조모) 후!‬ ‪- (외조부) 아이고‬ ‪[외조모의 해맑은 웃음]‬‪Ôi trời.‬ ‪Bà đúng là.‬
‪- 할머니도, 진짜‬ ‪- (외조모) 아, 아!‬‪Bà đúng là.‬
‪아‬
‪- (외조부) 에이‬ ‪- (외조모) 내 이…‬‪- Trời ạ.‬ ‪- Không.‬
‪(외조모)‬ ‪누구세요?‬‪Cậu là ai?‬
‪- 누구신데 우리 소문이‬ ‪- (외조부) 자, 여기 놔‬‪Sao cậu lại lấy bánh của So Mun nhà tôi?‬
‪케이크를 뺏어요!‬‪Sao cậu lại lấy bánh của So Mun nhà tôi?‬
‪[소문의 옅은 웃음]‬ ‪(외조부)‬ ‪놔, 놔‬‪Bỏ ra nào.‬
‪소문이가 누군데?‬‪So Mun là ai ạ?‬
‪(외조모)‬ ‪내 손주‬‪Là cháu trai tôi.‬
‪내 기쁨, 내 행복‬‪Là cháu trai tôi.‬ ‪Là niềm vui, hạnh phúc của tôi.‬
‪아유, 나를 아주‬ ‪[부스럭거리는 소리]‬‪Bà đúng là vừa đấm vừa xoa cháu mà.‬
‪들었다 놨다 해요, 할머니, 어?‬‪Bà đúng là vừa đấm vừa xoa cháu mà.‬
‪그 손주가‬‪Cháu là đứa cháu bà đang nói tới đây.‬
‪나야, 어?‬‪Cháu là đứa cháu bà đang nói tới đây.‬
‪- (외조모) 이 사람이 미쳤나!‬ ‪- (외조부) 아이고!‬ ‪[따뜻한 음악]‬‪Cậu này điên rồi sao?‬
‪(외조부)‬ ‪아이고!‬ ‪[외조모의 식식대는 숨소리]‬‪Cậu này điên rồi sao?‬ ‪Trời đất. Ôi không.‬
‪(외조부)‬ ‪저런, 저런‬ ‪[외조모의 웃음]‬‪Trời đất. Ôi không.‬
‪- (소문) 아‬ ‪- (외조부) 에헤, 참‬ ‪[외조모의 해맑은 웃음]‬‪Thật là.‬
‪(소문)‬ ‪아, 씨!‬‪Đúng là.‬
‪(소문)‬ ‪아, 진짜‬ ‪[외조모의 웃음]‬‪Thật là.‬
‪어?‬‪Thật là.‬ ‪Ơ!‬
‪아!‬‪Ơ!‬
‪(소문)‬ ‪어?‬‪Không.‬
‪아, 할머니, 이거 엄마 거란 말이야!‬‪Bà, cái này là của mẹ cháu đó.‬
‪아, 이!‬ ‪[외조부와 외조모의 웃음]‬‪Trời ạ.‬
‪(소문)‬ ‪아, 먹지 마!‬‪Đừng ăn nữa.‬
‪[소문의 울먹이는 소리]‬ ‪[외조부의 웃음]‬‪Đừng ăn nữa.‬
‪[외조모와 외조부의 웃음]‬
‪[물소리]‬
‪아‬
‪감아도, 감아도 이 모양이네?‬‪Mình gội đầu rồi mà vẫn vậy.‬
‪쯧‬
‪응?‬‪Ơ?‬
‪뭐야?‬‪Gì đây?‬
‪(소문)‬ ‪뭐야, 이거?‬‪Cái gì đây?‬
‪아, 참‬‪Thật là.‬
‪(소문)‬ ‪뭐야? 비누가 왜 부서져?‬‪Gì vậy, sao xà phòng lại vỡ ra thế này?‬
‪아이참‬‪Ôi trời.‬
‪어‬
‪어, 어?‬‪Ơ!‬
‪어, 어?‬‪Ơ?‬
‪아이‬‪Ôi trời. Cái gì cũng hỏng hết.‬
‪다 부서지고, 참‬‪Ôi trời. Cái gì cũng hỏng hết.‬
‪아이‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬
‪이것도 번개 맞았을 때 생긴 건가?‬‪Có phải mình bị sét đánh nên bị vậy không?‬
‪아니야‬‪Không.‬
‪번개 같지는 않았어‬‪Không giống sét.‬
‪번개‬‪Cảm giác cũng không giống sét.‬
‪라기보다는…‬ ‪[신비로운 음악]‬‪Cảm giác cũng không giống sét.‬
‪(소문)‬ ‪아주 차가운 물 같기도 했고‬‪Cảm giác giống nước đá lạnh,‬
‪손끝, 발끝‬‪và mình cảm nhận được nó‬
‪미세한 혈관까지 느껴질 만큼‬‪chạy qua từng mạch máu‬ ‪đến đầu ngón tay chân.‬
‪강렬했달까?‬‪Nó mạnh tới mức đó.‬
‪선명해‬‪Cảm giác rất rõ ràng.‬
‪머릿속도 얼음물에‬ ‪담근 것처럼 선명하게 밝아‬‪Đầu mình cũng tỉnh ra‬ ‪như cho vào nước lạnh vậy.‬
‪그랬어‬‪Cảm giác là vậy.‬
‪대체‬‪Rốt cuộc nó là gì?‬
‪뭐였지?‬‪Rốt cuộc nó là gì?‬
‪[파도 소리]‬
‪[신비로운 효과음]‬ ‪어?‬
‪소문이지?‬‪So Mun phải không? Ta là Wi-gen.‬
‪(위겐)‬ ‪난 위겐이라고 해‬‪So Mun phải không? Ta là Wi-gen.‬
‪[소문의 놀란 숨소리]‬
‪[새소리]‬
‪꿈이 아니었어‬‪Không phải giấc mơ.‬
‪(주연)‬ ‪그럼?‬‪Vậy thì là gì?‬
‪꿈이겠지?‬‪Chắc là mơ nhỉ?‬
‪(소문)‬ ‪아, 근데 너무 생생하잖아‬‪Nhưng cảm giác như thật vậy.‬
‪(주연)‬ ‪그건 난 모르지‬‪Sao tớ biết được.‬
‪(소문)‬ ‪아니, 그 여자가 나를‬ ‪만지던 기분까지 완전 레알이었…‬‪Cảm giác người phụ nữ đó chạm vào tớ‬ ‪cũng rất thật.‬
‪내가 그 느낌 있다니까?‬‪Tớ vẫn còn nhớ rõ.‬
‪(주연)‬ ‪오‬‪À, "chạm" ư?‬
‪터치‬‪À, "chạm" ư?‬
‪벗지는 않고?‬‪Người đó khỏa thân à?‬
‪아휴‬‪Trời.‬
‪(주연)‬ ‪벗겼거나‬‪Hay cậu cởi đồ của người ta?‬ ‪Hay cả hai cùng cởi?‬
‪동시에 벗었거나‬‪Hay cậu cởi đồ của người ta?‬ ‪Hay cả hai cùng cởi?‬
‪아, 그런 꿈 아니라니까 그러네, 정말‬‪Không phải giấc mơ kiểu đó mà.‬
‪어떻게 생긴 여자였어?‬‪Trông người đó thế nào?‬
‪[한숨]‬
‪길고 풍성한 은발 머리에‬‪Bà ấy có mái tóc dày, dài, bạc trắng,‬
‪아주 이국적인 외모‬‪trông như người nước ngoài.‬
‪오, 마이 갓‬‪Ôi trời.‬
‪(소문)‬ ‪나이는 한‬‪Trông phải 50 tuổi rồi.‬
‪50대 정도?‬‪Trông phải 50 tuổi rồi.‬
‪(주연)‬ ‪오, 마이 갓! 변태 시키!‬‪Ôi trời, đồ biến thái.‬
‪(소문)‬ ‪아휴, 진짜‬ ‪[주연의 옅은 웃음]‬‪Đúng là.‬
‪(근영)‬ ‪아, 우리가 돈을 달랬냐?‬‪Bọn tao xin tiền mày à?‬
‪(근영)‬ ‪어?‬ ‪[툭 치는 소리]‬‪Bọn tao xin tiền mày à?‬
‪(근영)‬ ‪아니, 빌려 달라잖아‬‪Bọn tao đang bảo mày cho mượn cơ mà.‬
‪(웅민)‬ ‪미안‬‪Xin lỗi.‬
‪(웅민)‬ ‪하, 하루만 더 기다려 줄래?‬‪Cho tôi thêm một ngày nhé?‬
‪내일은 꼭 갖고 올게, 진짜야‬‪Mai tôi sẽ đem. Thật đó.‬
‪[웅민의 떨리는 숨소리]‬
‪(천중)‬ ‪이 자식네 펜션 하지?‬ ‪[긴장감 흐르는 음악]‬‪Nhà nó mở nhà nghỉ nhỉ?‬
‪한 15명, 방 좀 잡자‬‪Đặt một phòng cho 15 người,‬
‪3박 4일‬‪trong ba ngày.‬
‪(천중)‬ ‪그걸로 이자는 까 줄게‬‪Coi đó là tiền lãi.‬
‪그건 안 돼, 천중아‬ ‪[떨리는 숨소리]‬‪Không được.‬
‪(웅민)‬ ‪아, 저, 그러니까‬‪À, ý tôi là,‬
‪우리 집 되게 후지고‬‪nhà nghỉ nhà tôi cũ lắm…‬
‪- (천중) 진짜, 씨!‬ ‪- (근영) 에이, 에이‬‪- Thằng khốn.‬ ‪- Vậy không được.‬
‪(근영)‬ ‪아, 패면 안 되지, 야, 인마‬‪- Thằng khốn.‬ ‪- Vậy không được.‬ ‪Không cần phải vậy.‬
‪왜 정색을 하냐?‬‪Không cần phải vậy.‬
‪애 화났잖아, 어?‬‪Mày làm cậu ấy bực đó.‬
‪(천중)‬ ‪뭘 봐?‬‪Mày làm cậu ấy bực đó.‬ ‪Nhìn gì?‬
‪(천중)‬ ‪눈 깔아‬‪Nhìn xuống.‬
‪[소문의 당황한 숨소리]‬
‪[소문의 거친 숨소리]‬‪Cậu đi đâu vậy?‬
‪(근영)‬ ‪야, 야, 찹‬‪Nào. Để đầu ở đó.‬
‪(근영)‬ ‪찹, 이 자식아, 찹‬‪Nào. Để đầu ở đó.‬ ‪Đúng rồi.‬
‪(근영)‬ ‪우쭈쭈‬‪Đúng rồi.‬
‪[웅민의 어색한 웃음]‬ ‪[근영의 웃음]‬‪Đúng rồi.‬
‪웅민아‬‪Ung-min.‬
‪(소문)‬ ‪왜 그러고 있어?‬‪Sao lại ở đó? Đi thôi.‬
‪가자‬‪Sao lại ở đó? Đi thôi.‬
‪소, 소문아‬‪So Mun…‬
‪(근영)‬ ‪아, 체, 저건 뭐냐?‬‪Cái gì vậy?‬
‪(소문)‬ ‪나, 나, 웅민이 친구‬‪Tôi là bạn của Ung-min.‬
‪(천중)‬ ‪이야‬‪Này, bạn mày hay đấy.‬
‪교우 관계 살벌하네, 어?‬‪Này, bạn mày hay đấy.‬
‪[천중과 근영의 웃음]‬
‪[옅은 웃음]‬
‪그 손 놔줘‬‪Xin hãy để cậu ấy đi.‬
‪(근영)‬ ‪야, 너 이리로 와 봐‬‪Này, mày lại đây.‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪(근영)‬ ‪오라고‬ ‪[소문의 당황한 숨소리]‬‪Bảo lại đây mà.‬
‪하지 마!‬‪Đừng làm vậy.‬
‪(천중)‬ ‪눈 깔아, 씨!‬‪Nhìn xuống!‬
‪오지 마, 소문아‬‪Đừng qua đây, So Mun.‬
‪제발 그냥 가‬ ‪[떨리는 숨소리]‬‪Xin cậu cứ đi đi.‬
‪(근영)‬ ‪야, 차렷‬‪Này, tập trung.‬
‪차렷‬‪Này, tập trung.‬
‪아, 그만해!‬‪- Dừng lại!‬ ‪- Chết tiệt.‬
‪(천중)‬ ‪아이, 씨!‬‪- Dừng lại!‬ ‪- Chết tiệt.‬
‪[뺨 때리는 소리]‬ ‪(근영)‬ ‪데려가고‬‪Muốn đưa nó đi,‬
‪[뺨 때리는 소리]‬ ‪싶으면‬‪Muốn đưa nó đi,‬
‪네가‬‪thì mày phải qua đây.‬
‪와‬‪thì mày phải qua đây.‬ ‪Tôi bảo dừng lại mà!‬
‪(소문)‬ ‪그만하라니까!‬‪Tôi bảo dừng lại mà!‬
‪(선생님)‬ ‪도서관에서 이게 무슨 소리야! 누구야?‬‪Ai làm ồn trong thư viện vậy? Ai?‬
‪[울먹이며]‬ ‪(주연)‬ ‪쌤, 여기요!‬‪Ai làm ồn trong thư viện vậy? Ai?‬ ‪Thầy ơi, bên này!‬
‪[주연의 울먹이는 소리]‬ ‪(선생님)‬ ‪조용, 조용‬‪Thầy ơi, bên này!‬ ‪- Ju-yeon, sao lại khóc?‬ ‪- Thầy ơi!‬
‪- (선생님) 너 왜 울어, 인마, 쯧‬ ‪- (주연) 쌤!‬‪- Ju-yeon, sao lại khóc?‬ ‪- Thầy ơi!‬
‪- (선생님) 조용, 인마‬ ‪- (근영) 예, 안녕하십니까?‬‪- Trật tự.‬ ‪- Chào thầy ạ.‬ ‪Mai gặp nhé.‬
‪(천중)‬ ‪다음에 보자‬‪Mai gặp nhé.‬
‪(선생님)‬ ‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪(천중)‬ ‪안녕하십니까?‬‪- Em chào thầy.‬ ‪- Ừ.‬
‪(선생님)‬ ‪어‬‪- Em chào thầy.‬ ‪- Ừ.‬
‪너 재밌다‬‪Mày thú vị đấy.‬
‪- (혁우) 안녕하세요?‬ ‪- (선생님) 아, 혁우 있었구나?‬‪- Em chào thầy.‬ ‪- Hyeok-u ở đây à?‬
‪(선생님)‬ ‪야, 공부해, 빨리, 쯧‬‪Này, mau học đi.‬
‪웅민아‬‪Ung-min…‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[무거운 음악]‬
‪[작은 목소리로]‬ ‪장물유통 회장님이신가 본데?‬‪Hình như là chủ tịch công ty Jangmul.‬
‪(남자2)‬ ‪철중이 형‬‪Anh Cheol-jung từng làm việc ở đó mà.‬
‪장물유통 다녔잖아‬‪Anh Cheol-jung từng làm việc ở đó mà.‬
‪[남자3의 옅은 탄성]‬
‪(남자2)‬ ‪시, 십 억?‬‪Một tỷ won?‬
‪[떨리는 목소리로]‬ ‪(남자2)‬ ‪어, 엄마‬‪Trời…‬
‪(장물)‬ ‪애도는‬‪Đây là ngày cuối cùng ta tưởng nhớ anh ấy.‬
‪딱 오늘까지다‬‪Đây là ngày cuối cùng ta tưởng nhớ anh ấy.‬
‪그 새끼 잡아가‬‪Ta không có tư cách‬
‪철중이 제대로 보내 주는 그날까진‬‪khóc thương anh ấy‬ ‪cho tới khi tìm ra tên đó,‬
‪울 자격도 없다‬‪và để Cheol-jung yên nghỉ.‬
‪알았나?‬‪Hiểu không?‬
‪(모탁)‬ ‪3단계였어요‬‪Hắn là quỷ cấp ba.‬
‪[검은 사내의 기합]‬
‪[모탁의 신음]‬ ‪[하나의 신음]‬
‪[하나의 옅은 신음]‬
‪염력도 쓰더라고‬ ‪[긴장감 흐르는 음악]‬‪Có thể di chuyển bằng ý nghĩ.‬
‪그라믄‬‪Vậy nghĩa là hắn đã lên cấp ba‬ ‪được một thời gian rồi.‬
‪3단계 넘어간 지가 좀 된 긴데?‬‪Vậy nghĩa là hắn đã lên cấp ba‬ ‪được một thời gian rồi.‬
‪(모탁)‬ ‪3단계가 되도록‬‪Sao ta không phát hiện ra‬ ‪cho tới khi hắn lên cấp ba?‬
‪왜 우리는 몰랐지?‬‪Sao ta không phát hiện ra‬ ‪cho tới khi hắn lên cấp ba?‬
‪(장물)‬ ‪우짜다가 특출난 놈이 있지‬‪Đôi khi cũng có ngoại lệ.‬
‪소재 파악은 안 되겠나?‬‪Có tìm được vị trí của hắn không?‬
‪글마 기억 읽었을 거 아이가‬‪Chắc cháu đọc được suy nghĩ của hắn.‬
‪(하나)‬ ‪못 읽었어요‬‪Không ạ.‬
‪영혼이 몇 명 잡혔는지도 못 봤고?‬‪Cũng không rõ hắn bắt được‬ ‪bao nhiêu linh hồn rồi?‬
‪(모탁)‬ ‪철중이 형, 한 명은‬ ‪확실히 잡혀 있는 거지‬‪Linh hồn anh Cheol-jung‬ ‪chắc chắn bị bắt rồi.‬
‪[장물의 한숨]‬
‪위겐은 어떻게 됐어요?‬‪Còn Wi-gen sao rồi ạ?‬
‪아, 위겐‬‪À, Wi-gen.‬
‪뭐, 근사한 놈 찾아가‬‪Nghe nói bà ấy tìm ra một người xuất sắc‬
‪극적으로 살아남았다 카드라‬‪và sống sót một cách ngoạn mục.‬
‪근사한 놈?‬‪- Một người xuất sắc ư?‬ ‪- Phải.‬
‪음‬‪- Một người xuất sắc ư?‬ ‪- Phải.‬
‪(장물)‬ ‪그기 참 묘한 기‬‪Đúng là kỳ lạ.‬
‪코마도 아이고‬‪Cậu ta không hôn mê.‬
‪멀쩡하게 걸어 댕기는 놈한테 드갔단다‬‪Nhưng bà ấy nhập luôn vào cậu ta‬ ‪lúc cậu ta đang đi lại.‬
‪(하나)‬ ‪예?‬‪Sao?‬
‪(하나)‬ ‪코마가 아닌 사람도‬ ‪카운터가 될 수 있었어요?‬‪Người không hôn mê‬ ‪có thể trở thành người săn quỷ sao?‬
‪음‬
‪그, 위겐 말로는‬‪Theo lời Wi-gen,‬
‪아가, 마, 에너지가 꽉 찼단다‬‪cậu ta chứa đầy năng lượng.‬
‪위겐도 글마 몸에 들어가 보이, 뭐‬‪Bà ấy vừa nhập vào người cậu ta,‬
‪제가 부대끼가 힘이 들 지경이라고‬‪mà không thể hấp thụ hết‬ ‪năng lượng của cậu ta.‬
‪(장물)‬ ‪뭐, 울분도 있고‬‪Cậu ta chứa đầy đam mê và phẫn nộ.‬
‪격정도 있고‬‪Cậu ta chứa đầy đam mê và phẫn nộ.‬
‪(장물)‬ ‪뭐, 한번 터졌다 카면, 마‬‪Bà ấy nói không ai địch nổi cậu ta‬
‪감당 못 할 놈이라 카대‬‪một khi cậu ta bùng nổ.‬
‪야, 모탁아‬‪Mo-tak, cố huấn luyện cậu ta cho tốt.‬
‪네가 한번 잘 만들어 봐라‬‪Mo-tak, cố huấn luyện cậu ta cho tốt.‬
‪(장물)‬ ‪철중이 묵은 그 새끼‬ ‪잡아야 될 거 아이가‬‪Ta phải bắt tên khốn đã giết Cheol-jung.‬
‪글마가 꼭 필요하데이‬‪Ta cần cậu ta.‬
‪단디 허자‬‪Phải làm được.‬
‪[사람들이 웅성거린다]‬ ‪[사이렌 소리가 들린다]‬
‪(정영)‬ ‪벌써 철수해요?‬‪Đã rút rồi sao?‬
‪[형사1의 한숨]‬
‪(형사1)‬ ‪그건 왜 물어?‬‪Cô hỏi làm gì?‬
‪[한숨]‬
‪사건 끝났습니까?‬‪Vụ này đóng rồi sao?‬
‪[헛웃음]‬
‪아니, 네 사건도 아닌데‬ ‪왜 오지랖이냐고‬‪Đây đâu phải vụ của cô? Quan tâm làm gì?‬
‪(형사1)‬ ‪가, 가‬‪Đi đi.‬
‪[형사1의 한숨]‬
‪(정영)‬ ‪가난한 죽음에‬‪Nghe nói đích thân Đội trưởng‬
‪과장님께서 직접 현장 지휘하신다니‬‪đến chứng kiến‬ ‪cái chết của một người nghèo,‬
‪흥미가 생겨서요‬‪nên tôi có chút hứng thú.‬
‪뭐? 흥미?‬‪Sao? Hứng thú à?‬
‪(형사1)‬ ‪어?‬‪Sao? Hứng thú à?‬
‪[한숨]‬
‪(정영)‬ ‪자살이라면서 증거물이 많네요‬‪Một vụ tự tử mà lại có‬ ‪nhiều chứng cứ nhỉ?‬
‪증거물을 수집하는 거예요? 아니면‬‪Các anh thu thập chứng cứ,‬
‪인멸하는 거예요?‬‪hay tiêu hủy vậy?‬
‪[형사1의 웃음]‬
‪(형사1)‬ ‪아, 나, 이 계집애가 소설 쓰네‬‪Con nhỏ này, sao lại dựng chuyện vậy?‬
‪- (형사1) 아, 이걸 진짜 그냥!‬ ‪- (형사2) 아이고‬‪Tao phải…‬ ‪- Tao cho mày biết tay.‬ ‪- Đừng. Bình tĩnh.‬
‪- (형사2) 진짜 자꾸, 아이고‬ ‪- (형사1) 내가, 아유‬‪- Tao cho mày biết tay.‬ ‪- Đừng. Bình tĩnh.‬
‪- (형사1) 야, 야‬ ‪- (형사2) 아이고, 그만‬‪- Này.‬ ‪- Dừng lại.‬
‪(형사1)‬ ‪쟤, 쟤 좀 어디 좀 보내라, 응?‬‪Điều cô ta đi chỗ nào đi.‬
‪시집을 보내든 장가를 보내든‬‪Cho cô ta đi lấy chồng đi.‬
‪- 진짜, 씨‬ ‪- (형사2) 알겠, 알겠어, 그러니깐‬‪Rồi rồi.‬
‪- (형사1) 아유‬ ‪- (형사3) 야‬‪Rồi rồi.‬ ‪Này.‬
‪(형사3)‬ ‪나대지 마라‬‪Đừng giở trò nữa.‬
‪[정영의 한숨]‬
‪(형사4)‬ ‪아휴, 관종‬‪Đúng là.‬
‪서장님은 저거 왜 안 자르는 거냐?‬‪Sao cô ta vẫn chưa bị đuổi?‬
‪(형사1)‬ ‪야, 빨리빨리 마무리해‬ ‪[형사들이 대답한다]‬‪- Thu dọn mau đi.‬ ‪- Rõ.‬
‪[한숨]‬
‪(정영)‬ ‪씨‬ ‪[사이렌 소리가 들린다]‬‪Chết tiệt.‬
‪[사이렌 소리가 멀어진다]‬
‪1인 시위 하던‬‪Cái ông biểu tình một mình đó.‬
‪그, 누구지?‬‪Tên là gì ấy nhỉ?‬
‪중진사랑 권진승 대표 말씀이십니까?‬‪CEO của Yêu Jungjin, Kwon Jin-seung sao?‬
‪어, 어, 그래‬‪Phải. Dạo này không thấy ông ta.‬
‪요새 안 보이네?‬‪Phải. Dạo này không thấy ông ta.‬
‪자살했답니다‬‪- Ông ta tự tử rồi.‬ ‪- Tại sao?‬
‪왜?‬‪- Ông ta tự tử rồi.‬ ‪- Tại sao?‬
‪정신 불안이 있었어요, 원래‬‪Tâm thần không ổn định.‬
‪(비서)‬ ‪과대망상에‬‪Ông ta bị hoang tưởng‬ ‪và khó kiểm soát cơn giận.‬
‪분노 장애도 그렇고‬‪Ông ta bị hoang tưởng‬ ‪và khó kiểm soát cơn giận.‬
‪[한숨]‬ ‪아이고‬‪Ôi trời.‬
‪쯧, 쯧, 쯧‬‪Ôi trời.‬
‪안됐네‬‪Tệ quá.‬
‪마음 쓰지 마십시오‬‪Ngài đừng lo.‬
‪시 사업에도 노이즈 안 생기게‬‪Tôi sẽ thu xếp mọi chuyện,‬
‪(비서)‬ ‪잘 정리하겠습니다‬‪để không ảnh hưởng công việc.‬
‪그래요‬‪Được rồi.‬
‪[파쇄기 작동음]‬ ‪[종이 갈리는 소리]‬
‪(주연)‬ ‪쌤이 뭐래?‬‪Thầy nói gì?‬
‪왜 그랬어?‬‪Sao cậu lại làm vậy?‬
‪- 웅민아‬ ‪- (웅민) 그냥‬‪- Ung-min.‬ ‪- Sao không đi? Cậu làm chuyện tệ hơn đó.‬
‪지나쳐야지 왜 일을 크게 벌여?‬‪- Ung-min.‬ ‪- Sao không đi? Cậu làm chuyện tệ hơn đó.‬
‪너희는 왜 그랬어?‬‪Sao hai cậu làm vậy?‬
‪(소문)‬ ‪왜 나한테 말 안 했어?‬ ‪주연이, 너 알고 있었던 거지?‬‪Sao không cho tớ biết?‬ ‪Ju-yeon biết rồi phải không?‬
‪- 그게 아니라‬ ‪- (웅민) 걔들한테 찍히면 진짜 죽어‬‪- Không…‬ ‪- Làm trái ý chúng, cậu sẽ chết.‬
‪네가 오늘 그 자식들 지뢰 밟은 거야‬ ‪이제 어쩔 거야?‬‪Cậu làm chúng tức rồi. Giờ cậu sẽ làm gì?‬
‪너 같으면 그냥 지나쳤겠어?‬‪Nếu là cậu thì cậu sẽ bỏ đi sao?‬
‪(소문)‬ ‪너, 내가 맞고 있는데‬ ‪그냥 모른 척 지나갈 수 있어?‬‪Nếu tớ bị đánh, cậu có quay lưng không?‬
‪(웅민)‬ ‪모른 척해‬‪Tớ sẽ làm ngơ.‬
‪백 번이고 천 번이고 모른 척해‬‪Dù thấy nghìn lần tớ vẫn làm ngơ.‬
‪웅민아!‬‪Ung-min.‬
‪혼자 맞을 거 둘이 처맞으면‬ ‪덜 아프냐?‬‪Cả hai bị đánh thì bớt đau à?‬
‪맞아서 아픈 거 아무것도 아니야‬‪Đau vì bị đánh chẳng là gì đâu.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪무서워‬‪Tớ sợ.‬
‪맞을까 봐‬‪Tớ sợ bị đánh.‬
‪(웅민)‬ ‪맞는 동안에도‬‪Kể cả lúc bị đánh,‬
‪안 맞는 동안에도‬‪kể cả lúc không bị đánh,‬
‪맞고 나서도 무서워‬‪kể cả sau đó, tớ vẫn sợ.‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪근데 그것보다‬ ‪더 무서운 게 뭔지 알아?‬‪Nhưng biết cái gì đáng sợ hơn không?‬
‪[웅민의 떨리는 숨소리]‬
‪(웅민)‬ ‪네가 나처럼 그 자식들한테 당할까 봐‬‪Tớ sợ chúng sẽ làm vậy với cậu.‬
‪[울먹이며]‬ ‪그게 제일 무섭다고‬‪Đó là cái tớ sợ nhất!‬
‪[웅민의 떨리는 숨소리]‬
‪[웅민의 훌쩍이는 소리]‬ ‪[웅민의 울먹이는 숨소리]‬
‪[웅민의 떨리는 숨소리]‬
‪[웅민이 옅은 숨소리]‬
‪[웅민이 훌쩍인다]‬
‪언제부터 그랬니?‬‪Bắt đầu từ bao giờ?‬
‪(소문)‬ ‪걔들한테 언제부터 당했어?‬‪Chúng làm vậy với cậu bao lâu rồi?‬
‪그냥 좀 됐어‬‪Được một thời gian.‬
‪(주연)‬ ‪같이 가‬‪Đi cùng đi.‬
‪(소문)‬ ‪아니, 오늘은 혼자 갈래‬‪Không, hôm nay tớ về một mình.‬
‪(주연)‬ ‪그래도 혹시 걔네들 만나면 어떡하려고‬‪Lỡ cậu gặp chúng trên đường về thì sao?‬
‪[웅민의 한숨]‬
‪쌤한테 다 말씀드린 거지?‬‪Cậu nói hết với thầy rồi chứ?‬
‪화해시켜 주겠단다‬‪Thầy nói sẽ hòa giải.‬
‪뭐? 화해?‬‪Gì? "Hòa giải" ư?‬
‪징계를 해야지‬‪Phải phạt chúng chứ.‬
‪걔들을 징계하겠냐? 신혁우가 있는데?‬‪Sao được? Tụi nó có Shin Hyeok-u mà.‬
‪- 날 전학시키고 말지‬ ‪- (주연) 체!‬‪Tớ bị chuyển trường ấy.‬ ‪Nó là con thị trưởng, sao cứ đánh bạn?‬
‪신혁우, 걔는 시장 아들이‬ ‪뭐가 부족해서 애들을 치고 다녀?‬‪Nó là con thị trưởng, sao cứ đánh bạn?‬ ‪Nó còn cần gì nữa?‬
‪(웅민)‬ ‪나는 뭐가 남아돌아서 처맞고 다니냐?‬‪Có phải tớ bị đánh vì không cần gì không?‬
‪- (근영) 어, 하이?‬ ‪- (천중) 어?‬‪Kìa. Chào!‬
‪[근영의 웃음]‬
‪[근영이 말한다]‬ ‪[근영과 천중의 웃음]‬
‪(근영)‬ ‪읏차‬‪Được rồi.‬
‪[근영의 웃음]‬
‪(근영)‬ ‪우리 아기, 졸았어요?‬‪Em bé, em bé sợ à?‬
‪(천중)‬ ‪스틸!‬‪- Tao lấy cái này!‬ ‪- Được đấy.‬
‪(근영)‬ ‪오호, 나이스 샷!‬‪- Tao lấy cái này!‬ ‪- Được đấy.‬
‪(천중)‬ ‪잡아‬‪- Tao lấy cái này!‬ ‪- Được đấy.‬ ‪- Thử xem.‬ ‪- Dừng lại.‬
‪- (소문) 하지 마‬ ‪- (천중) 잡아 봐, 잡아‬ ‪[근영의 웃음]‬‪- Thử xem.‬ ‪- Dừng lại.‬ ‪Này, nhận đi.‬
‪- (천중) 야, 잡아 봐‬ ‪- (근영) 잡아‬‪Này, nhận đi.‬
‪- 줘‬ ‪- (천중) 어? 야‬‪- Trả tôi.‬ ‪- Này.‬
‪야, 잡아 봐‬‪Này, thử lấy đi.‬
‪(천중)‬ ‪어?‬‪Này, thử lấy đi.‬
‪(소문)‬ ‪줘‬‪Trả đây.‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬‪Trả đây.‬ ‪Này nhóc. Tức à?‬
‪뚝아‬‪Này nhóc. Tức à?‬
‪(천중)‬ ‪열받냐?‬‪Này nhóc. Tức à?‬
‪- (소문) 씨, 야!‬ ‪- (혁우와 근영) 오‬ ‪[소문의 신음]‬
‪- (근영) 오‬ ‪- (천중) 이 새끼가 미쳤나, 씨‬ ‪[혁우의 웃음]‬‪Điên à?‬
‪[천중의 힘주는 소리]‬ ‪[소문의 신음]‬ ‪[근영의 웃음]‬‪Điên à?‬ ‪Không biết trong balo nó có gì nhỉ?‬
‪(근영)‬ ‪야, 가방엔 뭐가 들었을까요?‬‪Không biết trong balo nó có gì nhỉ?‬
‪- (소문) 만지지 마‬ ‪- (근영) 아, 이 새끼‬‪- Đừng động vào.‬ ‪- Chết tiệt.‬
‪(소문)‬ ‪으악‬
‪[소문의 신음]‬
‪[소문의 신음]‬ ‪(천중)‬ ‪새끼가, 씨, 가만있어‬‪Này, nằm im.‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬‪Này, nằm im.‬
‪- (소문) 줘!‬ ‪- (근영) 에헤, 에헤‬‪Này!‬
‪(근영)‬ ‪일어나지 마, 누워 있어‬ ‪[소문의 신음]‬‪- Dừng lại!‬ ‪- Nằm im đó.‬
‪누워, 누워, 누워 있어‬ ‪[소문의 신음]‬‪- Dừng lại!‬ ‪- Nằm im đó.‬
‪[소문의 힘겨운 숨소리]‬
‪[소문의 아파하는 신음]‬
‪(혁우)‬ ‪안 그래도 살기 뭣 같을 텐데‬ ‪왜 설치고 지랄이야‬‪Đời mày chưa đủ mệt sao?‬ ‪Sao còn lắm chuyện?‬
‪[거친 숨소리]‬
‪(근영)‬ ‪어? 야, 야, 이거 뭐야?‬‪Này, cái gì đây?‬
‪[놀라는 숨소리]‬ ‪(근영)‬ ‪어?‬‪- Cái này của mày à?‬ ‪- Đừng đụng vào cái đó.‬
‪- (소문) 야, 만지지 마‬ ‪- (근영) 뭐냐?‬ ‪[혁우 패거리가 비웃는다]‬‪- Cái này của mày à?‬ ‪- Đừng đụng vào cái đó.‬
‪- (소문) 그거 줘! 놔!‬ ‪- (근영) 이거 유물 아냐, 유물?‬‪- Trả đây!‬ ‪- Cái này cổ lắm mà?‬
‪줘! 놔, 놔!‬‪Trả lại đây! Thả tôi ra!‬
‪- (근영) '진품명품'이네?‬ ‪- 안 돼!‬‪Như đồ cổ vậy.‬
‪[천중의 신음]‬ ‪[소문의 거친 숨소리]‬
‪(소문)‬ ‪놔‬‪- Bỏ ra.‬ ‪- Nó tức rồi.‬
‪(근영)‬ ‪오!‬ ‪[혁우와 근영의 웃음]‬‪- Bỏ ra.‬ ‪- Nó tức rồi.‬
‪(혁우)‬ ‪오, 야, 야!‬‪- Bỏ ra.‬ ‪- Nó tức rồi.‬
‪- (근영) 나이스 캐치!‬ ‪- (소문) 내놔‬‪Trả lại đây!‬
‪(소문)‬ ‪줘!‬‪Trả lại đây!‬
‪- (근영) 나이스 패스!‬ ‪- (혁우) 야, 야‬‪Trả đây!‬ ‪Này.‬
‪(혁우)‬ ‪알았어, 알았어‬‪Này.‬
‪(소문)‬ ‪어‬ ‪[근영의 웃음]‬
‪[소문의 놀라는 소리]‬ ‪[떨리는 숨소리]‬
‪너, 눈깔 그렇게 뜨지 마‬‪Đừng nhìn tao như thế. Mày sẽ chết đó.‬
‪죽어‬‪Đừng nhìn tao như thế. Mày sẽ chết đó.‬
‪[겁먹은 숨소리]‬
‪(혁우)‬ ‪아, 그리고 이게 뭔데 지랄이야‬‪Sao mà điên lên vậy?‬
‪이러니까 더 개박살 내고 싶네, 씨!‬‪Làm tao muốn đập vỡ nó đấy.‬
‪[혁우의 신음]‬
‪(하나)‬ ‪네가 소문이야?‬‪Cậu là So Mun à?‬
‪[혁우의 신음]‬‪Cậu là So Mun à?‬
‪(하나)‬ ‪맞네, 소문‬‪Đúng So Mun rồi.‬
‪[부드러운 음악]‬
‪[혁우의 거친 숨소리]‬
‪(혁우)‬ ‪이년, 뭐냐?‬‪Con ranh đó là ai?‬
‪[혁우의 거친 숨소리]‬ ‪(하나)‬ ‪욕하지 마‬‪Đừng nói bậy.‬
‪(하나)‬ ‪너, 나랑 어디 좀 가야겠다‬‪Cậu phải đi với tôi.‬
‪(소문)‬ ‪예?‬‪Sao?‬
‪뭐냐?‬‪- Sao nào?‬ ‪- Cút đi.‬
‪(하나)‬ ‪꺼져‬‪- Sao nào?‬ ‪- Cút đi.‬
‪(천중)‬ ‪아!‬ ‪[신나는 음악]‬
‪[천중의 신음]‬ ‪(근영)‬ ‪미쳤나, 씨‬‪- Chết tiệt.‬ ‪- Mày điên à?‬
‪[근영의 신음]‬‪- Chết tiệt.‬ ‪- Mày điên à?‬
‪[근영과 천중의 신음]‬
‪[근영과 천중의 아파하는 신음]‬
‪(혁우)‬ ‪미친, 씨!‬‪Con ranh này.‬
‪(혁우)‬ ‪야‬‪Này. Mày nghĩ mày…‬
‪뭔데, 네…‬ ‪[혁우의 신음]‬‪Này. Mày nghĩ mày…‬
‪(혁우)‬ ‪윽!‬
‪[혁우의 힘겨운 숨소리]‬ ‪[신비로운 효과음]‬
‪학교에서 왕 노릇 하는 게 집에선‬‪Ở trường làm vương làm tướng,‬ ‪nhưng ở nhà chẳng ai coi mày ra gì.‬
‪인간 대접도 못 받네‬‪nhưng ở nhà chẳng ai coi mày ra gì.‬
‪[근영과 혁우의 신음]‬
‪[혁우와 근영의 신음]‬
‪[천중의 신음]‬ ‪(하나)‬ ‪이거 네 거지?‬‪- Của cậu hả?‬ ‪- Dạ.‬
‪[혁우의 신음]‬ ‪가자‬‪- Của cậu hả?‬ ‪- Dạ.‬ ‪Đi thôi.‬
‪[근영의 씩씩대는 숨소리]‬ ‪[천중의 신음]‬
‪[천중의 신음]‬
‪(혁우)‬ ‪씨, 야‬‪- Chết tiệt.‬ ‪- Này.‬
‪저년 잡아‬ ‪[근영의 신음]‬‪- Bắt lấy nó.‬ ‪- Chết tiệt.‬
‪- (혁우) 저년 잡아, 씨!‬ ‪- (천중) 아‬‪- Bắt lấy nó!‬ ‪- Chết tiệt.‬
‪(소문)‬ ‪저‬‪Xin lỗi.‬
‪(소문)‬ ‪아‬‪XE TƯ‬
‪국숫집 누나 맞죠?‬‪Chị làm việc ở tiệm mì phải không?‬
‪맞으면?‬‪Phải thì sao?‬
‪(소문)‬ ‪아‬
‪지금 저 어디로 데려가시는 거예요?‬‪Chị đưa em đi đâu?‬
‪하늘나라‬‪Thế giới bên kia.‬
‪예?‬‪Cái gì?‬
‪너 이상한 꿈 꿨지?‬‪Cậu có giấc mơ lạ đúng không?‬
‪꿈요?‬‪Mơ?‬
‪꿈인 듯‬‪Cảm giác như mơ,‬
‪꿈 아닌 듯, 꿈 같았던 꿈?‬‪nhưng không phải mơ,‬ ‪nhưng vẫn như là mơ.‬
‪[소문의 놀란 숨소리]‬
‪소문이지?‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪So Mun phải không?‬
‪(소문)‬ ‪어, 예, 예!‬‪Phải, đúng rồi.‬
‪(하나)‬ ‪은발 찰랑거리는 아줌마‬ ‪만났을 거야, 위겐‬‪Chắc cậu đã gặp bà tóc bạc, Wi-gen.‬
‪어? 어떻게 아셨어요?‬‪Sao chị biết?‬
‪[신비로운 효과음]‬
‪(소문)‬ ‪어?‬‪Ơ?‬
‪거기가 하늘나라야‬‪Thế giới bên kia đó.‬
‪(하나)‬ ‪기사님‬‪Chú tài xế.‬
‪저 이상한 사람 아니에요‬‪Cháu không lập dị đâu.‬
‪[옅은 웃음]‬ ‪농담, 농담‬‪Cháu đùa thôi.‬
‪[택시 기사와 하나의 웃음]‬‪Cháu đùa thôi.‬
‪- (택시 기사) 예‬ ‪- (하나) 네‬ ‪[하나의 웃음]‬‪- À.‬ ‪- Vâng.‬
‪[출입문 종소리]‬ ‪(하나)‬ ‪저희 왔어요‬‪Bọn cháu về rồi.‬
‪(소문)‬ ‪안녕하세요‬‪Chào mọi người ạ.‬
‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪고삐리야?‬‪Học sinh cấp ba sao?‬
‪(하나)‬ ‪저승에 대해선 대충 설명해 줬어요‬‪Cháu nói qua về thế giới bên kia rồi.‬
‪- (소문) 네?‬ ‪- (매옥) 어, 그래, 잘했네‬‪Dạ?‬ ‪Tốt. Cháu dạy bài học khó nhất rồi.‬
‪어, 힘든 코스는 끝냈네‬ ‪[옅은 웃음]‬‪Tốt. Cháu dạy bài học khó nhất rồi.‬ ‪Bài học ạ?‬
‪- (소문) 코스요?‬ ‪- (매옥) 어, 어‬‪Bài học ạ?‬ ‪Cháu ngồi xuống đây đi.‬
‪이쪽으로 앉아요‬‪Cháu ngồi xuống đây đi.‬
‪[매옥의 멋쩍은 웃음]‬
‪(매옥)‬ ‪고생했네, 오느라‬ ‪[소문의 어색한 웃음]‬‪Hôm nay chắc là vất vả rồi.‬
‪- 이거 한 잔 마셔요, 힘들었지?‬ ‪- (소문) 아‬‪Đây, uống đi. Chắc cháu mệt lắm.‬
‪(소문)‬ ‪감사합니다‬‪Cảm ơn cô.‬
‪[덜커덩거리는 소리]‬
‪(매옥)‬ ‪내가 말을 좀 놔도 되…‬‪- Cô gọi cháu là cháu được phải không?‬ ‪- Dạ.‬
‪(소문)‬ ‪아, 예‬ ‪[매옥의 옅은 웃음]‬‪- Cô gọi cháu là cháu được phải không?‬ ‪- Dạ.‬
‪(매옥)‬ ‪아, 이름이 소문이네, 아, 특이하다‬ ‪[옅은 웃음]‬‪Tên cháu là So Mun à? Độc đáo thật.‬
‪대문도 아니고‬ ‪[웃음]‬‪Không phải Dae Mun.‬
‪[익살스러운 음악]‬
‪[매옥의 헛기침]‬
‪(매옥)‬ ‪우리는‬‪Bọn cô…‬
‪저승 일을 하는 사람들이다‬‪làm cho thế giới bên kia.‬
‪[소문의 어색한 웃음]‬
‪저승 일요?‬‪Làm cho thế giới bên kia ạ?‬
‪어, 그래, 저승사자 비슷하지‬‪Phải, kiểu như thần chết vậy.‬
‪죽은 사람‬‪Kiểu như đưa người chết‬ ‪sang thế giới bên kia sao?‬
‪- 하늘나라로 데리고 가는 거요?‬ ‪- (매옥) 어, 그렇지‬‪Kiểu như đưa người chết‬ ‪sang thế giới bên kia sao?‬ ‪Chính xác.‬
‪(매옥)‬ ‪너도 우리랑 팀이 돼서‬‪Cháu sẽ tham gia với bọn cô‬
‪같은 일을 하게 될 거다‬‪- và làm giống vậy.‬ ‪- Sao?‬
‪- 예?‬ ‪- (매옥) 저승에서 도망친 귀신들이‬‪- và làm giống vậy.‬ ‪- Sao?‬ ‪Linh hồn trốn khỏi thế giới bên kia‬
‪힘이 아주 세요‬‪Linh hồn trốn khỏi thế giới bên kia‬ ‪thường rất mạnh.‬
‪(매옥)‬ ‪그래서 이 아저씨도‬ ‪이렇게 항상 훈련을 하고…‬‪Vì vậy bọn cô phải‬ ‪thường xuyên luyện tập như chú này…‬
‪[매옥이 탁자를 탁탁탁 두드린다]‬
‪(매옥)‬ ‪이, 어, 이거 훈련이야‬‪Đây… Đây là luyện tập đấy.‬
‪어, 훈련도 하는 거야‬ ‪[매옥의 옅은 웃음]‬‪À, tập xong rồi.‬
‪(매옥)‬ ‪너도 지금은 상당히 비리비리해 보…‬‪Giờ trông cháu dặt dẹo quá…‬
‪아, 조금, 응, 약해 보이는데‬‪Ý cô là trông hơi yếu.‬
‪아, 앞으로 굉장히 세질 거다‬‪Nhưng từ giờ cháu sẽ trở nên rất mạnh.‬
‪아‬
‪진짜 얘랑 일을 한다고?‬‪Làm việc với nhóc này thật sao?‬
‪야, 너 할 수 있어?‬‪Này, cháu làm được không?‬
‪(매옥)‬ ‪쓰읍, 겁주지 마‬‪Này. Đừng dọa nó.‬
‪내가 겁나, 내가‬‪Tôi mới là người bị dọa này.‬
‪얘랑 어떻게 일을 해?‬ ‪이렇게 비리비리한…‬‪Sao làm với nó được? Trông yếu như vậy…‬
‪근데 이 새끼, 이거‬ ‪왜 이렇게 낯이 익지?‬‪Nhưng thằng nhóc này‬ ‪sao trông quen thế nhỉ?‬
‪(모탁)‬ ‪너‬‪Cháu,‬
‪나 알아?‬‪có quen chú không?‬
‪아니요‬‪Không ạ.‬
‪잘됐네‬‪Tốt.‬
‪지금까지 없던 인연‬ ‪앞으로도 없는 걸로‬‪Ta không quen biết nhau,‬ ‪sau này cũng vậy nhé.‬
‪가모탁‬‪Ga Mo-tak. Cậu không nhớ‬ ‪Jang-mul đã nói gì sao?‬
‪(매옥)‬ ‪최장물 얘기 못 들었어?‬‪Ga Mo-tak. Cậu không nhớ‬ ‪Jang-mul đã nói gì sao?‬
‪이 아이가 꼭 필요하다잖아, 씨‬‪Ông ấy nói ta cần cậu bé này.‬
‪[매옥이 말한다]‬ ‪- (모탁) 고삐리가…‬ ‪- (소문) 저기, 저기‬‪- Sao chị bảo tôi…‬ ‪- Xin lỗi.‬ ‪Xin hai người đừng cãi nhau.‬
‪(소문)‬ ‪싸우지들 마시고요‬‪Xin hai người đừng cãi nhau.‬
‪(소문)‬ ‪제가 여기 온 건 이거 때문이거든요?‬‪Cháu đến đây vì cái này.‬
‪저 누나가 이게 뭔지‬ ‪알려 주신다고 하셨는데?‬‪Chị ấy bảo sẽ cho cháu biết đây là cái gì.‬
‪어, 그래‬‪À phải.‬
‪(매옥)‬ ‪이 표식이 바로‬‪Những dấu này là cánh cửa‬ ‪dẫn tới thế giới bên kia.‬
‪저승으로 가는‬‪Những dấu này là cánh cửa‬ ‪dẫn tới thế giới bên kia.‬
‪문이다‬‪Những dấu này là cánh cửa‬ ‪dẫn tới thế giới bên kia.‬
‪예?‬‪Sao?‬
‪(소문)‬ ‪어?‬‪Ô?‬
‪[탁탁]‬
‪(매옥)‬ ‪아, 이 손 아니잖아‬‪Không phải tay này.‬
‪[매옥의 옅은 웃음]‬ ‪(소문)‬ ‪어?‬‪Ô.‬
‪[매옥의 옅은 웃음]‬‪Ô.‬
‪(매옥)‬ ‪어, 그래, 소문아, 이제‬‪Được rồi, So Mun à.‬
‪저승에 다녀오너라‬‪Thăm thế giới bên kia đi.‬
‪- 예?‬ ‪- (매옥) 쓰읍!‬‪- Dạ?‬ ‪- Suỵt.‬
‪가슴에 손을 얹고‬‪Đưa tay đặt lên ngực.‬
‪(매옥)‬ ‪지그시 눈을 감고‬‪Nhắm mắt lại,‬
‪3초 이상 있어 보는 거야‬‪và giữ im lâu hơn ba giây.‬
‪- (소문) 아니요, 그게 아니라‬ ‪- (매옥) 쓰읍!‬‪và giữ im lâu hơn ba giây.‬ ‪Cháu không ở đây để…‬
‪얼른!‬‪Nào.‬
‪(하나)‬ ‪미친 짓 같겠지만 해 봐‬‪Nghe hơi điên, nhưng cứ thử xem.‬
‪손해 볼 거 없잖아‬‪Cũng đâu mất gì.‬
‪[소문의 난처한 숨소리]‬
‪(매옥)‬ ‪우리 식구로 들어오면‬‪Nếu gia nhập nhóm,‬ ‪cô sẽ chữa chân cho cháu.‬
‪네 다리 고쳐 주마‬‪Nếu gia nhập nhóm,‬ ‪cô sẽ chữa chân cho cháu.‬
‪네?‬‪- Dạ?‬ ‪- Ba giây, nhóc ạ.‬
‪(모탁)‬ ‪3초, 이 자식아‬‪- Dạ?‬ ‪- Ba giây, nhóc ạ.‬
‪3초‬‪Ba giây.‬
‪[소문의 옅은 한숨]‬
‪1‬‪Một.‬
‪2‬‪Hai.‬
‪[신비로운 음악]‬
‪3‬‪Ba.‬
‪이제‬‪Giờ…‬
‪(소문)‬ ‪됐나요?‬‪được chưa ạ?‬
‪[파도 소리]‬
‪(위겐)‬ ‪도와줄까?‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪Ta giúp cháu nhé?‬
‪(소문)‬ ‪어?‬
‪(소문)‬ ‪여기가‬‪Đây có phải thế giới bên kia không ạ?‬
‪저승이에요?‬‪Đây có phải thế giới bên kia không ạ?‬
‪저승과 너희 세상 사이의 경계 지역‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪Là ranh giới giữa thế giới bên này‬ ‪và bên kia,‬
‪(위겐)‬ ‪융이야‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪gọi là Yung.‬
‪죽은 자와 산 자가 만날 수 있는‬ ‪만남의 장소이기도 하지‬‪Là nơi người chết và người sống‬ ‪có thể gặp nhau.‬
‪(소문)‬ ‪크게 다르진 않네요, 이승이랑‬‪Trông không khác thế giới này lắm.‬
‪(위겐)‬ ‪이승에 있던 존재가 융에 오게 되면‬‪Khi một con người đến Yung,‬
‪그 사람한텐 이곳이‬‪với người đó, nơi này sẽ là‬
‪무의식 속에 잠재된‬ ‪공간으로 보이게 돼‬‪một nơi ẩn sâu trong tiềm thức của họ.‬
‪(위겐)‬ ‪마치 꿈처럼‬‪Như giấc mơ vậy.‬
‪그럼 아줌마는‬‪Vậy bà là người chết sao?‬
‪죽은 사람이에요?‬‪Vậy bà là người chết sao?‬
‪신기해?‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪Thần kỳ phải không?‬
‪네, 죽은 사람 같지 않아서‬ ‪더 신기해요‬‪Dạ, vì bà trông không giống người chết‬ ‪nên lại càng thần kỳ.‬
‪(위겐)‬ ‪여기서의 삶도‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪Cuộc sống ở đây không khác biệt mấy.‬
‪별반 다르지 않아‬‪Cuộc sống ở đây không khác biệt mấy.‬
‪(위겐)‬ ‪선한 사람도 있고‬‪Có cả người tốt,‬
‪악한 사람도 있고‬‪và cả người xấu.‬
‪다만‬‪Tuy nhiên, khác biệt duy nhất là‬
‪(위겐)‬ ‪선한 사람은 보상을 받고‬ ‪[목소리가 울린다]‬‪Tuy nhiên, khác biệt duy nhất là‬
‪악한 자는 반드시‬‪người tốt được thưởng,‬
‪응당 대가를 치러야 된다는 차이 정도?‬‪còn người xấu phải trả giá‬ ‪vì điều xấu họ đã làm.‬
‪엄청난 차이잖아요‬‪Khác biệt rất lớn mà.‬
‪(위겐)‬ ‪다른 곳으로 가 볼까?‬‪Ta đến nơi khác nhé?‬
‪(소문)‬ ‪잠깐만요‬‪Chờ chút ạ.‬
‪여기가 만남의 장소라고 하셨죠?‬‪Bà nói đây là nơi mọi người‬ ‪có thể gặp nhau.‬
‪그럼 혹시‬‪Cháu có thể‬
‪우리 엄마, 아빠도 만날 수 있을까요?‬‪gặp lại bố mẹ cháu không?‬
‪(소문)‬ ‪우리 엄마, 아빠도‬‪Bố mẹ cháu cũng qua đời rồi.‬
‪돌아가셨거든요‬‪Bố mẹ cháu cũng qua đời rồi.‬
‪미안하지만 그건…‬‪Ta rất tiếc, nhưng không thể.‬
‪[고조되는 음악]‬
‪[풀벌레 소리]‬‪MÀI ĐÁ WONDONG‬
‪(소문)‬ ‪아니, 어떻게…‬‪Sao lại như vậy?‬
‪(소문)‬ ‪여기 어디예요?‬‪Đây là đâu ạ?‬
‪[긴장감 흐르는 음악]‬
‪(소문)‬ ‪어?‬‪Ơ?‬
‪(위겐)‬ ‪악귀를 잡는 게‬‪Cháu đã nghe nhiệm vụ của cháu‬
‪네 일이라는 건 들었지?‬‪là bắt quỷ dữ phải không?‬
‪네‬‪Vâng.‬
‪악귀들이 인간 세상에 내려와서‬ ‪살 수 있는 방법은‬‪Chỉ có một con đường duy nhất‬ ‪để ác quỷ đến với thế giới‬
‪(위겐)‬ ‪딱 한 가지야‬‪và sống với con người.‬
‪사람 몸에 들어가서 기생하는 거‬‪Chúng nhập vào con người, sống nhờ họ.‬
‪사람이 숙주가 되는 거예요?‬‪Vậy là con người trở thành vật chủ?‬
‪악귀는‬‪Một ác quỷ có thể…‬
‪숙주가 주는 먹이로 생명을 이어 가‬‪duy trì sự sống bằng thức ăn từ vật chủ.‬
‪숙주가 주는 먹이요?‬‪Thức ăn từ vật chủ?‬
‪살인‬‪Giết người.‬
‪(위겐)‬ ‪숙주가 살인을 하면‬‪Khi vật chủ giết ai đó,‬
‪그 영혼을 먹는 거야‬‪nó sẽ ăn linh hồn của nạn nhân.‬
‪그러려면‬‪Vậy tức là,‬
‪숙주를 잘 골라잡아서 들어가야겠지‬‪chúng sẽ phải chọn vật chủ tốt‬ ‪để sống nhờ.‬
‪(위겐)‬ ‪이미 살생 경험이 있거나‬‪Chúng sẽ tìm một người từng giết người,‬
‪살인 충동과‬ ‪[여자2의 말소리]‬‪hoặc một người‬
‪욕망이 강한 자를 찾아서‬ ‪[남자4의 말소리]‬‪có ham muốn giết người khác.‬
‪(남자4)‬ ‪내놔‬‪Đưa đây.‬
‪- (여자2) 오빠, 왜 이래?‬ ‪- (남자4) 내놔, 내놓으라고‬‪- Anh sao vậy?‬ ‪- Đưa đây.‬
‪악귀들은 자기와 꼭 닮은‬‪Lũ ác quỷ luôn tìm kiếm‬
‪- (여자2) 오빠, 진짜 왜 그래?‬ ‪- (위겐) 살기를 예민하게 캐치하거든‬ ‪[남자4가 말한다]‬‪những kẻ bạo lực như chúng.‬ ‪Anh xem qua thôi.‬
‪(여자2)‬ ‪아, 이러지 좀 마, 진짜!‬‪Đừng làm vậy nữa được không?‬
‪(남자4)‬ ‪아!‬
‪(남자4)‬ ‪야!‬‪Này!‬
‪(남자4)‬ ‪야!‬‪Này!‬
‪어, 어?‬‪Ơ!‬
‪(소문)‬ ‪안 돼!‬‪Không được!‬
‪- (남자4) 야!‬ ‪- (소문) 안 돼!‬‪- Này!‬ ‪- Không!‬
‪[소문의 신음]‬
‪[소문의 신음]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬ ‪[어두운 음악]‬
‪(소문)‬ ‪아‬
‪[힘주는 소리]‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬
‪[힘주는 소리]‬
‪(소문)‬ ‪어?‬‪Hả?‬
‪(위겐)‬ ‪이건‬‪Đây là một khoảnh khắc‬ ‪mà vùng đất này lưu giữ.‬
‪땅이 기억하는 과거야‬‪Đây là một khoảnh khắc‬ ‪mà vùng đất này lưu giữ.‬
‪이미 지나간 일이란 뜻이지‬‪Nó là chuyện quá khứ rồi.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪이미 지나간…‬‪Chuyện quá khứ sao?‬
‪(남자4)‬ ‪야!‬‪Này!‬
‪(소문)‬ ‪어?‬
‪으!‬
‪[퍽]‬
‪[긴장감 넘치는 음악]‬
‪(위겐)‬ ‪악귀는‬ ‪[퍽]‬‪Một ác quỷ nhập vào một người‬ ‪có bản tính đầy bạo lực,‬
‪살기로 가득 찬 몸을 찾아 들어가‬‪Một ác quỷ nhập vào một người‬ ‪có bản tính đầy bạo lực,‬
‪살인 욕망을 부추겨‬‪rồi thôi thúc kẻ đó giết người.‬
‪(위겐)‬ ‪숙주가 살인을 거듭할수록‬‪Vật chủ giết càng nhiều,‬
‪악귀는 강해져‬‪quỷ hồn càng mạnh.‬
‪종국엔‬‪Cuối cùng,‬
‪숙주의 몸을 제 것으로 만들고‬‪nó chiếm hữu luôn vật chủ.‬
‪[남자4가 기괴한 소리로 신음한다]‬
‪[남자4의 소름 끼치는 숨소리]‬
‪(위겐)‬ ‪그때부터‬‪Từ đó, nó bắt đầu‬ ‪giết những người khác theo ý nó.‬
‪자기 의지대로 살인을 하게 돼‬‪Từ đó, nó bắt đầu‬ ‪giết những người khác theo ý nó.‬
‪[남자4의 기괴한 숨소리]‬
‪[남자4의 옅은 숨소리]‬ ‪[긴장감 흐르는 음악]‬
‪(소문)‬ ‪제가‬‪Bà có nghĩ…‬
‪이 일을 할 수 있을까요?‬‪cháu làm được việc này không?‬
‪악귀 잡는 일을‬‪Bắt quỷ ấy?‬
‪노력해야 해‬‪Cháu phải nỗ lực.‬
‪(위겐)‬ ‪우리가‬‪Chúng ta sẽ cho cháu sức mạnh siêu phàm‬ ‪mà người thường không có,‬
‪보통의 인간이 갖고 있지 않은‬ ‪큰 힘을 주긴 하지만‬‪Chúng ta sẽ cho cháu sức mạnh siêu phàm‬ ‪mà người thường không có,‬
‪일을 하다 죽을 수도 있고‬‪nhưng làm việc này cháu có thể mất mạng,‬
‪(위겐)‬ ‪다치는 건 일상이고‬‪và bị thương thường xuyên.‬
‪(위겐)‬ ‪일요일‬‪Chủ Nhật trước, ở một nơi‬ ‪không xa chỗ của cháu,‬
‪네가 있던 장소와 멀지 않은 곳에서‬‪Chủ Nhật trước, ở một nơi‬ ‪không xa chỗ của cháu,‬
‪내 파트너가 죽었어‬‪cộng sự của ta đã chết.‬
‪(소문)‬ ‪이 일을 하다가‬‪Cháu có thể mất mạng khi làm việc này sao?‬
‪죽을 수도 있다고요?‬‪Cháu có thể mất mạng khi làm việc này sao?‬
‪(위겐)‬ ‪꼭 같이 일해 달라고‬ ‪강요하는 건 아니야‬‪Ta không ép cháu tham gia cùng bọn ta.‬
‪거절할 수도‬‪Vậy cháu có thể…‬
‪있는 거죠?‬‪từ chối sao?‬
‪(모탁)‬ ‪안 하겠다고?‬‪Không làm sao?‬
‪(소문)‬ ‪네‬‪Dạ.‬
‪(매옥)‬ ‪아니, 어떻게‬‪Sao cháu có thể quyết định như vậy?‬
‪그런 결정을 할 수가 있지?‬‪Sao cháu có thể quyết định như vậy?‬
‪(하나)‬ ‪그럴 수 있죠‬‪Tất nhiên là có thể.‬
‪아니, 우리야 코마일 때 찾아와서‬‪Bà ấy đến gặp ta khi ta đang hôn mê,‬
‪일하는 대가로 생명 돌려받았지만‬‪Bà ấy đến gặp ta khi ta đang hôn mê,‬ ‪nên ta như được sống lại.‬
‪얘는 대가가 없으니까‬‪Còn cậu ấy đâu được gì.‬
‪(매옥과 모탁)‬ ‪아‬‪- À.‬ ‪- À.‬
‪(매옥)‬ ‪아니, 아, 그럼 뭘 좀, 다른 걸 좀‬‪Vậy sao cháu không hỏi xin cái khác?‬
‪달라고 해 보지 그랬어‬‪Vậy sao cháu không hỏi xin cái khác?‬
‪위겐은 뭐래?‬‪Wi-gen đã nói gì?‬
‪다음 주까지 생각해 보고‬ ‪다시 만나재요‬‪Bảo cho cháu suy nghĩ một tuần‬ ‪rồi gặp lại.‬
‪(매옥)‬ ‪뭐, 생각해 보고?‬‪Suy nghĩ sao?‬
‪네‬‪Dạ, nhưng dù gì cháu cũng không thể‬ ‪làm việc này.‬
‪근데 어차피 전 할 수가 없어요‬‪Dạ, nhưng dù gì cháu cũng không thể‬ ‪làm việc này.‬
‪왜?‬‪Sao lại không?‬
‪(소문)‬ ‪이 일‬‪Cháu nghe nói…‬
‪죽을 수도 있다면서요‬‪cháu có thể chết trong lúc làm.‬
‪아니, 뭐, 어차피 죽어 있었는데, 뭘‬‪Đằng nào cháu cũng đang chết…‬
‪아! 아, 얘, 그, 코마가‬ ‪아니라고 그랬지‬‪À, phải rồi.‬ ‪Cháu không bị hôn mê.‬
‪- (매옥) 쓰읍‬ ‪- (모탁) 아유‬
‪(모탁)‬ ‪위겐은 왜 애한테 들어가서‬‪Sao Wi-gen lại nhập vào người nó‬
‪일을 복잡하게 만들어?‬‪khiến chuyện phức tạp vậy chứ?‬
‪(하나)‬ ‪그래서, 왜 할 수가 없는 건데?‬‪Nhưng sao cậu không làm được?‬
‪[한숨]‬
‪전 할머니, 할아버지보다‬ ‪앞서서 죽으면 안 돼요‬‪Em không thể chết trước ông bà em.‬
‪절대로‬‪Không thể được.‬
‪절대로 그럴 수 없어요‬‪Em không thể làm vậy với họ.‬
‪(소문)‬ ‪두 분한테 그런 고통을‬ ‪다신 드리고 싶지 않아요‬‪Em không thể để họ‬ ‪đau lòng như vậy lần nữa.‬
‪재밌었습니다‬‪Hôm nay rất vui ạ.‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬
‪(모탁)‬ ‪어?‬‪Cái gì?‬
‪(소문)‬ ‪아, 맞는다, 그, 여긴‬ ‪저기, 몇 시에 와야‬‪À. Cháu phải tới lúc mấy giờ‬ ‪thì mới được ăn mì?‬
‪국수 먹을 수 있어요?‬‪À. Cháu phải tới lúc mấy giờ‬ ‪thì mới được ăn mì?‬
‪(모탁)‬ ‪너는 지금 그게 궁금하니?‬‪Giờ cháu lại muốn biết cái đó sao?‬
‪네‬ ‪[웃음]‬‪Dạ.‬
‪다음에 또 올게요‬‪Lần sau cháu lại tới ạ.‬
‪(매옥)‬ ‪잠깐만‬‪Khoan đã.‬
‪(하나)‬ ‪근데‬‪Khoan đã.‬
‪얘 기억 지워야 되는 거 아니에요?‬‪Ta phải xóa trí nhớ cậu ấy chứ?‬
‪(하나)‬ ‪여기 아지트인 것도 알고‬‪Cậu ấy biết đây là căn cứ của ta,‬
‪우리 정체도 알았는데‬‪và cũng biết ta là ai.‬
‪(소문)‬ ‪누나, 기억도 지울 수 있어요?‬‪Chị có thể xóa ký ức sao?‬
‪(매옥)‬ ‪아, 아, 저기, 저기‬‪Chị có thể xóa ký ức sao?‬ ‪Này Ha-na, chờ đã.‬
‪(매옥)‬ ‪일주일간의 말미가 있으니까‬‪Cháu có một tuần để suy nghĩ,‬
‪좀 잘 생각해 봐‬‪nên hãy suy nghĩ thật kỹ.‬
‪네‬‪Vâng.‬
‪(소문)‬ ‪아무한테도 말 안 할게요‬‪Em sẽ không nói với ai đâu.‬
‪걱정하지 마세요‬‪- Chị đừng lo.‬ ‪- Được.‬
‪(매옥)‬ ‪그래‬‪- Chị đừng lo.‬ ‪- Được.‬
‪안녕히 계세요‬‪- Tạm biệt ạ.‬ ‪- Chào.‬
‪[탁 지팡이 짚는 소리]‬
‪[소문의 힘겨운 소리]‬
‪[매옥의 옅은 한숨]‬ ‪(매옥)‬ ‪어떡하지?‬‪Ta làm gì đây?‬
‪(모탁)‬ ‪저 새끼‬‪Cái thằng đó.‬
‪안 한다고 하니까 아쉽네‬‪Nó từ chối đúng là hơi thất vọng.‬
‪[매옥의 한숨]‬
‪(모탁)‬ ‪이것은‬‪Có phải…‬
‪밀당인가?‬‪nó đang làm giá không?‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[휴대폰 진동음]‬
‪[휴대폰 진동음]‬ ‪아‬‪À, phải rồi.‬
‪맞는다‬ ‪[휴대폰 진동음]‬‪À, phải rồi.‬
‪(소문)‬ ‪어, 미안, 웅민아‬‪À, xin lỗi Ung-min.‬
‪나 아직 콘티 못 만들었어‬ ‪일이 좀 있어 가지고‬‪Tớ vẫn chưa làm bảng vẽ.‬ ‪Tớ có chút chuyện.‬
‪소, 소, 소문아‬ ‪[울먹이는 숨소리]‬‪So Mun…‬
‪[어두운 음악]‬‪So Mun…‬
‪웅민아‬‪Ung-min.‬
‪너 왜 그래?‬‪Sao vậy?‬
‪[웅민의 겁먹은 숨소리]‬
‪(천중)‬ ‪지금 당장 학교 체육관으로 와, 새끼야‬‪Đến nhà thi đấu trường mau!‬
‪(천중)‬ ‪신고했다간 내일 아침에 네 친구 면상‬ ‪못 알아보게 갈아 버릴 테니까‬‪Mày báo cảnh sát, tao sẽ đánh nó‬ ‪đến mức mày không nhận ra đó.‬
‪[기이한 효과음]‬‪Nhớ đấy.‬
‪(천중)‬ ‪그런 줄 알고‬‪Nhớ đấy.‬
‪너 어디야?‬‪Cậu ở đâu?‬
‪어디냐고!‬‪Cậu đang ở đâu?‬
‪(천중)‬ ‪그 계집애‬ ‪[웅민의 겁먹은 숨소리]‬‪Cậu đang ở đâu?‬ ‪Đưa cả con nhỏ đó tới nữa.‬
‪데리고 와라‬‪Đưa cả con nhỏ đó tới nữa.‬
‪[다급한 숨소리]‬
‪[무거운 음악]‬
‪(매옥)‬ ‪어, 어?‬
‪어디 가나?‬‪Nó đi đâu vậy? Về nhà sao?‬
‪집에 가나?‬‪Nó đi đâu vậy? Về nhà sao?‬
‪[소문의 거친 숨소리]‬
‪(하나)‬ ‪쟤, 또 다굴 맞으러 가요‬‪Lại đi để bị đánh nữa đó.‬
‪[신음]‬ ‪[떨리는 숨소리]‬
‪(혁우)‬ ‪야‬ ‪[웅민의 떨리는 숨소리]‬‪Này.‬
‪[근영의 웃음]‬ ‪[혁우가 말한다]‬
‪[천중의 웃음]‬ ‪(근영)‬ ‪표정 봐, 표정‬‪Này, nhìn bản mặt nó xem.‬
‪아유, 야, 바지에 오줌 안 싸냐? 응?‬ ‪[웅민의 울먹이는 숨소리]‬‪Mày tè ra quần rồi hả?‬
‪지금 너희들, 뭐 하는 짓이야!‬‪Các người đang làm gì vậy?‬
‪(근영)‬ ‪아니, 너 왜 혼자야‬‪Sao mày đến một mình?‬
‪아, 그 계집애 데리고 오랬잖아!‬‪Sao mày đến một mình?‬ ‪Tao đã bảo đưa con nhỏ đó đến mà!‬
‪(소문)‬ ‪너희들, 진짜 이러면 안 되잖아‬‪Các người không được làm vậy.‬
‪어? 그렇잖아!‬‪Không được làm vậy.‬
‪(천중)‬ ‪뭐지?‬‪Gì đây? Giờ giáo dục công dân à?‬
‪이 개념은?‬‪Gì đây? Giờ giáo dục công dân à?‬
‪소, 소, 소, 소문아‬ ‪[떨리는 숨소리]‬‪So Mun.‬
‪안 돼, 너 뭐 하는 거야?‬‪So Mun.‬ ‪Cậu làm gì vậy?‬
‪웅민이, 아무런 상관 없는 일이야‬‪Ung-min không liên quan gì hết.‬
‪그러니까 돌려보내 줘‬‪Thả cậu ấy ra.‬
‪(천중)‬ ‪미쳐서 머가리도 망가졌냐, 씨‬ ‪[소문의 신음]‬‪Mày mất trí rồi sao?‬
‪[소문의 힘겨운 숨소리]‬ ‪[천중의 신음]‬
‪(근영)‬ ‪이 새끼‬ ‪[근영의 웃음]‬‪Tôi sẽ xin lỗi thay cậu ấy,‬
‪웅민이 대신 내가 사과할게‬‪Tôi sẽ xin lỗi thay cậu ấy,‬
‪그러니까‬‪vậy nên hãy thả cậu ấy ra.‬
‪(소문)‬ ‪웅민이 보내 줘‬‪vậy nên hãy thả cậu ấy ra.‬
‪[천중의 신음]‬ ‪(근영)‬ ‪야, 천중이, 쟤 뭐 하냐?‬‪Cheon-jung làm gì vậy?‬
‪- (천중) 아, 씨‬ ‪- (소문) 그 누나 대신해서‬‪Cheon-jung làm gì vậy?‬ ‪Tôi cũng xin lỗi thay cả chị ấy.‬
‪내가 사과할게‬ ‪[가쁜 숨소리]‬‪Tôi cũng xin lỗi thay cả chị ấy.‬
‪다쳤다면‬‪Nếu anh bị thương,‬
‪내가 갚을게‬ ‪[긴장감 흐르는 음악]‬‪tôi sẽ trả tiền thuốc.‬
‪(소문)‬ ‪정말 미안해‬‪Tôi rất xin lỗi. Xin lỗi.‬
‪사과할게‬‪Tôi rất xin lỗi. Xin lỗi.‬
‪[웅민의 괴로워하는 숨소리]‬
‪사과, 그거‬‪"Xin lỗi" ư?‬
‪(소문)‬ ‪윽!‬
‪[소문의 신음]‬
‪[소문의 신음]‬
‪[소문의 떨리는 숨소리]‬
‪먹는 거냐?‬‪Cái đó ăn được không?‬
‪[소문의 신음]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪[소문의 힘겨운 숨소리]‬
‪[소문의 떨리는 숨소리]‬
‪낮에, 걔 누구야?‬‪Con nhỏ lúc trước là ai?‬
‪- 그, 그거 말 못 해‬ ‪- (혁우) 말 못 해?‬‪Tôi không nói được.‬ ‪Không nói được?‬
‪그럼 말하지 마‬‪Vậy thì đừng nói.‬
‪주둥이에서‬ ‪새어 나오게 해 줄 테니까‬ ‪[소문의 비명]‬‪Tao sẽ đập mày cho ra sự thật.‬
‪(웅민)‬ ‪야, 이 새끼들아!‬‪Lũ khốn!‬
‪[울먹이는 숨소리]‬ ‪소문이 때리지 마‬‪Đừng đánh So Mun nữa!‬
‪[소문의 신음]‬ ‪[웅민의 울먹이는 숨소리]‬‪Đừng đánh So Mun nữa!‬
‪(웅민)‬ ‪소문아, 누군데 그래!‬ ‪[혁우의 한숨]‬‪So Mun, chị ấy là ai?‬
‪얘기해!‬ ‪[웅민의 울먹이는 숨소리]‬‪Cứ nói đi! Nếu không cậu sẽ chết!‬
‪너 그러다 진짜 죽어!‬‪Cứ nói đi! Nếu không cậu sẽ chết!‬
‪[웅민의 신음]‬‪Cứ nói đi! Nếu không cậu sẽ chết!‬
‪(소문)‬ ‪이 정도면 됐잖아‬ ‪[소문의 가쁜 숨소리]‬‪Các người làm vậy là đủ rồi.‬
‪그러니까 이제 그만해!‬‪Đến lúc dừng lại rồi đó.‬
‪지랄 말고‬‪Đừng nói vớ vẩn nữa.‬
‪걔 지금 어디 있냐고!‬‪Con nhỏ đó đang ở đâu?‬
‪[경쾌한 음악]‬ ‪[놀란 숨소리]‬
‪[힘주는 소리]‬
‪[당황한 숨소리]‬
‪[힘주는 소리]‬
‪이제 빚은 다 갚았다고‬‪Tao nói đã trả hết nợ rồi mà.‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪[힘주는 소리]‬
‪이 개자식아‬‪Thằng khốn.‬
‪[계속되는 경쾌한 음악]‬
‪(소문)‬ ‪걸어요‬‪Đi được rồi.‬
‪(매옥)‬ ‪아직 그렇게 뛰면 안 돼!‬‪Giờ chưa chạy được đâu!‬
‪(모탁)‬ ‪말려지겠냐고, 지금 쟤가‬‪Giờ nó không nghe chúng ta đâu.‬
‪카운터 할 거야, 말 거야?‬‪Có làm người săn quỷ không?‬
‪(소문)‬ ‪저기, 조건이 있어요‬‪Có làm người săn quỷ không?‬ ‪Với một điều kiện.‬
‪근데 나 잡아 보고 싶다며‬‪Cậu muốn hạ tôi mà.‬
‪[소문의 기합]‬ ‪[소문의 신음]‬
‪[소문의 신음]‬ ‪(모탁)‬ ‪우리는 보통 사람들의‬‪Sức mạnh của ta gấp ba lần người thường.‬
‪두세 배 되는 신체 능력을 가지고 있어‬‪Sức mạnh của ta gấp ba lần người thường.‬ ‪Nhưng nó cũng phụ thuộc vào‬ ‪cậu chăm chỉ tới đâu.‬
‪훈련하기에 따라‬ ‪각자의 편차가 꽤 크다‬‪Nhưng nó cũng phụ thuộc vào‬ ‪cậu chăm chỉ tới đâu.‬
‪(웅민)‬ ‪소문아!‬‪So Mun!‬
‪[근영의 신음]‬
‪[탁]‬ ‪(하나)‬ ‪밟았어요‬‪Cháu thấy một tên rồi.‬
‪- (소문) 들어가야겠어요‬ ‪- (매옥) 기다려‬‪Cháu thấy một tên rồi.‬ ‪- Để cháu.‬ ‪- Khoan.‬ ‪- Cái thằng này…‬ ‪- So Mun.‬
‪- (소문) 지금 아이가!‬ ‪- (하나) 소문아!‬‪- Cái thằng này…‬ ‪- So Mun.‬
‪[소문의 힘주는 소리]‬ ‪(소문)‬ ‪저게 악귀예요?‬‪Đó là ác quỷ sao?‬

No comments: