경이로운 소문 S1.1
Thợ Săn Linh Hồn S1.1
[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]
(라디오 속 아나운서) 현재 개표 상황을 알려 드리겠습니다 | Sau đây là thông tin kiểm phiếu. |
가장 치열한 격전지였던 | Cuộc bầu cử thị trưởng Jungjin |
중진시 시장 선거 결과가 방금 나왔습니다 | Cuộc bầu cử thị trưởng Jungjin vô cùng kịch tính vừa có kết quả. |
불과 358표 차이로 | Ứng cử viên Shin Myeong-hwi |
신명휘 후보가 중진시 시장에 당선됐습니다 [라디오 속 '신명휘'를 연호하는 소리] | Ứng cử viên Shin Myeong-hwi đã chiến thắng với cách biệt 358 phiếu bầu. |
[라디오 종료음] (어린 소문) 엄마, 내가 우리 가족을 가지고 | Shin Myeong-hwi! Mẹ, con vẽ truyện về gia đình mình này. |
이야기책 만들었다? | Mẹ, con vẽ truyện về gia đình mình này. |
[옅은 웃음] | |
그랬어? 이야기책? | Vậy à? Truyện tranh sao? |
응, 우리 가족이 여행을 떠나는 얘기야 | Dạ, con vẽ gia đình ta đi chơi một chuyến. |
- (문영) 음! - (소권) 그래? | - Ồ. - Thật sao? |
그럼 엄마랑 아빠랑 소문이랑 셋이 가겠네? | Chắc là có bố, mẹ và So Mun đi cùng nhau phải không? |
(어린 소문) 아니? 할아버지랑 할머닌데? | Không, là con đi cùng ông bà. |
엄마랑 아빠는 맨날 바쁘잖아 | Bố mẹ ngày nào cũng bận mà. |
그래서 이번 여행에도 못 갔어 | Vậy nên bố mẹ cũng không đi được. |
여보, 우리 같이 갈 수 있잖아 그렇지? | - Anh, chúng ta đi cùng được nhỉ? - Tất nhiên. |
- 그럼! - (어린 소문) 약속을 어긴 게 | - Anh, chúng ta đi cùng được nhỉ? - Tất nhiên. Bố mẹ toàn lỡ hẹn thôi. |
한두 번도 아니고 | Bố mẹ toàn lỡ hẹn thôi. |
아, 소문아, 그래도! | So Mun à, dù vậy cũng cứ vẽ cả bố mẹ vào truyện nhé? |
아, 그림책에는 좀 그려 넣어 주세요, 네? 어? | So Mun à, dù vậy cũng cứ vẽ cả bố mẹ vào truyện nhé? - Nhé? - Bố mẹ sẽ đi mà! |
[문영의 콧소리] (소권) 아, 꼭 참석할게요, 아, 진짜로 | - Nhé? - Bố mẹ sẽ đi mà! Thật đó. Bố hứa. |
(소권) 약속! 어? | Thật đó. Bố hứa. |
(소권) 아, 아빠 팔 아파! 팔 아파, 어? | Nào, tay bố đau quá! |
[웃음] | |
엄마는? | Còn mẹ? |
네! | Dạ, mẹ cũng sẽ đi, thưa sếp con! |
저도 꼭 참석하겠습니다! | Dạ, mẹ cũng sẽ đi, thưa sếp con! |
으음, 그려 주세요 [문영의 웃음] | Dạ, mẹ cũng sẽ đi, thưa sếp con! Vẽ cả mẹ vào nữa nhé. |
오케이! | Được! Vậy thì con vẽ vào thôi nhỉ? |
그럼 그려 볼까요? | Được! Vậy thì con vẽ vào thôi nhỉ? - Tuyệt! - Tuyệt! |
[소권과 문영의 환호성] [문영의 웃음] | - Tuyệt! - Tuyệt! |
[빗소리] [긴장감 흐르는 음악] | |
[모탁의 힘겨운 숨소리] [모탁의 신음] | |
[모탁의 힘겨운 숨소리] | |
[모탁의 힘겨운 신음] | |
[모탁의 거친 숨소리] | |
[신음] | |
[아파하는 신음] | |
[모탁의 신음] | |
[힘겨운 숨소리] | |
[잔잔한 노래가 흘러나온다] (어린 소문) ♪ 이유도 없이 ♪ | Đôi khi, mọi chuyện thật bất công |
(어린 소문과 문영) ♪ 가끔은 ♪ | Đôi khi, mọi chuyện thật bất công |
(다 같이) ♪ 눈물 나게 ♪ | Khiến bạn rơi nước mắt chẳng vì lý do gì |
(다 같이) ♪ 억울하겠죠 ♪ | Khiến bạn rơi nước mắt chẳng vì lý do gì |
[천둥소리] | Khiến bạn rơi nước mắt chẳng vì lý do gì DANH BẠ: SO GWON |
[통화 연결음] | DANH BẠ: SO GWON |
(다 같이) ♪ 1등 아닌 ♪ | Với những người bình thường Chẳng bao giờ đứng đầu |
♪ 보통들에게 ♪ | Với những người bình thường Chẳng bao giờ đứng đầu |
[소권의 웃음] [휴대폰 진동음] | Những tràng pháo tay Luôn dành cho người khác |
[어린 소문과 문영이 계속 노래한다] | Những tràng pháo tay Luôn dành cho người khác |
[휴대폰 진동음] [긴장감 넘치는 음악] | Những tràng pháo tay Luôn dành cho người khác |
[휴대폰 진동음] | Nhưng có một lời hứa |
- (어린 소문) ♪ 약속은 ♪ - 여보세요? | Nhưng có một lời hứa - A lô? - So Gwon! |
(모탁) 소권아 | - A lô? - So Gwon! |
[떨리는 목소리로] 너도 조심해 | Phải cẩn thận đó. |
[어린 소문이 계속 노래한다] | |
목소리가 왜 그래요? | Giọng anh sao vậy? Có chuyện gì? |
무슨 일 있어요? | Giọng anh sao vậy? Có chuyện gì? |
(모탁) 꼭 살아남아 | Cậu phải sống đấy! Phải sống! |
(모탁) 꼭! | Cậu phải sống đấy! Phải sống! |
지금 어디세요, 가 형사님? | Anh ở đâu, thanh tra Ga? |
[모탁의 떨리는 숨소리] [무거운 효과음] | Anh ở đâu, thanh tra Ga? |
[긴장되는 음악] | |
여, 여, 어, 어… | Này… Anh đang ở đâu? |
어디냐고요 | Này… Anh đang ở đâu? |
[모탁의 힘주는 소리] | |
[모탁의 신음] | |
[모탁의 힘주는 소리] | |
[모탁의 힘주는 소리] [괴한의 신음] | |
[천둥소리] | |
[음산한 효과음] | |
[어두운 음악] | |
[타이어 마찰음] | |
[자동차 경보음] | |
[시민들의 비명] | |
[빗소리] | |
[힘없는 목소리로] (어린 소문) 엄마 | Mẹ… |
발이 너무 아파, 엄마 | Chân con đau quá. |
(어린 소문) 아빠 | Bố… |
(어린 소문) 아빠 | Bố ơi… |
살려… | Cứu con với… |
주세요 | Cứu con với… |
[음산한 효과음] | |
[천둥소리] | |
[천둥소리] | |
[천둥소리] | |
[새소리] 자, 할머니, 씻자, 응? | Bà ơi, rửa mặt nào. |
- 이, 이 잡놈 - (소문) 아, 아야, 아 | Cái thằng ăn hại. Mày giết con gái tao. |
내 딸 죽인 이… [소문의 옅은 웃음] | Cái thằng ăn hại. Mày giết con gái tao. |
(외조모) 개놈의 새끼야! | Cái thằng ăn hại. Mày giết con gái tao. - Thằng khốn! - Ôi trời. |
이 개놈의 새끼, 이! [소문의 신음] | - Thằng khốn! - Ôi trời. |
아유, 우리 할머니, 오늘 아침부터 | Sáng ra mà bà đã khỏe vậy. |
(소문) 파이팅도 넘치시네 | Sáng ra mà bà đã khỏe vậy. |
- 자, 자 - (외조모) 근데 이놈의 새끼는 | Sáng ra mà bà đã khỏe vậy. Sao cái thằng này còn chưa chết? |
왜 안 죽은 거야? | Sao cái thằng này còn chưa chết? |
(소권) 할머니, 할머니! | Bà, chờ đã! |
- (외조모) 이야, 죽어! 야! - (소문) 아! | Bà, chờ đã! Chết đi! Nhận lấy này. Tất cả là do mày! |
(외조모) 야! [소문의 힘겨운 소리] | Chết đi! Nhận lấy này. Tất cả là do mày! |
(외조모) 야, 너 때문이야! | Chết đi! Nhận lấy này. Tất cả là do mày! |
(외조모) 너 때문이야, 너! [소문의 옅은 한숨] | Tất cả là do mày! Tại mày! |
너 때문이야 | Tất cả là do mày! Tại mày! |
[소문의 옅은 한숨] | Tất cả là do mày! Tại mày! |
아유, 우리 할머니 오늘 엄청 예쁘시다, 응? | Ôi trời, hôm nay bà của cháu đẹp quá. |
[소문의 웃음] | |
[소문의 힘주는 소리] 나 | Đẹp à? |
예뻐? | Đẹp à? |
(소문) 그럼 | Tất nhiên. Bà đẹp nhất thế giới mà. |
세상에서 제일 예쁘지 | Tất nhiên. Bà đẹp nhất thế giới mà. |
[옅은 웃음] | |
[웃음] | |
[물소리] [외조모의 당황한 숨소리] | |
[당황한 숨소리] | |
[당황한 숨소리] | |
아… [외조모의 떨리는 숨소리] | |
[외조모의 옅은 한숨] | |
[힘주는 소리] | TẬP 1 |
후 | |
(소문) 할아버지, 할머니 속옷요 | Ông ơi! Ông lấy đồ lót của bà nhé. |
응? | |
실, 실수했냐? | Bà lại đi à? |
큰 거, 작은 거? | Đi nhẹ hay đi nặng? |
작은 거요 | Nhẹ ạ. |
[외조모의 당황한 숨소리] | Không sao đâu. |
(소문) 괜찮아, 괜찮아 | Không sao đâu. |
자, 할머니, 일로 와 | Bà lại đây. Đừng xấu hổ. |
부끄러워하지 말고, 자! | Bà lại đây. Đừng xấu hổ. |
(외조모) 으악! | - Ôi trời! - Bà lại đây nào. |
- 으악! - (소문) 자! [따스한 음악] | - Ôi trời! - Bà lại đây nào. |
- 아, 아 - (외조모) 안 돼, 안 돼 | - Thằng này! - À phải, đi nhẹ. |
- 자, 작은 거 - (소문) 아유! | - Thằng này! - À phải, đi nhẹ. |
- (외조모) 이야! - (소문) 아유, 좀! | Nào! Để cháu rửa mặt cho! |
(소문) 씻자, 나 진짜, 아이고 | Nào! Để cháu rửa mặt cho! Ôi trời, thật là! |
- 아이고, 진짜 - (외조모) 아유, 이놈 | Ôi trời, thật là! Thằng ranh con! |
[외조모가 중얼거린다] | Thằng ranh con! |
[소문의 옅은 한숨] | |
[소문의 힘주는 소리] | |
[소문의 옅은 한숨] | |
[한숨] | |
아휴 | |
[계속되는 따스한 음악] | SỔ VẼ |
(웅민과 주연) 소문아! | - So Mun! - So Mun! |
어, 나가! | Ừ, tớ ra đây. |
[개 짖는 소리가 들린다] | |
[웃음] 자 | Nào, một miếng nữa. |
또 한 숟갈 | Nào, một miếng nữa. |
[외조부의 웃음] (외조부) 옳지 | Đúng rồi. |
(소문) 다녀오겠습니다 | Cháu đi học đây ạ. |
(외조부) 오냐, 다녀오너라 | Ừ, đi rồi về. |
[옅은 한숨] | |
조심해 | Nhớ cẩn thận đó. |
걱정 마세요 | Ông đừng lo ạ. |
[소문의 힘겨운 숨소리] | |
[힘겨운 숨소리] | |
[기침] | |
아이고 [외조모의 기침] | Ôi trời. Trời ơi. |
- (외조부) 아이고, 아이고 - (외조모) 아이고 | Ôi trời. Trời ơi. - Ôi trời. - Đây. |
(외조부) 어 | - Ôi trời. - Đây. |
(외조부) 아, 괜, 괜찮아? | Bà có sao không? |
(외조모) 응 [외조부의 옅은 웃음] | |
쩝 | |
[옅은 한숨] | |
(외조부) 아이고? | Ô? Hôm nay là ngày 12 mà. |
가만있어 봐, 오늘이 | Ô? Hôm nay là ngày 12 mà. |
(외조부) 12일이잖아? | Ô? Hôm nay là ngày 12 mà. |
[자전거 종소리] [밝은 음악] | Ô? Hôm nay là ngày 12 mà. |
(웅민) 가자! [소문의 환호성] | - Đi thôi! - Đi! |
[웅민의 환호성] (소문) 오, 빠른데! | Nhanh thật đó! |
[카메라 셔터음] | |
[카메라 셔터음] | |
[녹화 버튼음] | |
[웅민의 환호성] | |
[웅민의 옅은 웃음] | |
(주연) 같이 가 [웅민의 환호성] | Chờ đã. Chờ tớ đi cùng. |
같이 가 [웅민이 말한다] | Chờ đã. Chờ tớ đi cùng. Mau lên! |
[소문과 주연의 웃음] | Mau lên! |
(웅민) 오! [소문과 웅민의 웃음] | |
[자전거 종소리] [소문과 웅민의 웃음] | |
[웅민의 환호성] | |
[소문이 중얼거린다] [웅민의 웃음] | |
[소문과 웅민의 탄성] | |
(주연) 소문, 주인공 캐릭터 다 됐니? | So Mun, đã xong nhân vật chính chưa? |
(소문) 끝냈지 [익살스러운 음악] | Tất nhiên. Đẹp trai lắm. |
- 완전히 멋있지? - (주연과 웅민) 오! | Tất nhiên. Đẹp trai lắm. Ừ. |
야, 이왕이면 흙수저면 좋겠다 | - Cậu ấy ở gia đình nghèo rớt thì tốt. - Nghèo rớt? |
- (소문) 흙수저? - 어, 막 | - Cậu ấy ở gia đình nghèo rớt thì tốt. - Nghèo rớt? - Phải, sống ở tầng hầm. - Tầng hầm? |
반지하에 살고 | - Phải, sống ở tầng hầm. - Tầng hầm? |
(소문) 반지하까지? | - Phải, sống ở tầng hầm. - Tầng hầm? |
(주연) 그러니까 막, 수도 틀면 녹물 나오고 | Một nơi mà mở vòi nước ra là đầy gỉ sét ấy. |
알바도 하자, 피시방 알바 | Cậu ấy làm thêm ở quán net, |
그리고 막 히어로 옷도 대출받아서 제작하고 | Cậu ấy làm thêm ở quán net, và phải vay tiền để may bộ đồ siêu nhân. |
(소문) 아, 맞는다 | À phải. Làm cậu ấy mạnh hơn sau mỗi lần thắng kẻ xấu đi. |
우리, 빌런을 깰 때마다 강해지는 걸로 하자 | À phải. Làm cậu ấy mạnh hơn sau mỗi lần thắng kẻ xấu đi. |
- (웅민) 게임처럼? - 어 | - Giống trong game à? - Ừ. |
(소문) 빌런 능력치 흡수해서 자기화시키는 거야 | Cậu ấy biến sức mạnh của kẻ xấu thành của mình. |
(웅민) 자기화… | Thành của mình sao? |
야, 그 성격 되게 삐딱한 애면 어떨까? | Thành của mình sao? Có nên làm cậu ấy thật khó ưa không nhỉ? |
어… | Kiểu một người hay nổi cáu và xấu tính. |
분노 조절도 안 되고, 심술도 부리고 | Kiểu một người hay nổi cáu và xấu tính. |
혈액형은 B형으로 | - Nhóm máu B đi. - Có bạn gái không? |
여자 친구는? | - Nhóm máu B đi. - Có bạn gái không? - Yêu đơn phương! - Yêu đơn phương! |
(소문과 주연) 짝사랑이지! | - Yêu đơn phương! - Yêu đơn phương! |
- (주연) 찌찌뽕 - (소문) 뽕찌찌 | - Ám quẻ. - Tớ ám lại. |
[주연의 환호성] | |
[소문의 환호성] [웅민과 주연의 웃음] | |
(웅민) 여기야 | DỪNG TÁI QUY HOẠCH TRÁI PHÉP Đây rồi. |
최종 빌런 아지트! | Nơi ẩn náu của kẻ ác cuối cùng. |
이 이미지 어때? | Nơi ẩn náu của kẻ ác cuối cùng. Thấy sao? |
우리나라에서 제일로 높은 빌딩이 될 거래 [주연의 놀란 숨소리] | Thấy sao? Nghe nói sẽ thành tòa nhà cao nhất Hàn Quốc. Từ Triều Tiên cũng nhìn thấy. |
(소문) 북한에서도 보인대 | Từ Triều Tiên cũng nhìn thấy. |
어? | Sao? Thế thì cao thật đó. |
겁나 높다 | Sao? Thế thì cao thật đó. |
[카메라 셔터음] | |
[카메라 셔터음] | HÃNG TAESIN GIỮ LỜI THỊ TRƯỞNG MYEONG HWI, |
안녕하세요? | Xin chào. |
(소문) 나 잠깐만 세워줘 봐 | - Này, dừng xe một lát đi. - Ừ. |
(웅민) 어, 어 | - Này, dừng xe một lát đi. - Ừ. |
(여자1) 안녕하세요? | - Xin chào. - Cậu đi đâu thế? |
(여자1) 감사합니다 | Cảm ơn. |
- (여자1) 안녕하세요? - (소문) 저 | Chào chị. TÌM NGƯỜI THÂN |
(여자1) 아 | TÌM NGƯỜI THÂN |
감사합니다 | Cảm ơn. |
감사합니다 | Cảm ơn. |
- (웅민) 아, 네, 예 - (여자1) 감사합니다 | - Chào chị. - Cảm ơn. |
(여자1) 감사합니다 | Cảm ơn. |
(웅민) 야, 지난번에도 받지 않았냐? | Này, lần trước cậu lấy rồi mà? |
사람들이 잘 안 받아 줘서 | Không nhiều người lấy, |
나라도 받아 주려고 | nên tớ lấy nữa. |
누구라도 관심 갖고 있다고 생각하면 | Chị ấy sẽ bớt cô đơn khi biết có người quan tâm. |
덜 외로울 것 같아서 | Chị ấy sẽ bớt cô đơn khi biết có người quan tâm. |
(주연) 그래도 1년째 실종인데 | Nhưng họ đã mất tích một năm rồi. |
돌아가시지 않았을까? | Có khi họ đã mất rồi. |
- (웅민) 야, 무슨 말을! - (소문) 야, 너 진짜 | - Này. - Ăn nói cẩn thận. |
[경쾌한 음악] [사람들이 웅성거린다] | Ở đâu vậy? |
(웅민) 아, 너희들, 언니네 국숫집 가 봤어? | - Cậu đến quán Mì Của Chị chưa? - Chưa. |
(주연) 놉 | - Cậu đến quán Mì Của Chị chưa? - Chưa. |
- (웅민) 아직도 안 가 봤어? - (소문) 응 | - Vẫn chưa đến sao? - Ừ. |
(웅민) 원래 태신이 | Taesin muốn xây một tòa nhà ngay tại vị trí của tiệm mì này, |
- 여기 국숫집 자리에다 - (손님1) 잘 먹었습니다 | Taesin muốn xây một tòa nhà ngay tại vị trí của tiệm mì này, |
(웅민) 빌딩 올리려 그랬는데 | Taesin muốn xây một tòa nhà ngay tại vị trí của tiệm mì này, |
- (하나) 다음 두 분 들어오세요 - 국숫집 주인이 절대로 | Taesin muốn xây một tòa nhà ngay tại vị trí của tiệm mì này, nhưng chủ quán từ chối thẳng thừng. |
(웅민) 안 판다 그랬다더라 | nhưng chủ quán từ chối thẳng thừng. |
(주연) 야, 줄 대박이다, 진짜 | Hàng dài thật đó. |
아니, 그냥 평범한 국숫집 같은데 | Nhìn như tiệm mì bình thường thôi mà. |
(웅민) 아니야, 아니야, 아니야 | Không đâu. |
무슨 비밀 레시피가 있는 게 확실해 | Tớ dám chắc họ có công thức bí mật. |
안 먹어 본 사람은 있어도 한 번만 먹은 사람은 없다니까? | Dù có người chưa thử, nhưng ai ăn rồi cũng quay lại. |
[주연의 놀란 숨소리] | Dù có người chưa thử, nhưng ai ăn rồi cũng quay lại. |
(주연) 그럼 우린 왜 여태까지 모른 거야! | Sao giờ chúng ta mới biết? |
(웅민) 심지어 홍보도 안 해! | Họ còn chẳng quảng cáo. |
맛집 블로그에 SNS, 아무것도 없다고 | Họ còn chẳng quảng cáo. Không blog, mạng xã hội, không gì cả. |
아는 사람만 아는 [손님이 말한다] | Đó đúng là quán ngon |
진정한 맛집이라고나 할까? | chỉ những người biết mới tới. |
(주연) 하, 희한한 집이구먼 | Đúng là nhà hàng kỳ lạ. |
(손님2) 아가씨, 김치 좀 더 주세요 | Cô ơi, cho thêm kim chi. |
(하나) 김치 셀프 | Kim chi? Tự lấy đi. |
(손님2) 셀프야? | Tự phục vụ. |
(웅민) 더 골 때리는 건 여기 주인들이야 | Đáng kinh ngạc hơn là những chủ nhân của quán. |
- 언뜻 보면 가족처럼 보이는데 - (손님3) 아가씨 | Nhìn qua họ có vẻ giống một gia đình, |
- (웅민) 또 가족이라기엔 뭔가 - (손님4) 계산요 | nhưng nếu là gia đình thì lại thấy có chút quái lạ. |
(웅민) 이상하다 [하나가 대답한다] | nhưng nếu là gia đình thì lại thấy có chút quái lạ. |
이 말이지 [소란스럽다] | nhưng nếu là gia đình thì lại thấy có chút quái lạ. |
(손님4) 잔치국수 두 개요 | Cho hai mì janchi. |
[손님들이 저마다 말한다] | Nơi này là đâu? Không biết sao? Nổi tiếng lắm đó. |
- (손님5) 잘 먹겠습니다 - (손님6) 여기요, 국수 언제 나와요? | Này cô! Bao giờ mới có mì? |
금방 나와요! | Sắp ra rồi. |
잔치, 두 개 | Hai mì janchi. |
[흥미진진한 음악] | MÌ CỦA CHỊ |
[칼질하는 소리] | |
[날카로운 효과음] | |
[종소리처럼 댕 울린다] | |
못 쓰겠다 | Phải bỏ rồi. |
아껴 써라! | Tiết kiệm đi. |
(배달원) 안에 넣어 드리면 되죠? | Tôi đem vào nhé? |
(하나) 아니에요, 제가 천천히 나를게요 | Không, để tôi từ từ đem vào. |
[덜그럭거리는 소리] | |
[음침한 음악] | |
(남자1) 으악 | |
[남자1의 거친 숨소리] | |
(검은 사내) 잘 가라 | Vĩnh biệt. |
[기괴한 목소리] 잘 가라 | Vĩnh biệt. |
[무거운 효과음] | YÊU JUNGJIN, YÊU TỰ NHIÊN |
[놀라는 숨소리] | |
밟았어요 [긴장감 흐르는 음악] | Gặp một tên rồi. |
몇 단계? | - Cấp mấy? - Chắc là cấp hai. |
2단계 같아요 | - Cấp mấy? - Chắc là cấp hai. |
'같아'? | Chắc là? |
3단계일 수도 있어요 | Cũng có thể là cấp ba. |
(검은 사내) 잘 가라 | - Vĩnh biệt. - Vĩnh biệt. |
[기괴한 목소리] 잘 가라 | - Vĩnh biệt. - Vĩnh biệt. |
3단계는 두 개의 목소리가 나온다면서요 | Nghe nói những con cấp ba nói được hai giọng. |
(하나) 저도 처음 들어서 잘 모르겠는데 | Lần đầu cháu gặp nên không rõ, nhưng nó có hai giọng. |
목소리 두 개였어요 | Lần đầu cháu gặp nên không rõ, nhưng nó có hai giọng. |
철중이, 언제 오냐? | Cheol-jung bao giờ tới? |
일단 출동합시다 | Ta cứ xuất phát đã. |
[사람들의 웅성거리는 소리] | Thế nào? Ngon đấy. |
(매옥) 어, 드시고 알아서들 가세요 | - Mọi người ăn xong cứ đi về nhé. - Vâng. |
- 응 - (손님7) 네 | - Mọi người ăn xong cứ đi về nhé. - Vâng. |
(웅민) 영업시간도 점심시간 딱 세 시간만 | Tiệm chỉ mở đúng ba tiếng buổi trưa. |
완전히 배짱 장사지 | Chảnh quá mà. |
- (하나) 끝났어, 다음에 와 - (웅민) 예? | - Đóng cửa rồi. - Sao? |
(웅민) 저희 한 시간을 기다렸는데? [팻말 뒤집는 소리] | Chờ một tiếng rồi mà? |
[부드러운 음악] | |
(주연) 아, 잠깐만, 잠깐만 이런 게 어디 있어요? | Khoan, không thể vậy được. |
완전 배짱 장사네? | Họ chảnh thật. |
(웅민) 아, 배고파 죽겠다 | Tôi đói bụng muốn chết. |
[타이어 마찰음] - (매옥) 가자, 하나야 - (주연) 아니 | Đi thôi, Ha-na. Cho chúng tôi vào đi, hôm nay là… |
(주연) 아, 저희까지만 받아 주시면 안 돼요? | Cho chúng tôi vào đi, hôm nay là… |
- 얘 생일이라 - (매옥) 급한 일이 생겨 가지고 | Cho chúng tôi vào đi, hôm nay là… Chúng tôi có việc gấp, lần sau sẽ cho gấp đôi. |
- 다음에 오면 곱빼기로 줄게 - (주연) 아니 | Chúng tôi có việc gấp, lần sau sẽ cho gấp đôi. Sinh nhật ăn mì để trường thọ mà. |
(주연) 생일날 국수 먹어야 오래 산다는데 | Sinh nhật ăn mì để trường thọ mà. |
- (매옥) 어, 미안해, 미안해, 어 - (주연) 잠깐만 | - Chờ đã! - Xin lỗi nhé. |
- (주연) 잠깐만 - (웅민) 너무 배고파요 | - Chờ đã. - Bọn cháu đói lắm. |
[소문의 힘겨운 숨소리] | |
(소문) 진짜 [새소리] | Xinh thật đó. |
예쁘다 | Xinh thật đó. |
(웅민) 완전 예쁘다 [웅민의 옅은 웃음] | Xinh thật. |
(주연) 야! | Xinh thật. Này! |
[휴대폰 진동음] | |
[휴대폰 진동음] | |
[휴대폰 진동음] | |
[통화 연결음] | |
[웃음] | |
왜? | Sao? |
[가속하는 자동차 엔진음] [긴장되는 음악] | |
형, 어디야? | Anh đang ở đâu? |
(모탁) 밟았어 | Thấy một tên rồi. |
밟았다고? | Thấy một tên rồi ư? |
(하나) 호랑이가 그려진 검은 후드를 입었어요 | Hắn mặc áo nỉ đen in hình hổ. |
어디니? | - Hắn ở đâu? - Gần tiệm net Jungjin. |
중진 피시방 근처요 | - Hắn ở đâu? - Gần tiệm net Jungjin. |
철중이 형, 들었지? | Anh nghe rõ chưa? |
(철중) 오케이 | Được, tôi đến ngay đây. |
내가 지금 갈게 | Được, tôi đến ngay đây. |
[버스 하차 벨 소리] | |
[타이어 마찰음] | |
[타이어 마찰음] | |
[자동차 문 닫히는 소리] | |
(매옥) 말한 대로 흩어져 | Đằng kia. Chia ra. |
[고조되는 음악] | |
악귀 새끼가 눈치도 없이 지금 밟혀? | Con quỷ vô duyên, để bị phát hiện đúng lúc này. |
우리 추 여사 국수 먹어야 되는데 | Tôi đang định đi ăn mì của chị Chu. |
(모탁) 조카 결혼식에서 영혼 털렸어요? | Anh bị nói ở đám cưới cháu gái anh à? |
사흘 내리 탈탈 털렸다 | Họ nói suốt cả ba ngày. |
(하나) 조카도 탈탈 털렸을걸요 | Cháu gái chú chắc cũng mệt, |
[가쁜 숨소리] 쉰 살 노총각 삼촌 | vì có ông chú 50 tuổi chưa vợ. |
야, 하나, 너 | - Ha-na, cháu… - Làm nhanh còn về. |
(매옥) 빨리 끝내고 가자, 특급으로 말아 줄게 | - Ha-na, cháu… - Làm nhanh còn về. Tôi nấu loại siêu đặc biệt cho. |
난 버섯 빼고 | - Của tôi nhớ bỏ nấm ra nhé. - Được. |
(매옥) 콜 | - Của tôi nhớ bỏ nấm ra nhé. - Được. |
[음산한 효과음] | |
북쪽에 우리 땅 열렸다 | Lãnh địa mở ra ở phía Bắc rồi. |
[긴장되는 음악] 땅은 떴는데 범위가 좁아 | Mở rồi, nhưng hẹp quá. |
(모탁) 누구든 찾으면 그쪽으로 유인합시다 | Ai thấy hắn trước thì dụ hắn tới đó. |
철중이 형은 진 치고 있어요 | Cheol-jung, vào vị trí đi. |
예스, 설! | Rõ! |
(모탁) 형 | Rõ! Cheol-jung, anh đang đi bộ sao? |
지금 걷는 거야? | Cheol-jung, anh đang đi bộ sao? |
안 뛰고? | Không chạy sao? |
알았어, 빨리 갈게 | Biết rồi. Tôi đến ngay! |
[긴장감 흐르는 음악] | |
[통화 버튼음] [매옥의 거친 숨소리] | |
(하나) 찾았어요 | Tìm thấy hắn rồi. |
(하나) 아까 차 댔던 골목 쪽으로 가고 있어요 | Hắn đang đi về ngõ chúng ta đỗ xe. |
[모탁의 거친 숨소리] | Hắn đang đi về ngõ chúng ta đỗ xe. |
(매옥) 어, 오케이! | Ừ, được rồi. |
[가쁜 숨소리] | |
[모탁의 거친 숨소리] | |
(하나) 아, 씨 | Hắn phát hiện ra cháu rồi. |
눈치챘어요 [긴장감 넘치는 음악] | Hắn phát hiện ra cháu rồi. |
(하나) 선배, 건물 우측으로 가 보세요! | Các tiền bối, chặn hết lối ra! |
(모탁) 오케이 | Được, chú sẽ chặn cửa sau. |
난 건물 뒤쪽 출구 맡을게 | Được, chú sẽ chặn cửa sau. |
- 추 여사는 앞쪽 출입구 막아 - (매옥) 알았어! | Chị Chu, chặn cửa trước. Biết rồi. Mọi người cẩn thận nhé. |
(매옥) 다들 조심해 | Biết rồi. Mọi người cẩn thận nhé. |
(하나) 저 새끼가, 씨 | Tên khốn. |
하, 저 새끼, 3단계 맞아요 | Hắn chắc chắn là cấp ba. |
(하나) 옥상에서 뛰어내렸어요 | Hắn nhảy xuống từ sân thượng. |
(매옥) 어? | Cái gì? |
(모탁) 뭐? | Cái gì? Nhảy xuống từ sân thượng? |
(모탁) 옥상에서 뛰어? | Cái gì? Nhảy xuống từ sân thượng? |
[흥미진진한 음악] | |
[모탁의 힘주는 소리] | |
[모탁의 거친 숨소리] | |
[모탁의 힘주는 소리] | |
[매옥의 신음] | |
(시민) 어, 괜찮으세요? | Chị có sao không? |
[매옥의 신음] [시민의 놀라는 소리] | |
- (시민) 괜찮으세요? - (매옥) 괜찮아요, 괜찮아 | - Chị ổn chứ? - Ổn. - Tôi không sao hết. - Nhưng… |
- (매옥) 멀쩡해, 멀쩡해 - (시민) 아 | - Tôi không sao hết. - Nhưng… |
[검은 사내의 힘주는 소리] [모탁의 신음] | |
[모탁의 신음] | |
[모탁의 아파하는 신음] | |
[철중의 웃음] [어두운 음악] | |
(철중) 모탁이, 한 방 먹었냐? [모탁의 거친 숨소리] | Mo-tak dính đòn à? |
(매옥) 괜찮니, 모탁아? | Mo-tak, ổn chứ? |
(모탁) 형, 지금 어디야? | Anh đang ở đâu? |
(철중) 조금 있으면 땅으로 들어가 | Anh đang ở đâu? Tôi sắp vào lãnh địa của ta rồi. |
(모탁) 길목 잘 지키고 있어 | Nhớ canh chừng trên đường. |
이 새끼, 그쪽으로 유인할 테니까 | Tôi sẽ dụ hắn về phía đó. |
(철중) 예스, 설! | Rõ. |
[하나의 가쁜 숨소리] | |
[하나의 가쁜 숨소리] | |
[하나의 한숨] | |
[하나의 가쁜 숨소리] | |
[가쁜 숨소리] | |
[음산한 효과음] [긴장되는 음악] | |
(검은 사내) 너희들 뭐야? | Các người là ai? |
경찰은 아닌 거 같고 | Không giống cảnh sát. |
[하나의 힘주는 소리] | |
[하나의 기합] | |
[옅은 웃음] 제법인데? | Không tệ. |
[하나의 힘주는 소리] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] | |
[하나의 옅은 신음] | |
[하나의 신음] | |
[하나의 힘겨운 숨소리] | |
[하나의 신음] | |
[하나의 옅은 신음] | |
[모탁의 힘주는 소리] | |
[모탁과 검은 사내의 신음] [긴장감 넘치는 음악] | |
[검은 사내의 신음] | |
[검은 사내의 힘겨운 숨소리] | |
[모탁의 기합] | |
[검은 사내의 신음] | |
[검은 사내의 신음] | |
[힘겨운 목소리로] (검은 사내) 너희들 도대체 뭐야! | Rốt cuộc các người là ai? |
우리? | Bọn tao ấy hả? |
저승사자다, 이 새끼야 | Là thần chết, thằng khốn ạ. |
[검은 사내의 신음] | |
[음산한 효과음] | |
[흥미진진한 음악] [검은 사내의 기합] [모탁의 신음] | |
[모탁의 힘주는 소리] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] | |
[모탁과 검은 사내의 힘주는 소리] | |
[모탁의 신음] | |
[검은 사내의 기합] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] | |
[하나의 힘주는 소리] | |
(모탁) 3단계다 | Hắn cấp ba. |
긴장 타자 | Tập trung vào. |
[하나의 기합] [긴장감 넘치는 음악] | |
[모탁의 힘주는 소리] | |
[하나의 힘주는 소리] [검은 사내의 신음] | |
(검은 사내) 윽! [하나의 힘주는 소리] | |
[검은 사내의 힘주는 신음] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] [모탁의 신음] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] [모탁의 신음] | |
[검은 사내의 기합] | |
[하나의 신음] | |
[신음] | |
[모탁의 옅은 신음] [긴장되는 음악] | |
[모탁과 검은 사내의 기합] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] | |
[모탁과 검은 사내의 힘주는 소리] | |
[검은 사내의 옅은 신음] | |
[모탁의 기합] [검은 사내의 신음] | |
[모탁의 힘주는 소리] | |
[하나의 힘주는 소리] | |
[하나의 힘주는 소리] | |
[기합] [하나의 신음] | |
[모탁의 신음] [하나의 신음] | |
[음산한 음악] | |
[검은 사내의 가쁜 숨소리] | |
[하나의 아파하는 신음] | |
[모탁의 신음] | |
[힘겨운 숨소리] | |
[매옥의 가쁜 숨소리] | |
[매옥의 가쁜 숨소리] | |
[기합] | |
[음산한 효과음] | |
으, 씨 | |
(매옥) 아유, 씨 | Sao không kéo cái này ra được? |
(매옥) 어유, 이거 왜 이렇게 안 뜯어져 [철커덩거리는 소리] | Sao không kéo cái này ra được? |
씨 | Chết tiệt. |
씨 [다급한 숨소리] | Chết tiệt. |
[하나의 옅은 신음] [긴장감 흐르는 음악] | |
(매옥) 괜찮아? | Không sao chứ? |
[하나의 신음] | |
뭐였어요? | Cái gì vậy? |
- (모탁) 저 자식, 염력을 써요 - (철중) 염력? | Hắn biết di chuyển bằng ý nghĩ. Chị Chu, vậy đừng tham gia. Nguy hiểm lắm. |
(철중) 추 여사는 손도 대지 마 [하나의 신음] | Chị Chu, vậy đừng tham gia. Nguy hiểm lắm. |
큰일 나, 한 방에 끝이라고, 알았어? | Chị Chu, vậy đừng tham gia. Nguy hiểm lắm. Hắn kết liễu chị ngay đó. |
너 국수 먹이기 전에는 안 죽는다 | Trước khi nấu mì cho anh, tôi không chết đâu. |
걱정하지 마 | Đừng lo. |
[하나의 힘주는 소리] | |
[뛰어오는 발소리] | |
이쪽으로 오고 있어 | Hắn đang đi về hướng này. |
[검은 사내의 거친 숨소리] | |
(모탁) 형, 기다려, 형 혼자서는 안 돼 | Đợi bọn tôi. Đừng tự đối đầu với hắn. |
들어와라, 들어와 | Vào đây đi. Vào nào. |
[뛰어오는 발소리] | Vào đây đi. Vào nào. |
[신비로운 효과음] | |
[가쁜 숨소리] | |
[무거운 효과음] | |
[긴장감 넘치는 음악] [검은 사내의 당황한 숨소리] | |
[검은 사내의 신음] | |
[검은 사내의 아파하는 신음] | |
[검은 사내의 신음] | |
땅에서는 해 볼 만해 | Trong lãnh địa thì cũng đáng thử. |
올 때까지 버텨 볼게 | Tôi sẽ cố trụ tới khi cậu tới. |
[검은 사내의 힘주는 기합] | |
[철중의 힘주는 소리] | HỒ CÔNG VIÊN, GA JUNGJIN |
[철중의 신음] | |
[철중의 힘주는 소리] | |
[철중의 신음] | |
[철중의 신음] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] | |
[검은 사내의 기합] [철중의 신음] | |
(검은 사내) 으아! [철중의 힘겨운 숨소리] | |
[철중의 힘주는 소리] [검은 사내의 신음] | |
[철중의 옅은 신음] | |
[철중의 힘주는 소리] | |
잘하면 | Có khi, |
[검은 사내의 신음] | |
끝낼 수 있겠어 | tôi kết liễu được hắn. |
[검은 사내의 기합] [철중의 신음] | |
[검은 사내의 기합] [철중의 신음] | |
[검은 사내의 기합] | |
[검은 사내의 힘겨운 소리] | |
[철중의 힘주는 소리] | |
[검은 사내의 아파하는 신음] | |
[검은 사내의 힘겨운 소리] | |
[검은 사내의 힘겨운 숨소리] | |
[검은 사내의 괴로워하는 소리] | |
(검은 사내) 으, 으아! | |
[철중의 신음] | |
[검은 사내의 신음] | |
(모탁) 형 | Anh, chờ thêm chút nữa thôi. |
조금만 버텨! | Anh, chờ thêm chút nữa thôi. |
(모탁) 우리 금방 가니까 [긴장되는 음악] | Bọn tôi sắp tới rồi. |
[철중의 힘겨운 숨소리] | |
[검은 사내의 신음] [철중의 기합] | |
[철중의 기합] | |
(검은 사내) 뭐야? | Gì vậy? |
갑자기 시시한데? | Tự nhiên đánh chán vậy? |
[긴장감 넘치는 음악] | |
어? | Ôi. |
땅이 없어졌어요! | Lãnh địa mất rồi! |
아, 씨 | |
[철중의 기합] | |
[철중의 놀라는 숨소리] | |
너희들 뭐야? | Các người là ai? |
(검은 사내) 왜 날 쫓아오는 거야? | Sao lại đuổi theo tôi? |
(검은 사내) 어? [철중의 아파하는 신음] | |
[철중의 신음] | |
[철중의 신음] | |
[철중의 힘주는 소리] | |
[철중의 신음] | |
[긴장감 흐르는 음악] | |
[괴로운 신음] | |
[철중의 힘겨운 숨소리] | |
[철중의 힘겨운 숨소리] | |
[철중의 신음] | |
[신음] | |
[철중의 신음] | |
[철중의 신음] | |
[철중의 신음] (모탁) 형! | Cheol-jung! Cố lên! |
정신 차려! | Cheol-jung! Cố lên! |
[철중의 힘겨운 신음] | |
[철중의 기침] | |
[검은 사내의 힘주는 소리] (철중) 컥 | |
(매옥) 철중아! | Cheol-jung! Cố thêm chút nữa, một chút nữa thôi! |
조금만 | Cheol-jung! Cố thêm chút nữa, một chút nữa thôi! |
조금만 참아 | Cheol-jung! Cố thêm chút nữa, một chút nữa thôi! |
죽지만 마라! | Đừng chết! |
[음산한 효과음] | |
(하나) 아, 제발 [울먹이는 숨소리] | Làm ơn. |
[신비로운 효과음] | |
아… | |
[놀라는 숨소리] | |
[거친 숨소리] | |
[편안한 숨소리] | |
[기괴한 목소리] 하 | |
[소름 끼치는 웃음소리] | |
[소름 끼치는 웃음소리] | |
[기괴한 목소리로] (검은 사내) 내가 먹은 거 중에 제일 맛있다 | Đây là thứ ngon nhất ta từng ăn. |
[검은 사내의 신음] | |
[음산한 효과음] | |
[불안한 숨소리] | |
(위겐) 없어 [목소리가 울린다] | Mất rồi. |
우리 땅이 없어 | Lãnh địa của ta mất rồi. |
[위겐의 불안한 숨소리] | |
[어두운 음악] - (매옥) 철중아! - (모탁) 철중이 형! | - Cheol-jung! - Cheol-jung! |
(매옥) 철중아! 철중아, 아니야 | - Cheol-jung! - Cheol-jung! Cheol-jung! |
(모탁) 철중이 형! | Anh Cheol-jung! |
- (모탁) 철중이 형! - (매옥) 철중아! | Anh Cheol-jung! - Cheol-jung! - Tỉnh lại đi! |
(모탁) 형, 일어나! | - Cheol-jung! - Tỉnh lại đi! |
(모탁) 형! | - Anh! - Không được! |
- (매옥) 안 돼! 안 돼, 철중아! - (모탁) 형! | - Anh! - Không được! - Cheol-jung! - Không! |
- (모탁) 형! - (매옥) 철중아, 안 돼! | - Cheol-jung! - Không! |
(매옥) 안 돼 [하나가 흐느낀다] | Không! |
[매옥과 모탁의 흐느낌이 울린다] | Không. |
[하나의 울음] | |
(매옥) 안 돼 [하나의 울음] | Không! |
[매옥의 울음] | |
[매옥의 흐느끼는 소리] | |
야! [목소리가 울린다] | |
(위겐) 코마 [목소리가 울린다] | Hôn mê. |
코마에 빠진 사람을 찾아야 해 | Phải tìm một người đang hôn mê. |
[위겐의 가쁜 숨소리] | |
[사람들이 웅성거린다] | |
(주연) 봐 봐 | Xem nào. |
으, 많이 아파? | Ôi. Đau lắm không? |
고2씩이나 돼서 애들 푼돈이나 뜯고 | Lớp 11 mà trấn lột bạn chỉ vì vài xu. |
한가하다, 개자식들 | Lũ khốn tệ hại đó. |
푼돈? | Vài xu? Có khi chúng lấy vài triệu won mỗi tháng ấy. |
달에 몇백은 될걸? | Vài xu? Có khi chúng lấy vài triệu won mỗi tháng ấy. |
미친, 겁나 범죄적이네 | Điên thật. Vậy là phạm tội còn gì? |
걔네는 준조폭이야 | Chúng như xã hội đen vậy. |
신고를 해 | Báo cảnh sát đi. |
뭔 신고? | Báo gì? |
(웅민과 주연) 아니야, 아니야, 아니야 | - Không. - Không có gì. |
(주연) 그, 있어, 아니야, 아니야 [웅민의 웃음] | Không có gì. - Lấy nhiều vào. - Ừ. |
- 많이 담아 - (주연) 응, 알았어 [웅민이 대답한다] | - Lấy nhiều vào. - Ừ. |
(주연) 잘 먹겠습니다 | - Ăn thôi. - Ăn thôi. |
(웅민) 잘 먹겠습니다! | - Ăn thôi. - Ăn thôi. |
(주연) 저녁 너무 맛있어 | Ngon quá. |
(소문) 음, 아! [소문의 탄성] | Ừ, cái này này. - Trời. - Bắn hết ra rồi. |
(주연) 야, 다 튀어, 다 튀어, 다 튀어 | - Trời. - Bắn hết ra rồi. |
(소문) 야, 오늘 내가 살게, 맘껏 먹어 | Hôm nay tớ mời, ăn nhiều vào. |
- (주연) 사랑해요! - (웅민) 앗싸! | - Yêu cậu! - Yêu cậu! |
- (소문) 음, 맛있게 잘 먹었다 - (웅민) 아유 | - Ngon quá. - Tớ no quá. |
(웅민) 배불러 | - Ngon quá. - Tớ no quá. |
(주연) 진짜 잘 먹었다 [소문의 웃음] | Hôm nay ăn nhiều quá. |
내일 먹을 거까지 다 먹었다, 야 [소문의 웃음] | No đến tận mai luôn. |
[신비로운 음악] | |
[주연, 소문, 웅민이 대화한다] | |
[신비로운 효과음] | |
(소문) 억! | |
[소문의 신음] (웅민과 주연) 소문아 | - So Mun! - Này! |
(위겐) 어, 말도 안 돼 [목소리가 울린다] | Không thể nào. |
어떻게 들어온 거지? [주연이 말한다] | Sao lại vào đây? - Dậy đi. - Cậu ổn chứ? |
(웅민) 소문아, 괜찮아? | - Dậy đi. - Cậu ổn chứ? - Tỉnh lại đi. - Mở mắt ra. |
- (웅민) 야, 정신 좀 차려 봐! - (주연) 일어나, 일어나, 일어나 | - Tỉnh lại đi. - Mở mắt ra. |
- (웅민) 소문아! - (주연) 에잇, 야! [소문의 옅은 신음] | - So Mun! - Này. |
(웅민) 소문아 | So Mun. |
- (소문) 아! - (웅민) 괜찮아? | Không sao chứ? |
어, 몰라 | Không biết. |
방금 몸에서 짜르르했어 | Người tớ như bị giật điện vậy. |
(주연) 일어나, 일어나, 일어나 아이고, 아이고 | - Đứng dậy. - Đứng dậy nào. |
[주연과 소문의 힘주는 소리] | |
(주연) 짜르르? | Giật điện sao? |
[소문이 힘겹게 말한다] - (소문) 어 - (웅민) 번개 맞았나? | - Cậu bị sét đánh à? - Sét? |
(주연) 번개? | - Cậu bị sét đánh à? - Sét? |
이 맑은 날에? | Giữa trời nắng ư? |
마른하늘에 날벼락인가? | Đúng là bất ngờ. |
- (주연) 으악! - (소문) 왜? | - Ôi trời! - Sao? |
[익살스러운 음악] [웅민의 놀라는 소리] | Trời đất. |
- (주연) 어머 - 왜? | Trời đất. - Sao? - Trời ơi. |
- (웅민) 뭐야? - (주연) 어, 뭐야? 어? | - Sao? - Trời ơi. |
왜, 왜? | Sao vậy? |
(주연) 뭐야, 뭐야, 뭐야, 뭐야? | - Gì vậy? - Không… |
(웅민) 대, 대박! | - Không thể nào. - Ôi trời! |
- (웅민) 대, 대, 대, 대박! 대박! - (주연) 뭐야, 헐, 헐! | - Không thể nào. - Ôi trời! |
왜, 왜, 왜, 내 머리, 왜! | Sao? Tóc tớ làm sao? |
- (주연) 팝콘! - (웅민) 팝콘! | - Bỏng ngô! - Bỏng ngô! |
어? | Sao cơ? |
- 으악! - (주연) 으악! | |
- (웅민) 으에! - (주연) 어? | |
(소문) 뭐야, 이거? [주연의 놀라는 소리] | Cái gì đây? |
이거 뭐야? | Đây là cái gì? |
이거 뭐야? [주연과 웅민의 놀라는 소리] | - Sao lại thế? - Trời! |
[개 짖는 소리가 들린다] | |
[옅은 한숨] | |
(소문) 어? | Ô. |
오는 거 어떻게 알고? [외조부의 웃음] | Sao ông biết cháu sắp về? |
(외조부) 새끼가 내는 기척은 | Ông nghe tiếng cháu |
저 동구 밖부터 들려 | từ tít ngoại ô này đó. |
[외조부의 웃음] 네 생일, 안 떼먹었다? | Chưa quên sinh nhật cháu đâu. |
(소문) 와 | Chà. |
[외조부의 웃음] | |
[소문의 힘겨운 숨소리] | |
[풀벌레 소리] | |
♪ 생일 축하를 합니다 ♪ | Mừng ngày sinh nhật của cháu |
(외조부) ♪ 생일 축하를 합니다 ♪ [개 짖는 소리] | Mừng ngày sinh nhật của cháu Mừng ngày sinh nhật của cháu |
♪ 우리 소문이 생일을 ♪ | Mừng ngày sinh nhật của cháu, So Mun |
♪ 맘껏 축하합니다 ♪ | Mừng ngày sinh nhật của cháu, So Mun Mừng ngày sinh nhật của cháu |
[외조부의 웃음] [소문의 환호성] | Mừng ngày sinh nhật của cháu |
[옅은 웃음] | |
고맙습니다 | Cảm ơn ông ạ. |
[외조부의 웃음] [소문의 옅은 웃음] | Cảm ơn ông ạ. |
- (외조모) 후! - (외조부) 아이고 [외조모의 해맑은 웃음] | Ôi trời. Bà đúng là. |
- 할머니도, 진짜 - (외조모) 아, 아! | Bà đúng là. |
아 | |
- (외조부) 에이 - (외조모) 내 이… | - Trời ạ. - Không. |
(외조모) 누구세요? | Cậu là ai? |
- 누구신데 우리 소문이 - (외조부) 자, 여기 놔 | Sao cậu lại lấy bánh của So Mun nhà tôi? |
케이크를 뺏어요! | Sao cậu lại lấy bánh của So Mun nhà tôi? |
[소문의 옅은 웃음] (외조부) 놔, 놔 | Bỏ ra nào. |
소문이가 누군데? | So Mun là ai ạ? |
(외조모) 내 손주 | Là cháu trai tôi. |
내 기쁨, 내 행복 | Là cháu trai tôi. Là niềm vui, hạnh phúc của tôi. |
아유, 나를 아주 [부스럭거리는 소리] | Bà đúng là vừa đấm vừa xoa cháu mà. |
들었다 놨다 해요, 할머니, 어? | Bà đúng là vừa đấm vừa xoa cháu mà. |
그 손주가 | Cháu là đứa cháu bà đang nói tới đây. |
나야, 어? | Cháu là đứa cháu bà đang nói tới đây. |
- (외조모) 이 사람이 미쳤나! - (외조부) 아이고! [따뜻한 음악] | Cậu này điên rồi sao? |
(외조부) 아이고! [외조모의 식식대는 숨소리] | Cậu này điên rồi sao? Trời đất. Ôi không. |
(외조부) 저런, 저런 [외조모의 웃음] | Trời đất. Ôi không. |
- (소문) 아 - (외조부) 에헤, 참 [외조모의 해맑은 웃음] | Thật là. |
(소문) 아, 씨! | Đúng là. |
(소문) 아, 진짜 [외조모의 웃음] | Thật là. |
어? | Thật là. Ơ! |
아! | Ơ! |
(소문) 어? | Không. |
아, 할머니, 이거 엄마 거란 말이야! | Bà, cái này là của mẹ cháu đó. |
아, 이! [외조부와 외조모의 웃음] | Trời ạ. |
(소문) 아, 먹지 마! | Đừng ăn nữa. |
[소문의 울먹이는 소리] [외조부의 웃음] | Đừng ăn nữa. |
[외조모와 외조부의 웃음] | |
[물소리] | |
아 | |
감아도, 감아도 이 모양이네? | Mình gội đầu rồi mà vẫn vậy. |
쯧 | |
응? | Ơ? |
뭐야? | Gì đây? |
(소문) 뭐야, 이거? | Cái gì đây? |
아, 참 | Thật là. |
(소문) 뭐야? 비누가 왜 부서져? | Gì vậy, sao xà phòng lại vỡ ra thế này? |
아이참 | Ôi trời. |
어 | |
어, 어? | Ơ! |
어, 어? | Ơ? |
아이 | Ôi trời. Cái gì cũng hỏng hết. |
다 부서지고, 참 | Ôi trời. Cái gì cũng hỏng hết. |
아이 | |
[소문의 힘주는 소리] | |
이것도 번개 맞았을 때 생긴 건가? | Có phải mình bị sét đánh nên bị vậy không? |
아니야 | Không. |
번개 같지는 않았어 | Không giống sét. |
번개 | Cảm giác cũng không giống sét. |
라기보다는… [신비로운 음악] | Cảm giác cũng không giống sét. |
(소문) 아주 차가운 물 같기도 했고 | Cảm giác giống nước đá lạnh, |
손끝, 발끝 | và mình cảm nhận được nó |
미세한 혈관까지 느껴질 만큼 | chạy qua từng mạch máu đến đầu ngón tay chân. |
강렬했달까? | Nó mạnh tới mức đó. |
선명해 | Cảm giác rất rõ ràng. |
머릿속도 얼음물에 담근 것처럼 선명하게 밝아 | Đầu mình cũng tỉnh ra như cho vào nước lạnh vậy. |
그랬어 | Cảm giác là vậy. |
대체 | Rốt cuộc nó là gì? |
뭐였지? | Rốt cuộc nó là gì? |
[파도 소리] | |
[신비로운 효과음] 어? | |
소문이지? | So Mun phải không? Ta là Wi-gen. |
(위겐) 난 위겐이라고 해 | So Mun phải không? Ta là Wi-gen. |
[소문의 놀란 숨소리] | |
[새소리] | |
꿈이 아니었어 | Không phải giấc mơ. |
(주연) 그럼? | Vậy thì là gì? |
꿈이겠지? | Chắc là mơ nhỉ? |
(소문) 아, 근데 너무 생생하잖아 | Nhưng cảm giác như thật vậy. |
(주연) 그건 난 모르지 | Sao tớ biết được. |
(소문) 아니, 그 여자가 나를 만지던 기분까지 완전 레알이었… | Cảm giác người phụ nữ đó chạm vào tớ cũng rất thật. |
내가 그 느낌 있다니까? | Tớ vẫn còn nhớ rõ. |
(주연) 오 | À, "chạm" ư? |
터치 | À, "chạm" ư? |
벗지는 않고? | Người đó khỏa thân à? |
아휴 | Trời. |
(주연) 벗겼거나 | Hay cậu cởi đồ của người ta? Hay cả hai cùng cởi? |
동시에 벗었거나 | Hay cậu cởi đồ của người ta? Hay cả hai cùng cởi? |
아, 그런 꿈 아니라니까 그러네, 정말 | Không phải giấc mơ kiểu đó mà. |
어떻게 생긴 여자였어? | Trông người đó thế nào? |
[한숨] | |
길고 풍성한 은발 머리에 | Bà ấy có mái tóc dày, dài, bạc trắng, |
아주 이국적인 외모 | trông như người nước ngoài. |
오, 마이 갓 | Ôi trời. |
(소문) 나이는 한 | Trông phải 50 tuổi rồi. |
50대 정도? | Trông phải 50 tuổi rồi. |
(주연) 오, 마이 갓! 변태 시키! | Ôi trời, đồ biến thái. |
(소문) 아휴, 진짜 [주연의 옅은 웃음] | Đúng là. |
(근영) 아, 우리가 돈을 달랬냐? | Bọn tao xin tiền mày à? |
(근영) 어? [툭 치는 소리] | Bọn tao xin tiền mày à? |
(근영) 아니, 빌려 달라잖아 | Bọn tao đang bảo mày cho mượn cơ mà. |
(웅민) 미안 | Xin lỗi. |
(웅민) 하, 하루만 더 기다려 줄래? | Cho tôi thêm một ngày nhé? |
내일은 꼭 갖고 올게, 진짜야 | Mai tôi sẽ đem. Thật đó. |
[웅민의 떨리는 숨소리] | |
(천중) 이 자식네 펜션 하지? [긴장감 흐르는 음악] | Nhà nó mở nhà nghỉ nhỉ? |
한 15명, 방 좀 잡자 | Đặt một phòng cho 15 người, |
3박 4일 | trong ba ngày. |
(천중) 그걸로 이자는 까 줄게 | Coi đó là tiền lãi. |
그건 안 돼, 천중아 [떨리는 숨소리] | Không được. |
(웅민) 아, 저, 그러니까 | À, ý tôi là, |
우리 집 되게 후지고 | nhà nghỉ nhà tôi cũ lắm… |
- (천중) 진짜, 씨! - (근영) 에이, 에이 | - Thằng khốn. - Vậy không được. |
(근영) 아, 패면 안 되지, 야, 인마 | - Thằng khốn. - Vậy không được. Không cần phải vậy. |
왜 정색을 하냐? | Không cần phải vậy. |
애 화났잖아, 어? | Mày làm cậu ấy bực đó. |
(천중) 뭘 봐? | Mày làm cậu ấy bực đó. Nhìn gì? |
(천중) 눈 깔아 | Nhìn xuống. |
[소문의 당황한 숨소리] | |
[소문의 거친 숨소리] | Cậu đi đâu vậy? |
(근영) 야, 야, 찹 | Nào. Để đầu ở đó. |
(근영) 찹, 이 자식아, 찹 | Nào. Để đầu ở đó. Đúng rồi. |
(근영) 우쭈쭈 | Đúng rồi. |
[웅민의 어색한 웃음] [근영의 웃음] | Đúng rồi. |
웅민아 | Ung-min. |
(소문) 왜 그러고 있어? | Sao lại ở đó? Đi thôi. |
가자 | Sao lại ở đó? Đi thôi. |
소, 소문아 | So Mun… |
(근영) 아, 체, 저건 뭐냐? | Cái gì vậy? |
(소문) 나, 나, 웅민이 친구 | Tôi là bạn của Ung-min. |
(천중) 이야 | Này, bạn mày hay đấy. |
교우 관계 살벌하네, 어? | Này, bạn mày hay đấy. |
[천중과 근영의 웃음] | |
[옅은 웃음] | |
그 손 놔줘 | Xin hãy để cậu ấy đi. |
(근영) 야, 너 이리로 와 봐 | Này, mày lại đây. |
[놀란 숨소리] | |
(근영) 오라고 [소문의 당황한 숨소리] | Bảo lại đây mà. |
하지 마! | Đừng làm vậy. |
(천중) 눈 깔아, 씨! | Nhìn xuống! |
오지 마, 소문아 | Đừng qua đây, So Mun. |
제발 그냥 가 [떨리는 숨소리] | Xin cậu cứ đi đi. |
(근영) 야, 차렷 | Này, tập trung. |
차렷 | Này, tập trung. |
아, 그만해! | - Dừng lại! - Chết tiệt. |
(천중) 아이, 씨! | - Dừng lại! - Chết tiệt. |
[뺨 때리는 소리] (근영) 데려가고 | Muốn đưa nó đi, |
[뺨 때리는 소리] 싶으면 | Muốn đưa nó đi, |
네가 | thì mày phải qua đây. |
와 | thì mày phải qua đây. Tôi bảo dừng lại mà! |
(소문) 그만하라니까! | Tôi bảo dừng lại mà! |
(선생님) 도서관에서 이게 무슨 소리야! 누구야? | Ai làm ồn trong thư viện vậy? Ai? |
[울먹이며] (주연) 쌤, 여기요! | Ai làm ồn trong thư viện vậy? Ai? Thầy ơi, bên này! |
[주연의 울먹이는 소리] (선생님) 조용, 조용 | Thầy ơi, bên này! - Ju-yeon, sao lại khóc? - Thầy ơi! |
- (선생님) 너 왜 울어, 인마, 쯧 - (주연) 쌤! | - Ju-yeon, sao lại khóc? - Thầy ơi! |
- (선생님) 조용, 인마 - (근영) 예, 안녕하십니까? | - Trật tự. - Chào thầy ạ. Mai gặp nhé. |
(천중) 다음에 보자 | Mai gặp nhé. |
(선생님) 뭐야? | Gì vậy? |
(천중) 안녕하십니까? | - Em chào thầy. - Ừ. |
(선생님) 어 | - Em chào thầy. - Ừ. |
너 재밌다 | Mày thú vị đấy. |
- (혁우) 안녕하세요? - (선생님) 아, 혁우 있었구나? | - Em chào thầy. - Hyeok-u ở đây à? |
(선생님) 야, 공부해, 빨리, 쯧 | Này, mau học đi. |
웅민아 | Ung-min… |
[떨리는 숨소리] | |
[무거운 음악] | |
[작은 목소리로] 장물유통 회장님이신가 본데? | Hình như là chủ tịch công ty Jangmul. |
(남자2) 철중이 형 | Anh Cheol-jung từng làm việc ở đó mà. |
장물유통 다녔잖아 | Anh Cheol-jung từng làm việc ở đó mà. |
[남자3의 옅은 탄성] | |
(남자2) 시, 십 억? | Một tỷ won? |
[떨리는 목소리로] (남자2) 어, 엄마 | Trời… |
(장물) 애도는 | Đây là ngày cuối cùng ta tưởng nhớ anh ấy. |
딱 오늘까지다 | Đây là ngày cuối cùng ta tưởng nhớ anh ấy. |
그 새끼 잡아가 | Ta không có tư cách |
철중이 제대로 보내 주는 그날까진 | khóc thương anh ấy cho tới khi tìm ra tên đó, |
울 자격도 없다 | và để Cheol-jung yên nghỉ. |
알았나? | Hiểu không? |
(모탁) 3단계였어요 | Hắn là quỷ cấp ba. |
[검은 사내의 기합] | |
[모탁의 신음] [하나의 신음] | |
[하나의 옅은 신음] | |
염력도 쓰더라고 [긴장감 흐르는 음악] | Có thể di chuyển bằng ý nghĩ. |
그라믄 | Vậy nghĩa là hắn đã lên cấp ba được một thời gian rồi. |
3단계 넘어간 지가 좀 된 긴데? | Vậy nghĩa là hắn đã lên cấp ba được một thời gian rồi. |
(모탁) 3단계가 되도록 | Sao ta không phát hiện ra cho tới khi hắn lên cấp ba? |
왜 우리는 몰랐지? | Sao ta không phát hiện ra cho tới khi hắn lên cấp ba? |
(장물) 우짜다가 특출난 놈이 있지 | Đôi khi cũng có ngoại lệ. |
소재 파악은 안 되겠나? | Có tìm được vị trí của hắn không? |
글마 기억 읽었을 거 아이가 | Chắc cháu đọc được suy nghĩ của hắn. |
(하나) 못 읽었어요 | Không ạ. |
영혼이 몇 명 잡혔는지도 못 봤고? | Cũng không rõ hắn bắt được bao nhiêu linh hồn rồi? |
(모탁) 철중이 형, 한 명은 확실히 잡혀 있는 거지 | Linh hồn anh Cheol-jung chắc chắn bị bắt rồi. |
[장물의 한숨] | |
위겐은 어떻게 됐어요? | Còn Wi-gen sao rồi ạ? |
아, 위겐 | À, Wi-gen. |
뭐, 근사한 놈 찾아가 | Nghe nói bà ấy tìm ra một người xuất sắc |
극적으로 살아남았다 카드라 | và sống sót một cách ngoạn mục. |
근사한 놈? | - Một người xuất sắc ư? - Phải. |
음 | - Một người xuất sắc ư? - Phải. |
(장물) 그기 참 묘한 기 | Đúng là kỳ lạ. |
코마도 아이고 | Cậu ta không hôn mê. |
멀쩡하게 걸어 댕기는 놈한테 드갔단다 | Nhưng bà ấy nhập luôn vào cậu ta lúc cậu ta đang đi lại. |
(하나) 예? | Sao? |
(하나) 코마가 아닌 사람도 카운터가 될 수 있었어요? | Người không hôn mê có thể trở thành người săn quỷ sao? |
음 | |
그, 위겐 말로는 | Theo lời Wi-gen, |
아가, 마, 에너지가 꽉 찼단다 | cậu ta chứa đầy năng lượng. |
위겐도 글마 몸에 들어가 보이, 뭐 | Bà ấy vừa nhập vào người cậu ta, |
제가 부대끼가 힘이 들 지경이라고 | mà không thể hấp thụ hết năng lượng của cậu ta. |
(장물) 뭐, 울분도 있고 | Cậu ta chứa đầy đam mê và phẫn nộ. |
격정도 있고 | Cậu ta chứa đầy đam mê và phẫn nộ. |
(장물) 뭐, 한번 터졌다 카면, 마 | Bà ấy nói không ai địch nổi cậu ta |
감당 못 할 놈이라 카대 | một khi cậu ta bùng nổ. |
야, 모탁아 | Mo-tak, cố huấn luyện cậu ta cho tốt. |
네가 한번 잘 만들어 봐라 | Mo-tak, cố huấn luyện cậu ta cho tốt. |
(장물) 철중이 묵은 그 새끼 잡아야 될 거 아이가 | Ta phải bắt tên khốn đã giết Cheol-jung. |
글마가 꼭 필요하데이 | Ta cần cậu ta. |
단디 허자 | Phải làm được. |
[사람들이 웅성거린다] [사이렌 소리가 들린다] | |
(정영) 벌써 철수해요? | Đã rút rồi sao? |
[형사1의 한숨] | |
(형사1) 그건 왜 물어? | Cô hỏi làm gì? |
[한숨] | |
사건 끝났습니까? | Vụ này đóng rồi sao? |
[헛웃음] | |
아니, 네 사건도 아닌데 왜 오지랖이냐고 | Đây đâu phải vụ của cô? Quan tâm làm gì? |
(형사1) 가, 가 | Đi đi. |
[형사1의 한숨] | |
(정영) 가난한 죽음에 | Nghe nói đích thân Đội trưởng |
과장님께서 직접 현장 지휘하신다니 | đến chứng kiến cái chết của một người nghèo, |
흥미가 생겨서요 | nên tôi có chút hứng thú. |
뭐? 흥미? | Sao? Hứng thú à? |
(형사1) 어? | Sao? Hứng thú à? |
[한숨] | |
(정영) 자살이라면서 증거물이 많네요 | Một vụ tự tử mà lại có nhiều chứng cứ nhỉ? |
증거물을 수집하는 거예요? 아니면 | Các anh thu thập chứng cứ, |
인멸하는 거예요? | hay tiêu hủy vậy? |
[형사1의 웃음] | |
(형사1) 아, 나, 이 계집애가 소설 쓰네 | Con nhỏ này, sao lại dựng chuyện vậy? |
- (형사1) 아, 이걸 진짜 그냥! - (형사2) 아이고 | Tao phải… - Tao cho mày biết tay. - Đừng. Bình tĩnh. |
- (형사2) 진짜 자꾸, 아이고 - (형사1) 내가, 아유 | - Tao cho mày biết tay. - Đừng. Bình tĩnh. |
- (형사1) 야, 야 - (형사2) 아이고, 그만 | - Này. - Dừng lại. |
(형사1) 쟤, 쟤 좀 어디 좀 보내라, 응? | Điều cô ta đi chỗ nào đi. |
시집을 보내든 장가를 보내든 | Cho cô ta đi lấy chồng đi. |
- 진짜, 씨 - (형사2) 알겠, 알겠어, 그러니깐 | Rồi rồi. |
- (형사1) 아유 - (형사3) 야 | Rồi rồi. Này. |
(형사3) 나대지 마라 | Đừng giở trò nữa. |
[정영의 한숨] | |
(형사4) 아휴, 관종 | Đúng là. |
서장님은 저거 왜 안 자르는 거냐? | Sao cô ta vẫn chưa bị đuổi? |
(형사1) 야, 빨리빨리 마무리해 [형사들이 대답한다] | - Thu dọn mau đi. - Rõ. |
[한숨] | |
(정영) 씨 [사이렌 소리가 들린다] | Chết tiệt. |
[사이렌 소리가 멀어진다] | |
1인 시위 하던 | Cái ông biểu tình một mình đó. |
그, 누구지? | Tên là gì ấy nhỉ? |
중진사랑 권진승 대표 말씀이십니까? | CEO của Yêu Jungjin, Kwon Jin-seung sao? |
어, 어, 그래 | Phải. Dạo này không thấy ông ta. |
요새 안 보이네? | Phải. Dạo này không thấy ông ta. |
자살했답니다 | - Ông ta tự tử rồi. - Tại sao? |
왜? | - Ông ta tự tử rồi. - Tại sao? |
정신 불안이 있었어요, 원래 | Tâm thần không ổn định. |
(비서) 과대망상에 | Ông ta bị hoang tưởng và khó kiểm soát cơn giận. |
분노 장애도 그렇고 | Ông ta bị hoang tưởng và khó kiểm soát cơn giận. |
[한숨] 아이고 | Ôi trời. |
쯧, 쯧, 쯧 | Ôi trời. |
안됐네 | Tệ quá. |
마음 쓰지 마십시오 | Ngài đừng lo. |
시 사업에도 노이즈 안 생기게 | Tôi sẽ thu xếp mọi chuyện, |
(비서) 잘 정리하겠습니다 | để không ảnh hưởng công việc. |
그래요 | Được rồi. |
[파쇄기 작동음] [종이 갈리는 소리] | |
(주연) 쌤이 뭐래? | Thầy nói gì? |
왜 그랬어? | Sao cậu lại làm vậy? |
- 웅민아 - (웅민) 그냥 | - Ung-min. - Sao không đi? Cậu làm chuyện tệ hơn đó. |
지나쳐야지 왜 일을 크게 벌여? | - Ung-min. - Sao không đi? Cậu làm chuyện tệ hơn đó. |
너희는 왜 그랬어? | Sao hai cậu làm vậy? |
(소문) 왜 나한테 말 안 했어? 주연이, 너 알고 있었던 거지? | Sao không cho tớ biết? Ju-yeon biết rồi phải không? |
- 그게 아니라 - (웅민) 걔들한테 찍히면 진짜 죽어 | - Không… - Làm trái ý chúng, cậu sẽ chết. |
네가 오늘 그 자식들 지뢰 밟은 거야 이제 어쩔 거야? | Cậu làm chúng tức rồi. Giờ cậu sẽ làm gì? |
너 같으면 그냥 지나쳤겠어? | Nếu là cậu thì cậu sẽ bỏ đi sao? |
(소문) 너, 내가 맞고 있는데 그냥 모른 척 지나갈 수 있어? | Nếu tớ bị đánh, cậu có quay lưng không? |
(웅민) 모른 척해 | Tớ sẽ làm ngơ. |
백 번이고 천 번이고 모른 척해 | Dù thấy nghìn lần tớ vẫn làm ngơ. |
웅민아! | Ung-min. |
혼자 맞을 거 둘이 처맞으면 덜 아프냐? | Cả hai bị đánh thì bớt đau à? |
맞아서 아픈 거 아무것도 아니야 | Đau vì bị đánh chẳng là gì đâu. |
[잔잔한 음악] | |
무서워 | Tớ sợ. |
맞을까 봐 | Tớ sợ bị đánh. |
(웅민) 맞는 동안에도 | Kể cả lúc bị đánh, |
안 맞는 동안에도 | kể cả lúc không bị đánh, |
맞고 나서도 무서워 | kể cả sau đó, tớ vẫn sợ. |
[떨리는 숨소리] | |
근데 그것보다 더 무서운 게 뭔지 알아? | Nhưng biết cái gì đáng sợ hơn không? |
[웅민의 떨리는 숨소리] | |
(웅민) 네가 나처럼 그 자식들한테 당할까 봐 | Tớ sợ chúng sẽ làm vậy với cậu. |
[울먹이며] 그게 제일 무섭다고 | Đó là cái tớ sợ nhất! |
[웅민의 떨리는 숨소리] | |
[웅민의 훌쩍이는 소리] [웅민의 울먹이는 숨소리] | |
[웅민의 떨리는 숨소리] | |
[웅민이 옅은 숨소리] | |
[웅민이 훌쩍인다] | |
언제부터 그랬니? | Bắt đầu từ bao giờ? |
(소문) 걔들한테 언제부터 당했어? | Chúng làm vậy với cậu bao lâu rồi? |
그냥 좀 됐어 | Được một thời gian. |
(주연) 같이 가 | Đi cùng đi. |
(소문) 아니, 오늘은 혼자 갈래 | Không, hôm nay tớ về một mình. |
(주연) 그래도 혹시 걔네들 만나면 어떡하려고 | Lỡ cậu gặp chúng trên đường về thì sao? |
[웅민의 한숨] | |
쌤한테 다 말씀드린 거지? | Cậu nói hết với thầy rồi chứ? |
화해시켜 주겠단다 | Thầy nói sẽ hòa giải. |
뭐? 화해? | Gì? "Hòa giải" ư? |
징계를 해야지 | Phải phạt chúng chứ. |
걔들을 징계하겠냐? 신혁우가 있는데? | Sao được? Tụi nó có Shin Hyeok-u mà. |
- 날 전학시키고 말지 - (주연) 체! | Tớ bị chuyển trường ấy. Nó là con thị trưởng, sao cứ đánh bạn? |
신혁우, 걔는 시장 아들이 뭐가 부족해서 애들을 치고 다녀? | Nó là con thị trưởng, sao cứ đánh bạn? Nó còn cần gì nữa? |
(웅민) 나는 뭐가 남아돌아서 처맞고 다니냐? | Có phải tớ bị đánh vì không cần gì không? |
- (근영) 어, 하이? - (천중) 어? | Kìa. Chào! |
[근영의 웃음] | |
[근영이 말한다] [근영과 천중의 웃음] | |
(근영) 읏차 | Được rồi. |
[근영의 웃음] | |
(근영) 우리 아기, 졸았어요? | Em bé, em bé sợ à? |
(천중) 스틸! | - Tao lấy cái này! - Được đấy. |
(근영) 오호, 나이스 샷! | - Tao lấy cái này! - Được đấy. |
(천중) 잡아 | - Tao lấy cái này! - Được đấy. - Thử xem. - Dừng lại. |
- (소문) 하지 마 - (천중) 잡아 봐, 잡아 [근영의 웃음] | - Thử xem. - Dừng lại. Này, nhận đi. |
- (천중) 야, 잡아 봐 - (근영) 잡아 | Này, nhận đi. |
- 줘 - (천중) 어? 야 | - Trả tôi. - Này. |
야, 잡아 봐 | Này, thử lấy đi. |
(천중) 어? | Này, thử lấy đi. |
(소문) 줘 | Trả đây. |
[소문의 힘주는 소리] | Trả đây. Này nhóc. Tức à? |
뚝아 | Này nhóc. Tức à? |
(천중) 열받냐? | Này nhóc. Tức à? |
- (소문) 씨, 야! - (혁우와 근영) 오 [소문의 신음] | |
- (근영) 오 - (천중) 이 새끼가 미쳤나, 씨 [혁우의 웃음] | Điên à? |
[천중의 힘주는 소리] [소문의 신음] [근영의 웃음] | Điên à? Không biết trong balo nó có gì nhỉ? |
(근영) 야, 가방엔 뭐가 들었을까요? | Không biết trong balo nó có gì nhỉ? |
- (소문) 만지지 마 - (근영) 아, 이 새끼 | - Đừng động vào. - Chết tiệt. |
(소문) 으악 | |
[소문의 신음] | |
[소문의 신음] (천중) 새끼가, 씨, 가만있어 | Này, nằm im. |
[소문의 힘주는 소리] | Này, nằm im. |
- (소문) 줘! - (근영) 에헤, 에헤 | Này! |
(근영) 일어나지 마, 누워 있어 [소문의 신음] | - Dừng lại! - Nằm im đó. |
누워, 누워, 누워 있어 [소문의 신음] | - Dừng lại! - Nằm im đó. |
[소문의 힘겨운 숨소리] | |
[소문의 아파하는 신음] | |
(혁우) 안 그래도 살기 뭣 같을 텐데 왜 설치고 지랄이야 | Đời mày chưa đủ mệt sao? Sao còn lắm chuyện? |
[거친 숨소리] | |
(근영) 어? 야, 야, 이거 뭐야? | Này, cái gì đây? |
[놀라는 숨소리] (근영) 어? | - Cái này của mày à? - Đừng đụng vào cái đó. |
- (소문) 야, 만지지 마 - (근영) 뭐냐? [혁우 패거리가 비웃는다] | - Cái này của mày à? - Đừng đụng vào cái đó. |
- (소문) 그거 줘! 놔! - (근영) 이거 유물 아냐, 유물? | - Trả đây! - Cái này cổ lắm mà? |
줘! 놔, 놔! | Trả lại đây! Thả tôi ra! |
- (근영) '진품명품'이네? - 안 돼! | Như đồ cổ vậy. |
[천중의 신음] [소문의 거친 숨소리] | |
(소문) 놔 | - Bỏ ra. - Nó tức rồi. |
(근영) 오! [혁우와 근영의 웃음] | - Bỏ ra. - Nó tức rồi. |
(혁우) 오, 야, 야! | - Bỏ ra. - Nó tức rồi. |
- (근영) 나이스 캐치! - (소문) 내놔 | Trả lại đây! |
(소문) 줘! | Trả lại đây! |
- (근영) 나이스 패스! - (혁우) 야, 야 | Trả đây! Này. |
(혁우) 알았어, 알았어 | Này. |
(소문) 어 [근영의 웃음] | |
[소문의 놀라는 소리] [떨리는 숨소리] | |
너, 눈깔 그렇게 뜨지 마 | Đừng nhìn tao như thế. Mày sẽ chết đó. |
죽어 | Đừng nhìn tao như thế. Mày sẽ chết đó. |
[겁먹은 숨소리] | |
(혁우) 아, 그리고 이게 뭔데 지랄이야 | Sao mà điên lên vậy? |
이러니까 더 개박살 내고 싶네, 씨! | Làm tao muốn đập vỡ nó đấy. |
[혁우의 신음] | |
(하나) 네가 소문이야? | Cậu là So Mun à? |
[혁우의 신음] | Cậu là So Mun à? |
(하나) 맞네, 소문 | Đúng So Mun rồi. |
[부드러운 음악] | |
[혁우의 거친 숨소리] | |
(혁우) 이년, 뭐냐? | Con ranh đó là ai? |
[혁우의 거친 숨소리] (하나) 욕하지 마 | Đừng nói bậy. |
(하나) 너, 나랑 어디 좀 가야겠다 | Cậu phải đi với tôi. |
(소문) 예? | Sao? |
뭐냐? | - Sao nào? - Cút đi. |
(하나) 꺼져 | - Sao nào? - Cút đi. |
(천중) 아! [신나는 음악] | |
[천중의 신음] (근영) 미쳤나, 씨 | - Chết tiệt. - Mày điên à? |
[근영의 신음] | - Chết tiệt. - Mày điên à? |
[근영과 천중의 신음] | |
[근영과 천중의 아파하는 신음] | |
(혁우) 미친, 씨! | Con ranh này. |
(혁우) 야 | Này. Mày nghĩ mày… |
뭔데, 네… [혁우의 신음] | Này. Mày nghĩ mày… |
(혁우) 윽! | |
[혁우의 힘겨운 숨소리] [신비로운 효과음] | |
학교에서 왕 노릇 하는 게 집에선 | Ở trường làm vương làm tướng, nhưng ở nhà chẳng ai coi mày ra gì. |
인간 대접도 못 받네 | nhưng ở nhà chẳng ai coi mày ra gì. |
[근영과 혁우의 신음] | |
[혁우와 근영의 신음] | |
[천중의 신음] (하나) 이거 네 거지? | - Của cậu hả? - Dạ. |
[혁우의 신음] 가자 | - Của cậu hả? - Dạ. Đi thôi. |
[근영의 씩씩대는 숨소리] [천중의 신음] | |
[천중의 신음] | |
(혁우) 씨, 야 | - Chết tiệt. - Này. |
저년 잡아 [근영의 신음] | - Bắt lấy nó. - Chết tiệt. |
- (혁우) 저년 잡아, 씨! - (천중) 아 | - Bắt lấy nó! - Chết tiệt. |
(소문) 저 | Xin lỗi. |
(소문) 아 | XE TƯ |
국숫집 누나 맞죠? | Chị làm việc ở tiệm mì phải không? |
맞으면? | Phải thì sao? |
(소문) 아 | |
지금 저 어디로 데려가시는 거예요? | Chị đưa em đi đâu? |
하늘나라 | Thế giới bên kia. |
예? | Cái gì? |
너 이상한 꿈 꿨지? | Cậu có giấc mơ lạ đúng không? |
꿈요? | Mơ? |
꿈인 듯 | Cảm giác như mơ, |
꿈 아닌 듯, 꿈 같았던 꿈? | nhưng không phải mơ, nhưng vẫn như là mơ. |
[소문의 놀란 숨소리] | |
소문이지? [목소리가 울린다] | So Mun phải không? |
(소문) 어, 예, 예! | Phải, đúng rồi. |
(하나) 은발 찰랑거리는 아줌마 만났을 거야, 위겐 | Chắc cậu đã gặp bà tóc bạc, Wi-gen. |
어? 어떻게 아셨어요? | Sao chị biết? |
[신비로운 효과음] | |
(소문) 어? | Ơ? |
거기가 하늘나라야 | Thế giới bên kia đó. |
(하나) 기사님 | Chú tài xế. |
저 이상한 사람 아니에요 | Cháu không lập dị đâu. |
[옅은 웃음] 농담, 농담 | Cháu đùa thôi. |
[택시 기사와 하나의 웃음] | Cháu đùa thôi. |
- (택시 기사) 예 - (하나) 네 [하나의 웃음] | - À. - Vâng. |
[출입문 종소리] (하나) 저희 왔어요 | Bọn cháu về rồi. |
(소문) 안녕하세요 | Chào mọi người ạ. |
뭐야? | Gì vậy? |
고삐리야? | Học sinh cấp ba sao? |
(하나) 저승에 대해선 대충 설명해 줬어요 | Cháu nói qua về thế giới bên kia rồi. |
- (소문) 네? - (매옥) 어, 그래, 잘했네 | Dạ? Tốt. Cháu dạy bài học khó nhất rồi. |
어, 힘든 코스는 끝냈네 [옅은 웃음] | Tốt. Cháu dạy bài học khó nhất rồi. Bài học ạ? |
- (소문) 코스요? - (매옥) 어, 어 | Bài học ạ? Cháu ngồi xuống đây đi. |
이쪽으로 앉아요 | Cháu ngồi xuống đây đi. |
[매옥의 멋쩍은 웃음] | |
(매옥) 고생했네, 오느라 [소문의 어색한 웃음] | Hôm nay chắc là vất vả rồi. |
- 이거 한 잔 마셔요, 힘들었지? - (소문) 아 | Đây, uống đi. Chắc cháu mệt lắm. |
(소문) 감사합니다 | Cảm ơn cô. |
[덜커덩거리는 소리] | |
(매옥) 내가 말을 좀 놔도 되… | - Cô gọi cháu là cháu được phải không? - Dạ. |
(소문) 아, 예 [매옥의 옅은 웃음] | - Cô gọi cháu là cháu được phải không? - Dạ. |
(매옥) 아, 이름이 소문이네, 아, 특이하다 [옅은 웃음] | Tên cháu là So Mun à? Độc đáo thật. |
대문도 아니고 [웃음] | Không phải Dae Mun. |
[익살스러운 음악] | |
[매옥의 헛기침] | |
(매옥) 우리는 | Bọn cô… |
저승 일을 하는 사람들이다 | làm cho thế giới bên kia. |
[소문의 어색한 웃음] | |
저승 일요? | Làm cho thế giới bên kia ạ? |
어, 그래, 저승사자 비슷하지 | Phải, kiểu như thần chết vậy. |
죽은 사람 | Kiểu như đưa người chết sang thế giới bên kia sao? |
- 하늘나라로 데리고 가는 거요? - (매옥) 어, 그렇지 | Kiểu như đưa người chết sang thế giới bên kia sao? Chính xác. |
(매옥) 너도 우리랑 팀이 돼서 | Cháu sẽ tham gia với bọn cô |
같은 일을 하게 될 거다 | - và làm giống vậy. - Sao? |
- 예? - (매옥) 저승에서 도망친 귀신들이 | - và làm giống vậy. - Sao? Linh hồn trốn khỏi thế giới bên kia |
힘이 아주 세요 | Linh hồn trốn khỏi thế giới bên kia thường rất mạnh. |
(매옥) 그래서 이 아저씨도 이렇게 항상 훈련을 하고… | Vì vậy bọn cô phải thường xuyên luyện tập như chú này… |
[매옥이 탁자를 탁탁탁 두드린다] | |
(매옥) 이, 어, 이거 훈련이야 | Đây… Đây là luyện tập đấy. |
어, 훈련도 하는 거야 [매옥의 옅은 웃음] | À, tập xong rồi. |
(매옥) 너도 지금은 상당히 비리비리해 보… | Giờ trông cháu dặt dẹo quá… |
아, 조금, 응, 약해 보이는데 | Ý cô là trông hơi yếu. |
아, 앞으로 굉장히 세질 거다 | Nhưng từ giờ cháu sẽ trở nên rất mạnh. |
아 | |
진짜 얘랑 일을 한다고? | Làm việc với nhóc này thật sao? |
야, 너 할 수 있어? | Này, cháu làm được không? |
(매옥) 쓰읍, 겁주지 마 | Này. Đừng dọa nó. |
내가 겁나, 내가 | Tôi mới là người bị dọa này. |
얘랑 어떻게 일을 해? 이렇게 비리비리한… | Sao làm với nó được? Trông yếu như vậy… |
근데 이 새끼, 이거 왜 이렇게 낯이 익지? | Nhưng thằng nhóc này sao trông quen thế nhỉ? |
(모탁) 너 | Cháu, |
나 알아? | có quen chú không? |
아니요 | Không ạ. |
잘됐네 | Tốt. |
지금까지 없던 인연 앞으로도 없는 걸로 | Ta không quen biết nhau, sau này cũng vậy nhé. |
가모탁 | Ga Mo-tak. Cậu không nhớ Jang-mul đã nói gì sao? |
(매옥) 최장물 얘기 못 들었어? | Ga Mo-tak. Cậu không nhớ Jang-mul đã nói gì sao? |
이 아이가 꼭 필요하다잖아, 씨 | Ông ấy nói ta cần cậu bé này. |
[매옥이 말한다] - (모탁) 고삐리가… - (소문) 저기, 저기 | - Sao chị bảo tôi… - Xin lỗi. Xin hai người đừng cãi nhau. |
(소문) 싸우지들 마시고요 | Xin hai người đừng cãi nhau. |
(소문) 제가 여기 온 건 이거 때문이거든요? | Cháu đến đây vì cái này. |
저 누나가 이게 뭔지 알려 주신다고 하셨는데? | Chị ấy bảo sẽ cho cháu biết đây là cái gì. |
어, 그래 | À phải. |
(매옥) 이 표식이 바로 | Những dấu này là cánh cửa dẫn tới thế giới bên kia. |
저승으로 가는 | Những dấu này là cánh cửa dẫn tới thế giới bên kia. |
문이다 | Những dấu này là cánh cửa dẫn tới thế giới bên kia. |
예? | Sao? |
(소문) 어? | Ô? |
[탁탁] | |
(매옥) 아, 이 손 아니잖아 | Không phải tay này. |
[매옥의 옅은 웃음] (소문) 어? | Ô. |
[매옥의 옅은 웃음] | Ô. |
(매옥) 어, 그래, 소문아, 이제 | Được rồi, So Mun à. |
저승에 다녀오너라 | Thăm thế giới bên kia đi. |
- 예? - (매옥) 쓰읍! | - Dạ? - Suỵt. |
가슴에 손을 얹고 | Đưa tay đặt lên ngực. |
(매옥) 지그시 눈을 감고 | Nhắm mắt lại, |
3초 이상 있어 보는 거야 | và giữ im lâu hơn ba giây. |
- (소문) 아니요, 그게 아니라 - (매옥) 쓰읍! | và giữ im lâu hơn ba giây. Cháu không ở đây để… |
얼른! | Nào. |
(하나) 미친 짓 같겠지만 해 봐 | Nghe hơi điên, nhưng cứ thử xem. |
손해 볼 거 없잖아 | Cũng đâu mất gì. |
[소문의 난처한 숨소리] | |
(매옥) 우리 식구로 들어오면 | Nếu gia nhập nhóm, cô sẽ chữa chân cho cháu. |
네 다리 고쳐 주마 | Nếu gia nhập nhóm, cô sẽ chữa chân cho cháu. |
네? | - Dạ? - Ba giây, nhóc ạ. |
(모탁) 3초, 이 자식아 | - Dạ? - Ba giây, nhóc ạ. |
3초 | Ba giây. |
[소문의 옅은 한숨] | |
1 | Một. |
2 | Hai. |
[신비로운 음악] | |
3 | Ba. |
이제 | Giờ… |
(소문) 됐나요? | được chưa ạ? |
[파도 소리] | |
(위겐) 도와줄까? [목소리가 울린다] | Ta giúp cháu nhé? |
(소문) 어? | |
(소문) 여기가 | Đây có phải thế giới bên kia không ạ? |
저승이에요? | Đây có phải thế giới bên kia không ạ? |
저승과 너희 세상 사이의 경계 지역 [목소리가 울린다] | Là ranh giới giữa thế giới bên này và bên kia, |
(위겐) 융이야 [목소리가 울린다] | gọi là Yung. |
죽은 자와 산 자가 만날 수 있는 만남의 장소이기도 하지 | Là nơi người chết và người sống có thể gặp nhau. |
(소문) 크게 다르진 않네요, 이승이랑 | Trông không khác thế giới này lắm. |
(위겐) 이승에 있던 존재가 융에 오게 되면 | Khi một con người đến Yung, |
그 사람한텐 이곳이 | với người đó, nơi này sẽ là |
무의식 속에 잠재된 공간으로 보이게 돼 | một nơi ẩn sâu trong tiềm thức của họ. |
(위겐) 마치 꿈처럼 | Như giấc mơ vậy. |
그럼 아줌마는 | Vậy bà là người chết sao? |
죽은 사람이에요? | Vậy bà là người chết sao? |
신기해? [목소리가 울린다] | Thần kỳ phải không? |
네, 죽은 사람 같지 않아서 더 신기해요 | Dạ, vì bà trông không giống người chết nên lại càng thần kỳ. |
(위겐) 여기서의 삶도 [목소리가 울린다] | Cuộc sống ở đây không khác biệt mấy. |
별반 다르지 않아 | Cuộc sống ở đây không khác biệt mấy. |
(위겐) 선한 사람도 있고 | Có cả người tốt, |
악한 사람도 있고 | và cả người xấu. |
다만 | Tuy nhiên, khác biệt duy nhất là |
(위겐) 선한 사람은 보상을 받고 [목소리가 울린다] | Tuy nhiên, khác biệt duy nhất là |
악한 자는 반드시 | người tốt được thưởng, |
응당 대가를 치러야 된다는 차이 정도? | còn người xấu phải trả giá vì điều xấu họ đã làm. |
엄청난 차이잖아요 | Khác biệt rất lớn mà. |
(위겐) 다른 곳으로 가 볼까? | Ta đến nơi khác nhé? |
(소문) 잠깐만요 | Chờ chút ạ. |
여기가 만남의 장소라고 하셨죠? | Bà nói đây là nơi mọi người có thể gặp nhau. |
그럼 혹시 | Cháu có thể |
우리 엄마, 아빠도 만날 수 있을까요? | gặp lại bố mẹ cháu không? |
(소문) 우리 엄마, 아빠도 | Bố mẹ cháu cũng qua đời rồi. |
돌아가셨거든요 | Bố mẹ cháu cũng qua đời rồi. |
미안하지만 그건… | Ta rất tiếc, nhưng không thể. |
[고조되는 음악] | |
[풀벌레 소리] | MÀI ĐÁ WONDONG |
(소문) 아니, 어떻게… | Sao lại như vậy? |
(소문) 여기 어디예요? | Đây là đâu ạ? |
[긴장감 흐르는 음악] | |
(소문) 어? | Ơ? |
(위겐) 악귀를 잡는 게 | Cháu đã nghe nhiệm vụ của cháu |
네 일이라는 건 들었지? | là bắt quỷ dữ phải không? |
네 | Vâng. |
악귀들이 인간 세상에 내려와서 살 수 있는 방법은 | Chỉ có một con đường duy nhất để ác quỷ đến với thế giới |
(위겐) 딱 한 가지야 | và sống với con người. |
사람 몸에 들어가서 기생하는 거 | Chúng nhập vào con người, sống nhờ họ. |
사람이 숙주가 되는 거예요? | Vậy là con người trở thành vật chủ? |
악귀는 | Một ác quỷ có thể… |
숙주가 주는 먹이로 생명을 이어 가 | duy trì sự sống bằng thức ăn từ vật chủ. |
숙주가 주는 먹이요? | Thức ăn từ vật chủ? |
살인 | Giết người. |
(위겐) 숙주가 살인을 하면 | Khi vật chủ giết ai đó, |
그 영혼을 먹는 거야 | nó sẽ ăn linh hồn của nạn nhân. |
그러려면 | Vậy tức là, |
숙주를 잘 골라잡아서 들어가야겠지 | chúng sẽ phải chọn vật chủ tốt để sống nhờ. |
(위겐) 이미 살생 경험이 있거나 | Chúng sẽ tìm một người từng giết người, |
살인 충동과 [여자2의 말소리] | hoặc một người |
욕망이 강한 자를 찾아서 [남자4의 말소리] | có ham muốn giết người khác. |
(남자4) 내놔 | Đưa đây. |
- (여자2) 오빠, 왜 이래? - (남자4) 내놔, 내놓으라고 | - Anh sao vậy? - Đưa đây. |
악귀들은 자기와 꼭 닮은 | Lũ ác quỷ luôn tìm kiếm |
- (여자2) 오빠, 진짜 왜 그래? - (위겐) 살기를 예민하게 캐치하거든 [남자4가 말한다] | những kẻ bạo lực như chúng. Anh xem qua thôi. |
(여자2) 아, 이러지 좀 마, 진짜! | Đừng làm vậy nữa được không? |
(남자4) 아! | |
(남자4) 야! | Này! |
(남자4) 야! | Này! |
어, 어? | Ơ! |
(소문) 안 돼! | Không được! |
- (남자4) 야! - (소문) 안 돼! | - Này! - Không! |
[소문의 신음] | |
[소문의 신음] | |
[거친 숨소리] | |
[소문의 힘주는 소리] [어두운 음악] | |
(소문) 아 | |
[힘주는 소리] | |
[소문의 힘주는 소리] | |
[힘주는 소리] | |
(소문) 어? | Hả? |
(위겐) 이건 | Đây là một khoảnh khắc mà vùng đất này lưu giữ. |
땅이 기억하는 과거야 | Đây là một khoảnh khắc mà vùng đất này lưu giữ. |
이미 지나간 일이란 뜻이지 | Nó là chuyện quá khứ rồi. |
[긴장되는 음악] | |
이미 지나간… | Chuyện quá khứ sao? |
(남자4) 야! | Này! |
(소문) 어? | |
으! | |
[퍽] | |
[긴장감 넘치는 음악] | |
(위겐) 악귀는 [퍽] | Một ác quỷ nhập vào một người có bản tính đầy bạo lực, |
살기로 가득 찬 몸을 찾아 들어가 | Một ác quỷ nhập vào một người có bản tính đầy bạo lực, |
살인 욕망을 부추겨 | rồi thôi thúc kẻ đó giết người. |
(위겐) 숙주가 살인을 거듭할수록 | Vật chủ giết càng nhiều, |
악귀는 강해져 | quỷ hồn càng mạnh. |
종국엔 | Cuối cùng, |
숙주의 몸을 제 것으로 만들고 | nó chiếm hữu luôn vật chủ. |
[남자4가 기괴한 소리로 신음한다] | |
[남자4의 소름 끼치는 숨소리] | |
(위겐) 그때부터 | Từ đó, nó bắt đầu giết những người khác theo ý nó. |
자기 의지대로 살인을 하게 돼 | Từ đó, nó bắt đầu giết những người khác theo ý nó. |
[남자4의 기괴한 숨소리] | |
[남자4의 옅은 숨소리] [긴장감 흐르는 음악] | |
(소문) 제가 | Bà có nghĩ… |
이 일을 할 수 있을까요? | cháu làm được việc này không? |
악귀 잡는 일을 | Bắt quỷ ấy? |
노력해야 해 | Cháu phải nỗ lực. |
(위겐) 우리가 | Chúng ta sẽ cho cháu sức mạnh siêu phàm mà người thường không có, |
보통의 인간이 갖고 있지 않은 큰 힘을 주긴 하지만 | Chúng ta sẽ cho cháu sức mạnh siêu phàm mà người thường không có, |
일을 하다 죽을 수도 있고 | nhưng làm việc này cháu có thể mất mạng, |
(위겐) 다치는 건 일상이고 | và bị thương thường xuyên. |
(위겐) 일요일 | Chủ Nhật trước, ở một nơi không xa chỗ của cháu, |
네가 있던 장소와 멀지 않은 곳에서 | Chủ Nhật trước, ở một nơi không xa chỗ của cháu, |
내 파트너가 죽었어 | cộng sự của ta đã chết. |
(소문) 이 일을 하다가 | Cháu có thể mất mạng khi làm việc này sao? |
죽을 수도 있다고요? | Cháu có thể mất mạng khi làm việc này sao? |
(위겐) 꼭 같이 일해 달라고 강요하는 건 아니야 | Ta không ép cháu tham gia cùng bọn ta. |
거절할 수도 | Vậy cháu có thể… |
있는 거죠? | từ chối sao? |
(모탁) 안 하겠다고? | Không làm sao? |
(소문) 네 | Dạ. |
(매옥) 아니, 어떻게 | Sao cháu có thể quyết định như vậy? |
그런 결정을 할 수가 있지? | Sao cháu có thể quyết định như vậy? |
(하나) 그럴 수 있죠 | Tất nhiên là có thể. |
아니, 우리야 코마일 때 찾아와서 | Bà ấy đến gặp ta khi ta đang hôn mê, |
일하는 대가로 생명 돌려받았지만 | Bà ấy đến gặp ta khi ta đang hôn mê, nên ta như được sống lại. |
얘는 대가가 없으니까 | Còn cậu ấy đâu được gì. |
(매옥과 모탁) 아 | - À. - À. |
(매옥) 아니, 아, 그럼 뭘 좀, 다른 걸 좀 | Vậy sao cháu không hỏi xin cái khác? |
달라고 해 보지 그랬어 | Vậy sao cháu không hỏi xin cái khác? |
위겐은 뭐래? | Wi-gen đã nói gì? |
다음 주까지 생각해 보고 다시 만나재요 | Bảo cho cháu suy nghĩ một tuần rồi gặp lại. |
(매옥) 뭐, 생각해 보고? | Suy nghĩ sao? |
네 | Dạ, nhưng dù gì cháu cũng không thể làm việc này. |
근데 어차피 전 할 수가 없어요 | Dạ, nhưng dù gì cháu cũng không thể làm việc này. |
왜? | Sao lại không? |
(소문) 이 일 | Cháu nghe nói… |
죽을 수도 있다면서요 | cháu có thể chết trong lúc làm. |
아니, 뭐, 어차피 죽어 있었는데, 뭘 | Đằng nào cháu cũng đang chết… |
아! 아, 얘, 그, 코마가 아니라고 그랬지 | À, phải rồi. Cháu không bị hôn mê. |
- (매옥) 쓰읍 - (모탁) 아유 | |
(모탁) 위겐은 왜 애한테 들어가서 | Sao Wi-gen lại nhập vào người nó |
일을 복잡하게 만들어? | khiến chuyện phức tạp vậy chứ? |
(하나) 그래서, 왜 할 수가 없는 건데? | Nhưng sao cậu không làm được? |
[한숨] | |
전 할머니, 할아버지보다 앞서서 죽으면 안 돼요 | Em không thể chết trước ông bà em. |
절대로 | Không thể được. |
절대로 그럴 수 없어요 | Em không thể làm vậy với họ. |
(소문) 두 분한테 그런 고통을 다신 드리고 싶지 않아요 | Em không thể để họ đau lòng như vậy lần nữa. |
재밌었습니다 | Hôm nay rất vui ạ. |
[소문의 힘주는 소리] | |
(모탁) 어? | Cái gì? |
(소문) 아, 맞는다, 그, 여긴 저기, 몇 시에 와야 | À. Cháu phải tới lúc mấy giờ thì mới được ăn mì? |
국수 먹을 수 있어요? | À. Cháu phải tới lúc mấy giờ thì mới được ăn mì? |
(모탁) 너는 지금 그게 궁금하니? | Giờ cháu lại muốn biết cái đó sao? |
네 [웃음] | Dạ. |
다음에 또 올게요 | Lần sau cháu lại tới ạ. |
(매옥) 잠깐만 | Khoan đã. |
(하나) 근데 | Khoan đã. |
얘 기억 지워야 되는 거 아니에요? | Ta phải xóa trí nhớ cậu ấy chứ? |
(하나) 여기 아지트인 것도 알고 | Cậu ấy biết đây là căn cứ của ta, |
우리 정체도 알았는데 | và cũng biết ta là ai. |
(소문) 누나, 기억도 지울 수 있어요? | Chị có thể xóa ký ức sao? |
(매옥) 아, 아, 저기, 저기 | Chị có thể xóa ký ức sao? Này Ha-na, chờ đã. |
(매옥) 일주일간의 말미가 있으니까 | Cháu có một tuần để suy nghĩ, |
좀 잘 생각해 봐 | nên hãy suy nghĩ thật kỹ. |
네 | Vâng. |
(소문) 아무한테도 말 안 할게요 | Em sẽ không nói với ai đâu. |
걱정하지 마세요 | - Chị đừng lo. - Được. |
(매옥) 그래 | - Chị đừng lo. - Được. |
안녕히 계세요 | - Tạm biệt ạ. - Chào. |
[탁 지팡이 짚는 소리] | |
[소문의 힘겨운 소리] | |
[매옥의 옅은 한숨] (매옥) 어떡하지? | Ta làm gì đây? |
(모탁) 저 새끼 | Cái thằng đó. |
안 한다고 하니까 아쉽네 | Nó từ chối đúng là hơi thất vọng. |
[매옥의 한숨] | |
(모탁) 이것은 | Có phải… |
밀당인가? | nó đang làm giá không? |
[휴대폰 진동음] | |
[휴대폰 진동음] | |
[휴대폰 진동음] 아 | À, phải rồi. |
맞는다 [휴대폰 진동음] | À, phải rồi. |
(소문) 어, 미안, 웅민아 | À, xin lỗi Ung-min. |
나 아직 콘티 못 만들었어 일이 좀 있어 가지고 | Tớ vẫn chưa làm bảng vẽ. Tớ có chút chuyện. |
소, 소, 소문아 [울먹이는 숨소리] | So Mun… |
[어두운 음악] | So Mun… |
웅민아 | Ung-min. |
너 왜 그래? | Sao vậy? |
[웅민의 겁먹은 숨소리] | |
(천중) 지금 당장 학교 체육관으로 와, 새끼야 | Đến nhà thi đấu trường mau! |
(천중) 신고했다간 내일 아침에 네 친구 면상 못 알아보게 갈아 버릴 테니까 | Mày báo cảnh sát, tao sẽ đánh nó đến mức mày không nhận ra đó. |
[기이한 효과음] | Nhớ đấy. |
(천중) 그런 줄 알고 | Nhớ đấy. |
너 어디야? | Cậu ở đâu? |
어디냐고! | Cậu đang ở đâu? |
(천중) 그 계집애 [웅민의 겁먹은 숨소리] | Cậu đang ở đâu? Đưa cả con nhỏ đó tới nữa. |
데리고 와라 | Đưa cả con nhỏ đó tới nữa. |
[다급한 숨소리] | |
[무거운 음악] | |
(매옥) 어, 어? | |
어디 가나? | Nó đi đâu vậy? Về nhà sao? |
집에 가나? | Nó đi đâu vậy? Về nhà sao? |
[소문의 거친 숨소리] | |
(하나) 쟤, 또 다굴 맞으러 가요 | Lại đi để bị đánh nữa đó. |
[신음] [떨리는 숨소리] | |
(혁우) 야 [웅민의 떨리는 숨소리] | Này. |
[근영의 웃음] [혁우가 말한다] | |
[천중의 웃음] (근영) 표정 봐, 표정 | Này, nhìn bản mặt nó xem. |
아유, 야, 바지에 오줌 안 싸냐? 응? [웅민의 울먹이는 숨소리] | Mày tè ra quần rồi hả? |
지금 너희들, 뭐 하는 짓이야! | Các người đang làm gì vậy? |
(근영) 아니, 너 왜 혼자야 | Sao mày đến một mình? |
아, 그 계집애 데리고 오랬잖아! | Sao mày đến một mình? Tao đã bảo đưa con nhỏ đó đến mà! |
(소문) 너희들, 진짜 이러면 안 되잖아 | Các người không được làm vậy. |
어? 그렇잖아! | Không được làm vậy. |
(천중) 뭐지? | Gì đây? Giờ giáo dục công dân à? |
이 개념은? | Gì đây? Giờ giáo dục công dân à? |
소, 소, 소, 소문아 [떨리는 숨소리] | So Mun. |
안 돼, 너 뭐 하는 거야? | So Mun. Cậu làm gì vậy? |
웅민이, 아무런 상관 없는 일이야 | Ung-min không liên quan gì hết. |
그러니까 돌려보내 줘 | Thả cậu ấy ra. |
(천중) 미쳐서 머가리도 망가졌냐, 씨 [소문의 신음] | Mày mất trí rồi sao? |
[소문의 힘겨운 숨소리] [천중의 신음] | |
(근영) 이 새끼 [근영의 웃음] | Tôi sẽ xin lỗi thay cậu ấy, |
웅민이 대신 내가 사과할게 | Tôi sẽ xin lỗi thay cậu ấy, |
그러니까 | vậy nên hãy thả cậu ấy ra. |
(소문) 웅민이 보내 줘 | vậy nên hãy thả cậu ấy ra. |
[천중의 신음] (근영) 야, 천중이, 쟤 뭐 하냐? | Cheon-jung làm gì vậy? |
- (천중) 아, 씨 - (소문) 그 누나 대신해서 | Cheon-jung làm gì vậy? Tôi cũng xin lỗi thay cả chị ấy. |
내가 사과할게 [가쁜 숨소리] | Tôi cũng xin lỗi thay cả chị ấy. |
다쳤다면 | Nếu anh bị thương, |
내가 갚을게 [긴장감 흐르는 음악] | tôi sẽ trả tiền thuốc. |
(소문) 정말 미안해 | Tôi rất xin lỗi. Xin lỗi. |
사과할게 | Tôi rất xin lỗi. Xin lỗi. |
[웅민의 괴로워하는 숨소리] | |
사과, 그거 | "Xin lỗi" ư? |
(소문) 윽! | |
[소문의 신음] | |
[소문의 신음] | |
[소문의 떨리는 숨소리] | |
먹는 거냐? | Cái đó ăn được không? |
[소문의 신음] [긴장되는 음악] | |
[소문의 힘겨운 숨소리] | |
[소문의 떨리는 숨소리] | |
낮에, 걔 누구야? | Con nhỏ lúc trước là ai? |
- 그, 그거 말 못 해 - (혁우) 말 못 해? | Tôi không nói được. Không nói được? |
그럼 말하지 마 | Vậy thì đừng nói. |
주둥이에서 새어 나오게 해 줄 테니까 [소문의 비명] | Tao sẽ đập mày cho ra sự thật. |
(웅민) 야, 이 새끼들아! | Lũ khốn! |
[울먹이는 숨소리] 소문이 때리지 마 | Đừng đánh So Mun nữa! |
[소문의 신음] [웅민의 울먹이는 숨소리] | Đừng đánh So Mun nữa! |
(웅민) 소문아, 누군데 그래! [혁우의 한숨] | So Mun, chị ấy là ai? |
얘기해! [웅민의 울먹이는 숨소리] | Cứ nói đi! Nếu không cậu sẽ chết! |
너 그러다 진짜 죽어! | Cứ nói đi! Nếu không cậu sẽ chết! |
[웅민의 신음] | Cứ nói đi! Nếu không cậu sẽ chết! |
(소문) 이 정도면 됐잖아 [소문의 가쁜 숨소리] | Các người làm vậy là đủ rồi. |
그러니까 이제 그만해! | Đến lúc dừng lại rồi đó. |
지랄 말고 | Đừng nói vớ vẩn nữa. |
걔 지금 어디 있냐고! | Con nhỏ đó đang ở đâu? |
[경쾌한 음악] [놀란 숨소리] | |
[힘주는 소리] | |
[당황한 숨소리] | |
[힘주는 소리] | |
이제 빚은 다 갚았다고 | Tao nói đã trả hết nợ rồi mà. |
[놀란 숨소리] | |
[힘주는 소리] | |
이 개자식아 | Thằng khốn. |
[계속되는 경쾌한 음악] | |
(소문) 걸어요 | Đi được rồi. |
(매옥) 아직 그렇게 뛰면 안 돼! | Giờ chưa chạy được đâu! |
(모탁) 말려지겠냐고, 지금 쟤가 | Giờ nó không nghe chúng ta đâu. |
카운터 할 거야, 말 거야? | Có làm người săn quỷ không? |
(소문) 저기, 조건이 있어요 | Có làm người săn quỷ không? Với một điều kiện. |
근데 나 잡아 보고 싶다며 | Cậu muốn hạ tôi mà. |
[소문의 기합] [소문의 신음] | |
[소문의 신음] (모탁) 우리는 보통 사람들의 | Sức mạnh của ta gấp ba lần người thường. |
두세 배 되는 신체 능력을 가지고 있어 | Sức mạnh của ta gấp ba lần người thường. Nhưng nó cũng phụ thuộc vào cậu chăm chỉ tới đâu. |
훈련하기에 따라 각자의 편차가 꽤 크다 | Nhưng nó cũng phụ thuộc vào cậu chăm chỉ tới đâu. |
(웅민) 소문아! | So Mun! |
[근영의 신음] | |
[탁] (하나) 밟았어요 | Cháu thấy một tên rồi. |
- (소문) 들어가야겠어요 - (매옥) 기다려 | Cháu thấy một tên rồi. - Để cháu. - Khoan. - Cái thằng này… - So Mun. |
- (소문) 지금 아이가! - (하나) 소문아! | - Cái thằng này… - So Mun. |
[소문의 힘주는 소리] (소문) 저게 악귀예요? | Đó là ác quỷ sao? |
No comments:
Post a Comment