Search This Blog



  좋아하면 울리는 S1.4

Chuông Báo Tình Yêu S1.3

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]

‪(남학생1)‬ ‪아, 아, 미안‬
‪[조조의 놀란 신음]‬
‪[문이 달칵 열린다]‬ ‪(선오)‬ ‪이혜영‬‪Hye Yeong à.‬
‪[문이 달칵 닫힌다]‬
‪어떤 새끼가 이랬어?‬‪Tên nào đánh cậu?‬
‪오버는, 나 혼자 굴렀어‬‪Bình tĩnh nào. Tớ tự ngã thôi.‬
‪화장실에서 싸웠다며? 누군데!‬‪Đánh nhau trong nhà vệ sinh mà. Với ai?‬
‪(혜영)‬ ‪싸웠으면 내가 이렇게 다쳤겠냐?‬‪Cậu nghĩ có ai đánh tớ ra thế này à?‬
‪(선오)‬ ‪애냐? 혼자 왜 굴러?‬‪Cậu có phải trẻ con đâu. Sao lại tự ngã?‬
‪그러니까‬‪Vậy mới nói.‬
‪요새 나 왜 이렇게 바보 같냐?‬‪Sao mấy ngày nay tớ như tên ngốc thế?‬
‪[잔잔한 음악]‬ ‪(혜영)‬ ‪가자‬‪Đi thôi nào.‬
‪[문이 달칵 열린다]‬
‪[안도하는 숨소리]‬
‪(조조)‬ ‪혜영이?‬‪Hye Yeong á?‬
‪아, 아, 그때 운동장에서‬ ‪같이 있었던 애?‬‪Có phải cậu bạn hôm trước đi với anh‬ ‪trong sân trường không?‬
‪[식당이 소란스럽다]‬ ‪(조조)‬ ‪아, 6번 테이블에 불 넣어 주세요‬‪Cậu châm lửa cho lò nướng bàn số sáu nhé?‬
‪[좋알람 알림음]‬ ‪(조조)‬ ‪어?‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN‬
‪그러니까 같이 차 타고 와‬ ‪괜히 혼자 구르지 말고‬‪Buổi sáng hãy đi xe với tớ.‬ ‪Cậu đừng tự đạp xe như vậy nữa.‬
‪오늘은 네가 일 있다고‬ ‪일찍 나갔잖아‬‪Hôm nay cậu nói phải đi sớm mà.‬
‪[혜영을 툭 치며]‬ ‪야, 먼저 들어가‬‪Này, cậu đi trước đi.‬
‪[한숨]‬
‪[좋알람 작동음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M KHÔNG CÓ AI THÍCH BẠN‬ ‪LOVE ALARM‬
‪[좋알람 알림음]‬
‪[문이 달칵 열린다]‬
‪[선오의 가쁜 숨소리]‬
‪미안, 많이 기다렸지?‬‪Xin lỗi. Em đợi có lâu không?‬
‪(선오)‬ ‪알아, 놀랄 만해‬‪Anh biết. Hẳn em bất ngờ lắm.‬
‪나 아침에도 잘생겼지?‬‪Mới sáng mà anh đã đẹp trai vậy rồi.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪수학여행 가면‬ ‪자유 시간에는 우리끼리 놀자‬‪Đi cùng anh trong thời gian tự túc‬ ‪khi đi tham quan nhé.‬
‪- (조조) 난 안 가‬ ‪- 응?‬‪Em sẽ không đi đâu.‬ ‪Hả?‬
‪왜 안 가는데?‬‪Tại sao lại không đi?‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪(담임)‬ ‪제주도에서 왔는데‬ ‪또 제주도라 가기 싫다?‬‪Em không muốn đi đảo Jeju‬ ‪chỉ vì đó là quê em. Phải vậy không?‬
‪네, 뭐, 그런 거죠‬‪Vâng. Đúng là thế ạ.‬
‪[어린 조조의 울음]‬
‪내 몫까지 재미있게 놀다 와‬‪Vui cả phần của em nhé.‬
‪아, 뭐야?‬‪Em nói gì thế?‬
‪됐어, 그럼 나도 안 가‬‪Khỏi đi, anh cũng không đi.‬
‪야, 왜? 넌 가‬‪Này, sao thế? Anh nên đi chứ.‬
‪너 없으면 재미없어‬‪Không có em thì vui gì nữa?‬
‪- 안 가‬ ‪- 야, 전학 온 지 얼마나 됐다고‬‪- Anh không đi đâu.‬ ‪- Anh mới vừa chuyển trường đến mà.‬
‪아, 가서 친구도 사귀고‬‪Hãy đi để làm quen bạn mới.‬
‪친구는 지금도 충분해‬‪Anh có đủ bạn rồi.‬
‪너랑 떨어지는 거 짜증 나‬‪Anh không muốn xa em.‬
‪어제도 보고 싶어서‬ ‪죽는 줄 알았다고‬‪Hôm qua anh nhớ em nhiều đến sắp chết đấy.‬
‪왜?‬‪Sao thế?‬
‪다들 나랑‬ ‪말이라도 섞어 보려고 난리인데‬‪Ai cũng nhiệt tình với anh hết,‬ ‪chỉ có bạn gái của anh là thờ ơ thôi.‬
‪넌 여자 친구면서 너무 무심해‬‪Ai cũng nhiệt tình với anh hết,‬ ‪chỉ có bạn gái của anh là thờ ơ thôi.‬
‪(선오)‬ ‪그러지 마‬‪Đừng như vậy mà.‬
‪나 삐져‬‪Anh sẽ buồn đấy.‬
‪(여학생1)‬ ‪'현재 천만 가입자 수를 돌파한‬ ‪좋알람 앱이'‬‪"Nền công nghiệp‬ ‪đang chú ý nhiều tới Love Alarm,‬
‪[영상에서 신나는 음악이 나온다]]‬ ‪'올해 얼마나 더 매출을 달성할지'‬‪"Nền công nghiệp‬ ‪đang chú ý nhiều tới Love Alarm,‬ ‪một ứng dụng‬ ‪với hơn mười triệu lượt tải về,‬
‪'가입자 수는 얼마나 돌파할지‬ ‪업계의 관심이 집중되고 있다'‬‪căn cứ vào những ghi nhận về doanh số‬ ‪cũng như số lượt tải về trong năm nay."‬
‪- (여학생2) 야‬ ‪- (여학생3) 진짜 미쳤다‬‪- Trời ơi.‬ ‪- Điên thật.‬
‪(여학생1)‬ ‪아, 대박이다‬‪Tuyệt quá, đúng không?‬
‪(여학생2)‬ ‪야, 좋알람 개발자 완전 개로맨틱해‬‪Người phát triển‬ ‪hẳn là theo chủ nghĩa lãng mạn.‬ ‪Đúng thế!‬
‪(여학생1)‬ ‪야, 그거 만든 이유가 뭔지 알아?‬‪Biết lý do anh ấy tạo ra nó không?‬
‪그 짝사랑하는 애한테‬ ‪고백하려고 만들었대‬ ‪[학생들의 환호]‬‪Để thổ lộ với người con gái anh ấy thích.‬
‪(여학생3)‬ ‪좋알람녀 대박 로또다‬‪Ghen tị với cô gái ấy quá đi.‬ ‪- Hy vọng anh ấy cũng đẹp trai.‬ ‪- Đúng thế.‬
‪(여학생1)‬ ‪아, 잘생겼으면 더 좋겠다‬‪- Hy vọng anh ấy cũng đẹp trai.‬ ‪- Đúng thế.‬
‪(여학생2)‬ ‪야, 당연한 소리 하지 마‬ ‪[굴미의 심드렁한 신음]‬‪- Hy vọng anh ấy cũng đẹp trai.‬ ‪- Đúng thế.‬ ‪Tất nhiên là đẹp trai rồi.‬
‪(굴미)‬ ‪그런 애는 도대체 어디 있는 거야?‬‪Mà người đẹp trai biến đâu mất rồi?‬
‪내가 좋알람녀면 진짜 당장 사귄다‬‪Nếu là cô ấy,‬ ‪tớ sẽ đi chơi với anh ấy ngay.‬
‪(여학생1)‬ ‪아, 내 말이‬‪- Ừ.‬ ‪- Tất nhiên rồi.‬
‪(여학생3)‬ ‪당연하지, 난 결혼까지 할 수 있어‬‪- Ừ.‬ ‪- Tất nhiên rồi.‬ ‪- Tớ sẽ lấy anh ấy.‬ ‪- Này, Chon Duk Gu.‬
‪(남학생2)‬ ‪야, 천덕구!‬‪- Tớ sẽ lấy anh ấy.‬ ‪- Này, Chon Duk Gu.‬
‪너 담임이 오래‬‪Giáo viên gọi cậu.‬
‪[한숨]‬
‪(여학생2)‬ ‪야, 굴미야‬ ‪천덕구가 요즘도 네 좋알람 울려?‬‪Này, Gul Mi à.‬ ‪Cậu ta còn rung Love Alarm của cậu không?‬
‪미쳤어?‬ ‪[학생들의 웃음]‬‪Điên à?‬
‪(굴미)‬ ‪이씨, 나랑 천덕구 엮지 마‬‪Đừng nhắc tên tớ cùng với cậu ta.‬
‪진짜 소름 돋아, 씨‬‪Kinh dị lắm.‬
‪[휴대전화 알림음]‬
‪(선오)‬ ‪학교 나왔어?‬‪Em rời trường chưa?‬
‪[휴대전화 조작음]‬ ‪(조조)‬ ‪응, 이제 알바 가려고‬‪Rồi, em đang trên đường đến chỗ làm.‬
‪넌? 어디야?‬‪Còn anh? Đang ở đâu thế?‬
‪[좋알람 알림음]‬
‪(선오)‬ ‪여기‬‪Ở đây.‬
‪조조야, 너 나랑 갈 데 있어‬‪- Jojo, anh muốn đến một nơi với em.‬ ‪- Nhưng em phải đi làm.‬
‪나 오늘 알바 가야 돼‬‪- Jojo, anh muốn đến một nơi với em.‬ ‪- Nhưng em phải đi làm.‬
‪너 오늘 알바 안 가‬‪Không cần đâu.‬
‪야, 그러다 나 잘리면 어떡해?‬‪Lỡ em bị đuổi thì sao?‬
‪걱정 마, 그럴 일 없어‬‪Đừng lo. Chuyện đó không xảy ra đâu.‬
‪야, 어디 가는데?‬‪Bọn mình đi đâu thế?‬
‪(혜영)‬ ‪어?‬‪Hả?‬
‪형, 여기서 뭐 해?‬‪Anh Min Jae,‬ ‪anh đang làm gì ở đây thế?‬
‪몰라‬‪Không biết.‬
‪나도 내가 여기서‬ ‪뭐 하고 있는지 몰라, 인마!‬‪Anh cũng không biết mình làm gì ở đây nữa.‬
‪- (손님) 아, 왜 이렇게 시끄러워?‬ ‪- (민재) 죄송합니다‬‪Anh cũng không biết mình làm gì ở đây nữa.‬ ‪Hai người ồn ào quá.‬ ‪Xin lỗi ạ.‬
‪[억울하게]‬ ‪남는 시간에 여자 좀 태웠다고, 씨‬‪Sun Oh uy hiếp anh‬ ‪bằng đoạn băng hành trình‬
‪블랙박스로 형을 협박이나 하고‬ ‪[혜영의 웃음]‬‪ghi lại hình ảnh‬ ‪anh ở trên xe cùng một cô gái.‬
‪야, 황선오‬ ‪자기도 여자랑 놀러 가면서, 이씨‬‪Sun Oh, tên khốn ấy.‬ ‪Chính nó cũng đang đi hẹn hò.‬
‪[잔잔한 음악]‬ ‪놀러 가?‬‪- Đi hẹn hò?‬ ‪- Ừ, nó đi hẹn hò rồi.‬
‪(민재)‬ ‪놀러 갔어, 걔가, 놀러 갔다고‬‪- Đi hẹn hò?‬ ‪- Ừ, nó đi hẹn hò rồi.‬
‪(가게 주인)‬ ‪혜영아, 티슈 박스 좀 가져와‬‪Hye Yeong, mang thùng khăn lại đây.‬
‪네‬‪Vâng.‬
‪[민재의 기침]‬
‪(민재)‬ ‪아, 눈 매워, 씨‬‪Ôi, mắt của tôi.‬
‪[혜영의 힘주는 숨소리]‬
‪[한숨]‬
‪[어린 선오의 아파하는 숨소리]‬
‪아픈데 왜 웃어?‬‪- Sao cậu lại cười khi thấy đau?‬ ‪- Cười thì sẽ không đau nữa.‬
‪웃으면 안 아파‬‪- Sao cậu lại cười khi thấy đau?‬ ‪- Cười thì sẽ không đau nữa.‬
‪[아파하는 신음]‬
‪아닌데, 그래도 아픈데‬‪Đâu có. Vẫn đau mà.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪[함께 웃는다]‬
‪[밝은 음악이 흘러나온다]‬
‪(조조)‬ ‪뭐야, 잘 타서‬ ‪여기 오자고 한 거 아니었어?‬‪Em tưởng anh trượt băng giỏi‬ ‪nên mới đưa em đến đây.‬
‪이렇게 미끄러울 줄 몰랐지‬‪Anh đâu biết nó trơn thế này.‬
‪[선오의 놀란 신음]‬ ‪(조조)‬ ‪어, 어?‬‪Ôi, không.‬
‪아이고, 아‬‪Trời ạ.‬
‪자‬‪Đây này.‬
‪치, 나 그럼 먼저 간다‬‪Được. Em đi một mình.‬
‪야, 가지 마‬‪Này, đừng đi mà.‬
‪[밝은 음악]‬
‪(조조와 선오)‬ ‪하나, 둘‬‪Một, hai.‬
‪[좋알람 알림음]‬
‪[좋알람 알림음]‬
‪[좋알람 알림음]‬
‪[좋알람 알림음이 연신 울린다]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN‬ ‪LOVE ALARM‬
‪나 그냥 좋알람 끌까?‬‪Anh tắt nhé?‬
‪왜? 뭐 어때서?‬‪- Thế có gì không tốt?‬ ‪- Em không ghen sao?‬
‪아무렇지도 않아?‬‪- Thế có gì không tốt?‬ ‪- Em không ghen sao?‬
‪딴 여자들이 내 좋알람 울려도?‬‪Những cô gái khác‬ ‪đang rung Love Alarm của anh.‬
‪- 응‬ ‪- 진짜?‬‪- Không ghen.‬ ‪- Thật à?‬
‪네가 내 좋알람 울려 주잖아‬‪Bởi vì anh chỉ rung của em thôi.‬
‪[선오의 놀라는 신음]‬
‪(선오)‬ ‪아, 뭐야? 잡아 줘‬‪Thôi mà. Đỡ anh với.‬
‪아, 장난치지 마‬‪Đừng chọc anh nữa mà.‬
‪[놀란 신음]‬
‪[조조의 놀란 신음]‬
‪안 놓칠 거야‬‪Anh không bỏ ra đâu đấy.‬
‪(조조)‬ ‪진짜 이쁘다‬‪Đẹp thật.‬
‪이 시간에 와 본 적 없어서 몰랐네‬‪Em chưa từng ở đây vào giờ này‬ ‪nên không hề biết.‬
‪(선오)‬ ‪예뻐‬‪- Đẹp thật.‬ ‪- Đúng không?‬
‪그렇지?‬‪- Đẹp thật.‬ ‪- Đúng không?‬
‪진짜 예뻐‬‪Đẹp lắm.‬
‪(선오)‬ ‪왜 이렇게 예뻐?‬‪Sao em lại đẹp thế?‬
‪나 떨리게‬‪Làm tim anh loạn nhịp.‬
‪[조조의 웃음]‬
‪선오야, 고마워‬‪Sun Oh à, cảm ơn anh.‬
‪[뛰어가는 발걸음]‬
‪[밝은 음악]‬
‪(선오)‬ ‪[웃으며]‬ ‪조조야, 김조조‬‪Này Jojo. Kim Jojo.‬
‪너 이러고 가는 게 어디 있어?‬‪- Em không thể cứ thế bỏ đi được.‬ ‪- Được chứ.‬
‪(조조)‬ ‪[웃으며]‬ ‪여기 있다, 왜‬‪- Em không thể cứ thế bỏ đi được.‬ ‪- Được chứ.‬
‪- (선오) 조조야‬ ‪- (조조) 아, 왜‬‪- Jojo à.‬ ‪- Gì cơ?‬
‪(조조)‬ ‪나 이제 진짜 가야 돼, 이러다 또 늦어‬‪Em thật sự phải đi rồi.‬ ‪Nếu không em sẽ lại về trễ.‬
‪내일 또 볼 거잖아, 응?‬‪Ngày mai gặp lại.‬
‪얼굴 보기 힘드니까 그러지‬‪Ở trường chẳng được gặp nhau nhiều.‬
‪학교에서도 그냥‬ ‪편하게 보면 안 돼?‬‪Chúng ta không thể tự do‬ ‪gặp nhau ở trường được à?‬
‪아직은 좀 그래‬‪Em vẫn chưa thấy thoải mái lắm.‬
‪[출입문 종이 딸랑 울린다]‬
‪너한테 할 말 있어‬‪Tớ muốn nói điều này với cậu.‬
‪[밝은 음악이 흘러나온다]‬ ‪[조조가 흥얼거린다]‬
‪[혜영이 라이터를 달칵거린다]‬
‪그냥 피워‬‪Cứ hút thuốc đi.‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪됐어‬‪Thôi khỏi.‬
‪민재 형 오늘 고기 굽느라‬ ‪완전 고생했다‬‪Hôm nay anh Min Jae‬ ‪đã nướng thịt rất chăm chỉ.‬
‪무슨 일 있어?‬‪Có chuyện gì vậy?‬
‪내가 잘한 건지 모르겠다‬‪Tớ không biết mình có làm đúng không.‬
‪(선오)‬ ‪잘 자라‬‪Ngủ ngon.‬
‪(혜영)‬ ‪야, 뭔 말을 하다 말아?‬‪Này, muốn gì thì cứ nói hết đi.‬
‪해, 네가 얘기할 사람이‬ ‪나밖에 더 있냐?‬‪Nói đi. Tớ là người duy nhất‬ ‪có thể lắng nghe mà.‬
‪아니야, 됐어‬‪Thôi, khỏi đi.‬
‪김조조 일이야?‬‪Có phải là về Jojo không?‬
‪뭔데‬‪Gì thế?‬
‪싸웠어?‬‪Hai người cãi nhau à?‬
‪걔한테 힘이 돼 주고 싶은데‬‪Tớ muốn giúp cô ấy,‬
‪내가 할 수 있는 게 없어‬‪nhưng lại không thể làm được gì.‬
‪내가 힘들 때는‬‪Mỗi khi tớ gặp khó khăn gì,‬
‪네가 내 옆에 있었잖아‬‪đều có cậu bên cạnh.‬
‪너도 그렇게 해 줘‬‪Cứ làm như tớ thôi.‬
‪그냥 옆에 있어 주면 돼‬‪Hãy ở bên cạnh cô ấy.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪[웃음]‬
‪[타이어 마찰음]‬ ‪[버스 문이 쉭 열린다]‬
‪(혜영)‬ ‪그딴 거 없어‬‪Không được đâu.‬
‪좋아하지 않는 방법 같은 거‬‪Không có cách nào‬ ‪để ngừng thích một ai đó.‬
‪없다고‬‪Không hề có.‬
‪[좋알람 작동음]‬
‪[좋알람 알림음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN‬
‪(선오)‬ ‪걔한테 힘이 돼 주고 싶은데‬‪Tớ muốn giúp cô ấy,‬
‪내가 할 수 있는 게 별로 없어‬‪nhưng lại không thể‎...‬ ‪làm được gì.‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪[새가 지저귄다]‬
‪(담임)‬ ‪다이어트 이제 그만하고‬‪Đừng ăn kiêng nữa,‬
‪급식 꼬박꼬박 챙겨 먹어, 알았지?‬‪và cũng đừng bỏ bữa nữa, hiểu chưa?‬
‪(조조)‬ ‪아, 네‬‪Vâng.‬
‪(담임)‬ ‪조조야, 수학여행 가고 싶으면‬ ‪언제든 말해‬‪Jojo à, nếu em muốn đi tham quan,‬ ‪cứ nói với thầy lúc nào cũng được.‬
‪쌤이 알아봐 줄 수 있어‬‪Thầy sẽ tìm cách.‬
‪가 봐‬‪Em đi được rồi.‬
‪[한숨]‬
‪[문을 탁 닫는다]‬‪PHÒNG GIÁO VIÊN‬
‪(선생님)‬ ‪혜영아‬‪Hye Yeong à.‬
‪애들 다 냈니?‬‪Em thu tiền hết chưa?‬
‪세 명은 내일 낸대요‬‪- Ba bạn sẽ đóng vào ngày mai ạ.‬ ‪- Được rồi.‬
‪- (선생님) 응, 그래, 수고했다‬ ‪- (혜영) 네‬‪- Ba bạn sẽ đóng vào ngày mai ạ.‬ ‪- Được rồi.‬ ‪- Cảm ơn em.‬ ‪- Không có gì ạ.‬
‪(조조)‬ ‪아, 고마워‬‪Cảm ơn cậu.‬
‪[좋알람 작동음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M KHÔNG CÓ AI THÍCH BẠN‬ ‪LOVE ALARM‬
‪[학생들이 소란스럽다]‬
‪감사합니다‬‪Cảm ơn ạ.‬
‪감사합니다‬‪Cảm ơn ạ.‬
‪감사합니다‬‪Cảm ơn ạ.‬
‪- (직원1) 너무 많네‬ ‪- (직원2) 예쁜 학생, 많이 먹어요‬‪- Nhiều quá.‬ ‪- Ăn hết nhé.‬
‪- (직원1) 맛있게 먹어‬ ‪- (조조) 네, 감사합니다‬‪- Ăn ngon miệng nhé.‬ ‪- Cảm ơn ạ.‬
‪[학생들의 웃음]‬‪Cảm ơn nhé.‬
‪[학생들이 저마다 떠든다]‬‪- Tưởng cậu đang ăn kiêng.‬ ‪- Này.‬ ‪Cậu sao thế?‬
‪맛있게 먹어‬‪Chúc ngon miệng nhé.‬
‪너도‬‪Cậu cũng vậy.‬
‪[의자를 드르륵 끄는 소리]‬
‪쟤네 봐 봐‬‪- Của tớ mà.‬ ‪- Nhìn họ kìa.‬
‪- (지연) 쟤네 진짜 장난 아니다‬ ‪- (여학생4) 뭐야? 사귀는 거야?‬‪- Chuyện gì thế?‬ ‪- Không tin nổi.‬ ‪Họ đang hẹn hò sao?‬
‪너 왜 그래?‬‪Anh đang làm gì thế?‬
‪(선오)‬ ‪이것 좀 먹어 봐‬‪Em ăn cái này đi.‬
‪나도 있어‬‪Em có rồi mà.‬
‪더 먹어, 많이 먹어‬‪Ăn thêm đi. Ăn nhiều vào.‬
‪앞에 앉아, 불편해‬‪Anh ngồi đối diện đi. Ngại quá.‬
‪싫어, 네 옆이 더 좋아‬‪Không. Anh thích ngồi cạnh em.‬
‪[의자를 드르륵 옮긴다]‬
‪넌 어떻게 먹는 것도 예뻐?‬‪Sao trong lúc ăn mà em cũng đẹp vậy?‬
‪[조조가 콜록거린다]‬
‪나 먹지 마?‬‪Không định để em ăn à?‬
‪알았어, 진짜 아무 말 안 할게‬ ‪얼른 먹어‬‪Được rồi. Xin lỗi. Anh im đây.‬ ‪Ăn đi.‬
‪- (여학생2) 대박이다‬ ‪- 쟤네 둘이 사귀어?‬‪- Ôi trời.‬ ‪- Họ là một cặp à?‬
‪(여학생3)‬ ‪야, 꿈 깨‬‪Tỉnh mộng đi.‬
‪(선오)‬ ‪점심도 안 먹고 여기서 뭐 하냐?‬‪Sao cậu lại bỏ bữa trưa ra đây?‬
‪안 먹긴 뭘 안 먹어? 벌써 먹었지‬‪Tớ không bỏ bữa. Tớ ăn rồi.‬
‪앞으로 점심은 따로 먹자‬‪Từ giờ hãy ăn riêng nhé.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪셋이 같이 먹는 건 좀 그렇잖아‬‪Ăn với cậu và Jojo sẽ ngại lắm.‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪[선오의 한숨]‬ ‪(혜영)‬ ‪가자‬‪Đi nào.‬
‪(미미)‬ ‪선오가 초등학교에 들어갈 무렵‬ ‪나는 엄마가 아니라‬‪Trước khi Sun Oh vào tiểu học,‬ ‪tôi không muốn làm mẹ nữa‬ ‪mà chỉ muốn trở lại với diễn xuất.‬
‪그저 빨리 스크린으로‬ ‪돌아가고 싶은 여배우였다‬‪tôi không muốn làm mẹ nữa‬ ‪mà chỉ muốn trở lại với diễn xuất.‬
‪선오는 그때를 기억 못 할 것이다‬‪Có lẽ Sun Oh không còn nhớ điều đó.‬
‪(선오)‬ ‪집에 가기 싫어?‬‪Không muốn về nhà sao?‬
‪나도 집에 가기 싫은데‬‪Tớ cũng không muốn.‬
‪잘살아도 쪽팔려서‬‪Nhà tớ rất giàu,‬ ‪nhưng cũng rất đáng hổ thẹn.‬
‪집 얘기 하기 싫어‬‪Tớ không muốn nói về họ.‬
‪뭐 봐?‬‪Cậu đang đọc gì đấy?‬
‪(조조)‬ ‪어? 아, 그냥‬‪Chỉ là...‬
‪황선오 멋지더라‬‪Sun Oh tuyệt thật.‬
‪둘이 좋알람도 울렸지?‬‪Hai cậu cùng rung Love Alarm à?‬
‪응‬‪Ừ.‬
‪잘 어울려, 너랑‬‪Hai người đẹp đôi lắm.‬
‪그거 네가 읽는 거야?‬‪Cậu định đọc hết mấy cuốn này à?‬
‪(덕구)‬ ‪아, 그냥‬‪Cậu định đọc hết mấy cuốn này à?‬ ‪- Ừ, chỉ là...‬ ‪- Này, hai cậu.‬
‪(여자)‬ ‪저기요‬‪- Ừ, chỉ là...‬ ‪- Này, hai cậu.‬
‪(민재)‬ ‪안녕하십니까?‬‪Chào ông chủ.‬
‪많이 바쁘시네요‬‪Hẳn là bố bận lắm.‬
‪이 집에 한가한 사람이‬ ‪너밖에 더 있냐?‬‪Trong nhà này‬ ‪chỉ có con là người duy nhất rảnh rang.‬
‪(민재)‬ ‪저, 수고하십시오‬‪Chúc ông một ngày tốt lành.‬
‪[문이 달칵 닫힌다]‬
‪(조조)‬ ‪너도 먹을 거야?‬‪Chị có ăn không?‬
‪[조조가 밥솥을 탁 닫는다]‬
‪급식 맛있었어?‬‪Thích bữa trưa ở trường chứ?‬
‪(조조)‬ ‪응‬‪Có.‬
‪난 진짜 별로던데‬‪Tôi thì không.‬
‪하긴 근데 넌 맛있게 먹어야지‬‪Nhưng thôi, cứ tận hưởng đi.‬
‪남친이 내 준 건데‬‪Bạn trai cô trả tiền mà.‬
‪뭐?‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Cô gửi tin nhắn cho mẹ tôi đúng không?‬
‪너 우리 엄마한테 문자 보냈더라?‬‪- Gì cơ?‬ ‪- Cô gửi tin nhắn cho mẹ tôi đúng không?‬
‪'이모, 감사합니다'‬‪"Cảm ơn dì.‬ ‪Cảm ơn vì bữa trưa ở trường ạ."‬
‪'급식 잘 먹을게요'‬‪"Cảm ơn dì.‬ ‪Cảm ơn vì bữa trưa ở trường ạ."‬
‪[굴미의 웃음]‬
‪(굴미)‬ ‪야, 너 설마 우리 엄마가‬ ‪네 급식비 내 줬겠니?‬‪Cô thật sự nghĩ là mẹ tôi đã trả tiền à?‬
‪[조조가 수저를 달그락 내려놓는다]‬‪Cô thật sự nghĩ là mẹ tôi đã trả tiền à?‬
‪그게 무슨 말이야?‬‪Chị đang nói gì vậy?‬
‪(굴미)‬ ‪[웃으며]‬ ‪너 진짜 많이 놀랐구나?‬‪Giật mình thật, đúng không?‬
‪[굴미의 웃음]‬
‪[굴미의 헛기침]‬
‪그거 황선오가 내 준 거야‬‪Là Sun Oh trả tiền ăn cho cô.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪황선오 의외로 착하더라‬‪Không ngờ cậu ấy lại tốt như vậy.‬
‪그러니까 솔직히 나는‬ ‪황선오가 네 상태 알면‬‪Nói thật, tôi đã nghĩ cậu ấy sẽ ghét cô‬
‪아, 되게 나랑 수준 안 맞는다고‬ ‪싫어할 줄 알았는데‬‪khi biết hoàn cảnh của cô,‬ ‪sẽ nghĩ cô không xứng.‬
‪네 급식비 좀 달라 그러니까‬ ‪바로 주더라고‬‪Nhưng khi tôi bảo cậu ấy đóng tiền cho cô,‬ ‪cậu ấy làm thật.‬
‪선오한테 어디까지 얘기했어?‬‪Chị đã kể những gì rồi?‬
‪제주도 얘기는 하려다가 말았어‬‪Suýt nữa tôi đã kể chuyện ở đảo Jeju rồi.‬
‪(굴미)‬ ‪솔직히 그렇잖아‬‪Cô thấy đấy,‬ ‪mới kể vậy mà cậu ấy đã trả tiền ăn trưa.‬
‪지금도 네 급식비까지‬ ‪다 내 주는데‬‪mới kể vậy mà cậu ấy đã trả tiền ăn trưa.‬
‪그 얘기까지 하면‬ ‪네 대학 등록금도 내 줄 거 아니야?‬‪Nếu kể hết, chắc cậu ấy sẽ trả‬ ‪học phí đại học cho cô luôn đấy chứ.‬
‪너 이렇게까지 해야 돼?‬‪Chị phải làm đến mức này à?‬
‪(굴미)‬ ‪쪽팔리지?‬‪Xấu hổ sao?‬
‪그럼 황선오한테 가서 당장 따져‬‪Vậy thì đến chỗ Sun Oh mà hỏi.‬
‪왜 내 급식비 내 줬냐고‬‪Tại sao lại trả tiền ăn trưa cho cô.‬
‪왜 나 거지 취급 하냐고‬ ‪가서 당장 따지고 헤어져!‬‪Hỏi sao cậu ấy lại đối xử với cô‬ ‪như một kẻ ăn mày và chia tay đi.‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[조조의 떨리는 숨소리]‬
‪[조조가 훌쩍이며 문을 달칵 연다]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[한숨]‬
‪[통화 연결음]‬‪SUN OH‬
‪[한숨 쉰다]‬
‪[휴대전화 벨 소리]‬‪JOJO‬
‪[안내 음성]‬ ‪고객님께서 전화를 받을 수...‬ ‪[한숨]‬‪Thuê bao quý khách vừa gọi‬ ‪hiện không liên lạc được.‬
‪[통화 종료음]‬‪Thuê bao quý khách vừa gọi‬ ‪hiện không liên lạc được.‬
‪왜‬‪Tại sao...‬
‪왜 그랬어?‬‪Sao anh làm thế?‬
‪이러면‬‪Làm...‬
‪내가 너무 작아지잖아‬‪Làm em thấy hổ thẹn quá.‬
‪[흐느낀다]‬
‪(미미)‬ ‪학교에는 연락했어‬‪Mẹ gọi cho trường con rồi.‬
‪너 촬영 때문에 일찍 조퇴한다고‬‪Mẹ đã xin cho con về sớm để đi ghi hình.‬
‪네 아버지도 같이하실 거니까‬ ‪일찍 와서 준비해‬‪Bố cũng sẽ ở đó, nên đừng trễ nhé.‬
‪한다고 안 했어‬‪Con có đồng ý đâu.‬ ‪Nếu con cứ lười nhác như vậy‬ ‪thì quay lại Mỹ đi.‬
‪그렇게 아무것도 안 할 거면‬ ‪다시 미국으로 가‬‪Nếu con cứ lười nhác như vậy‬ ‪thì quay lại Mỹ đi.‬
‪[선오의 헛웃음]‬‪Nếu con cứ lười nhác như vậy‬ ‪thì quay lại Mỹ đi.‬
‪치사하네, 진짜‬‪Xấu xa thật đấy.‬
‪[한숨]‬
‪촬영하기 전에 메이크업받고 와‬‪Nhớ trang điểm trước khi ghi hình.‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪(조조)‬ ‪난 잘못한 게 없는데‬‪Em chẳng làm gì sai cả.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪내 잘못 하나도 없다는 거 아는데‬‪Em biết mình chẳng làm gì sai cả, nhưng...‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪(선오)‬ ‪전화 안 받네, 밥 먹었어?‬‪Sao em không bắt máy?‬ ‪Em đã ăn tối chưa?‬
‪[훌쩍인다]‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪(선오)‬ ‪조조야‬‪Jojo à.‬
‪내가 매일매일‬ ‪네 좋알람 울려 줄게‬‪Anh sẽ rung Love Alarm của em mỗi ngày.‬
‪(조조)‬ ‪나는 왜 자꾸만‬‪Nhưng sao em cứ cảm thấy‬
‪초라하게 느껴질까?‬‪hổ thẹn thế này?‬
‪[한숨]‬
‪너 진짜 제주도 안 갈 거야?‬‪Cậu không đi đảo Jeju thật à?‬
‪안 가‬‪Ừ, không đi.‬
‪몰려다니면서 사진 찍고 술 마시고‬ ‪그게 뭐라고‬‪Chỉ toàn để chụp ảnh và nhậu nhẹt thôi mà.‬
‪사모님은 너 가는 줄 아시던데‬‪Nhưng mẹ cậu nghĩ là cậu sẽ đi.‬
‪우리 엄마가 나에 대해서 아는 게‬ ‪딱 그 정도야‬‪Chứng tỏ mẹ tớ‬ ‪chẳng quan tâm đến tớ bao nhiêu.‬
‪[학생들의 웃음]‬ ‪(여학생3)‬ ‪야, 김조조 완전 비둘기라니까‬‪Điên thật đấy.‬ ‪Jojo như chim bồ câu vậy.‬
‪오, 야, 그럼 점심때마다‬ ‪황선오가 토한 거 쪼아 먹는 거네‬‪Cứ nhắm bãi nôn của Sun Oh mà mổ.‬
‪- (여학생3) 더러운 소리 좀 하지 마‬ ‪- (여학생2) 야, 아팠다‬‪- Kinh quá đi. Cậu bị sao thế?‬ ‪- Thật là.‬
‪- (여학생3) 사람이 근데 왜 그러냐?‬ ‪- (여학생2) 불쌍하지, 걔도‬‪- Kinh quá đi. Cậu bị sao thế?‬ ‪- Thật là.‬ ‪- Sao có thể sống thế?‬ ‪- Thảm hại quá.‬
‪- 야‬ ‪- (여학생2) 왜‬‪- Này.‬ ‪- Hả?‬
‪김조조 뭐?‬‪- Hai cậu nói gì về Jojo thế?‬ ‪- Hả?‬
‪(여학생2)‬ ‪어?‬‪- Hai cậu nói gì về Jojo thế?‬ ‪- Hả?‬
‪김조조 뭐?‬‪Kim Jojo làm sao?‬
‪- 아니, 굴미...‬ ‪- (여학생3) 야‬‪Là do Gul...‬
‪(여학생2)‬ ‪아, 애들이 다 그렇게 말하고 다녀‬‪Ý tớ là, cả trường đều nói vậy.‬
‪이게 진짜, 씨‬‪Con nhỏ đó...‬
‪(혜영)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪- (여학생3) 와, 씨‬ ‪- (여학생2) 어떡해?‬‪- Trời ạ.‬ ‪- Phải làm sao đây?‬
‪[학생들이 저마다 떠든다]‬‪Tớ không muốn món này.‬ ‪- Ngon không?‬ ‪- Gì vậy?‬
‪[조조가 식판을 탁 내려놓는다]‬
‪[조조가 의자를 드르륵 끈다]‬
‪(조조)‬ ‪장고야‬‪Jang Go à.‬
‪솔직하게 말 못 해서 미안해‬‪Tớ xin lỗi vì đã không kể hết mọi chuyện.‬
‪생각해 보니까‬‪Tớ đã suy nghĩ rồi,‬
‪내가 너였어도 화났을 거 같더라‬‪nếu là cậu, tớ cũng sẽ giận.‬
‪나 화 안 났어‬‪Tớ không có giận.‬
‪그냥 네가 싫어진 거야‬‪Chỉ là không ưa cậu nữa.‬
‪너 황선오한테 급식비 달랬다며?‬‪Nghe nói cậu bắt Sun Oh‬ ‪trả tiền ăn trưa cho cậu.‬
‪아, 야, 황선오 지금...‬‪Này,‬ ‪Sun Oh giờ đang...‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪야, 뭐야? 너 김조조랑 화해한 거?‬‪Gì thế? Cậu làm hòa với Jojo à?‬
‪(장고)‬ ‪아니야, 그런 거‬‪Không phải đâu.‬
‪황선오가 뭐?‬‪Hwang Sun Oh làm sao?‬
‪(지연)‬ ‪어?‬‪Hả?‬
‪방금 선오 얘기 하다 말았잖아‬‪Cậu vừa nhắc đến Sun Oh mà.‬
‪아니, 황선오가 되게 무서운 얼굴 하고‬ ‪박굴미랑 어디 가길래‬‪À, cậu ấy đi đâu đó cùng Gul Mi.‬ ‪Nhìn cậu ấy rất nghiêm trọng.‬
‪(굴미)‬ ‪너 위해서 그런 거야‬ ‪너 정신 차리게 해 주려고‬‪Tớ làm thế là vì cậu,‬ ‪để cậu có thể tỉnh táo ra.‬
‪날 위해서 헛소문을 퍼트렸다고?‬‪Cậu tung tin đồn thất thiệt vì tôi à?‬
‪김조조 네가 돈 내 준 거 알고도‬ ‪아무 말 안 했지?‬‪Nó vẫn chẳng nói gì‬ ‪kể cả khi phát hiện ra, phải không?‬
‪(굴미)‬ ‪하, 거봐‬‪Thấy chưa?‬
‪그런 애들은 그냥 우리한테‬ ‪빌붙어 먹을 생각뿐이라니까?‬‪Hạng người đó chỉ nghĩ tới việc‬ ‪bòn rút chúng ta thôi.‬
‪그런 애들?‬‪"Hạng người đó"?‬
‪어, 한 번 잘해 주면‬ ‪계속 달라고 하는 애들‬‪Đúng vậy. Những kẻ có lòng tham vô đáy.‬
‪(굴미)‬ ‪그러니까 우리는‬‪Cho nên người như chúng ta...‬
‪그런 애들을 특히 더 조심해야 돼‬‪cần phải cảnh giác họ.‬
‪선오야‬‪Sun Oh à.‬
‪선오야‬‪Sun Oh.‬
‪좋아해‬‪Tớ thích cậu.‬
‪나 진짜로 너 좋아해서 그랬어‬‪Tớ làm vậy thật sự là vì thích cậu.‬
‪(선오)‬ ‪야, 네가 나 왜 좋아하는지 알아?‬‪Cậu biết tại sao cậu thích tôi không?‬
‪부잣집에 엄마는 배우고‬ ‪내가 유명하니까‬‪Bởi vì nhà tôi giàu có,‬ ‪mẹ tôi là diễn viên và tôi nổi tiếng.‬
‪이용하고 싶어서 좋아하는 거야‬‪Cậu thích tôi chỉ để lợi dụng tôi thôi.‬
‪그런 거 아니야, 선오야‬‪Không phải vậy đâu, Sun Oh.‬
‪- 나는 그냥 진짜 우리가...‬ ‪- (선오) 이용해‬‪- Tớ thật sự nghĩ chúng ta...‬ ‪- Lợi dụng đi.‬
‪애들한테 너랑 친하다고 할게‬ ‪사진 찍어서 인스타에 올려‬‪Tôi sẽ nói là thân với cậu.‬ ‪Hãy đăng hình cả hai lên Instagram.‬
‪- 선오야‬ ‪- 너 MJ 연습생이지?‬‪- Sun Oh à.‬ ‪- Cậu là thực tập sinh ở MJ hả?‬
‪(선오)‬ ‪그 대표 우리 엄마 친구야‬‪Mẹ tôi là bạn của CEO ở đó.‬
‪따로 자리 잡아 줄게‬‪Tôi sẽ sắp xếp cho cậu.‬
‪뭐든 나 이용해, 대신‬‪Cứ việc lợi dụng tôi. Bù lại...‬
‪다시는 우리라고 묶어 말하지 마‬‪Đừng nói những điều như vậy nữa.‬
‪[놀라는 숨소리]‬
‪재수 없어, 이씨‬‪Phiền phức thật.‬
‪(조조)‬ ‪선오야‬‪Sun Oh à.‬
‪선오야, 나 좀 봐 봐‬‪Sun Oh à, nhìn em đi.‬
‪내가 잘못했어‬‪Là lỗi của anh.‬
‪(선오)‬ ‪너한테 물어보지도 않고, 미안해‬‪Anh nên hỏi ý em trước.‬ ‪Xin lỗi em.‬
‪조조야‬‪Jojo à.‬
‪나 버리지 마‬‪Đừng rời xa anh.‬
‪[부드러운 음악]‬
‪너 잘못한 거 없어‬‪Anh không làm gì sai cả.‬
‪나 같아도 그랬을 거야‬‪Nếu là em, em cũng sẽ làm thế.‬
‪(조조)‬ ‪선오 착하다‬‪Anh là người tốt, Sun Oh.‬
‪왜 그렇게 착해‬‪Sao anh lại ngọt ngào như thế?‬
‪나 마음 아프게‬‪Làm tim em đau nhói.‬
‪[혜영의 한숨]‬
‪(남학생3)‬ ‪황선오랑 박굴미 싸웠다면서?‬ ‪왜 싸웠대?‬‪Sao Sun Oh và Gul Mi lại cãi nhau?‬
‪야, 몰라? 김조조‬‪- Hả?‬ ‪- Cậu không biết à? Là vì Jojo.‬
‪아, 걔 아니면 누구냐?‬‪Còn sao nữa?‬
‪(남학생4)‬ ‪미쳤네, 급식비 황선오가 내 준 거야?‬‪Điên thật.‬ ‪Sun Oh trả tiền ăn trưa cho cô ta à?‬
‪[남학생3이 말한다]‬ ‪(여학생5)‬ ‪대박이지?‬‪- Tuyệt nhỉ?‬ ‪- Đúng chứ?‬
‪[좋알람 알림음]‬ ‪(남학생3)‬ ‪어? 뭐야‬‪- Tuyệt nhỉ?‬ ‪- Đúng chứ?‬ ‪- Gì thế?‬ ‪- Gì vậy?‬
‪(여학생7)‬ ‪좋알람 아니야?‬‪- Là gì vậy?‬ ‪- Phải Love Alarm không?‬
‪- (여학생8) 야, 나 아니야‬ ‪- (여학생7) 그래? 누구지?‬‪- Không phải của tớ.‬ ‪- Của ai vậy?‬
‪(남학생5)‬ ‪너 아니야? 너 일식이 너 아니야?‬ ‪일식아, 너 확인해 봐‬‪- Của Il Sik hả?‬ ‪- Nhỉ?‬ ‪- Kiểm tra đi, Il Sik.‬ ‪- Không phải của tớ.‬
‪[좋알람 알림음]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN‬
‪아, 일식이 맞네‬ ‪[학생들이 호응한다]‬‪TRONG BÁN KÍNH 10M CÓ NGƯỜI THÍCH BẠN‬ ‪- Là của Il Sik.‬ ‪- Là của Il Sik.‬
‪(남학생6)‬ ‪와, 누구야?‬‪Là ai thế?‬
‪야, 부럽다, 야‬‪- Thật hả?‬ ‪- Ghen tị quá.‬
‪(남학생5)‬ ‪야, 일식이 좋알람 울렸대, 누구야?‬‪Ai rung Love Alarm của Il Sik vậy?‬
‪[학생들의 탄성]‬
‪(남학생6)‬ ‪난 왜 안 울리냐?‬‪- Sao của tớ không kêu?‬ ‪- Là ai?‬ ‪Tuyệt quá.‬
‪(남학생5)‬ ‪이야, 진짜 부럽다‬‪Hay đấy.‬ ‪Ghen tị thật.‬
‪(일식)‬ ‪너 진짜 뭐냐?‬‪Cậu bị sao vậy?‬
‪(장고)‬ ‪뭐가?‬‪Ý cậu là sao?‬
‪네가 내 좋알람 울렸잖아‬‪Là cậu rung Love Alarm của tớ.‬
‪그게 그렇게 화낼 일이야?‬‪Vì thế cậu mới giận vậy à?‬
‪[한숨]‬
‪너 그래서 나한테‬ ‪사진 보낸 거였냐?‬‪Có phải vì thế‬ ‪mà cậu gửi ảnh cho tớ không?‬
‪나랑 김조조 갈라놓으려고?‬‪Để chia rẽ tớ và Jojo?‬
‪야, 그건 내가 말했잖아‬‪Tớ đã nói rồi.‬
‪김조조가 우리 배신해서‬ ‪그런 거라고‬‪Là vì Jojo phản bội bọn mình.‬
‪(일식)‬ ‪야‬‪Này.‬
‪너 내 거 울리지 마‬‪Đừng rung chuông của tớ nữa.‬
‪[슬픈 음악]‬
‪그게 내 마음대로 돼?‬‪Tớ không kiểm soát được.‬
‪그래도 울리지 마‬‪Đừng làm thế.‬
‪(일식)‬ ‪그런다고‬‪Dù có làm vậy...‬
‪내가 네 좋알람 울리지 못하니까‬‪tớ cũng không thể rung chuông của cậu đâu.‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[훌쩍인다]‬
‪[풀벌레 울음]‬‪Giống như chúng ta đang tổ chức tiệc vậy.‬
‪[재철과 미미의 웃음]‬ ‪(리포터)‬ ‪궁중 수라상이 따로 없는데요?‬‪Giống như chúng ta đang tổ chức tiệc vậy.‬
‪우리 미미 씨께서는 평소에‬ ‪이렇게 가족분들을 위한 요리를...‬‪- Cô Mi Mi có hay nấu ăn cho cả nhà không?‬ ‪- Vẫn chưa ghi hình xong ạ?‬
‪[리포터가 계속 말한다]‬ ‪(혜영)‬ ‪형, 촬영 아직 안 끝났어?‬‪- Cô Mi Mi có hay nấu ăn cho cả nhà không?‬ ‪- Vẫn chưa ghi hình xong ạ?‬
‪어, 되게 오래 찍네‬‪- Chưa. Mãi mà chưa xong.‬ ‪- Vâng...‬
‪(미미)‬ ‪아무래도 건강이 중요하다 보니까‬ ‪요리를 많이 하려고 하죠‬‪Tôi cũng cố gắng,‬ ‪vì thức ăn bổ dưỡng vốn rất quan trọng.‬
‪[리포터의 탄성]‬‪Đúng vậy.‬
‪(재철)‬ ‪아내가 해 주는 건‬ ‪제가 다 소화하는데‬‪Đúng vậy.‬ ‪- Tôi thích mọi món vợ tôi nấu...‬ ‪- Phóng viên đó‬
‪저기 저 리포터‬ ‪진짜 이쁘게 생기지 않았냐?‬ ‪[재철이 계속 말한다]‬‪- Tôi thích mọi món vợ tôi nấu...‬ ‪- Phóng viên đó‬ ‪- đẹp nhỉ?‬ ‪- ...nhưng ngon nhất là bánh hàu.‬
‪(민재)‬ ‪와, 저게 사람이야?‬ ‪어떻게 저렇게 이뻐?‬‪- Là bánh hàu.‬ ‪- Có phải người trần không?‬ ‪Sao lại có thể đẹp như thế?‬
‪(리포터)‬ ‪제가 또 사실은 아까부터‬‪Thật ra, tôi thấy‬
‪옆쪽으로 시선을‬ ‪못 돌리겠더라고요‬‪bản thân không thể nhìn về hướng này.‬
‪'세븐틴'을 장식했던‬ ‪모델 황선오 군‬‪Cậu ấy từng là người mẫu cho Seventeen,‬ ‪đúng không ạ?‬
‪요즘 활동을 안 하셔서‬ ‪팬분들이 궁금해하시던데‬‪Vì dạo này không hoạt động,‬ ‪nhiều fan muốn biết về tình hình của cậu.‬
‪(미미)‬ ‪지금은 워낙 공부할 때니까‬‪Dạo này Sun Oh đang tập trung học.‬
‪또 선오 마음이 어떤지‬ ‪궁금하기도 하고‬ ‪[함께 웃는다]‬‪Nhưng tôi cũng tò mò‬ ‪cảm giác của thằng bé.‬
‪(재철)‬ ‪선오야, 그거 많이 먹어, 응?‬ ‪[함께 웃는다]‬‪Ăn hết đi, Sun Oh.‬
‪(리포터)‬ ‪공부보다는‬ ‪활동이 더 재미있지 않을까요?‬‪Chắc chắn làm người mẫu‬ ‪vui hơn học hành nhiều.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪솔직히 말씀드리면‬ ‪제 이상형에 가까우세요‬‪Tôi sẽ nói thật.‬ ‪Cậu ấy rất giống hình mẫu của tôi.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪(혜영)‬ ‪엄마, 내가 할게, 가서 앉아‬‪Mẹ, để con làm cho.‬ ‪Mẹ ngồi đi.‬
‪[경희의 웃음]‬
‪[혜영 숨을 후 내뱉는다]‬
‪팔 왜 그래?‬‪Cánh tay con bị sao thế?‬
‪아무것도 아니야, 빨리 앉아‬‪Không có gì đâu ạ.‬ ‪Mẹ ngồi đi.‬
‪[경희의 놀라는 숨소리]‬
‪(경희)‬ ‪아유, 많이 아팠겠네‬‪Chao ôi, chắc là đau lắm.‬
‪그냥 두면 나아‬‪Nó sẽ tự lành mà mẹ.‬
‪그냥 두면 낫는 게 어디 있어?‬‪Không đâu. Con phải lo chữa đi.‬
‪상처가 나면 치료를 해야지‬‪Không đâu. Con phải lo chữa đi.‬
‪알았어, 이따가 약 바를게‬‪Con biết rồi.‬ ‪Lát nữa con sẽ thoa thuốc mỡ.‬
‪혜영아‬‪Hye Yeong à.‬
‪아프면 아프다고 엄마한테 말해‬‪Nếu đau thì nhớ nói với mẹ nhé.‬
‪응‬‪Vâng ạ.‬
‪이거 먹어‬‪Con ăn cái này đi.‬
‪[재철의 웃음]‬
‪(리포터)‬ ‪또 우리 미미 씨께서는‬ ‪당대 정말 최고의 배우셨는데‬‪Vào thời điểm đó, cô Mi Mi chính là‬ ‪nữ diễn viên tài năng nhất.‬
‪전성기 때 배우로서의 삶을‬ ‪포기하시는 게‬‪Vào thời điểm đó, cô Mi Mi chính là‬ ‪nữ diễn viên tài năng nhất.‬ ‪Hẳn cô đã cảm thấy rất khó khăn‬
‪쉽지 않으셨을 것 같아요‬‪khi tạm dừng sự nghiệp ở thời kỳ đỉnh cao.‬
‪[미미의 웃음]‬
‪뭐, 자식이 커 가는 매 순간을‬‪Vâng, tôi không muốn bỏ lỡ‬ ‪bất kỳ khoảnh khắc nào...‬
‪놓치고 싶지 않았죠‬‪để chứng kiến con mình lớn lên.‬
‪(미미)‬ ‪아‬‪À...‬
‪저희 한 10분만 쉬었다 갈까요?‬‪Chúng ta nghỉ mười phút nhé?‬
‪(스태프)‬ ‪잠깐 쉬었다 갈게요‬‪Chúng ta nghỉ mười phút nhé?‬ ‪Mọi người nghỉ giải lao đi.‬
‪[문이 달칵 여닫힌다]‬
‪(미미)‬ ‪할 거면 제대로 해‬‪Đừng làm loạn.‬
‪뭘 얼마나 더 제대로 해?‬‪Mẹ còn muốn gì nữa chứ?‬
‪이럴래?‬‪Con cứ như thế mãi à?‬
‪그럼 진짜 다 말해?‬‪Con có nên kể hết ra không?‬
‪(선오)‬ ‪방송인데 괜찮겠어?‬‪Mẹ sẽ ổn chứ? Nó sẽ lên sóng đấy.‬
‪기억하는 대로 다 얘기하냐고‬‪Muốn con kể những gì con nhớ không?‬
‪뭐?‬‪Ý con là gì?‬
‪(선오)‬ ‪엄마가 날 얼마나‬ ‪죽이고 싶어 할 정도로 귀찮아했는지‬‪Mẹ cảm thấy con phiền thế nào.‬ ‪Đến mức mẹ muốn con biến mất.‬
‪(미미)‬ ‪이모, 선오 좀 데려가!‬‪Này, mang Sun Oh đi được không?‬
‪마셔‬‪Uống cái này đi.‬
‪(미미)‬ ‪왜 이제까지 말 안 했어?‬‪Sao trước giờ con không nói với mẹ?‬
‪기억 못 하는 줄 알았어‬‪Mẹ tưởng con không nhớ.‬
‪내가 기억 못 하길‬ ‪엄마가 바랐던 거겠지‬‪Mẹ muốn con quên lắm mà.‬
‪애처럼 굴지 마, 응?‬‪Xin con đừng cư xử như trẻ con nữa.‬
‪우리 흉내만 내면서 살자‬‪Ta cứ giả vờ‬ ‪làm một gia đình hạnh phúc đi.‬
‪(선오)‬ ‪더 욕심부리지 말고‬‪Đừng tham hơn thế nữa.‬
‪흉내?‬‪"Giả vờ"?‬
‪낼 거면 제대로 내‬‪Vậy thì làm cho giống vào.‬
‪(선오)‬ ‪그냥‬‪Thật ra...‬
‪미안하다고‬ ‪한마디만 해 주면 되잖아‬‪Con chỉ cần một lời xin lỗi từ mẹ thôi.‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪(혜영)‬ ‪야, 황선오, 고생했다‬‪Làm tốt lắm, Sun Oh à.‬
‪[멀리서 개가 짖는다]‬
‪[TV 소리가 흘러나온다]‬ ‪내 말이, 진짜 미친 거 아니냐?‬‪Tớ biết, nhỉ? Họ điên rồi.‬
‪[문이 달칵 열린다]‬ ‪나 걔네 둘 진짜 가만 안 둬‬‪Tớ sẽ không để bọn họ yên.‬
‪[문이 달칵 닫힌다]‬ ‪어‬‪Ừ.‬
‪(굴미)‬ ‪황선오 학폭위에 신고하려고‬‪Tớ sẽ báo lại là Sun Oh bắt nạt tớ.‬
‪어?‬‪Hả?‬
‪아, 그거야 그냥 밀쳐서‬ ‪다쳤다고 하면 되지‬‪Tớ sẽ nói là cậu ta đẩy tớ‬ ‪nên tớ mới bị thương.‬
‪[통화 종료음]‬‪SE JIN‬
‪[조조가 휴대전화를 툭 던진다]‬
‪선오 건드리지 마‬‪Đừng đụng đến Sun Oh.‬
‪- 난 돼도 선오는 안 돼‬ ‪- (굴미) 이것들이 아주 쌍으로‬‪Với tôi thì không sao,‬ ‪nhưng đừng đụng đến Sun Oh.‬ ‪Hai người thật là...‬
‪넌 내가 아주 우습지?‬‪Tưởng tôi dễ ức hiếp lắm sao?‬
‪(굴미)‬ ‪황선오가 너 아주‬ ‪불쌍해 죽으려고 하더구먼‬‪Sun Oh chỉ thương hại cô thôi.‬
‪아, 잘됐네‬‪Tốt quá rồi còn gì.‬
‪이참에 너 하고 싶은 거‬ ‪다 해 달라고 해, 어?‬‪Đây là cơ hội‬ ‪để hỏi xin cậu ấy mọi thứ, đúng chứ?‬
‪너 먹고 싶은 거, 갖고 싶은 거‬ ‪하고 싶은 거‬‪Muốn ăn gì, có gì, làm gì...‬
‪다 해 달라고 해!‬‪Muốn ăn gì, có gì, làm gì...‬ ‪Cứ xin cậu ấy đi.‬
‪불쌍해서 그러는 거 아니야‬‪Không phải anh ấy thương hại tôi.‬
‪뭐?‬‪Cái gì?‬
‪선오는 그냥 해 주고 싶은 거야‬‪Chỉ là anh ấy‬ ‪muốn làm những điều đó cho tôi.‬
‪넌 몰라, 그게 뭔지‬‪Cô không hiểu cảm giác đó đâu.‬
‪끝까지 잘난 척하시겠다?‬‪Vẫn còn ngạo mạn quá nhỉ.‬
‪지금 네 눈에는‬ ‪황선오밖에 안 보이지?‬‪Tôi biết, giờ trong mắt cô chỉ có Sun Oh.‬
‪근데 네가 어떤 애인지 알면‬‪Nhưng khi nhìn rõ con người cô,‬
‪황선오가 계속 너 같은 애랑‬ ‪사귀겠니?‬‪cô nghĩ cậu ấy còn muốn gặp cô không?‬
‪[헛웃음]‬
‪[어두운 음악]‬
‪도대체 내가 어떤 애인데?‬‪Con người tôi thì sao chứ?‬
‪그게, 그게 다 내 잘못이야?‬‪Đó...‬ ‪Đó đều là lỗi của tôi sao?‬
‪그럼 네 잘못이지, 누구 잘못이야?‬‪Vậy thì là lỗi của ai?‬
‪야, 너희 엄마가‬ ‪왜 그렇게 빚을 졌겠어?‬‪Cô nghĩ tại sao mẹ cô lại mắc nợ?‬
‪다 너 먹여 살리려다‬ ‪그렇게 된 거 아니야‬‪Là để nuôi cô đấy.‬
‪(굴미)‬ ‪다 네 잘못이야‬‪Đều là lỗi của cô.‬
‪그러니까 너는‬ ‪황선오랑 사귀어도 안 되고‬‪Do đó, cô không thể quen Sun Oh.‬
‪우리 엄마가 준 돈으로‬ ‪급식 먹어도 안 되고‬‪Cô không được ăn thức ăn mà mẹ tôi mua,‬
‪수학여행도 가면 안 되는 거야‬ ‪알아들어?‬ ‪[도어 록 조작음]‬‪và cũng đừng đi tham quan với trường.‬ ‪Hiểu chưa?‬
‪[문이 달칵 열린다]‬
‪야!‬‪Này!‬
‪[조조의 거친 숨소리]‬
‪너 그거 안 내려놔?‬‪Bỏ xuống mau.‬
‪(굴미)‬ ‪엄마‬‪Mẹ ơi.‬
‪[어이없는 숨소리]‬
‪(굴미 모)‬ ‪너 진짜 무서운 애구나‬‪Cháu đáng sợ thật đấy.‬
‪내 앞에서는 세상 착한 척 다 하더니‬ ‪뒤에서는 굴미를 때려?‬‪Trước mặt dì thì tỏ ra ngoan hiền,‬ ‪còn sau lưng lại đánh Gul Mi.‬
‪그게 아니고요‬‪Không phải thế đâu ạ.‬
‪앞뒤가 다른 게‬ ‪아주 제 엄마랑 똑같아‬‪Hai mặt giống y như mẹ cháu vậy.‬
‪(굴미 모)‬ ‪네 엄마 봐‬‪Cháu nhìn đi.‬
‪아무렇지도 않은 척하더니‬‪Mẹ cháu giả bộ hiền lành,‬
‪빚이란 빚은 나한테 다 떠넘기고‬ ‪그냥 죽어 버렸잖아‬‪nhưng rồi lại qua đời‬ ‪để lại toàn bộ số nợ cho dì.‬
‪이모‬‪Dì à.‬
‪그래도, 그래도 이모 동생이잖아요‬‪Dù gì mẹ cháu cũng là em dì mà.‬
‪(굴미 모)‬ ‪그래! 내 동생 맞아‬‪Đúng vậy. Là chị em.‬
‪그러니까 지긋지긋한 너 끼고 살지‬‪Nên dì mới phải cưu mang cháu.‬
‪제가...‬‪Cháu...‬
‪[흐느낀다]‬‪Cháu còn có thể làm gì nữa chứ?‬
‪제가 뭘 더 어떻게 해요?‬‪Cháu còn có thể làm gì nữa chứ?‬
‪그렇게 숨 막히고 억울하면 나가‬‪Nếu thấy oan ức gì thì đi đi.‬
‪- 이모‬ ‪- (굴미 모) 나가, 제발!‬‪- Dì ơi.‬ ‪- Đi ra, mau lên!‬
‪[흐느낀다]‬
‪[슬픈 음악]‬ ‪[리모컨을 탁 내려놓는다]‬
‪[흐느낀다]‬
‪[어린 조조의 거친 숨소리]‬
‪[보행 신호 알림음]‬
‪[조조 모의 웃음]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[조조 모의 거친 숨소리]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[어린 조조의 기침]‬
‪[어린 조조가 문을 쾅쾅 두드린다]‬
‪[어린 조조의 울음]‬
‪[조조의 힘겨운 숨소리]‬
‪[어린 조조의 울음]‬
‪(어린 조조)‬ ‪할머니‬‪Bà ơi.‬
‪할머니‬‪Bà ơi.‬


No comments: