Search This Blog



  마이 네임 1

Tên của tôi 1

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]



‪(조 형사) 지우야‬ ‪아빠한테 연락 왔니?‬‪Jiwoo, bố cháu có gọi về không?‬
‪[기어 조작음]‬
‪윤지우, 아빠한테 연락 안 왔어?‬‪Yoon Jiwoo. Bố cháu không gọi về à?‬
‪새끼, 어른이 얘기를 하면‬ ‪대꾸를 해야지, 저게‬‪Con nhỏ này, người lớn hỏi‬ ‪thì phải trả lời chứ.‬
‪야, 너 오늘 몇 시에 끝나?‬‪Hôm nay cháu học đến mấy giờ?‬
‪아빠 전화 잘 받고‬‪Bố có gọi thì nhớ nghe,‬
‪전화 오면 아저씨한테‬ ‪꼭 전화해야 된다‬‪rồi gọi lại báo chú biết.‬
‪야! 아빠한테 전화 오면‬ ‪자수하라 그래!‬‪Này! Bố cháu có gọi‬ ‪thì bảo ông ta ra tự thú đi!‬
‪(조 형사) 어?‬‪Biết chưa?‬
‪싸가지, 끝까지 대답 안 하네‬ ‪[형사의 한숨]‬‪Con nhỏ đó nhất định câm như hến nhỉ.‬
‪[리드미컬한 음악이 흘러나온다]‬‪YOON JIWOO, CON NGHIỆN, ĐỒ NGU,‬ ‪CÚT ĐI, CON KHỐN THẦN KINH‬
‪[의자를 쓱 당긴다]‬‪YOON JIWOO, CON NGHIỆN, ĐỒ NGU,‬ ‪CÚT ĐI, CON KHỐN THẦN KINH‬
‪[리드미컬한 음악]‬
‪(학생1) 와, 쟤 또 왔네‬ ‪또 왔어, 어?‬‪Chà, nó lại đến lớp rồi kìa.‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬ ‪너도 대단하다, 진짜, 어?‬‪Đúng là không tin nổi.‬ ‪Gương mẫu quá đi mất.‬
‪존나 모범생이다, 진짜, 어?‬‪Đúng là không tin nổi.‬ ‪Gương mẫu quá đi mất.‬
‪야, 약쟁아, 너 전학 안 가냐?‬‪Con nghiện, không chuyển trường à?‬
‪- (학생2) 놔둬‬ ‪- (학생1) 전학 좀 가라, 씨‬‪- Kệ nó đi.‬ ‪- Chuyển trường đi chứ.‬
‪(학생2) 조용히 해‬ ‪얘 아빠 쫓아와‬‪Im lặng đi. Bố nó ghim mày bây giờ.‬
‪(학생1) 오긴 뭘 와, 씨발‬ ‪형사 쫙 깔렸는데‬‪Im lặng đi. Bố nó ghim mày bây giờ.‬ ‪Mẹ kiếp, cảnh sát bao vây‬ ‪khắp nơi kia kìa.‬ ‪Có khi nào ông bố nghiện ngập của mày‬ ‪chết quách rồi không?‬
‪야, 너희 약쟁이 아빠‬ ‪어디서 뒈진 거 아니야, 어?‬‪Có khi nào ông bố nghiện ngập của mày‬ ‪chết quách rồi không?‬
‪[학생들이 시끌벅적하다]‬
‪- (학생3) 야, 빨리빨리‬ ‪- (학생4) 다시 간다‬‪Nhanh lên đi.‬ ‪Thử lại nhé.‬
‪[학생들이 시끌벅적하다]‬‪- Chạy theo đi!‬ ‪- Ôi, xin lỗi!‬ ‪Coi chừng!‬
‪(학생1) 아, 씨발‬ ‪존나 거슬리네, 씨‬‪Mẹ kiếp, nhìn ngứa mắt thật.‬
‪뭐? 뭐, 씨발‬‪Sao? Sao hả, con khốn?‬
‪뭐? 뭐 어쩌라고‬ ‪[학생2의 말리는 신음]‬‪- Sao? Mày định làm gì?‬ ‪- Này.‬
‪아, 존나 짜증 나, 약쟁이 년‬‪- Nhìn ngứa mắt quá, con nghiện đó.‬ ‪- Mặc kệ đi.‬
‪[학생1의 한숨]‬
‪[학생1의 짜증 섞인 신음]‬
‪[멀리서 전화벨이 울린다]‬
‪[한숨]‬
‪학교에서 널 전학시키기로‬ ‪결정이 났어‬‪Nhà trường đã ra quyết định‬ ‪cho em chuyển trường.‬
‪(담임) 필요한 서류는‬ ‪선생님이 준비해 줄 테니까…‬‪Cô sẽ giúp chuẩn bị hồ sơ cần thiết…‬ ‪Tại sao em phải chuyển trường ạ?‬
‪제가 왜 전학을 가요?‬‪Tại sao em phải chuyển trường ạ?‬
‪그럼 계속 이렇게 지낼래?‬‪Vậy em muốn tiếp tục ở lại đây‬ ‪để làm phiền mọi người à?‬
‪사람들 불편하게 하면서?‬‪Vậy em muốn tiếp tục ở lại đây‬ ‪để làm phiền mọi người à?‬
‪(담임) 내가 학부모들 항의 전화를‬ ‪얼마나 받는지 아니?‬‪Em biết cô bị phụ huynh‬ ‪gọi khiếu nại bao nhiêu cuộc không?‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[담임의 한숨]‬
‪아버지는‬ ‪계속 연락이 안 되는 거야?‬‪Em vẫn chưa liên lạc được với bố à?‬
‪[학생들이 시끌벅적하다]‬
‪[학생5의 신음]‬
‪(학생5) 왜 그래, 줘‬‪Này, trả lại đây.‬
‪- (학생2) 아유, 씨‬ ‪- (학생1) 뭐, 씨발‬‪Này, trả lại đây.‬ ‪Muốn gì? Cút.‬
‪[학생1이 구시렁거린다]‬ ‪(학생6) 아유, 슬펐어요?‬‪Muốn gì? Cút.‬ ‪- Ôi, buồn rồi sao?‬ ‪- Buồn à?‬
‪(학생7) 아이고, 슬퍼요?‬‪- Ôi, buồn rồi sao?‬ ‪- Buồn à?‬
‪[학생들의 웃음]‬‪Đồ phế vật.‬
‪- (학생2) 개귀여워‬ ‪- (학생7) 야‬‪- Cưng thế.‬ ‪- Phế vật.‬ ‪- Nó về kìa.‬ ‪- Đưa điện thoại đây.‬
‪(학생5) 내 핸드폰 줘‬‪- Nó về kìa.‬ ‪- Đưa điện thoại đây.‬
‪(학생1) [놀라며] 야, 야‬ ‪마약이다‬‪Ôi, ma túy kìa.‬
‪야, 야, 신고해, 신고해‬ ‪어, 무서워‬‪Ôi, ma túy kìa.‬ ‪Báo cảnh sát đi. Khiếp quá.‬
‪(학생2) 야, 어떻게‬ ‪마약을 갖고 오냐‬ ‪[학생1의 웃음]‬‪Báo cảnh sát đi. Khiếp quá.‬ ‪Sao đi học mà mang ma túy theo vậy?‬
‪(학생7) 야, 넌 학교에‬ ‪마약을 갖고 오냐‬‪Sao đi học mà mang ma túy theo vậy?‬
‪[학생들이 쑥덕거린다]‬‪Sao đi học mà mang ma túy theo vậy?‬
‪[학생7의 탄성]‬
‪(학생1) 뭐? 뭐, 씨발!‬‪Sao?‬ ‪Sao hả? Mẹ kiếp.‬
‪[학생1의 신음]‬ ‪[학생들의 놀란 신음]‬‪Sao hả? Mẹ kiếp.‬ ‪- Nó làm gì vậy?‬ ‪- Cái quái gì…‬
‪[학생들이 술렁인다]‬‪Nó mất trí rồi hả?‬ ‪Khốn kiếp.‬
‪미쳤냐, 어?‬ ‪[지우의 신음]‬‪Mày điên rồi hả?‬
‪[학생들의 탄성]‬‪Mày điên rồi hả?‬ ‪Mày mất trí rồi phải không?‬
‪돌았냐고!‬ ‪[학생들의 비명]‬‪Mày mất trí rồi phải không?‬
‪씨발!‬‪Chết tiệt.‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬ ‪[학생1의 아파하는 신음]‬‪Chết tiệt.‬
‪[학생들의 놀란 신음]‬
‪[학생7의 힘겨운 신음]‬
‪[학생들의 아파하는 신음]‬
‪(학생6) 미친년 아니야, 씨발‬‪Con điên này.‬
‪[학생들의 비명]‬‪Con điên này.‬
‪(학생1) 야, 이 씨발 년아!‬‪Này, thứ quỷ cái.‬
‪[학생1의 비명]‬
‪[지우의 신음]‬
‪(학생2) 야, 야, 꽉 잡아‬‪Con ngáo đá!‬
‪[학생들의 아파하는 신음]‬‪Con ngáo đá!‬
‪[학생들의 비명]‬
‪(학생8) 저거 칼 아니야?‬‪Lên cơn rồi à?‬
‪[학생7의 힘겨운 신음]‬ ‪[칼이 드르륵거린다]‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬‪Này.‬
‪(학생1) 야‬‪Này.‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[학생1의 힘겨운 신음]‬
‪[학생1이 쿵 넘어진다]‬ ‪[학생들의 비명]‬
‪[지우의 거친 숨소리]‬‪Nó bị gì vậy?‬
‪[학생2의 힘겨운 숨소리]‬
‪[지우가 휴대전화를 탁 집는다]‬
‪[학생들의 거친 숨소리]‬
‪(학생7) 미쳤냐?‬‪Mày điên rồi à?‬
‪아, 씨‬
‪조폭 딸이 이 정도는 해야지, 씨발‬‪Có bố là côn đồ thì ít‬ ‪ra phải vậy. Mẹ kiếp bọn mày.‬
‪[거친 숨소리]‬‪Có bố là côn đồ thì ít‬ ‪ra phải vậy. Mẹ kiếp bọn mày.‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬
‪[학생들이 웅성거린다]‬
‪(담임) 윤지우!‬‪Yoon Jiwoo!‬
‪자퇴할게요‬‪Em tự thôi học.‬
‪[학생들이 웅성거린다]‬
‪[수업 종이 울린다]‬
‪[감성적인 음악]‬‪TRƯỜNG NỮ SINH SINYEONG‬
‪(형사) 김 과장‬ ‪그 새끼가 해 줘 가지고…‬‪Tên khốn Kim Geonyeong đó…‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪(조 형사) 깜짝이야‬ ‪[형사의 놀란 신음]‬‪- Giật cả mình.‬ ‪- Ôi, cái gì vậy…‬
‪(형사) 아, 진짜 저…‬‪- Giật cả mình.‬ ‪- Ôi, cái gì vậy…‬
‪- (조 형사) 야, 너 뭐…‬ ‪- (형사) 아유, 진짜‬‪- Này.‬ ‪- Thật là.‬
‪(형사) 야, 인마! 씨‬‪- Con nhỏ này!‬ ‪- Này, gì thế? Sao lại vậy?‬
‪(조 형사) 야, 너 뭐야?‬ ‪너 왜 그래?‬ ‪[형사의 짜증 섞인 신음]‬‪- Con nhỏ này!‬ ‪- Này, gì thế? Sao lại vậy?‬
‪야, 윤지우, 야!‬ ‪[차 문이 탁 닫힌다]‬‪- Này, Yoon Jiwoo. Đứng lại đó!‬ ‪- Chết tiệt.‬
‪너 거기 안 서!‬ ‪[차 문이 탁 닫힌다]‬‪- Này, Yoon Jiwoo. Đứng lại đó!‬ ‪- Chết tiệt.‬
‪[자동차 시동음]‬ ‪야, 이 새끼야!‬‪Con ranh kia!‬
‪[기어 조작음]‬
‪[리드미컬한 음악]‬ ‪야!‬‪Này!‬
‪윤지우, 씨!‬‪Yoon Jiwoo! Chết tiệt…‬
‪[조 형사의 가쁜 숨소리]‬‪Yoon Jiwoo! Chết tiệt…‬
‪[타이어 마찰음]‬ ‪너, 너 잡히면 죽는다, 진짜‬‪Để chú bắt được là biết tay nhé.‬
‪야!‬‪Để chú bắt được là biết tay nhé.‬
‪너 이 새끼, 씨‬‪Con nhỏ này…‬
‪[타이어 마찰음]‬‪Con nhỏ này…‬
‪너 이 새끼야, 새끼야!‬‪Chạy đi đâu đấy?‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪야!‬‪Này!‬
‪[조 형사가 계속 소리친다]‬‪Jiwoo à!‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[갈매기가 끼룩거린다]‬
‪[풀벌레 울음]‬
‪[쓸쓸한 음악]‬
‪(형사) 지우야, 아빠 만나고 왔어?‬‪Jiwoo à, mới đi gặp bố về à?‬
‪- (형사) 어?‬ ‪- (조 형사) 야, 묻잖아, 지금‬‪- Ơ hay?‬ ‪- Đang hỏi cháu đấy.‬
‪(조 형사) 이런 싸가지, 야!‬ ‪[형사의 말리는 신음]‬‪- Con nhỏ hỗn láo này!‬ ‪- Thôi mà.‬
‪- (조 형사) 네가 깡패야, 인마?‬ ‪- (형사) 아이, 참으시죠‬‪- Con nhỏ hỗn láo này!‬ ‪- Thôi mà.‬ ‪- Côn đồ đấy à?‬ ‪- Bỏ đi.‬
‪[열쇠를 잘그랑거린다]‬
‪[지우가 문을 달칵 연다]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[안내 음성] 연결이 되지 않아‬ ‪삐 소리 후…‬‪Thuê bao quý khách vừa gọi‬ hiện không liên lạc được…
‪[통화 연결음]‬
‪[동훈의 한숨]‬
‪[통화 연결음]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[젓가락을 탁 내려놓는다]‬
‪[한숨]‬
‪(동훈) 지우야, 아빠야, 아빠‬‪Jiwoo à, bố đây.‬
‪[동훈의 웃음]‬‪Jiwoo à, bố đây.‬
‪아유, 왜 이렇게 전화를 안 받아‬‪Sao chẳng chịu bắt máy gì hết vậy?‬
‪[거리가 시끌벅적하다]‬ ‪(동훈) 아이고, 우리 딸‬ ‪생일 축하한다‬‪Ôi chao,‬ ‪chúc mừng sinh nhật con gái của bố.‬
‪아빠가 돼 가지고 말이야‬ ‪미역국도 못 해 주고‬‪Bố xin lỗi vì không‬ ‪nấu canh rong biển cho con được.‬
‪하, 진짜‬‪Bố xin lỗi vì không‬ ‪nấu canh rong biển cho con được.‬
‪(동훈) 근데 아빠가‬ ‪선물 보낸 거 받았냐?‬‪Phải rồi, con nhận được quà của bố chưa?‬
‪아이패드, 어?‬‪Cái iPad ấy.‬
‪야, 그거 비싼 거야‬‪Đắt lắm đấy.‬
‪[사람들의 웃음소리가 흘러나온다]‬
‪여보세요?‬‪Alô?‬
‪지우야, 오늘 뭐 했어? 어?‬‪Jiwoo à, hôm nay con làm gì?‬
‪또 친구들하고‬ ‪노래방 가서 놀았지?‬‪Lại cùng bạn đi hát karaoke phải không?‬
‪지우야, 지우야?‬‪Jiwoo à.‬
‪(동훈) 여보세요?‬‪Alô?‬
‪한 달 전부터 아빠 찾는 경찰들이‬ ‪나 쫓아다녀‬‪Cảnh sát truy tìm bố‬ ‪cứ bám theo con cả tháng nay.‬
‪내가 조폭 딸이라는 소문이 나서‬‪Cả trường kháo nhau con là con gã côn đồ‬ ‪nên không ai thèm bắt chuyện.‬
‪학교에서 아무도 나한테‬ ‪말 안 걸어‬‪Cả trường kháo nhau con là con gã côn đồ‬ ‪nên không ai thèm bắt chuyện.‬
‪그게…‬‪Chuyện đó…‬
‪그게 뭔 소리야?‬‪Con nói gì vậy?‬
‪야, 너는‬‪Con nên…‬
‪(동훈) 인마, 그런 일 있으면‬ ‪아빠한테 얘기를 하지‬‪Con nên nói cho bố biết‬ nếu có chuyện đó chứ. ‪Nói kiểu gì? Điện thoại thì tắt,‬ ‪con còn không biết bố ở đâu, làm gì mà!‬
‪그걸 어떻게 얘기해!‬ ‪전화도 꺼져 있고‬‪Nói kiểu gì? Điện thoại thì tắt,‬ ‪con còn không biết bố ở đâu, làm gì mà!‬
‪어디서 뭘 하는지‬ ‪하나도 모르는데!‬‪Nói kiểu gì? Điện thoại thì tắt,‬ ‪con còn không biết bố ở đâu, làm gì mà!‬
‪(지우) 이번엔 또 무슨 일인데?‬‪Lần này lại là chuyện gì nữa vậy?‬
‪아, 왜 날 이렇게 만들어!‬‪Sao bố lại làm vậy với con?‬
‪아, 그게 아니야, 그런 게 아니고‬‪Không phải thế đâu mà.‬
‪[지우의 울음소리가 흘러나온다]‬‪Không phải thế đâu mà.‬
‪지우야‬‪Jiwoo à.‬
‪[잔잔한 음악]‬‪Bố sẽ sắp xếp xong mọi chuyện‬ và trở về ngay thôi.
‪(동훈) 아빠 이제 다 정리하고‬ ‪돌아갈 거야‬‪Bố sẽ sắp xếp xong mọi chuyện‬ và trở về ngay thôi.
‪(동훈) 그러니까 조금만 기다려‬‪Đợi bố một chút nữa thôi.‬
‪나 이제 아빠 안 기다려‬‪Con không đợi bố nữa đâu.‬
‪죽었다고 생각할 테니까‬ ‪집에 오지 마‬‪Con sẽ xem như bố đã chết‬ ‪nên bố đừng về nữa.‬
‪[휴대전화 조작음]‬
‪[통화 종료음]‬
‪[수화기를 탁 내려놓는다]‬
‪[안전벨트를 달칵 채운다]‬ ‪[동훈의 힘주는 신음]‬
‪[자동차 시동음]‬
‪[동훈이 라이터를 탁 닫는다]‬
‪[콘솔 박스를 달칵 여닫는다]‬ ‪(태주) 아, 형님‬ ‪전화는 안 됩니다‬‪Anh không thể dùng điện thoại đâu.‬
‪[휴대전화 전원음]‬
‪태주야‬‪- Taeju à.‬ ‪- Dạ?‬
‪(태주) 네‬‪- Taeju à.‬ ‪- Dạ?‬
‪[한숨]‬
‪내려라‬‪Xuống xe đi.‬
‪[자동차 엔진음]‬
‪[형사의 힘겨운 신음]‬
‪(형사) 아유‬
‪아휴‬
‪자, 자, 자, 자, 자요, 형님‬ ‪[차 문이 달칵 열린다]‬‪Nào, của anh đây.‬
‪아이고‬‪Ôi trời.‬
‪(조 형사) 야‬ ‪담배 좀 적당히 피워‬ ‪[차 문이 탁 닫힌다]‬‪Hút thuốc ít thôi.‬
‪아, 싸겠다‬‪Sắp ra đến nơi rồi. Trời ạ.‬
‪[다급한 신음]‬‪Sắp ra đến nơi rồi. Trời ạ.‬
‪[형사의 아파하는 신음]‬
‪[동훈의 힘주는 신음]‬
‪[형사의 힘겨운 신음]‬
‪(조 형사) 야, 이씨‬‪Này, tên khốn.‬
‪[조 형사의 놀란 신음]‬‪Này, tên khốn.‬
‪[동훈이 손을 쓱쓱 닦는다]‬
‪[달그락 소리가 난다]‬
‪(동훈) 지우야, 아빠야‬‪Jiwoo à. Bố đây.‬
‪[문고리가 달칵거린다]‬
‪[문이 덜컹거린다]‬
‪[문고리를 달칵거린다]‬
‪[초인종이 울린다]‬
‪[동훈이 문고리를 달칵거린다]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(지우) 아빠?‬‪Bố?‬
‪[문고리가 달그락거린다]‬
‪[문을 쿵 친다]‬
‪[문고리를 달칵거린다]‬
‪[총성]‬ ‪[동훈이 문에 쿵 부딪는다]‬
‪[달그락 소리가 난다]‬ ‪[동훈의 힘겨운 신음]‬
‪[동훈의 힘겨운 신음]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪(지우) 아빠, 아빠, 괜찮아?‬‪Bố.‬ ‪Bố không sao chứ?‬
‪- 뭔데? 어?‬ ‪- (동훈) 제발‬‪Bố không sao chứ?‬ ‪- Chuyện gì vậy?‬ ‪- Làm ơn…‬
‪내 딸은 안 돼‬‪Đừng đụng vào con gái tôi.‬
‪[동훈의 힘겨운 신음]‬
‪[지우가 문을 쾅쾅 두드린다]‬
‪(지우) 아빠!‬ ‪[총성]‬‪Bố!‬
‪[놀란 신음]‬
‪[겁먹은 신음]‬ ‪[동훈의 힘겨운 신음]‬
‪[지우의 다급한 신음]‬ ‪(지우) 아빠!‬‪Bố!‬
‪[지우가 문을 쿵쿵 두드린다]‬
‪아빠, 문 좀 열어 봐‬‪Bố mở cửa ra đi!‬
‪(동훈) 나오지 마! 나오지 마‬ ‪[지우의 힘주는 신음]‬‪Con đừng có ra đây!‬
‪[힘겨운 목소리로]‬ ‪지우야, 나오지 마‬‪Jiwoo à, đừng ra!‬
‪[열쇠가 탁 부러진다]‬
‪[동훈의 힘겨운 신음]‬
‪[차분한 음악]‬
‪[문고리를 달그락거린다]‬ ‪[동훈의 힘겨운 신음]‬
‪(지우) 아빠, 괜찮아?‬ ‪아빠, 문 좀, 잠깐만‬ ‪[동훈의 힘겨운 신음]‬‪Bố có sao không? Mở cửa đi mà.‬ ‪Gượm đã, cho con ra với.‬
‪[지우가 문을 쿵쿵 친다]‬ ‪잠깐만 나와 볼래?‬‪Gượm đã, cho con ra với.‬
‪[울먹이며] 문 좀 한 번만 열어 줘‬‪Làm ơn mở cửa cho con ra đi mà.‬
‪잠깐만‬‪Làm ơn mở cửa cho con ra đi mà.‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪(동훈) 지우야‬‪Jiwoo à.‬ ‪Dạ?‬
‪(지우) 어! 어, 어‬‪Dạ?‬
‪[동훈의 힘겨운 숨소리]‬
‪- (동훈) 아빠가…‬ ‪- 어‬‪Bố xin lỗi‬
‪(동훈) 힘들게 해서 미안해‬‪vì đã khiến con mệt mỏi.‬
‪[울먹인다]‬‪vì đã khiến con mệt mỏi.‬
‪(지우) 아니야!‬‪Không! Không mà, không sao cả!‬
‪아니야, 괜찮아!‬‪Không! Không mà, không sao cả!‬
‪아, 괜찮아! 문 좀 열어 봐‬‪Con không sao! Bố mở cửa đi.‬
‪으, 제발, 아빠‬‪Con không sao! Bố mở cửa đi.‬ ‪Con xin bố đấy.‬
‪[힘겨운 신음]‬ ‪(동훈) 어쩌다가 이렇게 됐지?‬‪Sao chuyện lại thành ra thế này nhỉ?‬
‪[지우가 울먹인다]‬ ‪다 내 잘못이지, 뭐‬‪Tất cả là lỗi của bố.‬
‪아니야‬‪Không phải.‬
‪아니야, 아빠‬‪Không phải đâu bố.‬
‪(지우) 아빠, 아니야‬‪Bố ơi, không phải đâu.‬
‪[지우가 문을 쿵쿵 두드린다]‬ ‪지우야‬‪Bố ơi, không phải đâu.‬ ‪Jiwoo à.‬
‪- (지우) 어, 아빠‬ ‪- (동훈) 우리 지우는‬‪- Vâng, bố.‬ ‪- Jiwoo của bố.‬
‪[동훈의 힘겨운 숨소리]‬ ‪[다급한 숨소리]‬
‪(동훈) 아빠한테‬‪Đối với bố…‬
‪너무나…‬‪con là…‬
‪[동훈의 힘없는 숨소리]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[문고리를 달그락거리며] 아빠‬ ‪잠깐만‬‪Đợi đã.‬
‪아빠, 잠깐만, 안 돼, 안 돼‬‪Bố đợi đã nào. Không được.‬
‪[힘주며] 안 돼, 안 돼!‬‪Không được!‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[지우가 울먹인다]‬
‪[문이 쿵 부딪는다]‬ ‪(지우) 아빠!‬‪Bố ơi! Không được đâu, bố ơi!‬
‪아빠, 아, 안 돼!‬‪Bố ơi! Không được đâu, bố ơi!‬
‪[지우가 오열한다]‬
‪아, 아빠, 아빠…‬‪Bố…‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[지우가 오열한다]‬‪Không!‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪아빠, 아빠‬‪Bố.‬
‪아빠, 아빠, 일어나‬‪Bố. Bố tỉnh lại đi.‬ ‪Tỉnh lại đi mà! Bố sao vậy?‬
‪아빠, 일어나, 왜 이래!‬‪Tỉnh lại đi mà! Bố sao vậy?‬
‪아빠, 아빠, 아빠‬ ‪아빠, 아빠, 아빠‬‪Bố ơi. Con xin bố đấy.‬
‪살려 주세요!‬‪Làm ơn giúp chúng tôi với!‬
‪살려 주세요!‬ ‪우리 아빠 좀 살려 주세요‬‪Làm ơn giúp chúng tôi với!‬ ‪Ai đến giúp bố tôi với!‬
‪살려 주세요‬‪Ai đến giúp bố tôi với!‬ ‪Làm ơn giúp bố tôi…‬
‪[지우의 울음]‬‪Làm ơn giúp bố tôi…‬
‪[훌쩍인다]‬
‪[담뱃갑을 부스럭거린다]‬
‪[라이터를 탁 연다]‬
‪[라이터를 탁 닫는다]‬
‪[담배가 지직거린다]‬
‪(지우) 아저씨가‬ ‪마약 조직 두목이에요?‬‪Chú là người cầm đầu tổ chức ma túy à?‬
‪우리 아빠한테 무슨 짓 시켰어요?‬‪Chú đã bắt bố tôi làm gì?‬
‪사람 때리고‬‪Chú bắt bố tôi…‬
‪협박하고 칼로 찌르라고?‬‪đánh người, hăm dọa và lấy dao đâm họ à?‬
‪우리 아빠 누가 죽인 거예요?‬‪Ai đã giết bố tôi vậy?‬
‪네 아버지는‬‪Bố cô…‬
‪내가 가장 믿었던 친구였고‬ ‪형제였다‬‪là anh em bằng hữu mà tôi tin tưởng nhất.‬
‪그리고 동훈이는‬‪Donghoon…‬
‪좋은 아빠였다‬‪cũng là một người bố tốt.‬
‪그것만 기억해‬‪Cứ nhớ như thế là được.‬
‪(염습사) 자, 이쪽으로‬ ‪가까이 오십시오‬‪Hãy bước gần sang đây đi ạ.‬
‪자, 이쪽으로 가까이 오세요‬‪Đến gần một chút nào.‬
‪이제 고인분‬ ‪마지막 얼굴 보시는 거니까‬‪Đây là lần cuối cùng nhìn mặt người quá cố‬
‪고인분께 좋은 곳 가시라고‬ ‪인사도 좀 하시고‬‪nên cô hãy gửi lời chào,‬ ‪cầu mong ông ấy được yên nghỉ.‬
‪손도 좀 잡아 드리시고‬ ‪그렇게 하십시오‬‪nên cô hãy gửi lời chào,‬ ‪cầu mong ông ấy được yên nghỉ.‬ ‪Hãy nắm tay và tiễn biệt ông ấy.‬
‪[감성적인 음악이 흘러나온다]‬
‪(동훈) 아, 노래 좋다‬‪Ồ, bài hát hay đấy.‬
‪(동훈) 제목이 뭐야?‬‪Tựa đề là gì vậy?‬
‪(지우) 손에 왜 이렇게‬ ‪상처가 많아?‬‪Sao tay bố bị thương nhiều thế?‬
‪(동훈) 겁이 많아서 그런가‬‪Chắc tại bố nhát gan thôi.‬
‪(지우) 아빠, 아빠‬‪Bố này.‬
‪아이, 좀‬‪- Thôi mà.‬ ‪- Sao vậy?‬
‪- (지우) 아이, 왜‬ ‪- 그만 찍어‬‪- Thôi mà.‬ ‪- Sao vậy?‬ ‪Đừng quay bố.‬
‪(지우) 자, 아빠가‬‪Đừng quay bố.‬ ‪Nào, bố này.‬
‪(동훈) 어‬‪Ừ?‬
‪(지우) 아버지가 만약에‬‪Nếu như bố có thể quay ngược thời gian…‬
‪그, 시간을 되돌릴 수 있다면‬ ‪[동훈과 지우의 웃음]‬‪Nếu như bố có thể quay ngược thời gian…‬
‪그러니까 아빠가‬‪Tức là, nếu bố…‬
‪- 시간을?‬ ‪- (지우) 응‬‪- Quay ngược thời gian?‬ ‪- Vâng.‬
‪(지우) 열일곱 살로‬ ‪되돌아갈 수 있다면‬‪- Quay ngược thời gian?‬ ‪- Vâng.‬ ‪Nếu bố có thể trở về tuổi 17…‬
‪돌아가고 싶습니까?‬‪bố có muốn trở về không?‬
‪(동훈) 아니‬‪Không.‬
‪아, 그러면‬‪Bởi vì nếu thế,‬
‪내가 네 아빠가 될 수 없잖아‬‪bố không thể làm bố của con rồi.‬
‪[동훈의 웃음]‬ ‪(지우) 뭐래‬‪Gì vậy chứ?‬
‪- (동훈) 지우야‬ ‪- (지우) 아유‬‪Jiwoo à.‬
‪(동훈) 우리 바닷가 가서‬ ‪집 짓고 살까? 어?‬‪Chúng ta có nên xây nhà‬ ‪ở bờ biển và sống ở đó không?‬
‪제주도 가서 살자‬‪Đến đảo Jeju sống đi.‬
‪싫어‬‪Không thích.‬
‪(동훈) 해변에다가 딱 집 짓고‬ ‪마당에 해먹도 하나 걸고‬‪Chúng ta có thể xây nhà trên bờ biển,‬ ‪mắc một cái võng giữa sân‬ ‪rồi nuôi thêm một con chó.‬
‪개도 한 마리 키우고, 야, 좋다‬‪mắc một cái võng giữa sân‬ ‪rồi nuôi thêm một con chó.‬ ‪Chà, được đấy!‬
‪우리 가자‬‪Chà, được đấy!‬ ‪Quyết định thế đi.‬
‪(지우) 그래, 언제, 언제, 언제?‬ ‪오늘 가면 언제 오는데?‬‪Bao giờ? Bao giờ mới sống thế được?‬
‪곧‬‪Sớm thôi.‬
‪이제 아빠 일 곧 끝난다‬‪Bố sắp sửa xong việc rồi.‬
‪(동훈) 아, 좋다‬‪Ôi, thích thật.‬
‪[동훈이 입소리를 쩝 낸다]‬
‪[감성적인 음악]‬
‪[경찰서가 분주하다]‬
‪(조 형사) 뭐야? 또 왜?‬‪- Lại có chuyện gì nữa?‬ ‪- Chú làm gì vậy?‬
‪(지우) 아저씨, 뭐예요?‬‪- Lại có chuyện gì nữa?‬ ‪- Chú làm gì vậy?‬
‪왜 수사를 그만둬요?‬‪Tại sao lại dừng điều tra?‬
‪(조 형사) 야, 살해 도구‬ ‪발견 못 했고 목격자 없고‬‪Này, không tìm thấy hung khí,‬ ‪cũng không có nhân chứng.‬
‪단서가 없다니까, 단서가!‬‪Chẳng có một đầu mối nào cả.‬
‪그럼 이게 끝이라는 거예요?‬‪Vậy là chấm dứt ở đây à?‬
‪(지우) 이 개새끼는요?‬‪Còn tên khốn này thì sao?‬
‪이 새끼 잡아야죠!‬‪Phải bắt tên khốn này chứ!‬
‪(조 형사) 야, 이거 갖고‬ ‪어떻게 잡아!‬‪Này, có mỗi cái này thì bắt kiểu gì?‬
‪네가 나가서 잡아 오든가‬‪Thích thì tự đi mà bắt.‬
‪아, 씨발, 어떻게‬‪Mẹ kiếp! Có người đã chết đấy!‬
‪[책상을 발로 쿵 차며]‬ ‪사람이 죽었는데, 씨!‬‪Mẹ kiếp! Có người đã chết đấy!‬
‪[지우가 씩씩거린다]‬
‪(조 형사) 됐어‬‪Không sao.‬
‪[지우가 흐느낀다]‬
‪너 아빠한테 뭐라 그랬어?‬‪Cháu đã nói gì với bố?‬
‪마지막으로 통화한 사람 너잖아‬‪Cháu là người cuối cùng anh ta gọi mà.‬
‪[조 형사가 전단을 부스럭거린다]‬
‪전국 수배자 명단에 올라서‬‪Yoon Donghoon là đối tượng bị truy nã‬
‪석 달 동안 꼼짝 않고‬ ‪숨어 있던 윤동훈이‬‪và đã bỏ trốn suốt ba tháng trời.‬
‪네가 뭐라고 했길래 뛰어왔냐고!‬‪Cháu nói gì mà khiến anh ta trở về?‬
‪나 이제 아빠 안 기다려‬‪Con không đợi bố nữa đâu.‬
‪죽었다고 생각할 테니까‬ ‪집에 오지 마‬‪Con sẽ xem như bố đã chết‬ ‪nên bố đừng về nữa.‬
‪(조 형사) 자수하라고‬ ‪하지 그랬어?‬‪Bảo anh ta ra tự thú mới đúng.‬
‪[전단을 부스럭거리며]‬ ‪그랬으면 개죽음은 안 당하지‬‪Nếu thế thì đã không chết rồi.‬
‪(남자1) 아이, 씨발!‬ ‪[경찰서가 소란스럽다]‬‪- Mẹ kiếp, mày bị gì vậy?‬ ‪- Này!‬
‪(조 형사) 야, 거기 좀 조용히…‬‪- Mẹ kiếp, mày bị gì vậy?‬ ‪- Này!‬ ‪- Bình tĩnh đi.‬ ‪- Thôi nào!‬
‪야, 이 개…‬ ‪야, 이 개새끼들아!‬‪- Bình tĩnh đi.‬ ‪- Thôi nào!‬ ‪Bọn khốn này!‬
‪[사람들이 소란스럽다]‬‪Bọn khốn này!‬ ‪- Mẹ kiếp bọn mày!‬ ‪- Buông ra!‬ ‪Thả tao ra! Chết tiệt!‬
‪[노크 소리가 들린다]‬ ‪[문이 달칵 열린다]‬
‪(태주) 잠시 보셔야 될 거‬ ‪같습니다‬‪Có lẽ anh sẽ cần xem cái này.‬
‪[모니터 전원음]‬
‪"리베르 호텔&카지노"‬‪LIBER‬ ‪KHÁCH SẠN & SÒNG BẠC‬
‪[엘리베이터 도착음]‬
‪[엘리베이터 문이 드르륵 열린다]‬
‪[엘리베이터 문이 드르륵 닫힌다]‬
‪[계수기 작동음]‬
‪[블라인드가 탁 닫힌다]‬
‪우리 아빠 죽인 놈이에요‬ ‪찾아 주세요‬‪Tên này đã giết bố tôi. Hãy tìm hắn.‬
‪가장 믿었던 친구였고‬ ‪형제였다면서요‬‪Chú bảo bố tôi là‬ ‪anh em bằng hữu chú tin nhất mà.‬
‪찾으면?‬‪Tìm được rồi sao nữa?‬
‪내 손으로 죽여 버릴 거예요‬‪Tôi sẽ tự tay giết hắn.‬
‪네 손으로 죽인다?‬‪Cô tự tay giết hắn à…‬
‪(무진) 사람을 죽인다는 게‬ ‪어떤 건지 알아?‬‪Có biết giết người là thế nào không?‬
‪찔러 봐‬‪Đâm thử đi.‬
‪[지우의 떨리는 신음]‬ ‪내가 살인자라고 생각하고‬ ‪찔러 보라고‬‪Xem tôi là hung thủ rồi đâm đi.‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 겁먹은 신음]‬
‪찔러‬‪Đâm đi.‬
‪[지우의 겁먹은 신음]‬‪Đâm đi.‬
‪찔러‬‪Đâm đi.‬
‪찔러!‬ ‪[지우의 힘주는 신음]‬‪Đâm đi!‬
‪[지우의 울음 섞인 신음]‬
‪[지우가 울먹인다]‬
‪[지우의 아파하는 신음]‬
‪[지우의 힘겨운 신음]‬
‪끌고 나가‬‪Đưa nó ra ngoài.‬
‪[지우가 울먹인다]‬
‪[지우가 납골함을 달그락거린다]‬
‪[어두운 음악]‬
‪[지우가 울먹인다]‬
‪[초인종이 울린다]‬
‪[쾅쾅 두드리는 소리가 들린다]‬
‪[초인종이 연신 울린다]‬
‪[비가 솨 내린다]‬
‪[기호가 문을 쾅쾅 두드린다]‬
‪[기호가 문을 쾅쾅 두드린다]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[기호가 문을 연신 쾅쾅 두드린다]‬
‪[초인종이 울린다]‬
‪[멀어지는 발걸음]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[한숨]‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[거친 숨을 몰아쉰다]‬
‪[거리가 소란스럽다]‬‪TÌM NHÂN CHỨNG‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪[문을 쾅쾅 두드리는 소리가 난다]‬
‪[사람들이 시끌벅적하다]‬
‪(남자2) 약 하나 줄까?‬‪Thuốc không cô em? Này.‬
‪(남자3) 야, 같이 불자‬‪Thuốc không cô em? Này.‬ ‪Chơi chung đi em ơi.‬
‪(가게 주인) 저기에 붙이고 가, 응‬
‪(지우) 고맙습니다‬
‪[자동차 경적]‬
‪(가게 주인) 아이고, 아이고‬ ‪이렇게 많이‬‪Ôi, lúc nào cậu cũng mua nhiều thuốc lá.‬
‪아유, 고맙습니다‬‪Cảm ơn nhé.‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪(남자4) 나 이 새끼 누군지 아는데‬‪Tôi biết tên khốn này.‬
‪돈 준비해서 나와‬‪Chuẩn bị tiền đến đây đi.‬
‪장소는 문자로 보낸다‬‪Tôi sẽ gửi địa chỉ cho.‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[문이 달칵 열린다]‬
‪[문이 쾅 닫힌다]‬
‪[기침 소리가 들린다]‬ ‪[기계 작동음이 들린다]‬
‪[쿵쿵 소리가 들린다]‬
‪(남자4) 어이!‬‪Này!‬
‪시간 딱 맞췄네?‬‪Đến đúng giờ đấy.‬
‪(지우) 그놈이 누구야?‬‪Hắn ta là ai?‬
‪(남자5) 돈을 봐야 입이 열리지‬‪Thấy tiền thì mới nói chuyện được chứ.‬
‪이 바닥 선불인 거 몰라?‬‪Không biết tiền trao cháo múc à?‬
‪[남자4의 힘주는 신음]‬
‪[남자5의 웃음]‬
‪(지우) 누구냐고?‬‪Hắn ta là ai?‬
‪[남자4의 웃음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(남자4) 그 자식은‬‪Hắn ta có tên gồm bốn chữ.‬
‪이름이 네 글자야‬‪Hắn ta có tên gồm bốn chữ.‬
‪저승사자‬‪Sứ Giả Địa Ngục.‬
‪[남자6이 봉투를 탁 뺏는다]‬‪Hắn ta chính là‬ ‪sứ giả địa ngục đến giết mày đấy.‬
‪(남자6) 너 죽이러 온 저승사자다‬ ‪이 새끼야‬ ‪[남자들의 웃음]‬‪Hắn ta chính là‬ ‪sứ giả địa ngục đến giết mày đấy.‬
‪[남자들의 신난 탄성]‬
‪(남자4) 에이‬
‪- (남자4) 헉, 진짜 오백이네, 어‬ ‪- (남자5) 우와, 스케일 크다‬‪- Là năm triệu thật này.‬ ‪- Chà.‬
‪(남자4) 야, 우린 돈 백이면‬ ‪사람 죽이는 애들이야‬ ‪[남자들이 저마다 말한다]‬‪Này, bọn tao chỉ cần‬ ‪một triệu won là đủ giết người rồi.‬
‪오백이면 부위별로‬ ‪박제도 해 줄 수 있어‬ ‪[지우의 놀란 신음]‬‪Còn năm triệu won thì‬ ‪có thể lấy từng phần cơ thể về cho luôn.‬
‪어떻게, 어느 부위를 남겨 드릴까?‬ ‪[남자5의 웃음]‬‪Còn năm triệu won thì‬ ‪có thể lấy từng phần cơ thể về cho luôn.‬ ‪Thế nào? Muốn lấy phần nào đây?‬
‪택배로 부쳐 줄게‬‪- Tao gửi chuyển phát nhanh cho.‬ ‪- Ôi, chết tiệt.‬
‪(남자5) 야, 씨, 어어?‬ ‪[지우의 힘주는 신음]‬‪- Tao gửi chuyển phát nhanh cho.‬ ‪- Ôi, chết tiệt.‬
‪[남자들의 신음]‬ ‪야, 이씨, 어디 가, 씨‬‪- Tao gửi chuyển phát nhanh cho.‬ ‪- Ôi, chết tiệt.‬ ‪Định chạy đi đâu hả?‬
‪[남자6의 힘주는 신음]‬ ‪[남자들의 웃음]‬‪Định chạy đi đâu hả?‬
‪[지우의 아파하는 신음]‬
‪(남자4) 죽여, 씨발!‬‪Giết nó đi, khốn kiếp!‬
‪[남자5의 힘주는 신음]‬ ‪[지우의 아파하는 신음]‬‪Giết nó đi, khốn kiếp!‬
‪- (남자4) 야, 나와 봐‬ ‪- (남자6) 씨발 년이‬ ‪[남자5의 놀란 신음]‬‪- Tránh ra.‬ ‪- Mẹ kiếp.‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬ ‪[남자5의 아파하는 신음]‬
‪[남자6의 힘주는 신음]‬ ‪[지우의 아파하는 신음]‬
‪[남자들의 거친 숨소리]‬
‪[지우의 힘겨운 신음]‬
‪- (남자4) 씨발, 여자네, 어‬ ‪- (남자5) 와, 이씨‬‪Chết tiệt, hóa ra là phụ nữ.‬
‪(남자4) 아, 씨발, 졸라 이쁘네‬‪Mẹ kiếp. Ngon lành đấy chứ.‬
‪- (남자5) 일로 와‬ ‪- (남자4) 야, 야‬ ‪[남자들의 웃음]‬‪- Lại đây.‬ ‪- Này.‬ ‪Này.‬
‪[남자4의 아파하는 신음]‬ ‪(남자6) 와, 씨발‬‪Chết tiệt!‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬ ‪[남자6의 힘겨운 신음]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬ ‪[남자5의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 아파하는 신음]‬ ‪(남자6) 죽여, 씨발‬‪Giết nó đi! Khốn kiếp!‬
‪[남자들의 힘주는 신음]‬ ‪[지우의 아파하는 신음]‬‪Giết nó đi! Khốn kiếp!‬
‪- (남자5) 아, 개새끼!‬ ‪- (남자4) 야, 야, 야‬‪- Con khốn!‬ ‪- Khoan. Này!‬
‪(남자4) 야, 얼굴 차지 마‬ ‪[남자5가 씩씩거린다]‬‪- Con khốn!‬ ‪- Khoan. Này!‬ ‪Đừng đá vào mặt.‬
‪[남자4의 힘주는 신음]‬ ‪[지우의 아파하는 신음]‬‪Chết tiệt!‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[자동차가 덜컹거린다]‬
‪[콜록거린다]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[다급한 숨소리]‬
‪(남자5) 어, 어, 어, 야, 야, 야‬ ‪[타이어 마찰음]‬‪Này!‬
‪[차가 쿵 부딪는다]‬
‪(남자4) 야, 운전 똑바로 안 하냐!‬ ‪씨‬‪Không lái cho tử tế được à?‬
‪(남자5) 야, 야, 야‬‪- Này.‬ ‪- Thật là.‬
‪- (남자4) 아, 나 진짜‬ ‪- (남자5) 야, 뒷목 잡고 나가‬‪- Này.‬ ‪- Thật là.‬ ‪Này, giả vờ bị thương đi.‬
‪(남자4) 아, 씨발 놈이‬ ‪[차 문이 달칵 열린다]‬‪Tên khốn đó.‬
‪[지우의 다급한 신음]‬ ‪[차 문이 탁 닫힌다]‬‪Này.‬
‪(남자4) 야, 야‬ ‪운전 똑바로 안 해?‬‪Này.‬ ‪Không lái cho tử tế à?‬ ‪Muốn ăn đấm đúng không?‬
‪[트렁크를 발로 쿵 찬다]‬ ‪싸움 잘하냐?‬‪Không lái cho tử tế à?‬ ‪Muốn ăn đấm đúng không?‬
‪씨발‬ ‪[지우의 힘주는 신음]‬‪Khỉ gió!‬
‪[소란스러운 소리가 들린다]‬‪Cái quái gì vậy?‬
‪[털썩 쓰러지는 소리가 들린다]‬ ‪[남자4의 신음]‬
‪(남자5) 조져, 조져‬ ‪병신아, 뭐 해‬‪Thằng ngu, mày làm gì vậy?‬
‪[싸우는 소리가 들린다]‬‪Chết tiệt!‬
‪[남자들의 아파하는 신음]‬
‪[애쓰는 신음]‬
‪야, 조져, 조져, 저 새끼‬ ‪야, 아…‬
‪[트렁크가 달칵 열린다]‬ ‪[놀란 신음]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪(지우) 놔!‬‪Buông ra!‬
‪[지우의 거친 숨소리]‬
‪[지우의 놀란 신음]‬
‪[겁먹은 숨소리]‬
‪[옅은 한숨]‬
‪[남자들의 아파하는 신음]‬
‪[무진이 숨을 후 내뱉는다]‬
‪(무진) 죽고 싶은 거면‬ ‪더 확실한 방법이 있을 텐데‬‪Nếu muốn chết‬ ‪thì có nhiều cách hay hơn đấy.‬
‪아저씨가 상관할 바 아니에요‬‪Chuyện này không liên quan đến chú.‬
‪그래서 우리 아빠 죽인 놈은‬ ‪잡았어요?‬‪Thế chú đã bắt được tên giết bố tôi chưa?‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪못 잡았죠?‬‪Chưa chứ gì?‬
‪까불지 말고 가만히 있어‬‪Đừng hung hăng nữa, ở yên đi.‬
‪길바닥에서 죽기 싫으면‬‪Nếu cô không muốn nằm chết giữa đường.‬
‪어떻게 가만히 있어?‬‪Làm sao tôi ở yên được?‬
‪경찰은 수사를 안 하고‬ ‪당신도 아무것도 안 하는데!‬‪Cảnh sát không chịu điều tra,‬ ‪chú cũng không thèm làm gì!‬
‪[떨리는 숨소리]‬‪Cảnh sát không chịu điều tra,‬ ‪chú cũng không thèm làm gì!‬
‪어떻게…‬‪Làm sao…‬
‪어떻게 아무 일도 없던 것처럼‬ ‪사는데요?‬‪Sao tôi có thể sống‬ ‪như thể chưa có gì xảy ra?‬
‪[울먹인다]‬
‪아빠가 나 때문에 죽었는데‬‪Trong khi bố chết là vì tôi.‬
‪[차분한 음악]‬
‪(무진) 복수를 해야겠냐?‬‪Cô nhất định phải trả thù sao?‬
‪어떤 대가를 치르더라도?‬‪Bất kể cái giá phải trả lớn thế nào?‬
‪그건 내가 감당할게요‬‪Tôi sẽ chịu hết tất cả.‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪(무진) 정말 놈을 찾아서‬ ‪죽일 각오라면‬‪Nếu thật sự quyết tâm‬ ‪tìm ra và giết chết hắn…‬
‪사람을 죽일 수 있는‬ ‪사람이 돼야지‬‪thì cô phải trở thành‬ ‪một người biết giết người đã.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[조직원들의 힘주는 신음]‬
‪- (조직원1) 오셨습니까?‬ ‪- (조직원2) 오셨습니까?‬‪Xin chào anh.‬ ‪Chào anh ạ.‬
‪[강재의 힘주는 신음]‬ ‪[줄넘기 소리가 휙휙 난다]‬
‪(강재) 오셨습니까?‬‪Anh đến rồi ạ?‬
‪(태주) 오셨습니까?‬‪Chào anh ạ.‬
‪(무진) 신입이다‬‪Lính mới đấy.‬
‪인사해‬‪Chào hỏi đi.‬
‪[강재의 힘주는 신음]‬‪Chết tiệt, cô ta là ai vậy?‬
‪씨발, 뭐냐, 저거?‬‪Chết tiệt, cô ta là ai vậy?‬
‪(조직원3) 간식거리 아니야?‬‪Chắc là đồ ăn vặt chứ gì?‬
‪심심할 때 까먹으라고?‬‪Để chúng ta ăn lúc chán.‬
‪[조직원3의 웃음]‬‪Để chúng ta ăn lúc chán.‬
‪(조직원4) 야, 애잖아‬‪Này. Còn con nít mà.‬
‪(조직원3) 그러니까 잘 키워서‬ ‪잡아먹는 거지‬‪Thì thế. Phải nuôi cho tốt‬ ‪để sau này làm thịt.‬
‪(강재) 신입이라잖아요‬ ‪간식이 아니라‬‪Sếp bảo là lính mới mà,‬ ‪không phải đồ ăn vặt đâu.‬
‪(조직원3) 씹새끼, 요즘 나대네‬‪Thằng khốn, bớt ngạo mạn đi.‬
‪(조직원4) 큰형님 눈에‬ ‪들었다 이거지? 미친 새끼‬‪- Trời ạ.‬ ‪- Chắc cậu ta tia nó rồi. Thằng điên.‬
‪야, 막내‬‪Này, em út.‬
‪따라와‬‪Đi theo tôi.‬
‪[조직원5의 기합]‬
‪[갈매기가 끼룩거린다]‬
‪(태주) 저 아이‬‪Anh định làm gì‬
‪어떻게 하실 생각입니까?‬‪với cô bé đó?‬
‪복수를 하겠단다‬‪Nó muốn trả thù.‬
‪하게 해 줘‬‪Giúp một tay đi.‬
‪(강재) 넌 여기서 지내면 돼‬‪Cô ngủ ở đây nhé.‬
‪[강재의 헛웃음]‬
‪[강재의 개운한 신음]‬
‪이제부터 청소, 빨래, 설거지‬ ‪다 네 담당이다‬‪Từ bây giờ, dọn dẹp, giặt đồ, rửa chén‬ ‪đều do cô làm đấy.‬
‪[강재가 달그락거린다]‬
‪아, 난 이제 위로 올라간다‬‪Giờ tôi được thăng cấp rồi.‬
‪어제까지 내가 막내였거든‬‪Xưa nay tôi nhỏ nhất ở đây.‬
‪그것도 2년이나‬‪Tận hai năm trời.‬
‪인정받으면‬ ‪저기로 옮겨 갈 수 있어‬‪Nếu được công nhận,‬ ‪cô có thể chuyển sang đó.‬
‪진짜 조직원이 되는 거지‬‪Cũng tức là cô trở thành‬ ‪thành viên của tổ chức.‬
‪난 저기 가서‬ ‪꼭대기까지 올라갈 거야‬‪Tôi sẽ đến đó và leo lên đỉnh.‬
‪[한숨]‬
‪넌 여기 왜 왔냐?‬‪Mà sao cô lại đến đây?‬
‪여자애가‬‪Còn là con gái.‬
‪강해지려고요‬‪Để mạnh mẽ hơn.‬
‪[가방을 탁 내려놓는다]‬
‪[헛웃음]‬
‪그래‬‪Được rồi.‬
‪행운을 빈다‬‪Chúc may mắn nhé.‬
‪[문이 끼익 열린다]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪걱정 마‬‪Bố đừng lo.‬
‪버틸 거야‬‪Con có thể chịu được.‬
‪[체육관이 시끌벅적하다]‬
‪[그릇이 쟁그랑 떨어진다]‬
‪[수저가 잘그랑 떨어진다]‬
‪[조직원들이 시끌벅적하다]‬
‪[조직원들의 못마땅한 신음]‬
‪[조직원들이 저마다 말한다]‬
‪(조직원6) 아이, 씨발‬ ‪존나 뭐라 그러네‬
‪[조직원3의 헛기침]‬
‪(조직원3) 야, 신입!‬‪Này, lính mới!‬
‪[조직원들이 의아해한다]‬
‪마!‬‪Này!‬
‪♪ 오, 유어 섹스 ♪‬‪Ôi, quyến rũ quá‬
‪[조직원들이 환호한다]‬ ‪♪ 섹스, 섹스, 섹스, 섹스 ♪‬‪Ôi, quyến rũ quá‬ ‪Quyến rũ quá đi thôi!‬
‪[조직원3이 흥얼거린다]‬‪Quyến rũ quá đi thôi!‬ ‪Cùng hát nào!‬ ‪Quyến rũ quá đi thôi!‬
‪(조직원7) 아, 예쁘다!‬‪Thật là quyến rũ!‬
‪[조직원들의 웃음]‬‪Thật là quyến rũ!‬
‪(조직원3) 뭘 꼬나봐, 씨발 년아‬ ‪[조직원들의 웃음]‬‪Nhìn cái gì hả, con ranh kia?‬
‪한 번만 줘라‬‪Cho anh làm một nháy đi mà.‬
‪어?‬ ‪[조직원들이 호응한다]‬‪Anh nữa!‬
‪(조직원8) 나도‬‪Anh nữa!‬ ‪Này, em là đẹp nhất ở đây đấy.‬
‪(조직원3) 야, 네가 이 중에서‬ ‪제일 예뻐‬‪Này, em là đẹp nhất ở đây đấy.‬
‪[조직원들의 웃음]‬ ‪(조직원9) 존나 예뻐, 존나 예뻐‬ ‪네가 제일 예뻐!‬‪Chắc chắn là người đẹp nhất ở đây!‬
‪(조직원3) 야, 남자가‬ ‪순정을 바쳐서 고백을…‬ ‪[지우의 성난 신음]‬‪- Một tên đàn ông đang khao khát tình yêu…‬ ‪- Khốn nạn!‬
‪[조직원들의 환호성]‬‪- Một tên đàn ông đang khao khát tình yêu…‬ ‪- Khốn nạn!‬
‪(지우) 병신‬
‪(조직원10) 야, 나도 줘, 나도!‬
‪[조직원들의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 한숨]‬
‪(조직원4) 아, 존나 거슬리네‬‪Ôi, ngứa mắt thật.‬
‪[지우의 아파하는 신음]‬
‪(조직원3) 아유, 아유, 괜찮아?‬ ‪[지우의 힘겨운 신음]‬‪Không sao chứ?‬
‪(지우) 아유, 씨!‬‪Không sao chứ?‬ ‪Thật là!‬
‪아담하네‬‪Nhỏ nhắn xinh xắn nhỉ?‬
‪A컵?‬‪Cúp A à?‬
‪어어, 눈빛 존나 살아 있네?‬‪Ồ, ánh mắt hừng hực luôn nhỉ?‬
‪한판 뜰까? 어? 한판 떠?‬‪Làm một trận không?‬
‪[지우의 짜증 섞인 신음]‬ ‪[조직원3의 아파하는 신음]‬‪Chết tiệt!‬
‪(조직원3) 아, 씨발 년이…‬ ‪[지우의 힘주는 신음]‬‪Con khốn này.‬
‪아유, 씨!‬ ‪[지우의 아파하는 신음]‬‪Con khốn này.‬ ‪Thật là.‬
‪야, 한번 줘라‬‪Cho làm một lần đi.‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬‪Cho làm một lần đi.‬
‪[지우의 힘겨운 신음]‬
‪씨발 년이 진짜‬‪Con khốn này thật là.‬ ‪Này. Thôi đi.‬
‪(조직원4) 야, 그만해‬‪Này. Thôi đi.‬
‪(조직원3) 줄 것도 아니면서‬ ‪왜 여기서 얼쩡대, 이 쌍년아!‬‪Không cho đụng chạm‬ ‪thì lảng vảng trong đây làm gì, con khốn?‬
‪아, 저 씨발 년이 먼저 때렸다니까‬‪Con khốn đó gây sự trước mà! Buông tao ra!‬
‪- (조직원3) 놔 봐, 아, 진짜!‬ ‪- (지우) 아, 씨!‬‪Con khốn đó gây sự trước mà! Buông tao ra!‬ ‪Tránh ra!‬
‪[거친 숨을 몰아쉰다]‬
‪[지우의 옅은 한숨]‬
‪[저마다 샌드백을 탕탕 친다]‬
‪(조직원11) 자‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪(무진) 도망칠 생각 하고 있냐?‬‪Đang nghĩ đến chuyện chạy trốn à?‬
‪이길 생각 하고 있는데요?‬‪Là đang nghĩ đến chiến thắng cơ.‬
‪[거친 숨을 몰아쉰다]‬
‪그러니까‬‪Bởi vậy.‬
‪못 이겨, 그런 자세로는‬‪Tư tưởng đó thì thắng sao được.‬
‪'이긴다'가 아니라‬‪Không phải "thắng",‬
‪'죽인다'‬‪mà là "giết".‬
‪'죽여 버린다'‬‪Giết cho chết tươi.‬
‪그런 기세로 싸워야지‬‪Phải nghĩ như thế mới được.‬
‪(무진) 힘으로 붙을 생각 하지 마‬‪Đừng cố đấu bằng sức.‬
‪네가 아무리 훈련해도‬ ‪힘에서는 밀린다‬ ‪[가쁜 숨소리]‬‪Có tập luyện cách mấy‬ ‪thì sức cô cũng không thắng nổi.‬
‪그럼 어떻게 해요?‬‪Vậy tôi phải làm sao?‬
‪급소만 노려‬‪Tấn công vào điểm yếu.‬
‪[칼을 탁 던진다]‬
‪관자놀이, 인중, 턱, 명치‬‪Thái dương, nhân trung, cằm, đám rối dương‬
‪그리고 성기‬‪và còn hạ bộ nữa.‬
‪무조건 급소만 때린다‬‪Phải nhắm vào những điểm yếu.‬
‪그럼 상대를 무력화시킬 수 있어‬‪Thế thì mới có thể hãm lực đối phương.‬
‪[숨을 깊게 내뱉는다]‬
‪오케이‬‪Được rồi.‬
‪[리드미컬한 음악]‬
‪한번 해볼까?‬‪Thử một lần nhé?‬
‪[거친 숨을 내뱉는다]‬
‪예?‬‪Sao cơ?‬
‪들어와‬‪Qua đây.‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[비장한 숨소리]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 아파하는 신음]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 가쁜 숨소리]‬
‪[지우의 기합]‬
‪(무진) 인중‬‪Nhân trung.‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪세게!‬‪Mạnh nữa!‬
‪[지우의 놀란 신음]‬ ‪턱!‬‪Mạnh nữa!‬ ‪Cằm.‬
‪방심하지 마‬‪Tập trung vào.‬
‪[지우의 가쁜 숨소리]‬
‪[무진의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 놀란 숨소리]‬
‪[지우의 성난 신음]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[무진의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[놀란 숨소리]‬ ‪괜찮으세요?‬‪Chú không sao chứ?‬
‪[무진의 거친 숨소리]‬‪Chú không sao chứ?‬
‪이번 건 제대로 들어갔다‬‪Cú đó ổn lắm đấy.‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪(무진) 센스가 있네‬ ‪그런데 파워가 약해‬‪Bắt được cảm giác rồi, mà lực còn yếu.‬
‪다시‬‪Lại nào.‬
‪[지우의 힘겨운 숨소리]‬
‪[지우가 거친 숨을 몰아쉰다]‬
‪[지우와 무진의 힘주는 신음]‬
‪[무진이 라이터를 탁 연다]‬
‪[담배가 지직거린다]‬
‪[무진이 라이터를 탁 닫는다]‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[어두운 음악]‬‪CẤM VÀO‬
‪(조직원들) 우리는 조직을 지킨다!‬‪- Ta bảo vệ tổ chức!‬ - Ta bảo vệ tổ chức!
‪(무진) 조직은‬‪Tổ chức bảo vệ ta.‬
‪우리를 지킨다‬‪Tổ chức bảo vệ ta.‬
‪(조직원들) 동천, 동천, 동천!‬‪- Dongcheon!‬ ‪- Dongcheon!‬
‪[조직원들의 함성]‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪[조직원들의 함성]‬
‪[조직원들이 소란스럽게 싸운다]‬
‪[조직원12의 신음]‬ ‪[지우의 힘주는 신음]‬
‪[조직원13의 아파하는 신음]‬
‪[조직원들의 함성]‬
‪[조직원3의 신음]‬
‪(조직원3) 아, 아, 아‬
‪아, 아, 잠깐, 잠깐, 잠깐, 잠깐‬‪Đợi đã!‬
‪[조직원들의 함성]‬
‪[강재의 힘주는 신음]‬
‪[강재의 힘주는 신음]‬
‪[강렬한 음악]‬
‪[지우의 힘겨운 신음]‬ ‪[조직원들의 함성]‬
‪[지우의 힘주는 신음]‬ ‪[강조되는 효과음]‬
‪[강조되는 효과음]‬
‪[지우가 조직원14를 퍽 친다]‬
‪[조직원들이 환호한다]‬
‪(태주) 도강재 우승!‬‪Do Gangjae thắng!‬
‪[강재의 웃음]‬‪Do Gangjae thắng!‬ ‪Giải thưởng là một tuần nghỉ ngơi‬ ‪và tiền thưởng mười triệu won.‬
‪일주일 휴가다‬‪Giải thưởng là một tuần nghỉ ngơi‬ ‪và tiền thưởng mười triệu won.‬
‪상금은 천만 원‬ ‪[조직원들이 '도강재'를 연호한다]‬‪Giải thưởng là một tuần nghỉ ngơi‬ ‪và tiền thưởng mười triệu won.‬
‪[조직원들의 환호성]‬‪Giải thưởng là một tuần nghỉ ngơi‬ ‪và tiền thưởng mười triệu won.‬
‪(조직원들) 도강재, 도강재!‬‪- Do Gangjae!‬ ‪- Do Gangjae!‬
‪아직 막내가 남은 거 같은데?‬ ‪[라이터 뚜껑을 탁 닫는다]‬‪Hình như vẫn còn em út mà.‬

No comments: