Search This Blog



  사생활 8

Đời Sống Riêng Tư 8

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]


‪(손)‬ ‪태권도‬‪Taekwondo.‬
‪[영상에서 소리가 흘러나온다]‬ ‪[탄성]‬
‪유도‬‪Judo.‬
‪시스테마?‬‪Cả võ Systema?‬
‪어휴, 주짓수‬‪Ồ, nhu thuật.‬
‪[한숨]‬
‪고수다‬‪Đúng là cao thủ.‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪(미숙)‬ ‪컴컴한 데서 뭐 해?‬‪Cậu làm gì trong bóng tối vậy?‬
‪야동 봤구나?‬‪Xem phim người lớn à?‬
‪아닙니다‬‪Không phải đâu.‬
‪봤구먼, 뭘‬‪- Đúng rồi mà.‬ ‪- Đâu có.‬
‪[익살스러운 음악]‬ ‪- 아…‬ ‪- (미숙) 괜찮아, 한창때잖아‬‪- Đúng rồi mà.‬ ‪- Đâu có.‬ ‪Không sao, đang thời kỳ sung mãn mà.‬
‪아, 아닌…‬‪Không phải.‬
‪[미숙이 마른안주를 오도독 씹는다]‬
‪(미숙)‬ ‪요새는 뭐 해?‬‪Dạo này làm gì?‬
‪[숨을 들이켜며]‬ ‪별일 없습니다‬‪- Không có gì đặc biệt.‬ ‪- Không phải cậu,‬
‪(미숙)‬ ‪한손 말고‬‪- Không có gì đặc biệt.‬ ‪- Không phải cậu,‬
‪주은이 말이야‬‪Joo Eun cơ.‬
‪계속 빚 갚으라고 쪼기도 뭐하고 해서‬ ‪안 찾아갔더니‬‪Cứ theo nó đòi tiền mãi cũng không ích gì‬ ‪nên tôi không tìm nó nữa.‬
‪소식이 깜깜하네‬‪Chẳng biết tin tức gì cả.‬
‪뭐 하고 있어?‬‪Dạo này nó làm gì?‬
‪[숨을 깊게 들이켠다]‬
‪흥신소 일 하는 걸로 알고 있습니다‬‪Hình như là ở văn phòng thám tử.‬
‪잘 모르는 것처럼 말하네?‬‪Cậu nói như thể không biết rõ nhỉ?‬
‪사랑은 아니지?‬‪Cậu không yêu nó đấy chứ?‬
‪(미숙)‬ ‪그래‬‪Phải rồi.‬
‪뭐, 사랑이라고 한들 어쩌겠어‬‪Dù có là tình yêu đi nữa‬ ‪thì biết làm sao được.‬
‪각자 알아서 하는 거지‬‪Phải tự biết lo liệu thôi.‬
‪그래도 사랑은 하지 마‬‪Nhưng mà đừng yêu nó.‬
‪어차피 안 된다는 거‬‪Thế nào chuyện cũng không thành đâu.‬ ‪Cậu cũng biết rõ mà.‬
‪알잖아, 본인들이 더‬‪Thế nào chuyện cũng không thành đâu.‬ ‪Cậu cũng biết rõ mà.‬
‪자‬‪Nào, quay trở lại làm dân chuyên nghiệp.‬
‪다시 선수로 돌아가서‬‪Nào, quay trở lại làm dân chuyên nghiệp.‬
‪뭐 하고 있어, 우리 주은이?‬‪Tôi hỏi lại. Joo Eun dạo này làm gì?‬
‪[한숨]‬
‪[웃음]‬
‪나한테 말하면 안 되는 일이다?‬‪Là việc không thể nói với tôi à?‬
‪뭘까, 그 일이?‬‪Là chuyện gì vậy nhỉ?‬
‪관심 없었는데‬‪Tôi vốn không quan tâm‬
‪갑자기 굉장히 궁금해지네‬‪nhưng bỗng dưng lại tò mò quá.‬
‪갈게‬‪Đi nhé.‬
‪[손의 한숨]‬
‪흥신소 주소가 어떻게 됐더라?‬‪Địa chỉ văn phòng đó ở đâu?‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪아휴, 곰팡이 냄새‬‪Ôi, cái mùi nấm mốc.‬
‪(미숙)‬ ‪레자 소파에‬‪Ghế sofa giả da.‬
‪거기에 딱 걸맞은 촌스러운 직원 한 명‬‪Lại thêm một nhân viên quê mùa‬ ‪rất tương xứng.‬
‪아, 어떻게 슬픈 상상은 틀리지를 않네‬‪Tưởng tượng đau buồn của tôi‬ ‪chẳng sai chút nào.‬
‪이 인간 전봇대 아줌마는 누구실까?‬‪Cây cột điện biết đi này là ai vậy?‬
‪(미숙)‬ ‪여기 CEO가 내 딸‬‪CEO ở đây là con gái tôi.‬
‪에?‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Nhờ cô pha một ly cà phê nhé.‬
‪커피 한 잔 부탁해요‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Nhờ cô pha một ly cà phê nhé.‬
‪(혜원)‬ ‪뭐야, 차주은 엄마?‬‪Gì cơ? Mẹ của Cha Joo Eun?‬
‪아, 뭐야, 저 패밀리는?‬‪Gia đình đó bị sao vậy?‬
‪왜 자꾸 들어와, 내 구역에, 쓱! 쯧‬‪Sao cứ xâm phạm lãnh thổ của tôi vậy?‬
‪[미숙의 힘주는 신음]‬
‪(미숙)‬ ‪나도 의뢰 한번 해 볼까?‬‪Tôi cũng thử ủy thác một việc nhé?‬
‪씁, 옛날에 우리 할아버지가‬ ‪일본 놈들한테 끌려갔다는데‬‪Ngày xưa ông tôi từng bị lính Nhật bắt đi.‬
‪혹시 알아?‬‪Ai biết được, có khi ông ấy còn sống‬ ‪và trở thành tài phiệt Nhật Bản.‬
‪살아서 일본에서 재벌 됐을지?‬‪Ai biết được, có khi ông ấy còn sống‬ ‪và trở thành tài phiệt Nhật Bản.‬
‪주인도 없는 거 같은데‬ ‪그만 가는 게 좋을 거 같은데요‬‪Không có giám đốc ở đây,‬ ‪ta nên đi thì hơn.‬
‪커피는 마시고 가야지‬‪Phải uống ly cà phê đã chứ.‬
‪[혜원이 잔을 탁 내려놓는다]‬ ‪(미숙)‬ ‪여기 CEO는 어디 갔나?‬‪CEO đi đâu rồi?‬
‪(혜원)‬ ‪모르죠‬‪Tôi không biết.‬
‪아, 소피아 정하고‬ ‪같이 있을 수도 있겠네요‬‪Có thể cô ta đi cùng Sophia Chung.‬ ‪Buổi sáng cô ấy nói sẽ gặp mà.‬
‪[흥미진진한 음악]‬ ‪낮에 만난다고 했으니까‬‪Có thể cô ta đi cùng Sophia Chung.‬ ‪Buổi sáng cô ấy nói sẽ gặp mà.‬
‪소피아 정‬‪Sophia Chung…‬
‪안 마셔?‬‪- Không uống à?‬ ‪- À, vâng. Phải uống chứ.‬
‪아, 예, 마셔야죠‬‪- Không uống à?‬ ‪- À, vâng. Phải uống chứ.‬
‪[잔잔한 음악이 흘러나온다]‬ ‪[주은의 개운한 신음]‬
‪(주은)‬ ‪이제 살겠네‬‪Giờ mới sống lại đây.‬
‪언니한테 평생 감사의 마음으로 살아‬‪Hãy sống cả đời mà biết ơn chị đây.‬
‪맛있는 것도 먹게 되고‬‪Còn được ăn ngon thế này nữa.‬
‪김재욱‬‪Kim Jae Wook…‬
‪어떤 놈이야?‬‪là người thế nào?‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪사랑?‬‪Cô yêu anh ta à?‬
‪사랑은 무슨, 유치하게‬‪Yêu đương gì chứ. Thật trẻ con.‬
‪했네, 사랑‬‪Quả là yêu rồi.‬
‪자꾸 어제 일 묻지 말고‬ ‪내일만 생각하자‬‪Đừng hỏi chuyện quá khứ nữa.‬ ‪Hãy chỉ nghĩ đến tương lai thôi.‬
‪그 자식 죽이고 싶은 게‬ ‪현재 내 심리 상태니까‬‪Bởi vì hiện tại‬ ‪tôi đang rất muốn giết anh ta.‬
‪오케이‬‪Được thôi.‬
‪나도 이제 진짜 리얼하게‬ ‪김재욱 그 자식‬‪Bây giờ tôi cũng quyết tâm‬ ‪sẽ hủy hoại tên khốn Kim Jae Wook đó.‬
‪꼭 환자 만들어야겠어‬‪Bây giờ tôi cũng quyết tâm‬ ‪sẽ hủy hoại tên khốn Kim Jae Wook đó.‬
‪좋은 자세네‬‪Tinh thần tốt đấy.‬
‪후회 안 해?‬‪- Cô không hối hận à?‬ ‪- Chuyện gì?‬
‪뭐가?‬‪- Cô không hối hận à?‬ ‪- Chuyện gì?‬
‪(주은)‬ ‪아나운서‬‪Phát thanh viên.‬
‪꽤 멋있잖아, 그거?‬‪Việc đó cũng ngầu đấy chứ.‬
‪그런 넌?‬‪Vậy còn cô?‬
‪후회가 돼?‬‪Cô có hối hận không?‬
‪[헛웃음]‬
‪[복기가 피식 웃는다]‬
‪(주은)‬ ‪어쨌든 고마워‬‪Dù sao cũng cảm ơn cô.‬
‪(복기)‬ ‪응? 뭐라고?‬‪Hả? Gì cơ?‬
‪들었잖아‬‪- Cô nghe rồi mà.‬ ‪- Không, tôi chưa nghe.‬
‪아니, 못 들었는데?‬‪- Cô nghe rồi mà.‬ ‪- Không, tôi chưa nghe.‬
‪하, 이 아줌마가 진짜‬‪Bà cô này thật là…‬
‪아, 고마우면‬ ‪진짜 그 호칭부터 좀 바꾸지?‬‪Nếu thấy biết ơn‬ ‪thì hãy thay đổi từ cách xưng hô đi.‬
‪아줌마가 뭐니, 아줌마가‬‪Ai là bà cô hả?‬
‪아무리 질투심에‬ ‪뇌가 굳고 혀가 마비돼도 그렇지‬‪Dù cho có ghen tị đến bại não‬ ‪thì cũng đừng lộ liễu vậy chứ.‬
‪질투?‬‪Ghen tị sao?‬
‪[어이없는 웃음]‬
‪(주은)‬ ‪어, 짐작은 했지만 진짜 양심 없으시다‬ ‪[복기의 코웃음]‬‪Dù tôi đã đoán được‬ ‪nhưng cô đúng là không có lương tâm.‬
‪내가 왜? 아줌마를?‬‪Sao tôi lại phải ghen tị với bà cô?‬
‪또, 지나가는 사람들한테‬ ‪욕먹어, 그러다가‬‪Lại nữa. Cứ vậy sẽ bị người ta chửi đấy.‬
‪친구한테 너무 심하게 한다고‬‪Đùa với bạn bè vậy là hơi quá đáng.‬
‪그런다고 보낸 나이가 돌아와?‬‪Nói vậy là thời gian đã qua sẽ quay lại‬
‪오는 시간이 멈춰져?‬‪và tương lai sẽ ngừng lại sao?‬
‪아유, 이 싸가지, 진짜, 아휴‬‪Con nhỏ xấc láo này thật là…‬
‪예의 있게 한 번을 안 지지, 아휴‬‪Không ngoan ngoãn chịu thua lần nào cả.‬
‪[숨을 들이켠다]‬
‪아까 그‬‪Người vừa rồi…‬
‪정말 모르는 맨?‬‪cô thật sự không quen sao?‬
‪[박진감 있는 음악]‬ ‪[타이어 마찰음]‬
‪아쉽게도 몰라‬‪Thật tiếc là tôi không biết.‬
‪그럼 그 정의의 맨은 누구였을까?‬‪Vậy anh chàng chính nghĩa đó là ai nhỉ?‬
‪[의미심장한 음악]‬ ‪[한숨]‬
‪그러게‬‪Đúng đấy.‬
‪[한숨]‬
‪[새가 지저귄다]‬‪VĂN PHÒNG THÁM TỬ SPY‬
‪[캔을 달칵 딴다]‬‪TRƯỞNG PHÒNG KO HYE WON‬
‪[만족스러운 신음]‬‪TRƯỞNG PHÒNG KO HYE WON‬
‪[혀를 똑똑 굴린다]‬
‪[TV 소리가 흘러나온다]‬
‪[시원한 신음]‬
‪[웃음]‬
‪(혜원)‬ ‪꿀잼, 꿀잼‬‪Buồn cười thật.‬
‪[혜원의 웃음]‬ ‪(주은)‬ ‪혼술?‬‪Uống một mình à?‬
‪음, 같이 마셔 주겠다는 핑계로‬ ‪쓱 뺏어 먹을 생각 마요‬‪Đừng viện cớ uống cùng‬ ‪mà cướp bia của tôi đấy.‬
‪나도 내 거 있거든요?‬‪Tôi cũng có nhé.‬
‪[혜원의 새침한 신음]‬
‪참‬‪Phải rồi.‬
‪최윤석 그 사람‬ ‪어떻게, 연락됐어요?‬‪Đã liên lạc được với Choi Yoon Seok chưa?‬
‪아니요, 연락 두절, 노 시그널‬‪Vẫn chưa. Đã cắt đứt liên lạc,‬ ‪không có tín hiệu.‬
‪[숨을 씁 들이켠다]‬
‪혹시‬‪Có khi nào‬
‪고 과장 전화를 피하는 게 아닐까?‬‪vì cô gọi nên anh ta lảng tránh không?‬
‪[혜원의 헛웃음]‬ ‪[익살스러운 음악]‬
‪(혜원)‬ ‪누가? 최윤석이가 내 전화를 감히?‬‪Ai cơ? Choi Yoon Seok‬ ‪dám bơ cuộc gọi của tôi sao?‬
‪참, 완전 어이없네‬‪Thật là cạn lời.‬
‪아직 그 인간이 어떤 캐릭터인지‬ ‪모르시는구나‬‪Cô vẫn chưa biết‬ ‪anh ta là người thế nào nhỉ?‬
‪쯧, 그래, 내가 이해해 줘야지‬‪Cô vẫn chưa biết‬ ‪anh ta là người thế nào nhỉ?‬ ‪Được thôi, tôi sẽ hiểu cho cô.‬
‪아무튼 내 전화를 절대 씹을 수 없는‬ ‪캐릭터라고요, 그 청년은‬‪Nói chung là anh ta sẽ không bao giờ‬ ‪bơ cuộc gọi của tôi.‬
‪아! 어제 엄마 왔었어요‬‪À, hôm qua mẹ đã đến đấy.‬
‪그쪽 엄마‬‪Mẹ cô đó.‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪(인숙)‬ ‪분위기가 왠지‬ ‪'대부'를 보는 느낌이지?‬‪Cứ như trong ‎Bố già‎ ấy.‬
‪(남 사장)‬ ‪서비스 안 주면‬ ‪죽일 것 같은 분위기의 연속‬‪Có cảm giác nếu không miễn phí thức ăn‬ ‪là sẽ phải chết.‬
‪(미숙)‬ ‪그래서 결론은?‬‪Vậy kết luận là gì?‬
‪하기로 했어, 같이 김재욱 잡기로‬‪Con đã quyết định‬ ‪cùng cô ta bắt Kim Jae Wook.‬
‪좋아‬‪Tốt lắm.‬
‪잘했어‬‪Con giỏi lắm.‬
‪- 다음 작전은?‬ ‪- (주은) 응?‬‪- Chiến lược tiếp theo là gì?‬ ‪- Hả?‬
‪정복기 그녀를 위해서 준비한‬ ‪다큐가 있을 거 아니야‬‪Chắc hẳn sẽ có một vở kịch‬ ‪dành cho Jeong Bok Gi.‬
‪스토리가 어떻게 되냐고‬‪Kịch bản thế nào?‬
‪어…‬‪À,‬
‪뭐, 아직 구상 중‬‪con vẫn đang suy nghĩ.‬
‪그래‬‪Đúng vậy,‬
‪천천히‬‪phải từ tốn dựng kịch bản‬
‪완벽하게 심사숙고해서 짜야지‬‪một cách hoàn hảo và thận trọng.‬
‪(미숙)‬ ‪정복기 그년 환자 만드는 일인데‬‪Việc này sẽ khiến cô ta tiêu tùng mà.‬
‪그때까지 너는 완벽하게 연기해야 해‬‪Phải diễn thật tốt cho đến lúc đó.‬
‪정복기가 진짜 널 믿게‬‪Phải khiến Jeong Bok Gi thật sự tin con.‬
‪어, 그래야지‬‪Vâng, tất nhiên là phải vậy.‬
‪(미숙)‬ ‪그리고‬‪Còn nữa. Hãy cho mẹ một vai.‬
‪[술을 조르륵 따르며]‬ ‪나도 출연 약속 좀 받자‬‪Còn nữa. Hãy cho mẹ một vai.‬
‪[미숙이 술병을 탁 내려놓는다]‬ ‪[흥미진진한 음악]‬
‪왜? 안 돼?‬‪Sao vậy? Không được à?‬
‪엄마, 그건 좀‬‪Mẹ à, chuyện đó thì…‬
‪알아, 나도 좀 그렇다는 거‬‪Mẹ biết như vậy có hơi khó.‬
‪그년하고 나 사이에‬ ‪좋은 작품 나오기 힘들겠지‬‪Nếu có mẹ và cô ta thì khó có thể‬ ‪dựng nên một tác phẩm hay.‬
‪그래서 나도 비밀스럽게 움직이려고‬‪Vậy nên mẹ sẽ hành động bí mật.‬
‪나도 어차피 그년 면상‬ ‪만나기 싫으니까‬‪Dù gì mẹ cũng không muốn gặp cô ta.‬
‪알았어‬‪Con biết rồi.‬
‪일단 스토리 나오면 그때 다시 얘기해‬‪Có kịch bản rồi sẽ bàn tiếp.‬
‪[살짝 웃으며]‬ ‪좋아, 오케이‬‪Được thôi, mẹ đồng ý.‬
‪그리고 제일 중요한 거‬‪Và điều quan trọng nhất,‬
‪돈 빨리 갚아‬‪mau trả tiền đi đấy.‬
‪(주은)‬ ‪[젓가락을 탁 놓으며]‬ ‪아, 알았어, 갚을게‬‪Con biết rồi, con sẽ trả mà.‬
‪건배할까?‬‪Cạn ly nhé?‬
‪(미숙)‬ ‪짠‬‪Cạn.‬
‪[풀벌레 울음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[한숨]‬
‪에드워드‬‪Edward…‬
‪이제 이놈을 어디 가서 찾지?‬‪Giờ thì anh ta đi đâu rồi nhỉ?‬
‪어, 어떻게 됐어?‬ ‪[문이 탁 닫힌다]‬‪Thế nào rồi?‬
‪[윤석이 라면을 후루룩 먹는다]‬
‪(윤석)‬ ‪그 사람이 누군데‬ ‪그렇게 신경 쓰는 거야?‬‪Người đó là ai mà anh quan tâm vậy?‬
‪형, 내 말 안 들려?‬‪Anh Jeong Hwan, không nghe em nói à?‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪아무래도 안 되겠어‬‪Có vẻ không ổn rồi.‬
‪(윤석)‬ ‪어? 뭐가 안 돼?‬ ‪[정환의 힘주는 신음]‬‪Hả? Chuyện gì không ổn?‬
‪[차분한 음악]‬ ‪[풀벌레 울음]‬
‪[문을 찰칵 잠근다]‬
‪[정환이 스위치를 탁 누른다]‬
‪[정환이 스위치를 탁 누른다]‬
‪[문고리가 달그락거린다]‬
‪[무거운 효과음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪뭐야?‬‪Gì thế này?‬
‪불 켜고 퇴근한 거야?‬‪Cô ta không tắt đèn mà về sao?‬
‪아휴, 24시간 편의점도 아니고‬‪Đây có phải cửa hàng tiện lợi đâu.‬
‪에이씨, 월급에서 까야지‬‪Thật là… Phải trừ lương mới được.‬
‪[툭 소리가 들린다]‬
‪[달그락 소리가 들린다]‬
‪(주은)‬ ‪거기 서‬‪Đứng lại.‬
‪수상한 짓 접는 게 좋을 거야‬‪Tốt hơn hết là đừng làm gì đáng nghi.‬
‪내가 이미 경찰에 신고했거든‬‪Tôi đã báo cảnh sát rồi.‬
‪알지?‬‪Anh biết cảnh sát Hàn Quốc‬ ‪đến chỉ sau năm phút chứ?‬
‪대한민국 경찰‬ ‪5분 안에 도착한다는 거‬‪Anh biết cảnh sát Hàn Quốc‬ ‪đến chỉ sau năm phút chứ?‬
‪삐뽀삐뽀‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪뭐야? 저거…‬‪Gì thế này? Người đó…‬
‪야!‬‪Này!‬
‪[오토바이 시동음]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪그때 그‬‪Là khi đó…‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[소란스럽게 싸운다]‬
‪미스터리 맨?‬‪Người đàn ông bí ẩn?‬
‪(정환)‬ ‪미안해요, 주은 씨‬‪Xin lỗi Joo Eun.‬
‪미안합니다‬‪Xin lỗi em.‬
‪[풀벌레 울음]‬
‪[노크 소리가 들린다]‬
‪[문이 달그락 열린다]‬
‪수고하십니다‬‪Xin chào bác.‬
‪서울 지방청 교통과 김은지입니다‬‪Tôi là Kim Eun Ji‬ ‪từ Đội Giao thông Sở Cảnh sát Seoul.‬
‪(경비원)‬ ‪어‬‪Tôi là Kim Eun Ji‬ ‪từ Đội Giao thông Sở Cảnh sát Seoul.‬ ‪Hôm qua phía trước đây‬ ‪có xảy ra một vụ tông xe bỏ trốn.‬
‪어제 요 앞에서‬ ‪뺑소니 사고가 발생해서요‬‪Hôm qua phía trước đây‬ ‪có xảy ra một vụ tông xe bỏ trốn.‬
‪혹시 CCTV 좀 볼 수 있을까요?‬‪Tôi có thể xem băng an ninh không?‬
‪(경비원)‬ ‪어, 그래요, 저기, 보세요‬‪Vâng, bên kia. Cô xem đi.‬
‪(주은)‬ ‪감사합니다‬ ‪[경비원의 호응하는 신음]‬‪- Cảm ơn bác.‬ ‪- Ừ.‬
‪[차분한 음악]‬
‪[마우스 조작음]‬
‪[한숨]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[주은의 한숨]‬
‪(주은)‬ ‪아니겠지?‬‪Có lẽ là không phải.‬
‪죽은 사람이 어떻게‬‪Sao một người chết có thể…‬
‪[긴장되는 효과음]‬‪ĐỪNG LỞN VỞN TRƯỚC MẶT TÔI NỮA‬ ‪LẦN SAU CÔ SẼ CHẾT THẬT ĐẤY‬
‪[한숨]‬ ‪[의미심장한 음악]‬
‪김재욱?‬‪Kim Jae Wook?‬
‪[복기가 숨을 들이켠다]‬‪Không phải Edward đâu.‬
‪(복기)‬ ‪이거 에드워드 아니야‬‪Không phải Edward đâu.‬
‪그렇지?‬‪Đúng nhỉ?‬
‪나도 같은 생각‬‪Tôi cũng nghĩ vậy.‬
‪에드워드는‬‪Edward không tốt bụng đến mức‬ ‪cảnh cáo thế này đâu.‬
‪이런 경고 따위를 할 인품이 아니야‬‪Edward không tốt bụng đến mức‬ ‪cảnh cáo thế này đâu.‬
‪[주은의 헛웃음]‬‪Phải rồi.‬
‪그래‬‪Phải rồi.‬
‪나 죽이려고 할 때 보니까‬‪Cũng như lúc muốn giết tôi,‬
‪바로 행동으로 옮기는‬ ‪행동파 스타일이시지‬‪anh ta là kiểu sẽ hành động ngay lập tức.‬
‪그렇지‬‪Đúng đấy.‬
‪[한숨]‬
‪(주은)‬ ‪그럼 누굴까?‬‪Vậy thì là ai nhỉ?‬
‪글쎄‬‪Tôi không biết.‬
‪체크해야 될 건‬‪Chắc chắn là‬
‪날 지켜보고 있는 놈이 있다는 거지‬‪có người đang theo dõi tôi.‬
‪내 생각엔‬‪Theo tôi thấy,‬
‪우리 동생 너무‬ ‪공포스러워하지 않아도 될 거 같은데‬‪cô không cần thấy sợ hãi quá đâu.‬
‪무슨 뜻?‬‪Ý cô là sao?‬
‪경고해 주는 거잖아‬ ‪위험한 일 하지 말라고‬‪Người đó đã cảnh cáo cô.‬ ‪Anh ta đang thân thiện nhắc nhở cô‬ ‪đừng làm chuyện nguy hiểm.‬
‪(복기)‬ ‪그것도 아주 친절하게‬‪Anh ta đang thân thiện nhắc nhở cô‬ ‪đừng làm chuyện nguy hiểm.‬
‪동시에 김재욱이가‬ ‪위험한 자식이라는 걸‬‪Người này đồng thời còn biết rõ‬ ‪rằng Kim Jae Wook là kẻ rất nguy hiểm.‬
‪아주 잘 알고 있는 놈이기도 하고‬‪Người này đồng thời còn biết rõ‬ ‪rằng Kim Jae Wook là kẻ rất nguy hiểm.‬
‪[복기가 맥주 캔을 달칵 딴다]‬ ‪그래서 말인데‬‪Còn chuyện này…‬
‪병원 미스터리 맨 말이야‬‪Về người đàn ông bí ẩn ở bệnh viện.‬
‪(복기)‬ ‪응?‬‪Sao vậy?‬
‪아이, 그러니까 내 말은‬‪Ý tôi là…‬
‪[주은의 한숨]‬
‪(주은)‬ ‪그래, 물론 말이 안 되는 건 아는데‬‪Dù biết điều này rất vô lý,‬
‪생각해 보면‬‪nhưng nghĩ lại‬
‪정환 씨밖에 없는 거 같아서‬‪chỉ có thể là anh Jeong Hwan.‬
‪뭐? 누구?‬‪Gì cơ? Ai?‬
‪저 낙서‬‪Người viết dòng chữ đó‬
‪정환 씨 같지 않아?‬‪- không phải anh Jeong Hwan à?‬ ‪- Điệp Viên Lee?‬
‪- 스파이 리?‬ ‪- (주은) 어‬‪- không phải anh Jeong Hwan à?‬ ‪- Điệp Viên Lee?‬ ‪Ừ.‬
‪[한숨]‬
‪그러니까 스파이 리가‬‪Vậy là Điệp Viên Lee đã trở thành ma‬
‪고스트가 돼서 저런 낙서를 했다?‬‪Vậy là Điệp Viên Lee đã trở thành ma‬ ‪và viết dòng chữ đó?‬
‪아니, 고스트가 아니라‬‪Không,‬ ‪không phải ma.‬
‪[한숨]‬
‪[복기가 숨을 들이켠다]‬
‪혹시 지금 우리 동생 생각이‬‪Vậy ý của cô là‬
‪(복기)‬ ‪스파이 리가 죽지 않고 살아서‬ ‪자기를 케어하고 있다?‬‪Điệp Viên Lee chưa chết‬ ‪và đang lo lắng cho cô‬
‪그것도 숨어서, 이거야?‬‪trong bí mật, phải không?‬
‪말이 좀 안 되지?‬‪Nghe thật vô lý nhỉ?‬
‪당연히 안 되지‬‪Tất nhiên là vô lý.‬
‪아, 좀비도 아니고 사람을 막 그렇게‬ ‪부활시키고 그러면 안 돼‬‪Anh ta đâu phải thây ma,‬ ‪sao mà chết đi sống lại được.‬
‪(복기)‬ ‪장례도 다 치르고‬ ‪DNA 결과도 나왔다면서?‬‪Đã làm tang lễ và có kết quả ADN rồi mà.‬
‪그래‬‪Phải rồi.‬
‪졸지에 미망인 됐는데‬‪Bỗng dưng trở thành góa phụ,‬ ‪chắc hẳn cô sốc lắm.‬
‪충격이 크셨겠지‬‪Bỗng dưng trở thành góa phụ,‬ ‪chắc hẳn cô sốc lắm.‬
‪자, 그런 의미에서‬ ‪소설 그만 창작하시고‬‪Nói chung là đừng viết tiểu thuyết nữa.‬
‪언니가 현실에 도움 될 만한 얘기를‬ ‪잠깐 들려줄 테니까 들어 봐‬‪Nghe đây, tôi sẽ kể cô nghe‬ ‪một chuyện thực sự có ích.‬
‪전에 우리 동생이 들려준 스토리를‬‪Tôi đã phân tích chi tiết‬ ‪câu chuyện mà cô kể cho tôi nghe.‬
‪언니가 또 섬세하게 분석해 봤잖아?‬‪Tôi đã phân tích chi tiết‬ ‪câu chuyện mà cô kể cho tôi nghe.‬
‪그래서 퀘스천‬‪Vậy nên tôi có một câu hỏi.‬
‪GK 이정환이가‬‪Lee Jeong Hwan ở GK đã giao việc‬ ‪cho Lee Jeong Hwan ở văn phòng thám tử.‬
‪흥신소 이정환한테 일을 시켰다는 건데‬‪Lee Jeong Hwan ở GK đã giao việc‬ ‪cho Lee Jeong Hwan ở văn phòng thám tử.‬
‪우연이 너무 많은 거 같지 않니?‬‪Có quá nhiều sự tình cờ nhỉ?‬
‪맨날 왜 둘이서만 만나, 왜?‬‪Sao lúc nào cũng chỉ gặp hai người?‬ ‪Tại sao?‬
‪(수진)‬ ‪아휴, 씨, 열받아‬‪Thật là bực bội.‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[헛기침]‬
‪네, 과장님‬‪Vâng, trưởng phòng.‬
‪김명현이는, 뭐 해?‬‪Kim Myung Hyun đang làm gì?‬
‪- 예?‬ ‪- (대상) 이정환 교통사고 건‬‪- Gì cơ ạ?‬ ‪- Vụ tai nạn của Lee Jeong Hwan,‬
‪그거 확실히 손 뗀 거 맞아?‬‪cậu ta từ bỏ thật rồi chứ?‬
‪아, 아…‬
‪(대상)‬ ‪아니야?‬‪Đúng không?‬
‪아니요, 맞습니다‬ ‪다른 사건들도 워낙 많아서‬‪Vâng, anh ấy bỏ rồi‬ ‪vì còn nhiều vụ khác nữa.‬
‪[한숨]‬‪TRƯỞNG PHÒNG HÌNH SỰ‬ ‪JEONG DAE SANG‬
‪(수진)‬ ‪저, 의문이 하나 생겨서‬‪Nhưng tôi có một nghi vấn.‬
‪뭐, 질문하게?‬‪Là gì? Muốn hỏi tôi à?‬
‪그러니까‬ ‪수사는 왜 갑자기 종결하셨는지‬‪À, vì sao lại đột ngột kết thúc điều tra?‬
‪[의미심장한 음악]‬‪Phải rồi,‬
‪그렇지?‬‪Phải rồi,‬
‪너도 그게 궁금하지?‬‪cô cũng tò mò lắm nhỉ?‬
‪형사가 궁금하면 어떻게 해야 돼?‬‪Một thanh tra mà tò mò thì phải thế nào?‬
‪수사해야지?‬‪Phải điều tra chứ sao.‬
‪끼어들 생각 하지 마‬‪Đừng có mà xen vào.‬
‪아이, 끼어들긴 누가‬‪Ai lại xen vào chứ?‬
‪뭐 부족한 거 있으면 채워 주려 그러지‬ ‪그 즉시‬‪Nếu có thiếu gì anh sẽ bù đắp vào ngay.‬
‪손님이 말하기 전에‬ ‪먼저 찾아가는 서비스‬‪Dịch vụ tìm đến‬ ‪ngay từ trước khi khách yêu cầu.‬
‪(인숙)‬ ‪어‬
‪저쪽 테이블이나 닦아‬ ‪끈적끈적하더라, 아주‬‪Đi mà lau bàn bên đó đi. Nhìn bết quá.‬
‪아이, 그럼 돼지갈비집이 끈적끈적…‬‪Quán thịt nướng thì phải vậy…‬
‪- (인숙) 씁!‬ ‪- 행주가 어디 있지?‬‪Quán thịt nướng thì phải vậy…‬ ‪Khăn đâu rồi nhỉ?‬
‪(남 사장)‬ ‪여기 있구나‬‪À, đây rồi.‬
‪(인숙)‬ ‪으유, 으유, 으유‬‪Trời ạ.‬
‪말씀하세요‬‪Cô nói đi.‬
‪뭐 물어볼 게 있다고‬ ‪하지 않으셨습니까?‬‪Cô nói có việc muốn hỏi mà.‬
‪[주은의 헛기침]‬
‪정환 씨 동명이인 말인데요‬‪Về người cùng tên với anh Jeong Hwan.‬
‪(주은)‬ ‪그러니까 GK에‬ ‪정환 씨 동명이인이 있는데‬‪Chuyện là‬ ‪ở GK cũng có người tên là Lee Jeong Hwan.‬
‪- (주은) 알고 계시죠?‬ ‪- 동, 동명이인이라고요?‬‪- Anh biết chứ?‬ ‪- Người cùng tên sao?‬
‪[의미심장한 음악]‬ ‪네‬‪Vâng.‬
‪동명이인…‬‪Cùng tên? Lần đầu tôi nghe nói đấy.‬
‪처음 듣는데?‬‪Cùng tên? Lần đầu tôi nghe nói đấy.‬
‪수사 제대로 한 거 맞아요?‬‪Anh có điều tra kỹ không vậy?‬
‪[정환이 스위치를 탁 누른다]‬ ‪[흥미진진한 음악]‬
‪[윤석의 한숨]‬
‪[정환의 한숨]‬ ‪(윤석)‬ ‪뭐부터 해야 되는 거야, 이거?‬‪Phải làm gì trước đây?‬
‪(정환)‬ ‪[한숨 쉬며]‬ ‪이래 봬도‬‪Nhìn thế này thôi‬ ‪nhưng chỗ này có cả nhà vệ sinh đấy.‬
‪화장실까지 갖추고 있다‬‪Nhìn thế này thôi‬ ‪nhưng chỗ này có cả nhà vệ sinh đấy.‬
‪우아…‬
‪시작하자‬‪Bắt đầu nào.‬
‪- 뭘?‬ ‪- (정환) 청소‬‪- Làm gì?‬ ‪- Dọn dẹp.‬
‪화장실을 네가 맡아‬‪Cậu lo nhà vệ sinh nhé.‬
‪어? 내가 왜?‬‪Gì cơ? Sao lại là em?‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪너무하네, 진짜‬‪Thật là quá đáng!‬
‪결혼을, 형이…‬‪Anh kết hôn sao?‬
‪[윤석의 어이없는 숨소리]‬‪Anh nói là phù rể mà.‬
‪아이, 들러리라며?‬‪Anh nói là phù rể mà.‬
‪미안하다‬‪Xin lỗi cậu.‬
‪아니야, 이거는 '쏘리'로‬ ‪해결될 문제가 아니야‬‪Không được,‬ ‪chuyện này không thể chỉ xin lỗi là xong.‬
‪(윤석)‬ ‪아니, 어떻게 나한테까지‬ ‪시크릿으로…‬‪Sao anh lại có thể giữ bí mật với em?‬
‪[휴대전화를 탁 놓는다]‬ ‪[분한 숨소리]‬
‪아, 이 배신감‬‪Đồ phản bội.‬
‪박살 나는 우정‬ ‪파국을 맞은 파트너십‬‪Tình bạn tiêu tan,‬ ‪tinh thần cộng tác sụp đổ.‬
‪과연 이 관계가 회복이 가능할까?‬‪Mối quan hệ này có hồi phục được không?‬
‪저기…‬‪Này.‬
‪냉장고에 한우 있다‬‪Trong tủ lạnh có thịt bò Hàn Quốc.‬
‪아, 진짜 이 형이‬ ‪장난하는 것도 아니고, 씨‬‪Cái anh này, tưởng em đang đùa à?‬
‪안심이야?‬‪Là thịt thăn à?‬
‪[윤석이 스피커를 툭툭 친다]‬
‪(윤석)‬ ‪어? 된다‬‪Được rồi.‬
‪[흥겨운 음악이 흘러나온다]‬
‪다 익었어?‬‪Chín rồi chứ?‬
‪[윤석의 기대에 찬 숨소리]‬
‪[입바람을 후후 분다]‬
‪음, 와, 죽인다, 죽여, 응?‬‪Đúng là tuyệt vời. Chính là mùi vị này.‬
‪아, 바로 이 맛이지‬‪Đúng là tuyệt vời. Chính là mùi vị này.‬
‪형도 좀 먹어 봐‬ ‪돼지고기만 고집하지 말고‬‪Anh cũng ăn thử đi.‬ ‪Đừng chỉ mãi ăn thịt heo.‬
‪[입바람을 후후 불며]‬ ‪자‬‪Nào.‬
‪[웃음]‬
‪아, 근데 형수는‬ ‪UI 같은 대기업을 그만두고‬‪Nhưng sao vợ anh lại thôi việc‬ ‪ở công ty lớn như UI‬
‪왜 흥신소를 하지?‬‪và mở văn phòng thám tử? Cô ấy bị đuổi à?‬
‪잘렸나?‬‪và mở văn phòng thám tử? Cô ấy bị đuổi à?‬
‪(정환)‬ ‪너 UI 들어갈 수 있겠어?‬‪Cậu có thể xâm nhập vào UI không?‬
‪- 왜?‬ ‪- 확실히 알아야 할 게 있어서‬‪- Sao vậy?‬ ‪- Tôi cần tìm hiểu chắc chắn một việc.‬
‪- 뭘?‬ ‪- UI가 날 작업했다는 증거‬‪Việc gì?‬ ‪Chứng cứ UI muốn thủ tiêu tôi.‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[술집이 소란스럽다]‬‪Nâng ly.‬
‪(윤석)‬ ‪UI 같은 대기업은 힘들지‬‪Những công ty lớn như UI thì khó đấy.‬
‪근데 안에서 받아 주면‬ ‪방법이 전혀 없지는 않은데‬‪Nhưng mà‬ ‪nếu có hỗ trợ từ bên trong‬ ‪- thì không hẳn là không có cách.‬ ‪- Uống nữa nào!‬
‪(손님1)‬ ‪술잔에 담아!‬‪- thì không hẳn là không có cách.‬ ‪- Uống nữa nào!‬
‪[손님들이 호응한다]‬‪- thì không hẳn là không có cách.‬ ‪- Uống nữa nào!‬
‪(손님들)‬ ‪담아!‬‪- Lên!‬ ‪- Lên!‬
‪(손님1)‬ ‪다 함께 원샷!‬‪- Lên!‬ ‪- Lên!‬ ‪Tất cả cùng nhau uống cạn!‬
‪(손님들)‬ ‪원샷!‬‪- Cạn!‬ ‪- Cạn!‬
‪(손님1)‬ ‪자, 자, 자, 자, 마셔‬‪- Uống đi nào!‬ ‪- Uống!‬
‪[손님들이 시끌시끌하다]‬‪- Uống đi nào!‬ ‪- Uống!‬
‪[손님들의 놀란 신음]‬ ‪- (손님3) 뭐야, 뭐야, 뭐야, 뭐야‬ ‪- (손님4) 조심 좀 하시지‬‪- Làm gì vậy? Thật là…‬ ‪- Cẩn thận.‬
‪죄송합니다, 죄송합니다‬‪Tôi xin lỗi.‬
‪(손님5)‬ ‪아이, 됐어요, 아, 빨리 가세요‬ ‪[손님6이 말한다]‬‪Tôi xin lỗi.‬ ‪- Thôi được rồi, mau đi đi.‬ ‪- Ngồi đi.‬
‪[손님들이 시끌시끌하다]‬‪- Ngồi nào.‬ ‪- Cạn nhé.‬
‪[흥미진진한 음악]‬ ‪[키보드 소리가 요란하다]‬‪NGHĨA TRANG MÁY TÍNH‬
‪어, 들어갔어?‬‪Anh vào chưa?‬
‪(정환)‬ ‪어, 그래, 지금 들어왔어, 올라갈게‬‪Ừ, được rồi. Tôi vào rồi, bây giờ lên đây.‬
‪[엘리베이터 도착음]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[서버 작동음]‬
‪[도어 록 조작음]‬‪KHU VỰC CẤM‬
‪[도어 록 작동음]‬‪KHU VỰC CẤM‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[경보음이 울린다]‬
‪"경고"‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[무전기 신호음]‬ ‪침입 이상, 서버실 침입 이상 발생‬‪Phát hiện xâm nhập,‬ ‪mau kiểm tra phòng máy chủ.‬
‪(직원1)‬ ‪서버실 확인 바랍니다‬‪Phát hiện xâm nhập,‬ ‪mau kiểm tra phòng máy chủ.‬
‪[서버 작동음]‬
‪[무전기 신호음]‬ ‪침입 이상 확인했습니다‬‪Đúng là đã bị xâm nhập.‬
‪(직원2)‬ ‪CCTV 확인해 주시고‬ ‪출입문 폐쇄해 주세요‬‪Hãy kiểm tra băng an ninh‬ ‪và phong tỏa cửa ra vào.‬
‪"출입문 폐쇄"‬‪ĐÓNG CỬA‬
‪[경보음이 울린다]‬
‪[키보드를 탁 누른다]‬
‪(직원1)‬ ‪남색 슈트 입었습니다‬‪Anh ta mặc âu phục màu xanh đen.‬
‪남색 슈트를 입었습니다‬‪Anh ta mặc âu phục màu xanh đen.‬
‪(직원3)‬ ‪잠시만요‬‪Chờ đã.‬
‪[긴장한 숨소리]‬
‪[전원이 탁 꺼진다]‬
‪아이씨‬ ‪[흥미진진한 음악]‬‪Chết tiệt.‬
‪[카드 인식음]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪[기계 작동음]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪아이씨‬‪Chết tiệt.‬
‪[긴박한 음악]‬
‪(직원3)‬ ‪3층에서 추격 중입니다‬‪Tôi đang đuổi theo.‬
‪2층으로 도주하고 있습니다‬‪Anh ta đang trốn lên tầng hai.‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪(직원3)‬ ‪둘, 둘, 저쪽‬‪Hai người đi phía này!‬
‪(직원4)‬ ‪저기 있다, 저기‬‪Là bên kia!‬
‪[정환의 당황한 신음]‬ ‪4층입니다, 4층!‬‪Anh ta đang ở tầng bốn!‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[긴박한 음악]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[정환의 아파하는 신음]‬
‪[오토바이 시동음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[타이어 마찰음]‬
‪[차 문이 드르륵 열린다]‬ ‪[윤석이 키보드를 탁탁 두드린다]‬
‪[차 문이 드르륵 닫힌다]‬
‪[정환의 가쁜 숨소리]‬ ‪[흥미로운 음악]‬
‪- (정환) 어떻게 됐어?‬ ‪- (윤석) 어, 10분이야, 10분‬‪- Thế nào rồi?‬ ‪- Chỉ có mười phút thôi.‬
‪(윤석)‬ ‪10분 후에 시스템 업데이트될 거야‬‪Mười phút nữa hệ thống sẽ cập nhật.‬
‪그 안에 역추적 들어올 거고‬ ‪[마우스 조작음]‬‪Họ sẽ bắt đầu truy ngược‬
‪최대한 빨리 작업해야 돼‬‪nên em phải thật nhanh tay. Còn ba phút.‬
‪[키보드를 탁탁 두드리며]‬ ‪어, 3분 남았다‬‪nên em phải thật nhanh tay. Còn ba phút.‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪(직원1)‬ ‪추적됐나요?‬‪Đã truy ra chưa?‬
‪(직원5)‬ ‪[키보드를 탁탁 두드리며]‬ ‪씁, 어, 다 됐습니다‬‪Xong rồi.‬ ‪Chỉ cần cài đặt quyền truy cập nữa.‬
‪이제 권한만 찾으면 되는데‬‪Xong rồi.‬ ‪Chỉ cần cài đặt quyền truy cập nữa.‬
‪[윤석이 머리를 쿵 부딪는다]‬
‪아휴‬
‪[윤석의 가쁜 숨소리]‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[경보음이 울린다]‬ ‪(직원5)‬ ‪다운됐는데요?‬‪Lặn mất rồi.‬
‪못 찾겠습니다‬‪Không tìm được nữa đâu.‬
‪[윤석의 힘주는 신음]‬
‪[윤석이 키보드를 탁탁 두드린다]‬ ‪[윤석의 한숨]‬‪TIẾP CẬN THÔNG TIN MẬT‬
‪와, 우리나라 대기업들 진짜 너무한다‬‪Các tập đoàn Hàn Quốc quá đáng thật.‬
‪(윤석)‬ ‪사생활이란 사생활은‬ ‪싹 다 긁어모아 놨네‬‪Gom nhặt hết tất cả mọi thứ‬ ‪về đời tư người khác.‬
‪[의미심장한 음악]‬‪Gom nhặt hết tất cả mọi thứ‬ ‪về đời tư người khác.‬
‪와, 별의별 정보가 다 있다‬ ‪완전 지라시‬‪Thông tin gì cũng có cả,‬ ‪cứ như báo lá cải.‬
‪[마우스 조작음]‬‪CẶP ĐÔI NGÔI SAO MỚI RA ĐỜI‬
‪뭐야, 얘랑 얘가 사귀었어?‬‪Cái gì? Hai người này đang hẹn hò sao?‬
‪대박, 얘도 마약 했어?‬‪Đỉnh thật. Tên này dùng ma túy sao?‬
‪뭐야?‬ ‪일반 사람들 정보도 엄청 많고‬‪Gì thế này? Còn có rất nhiều thông tin‬ ‪của những người bình thường.‬
‪[윤석의 기가 찬 숨소리]‬‪Lũ người này thật buồn cười.‬
‪완전 웃기는 새끼들이네‬‪Lũ người này thật buồn cười.‬
‪[마우스 조작음]‬‪Này, đừng xem những thứ vô bổ.‬
‪그, 쓸데없는 거 보지 말고‬‪Này, đừng xem những thứ vô bổ.‬
‪정윤경 파일 찾아‬‪Tìm về Jeong Yoon Kyung đi.‬
‪(윤석)‬ ‪아, 아, 어, 오케이‬‪Vâng, hiểu rồi.‬
‪[마우스 조작음]‬
‪[윤석이 키보드를 탁탁 두드린다]‬
‪[컴퓨터 알림음]‬‪"JEONG YOON KYUNG", KHÔNG CÓ KẾT QUẢ‬
‪[숨을 들이켠다]‬
‪[윤석이 키보드를 탁탁 두드린다]‬ ‪[컴퓨터 알림음]‬‪SOPHIA CHUNG‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪없네‬‪Không có.‬
‪[마우스 조작음]‬
‪[한숨]‬‪Anh nói đã giao thông tin về cô ta‬ ‪cho chị dâu mà.‬
‪정윤경 파일 형수한테 전해 줬다면서?‬‪Anh nói đã giao thông tin về cô ta‬ ‪cho chị dâu mà.‬
‪(윤석)‬ ‪잠깐만‬‪Khoan đã.‬
‪혹시 형수 이 일 때문에‬ ‪회사 잘린 거 아니야?‬‪Có phải cô ấy bị đuổi vì chuyện này không?‬
‪[마우스 조작음]‬
‪뭐야?‬‪Gì đây? Cô ấy vẫn chưa nghỉ việc mà.‬
‪형수 아직 퇴사 안 했는데?‬‪Gì đây? Cô ấy vẫn chưa nghỉ việc mà.‬
‪[의미심장한 효과음]‬‪CHA JOO EUN‬
‪혹시 형수‬‪Có khi nào chị dâu‬
‪[의미심장한 음악]‬‪là gián điệp do UI cử đến không?‬
‪스파이 아니야? UI에서 보낸‬‪là gián điệp do UI cử đến không?‬
‪[헛웃음]‬
‪[식당이 소란스럽다]‬ ‪[주은의 탄성]‬
‪[부드러운 음악]‬ ‪(정환)‬ ‪맵다‬‪- Cay nhỉ?‬ ‪- Ngon thật.‬
‪- (주은) 맛있다‬ ‪- (정환) 응‬‪- Cay nhỉ?‬ ‪- Ngon thật.‬
‪(정환)‬ ‪끓어올라라‬ ‪[주은이 살짝 웃는다]‬
‪[젓가락을 잘그랑 내려놓는다]‬
‪[헛기침하며]‬ ‪정환 씨‬‪Anh Jeong Hwan.‬
‪(정환)‬ ‪응?‬
‪김치‬‪Nói "kim chi" nào.‬
‪갑자기?‬‪- Bỗng dưng làm vậy à?‬ ‪- Ừ.‬
‪응, 김치‬‪- Bỗng dưng làm vậy à?‬ ‪- Ừ.‬ ‪Nói "kim chi" đi.‬
‪김치‬‪Kim chi.‬
‪[카메라 셔터음]‬
‪[웃음]‬
‪(정환)‬ ‪왜요? 이, 이상하게 나왔어요?‬‪Sao vậy? Nhìn kỳ lắm à?‬
‪- 아이‬ ‪- (주은) 잠깐만요‬‪Phải chụp đẹp chút chứ. Đưa anh xem nào.‬
‪잘 좀 찍지, 봐 봐요‬‪Phải chụp đẹp chút chứ. Đưa anh xem nào.‬
‪[휴대전화 조작음]‬ ‪보냈어요‬‪Em gửi rồi.‬
‪[휴대전화 진동음]‬ ‪(정환)‬ ‪응?‬‪Em gửi rồi.‬
‪[주은의 웃음]‬‪JOO EUN‬
‪[헛기침]‬
‪응?‬
‪아, 이게 뭐야‬‪Cái gì thế này?‬
‪아이…‬ ‪[웃음]‬
‪아, 당장 지워요‬‪Mau xóa đi.‬
‪왜요, 난 귀여운데?‬‪Sao vậy? Em thấy đáng yêu mà.‬
‪귀여워요?‬‪Đáng yêu à?‬
‪[주은의 웃음]‬
‪아, 그래도 줘요, 지워 줘요‬‪Đưa cho anh. Xóa đi em.‬
‪(주은)‬ ‪싫어요‬‪- Không đâu.‬ ‪- Đưa đây nào.‬
‪- (정환) 아, 줘요‬ ‪- (주은) 싫어요‬‪- Không đâu.‬ ‪- Đưa đây nào.‬ ‪Em không muốn.‬
‪아니야, 그건 아니야‬‪Không, không phải đâu.‬
‪(정환)‬ ‪[숨을 들이켜며]‬ ‪스파이는‬‪Gián điệp sẽ không thích‬ ‪cả đậu đỏ dính trên răng.‬
‪이빨에 낀 파 따위 좋아하지 않아‬‪Gián điệp sẽ không thích‬ ‪cả đậu đỏ dính trên răng.‬
‪뭔 소리래, 그건 또?‬‪Vậy là sao?‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪중요한 포인트는‬‪Điều quan trọng là‬
‪UI에 정윤경 파일이 없다는 거야‬‪UI không có thông tin về Jeong Yoon Kyung.‬
‪(정환)‬ ‪그렇다는 건‬ ‪정윤경과 날 작업했던 놈들‬‪Vậy là những kẻ truy đuổi‬ ‪Jeong Yoon Kyung và tôi‬
‪그놈들은 UI가 아니라는 거고‬‪không phải người của UI.‬
‪그럼‬‪Vậy thì‬
‪내, 내 동생은 누가 죽였다는 거야?‬‪ai là người giết em trai em?‬
‪(윤석)‬ ‪혹시 GK 아니야?‬‪Lẽ nào là GK?‬
‪[풀벌레 울음]‬
‪[휴대전화 조작음]‬
‪[통화 연결음]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[김 실장의 한숨]‬
‪어, 그래‬‪Ừ, tôi đây.‬
‪[긴장되는 음악]‬‪TRUY TÌM VỊ TRÍ CUỘC GỌI‬
‪(정환)‬ ‪전에 부탁드렸던 건‬‪Việc tôi nhờ anh,‬
‪어떻게, 알아보셨습니까?‬‪anh đã tìm hiểu chưa?‬
‪뭐?‬ ‪[펜을 탁 내려놓는다]‬‪Chuyện gì?‬
‪UI?‬‪- Về UI à?‬ ‪- Vâng.‬
‪(정환)‬ ‪예‬‪- Về UI à?‬ ‪- Vâng.‬
‪[입소리를 쩝 낸다]‬
‪맞아, 우리 이 팀장 생각이 맞았어‬‪Đúng rồi đấy.‬ ‪Đúng như cậu nghĩ.‬
‪(김 실장)‬ ‪UI야‬‪Là UI đấy.‬
‪근데 이게 문제가‬‪Nhưng vấn đề này‬
‪생각보다 간단치가 않아요‬‪không đơn giản như tôi nghĩ.‬
‪UI가 용역 애들한테‬ ‪외주를 준 모양인데‬‪Những kẻ do UI cử đi‬ ‪có vẻ đã biến mất rồi.‬
‪(김 실장)‬ ‪어느 부서에서 어디 용역으로‬ ‪흘러들어 간 건지‬‪Rất khó để có thể tìm ra chính xác‬
‪찾아내기가 영 어렵단 말이지‬‪bộ phận nào ra lệnh.‬
‪(정환)‬ ‪알겠습니다‬‪Tôi hiểu rồi.‬
‪나머지는‬‪Còn lại‬
‪제가 알아내겠습니다‬‪tôi sẽ tự tìm hiểu.‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪잠깐만‬‪Khoan đã.‬
‪[GPS 작동음]‬
‪(김 실장)‬ ‪근데 혼자서 괜찮겠어?‬‪Một mình cậu sẽ ổn cả chứ?‬
‪예, 괜찮습니다‬‪Vâng, tôi không sao.‬
‪[GPS 작동음]‬ ‪(김 실장)‬ ‪역부족이다 싶으면 언제든지 얘기해‬‪Nếu cần giúp đỡ hãy nói bất cứ lúc nào.‬
‪애들 보내 줄 테니까‬‪Tôi sẽ cử người đến giúp.‬
‪아니다, 지금 어디야?‬ ‪당장 보내 주지, 뭐‬‪À không, bây giờ cậu ở đâu?‬ ‪Tôi sẽ cử đến ngay.‬
‪지금 어디 있어?‬‪Cậu đang ở đâu?‬
‪(정환)‬ ‪괜찮습니다‬‪Không cần đâu.‬
‪저 때문에‬ ‪기업 간의 오해가 발생하는 일은‬‪Không nên để công ty bị hiểu lầm‬ ‪chỉ vì tôi.‬
‪없어야겠죠‬‪Không nên để công ty bị hiểu lầm‬ ‪chỉ vì tôi.‬
‪그래, 그럼‬‪Được thôi.‬
‪그래도 우리 면회는 해야지‬‪Nhưng chúng ta cũng nên gặp nhau chứ?‬
‪다시 연락드리겠습니다‬‪Tôi sẽ liên lạc sau.‬
‪[휴대전화를 탁 닫는다]‬ ‪[한숨]‬
‪너 뭐 하는 놈이야!‬‪Cậu làm trò gì vậy?‬
‪그게…‬‪À thì‬
‪구형 2G 폰이라‬ ‪기지국 추정만 가능해서‬‪vì đó là điện thoại 2G‬ ‪nên chỉ có thể truy cục bộ.‬
‪[짜증 섞인 신음]‬
‪(복기)‬ ‪그러니까‬‪Vậy là‬
‪갑자기 수사 종결 지시를 내렸다?‬ ‪형사과장이‬‪trưởng phòng Hình sự‬ ‪đột nhiên ra lệnh kết thúc điều tra à?‬
‪[경찰서가 분주하다]‬ ‪(민규)‬ ‪아이, 그랬다니까, 응?‬‪Đã nói là vậy mà.‬
‪아, 처음에는 관심 사건이었는데‬‪Ban đầu đây là vụ được quan tâm,‬
‪(민규)‬ ‪왜 그랬는지 뭐, 나도 수수께끼야‬‪nhưng tôi cũng không biết‬ vì sao lại như vậy.
‪[의미심장한 음악]‬
‪(주은)‬ ‪외압?‬‪Áp lực từ bên ngoài?‬
‪그렇지 않고서는‬ ‪그렇게 신속하게 종결됐을 리가 없잖아‬‪Nếu không thì đâu lý nào‬ ‪họ lại đóng án nhanh vậy.‬
‪흥신소 사장이 죽었는데 외압이라‬‪Chủ một công ty thám tử chết,‬ ‪lại còn bị áp lực.‬
‪좀 난센스하지?‬‪Nghe thật vô lý nhỉ?‬
‪[김 실장의 가쁜 숨소리]‬
‪[김 실장의 가쁜 숨소리]‬
‪(김 실장)‬ ‪그러니까‬‪Vậy là‬
‪자살한 최윤석이는 실종됐고‬‪người tự sát là Choi Yoon Seok‬ ‪thì mất tích…‬
‪아니, 정확히는 쌍둥이 동생인 거고‬‪À không.‬ ‪Chính xác thì là‬ ‪em trai song sinh của cậu ta.‬
‪죽었던 이정환이는‬ ‪예수님처럼 부활했다?‬‪Còn Lee Jeong Hwan đã chết‬ ‪thì lại hồi sinh như Chúa Jesus.‬
‪부활해서‬‪Cậu ta hồi sinh‬
‪예고도 없이 막 내 앞에 나타나고‬‪và xuất hiện không lời báo trước,‬
‪자기 편할 때‬ ‪마음대로 나한테 전화하고‬‪còn gọi tùy tiện gọi điện cho tôi nữa.‬
‪응?‬‪Hả?‬
‪이게 지금‬‪Việc này‬
‪박 부장 성적표라는 거잖아‬‪là thành quả của anh Park đấy à?‬
‪죄송합니다‬‪Xin lỗi anh.‬
‪[한숨]‬
‪[김 실장이 박 부장을 탁 잡는다]‬
‪(김 실장)‬ ‪응‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪그걸 성적표라고 가져오냐, 어?‬‪Đó mà cũng gọi là thành quả sao?‬
‪[박 부장의 떨리는 숨소리]‬
‪[장갑을 쓱 벗으며]‬ ‪새끼, 흔들리기는, 씨‬‪Còn nghiêng ngả nữa chứ.‬
‪대미지가 좀 있지?‬‪- Cũng có sức sát thương đấy nhỉ?‬ ‪- Vâng, mạnh đấy ạ.‬
‪네, 상당합니다‬‪- Cũng có sức sát thương đấy nhỉ?‬ ‪- Vâng, mạnh đấy ạ.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪[한숨]‬
‪(김 실장)‬ ‪그래서 앞으로 계획은?‬‪Vậy kế hoạch sau này thế nào?‬
‪찾겠습니다, 이정환‬‪Tôi sẽ tìm‬ ‪Lee Jeong Hwan và Choi Yoon Seok.‬
‪최윤석도 같이‬‪Tôi sẽ tìm‬ ‪Lee Jeong Hwan và Choi Yoon Seok.‬ ‪Sau đó thì sao?‬
‪- 찾아서?‬ ‪- (박 부장) 전에 지시한 대로‬‪Sau đó thì sao?‬ ‪Tôi sẽ kết liễu họ như anh chỉ thị.‬
‪마무리 짓겠습니다‬‪Tôi sẽ kết liễu họ như anh chỉ thị.‬
‪[한숨]‬
‪[타이어 마찰음]‬‪NHÀ HÀNG TRUNG HOA HWA‬
‪[의미심장한 음악]‬ ‪여기서 대기해‬‪Chờ ở đây.‬ ‪- Vâng.‬ ‪- Vâng.‬
‪(부하들)‬ ‪네, 형님‬‪- Vâng.‬ ‪- Vâng.‬
‪[박 부장이 안전띠를 달칵 푼다]‬
‪[차 문이 탁 닫힌다]‬
‪[잔잔한 음악이 흘러나온다]‬
‪[한숨]‬
‪[손의 한숨]‬
‪건방지게‬‪Tôi xin mạo phạm đến đây‬
‪경고하러 나왔습니다‬‪để cảnh cáo anh.‬
‪질문하지 마세요, 앞으로도 쭉‬‪Từ giờ trở đi đừng hỏi gì cả.‬
‪지금 형님이 질문하면‬ ‪시비로 들립니다, 그러면‬‪Nếu bây giờ anh hỏi,‬ ‪tức là anh muốn gây hấn.‬
‪싸움 나는 거고요‬‪Vậy thì sẽ phải đánh nhau.‬
‪그럼‬‪Xin phép.‬
‪듣고는 가야지‬‪Phải nghe đã chứ.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪씁, 내가 대기업 좋아하는 거 알지?‬‪Anh biết tôi thích công ty lớn mà.‬
‪그러니까 걱정 말라고 전해‬‪Vậy nên hãy chuyển lời là đừng lo lắng.‬
‪이정환 팀장한테‬‪Ý tôi là Lee Jeong Hwan.‬
‪(손)‬ ‪아, 그리고‬‪À, còn nữa.‬
‪[긴박한 음악]‬
‪[박 부장의 떨리는 숨소리]‬ ‪나 싸움 좋아해‬‪Tôi rất thích đánh nhau.‬
‪알잖아‬‪Anh biết mà.‬
‪누구야? 이정환 이름 판 새끼‬‪Là ai?‬ ‪Kẻ giả danh Lee Jeong Hwan?‬
‪GK, 감당되시겠…‬‪Là GK. Anh có chống đỡ nổi không?‬
‪[박 부장의 떨리는 숨소리]‬
‪누구야?‬‪Là ai?‬
‪난 감당 안 돼서‬‪Tôi không chống đỡ nổi đâu.‬
‪아무것도 몰라, 백지야, 백지‬‪Vậy nên tôi ngu ngốc chẳng biết gì cả.‬ ‪Tôi chỉ làm theo lệnh.‬
‪그냥 시키는 것만 해‬‪Tôi chỉ làm theo lệnh.‬
‪[박 부장의 거친 숨소리]‬
‪좋아‬‪Tốt thôi.‬
‪(손)‬ ‪그럼 마지막으로 하나만 묻자‬‪Vậy tôi sẽ hỏi một câu cuối.‬
‪혁신 비전실이냐?‬‪Là phòng Tầm nhìn Phát triển à?‬
‪[박 부장이 털썩 넘어진다]‬
‪[꼬챙이가 툭 떨어진다]‬
‪[박 부장의 거친 숨소리]‬
‪[꼬챙이를 차르륵 내던진다]‬
‪[차 문이 탁 닫힌다]‬
‪[차 문이 달칵 열린다]‬‪Hết cả hồn.‬
‪아, 놀라라‬‪Hết cả hồn.‬
‪(수진)‬ ‪선배, 선배가 여기 어떻게…‬ ‪[차 문이 탁 닫힌다]‬‪Tiền bối, sao anh lại ở đây?‬ ‪Tôi muốn hỏi một câu.‬
‪야, 하나만 묻자‬‪Tôi muốn hỏi một câu.‬
‪과장은 또 왜 그러는 거냐?‬‪Sao trưởng phòng lại như vậy?‬
‪아…‬‪À…‬
‪아, 잘했어, 라인 잘 탔어‬‪Giỏi lắm, cô chọn đúng phe rồi.‬
‪과장 라인‬ ‪아무나 잡을 수 있는 것도 아니고‬‪Không phải ai cũng được‬ ‪về phe trưởng phòng đâu.‬
‪아, 어깨 펴, 배에 힘주고‬ ‪잘하고 있는 거니까‬‪Thẳng vai lên, thả lỏng bụng.‬ ‪Cô đang làm tốt mà.‬
‪아휴, 씨, 쯧‬ ‪까라면 까는 거지, 뭐, 우리가‬‪Chết tiệt.‬ ‪Bảo điều tra thì chúng ta làm thôi.‬
‪(명현)‬ ‪그래서‬‪Vậy Woo Seok Ho bây giờ đang làm gì?‬
‪우석호는 지금 뭐 하고 있는 거야?‬‪Vậy Woo Seok Ho bây giờ đang làm gì?‬
‪꽃집 왜 들어갔어?‬‪Vào cửa hàng hoa à?‬
‪(꽃집 사장)‬ ‪따로 뭐, 찾으시는 꽃이라도 있으세요?‬ ‪[잔잔한 음악이 흘러나온다]‬‪Anh muốn tìm loại hoa nào?‬
‪뭐, 그냥‬‪À…‬
‪30대 후반 여자한테 줄‬ ‪적당한 그런 거?‬‪Loại hoa nào vừa phải,‬ ‪phù hợp để tặng phụ nữ khoảng 35 tuổi.‬
‪아, 애인분 생일?‬‪À, là sinh nhật người yêu?‬
‪[피식 웃는다]‬
‪결혼‬‪Là lễ cưới.‬
‪[흥미진진한 음악]‬ ‪[놀란 신음]‬
‪(명현)‬ ‪뭐야?‬‪Đó…‬
‪(꽃집 사장)‬ ‪감사합니다‬‪Xin cảm ơn.‬
‪[문이 달칵 열린다]‬
‪(석호)‬ ‪저기…‬‪Cho hỏi…‬
‪[석호가 살짝 웃는다]‬‪Chà, đúng cô rồi.‬
‪맞네? 우아‬‪Chà, đúng cô rồi.‬
‪반갑다, 반갑네요‬ ‪여기서 이렇게 뵙게 되네요, 또‬‪Thật vui vì gặp lại cô.‬ ‪Không ngờ lại gặp nhau ở đây.‬
‪누구?‬‪Anh là…‬
‪저 GK…‬‪Tôi ở công ty GK, tên Woo…‬
‪이정환입니다‬‪Là Lee Jeong Hwan.‬
‪아…‬‪À…‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪그땐 제가 너무 지나쳐서‬‪Khi đó tôi đã hơi quá lời.‬
‪(주은)‬ ‪죄송했어요‬‪Thật có lỗi với anh.‬
‪아이, 아닙니다‬‪Không sao đâu, tôi phải hiểu cho cô chứ.‬
‪이해해야죠, 제가‬‪Không sao đâu, tôi phải hiểu cho cô chứ.‬
‪(석호)‬ ‪그런 엄청난 사기를 당하셨는데‬‪Cô đã bị lừa rất nghiêm trọng mà.‬
‪그 사람‬‪Người đó…‬
‪죽었어요‬‪đã chết rồi.‬
‪[흥미진진한 음악]‬‪Vào đúng ngày đó, ngày làm lễ cưới.‬
‪그날, 결혼식 날‬‪Vào đúng ngày đó, ngày làm lễ cưới.‬
‪어떻게 그런 일이…‬‪Sao lại có chuyện đó…‬
‪여기서 이러실 게 아니라‬‪Đừng đứng ở đây thế này,‬
‪어디 다른 곳에 가서‬ ‪얘기를 이어 가실까요? 지속적으로‬‪chúng ta đến nơi nào khác‬ ‪nói chuyện tiếp nhé?‬
‪어, 오늘 중요한 날 아니셨어요?‬‪Hôm nay không phải ngày quan trọng sao?‬
‪아, 아닙니다, 아무 날도‬‪À, không, chẳng là ngày gì cả.‬
‪전 그냥 평소에도 꽃이 좋아서‬‪Tôi vốn thích hoa‬ ‪nên bình thường cũng hay mua thế này.‬
‪이렇게 일상 속에서 자주 사곤 합니다‬‪Tôi vốn thích hoa‬ ‪nên bình thường cũng hay mua thế này.‬
‪꽃보다 남자?‬‪Chàng trai đẹp hơn hoa‎.‬
‪(석호)‬ ‪선물입니다, 재회 기념‬‪Tặng cô, quà tái ngộ.‬
‪어, 정말 제가 받아도 되는 거예요?‬‪Tôi nhận được chứ?‬
‪아이, 그럼요‬‪Tất nhiên rồi.‬
‪그럼 어디 딴 데 가서 술 한잔‬‪Vậy chúng ta đi đâu đó uống rượu nhé?‬
‪어…‬‪À… Hãy đến nơi nào có đồ nhắm ngon.‬
‪안주 맛있는 데로 가요‬‪À… Hãy đến nơi nào có đồ nhắm ngon.‬
‪제가 모시겠습니다‬‪Tôi sẽ đưa cô đi.‬
‪[주은이 살짝 웃는다]‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪[수진의 놀란 숨소리]‬
‪[차 문이 달칵 열린다]‬
‪[차 문이 탁 닫힌다]‬
‪출발했다, 시동 걸어‬‪Xuất phát rồi.‬ ‪- Mau khởi động xe.‬ ‪- Trời.‬
‪아이, 진짜‬‪- Mau khởi động xe.‬ ‪- Trời.‬
‪아이, 걸리면 어떻게 하려고‬ ‪왜 안 숨었어요‬‪Nếu bị bại lộ thì sao? Sao anh không trốn?‬
‪(명현)‬ ‪인제부터 인파이팅이지, 뭐‬‪Vậy thì bây giờ đánh trực diện thôi.‬
‪[분위기 있는 음악이 흘러나온다]‬
‪[수진의 헛기침]‬
‪[수진의 헛기침]‬
‪(명현)‬ ‪호텔 커피나 한번 마셔 보자‬‪Uống một ly cà phê nào.‬
‪뭐가 이렇게 비싸‬‪Sao mà đắt vậy?‬
‪(수진)‬ ‪[식탁을 탁탁 치며]‬ ‪선배‬‪Tiền bối.‬
‪(명현)‬ ‪[작은 목소리로]‬ ‪보고 있어‬‪- Xem đi nhé.‬ ‪- Vâng.‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪[헛기침]‬
‪- 네, 과장님‬ ‪- (대상) 어디야?‬‪- Vâng, thưa trưởng phòng.‬ ‪- Đang ở đâu?‬
‪(수진)‬ ‪차하고 우 따라서‬ ‪호텔 레스토랑 들어왔습니다‬‪Chúng tôi theo xe‬ đến một nhà hàng trong khách sạn.
‪근데 사진은 왜 안 보내?‬‪Vậy sao không gửi ảnh?‬
‪아, 그게, 저…‬‪À, chuyện đó…‬
‪너 혹시 누구랑 같이 있는 거야?‬‪Lẽ nào cô đang đi cùng ai à?‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪- 네‬ ‪- (대상) 김명현이‬‪Vâng.‬ ‪Kim Myung Hyun… Là cậu ta phải không?‬
‪(대상)‬ ‪김명현이지?‬‪Kim Myung Hyun… Là cậu ta phải không?‬
‪뭐야‬‪Gì thế này?‬
‪네가 따로 내 지시 받고 있다는 거‬‪Vậy là Kim Myung Hyun cũng biết‬
‪김명현이가 알고 있다는 거네, 그럼?‬‪cô đang nhận lệnh riêng từ tôi sao?‬
‪네‬‪Vâng.‬
‪(대상)‬ ‪좋아‬‪Tốt thôi.‬
‪(대상)‬ ‪그럼 네 생각엔 김명현이‬‪Vậy thì theo cô‬
‪[대상이 숨을 씁 들이켠다]‬‪tại sao cậu ta lại hăng hái như vậy?‬
‪얘 왜 이렇게 열심인 것 같냐?‬‪tại sao cậu ta lại hăng hái như vậy?‬
‪[숨을 후 내뱉으며]‬ ‪글쎄요, 그건 저도 잘…‬‪Tôi cũng không rõ lý do.‬
‪(대상)‬ ‪그 미망인 때문인가?‬‪Vì người góa phụ đó sao?‬
‪차주은이‬‪Cha Joo Eun.‬
‪[숨을 씁 들이켠다]‬‪Phải có lý do gì đó‬ ‪thì cậu ta mới đào bới như vậy.‬
‪뭔가 이유가 있으니까‬ ‪그렇게 파고드는 거 아니냐고‬‪Phải có lý do gì đó‬ ‪thì cậu ta mới đào bới như vậy.‬
‪[의미심장한 음악]‬ ‪둘이 따로 종종 만난다는‬ ‪첩보도 있고 말이지‬‪Nghe nói cả hai thỉnh thoảng‬ ‪còn gặp riêng nhau nữa.‬
‪알아봐야겠지?‬‪Phải tìm hiểu thử chứ nhỉ?‬
‪차주은이하고 김명현이 관계‬‪Quan hệ của Cha Joo Eun và Kim Myung Hyun.‬
‪[변기 물이 솨 내려간다]‬
‪[잔잔한 음악이 흘러나온다]‬ ‪[명현의 헛기침]‬
‪[명현이 숨을 들이켠다]‬
‪[물소리가 솨 난다]‬
‪[명현이 중얼거린다]‬
‪[명현이 손을 쓱쓱 닦는다]‬
‪(석호)‬ ‪저 아세요?‬‪Anh biết tôi à?‬
‪- 아니요‬ ‪- (석호) 아니‬‪Không.‬ ‪Vì từ nãy đến giờ anh nhìn tôi mãi.‬
‪아까부터 계속 보시길래‬‪Vì từ nãy đến giờ anh nhìn tôi mãi.‬
‪- 아, 그랬나요?‬ ‪- (석호) 그랬다니까‬‪- Vậy sao?‬ ‪- Đúng là vậy đấy.‬
‪사실‬‪Thật ra,‬
‪(명현)‬ ‪제가 아는 분이랑 너무 닮아 가지고‬‪anh giống với người quen của tôi quá.‬
‪이정환이라고 흥신소 하는 친구인데‬‪Là Lee Jeong Hwan,‬ ‪làm việc ở văn phòng thám tử.‬
‪[흥미진진한 음악]‬‪Là Lee Jeong Hwan,‬ ‪làm việc ở văn phòng thám tử.‬
‪가까이서 보니까‬‪Nhưng khi nhìn gần‬
‪영 아니네‬‪thì hóa ra không phải.‬
‪아이씨, 안경을 맞춰야 되나, 응?‬‪Ôi, chắc phải đi cắt kính thôi.‬
‪어쨌든‬‪Dù sao cũng…‬
‪실례했습니다‬‪thất lễ với anh rồi.‬
‪이 팀장을 안다고?‬‪Anh ta biết đội trưởng Lee sao?‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪"GK 시스템"‬‪HỆ THỐNG GK‬
‪[헛웃음]‬
‪아나, 이 형사 나부랭이가‬‪Tên cảnh sát chết tiệt.‬
‪내가 오늘은 아주 특별한 날이라‬ ‪봐주는 줄 알아라‬‪Hôm nay là một ngày đặc biệt‬ ‪nên tôi sẽ bỏ qua cho anh.‬
‪[흥미진진한 음악]‬ ‪(석호)‬ ‪새끼가 어디서…‬‪Hôm nay là một ngày đặc biệt‬ ‪nên tôi sẽ bỏ qua cho anh.‬ ‪Tên khốn to gan.‬
‪[석호의 한숨]‬
‪(수진)‬ ‪아이, 화장실에서 무슨 일 있었어요?‬‪Trong nhà vệ sinh đã có chuyện gì vậy?‬
‪우석호 눈빛 레이저가‬ ‪아주 등을 뚫겠는데?‬‪Mắt Woo Seok Ho‬ ‪như sắp bắn ra tia laser ấy.‬
‪[숨을 들이켠다]‬‪Tôi đã tung một đòn nhẹ nhàng‬ ‪để xem hắn làm thế nào.‬
‪가볍게 잽, 어떻게 나오는지 보자고‬‪Tôi đã tung một đòn nhẹ nhàng‬ ‪để xem hắn làm thế nào.‬
‪그냥 룸으로 갔는데?‬‪Anh ta đi vào phòng rồi.‬
‪아이, 새끼, 아웃 복서네‬‪Tên khốn này, giữ khoảng cách kỹ thật.‬
‪[분위기 있는 음악이 흘러나온다]‬
‪[약통을 달그락 넣는다]‬ ‪[문이 달칵 열린다]‬
‪[살짝 웃는다]‬‪Không có tôi chán lắm phải không?‬
‪저 없는 동안 많이 지루하셨죠?‬‪Không có tôi chán lắm phải không?‬
‪네, 지루해서 돌 되는 줄 알았잖아요‬ ‪[석호의 웃음]‬‪Vâng, chán đến mức muốn hóa đá.‬
‪제가 그럴 줄 알고 최대한 신속하게‬‪Biết là sẽ vậy nên tôi đã xử lý nhanh‬ ‪và quay lại đây.‬
‪(석호)‬ ‪처리하고 왔습니다‬‪Biết là sẽ vậy nên tôi đã xử lý nhanh‬ ‪và quay lại đây.‬
‪(주은)‬ ‪아휴, 더러운 자식‬‪Tên khốn dơ bẩn.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪아니‬‪Nhưng mà…‬
‪(석호)‬ ‪이거…‬‪Cái này…‬
‪잠시만요‬‪Cô chờ một lát.‬
‪저기요!‬‪Bồi bàn.‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪(석호)‬ ‪잔에 이거 보여요?‬‪Có thấy gì trong ly không?‬
‪영업을 하겠다는 거야, 뭐야?‬‪Cái gì thế này?‬ ‪Xin lỗi anh.‬
‪(종업원)‬ ‪죄송합니다‬‪Xin lỗi anh.‬
‪[주은의 헛기침]‬
‪[못마땅한 숨소리]‬
‪잔에 뭐가 묻어 있어 가지고‬‪Trên ly có dính gì đó.‬
‪아…‬‪À…‬
‪자‬‪Nào.‬
‪(석호)‬ ‪주은 씨 한 잔‬‪Cô Cha Joo Eun một ly.‬
‪[석호가 술병을 탁 내려놓는다]‬
‪- (석호) 짠‬ ‪- 짠‬‪- Cạn ly.‬ ‪- Cạn ly.‬
‪왜 안 드세요?‬‪Sao cô không uống?‬
‪아, 저는 술을 못해요‬‪Tôi không biết uống rượu.‬
‪아이‬‪Trời ạ.‬
‪[잔을 툭 내려놓으며]‬ ‪그럼 저도 안 마실래요‬‪Vậy tôi cũng không uống.‬
‪저 진짜 못해요‬‪Tôi nói thật đấy.‬
‪아이, 저도 술 못해요‬‪Tôi cũng không biết uống.‬
‪[난감한 숨소리]‬
‪그럼 살짝만‬‪Vậy chỉ một chút thôi.‬
‪살짝만?‬‪Một chút thôi?‬
‪[주은이 잔을 탁 내려놓는다]‬ ‪[석호가 숨을 내뱉는다]‬
‪[주은의 한숨]‬
‪[석호의 웃음]‬‪Cô uống giỏi đấy chứ.‬
‪- (석호) 잘 드실 거면서‬ ‪- 아휴‬‪Cô uống giỏi đấy chứ.‬
‪(석호)‬ ‪근데 주은 씨는 향수 뭐 쓰세요?‬‪Cô Joo Eun dùng nước hoa gì vậy?‬
‪[석호가 술을 조르륵 따른다]‬ ‪(주은)‬ ‪저는 그냥 타고난 저의 체취?‬‪Đây chỉ là mùi hương bẩm sinh của tôi.‬
‪[웃음]‬
‪(석호)‬ ‪어쩐지, 아까 꽃집에 있는데‬‪Thảo nào khi ở cửa hàng hoa‬
‪아이, 꽃이 그렇게 많은데‬‪nhiều hoa đến vậy,‬ ‪nhưng lại có một mùi rất thơm.‬
‪너무 좋은 향기가 나서‬‪nhiều hoa đến vậy,‬ ‪nhưng lại có một mùi rất thơm.‬
‪딱 쳐다보니까‬ ‪거기 주은 씨가 서 있는 거야‬‪Tìm thử thì thấy cô đứng ở đó.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪가장 향기 나는 꽃을 위해서 한 잔‬‪Cạn ly cho bông hoa thơm ngát nhất.‬
‪위하여‬‪Cạn ly.‬
‪[잔을 연신 쨍쨍 부딪는다]‬
‪(석호)‬ ‪뭐야? 벌써 다 비웠네, 아쉽게‬ ‪[주은의 헛기침]‬‪Gì thế này?‬ ‪Chưa gì đã hết sao? Tiếc thật đấy.‬
‪그럼‬‪Vậy thêm một chai nữa nhé?‬
‪- 한 병 더?‬ ‪- (석호) 으음‬‪Vậy thêm một chai nữa nhé?‬ ‪Không đâu.‬
‪아니요, 2차 가야죠‬‪Không đâu.‬ ‪Phải đi tăng hai.‬
‪[함께 살짝 웃는다]‬
‪(석호)‬ ‪아, 아니, 아니다‬‪À không.‬
‪그냥 우리‬‪Hay là chúng ta‬
‪룸서비스 시킬까요? 위의 룸에서‬‪lên phòng và gọi phục vụ phòng nhé?‬
‪(주은)‬ ‪예?‬ ‪[석호의 웃음]‬‪Gì cơ?‬
‪농담이에요, 농담, 농담‬‪Tôi đùa thôi.‬ ‪Chỉ là đùa thôi.‬
‪[석호가 살짝 웃는다]‬ ‪[힘겨운 숨소리]‬
‪(주은)‬ ‪뭐야, 이 새끼‬‪Tên này bị sao vậy? Sao vẫn chưa ngất xỉu?‬
‪왜 안 쓰러져‬‪Tên này bị sao vậy? Sao vẫn chưa ngất xỉu?‬
‪[흥미진진한 음악]‬‪Thuốc ngủ cho động vật‬ ‪được dùng ở vườn quốc gia.‬
‪(복기)‬ ‪사파리에서 쓰는 동물 수면제‬‪Thuốc ngủ cho động vật‬ ‪được dùng ở vườn quốc gia.‬
‪몇 방울이면 한우도 꿈나라야‬‪Chỉ cần vài giọt‬ ‪là bò Hàn Quốc cũng phải ngủ say.‬
‪적당한 타이밍 봐서‬‪Hãy lựa thời điểm phù hợp. Hiểu chưa?‬
‪알지?‬‪Hãy lựa thời điểm phù hợp. Hiểu chưa?‬
‪[거친 숨소리]‬
‪(주은)‬ ‪이 자식 뭐야?‬‪Tên này bị sao vậy?‬
‪자기가 감히 한우를 뛰어넘어?‬‪Dám vượt mặt cả bò Hàn Quốc sao?‬
‪미국 소인가?‬‪Anh ta là bò rừng à?‬
‪[소 울음 효과음]‬ ‪[피식 웃는다]‬
‪[종이 뎅 울리는 효과음]‬
‪[한숨]‬
‪[째깍거리는 효과음]‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[숨을 후 내뱉는다]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[주은의 한숨]‬
‪[경보음이 울린다]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪0718‬ ‪고려호텔 레스토랑에서 수면 모드‬‪Số 0718 đang ngủ‬ ‪ở Nhà hàng Khách sạn Goryeo.‬
‪긴급 체크 상황 발생‬‪Cần kiểm tra gấp.‬
‪(주은)‬ ‪'0411', '0501', 연락처가 뭐 이래?‬‪0411 và 0501? Thợ Săn? Xương Bò à?‬
‪'0721'‬‪"0721,‬
‪'수사 종결'‬‪kết thúc điều tra?"‬
‪'0721, 결혼식 날 실종'?‬‪"0721, mất tích vào ngày cưới?"‬
‪(명현)‬ ‪종결됐습니다‬‪Vụ của Lee Jeong Hwan đã kết thúc.‬
‪이정환 씨 사건‬‪Vụ của Lee Jeong Hwan đã kết thúc.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[휴대전화를 탁 내려놓는다]‬
‪(주은)‬ ‪정환 씨‬‪CHỒNG‬ ‪Anh Jeong Hwan…‬
‪[주은의 놀란 숨소리]‬‪Tên Woo Seok Ho này…‬
‪우석호‬‪Tên Woo Seok Ho này…‬
‪정환 씨 알고 있었어‬‪Anh ta có quen anh Jeong Hwan.‬
‪[다가오는 발걸음]‬
‪(주은)‬ ‪괜찮으세요? 손님‬‪Anh không sao chứ?‬ ‪Quý khách.‬
‪(GK 직원)‬ ‪나오세요‬‪Quý khách.‬ ‪Mời cô ra ngoài.‬
‪누구시죠?‬‪Cô là ai vậy?‬
‪알 거 없습니다, 비켜 주시겠어요?‬‪Cô không cần biết.‬ ‪Làm ơn tránh qua một bên.‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪(주은)‬ ‪이정환‬‪Lee Jeong Hwan…‬
‪너 정체가 뭐니?‬‪Rốt cuộc anh là ai?‬
‪(복기)‬ ‪어떻게, 잘했어?‬‪Thế nào? Tốt cả chứ?‬
‪한우는 무슨‬‪Bò Hàn Quốc gì chứ?‬
‪와인 세 병 비우고 겨우 쓰러졌는데‬‪Phải hết ba chai rượu vang‬ ‪anh ta mới chịu ngất xỉu.‬
‪[복기의 헛웃음]‬ ‪(주은)‬ ‪아, 정말 죽는 줄‬‪Ôi trời, cứ tưởng sắp chết rồi.‬
‪재수 없는, 씨‬‪Thật là xúi quẩy.‬
‪느끼하고 더럽고‬‪Anh ta sến sẩm, bẩn thỉu,‬
‪눈빛 자체가 성추행이야‬‪chỉ với ánh mắt‬ ‪cũng đủ quấy rối tình dục tôi rồi.‬
‪[주은의 짜증 섞인 숨소리]‬ ‪(복기)‬ ‪선수가 또 왜 이러실까‬‪Dân chuyên nghiệp sao lại vậy?‬ ‪Cô phải gặp nhiều kẻ tệ hại hơn rồi chứ?‬
‪더한 놈들도 많이 겪지 않았나?‬‪Cô phải gặp nhiều kẻ tệ hại hơn rồi chứ?‬
‪(주은)‬ ‪[한숨 쉬며]‬ ‪그러니까‬‪Cô phải gặp nhiều kẻ tệ hại hơn rồi chứ?‬ ‪Vậy mới nói.‬
‪이럴 땐 진짜‬‪Những lúc thế này,‬
‪직업에 대한 회의가 느껴져‬‪tôi lại hoài nghi về nghề nghiệp của mình.‬
‪[주은의 한숨]‬
‪[피식 웃는다]‬
‪(복기)‬ ‪응‬‪Này.‬
‪[맥주 캔을 달칵 따며]‬ ‪GK 혁신 비전실이라고 들어 봤지?‬‪Cô biết về‬ ‪phòng Tầm nhìn Cải cách của GK chứ?‬
‪알지, 그럼‬‪Tất nhiên rồi.‬
‪대한민국에서 모르는 사람 있을까‬‪Ở Hàn Quốc này có ai là không biết.‬
‪몇 년 전‬ ‪국가적 스캔들 일으키고 해체된‬‪Vài năm trước họ đã vạch trần‬ ‪vụ bê bối tầm quốc gia và bị giải tán.‬
‪해체라‬‪Giải tán sao?‬
‪정말 그렇게 생각해?‬‪Cô nghĩ vậy thật à?‬
‪[의미심장한 음악]‬ ‪(복기)‬ ‪난 아닌 거 같은데?‬‪Tôi lại không nghĩ vậy.‬
‪어쨌든 그 비전실엔‬‪Dù sao thì‬
‪국정원 블랙 요원처럼‬ ‪그림자 사원들이 있다고 들었어‬‪phòng Tầm nhìn đó‬ ‪có điệp viên y như Cục Tình báo ấy.‬
‪그러니까 한마디로‬‪Nói tóm lại, nơi đó chuyên làm‬
‪더티하고‬‪Nói tóm lại, nơi đó chuyên làm‬
‪다크하고‬‪những việc dơ bẩn,‬
‪추잡한 불법적인 일들을‬ ‪주 업무로 하는‬‪đen tối và bất hợp pháp.‬
‪스파이 리처럼 다른 직업을 갖고‬ ‪민간에서 활동하는‬‪Như Điệp Viên Lee, họ có nhiều công việc,‬ ‪trà trộn trong đám đông.‬
‪혁신 비전실 소속 그림자‬‪Họ là gián điệp‬ ‪của Phòng Tầm nhìn Cải Cách.‬
‪스파이 리‬‪Điệp Viên Lee‬
‪진짜 GK 사원일 수도 있다는 얘기야‬‪có thể thật sự là nhân viên của GK đấy.‬
‪안 드세요?‬‪Anh không uống à?‬
‪[문이 달칵 열린다]‬
‪(민정)‬ ‪[술 취한 목소리로]‬ ‪왔어?‬‪Về rồi sao?‬
‪뭐야, 어디 갔다 왔어?‬‪Gì vậy? Em vừa đi đâu về?‬
‪말도 안 하고 비밀스럽게‬‪Lén lút chẳng nói gì cả. Đáng nghi quá.‬
‪- 민정아‬ ‪- (민정) 응?‬‪- Chị Min Jeong.‬ ‪- Sao?‬
‪(주은)‬ ‪나 삼촌이랑 할 말 있는데‬‪Em có chuyện cần nói với anh ấy.‬
‪[웃음]‬‪Muốn chị tránh đi à?‬
‪비켜 달라고? 싫은데?‬‪Muốn chị tránh đi à?‬ ‪Không thích đấy.‬
‪[멀리서 자동차 경적이 울린다]‬
‪흥, 농담이야‬‪Đùa thôi mà.‬
‪(민정)‬ ‪드세요‬‪Anh ăn nhé.‬
‪[주은이 가방을 탁 내려놓는다]‬
‪(주은)‬ ‪GK 혁신 비전실‬‪Anh biết‬ ‪Phòng Tầm nhìn Cải cách của GK chứ?‬
‪알지?‬‪Anh biết‬ ‪Phòng Tầm nhìn Cải cách của GK chứ?‬
‪거기 그림자라고 있대‬‪Nghe nói ở đó có những cái bóng.‬
‪- 정환 씨가…‬ ‪- (손) 맞아‬‪- Anh Jeong Hwan…‬ ‪- Đúng đấy.‬
‪(주은)‬ ‪어?‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Lee Jeong Hwan là có thật.‬
‪이정환 진짜였어‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Lee Jeong Hwan là có thật.‬
‪[무거운 음악]‬ ‪(손)‬ ‪GK 혁신 비전실 그림자‬‪Anh ta là cái bóng‬ ‪của Phòng Tầm nhìn Cải cách.‬
‪[잔을 탁 내려놓으며]‬ ‪하나만 약속하자‬‪Hãy hứa với tôi một việc.‬
‪자신만 생각해‬‪Hãy chỉ nghĩ cho bản thân.‬
‪다큐 찍을 때처럼‬‪Như khi đóng phim tài liệu,‬
‪늘 자신만 생각하라고‬‪hãy luôn nghĩ cho bản thân cô.‬
‪[손이 술을 조르륵 따른다]‬
‪[잔을 탁 내려놓는다]‬
‪[드르렁 코를 곤다]‬
‪(주은)‬ ‪그림자‬‪Cái bóng?‬
‪어떻게 솔직하게 말해 준 게‬ ‪하나도 없냐‬‪Tại sao không có gì anh ấy nói‬ là thật cả vậy?
‪[어이없는 신음]‬
‪나쁜 놈‬‪Đồ xấu xa.‬
‪(윤석)‬ ‪형‬‪Anh.‬
‪뭔데?‬‪Chuyện gì?‬
‪내가 진짜 고민 많이 했거든‬‪Em đã đắn đo rất nhiều.‬
‪(윤석)‬ ‪그래도 형은 알고 있어야 되잖아‬‪Dù vậy anh cũng cần phải biết.‬
‪[정환의 한숨]‬
‪뭔데? 빨리 말해‬‪Chuyện gì vậy? Mau nói đi.‬
‪형수‬‪Chị dâu‬
‪고아 아니야‬‪không hề mồ côi.‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪뭐?‬‪Gì cơ?‬
‪(윤석)‬ ‪엄마는 사채업 하시고‬‪Mẹ cô ấy cho vay nặng lãi.‬
‪(미숙)‬ ‪웬일이니, 엄마 회사를 다 찾아오고‬‪Có chuyện gì mà lại đến công ty mẹ?‬
‪회사는 무슨‬‪Công ty gì chứ.‬
‪[미숙이 피식 웃는다]‬‪Nhờ có tiền bảo hiểm‬ ‪mà vở kịch coi như thành công nhỉ?‬
‪보험금 덕택에 겨우 흥행 성공했네‬‪Nhờ có tiền bảo hiểm‬ ‪mà vở kịch coi như thành công nhỉ?‬
‪호적상 사위야‬‪Theo hộ khẩu thì anh ấy là con rể đấy.‬
‪예의 좀 갖추지?‬‪Mẹ ý tứ một chút đi.‬
‪그래, 사위도 아들이라더니‬‪Phải rồi, con rể cũng là con,‬ ‪vậy nên mới báo hiếu cho mẹ thế đấy.‬
‪그래서 이렇게 효도를 하네?‬‪vậy nên mới báo hiếu cho mẹ thế đấy.‬
‪[살짝 웃는다]‬‪vậy nên mới báo hiếu cho mẹ thế đấy.‬
‪엄마‬‪Mẹ à.‬
‪(미숙)‬ ‪응?‬‪Hả?‬ ‪Vì sao gia đình mình lại thế này?‬
‪우리 가족 왜 이렇게 됐을까?‬‪Vì sao gia đình mình lại thế này?‬
‪아빠 때문에?‬‪Là do bố sao?‬
‪아니‬‪Không đâu.‬
‪엄마 때문에‬‪Là do mẹ cả đấy.‬
‪(주은)‬ ‪아빠가 밖에 나간 게 아니라‬ ‪엄마가 쫓아낸 거야, 아빠를‬‪Không phải bố bỏ đi‬ ‪mà là vì mẹ đã đuổi bố đi.‬
‪고마워할 줄 모르고‬‪Mẹ chẳng biết ơn điều gì cả‬
‪뭐든지 삐딱하게 받아들이는 성격‬‪và luôn tiếp nhận mọi thứ‬ ‪một cách bi quan.‬
‪그 재수 없는 성격에‬‪Cái tính cách khó ưa đó‬
‪세상에서 혼자 잘난 것처럼‬‪khiến mẹ tưởng mình là giỏi nhất,‬
‪매번 남 탓만 하고 무시하는‬ ‪그 지랄 같은 성격 때문에‬‪lúc nào cũng chỉ biết đổ lỗi‬ ‪và xem thường người khác.‬
‪아빠 저렇게 된 거라고‬‪Vì tính cách đó mà bố mới vậy.‬
‪우리 가족 다시는 한집에서 못 살아‬‪Gia đình chúng ta‬ ‪không thể sống cùng một nhà.‬
‪끝장난 거라고‬ ‪엄마 성격 때문에, 알아?‬‪Mọi thứ tiêu tan là vì tính cách đó,‬ ‪mẹ biết không?‬
‪[한숨]‬
‪[가방을 탁 집으며]‬ ‪갈 거야‬‪Con đi đây.‬
‪아니, 쟤 얘기하는 거 좀 봐 봐‬‪Xem nó nói chuyện kìa.‬
‪저게 엄마한테 할 소리야?‬‪Dám nói với mẹ mình vậy sao?‬
‪(미숙)‬ ‪그리고 내 성격이 뭐‬‪Tính cách của tôi thì sao?‬
‪계집애, 아무리 성질이 나도 그렇지‬ ‪어떻게 저런 구라를 쳐?‬‪Dù có bực bội thế nào đi nữa,‬ ‪sao có thể nói dối như vậy?‬
‪유 과장도 들었지?‬‪Trưởng phòng Yoo cũng nghe rồi chứ?‬
‪내가 뭐, 성격이 잘난 척하고 삐딱하고‬ ‪남 탓만 한다고?‬‪Tôi thế nào cơ?‬ ‪Tôi tỏ ra tài giỏi,‬ ‪thích đổ lỗi và suy nghĩ lệch lạc sao?‬
‪하, 참, 내가 그래?‬‪Tôi mà vậy sao?‬
‪나처럼 그레이스한 여자가?‬‪Người phụ nữ thanh lịch này sao?‬
‪[무거운 효과음]‬
‪아, 왜 아니라고 말을 못 해!‬‪Sao anh không phủ nhận?‬
‪[버럭 하며]‬ ‪어?‬‪Hả?‬
‪(현태)‬ ‪주은아‬‪Joo Eun à.‬ ‪Bố cô ấy đang ngồi tù vì tội lừa đảo.‬
‪(윤석)‬ ‪아빠는 사기죄로 교도소에 복역 중‬‪Bố cô ấy đang ngồi tù vì tội lừa đảo.‬
‪(주은)‬ ‪미안해, 아빠‬‪Xin lỗi bố. Dạo này con hơi bận.‬
‪내가 요새 좀 정신이 없어서‬‪Xin lỗi bố. Dạo này con hơi bận.‬
‪[주은의 한숨]‬
‪혼자 살 때하고 완전 달라‬‪Khác hẳn với khi còn sống một mình.‬
‪집 안 청소에 빨래에‬‪Phải dọn dẹp nhà cửa, giặt giũ,‬
‪아침엔 또 그 사람 밥 먹여서‬ ‪출근시키고‬‪còn phải nấu bữa sáng‬ ‪cho anh ấy ăn để đi làm.‬
‪아무튼 정신이 좀 없어서‬ ‪미안해, 아빠‬‪Nói chung là khá bận rộn.‬ ‪Xin lỗi bố.‬
‪하, 왜?‬‪Bố sao vậy?‬
‪[옅은 웃음]‬
‪그렇게 서운했어?‬‪Bố buồn đến vậy sao?‬
‪더 미안해지게 왜 그래‬‪Sao lại khiến con thấy có lỗi thêm vậy?‬
‪주은아‬‪Joo Eun à.‬
‪(주은)‬ ‪응?‬‪Vâng?‬
‪아빠 앞에서는 울어도 돼‬‪Cứ khóc trước mặt bố.‬
‪[애잔한 음악]‬
‪[현태가 울먹인다]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪우리 딸‬‪Con gái bố…‬
‪우리 아기‬‪Đứa con bé bỏng của bố…‬
‪[훌쩍인다]‬
‪우리 아기‬‪Con gái bố‬
‪얼마나 힘들었을까‬‪đã phải vất vả đến nhường nào.‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪아빠가‬‪Bố…‬
‪아빠가 미안하다‬‪Bố thật sự xin lỗi con.‬
‪미안해‬‪Xin lỗi con.‬
‪[흐느낀다]‬
‪(현태)‬ ‪아빠가 미안해‬‪Xin lỗi con.‬
‪아빠가 미안해‬‪Xin lỗi con.‬
‪[흐느끼며]‬ ‪미안해‬‪Xin lỗi.‬
‪아빠가 미안해‬‪Xin lỗi con.‬
‪(현태)‬ ‪엄마가 가끔 와‬‪Mẹ con thỉnh thoảng cũng đến.‬
‪와서 네 소식 전해 주고 그래‬‪Bà ấy cũng báo tin về con.‬
‪그놈 얘기 들었어, 사진도 봤고‬‪Bố đã nghe chuyện và xem ảnh nữa.‬
‪잘생겼더라, 우리 딸이 선택할 만해‬‪Cậu ấy điển trai đấy,‬ rất xứng với con gái bố.
‪아빠보다는 조금 못하지만‬‪Dù không được bằng bố,‬
‪왠지 믿음이 가게 생겼어‬‪nhưng không hiểu sao bố thấy đáng tin.‬
‪관상이 증거라고‬‪Nhìn thôi là biết.‬
‪[한숨]‬
‪그놈‬‪Cậu ấy‬
‪뭔가 틀림없이‬ ‪그럴 만한 이유가 있었을 거야‬ ‪[훌쩍인다]‬‪chắc hẳn phải có lý do chính đáng‬ để làm như vậy.
‪- 너…‬ ‪- (윤석) 저, 그리고 형‬‪- Cậu…‬ ‪- Còn nữa.‬
‪아, 내, 내가 이거까지 말해야 되나‬ ‪고민 진짜 많이 했거든?‬‪Em đã đắn đo rất nhiều‬ ‪không biết có nên nói cả chuyện này không.‬
‪(정환)‬ ‪또?‬‪Lại chuyện gì nữa?‬
‪뭔데? 말해 봐‬‪Là gì? Nói đi.‬
‪저기, 형수‬‪Chị dâu‬
‪전과도 있어‬‪còn có tiền án.‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪(윤석)‬ ‪사기 전과‬‪Tiền án lừa đảo.‬
‪[마우스 조작음]‬
‪(주은)‬ ‪청파 여자 교도소‬‪Trung tâm Cải tạo cho Nữ Cheongpa.‬
‪빵 동기예요‬‪Bạn cùng phòng giam.‬
‪우린 그곳을 학교라고 부르고요‬‪Chúng tôi gọi nơi đó là trường học.‬
‪(윤석)‬ ‪형 완전 사기당한 거라고‬‪Anh đã hoàn toàn bị lừa.‬
‪[윤석의 기가 찬 숨소리]‬
‪아니, 근데 어떻게 그런 걸 속이지?‬‪Sao lại có thể bị lừa chứ?‬
‪아, 아니야, 아니야, 아니야‬‪Không, tất nhiên sẽ bị lừa.‬ ‪Cô ấy có tiền án lừa đảo mà.‬
‪당연히 속였겠지, 사기 전과인데‬ ‪어, 나라도 속였겠다‬‪Không, tất nhiên sẽ bị lừa.‬ ‪Cô ấy có tiền án lừa đảo mà.‬ ‪Nếu là em cũng sẽ bị lừa thôi.‬
‪근데 형수‬ ‪UI에는 어떻게 들어간 거지?‬‪Nhưng cô ấy sao lại vào UI được nhỉ?‬ ‪Không lừa được công ty lớn đâu.‬
‪대기업은 못 속일 텐데‬‪Nhưng cô ấy sao lại vào UI được nhỉ?‬ ‪Không lừa được công ty lớn đâu.‬
‪직접 물어봐야겠어‬‪Tôi phải trực tiếp hỏi thôi.‬
‪어? 지금 형수를 만나겠다고?‬‪Gì cơ? Anh sẽ gặp chị dâu à?‬
‪(윤석)‬ ‪아, 뭐야, 진짜‬‪Anh tính làm gì vậy?‬
‪아, 그렇다고‬ ‪정체를 드러내면 어떡해, 형!‬‪Nếu bị lộ thân phận thì sao? Anh à!‬
‪[출입문 종이 딸랑 울린다]‬
‪[오토바이 엔진음]‬
‪[매혹적인 음악]‬
‪(복기)‬ ‪여기서 제일 힘센 놈이 누굴까?‬‪Ai là kẻ đáng gờm nhất trong này nhỉ?‬
‪(재욱)‬ ‪동업할까?‬‪Hợp tác nhé?‬
‪(대상)‬ ‪차주은이 찾아서 넘겨줘‬‪Tìm Cha Joo Eun và giao cô ta cho họ.‬
‪(김 실장)‬ ‪탈주를 감행해, 감히?‬‪Cô ta dám bỏ trốn sao?‬
‪(주은)‬ ‪나 사랑하긴 했어요?‬‪Anh có từng yêu em thật không?‬
‪(김 실장)‬ ‪오늘부로 같이 일하게 될‬ ‪김재욱 차장이야‬‪Đây là phó phòng Kim Jae Wook‬ ‪sẽ cùng làm việc từ hôm nay.‬
‪선배는 이게 재밌죠?‬‪Anh thấy chuyện này rất vui nhỉ?‬
‪티 났어?‬ ‪[웃음]‬‪Lộ rồi à?‬
‪(정환)‬ ‪주은 씨가 먼저 대답해 봐요‬‪Em trả lời trước đi.‬
‪내가 알고 있는 주은 씨‬ ‪다 거짓말이잖아요‬‪Joo Eun mà anh biết đều là dối trá cả.‬
‪(주은)‬ ‪[흐느끼며]‬ ‪이거 놔, 나쁜 새끼야!‬‪Bỏ ra, đồ tồi!‬
‪[주은의 힘겨운 숨소리]‬‪Xin lỗi em.‬
‪내가 미안해‬‪Xin lỗi em.‬

No comments: