Search This Blog



  마음의 소리 10

Tiếng Gọi Con Tim 10

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]



- (부장) 조준 씨, 야근해? - 아!- Jun, tối nay cậu ở lại muộn à? - Dạ vâng, sếp chưa về ạ?
예, 부장님, 퇴근 안 하세요?- Jun, tối nay cậu ở lại muộn à? - Dạ vâng, sếp chưa về ạ?
[살짝 웃으며] 아, 나도 일이 좀 남아서, 수고Tôi còn việc phải làm.
Vâng.
조준 씨, 하던 일 잠시 멈추고 이것 좀 들어요, 예?Jun, cậu lại đây giúp tôi được không?
아니요, 저 괜찮습니다Dạ thôi ạ.
에이, 그러지 말고 와서 같이 좀 들어Tôi không đùa đâu. Cậu lại giúp tôi đi.
저 진짜 괜찮습니다 저녁을 많이 먹어 가지고요Dạ thôi không sao. Em ăn tối no lắm rồi.
[살짝 웃는다]
[부장의 힘주는 신음] [익살스러운 음악]
[부장의 힘들어하는 신음]
[부장의 거친 숨소리]
(석) 진짜?Thật sao? Ôi trời ạ.
[웃으며] 대박Thật sao? Ôi trời ạ.
도와주진 않고 밥 많이 먹는다고 자랑하는 꼴밖에 안 됐어Chắc ông ấy nghĩ anh không chịu giúp và khoe chuyện ăn nhiều.
이거 완전히 찍힌 것 같은데 어떻게 만회하지?Ông ấy hoàn toàn hiểu nhầm anh rồi. Anh phải làm gì đây?
그럼 이런 건 어때?Thế này thì sao?
[풀벌레 울음]
응, 그래, 그거 좋다Ồ, được đấy.
당장 월요일에 써먹어야겠다Chắc chắn anh sẽ làm thế vào Chủ nhật.
네, 부장님, 네, 네?Em chào sếp. Vâng. Dạ?
예, 알겠습니다Vâng, em sẽ đi ạ.
당장 써먹을 수 있게 됐어 내일 회사 나오래Anh sẽ làm theo lời em ngay. Ông ấy bảo anh đi ngày mai.
'내일'?Ngày mai à? Mai là...
내일은...Ngày mai à? Mai là...
(준) 잔업 때문에 일요일에 부장님이랑 단둘이Mình đang làm thêm giờ vào Chủ Nhật, chỉ với sếp mình.
좋은 기회다Cơ hội tốt đây.
[부장의 한숨]
- 저, 부장님 - 어, 고마워 [부장이 살짝 웃는다]- Sếp ơi, sếp uống cà phê ạ. - Cảm ơn cậu.
[웃으며] 조준 씨, 커피 맛있게 타네- Cậu Cho Jun, cà phê này ngon thật. - Cảm ơn sếp ạ.
감사합니다- Cậu Cho Jun, cà phê này ngon thật. - Cảm ơn sếp ạ.
상대방의 일상에 대한 질문을 하는 거지Rồi anh hãy hỏi ông ấy vài câu về đời sống riêng.
뭐, 가족에 대해 묻는다든가Về gia đình ông ấy.
저, 부장님? 에- Sếp ơi? - Sao?
따님이 학교 다닌다고 그러셨죠?Con gái sếp đang học cấp ba phải không ạ?
그리고 상사가 재미없는 얘기를 해도Và phải cười dù chuyện của ông ấy có chán tới đâu đi nữa.
무조건 웃어 줘Và phải cười dù chuyện của ông ấy có chán tới đâu đi nữa.
수능 망쳐서 재수하고 있어Nó thi trượt nên phải thi lại năm sau.
[능글맞은 웃음]CƯỜI, DÙ CHUYỆN CỦA SẾP CÓ CHÁN TỚI ĐÂU ĐI NỮA
[익살스러운 음악] [멋쩍은 웃음]
아무리 재미없어도 무조건 크게! [준의 웃음]Dù nó dở tới đâu thì cũng cười to vào!
그것 때문에 와이프 우울증도 더 심해진 것 같고Vì thế mà vợ tôi bị trầm cảm càng nặng.
[폭소]
[웃음]
[준이 크게 웃는다]
[부장의 헛기침]
[준이 계속 크게 웃는다]
혼자 두고 우리만 놀러 가서 어떡해?Xin lỗi vì bỏ con ở nhà một mình.
괜찮아, 엄마 아빠 결혼기념일인데 당연히...Không sao đâu ạ. Bố mẹ kỷ niệm ngày cưới vui vẻ nhé.
결... 진짜?Không sao đâu ạ. Bố mẹ kỷ niệm ngày cưới vui vẻ nhé. Thật à?
[까마귀 울음 효과음]
진짜 특별한 날이지 내가 오늘만 기다렸어Hôm nay thật là một ngày đặc biệt. Tôi trông chờ nó lắm.
내가 당신을 위해서 준비한 게 아주 많아Tôi đã lên kế hoạch hết rồi.
갔다 올게Gặp con sau nhé.
[안도의 한숨]
(석) 다녀오세요Bố mẹ vui vẻ ạ!
(부장) 고마워, 응Cảm ơn.
뭐, 손금이나 관상을 봐 주는 건 어때?Hay là bói chỉ tay hay xem tướng?
그런 건 다들 재미있어하니까Ai cũng thích mấy trò đó.
나 볼 줄 모르는데?Anh có biết xem bói đâu.
[웃으며] 그냥 아무 얘기나 해Anh nói gì chả được.
뭐, 눈이 어떻고 코가 어떻고 입이 어떻고Mắt ông ấy làm sao, mũi làm sao, miệng làm sao.
무조건 좋은 얘기로만 끝내면 되지Lúc cuối cứ nói điều tốt là được.
부장님, 관상 봐 드릴까요?Em xem bói cho sếp được không ạ?
[살짝 웃으며] 조준 씨 그런 것도 볼 줄 알아?Ồ, cậu biết xem bói à?
- 어, 좋지 - 네- Được rồi, tại sao không nhỉ? - Vâng.
눈이 째지고 코가 낮고Sếp có mắt xếch, mũi tẹt và mặt to.
얼굴이 엄청 커서 로션을 많이 써야 될 것 같으니까Sếp có mắt xếch, mũi tẹt và mặt to. Sếp sẽ cần nhiều kem dưỡng ẩm, nên sếp sẽ gặp may về tiền bạc.
재물운이 있다Sếp sẽ cần nhiều kem dưỡng ẩm, nên sếp sẽ gặp may về tiền bạc.
[헛기침] [익살스러운 음악]
머리가 벗겨지고 윤기가 흐르니까Sếp bị hói và phần hói rất bóng. Sếp sẽ sống rất thọ.
오래 산다Sếp bị hói và phần hói rất bóng. Sếp sẽ sống rất thọ.
고요Và...
[부장의 언짢은 헛기침]
[닭 울음 효과음]
밥 먹을 때 상사가 고르는 거 같이 먹는 것도 센스 있어 보일 듯Và khi hai người ăn cùng nhau, hãy ăn món sếp anh ăn.
김치찌개 좋아해?Cậu thích kim chi hầm à?
엄청 좋아해요Em rất thích ạ.
좋아하면 하나 시키지 그랬어?Thế sao cậu không gọi mà ăn?
아유, 부장님 것 같이 먹으려고요Em muốn ăn món mà sếp ăn.
(준) 아줌마, 여기 공깃밥 하나만 주세요Cho tôi thêm một bát cơm được không?
(식당 아줌마) 네Cho tôi thêm một bát cơm được không?
준비 많이 했다더니 겨우 이런 데 오는 거야?Ông nói đã dự định hết rồi cơ mà? Chỗ này là thế nào?
아이, 당신 기억 안 나?Bà không nhớ à?
우리 처음 연애할 때 여기 왔었잖아Ta đã tới đây khi bắt đầu hẹn hò.
그래서 오늘 내가 여기 꼭 오려고 미리 준비해 놨어Tôi muốn quay lại đây, nên đã đặt chỗ trước đấy.
그때 우리 여기에다 뭐, 써 놓은 게 있었지?Ta viết lên tường nữa. Bà có nhớ không?
철왕 러브 정권Cheol-wang yêu Jeong-kwon.
철왕 러브 정권, 철왕 러브 정...Cheol-wang yêu Jeong-kwon. Cheol-wang yêu Jeong.
철왕 러브...Cheol-wang yêu Jeong-kwon. Cheol-wang yêu Jeong. Cheol-wang yêu... YÊU GYEONG-JA
[딸깍 하는 효과음]BÀ ẤY LÀ KWON JEONG-KWON
[휙 하는 효과음]
[익살스러운 음악]
경자 씨랑 많이 좋았나 봐?Chắc ông yêu cô ta điên cuồng lắm.
여보Bà xã, chờ đã.
아니, 저, 여보, 여보Bà xã, chờ đã.
아이씨Bà xã, chờ đã. Khỉ thật.
여보, 여보!Khỉ thật. Bà xã, chờ đã!
여기Nó đây ạ.
이거 너무 대충 작성한 거 아니야?Cậu làm ăn cẩu thả quá!
조준 씨 신입인데 열심히 안 하는 것 같아Cậu là nhân viên mới mà chả cố hết sức gì cả.
회사 생활 계속 이렇게 하면 이 바닥에서 사장돼!Nếu cứ tiếp tục thế này, cậu không trụ lại đây được đâu.
'사장'요?Em có nên làm sếp?
[유쾌한 음악]
어, 미국이야?A lô, từ Mỹ à?
(직원들) 사장님! 나오셨습니까?Chào sếp ạ!
어, 안녕! [살짝 웃는다]Chào sếp ạ! Chào! Ừ, tôi nghe rõ lắm. Sóng rất khỏe.
어, 아이, 잘 들려 아주 빵빵 터지네Chào! Ừ, tôi nghe rõ lắm. Sóng rất khỏe.
야! [놀라는 숨소리]- Này! - Dạ?
- Này! - Dạ?
지금 웃음이 나와, 응? 웃을 때냐고!- Này! - Dạ? Sao cậu lại cười lúc này được nhỉ? Cậu nghĩ tôi buồn cười lắm hả?
죄송합니다Sao cậu lại cười lúc này được nhỉ? Cậu nghĩ tôi buồn cười lắm hả? Em xin lỗi.
금수저인가, 쯧Cậu là quý công tử sinh ra đã được trời phù hộ à?
그 사장이 아닌가?Mình sai rồi à?
[거칠게 숨 쉬며] 여보, 그러지 말고, 응? 맛있는 거 먹으러 가자니까Bà xã, đi ăn gì ngon đi.
요 근처에 맛있는 스테이크집 있어, 막 써는 거Gần đây có nhà hàng bít tết ngon lắm.
어유, 그런 데도 갈 줄 알아?Gần đây có nhà hàng bít tết ngon lắm. Ồ, ông cũng từng tới đó rồi à?
경자 씨가 써는 거 좋아했나 보지?Ồ, ông cũng từng tới đó rồi à? Chắc cô ta thích bít tết lắm hả?
아니, 경자는 한식을 좋아...Chắc cô ta thích bít tết lắm hả? Không, cô ấy thích ăn đồ Hàn Quốc cơ.
[닭 울음 효과음]Không, cô ấy thích ăn đồ Hàn Quốc cơ.
[익살스러운 음악]
여보, 호수 보러 가자, 호수Bà xã, ra hồ chơi đi.
당신이 요즘 계속 물 보고 싶다고 노래를 불렀잖아Bà vẫn nói muốn thấy chỗ nào có nước mà.
- 호수? - 응, 호수- Hồ à? - Ừ, ra hồ chơi.
가자, 가자, 가자, 가자Đi nào.
가자, 가자 [철왕이 흥얼거린다]Đi nào. Đi thôi nào.
[코를 드르렁 곤다]
[숨을 크게 내쉰다]
아이씨, 이거 오늘 잘못하면 잘리겠는데, 씨Khỉ thật! Mình có thể bị đuổi hôm nay.
아, 맞다À, đúng rồi!
김 대리님 먹던 비타민제 있었지À, đúng rồi! Sếp Kim có vitamin.
그거 먹고 잠이나 깨야겠다Sếp Kim có vitamin. Chúng có thể giúp mình tỉnh táo.
노란색, 노란색, 노란색...Lọ nắp vàng.
[약을 꿀꺽 삼킨다]
[물을 꿀꺽 삼키며] 아휴, 됐다Được rồi, tốt.
[숨을 길게 내뱉는다]
[코를 드르렁 곤다]
[옅은 신음]
[익살스러운 음악]
죄송합니다Em xin lỗi.
아휴, 화장실을 좀 가야겠다Ôi, mình cần đi vệ sinh.
아이고, 비타민을 먹었는데 왜 이렇게Vitamin chả có tác dụng gì cả. Mình buồn ngủ quá đi mất.
[숨을 깊게 내쉬며] 왜 이렇게 졸리냐, 아유Vitamin chả có tác dụng gì cả. Mình buồn ngủ quá đi mất.
[힘겨운 숨소리]
아휴, 30분만 자면 낫겠지Nửa tiếng chắc là đủ.
[코를 곤다]Nửa tiếng chắc là đủ.
[종이 딸랑거리는 효과음]
(부장) 아휴, 참
[한숨]
에라, 어이구, 쯧Ôi trời đất...
[코를 드르렁 곤다]
(정권) 이게 뭐야, 깜깜한데 보이는 것도 없고Cái quái gì vậy? Tối quá đi.
(철왕) 낭만이라는 건 말이야 쓸쓸하고 외로운 거야Cái quái gì vậy? Tối quá đi. Để lãng mạn thì phải tĩnh mịch và cách biệt.
좋잖아, 어! 저기 배 있다Ở đây rất tuyệt. À, có thuyền kìa.
여보, 배 타러 가자Ở đây rất tuyệt. À, có thuyền kìa. Mình ơi, chèo thuyền đi.
- 이 밤중에? - 아이, 일로 와, 얼른Mình ơi, chèo thuyền đi. - Vào buổi tối à? - Thôi nào.
아저씨, 아저씨, 아이, 아저씨- Vào buổi tối à? - Thôi nào. Này, anh ơi!
아저씨, 배 좀 잠깐 타면 안 돼요?- Chúng tôi chèo thuyền được không? - Không, muộn quá rồi.
아이, 오늘은 끝났어요- Chúng tôi chèo thuyền được không? - Không, muộn quá rồi.
에이, 아저씨 어유, 뭐 묻었네, 여기? 아유- Chúng tôi chèo thuyền được không? - Không, muộn quá rồi. Ôi trời. Cái gì đây nhỉ?
그러면 뭐, 위험하니까 멀리 나가지 마시고Được rồi, nhưng đừng đi xa. Có thể nguy hiểm đấy.
아, 예, 예, 감사합니다, 예 [살짝 웃는다]Được rồi, nhưng đừng đi xa. Có thể nguy hiểm đấy. Được rồi, cảm ơn anh.
여보, 타Được rồi, cảm ơn anh. Mình à, lên đi.
우리도! 이야, 우리도 멋있게 영화 한번 찍자, 응?Hãy tận hưởng việc chèo thuyền như trong phim ấy.
(정권) 이 밤중에 무슨 배를, 아이고 [철왕의 기합]Hãy tận hưởng việc chèo thuyền như trong phim ấy. - Tối lắm. - Mau lên nào.
(철왕) 어, 그래, 어- Tối lắm. - Mau lên nào.
오, 이야, 하하 [정권의 감탄]
(철왕) 아, 좋다Chà, ở đây đẹp thật.
(정권) 배가 너무 멀리 온 거 아니야?Ta đi xa quá rồi à?
응? 그러게, 너무 캄캄한데, 이거Phải rồi, trời tối quá.
가만있어 봐, 그런데 내 폰이...Từ từ, điện thoại của tôi đâu rồi?
어이구, 어? [정권의 놀라는 신음]Từ từ, điện thoại của tôi đâu rồi?
- 이걸 떨어뜨리면 어떡해! - 아이, 저, 저, 저Ông làm rơi mái chèo rồi!
(정권) 이, 이런, 아유, 내가 못 살아 가서 주워 와Ôi không! Ông làm tôi điên mất! Tìm đi!
여기서 죽게 생겼잖아!Ta chết ở đây mất!
- 아니, 이게 다 내 책임이야? - 그럼 내 책임이야?Ta chết ở đây mất! - Là lỗi của tôi à? - Vậy thì là lỗi của tôi chắc?
당신이 삐쳐 가지고 내가 달래 주러 온 거 아니야!- Là lỗi của tôi à? - Vậy thì là lỗi của tôi chắc? Tại bà giận nên tôi mới tìm cách làm bà vui chứ!
그럼 내 탓이란 말이야?Tại bà giận nên tôi mới tìm cách làm bà vui chứ! Vậy là lỗi của tôi à?
당신 책임도 아주 없는 건 아니지!Vậy là lỗi của tôi à? - Bà cũng có phần. - À, ông gan nhỉ!
뭘 잘했다고 큰소리야, 씨- Bà cũng có phần. - À, ông gan nhỉ!
아니, 그, 그게 다 내 책임이냐고- Bà cũng có phần. - À, ông gan nhỉ! Sao tôi lại phải chịu mọi trách nhiệm?
이거 결혼기념일을, 내가Sao tôi lại phải chịu mọi trách nhiệm? Cái lễ kỷ niệm khỉ gió này!
내가 다시는 결혼기념일에 뭐 하나 봐라Tôi sẽ không bao giờ làm gì để kỷ niệm cả.
언제는 뭐 했냐?Tôi sẽ không bao giờ làm gì để kỷ niệm cả. Trước giờ ông làm gì chưa?
- 경자 씨나 만나시지 - 뭐? 당신, 무슨 말을 그렇게 해?- Sao ông không gặp Gyeong-ja đi? - Cái gì? Sao bà có thể nói vậy?
뭘 잘했다고 큰소리야, 지금- Sao ông không gặp Gyeong-ja đi? - Cái gì? Sao bà có thể nói vậy? Ông không biết đó là lỗi của ông à?
(철왕) 당신 정말 진짜!Ông không biết đó là lỗi của ông à? Không thể chịu nổi.
- 뭘 잘했다고 - 진짜...Không thể chịu nổi. - Ông đã làm gì... - Bà...
[물이 졸졸 흐른다]
[철왕의 놀라는 숨소리] [익살스러운 음악]
[철왕의 옅은 신음]
[철왕의 헛기침] [옅은 한숨]
아으 [정권의 옅은 한숨]
아으
아니, 이거 핸드폰도 안 터지는데 애들이 걱정하지 않을까?Không có sóng. Bọn nhỏ sẽ lo mất.
그러게Phải.
[폭소] [TV에서 음성이 흘러나온다]
[옅은 숨을 들이켜며] 김치찌개... 김치찌개 맛있어요Mình thích ăn kim chi hầm.
좋아, 내가 생각해 봤는데Được rồi, tôi có ý này.
우리가 그렇게 멀리 나오진 않았을 거야Tôi không nghĩ ta chèo xa thế đâu.
한 사람이 수영을 해서Một trong chúng ta có thể bơi vào bờ để nhờ giúp đỡ.
저기까지 가서 사람을 불러오는 거야Một trong chúng ta có thể bơi vào bờ để nhờ giúp đỡ.
- 위험할 텐데... - 에이, 갈 수 있어, 수영으로Một trong chúng ta có thể bơi vào bờ để nhờ giúp đỡ. - Có thể nguy hiểm lắm. - Không, có thể làm được.
응? 응- Có thể nguy hiểm lắm. - Không, có thể làm được. Hả?
그래, 좋아Được rồi, vậy ông đi đi.
그럼 당신이 가Được rồi, vậy ông đi đi.
아니야, 당신이 가Không, bà nên đi mới phải.
아, 나는 괜찮아, 당신이 가Tôi không sao, ông đi đi.
나도 괜찮아, 당신이 가Tôi không sao, ông đi đi. Không, bà đi đi.
- 가, 빨리! - 당신이 가!- Ông đi mau đi. - Bà đi mau đi.
아, 빨리 가라고!Ông đi ngay đi!
- 빨리 가, 빨리, 빨리 가 - 여보, 이건 성차별이야- Đi ngay. - Mình à, đừng phân biệt giới tính chứ.
[다급하게] 어, 어, 어, 왜 이래?- Đi ngay. - Mình à, đừng phân biệt giới tính chứ. Ôi, không, đừng!
왜, 왜, 왜, 왜 이래?Ôi, không, đừng! - Dừng lại! - Ối!
으악!- Dừng lại! - Ối!
[긴장되는 음악] (철왕) 어? 아이고- Dừng lại! - Ối!
[정권의 괴로워하는 신음]
여보, 여보!Mình ơi!
여보!- Mình ơi! - Ông đẩy tôi ngã!
- (정권) 이 인간이 나를 밀쳐? - (철왕) 여보!- Mình ơi! - Ông đẩy tôi ngã!
(정권) 좋아, 심장 한번 제대로 졸여 주지Được rồi, tôi sẽ làm ông thót tim.
으아, 여보! 살려 줘, 으아!Được rồi, tôi sẽ làm ông thót tim. Ông ơi, cứu tôi với!
[익살스러운 음악] [정권의 괴로워하는 신음]
[정권의 비명] 여보! 아무거나 붙잡아! 거기 있잖아! 아무거나, 여보!Mình ơi, túm lấy cái gì đi! Ở đó ấy, túm lấy cái gì đi!
그, 보이는 거 그냥 다 잡아!Thấy cái gì thì tóm cái ấy!
- 보이는 대로 막 잡아! - (정권) 아무거나 잡는다!Tóm lấy cái gì ở xung quanh ấy!
응? 잡아!Tóm lấy cái gì ở xung quanh ấy!
[철왕의 괴로워하는 신음]
으악! 어디 있어?Bà ở đâu rồi?
야! 씨, 야!Bà ở đâu rồi? Bà! Bà làm quái...
야!Bà!
[코를 드르렁 곤다]
[새가 짹짹 지저귄다]
좋은 아침! 좋은 아침!Chào mọi người.
(차장) 부장님, 나오셨습니까? [부장의 웃음]- Chào sếp. - Chào sếp.
뭐야? 조준 씨, 아직 안 나온 거야?Cho Jun vẫn chưa tới à?
[차장의 멋쩍은 숨소리] 나 참, 이 사람이 아주Cậu ta thật là...
[부장의 기가 찬 숨소리] 에이...Đúng là.
[놀라는 숨소리]
아유, 30분 딱 잤네À, vừa đúng 30 phút.
아, 개운하다 아우, 칼이세요, 칼? 응?Mình thấy khỏe quá. Sao mình đúng giờ thế nhỉ?
아우, 잠깐 잤는데 뭐 이렇게 개운해Chỉ có vài phút mà khỏe cả người!
비타민 때문이구나, 아Vitamin có tác dụng.
[휴대전화 조작음]
[통화 연결음]
예, 부장님!A lô?
어, 조준 씨 어디야? 왜 계속 안 보여?Cậu đang ở đâu? Bao giờ thì cậu tới?
저 화장실인데요, 설사하느라고Cậu đang ở đâu? Bao giờ thì cậu tới? Em ở trong nhà vệ sinh. Em bị tiêu chảy ạ.
[어이없어하며] 계속? 여태까지 계속 화장실이었다고?Cậu ở trong nhà vệ sinh tới tận bây giờ à?
아, 아, 아니, 제가 설사하면 이 정도는 더 걸려 가지고요Cậu ở trong nhà vệ sinh tới tận bây giờ à? Khi em bị tiêu chảy, có khi còn phải ngồi lâu hơn ạ.
[한숨 쉬며] 정말...
[준이 숨을 깊게 내쉰다]
"스마트스터디"
[익살스러운 음악]
뭘 또 일요일에 이렇게 다들 나오셨어요?Sao Chủ Nhật mà mọi người đều tới vậy?
고맙게, 감사합니다Cảm ơn vì đã giúp đỡ.
감사합니다Cảm ơn vì đã giúp đỡ. Cảm ơn mọi người.
[준이 살짝 웃는다]
[준이 숨을 크게 내쉰다]
자, 이제 열심히 좀 해볼까?Mình bắt đầu làm việc chứ nhỉ?
[한숨 쉬며] 졌다 졌어, 진짜Tôi không nói nên lời nữa.
[키보드를 탁탁 친다]
[익살스러운 음악]VÀO DANH SÁCH ĐEN
(철왕) 정말 이런 사람인 줄은 결혼 전에는 꿈에도 몰랐습니다Tôi không biết bà ta như vậy trước khi cưới bà ấy.
[기가 차서] 그게 누가 할 소리인데Tôi không biết bà ta như vậy trước khi cưới bà ấy. Tôi cũng vậy.
예, 부인께서는 이혼할 생각이 확고하신 것 같은데Tôi cũng vậy. Vậy là ông bà kiên quyết muốn ly hôn.
재고해 볼 여지는 전혀 없는 겁니까?Ông bà có muốn cân nhắc lại không?
별로 없는 것 같은데요Ông bà có muốn cân nhắc lại không? Không hẳn.
한때는 내 모든 것을 희생해도Đã có lúc ông bà nghĩ rằng
아깝지 않다고 생각한 사이 아니었습니까?Đã có lúc ông bà nghĩ rằng có thể hy sinh bản thân vì nửa kia.
그냥 뭐, 희생해도 아깝지 않은 사람, 네Phải, bà ấy có thể hy sinh thân mình cho tôi nhờ.
참 이기적이다라는 생각을 지울 수가 없습니다Ông bà làm tôi thấy ông bà ích kỷ quá.
마음대로 생각하세요 저는 당당하니까요Nghĩ gì tùy ông. Tôi chẳng làm gì sai cả.
부인 말씀대로 당당하기 위해서라도Tôi không muốn có một quyết định sai lầm. Tôi nghĩ ông bà nên ly hôn.
전 이 이혼 찬성을 합니다Tôi không muốn có một quyết định sai lầm. Tôi nghĩ ông bà nên ly hôn.
- 네? - 네?- Gì cơ? - Gì cơ?
[말을 더듬으며] 아니, 저기 사실은 진짜로 할 생각은...À, tôi không thật sự có ý...
아, 여, 여기 이혼하지 말라고 말해주는 데 아니에요?À, tôi không thật sự có ý... Không phải ông phải can chúng tôi ly hôn sao?
전 이 이혼 찬성을 합니다Không phải ông phải can chúng tôi ly hôn sao? Tôi nghĩ ông bà nên ly hôn.
[쓸쓸한 음악] 아니, 원래 그, 4주 후에 다시 뵙겠습니다Tôi nghĩ ông bà nên ly hôn. Ông phải nói sẽ gặp lại bọn tôi sau bốn tuần chứ.
이런 거 하시잖아요Ông phải nói sẽ gặp lại bọn tôi sau bốn tuần chứ. Ông nên nói thế mới phải.
전 이 이혼 찬성을 합니다Ông nên nói thế mới phải. Tôi nghĩ ông bà nên ly hôn.
- 아니... - 아니, 그러니까- À... - Ý tôi là...
무작정 그 말씀만 하지 마시고- À... - Ý tôi là... Xin đừng nhắc đi nhắc lại một câu.
전 이 이혼 찬성을 합니다Xin đừng nhắc đi nhắc lại một câu. Tôi nghĩ ông bà nên ly hôn.
- 아 참, 당신 배 안 고파? - 배고파- Ôi trời. Ông có đói không? - Có chứ.
당신 주려고 장어 사 놨는데- Ôi trời. Ông có đói không? - Có chứ. - Tôi mua lươn cho ông đấy. - Tôi yêu bà, bà xã.
사랑해, 여보- Tôi mua lươn cho ông đấy. - Tôi yêu bà, bà xã.
미 투야, 미 투 [철왕이 훌쩍인다]- Tôi mua lươn cho ông đấy. - Tôi yêu bà, bà xã.
전 이 이혼 찬성을 합니다Tôi nghĩ ông bà nên ly hôn.
[의미심장한 음악]Tôi nghĩ ông bà nên ly hôn.
[신나는 음악이 흘러나온다] 야, 나 죽을 것 같다Trời, tớ chết mất.
(동료) 왜 그래?Sao vậy?
힘들어 죽을 것 같아Tớ không thể tiếp tục thế này nữa.
아, 왜 이렇게 힘드냐 만화 그리는 거Tớ không thể tiếp tục thế này nữa. Làm việc quá cực khổ.
야, 이제 알았냐?Cậu không biết điều đó à?
만화가 그렇게 쉬운 줄 알았어?Cậu không biết điều đó à? Cậu nghĩ vẽ hoạt họa dễ dàng hả?
[한숨 쉬며] 계속 아이디어 짜야 되고Tớ phải nghĩ ra ý tưởng liên tục.
1년 내내 어디 한번 놀러도 못 가고Tớ phải nghĩ ra ý tưởng liên tục. Cả năm rồi tớ chưa đi đâu cả.
진짜 지친다, 지쳐Tớ mệt quá rồi.
그럼 이번에 한번 쉰다고 그래, 휴재Tớ mệt quá rồi. Sao cậu không nghỉ một tuần?
'휴재'?Nghỉ một tuần à?
내 마음대로 쉬어도 되나?Tớ được làm thế không?
그래, 우리라고 어떻게 맨날 맨날 일하냐?Ừ, ngày nào cũng làm việc làm sao được?
기계도 아니고 알파고도 아니고 휴재해Ừ, ngày nào cũng làm việc làm sao được? Ta đâu phải máy móc hay chương trình AlphaGo. Nghỉ một tuần đi.
[단호하게] 뭐라고 그럴 사람 한 명도 없어Không ai nói gì đâu.
야, 인마, 장난하냐?Con trai, con đùa à?
네 꼴리는 대로 쉬고 말고 하게?Con trai, con đùa à? Sao con có thể nghỉ tùy ý thế?
[휙 하는 효과음] 아무리 만화라도 그렇지 그것도 직업인데, 인마Sao con có thể nghỉ tùy ý thế? Dù nó nhỏ nhặt cỡ nào, nó cũng là nghề của em.
[휙 하는 효과음] 얼마나 됐다고, 그새 하기 싫대?Dù nó nhỏ nhặt cỡ nào, nó cũng là nghề của em. Con chán việc sớm thế à?
- 에이그, 한심한 놈 - 끈기도 없어 가지고- Thật thảm hại! - Chả kiên trì gì cả.
아니 뭐, 쉬면 여행이나 한번 가려고 했지- Thật thảm hại! - Chả kiên trì gì cả. Con nghĩ sẽ nghỉ một thời gian, đi du lịch hay gì đó.
[휙 하는 효과음] [익살스러운 음악] 나 이번에 페이도 좀 올랐고Con nghĩ sẽ nghỉ một thời gian, đi du lịch hay gì đó. Gần đây con được tăng lương.
우리 해외여행 한번 못 가 봤는데Ta chưa từng ra nước ngoài.
[휙 하는 효과음] (함께) '해외여행'?Ta chưa từng ra nước ngoài. - Nước ngoài? - Nước ngoài?
Vâng.
- 어머니, 축하드립니다 - 아이고, 참- Mẹ, chúc mừng mẹ! - À thì...
(철왕) 그래, 뭐, 다 같이 축하하자, 응? [준과 철왕의 웃음]- Mẹ, chúc mừng mẹ! - À thì... Phải, ăn mừng thôi.
(담당자) 안 되죠, 작가님Phải, ăn mừng thôi. Không được đâu!
요즘 한창 탄력받고 있는데 쉬면 어떡해Không được đâu! Anh mới nổi tiếng, sao đã nghỉ được?
아니, 다른 작가들은 휴재 잘하던데Anh mới nổi tiếng, sao đã nghỉ được? Những người khác đã nghỉ rồi mà.
그래도 조 작가님은 아직 신인인데, 네?Những người khác đã nghỉ rồi mà. Nhưng anh vẫn là người mới.
안 돼요, 안 돼!Nhưng anh vẫn là người mới. Không được.
아이, 안 된대, 역시 이렇게 함부로 하는 게 아닌가 봐Anh ta bảo không được. Đó là một ý tưởng sai lầm.
어? 우리 이거 벌써 결제했는데Anh ta bảo không được. Đó là một ý tưởng sai lầm. Cái gì? Nhà mình đã trả tiền tour rồi.
- 동남아 3박 4일로 - 벌써? 내 카드로?Cái gì? Nhà mình đã trả tiền tour rồi. - Bốn ngày ba đêm ở Đông Nam Á. - Trả rồi? Bằng thẻ tín dụng của em?
네가 쏜다며Con bảo con sẽ trả tiền mà.
아이! 그냥 취소해, 못 가Con bảo con sẽ trả tiền mà. Không, hủy đi. Em không đi được!
이거 환불도 안 되는데 특가로 나온 거라Không hoàn tiền. Giảm giá đặc biệt mà.
아니, 뭐, 우리끼리 다녀와야지 뭐, 어쩔 수 없지Không hoàn tiền. Giảm giá đặc biệt mà. Thôi em ở nhà một mình đi. - Đành vậy. - Anh nói gì vậy?
[버럭 하며] 아, 그게 말이 돼? 나 때문에 가는 건데- Đành vậy. - Anh nói gì vậy? Em mới cần nghỉ chứ.
아이, 안 돼, 나 못 가면 다 못 가Em mới cần nghỉ chứ. Con không đi được thì không ai được đi.
야, 그럼 어떡하냐?Con không đi được thì không ai được đi. Giờ ta làm gì đây?
환불도 안 되고 우리끼리 갈 수도 없고Giờ ta làm gì đây? Không hoàn tiền mà nhà ta lại không được đi nếu vắng con.
(정권) 아, 어쩌긴?Không hoàn tiền mà nhà ta lại không được đi nếu vắng con. Mẹ có ý này!
석아, 너 휴재하면 여행 갈 거지?Seok, con sẽ đi nếu được nghỉ một tuần phải không?
그야 당연하지Vâng.
- 그런데 휴재를 못... - 하게 만들어야지Vâng. - Nhưng anh ta không cho... - Dụ anh ta đi.
무슨 수를 써서든Bằng mọi cách.
어?Hả?
[밝은 음악]HÔM NAY KHÔNG CÓ HOẠT HỌA
[철왕이 끙끙댄다] [석의 한숨]
야, 간단한 거 아니야?Không phải đơn giản sao?
[휙 하는 효과음] 손을 못 쓰면 그림을 못 그리잖아!Nếu không thể dùng tay thì con không vẽ được.
망치 가져와Nếu không thể dùng tay thì con không vẽ được. - Lấy búa ra đây. - Vâng.
- Lấy búa ra đây. - Vâng.
에이, 아이! 뭔 소리 하는 거야Không! Hai người đang nói gì vậy?
그래, 뭔 소리를 하는 거야Đúng vậy. Ý đó dở lắm.
그냥 담당자 보기에 이 손을 못 쓰는 것처럼Đúng vậy. Ý đó dở lắm. Cứ giả vờ không dùng được tay là được.
보이기만 하면 되잖아Cứ giả vờ không dùng được tay là được.
[수긍하며] - (준) 음 - (철왕) 아Cứ giả vờ không dùng được tay là được.
[익살스러운 음악] [카메라 셔터음]
[준이 살짝 웃는다]
담당자님, 제가 팔을 다쳐서요Tôi bị thương ở cổ tay rồi.
이번 주는 쉬어야 할 것 같아요, 유유Tôi bị thương ở cổ tay rồi. Tôi buộc phải nghỉ một tuần.
- (준) 그렇지, 그렇지 - 됐다Tôi buộc phải nghỉ một tuần. Đúng rồi. Tốt lắm!
[석의 웃음]Đúng rồi. Tốt lắm!
[휴대전화 문자 수신음]
어, 왔다!Anh ta nhắn lại!
이게 뭔 소리야?Anh thuận hai tay mà. Dùng tay trái đi. Anh ta nói gì vậy?
너 언제부터 양손잡이였어? 인마!Anh ta nói gì vậy? Con thuận hai tay từ bao giờ thế?
(정권) 어이구, 자기 새끼한테 요만큼도 관심이 없어Con thuận hai tay từ bao giờ thế? Ông chẳng biết gì về con trai mình cả.
안 되겠다! 고차원적인 방법을 써 보는 거야Ông chẳng biết gì về con trai mình cả. Không, mình cần một phương án tinh tế hơn!
너의 만화에다가 일부러 악플을 달아서Hãy viết vài bình luận chê truyện của em. Như thế sẽ tạo ra dư luận trái chiều.
논란을 일으키는 거지Hãy viết vài bình luận chê truyện của em. Như thế sẽ tạo ra dư luận trái chiều.
그럼 그냥 네티즌들이 그냥 막 들고일어나 가지고Rồi độc giả sẽ tranh cãi.
난리를 칠 거란 말이야Rồi độc giả sẽ tranh cãi.
그럼 아주 자연스럽게Rồi độc giả sẽ tranh cãi. Rồi anh ta sẽ phải đồng ý.
쉽시다, 그러지 않겠어? [등을 툭툭 두드린다]Rồi anh ta sẽ phải đồng ý.
내 거에 논란될 내용 없는데Nó chẳng có gì đáng tranh cãi cả.
찾으면 다 나온다, 응?Có lẽ là có, nếu ta thử.
보자, 보자, 보자, 보자, 보자Để xem nào.
그래, 이거!Đây!
(석) 이게 뭐 어때서?GHI NHỚ ĐI. LÀM ĐƯỢC MÀ. Nó làm sao?
그냥 서 있는 그림이잖아Nó làm sao? Anh ta chỉ đi bộ thôi mà.
씁, 어허 독자의 소리를 좀 들어야지Anh ta chỉ đi bộ thôi mà. Nghe độc giả đi.
대한민국 사람들이 제일 예민한 거, 정치!Nghe độc giả đi. Người Hàn Quốc nhạy cảm nhất là về chính trị!
Người Hàn Quốc nhạy cảm nhất là về chính trị!
보자, 옷을 특정 정당의 색으로 그려Màu giày của anh ta tượng trưng cho một đảng chính trị.
정치 성향을 드러내다니Anh đã gài vào truyện ý kiến chính trị của mình.
조석 작가 실망입니다, 크Tôi rất thất vọng về anh.
흥 [가족들의 감탄]
[웃으며] 참
머리 좀 쓴다, 너, 응? [가족들의 웃음]Con thông minh thật.
이제 이 정도 했으니까 아주 반응이 난리가 났을 거다Con thông minh thật. Cái này sẽ đủ tạo ra dư luận trái chiều.
넌 이제 아주 그냥 너덜너덜해졌을 거다Cái này sẽ đủ tạo ra dư luận trái chiều. Em sẽ bị phê bình gay gắt.
보자Em sẽ bị phê bình gay gắt. Để xem nào.
[마우스를 딸깍 누른다]Để xem nào.
(준) '뭐래냐, 초딩들 방학했냐?' [익살스러운 음악]Anh ta nói gì vậy? Trường tiểu học được nghỉ hè rồi à?
'얘 무뇌인'...Anh ta thật ngu ngốc.
'조석 작가님 이런 거 무시하세요'Anh ta thật ngu ngốc. Seok, cứ kệ đi.
'이'... [음 소거 효과음]Chắc anh ta rất xấu xí.
'존'... [음 소거 효과음]Chắc anh ta rất xấu xí.
'못생겼을 듯'Chắc anh ta rất xấu xí.
아, 이놈의 자식들, 이거 본 적도 없으면서 말이야Này, anh không biết trông tôi thế nào nhé.
그냥 인신공격을Này, anh không biết trông tôi thế nào nhé. Sao anh có thể phê phán diện mạo của tôi?
이놈들 참, 씨...Sao anh có thể phê phán diện mạo của tôi?
역시 안 되는 건가?Sao anh có thể phê phán diện mạo của tôi? Không được rồi.
아니야, 이렇게 포기할 수 없다Không, ta không thể từ bỏ được.
[숨을 길게 내뱉는다]
네가 널 알아보는 팬들에게 엄청 싸가지 없이 대하는 거야Em nên tỏ ra xấu tính với người hâm mộ.
그럼 게네가 가서 다 네 욕을 하고 다니겠지Em nên tỏ ra xấu tính với người hâm mộ. Rồi họ sẽ nói xấu em.
그렇지?Rồi họ sẽ nói xấu em.
- 아, 그런가? - 아, 그럼Rồi họ sẽ nói xấu em. - Vậy à? - Chắc chắn!
[웅성거린다]Đi nào.
저기, 혹시 '마음의 소리' 조석 작가님 아니세요?Xin chào, anh có phải họa sĩ webtoon - Cho Seok không ạ? - Vâng, đúng vậy.
예, 맞는데요- Cho Seok không ạ? - Vâng, đúng vậy.
우아! 저 사인 좀 해 주세요 완전 팬이에요- Cho Seok không ạ? - Vâng, đúng vậy. Cho tôi chữ ký được không? Tôi hâm mộ anh lắm.
감사합니다Cho tôi chữ ký được không? Tôi hâm mộ anh lắm. - Cảm ơn cô. - Tỏ ra xấu tính.
[가족들의 헛기침]- Cảm ơn cô. - Tỏ ra xấu tính.
(준) [헛기침하며] 싸가지- Cảm ơn cô. - Tỏ ra xấu tính.
[헛기침하며] - (철왕) 아이고 - (준) 싸가지Tỏ ra xấu tính.
저... 시간 없는데요Tỏ ra xấu tính. Tôi không có thời gian.
[헛기침하며] 더, 더 세게Xấu nữa đi.
[피식하며] 사인?Chữ ký của tôi à? Đừng hỏi xin. Tôi không có thời giờ cho việc đó đâu.
난 그런 시시한 것 따위 해 줄 시간 없어, 이를 어쩌지?Chữ ký của tôi à? Đừng hỏi xin. Tôi không có thời giờ cho việc đó đâu.
[멀어지는 발걸음]
어? 조석이다, 조석 작가님!Ồ, chú Cho Seok kìa. Chào chú Cho Seok!
엄마, 조석이야Mẹ ơi, chú ấy là Cho Seok đấy.
[흐뭇한 웃음]
열심히 그림 그려서 아저씨 같은 만화가 되고 싶어요 [석이 살짝 웃는다]Cháu muốn làm họa sĩ hoạt họa như chú.
[철왕과 준의 헛기침]
아니야, 너 만화가 하지 마Không, cháu không nên đâu.
저, 만화가가 꿈인데...Không, cháu không nên đâu. Nhưng đó là ước mơ của cháu.
아니야! 너 그림 못 그려Nhưng đó là ước mơ của cháu. Không, cháu không có khiếu đâu.
[짜증 내며] 하지 마!Chắc chắn là không có!
[멀어지는 발걸음]
작가님 오늘 나가서 뭐 하신 거예요?Seok, hôm nay anh đã làm gì vậy?
[숨죽여 환호한다]
지금 인터넷에 난리도 아니에요 [석의 기쁨에 찬 숨소리]Mọi người đều bàn tán về anh trên mạng kìa.
작가님 본 사람들이 막 뭐 올리고Mọi người đều bàn tán về anh trên mạng kìa. Những người đã gặp anh cứ đăng gì đó.
아무래도 이런 상황에서는 뭐 일단 휴재를...Trong trường hợp này, tôi phải nghỉ một thời gian.
[웃으며] 휴재는 개뿔, 반응 완전 좋아!Trong trường hợp này, tôi phải nghỉ một thời gian. Không đời nào! Họ đều rất thích anh!
네?Cái gì?
[익살스러운 음악]Cái gì?
(여자 팬) 재미있는 분인 줄로만 알았는데 실제로 보니 완전 차도남, 개심쿵Tôi tưởng anh ấy sẽ rất hài hước, hóa ra anh ấy rất ngầu.
조석, 차도남. 하트 브레이커Cho Seok, một anh chàng đào hoa.
(애 엄마) 아이에게도 진지하게 현실적인 조언을 해 주신 작가님Cậu ấy còn cho con tôi một lời khuyên thực tế.
감사합니다Cậu ấy còn cho con tôi một lời khuyên thực tế. Cảm ơn anh.
역시 안 되는 건가Cái này cũng không hiệu quả.
아니, 꼭 담당자 허락을 받아야 되는 거야?Cái này cũng không hiệu quả. Con phải được sự đồng ý của anh ta à?
휴재하면 자기가 어쩔 건데?Con phải được sự đồng ý của anh ta à? Nếu con cứ nghỉ thì sao?
뭐? 때리기라도 할 거야?Nếu con cứ nghỉ thì sao? Anh ta có thể làm gì?
[담당자의 기합]
[담당자의 힘주는 신음]
[담당자가 칭얼댄다]
몰라요, 휴재할 거예요 그렇게 알아! 요Tôi sẽ nghỉ một tuần! Tôi không đổi ý đâu!
[휴대전화 조작음]Tôi sẽ nghỉ một tuần! Tôi không đổi ý đâu!
나 참, 휴재면 휴재지 아, 소리를 지르고 있어Ừ, sao chả được. Sao anh lại quát lên với tôi?
에휴, 네 마음대로 하세요Muốn làm gì thì làm.
[신나는 음악] ♪ 기분 좋은 일탈 기분 좋은 하루 ♪
이야, 내가 그냥 아들 덕분에 내가 해외여행을 다 가는구나, 응? [웃음]Nhờ con tôi mà tôi được ra nước ngoài.
지금이라도 이분 좀 빼고 가면 안 될까?Bây giờ bỏ ông này lại là quá muộn rồi à?
Đồng ý ạ!
(준) 너는 여행 가는 놈이 패션이 이게, 이게 뭐냐 이게?Sao em lại chọn cái áo nhà quê này để đi chơi chứ?
형, 아, 이건...Sao em lại chọn cái áo nhà quê này để đi chơi chứ? Cái này còn tệ hơn.
아니다Cái này còn tệ hơn.
[키보드를 탁탁 친다]
[보고서를 탁 놓는다]
애봉 씨, 이걸 보고서라고 썼어?Ae-bong, đây là báo cáo của cô à?
아, 왜 문제 있어요?Ae-bong, đây là báo cáo của cô à? Có vấn đề gì sao ạ?
문제 있지, 보고서를 저렇게 개뼈다귀같이 썼는데! 응?Có vấn đề gì sao ạ? Có. Nó quá tệ.
이거 부장님이 직접 보실 건데 나 욕먹으면Có. Nó quá tệ. Sếp tôi sẽ kiểm tra nó. Ông ấy sẽ mắng tôi chết mất!
애봉 씨가 책임질 거야?Sếp tôi sẽ kiểm tra nó. Ông ấy sẽ mắng tôi chết mất!
[보고서를 탁 덮는다]
죄송합니다, 다시 정리할게요Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra lại ạ.
아휴, 하여튼 정신머리 하고는 어휴Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra lại ạ. Cẩu thả quá đi.
[멀어지는 발걸음]
- 점심 안 먹어? - 먼저 드세요- Cô không đi ăn trưa à? - Cô đi trước đi.
알았어- Cô không đi ăn trưa à? - Cô đi trước đi. Được rồi.
[옅은 한숨]
[휴대전화 조작음]
[휴대전화 진동음]
응? 애봉이다, 잠깐만Ae-bong gọi. Anh cầm hộ em.
어, 애봉아- Chào Ae-bong. - Chào anh. Anh đang ở sân bay à?
응, 공항 도착했어?- Chào Ae-bong. - Chào anh. Anh đang ở sân bay à?
어, 이제 곧 들어가- Chào Ae-bong. - Chào anh. Anh đang ở sân bay à? Ừ, anh sẽ làm thủ tục sớm.
그런데 목소리가 왜 그래? 무슨 일 있어?Ừ, anh sẽ làm thủ tục sớm. Giọng em lạ thế. Em ổn chứ?
아니야, 아무것도 아니야Vâng, em ổn.
그냥 이따가 너 만화 올라오면 그거나 빨리 보고 싶다Em chỉ muốn xem truyện của anh. Em đang chờ đó.
어? 아... 오늘 만화 없는데Em chỉ muốn xem truyện của anh. Em đang chờ đó. Hả? Hôm nay không có truyện đâu.
휴재하고 가는 거야Anh sẽ nghỉ một tuần mà.
아... 나는 미리 그려 놓고 가는 줄 알았는데Em tưởng anh đã làm xong trước khi đi nghỉ chứ.
나 그거 보면서 웃는 게 낙인데Truyện của anh là niềm vui duy nhất của em đấy.
아, 진짜?Thật sao? Em thích nó tới vậy à?
내 만화 보는 게?Thật sao? Em thích nó tới vậy à?
하여튼 잘 갔다 와, 끊는다Thôi, anh đi chơi vui vẻ nhé. Em phải đi đây.
(알바) 어서 오세요Chào quý khách.
[바코드 인식음]
천 원입니다Hai mươi sáu đô ạ.
어?Ôi, là anh.
응? 야, 너...Ôi, là anh.
야, 완전 오랜만이다Ôi, là anh. Ôi, đã lâu lắm rồi!
야, 그러게 반갑다 이런 데서 보고Ôi, đã lâu lắm rồi! Chào! Thật vui khi được gặp anh ở đây.
이야, '마음의 소리' 잘 보고 있어Chào! Thật vui khi được gặp anh ở đây. Tôi thích truyện của anh lắm.
우리 동기 중에 네가 제일 잘나간다Tôi thích truyện của anh lắm. Anh là tuyệt nhất đấy.
아이 뭐, 그냥 나쁘지 않지, 뭐- Phải rồi, không tệ lắm. - Ấy...
[알바의 웃음]- Phải rồi, không tệ lắm. - Ấy...
어?- Phải rồi, không tệ lắm. - Ấy...
야, 진짜 부럽다Tôi ghen tị với anh quá.
난 아직도 데뷔 못 해서 이러고 있는데Tôi ghen tị với anh quá. Truyện của tôi vẫn chưa được ra mắt.
야, 그렇게 좋지도 않아Không tuyệt tới vậy đâu.
정작 해 보면 완전 힘들어Không tuyệt tới vậy đâu. Anh chưa biết gì đâu. Cực khổ lắm.
힘들어도 난 되기만 하면 소원이 없겠다Cực khổ tới đâu tôi vẫn làm được. Tôi chỉ muốn có vậy thôi.
에이 그건 네가 몰라서 하는 소리야Cực khổ tới đâu tôi vẫn làm được. Tôi chỉ muốn có vậy thôi. Anh chưa biết gì đâu.
맨날 아이디어 짜야 되고 담당자랑 싸워야 되고Anh chưa biết gì đâu. Anh phải tranh cãi với công ty. Anh bị cạn ý tưởng.
죽어, 죽어, 너 그냥 다른 거 해Anh phải tranh cãi với công ty. Anh bị cạn ý tưởng. Tôi sắp chết đây. Anh nên làm việc khác.
나도 지금 하기 싫어서 휴재하고 여행 가는 거야Thế nên tôi mới nghỉ và đi du lịch.
어, 그래Thế nên tôi mới nghỉ và đi du lịch. Đây.
- 하여튼, 수고해라 - 어, 어, 어Đây. - Chúc anh may mắn nhé. - Được rồi, chào anh.
[한숨 쉬며] 휴재? 치 자기는 됐으니까 하는 소리지Cái gì? Nghỉ à?
아주 그냥 배가 불렀구나 독자에 대한 예의가 없어Cái gì? Nghỉ à? Anh tự mãn thật đấy! Anh chẳng tôn trọng độc giả gì cả.
독자에 대한 예의가 없어Anh chẳng hề tôn trọng độc giả.
[잔잔한 음악]Anh chẳng hề tôn trọng độc giả.
- (친구) 누구? - 나야 나, 조석- Anh là ai? - Là tôi, Cho Seok đây.
(친구) 아... 조석- Anh là ai? - Là tôi, Cho Seok đây. Phải rồi, Cho Seok.
야, 요즘 네 만화 잘 보고 있다Phải rồi, Cho Seok. Tôi thích truyện của anh lắm. Anh thật tuyệt!
대단해, 같이 시작한 애들 중에 제일 먼저 데뷔하고Tôi thích truyện của anh lắm. Anh thật tuyệt! Anh là người đầu tiên ra mắt trong chúng ta.
아니 뭐, 별거 아니야Anh là người đầu tiên ra mắt trong chúng ta. Không, có gì đâu.
야, 별거 아니긴, 쯧Không, có gì đâu. Đừng khiêm tốn thế.
나도 만화만 그리면서 살면 소원이 없겠다, 야Đừng khiêm tốn thế. Tôi chỉ muốn vẽ những gì tôi muốn.
[친구가 피식한다]Tôi chỉ muốn vẽ những gì tôi muốn.
네가 뭘 몰라서 그래Anh chưa biết đâu.
한 1년 하다 보면 소재 떨어져서 힘들어 죽어Anh chưa biết đâu. Sau tầm một năm, anh sẽ hết ý tưởng.
그래서 휴재하고 여행이나 가려고Thế nên tôi phải nghỉ và đi du lịch.
너도 뭐, 잘해 봐라Chúc anh may mắn nhé!
거스름돈, 너 해Chúc anh may mắn nhé! Khỏi cần trả lại.
아주 배부른 소리 하고 있다Anh tự mãn thật đấy! Anh chẳng hề tôn trọng độc giả.
독자에 대한 예의가 없어Anh tự mãn thật đấy! Anh chẳng hề tôn trọng độc giả.
고작 1년 해 놓고 징징거리고Mới một năm mà đã phàn nàn như thế đấy.
아, 그렇게 하기 싫으면 그 자리 나 주지, 왜?Mới một năm mà đã phàn nàn như thế đấy. Nếu ghét công việc đó thế thì sao không đổi cho tôi đi?
내가 나중에 잘되기만 해 봐 아주 그냥, 쯧 [한숨]Nếu ghét công việc đó thế thì sao không đổi cho tôi đi? Xem tôi nổi tiếng thì sao.
(정권) 어? 석아, 뭐해, 빨리 와! 늦겠어Seok, con làm gì vậy? Mau lên, ta muộn bây giờ.
야, 빨, 빨리 와 너 여권 여기 있어Seok, con làm gì vậy? Mau lên, ta muộn bây giờ. Nhanh lên, anh cầm hộ chiếu của em đây rồi.
(철왕) 어서 와Mau lên nào!
[잔잔한 음악]Mau lên nào!
(상사) 퇴근 안 해?- Anh chưa về à? - Tôi có e-mail từ Cho Seok.
아, 예 저, 조석 작가한테 온 메일 하나만 확인하고 퇴근할게요- Anh chưa về à? - Tôi có e-mail từ Cho Seok. Tôi cần đọc trước khi về. Anh cứ về đi.
먼저 하세요Tôi cần đọc trước khi về. Anh cứ về đi.
- 들어가세요 - 안녕Tôi cần đọc trước khi về. Anh cứ về đi. - Mai gặp lại nhé. - Chào.
[키보드를 탁탁 친다]- Mai gặp lại nhé. - Chào.
[마우스를 딸깍 누른다]HÔM NAY KHÔNG CÓ TRUYỆN
참 나 진짜 자기 마음대로 했구먼, 휴재HÔM NAY KHÔNG CÓ TRUYỆN Vậy là anh nghỉ hả?
[웃으며] 뭐야TÔI ƯỚC NHƯ VẬY... Cái gì?
[웃으며] 나 참
[웃음]
응?
[살짝 웃는다]
[폭소]
[애봉이 작은 소리로 웃는다]
(석) 내 꿈은 단순했다Ước mơ của tôi từng đơn giản thôi.
내 만화를 사람들에게 보여 주고 싶다는 거Ước mơ của tôi từng đơn giản thôi. Cho mọi người xem truyện của tôi.
하지만, 꿈이 손안에 들어오자 직업이 됐고Nhưng khi ước mơ thành sự thật, nó trở thành công việc của tôi.
직업은 일상이 됐다Nhưng khi ước mơ thành sự thật, nó trở thành công việc của tôi. Tôi đã làm việc đó hàng ngày.
일상 속에서 잊고 있었던 거다 난 꿈을 살고 있다는 걸Tôi đã làm việc đó hàng ngày. Và tôi quên mất tôi đang được sống trong giấc mơ của mình.
[휴대전화 진동음]Và tôi quên mất tôi đang được sống trong giấc mơ của mình.
그리고 그 꿈을 이룰 수 있게 해 준 나의 가족들Gia đình tôi đã giúp tôi biến giấc mơ thành hiện thực.
그냥 삶이 개그 만화인 이 사람들 덕분에Tôi vẽ được truyện là nhờ có họ.
'마음의 소리'를 그릴 수 있었다Tôi vẽ được truyện là nhờ có họ.
항상 함께하고 싶다Tôi luôn muốn ở bên họ.
[살짝 웃는다] 뽑아 먹을 게 있는 한Miễn là họ cho tôi cảm hứng.
(철왕) 아이, 더워Nóng quá.
[정권의 한숨]Nóng quá.
- 다녀오셨어요? - 안녕, 아들- Mừng mọi người về nhà. - Chào Seok.
- 어 - 싸왓디 카- Mừng mọi người về nhà. - Chào Seok.
이렇게 하고 코끼리 타자고 내가... 아휴, 참- Chào! - Tôi đã bảo cưỡi voi đi mà.
- (정권) 아휴 - (철왕) 아...- Chào! - Tôi đã bảo cưỡi voi đi mà.
야, 그런데 만화는 다 그렸냐?Này con, con vẽ xong truyện chưa?
응?Này con, con vẽ xong truyện chưa? Dạ?
아, 만화 다 그렸냐고Dạ? Con vẽ xong truyện chưa?
아니Con chưa xong. Con còn phải vẽ nhiều lắm.
많이 남았어Con chưa xong. Con còn phải vẽ nhiều lắm.
[웃으며] 아주 많이Con chưa xong. Con còn phải vẽ nhiều lắm.
[잔잔한 음악] (석) 아주 많이 남은 만화를Tôi tiếp tục làm việc.
계속 그렸다Tôi tiếp tục làm việc.
1년Trong một năm,
2년 [새가 짹짹 지저귄다]Trong một năm, hai năm,
3년ba năm.
그러는 동안에도 내 1호 독자는ba năm. Trong khi đó, người hâm mộ đầu tiên của tôi cười lớn ngay bên cạnh tôi.
언제나 내 곁에서 웃어 줬다 [웃음]Trong khi đó, người hâm mộ đầu tiên của tôi cười lớn ngay bên cạnh tôi.
[웃음]
정말 계속 웃어 줬다Cô ấy luôn cười.
아, 대박 웃겨!Buồn cười quá đi!
(석) 오랜 시간이 지나고 나서야Sau một thời gian dài, tôi nhận ra cô ấy không cười vì truyện của tôi.
웃겨서 웃는 게 아니란 걸 알게 됐다Sau một thời gian dài, tôi nhận ra cô ấy không cười vì truyện của tôi.
[애봉의 웃음]
[잔잔한 음악]
원래 그냥 웃음이 헤픈 애봉이Cái gì cũng làm cô ấy cười.
그런데 그 헤픈 웃음을 계속 보고 싶었다Cái gì cũng làm cô ấy cười. Tôi rất thích nhìn cô ấy cười.
그러는 동안에도 항상 잊지 않으려 애썼다Trong khi đó, tôi luôn cố để không quên
모든 게 평범했던Trong khi đó, tôi luôn cố để không quên tôi từng là một cậu bé bình thường.
(석과 노인 석) 아니 , 평범한 축에도 못 들었던tôi từng là một cậu bé bình thường. Không, tôi còn chả bằng bình thường.
(노인 석) 나를 특별하게 만들어 준 게 이 만화라는 걸Không, tôi còn chả bằng bình thường. Chính bộ truyện này làm tôi trở nên đặc biệt.
그렇게 해서 '마음의 소리'를 지금까지도 그리고 있는 거지요 [살짝 웃는다]Vậy nên tôi vẫn vẽ Thanh Âm Trái Tim tới tận bây giờ.
정말 대단하세요Vậy nên tôi vẫn vẽ Thanh Âm Trái Tim tới tận bây giờ. Ấn tượng thật đấy.
그런데 가족분들은 지금 다 어디에 계신지?Ấn tượng thật đấy. Nhưng giờ gia đình của ngài đâu ạ?
아 이런, 정말 죄송합니다 제가 괜한...Ôi, tôi xin lỗi. Lẽ ra tôi không nên hỏi.
[익살스러운 음악]
(정권) 조용히 좀 해요- Im lặng! - Họ đang quay đấy!
(준) 밖에 뭐 찍는다는데...- Im lặng! - Họ đang quay đấy!
(철왕) 너야말로 인마, 다 늙어서까지- Im lặng! - Họ đang quay đấy! Con quá già để mặc bộ quần áo xanh đó rồi đấy.
파란 팬티에 파란 리닝셔츠가 뭐냐?Con quá già để mặc bộ quần áo xanh đó rồi đấy.
[애봉의 웃음]Con quá già để mặc bộ quần áo xanh đó rồi đấy.
(정권) 아이고, 며늘아기Ae-bong, giờ con già rồi. Cười phải cẩn thận đấy.
너도 이제 늙어서 그러다가 진짜로 숨넘어가요Ae-bong, giờ con già rồi. Cười phải cẩn thận đấy.
[애봉의 웃음]Ae-bong, giờ con già rồi. Cười phải cẩn thận đấy.
[애봉의 실성한 듯한 웃음]
다들 아주 명이 길어요 욕을 하도 먹어서 그런가Bọn họ đều sống thọ, có lẽ là vì họ bị chê trách nhiều.
독자들한테 말입니까?Bọn họ đều sống thọ, có lẽ là vì họ bị chê trách nhiều. Từ những kẻ ác ý trên mạng sao ạ?
[웃으며] 아니요, 우리들끼리요Không, từ chính bản thân chúng tôi.
[인터뷰어의 헛기침]
아, 하여튼 그래서Vậy, ngài định tiếp tục vẽ
'마음의 소리' 언제까지 그리실 건가요?Vậy, ngài định tiếp tục vẽ truyện Thanh Âm Trái Tim bao lâu nữa ạ?
[한숨 쉬며] 그건...À, việc đó hả.
[당찬 음악] ♪ 너만의 소리가 들려 울려 ♪
♪ 번지네 ♪
♪ I hear ya baby ♪
♪ 너만의 소리가 들려 울려 ♪
♪ 내 마음속의 사랑이 돼 ♪

No comments: