Search This Blog



  시지프스 16

Sisyphus Thần Thoại 16

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]


(진희)‬ ‪그냥 죽여!‬‪Giết tôi đi!‬ ‪Hãy giết tôi đi!‬
‪죽여!‬‪Hãy giết tôi đi!‬
‪[진희의 힘겨운 신음]‬‪- Có chuyện gì thế?‬ ‪- Anh ta giết cô ấy mất.‬
‪(남자1)‬ ‪죽이겠어, 아유‬‪- Có chuyện gì thế?‬ ‪- Anh ta giết cô ấy mất.‬
‪[어두운 효과음]‬‪- Có chuyện gì thế?‬ ‪- Anh ta giết cô ấy mất.‬ ‪- Phải làm sao đây?‬ ‪- Chắc anh ta điên rồi.‬
‪(여자1)‬ ‪아유, 완전 죽인다, 죽여‬ ‪[긴장되는 음악]‬‪- Có khi anh ta giết cô ấy thật đấy.‬ ‪- Không đâu.‬
‪[박 사장이 총을 탁 집는다]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[우당탕거리는 소리가 들린다]‬
‪[한숨]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪(빙빙)‬ ‪하지 마요‬‪Đừng làm thế!‬
‪이게 미쳤나‬‪Cô điên à?‬ ‪Đây là đâu mà cô lại theo đến hả?‬
‪너 여기가 어디라고 또 따라와!‬‪Cô điên à?‬ ‪Đây là đâu mà cô lại theo đến hả?‬
‪(박 사장)‬ ‪너 빨리 가게 지하실로 가‬‪Về nấp dưới hầm siêu thị đi.‬
‪[헛웃음 치며]‬ ‪야, 전쟁 나면 다 뒈진다고, 씨‬‪Này, chiến tranh mà xảy ra‬ ‪thì tất cả sẽ chết hết đấy.‬
‪쯧, 가‬‪Đi đi!‬
‪같이 가요‬‪- Chú đi cùng tôi đi!‬ ‪- Thật là! Chết tiệt.‬
‪(박 사장)‬ ‪정말 이게, 씨‬‪- Chú đi cùng tôi đi!‬ ‪- Thật là! Chết tiệt.‬
‪가라고‬‪Tôi bảo cô đi đi.‬ ‪Đi đi trước khi tôi bắn chết cô.‬
‪내 손에 먼저 뒈지기 전에‬‪Tôi bảo cô đi đi.‬ ‪Đi đi trước khi tôi bắn chết cô.‬
‪가서 살아‬‪Đi sống vui vẻ đi.‬
‪(진희)‬ ‪그냥 죽여!‬‪Anh cứ giết tôi đi!‬
‪말만 하지 말고 죽이라고!‬ ‪이 찌질한 새끼야‬‪Đừng chỉ nói mà không làm.‬ ‪Cứ giết tôi đi, đồ khốn.‬
‪[진희의 비명]‬ ‪[형도의 성난 숨소리]‬
‪[진희의 거친 숨소리]‬
‪그러니까‬‪Vậy rốt cuộc cô‬ ‪và thằng khốn đã gửi tiền cho cô‬
‪그러니까 너한테‬ ‪돈 부쳐 주는 놈하고 무슨 관계야?‬‪Vậy rốt cuộc cô‬ ‪và thằng khốn đã gửi tiền cho cô‬ ‪có quan hệ gì hả?‬
‪네가 능력이 없어서‬ ‪지은이가 배고프다고 우는데‬‪Vì anh vô dụng,‬ ‪nên Ji Eun đã sắp đói chết rồi.‬
‪나더러 뭘 어떻게 하라고?‬‪Anh muốn tôi phải làm sao?‬
‪야, 너 조용히 안 해?‬‪- Còn không im đi hả?‬ ‪- Tại sao tôi phải im?‬
‪뭘 조용히 해?‬‪- Còn không im đi hả?‬ ‪- Tại sao tôi phải im?‬
‪애 들으니까 그만하라고!‬‪Con sẽ nghe đấy. Đừng nói nữa.‬
‪(진희)‬ ‪네가 나한테 해 준 게 뭐가 있어?‬‪Rốt cuộc anh đã làm được gì cho tôi?‬
‪돈을 갖다줘 봤어?‬ ‪보석을 갖다줘 봤어?‬‪Anh có đem tiền hay trang sức‬ ‪về nhà không?‬
‪뭐, 바람?‬‪Cái gì? Ngoại tình sao?‬
‪(형도)‬ ‪이게 진짜 열린 주둥이라고!‬‪Con đàn bà này.‬ ‪Sao cô dám nói với tôi như thế hả?‬
‪[짝 때리는 소리가 들린다]‬ ‪[진희의 비명]‬‪Con đàn bà này.‬ ‪Sao cô dám nói với tôi như thế hả?‬
‪(빙빙)‬ ‪[울먹이며]‬ ‪아빠!‬‪Bố!‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪같이 가요‬‪Đi cùng với con đi.‬
‪가자고요, 아빠!‬‪Cùng đi với con đi bố!‬
‪[무거운 음악]‬
‪[빙빙이 훌쩍인다]‬
‪[빙빙이 부스럭거린다]‬
‪[무거운 효과음]‬‪KIM JIN HUI‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪엄마랑 업로더 탔어‬‪Con và mẹ đã lên tàu tải lên.‬
‪만약에 엄마가 못 오면‬ ‪나 혼자 아빠 찾아가라 그랬어‬‪Mẹ bảo nếu mẹ không qua được bên này‬ ‪thì con hãy đi tìm bố một mình.‬
‪[헛웃음]‬
‪네가‬‪Cô thật sự…‬
‪내 딸 지은이야?‬‪là con gái Ji Eun của tôi à?‬
‪[박 사장의 웃음]‬
‪근데 왜 말을 안 했어!‬‪- Vậy sao con không nói?‬ ‪- Vì con ghét bố.‬
‪(빙빙)‬ ‪아빠 싫어서!‬‪- Vậy sao con không nói?‬ ‪- Vì con ghét bố.‬
‪엄마랑 같이 도망가려고‬‪Con đã định sẽ bỏ trốn cùng mẹ.‬
‪[흐느끼며]‬ ‪근데 기다려도 엄마가 안 와!‬‪Nhưng con đợi mãi cũng không thấy mẹ đến.‬
‪[기가 찬 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[우당탕거리는 소리가 들린다]‬ ‪(진희)‬ ‪그래, 때려, 죽여!‬‪Đánh tôi đi! Giết tôi đi!‬
‪아주 나도 죽고 싶어, 살고 싶지 않아!‬‪Giờ tôi cũng muốn chết rồi.‬ ‪Tôi không thiết sống nữa.‬
‪(빙빙)‬ ‪그러니까 아빠는 가지 마요‬‪Giờ tôi cũng muốn chết rồi.‬ ‪Tôi không thiết sống nữa.‬ ‪Nên bố đừng vào trong đó.‬
‪아빠 가면 나 또 혼자야‬‪Nếu bố vào đó, con sẽ chỉ còn một mình.‬
‪지은이 넌 들어가, 밖에 있으면‬‪Về tầng hầm đi. Nếu ở bên ngoài,‬
‪다 죽어‬‪con sẽ chết đấy.‬
‪(빙빙)‬ ‪혼자 안 가‬‪Con sẽ không đi một mình đâu.‬
‪엄마가 맨날 나한테 얘기했어‬‪Ngày nào mẹ cũng nói với con‬ ‪rằng bố là tên khốn kiếp,‬
‪아빤 개새끼지만‬‪rằng bố là tên khốn kiếp,‬
‪그때 자기를 해치진 않았을 거라고‬‪nhưng lúc đó bố sẽ không làm hại bà ấy.‬
‪그럴 깜도 안 되는 놈이라고‬‪Bà ấy nói bố sẽ không dám làm.‬
‪나쁜 새끼지만!‬‪Mẹ bảo bố là đồ tồi,‬
‪그냥 조금만 나쁜 새끼라고‬‪nhưng chỉ tồi một ít.‬
‪(형도)‬ ‪왜 너한테 돈을 자꾸 보내냐고‬ ‪누구냐고!‬‪Tại sao tên đó lại gửi tiền?‬ ‪Tên đó rốt cuộc là ai?‬
‪[박 사장을 탁 잡으며]‬ ‪그러니까 들어가지 마요‬‪Vì thế nên bố đừng vào trong đó.‬
‪(진희)‬ ‪내가 알았으면 이러고 있었겠니?‬‪Nếu biết là ai tôi đã nói rồi.‬
‪아, 조금만‬‪- Bố, đừng đi mà.‬ ‪- Đã bảo là tôi cũng không biết.‬
‪(진희)‬ ‪나도 답답하다고!‬‪- Bố, đừng đi mà.‬ ‪- Đã bảo là tôi cũng không biết.‬
‪조금만 나 믿어 봐요‬‪Bố tin con đi mà.‬
‪[무거운 효과음]‬
‪(진희)‬ ‪그냥 죽여 줘‬‪Anh giết tôi đi.‬
‪살고 싶지 않아‬‪Tôi không muốn sống nữa.‬
‪죽여 줘라‬‪Giết tôi đi.‬
‪그래‬‪Được rồi. Vậy…‬
‪그냥‬‪Được rồi. Vậy…‬
‪오늘 우리 그냥 다 죽자‬‪Hôm nay chúng ta hãy cùng chết đi.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪(빙빙)‬ ‪괜찮아요‬‪Không sao đâu. Con vẫn nhớ ngày hôm nay.‬
‪나 오늘 기억해요‬‪Không sao đâu. Con vẫn nhớ ngày hôm nay.‬
‪아무 일도 안 일어날 거야‬‪Sẽ không có chuyện gì đâu.‬
‪나 한 번만 믿어 봐요‬‪Bố tin con một lần đi.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[긴장되는 효과음]‬ ‪[거친 숨소리]‬
‪[문이 달칵 열린다]‬ ‪(지은)‬ ‪아빠‬‪Bố.‬
‪[무거운 효과음]‬
‪[진희의 다급한 숨소리]‬‪Ji Eun à.‬
‪(진희)‬ ‪지은아‬‪Ji Eun à.‬
‪아빠, 또 싸워?‬‪Mẹ với bố lại cãi nhau ạ?‬
‪(진희)‬ ‪아니야, 아니야, 지은아‬‪Không đâu, không phải đâu Ji Eun à.‬
‪얼른 자러 가자, 응?‬‪Nhanh vào ngủ thôi, nhé?‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[박 사장이 지직거린다]‬
‪아빠, 왜 이래?‬‪Bố sao thế?‬
‪[지직거린다]‬
‪지은아‬‪Ji Eun à.‬
‪아빠가 미안하다‬‪Bố xin lỗi con.‬
‪[헛웃음]‬
‪자식새끼 얼굴 하나 못 알아보고‬‪Mặt của con mình mà cũng không nhớ được.‬
‪(박 사장)‬ ‪아빠가 사람을 죽이지 않았다면‬ ‪여기 건너오지도 않았을 거야‬‪Nếu bố đã không giết người‬ ‪thì cũng sẽ không đến đây.‬
‪미안해‬‪Xin lỗi con. Mọi thứ đã thay đổi rồi.‬
‪이제 다 바뀌었어‬‪Xin lỗi con. Mọi thứ đã thay đổi rồi.‬
‪가자, 엄마한테‬ ‪[무거운 음악]‬‪Ta về với mẹ con thôi.‬
‪[빙빙이 흐느낀다]‬
‪[빙빙을 탁 안는다]‬
‪[문이 탁 닫힌다]‬
‪[시그마의 탄성]‬
‪[태술의 한숨]‬
‪이거 어쩌나? 내가 또 이겼네‬‪Làm sao đây? Tôi lại thắng rồi.‬
‪재선이가 죽었어‬‪Jae Sun đã chết rồi.‬
‪그렇게 가지 말지‬‪Lẽ ra anh không nên bỏ đi như thế.‬
‪[어두운 음악]‬‪Lẽ ra anh không nên bỏ đi như thế.‬
‪다 필요해서 한 일이야‬‪Anh cần phải làm như thế.‬
‪[시그마가 피식 웃는다]‬
‪(시그마)‬ ‪내가 걱정이 돼서 그러는 건데‬‪Tôi hỏi cái này vì lo cho cậu.‬
‪네 계획이 지금‬ ‪다 잘 진행이 되고 있는 거야?‬‪Mọi thứ vẫn theo đúng‬ ‪kế hoạch của cậu chứ?‬
‪[태술의 성난 신음]‬
‪잘되고 있는 거지?‬‪Vẫn theo đúng kế hoạch phải không?‬
‪[태술의 한숨]‬
‪응‬‪Tốt lắm.‬
‪앞으로 어떻게 될 줄은 알고 온 거지?‬‪Cậu biết chuyện sắp xảy ra mà vẫn đến nhỉ?‬
‪[총성]‬
‪[태술의 놀란 신음]‬
‪[태술의 다급한 신음]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪(태술)‬ ‪서해야‬ ‪[서해의 떨리는 숨소리]‬‪Seo Hae à.‬
‪[태술의 떨리는 숨소리]‬
‪[어두운 효과음]‬
‪(태술)‬ ‪서해야‬‪Seo Hae.‬
‪여자야? 세상이야?‬‪Phụ nữ hay là thế giới?‬
‪하나만 골라‬‪Chọn một đi.‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪안 돼‬‪Không được.‬
‪[총성]‬
‪이번엔 네가 원하는 대로‬ ‪되진 않을 거야‬‪Lần này sẽ không được như ý anh đâu.‬
‪웨딩드레스를 안 입었네?‬‪Cô không mặc áo cưới.‬
‪(서해)‬ ‪내가 비혼주의자거든‬‪Tôi theo chủ nghĩa độc thân.‬
‪(시그마)‬ ‪다행이다‬ ‪[시그마의 웃음]‬‪May thật.‬
‪업로더 만들지 마‬‪Đừng tạo ra tàu tải lên.‬ ‪Thế thì ta sẽ thắng.‬
‪안 만들면 우리가 이겨‬‪Đừng tạo ra tàu tải lên.‬ ‪Thế thì ta sẽ thắng.‬
‪(서해)‬ ‪[태술을 탁 잡으며]‬ ‪한태술, 듣고 있어?‬‪Han Tae Sul, anh có đang nghe không vậy?‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪만들지 말라고‬‪Em bảo anh đừng làm.‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪앞으로 어떤 일이 일어나도‬‪Lát nữa dù có chuyện gì xảy ra…‬
‪그냥 나 믿어‬‪cũng hãy tin ở anh.‬
‪(태술)‬ ‪어떤 일이 일어나도‬‪Dù có bất cứ chuyện gì xảy ra,‬
‪다 잘될 거야‬‪mọi chuyện sẽ ổn thôi.‬
‪정말이야‬‪Thật đấy.‬
‪(시그마)‬ ‪나도 정말이야‬‪Tôi cũng nói thật đấy.‬
‪[노트북을 탁 집는다]‬
‪[시그마의 옅은 웃음]‬
‪업로더 코딩‬‪Mã lập trình của tàu tải lên.‬
‪아니면 여자애 쏜다‬‪Nếu không, cô ta sẽ chết.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪다섯‬‪Năm, bốn, ba, hai…‬
‪넷‬‪Năm, bốn, ba, hai…‬
‪셋‬‪Năm, bốn, ba, hai…‬
‪둘‬‪Năm, bốn, ba, hai…‬
‪(태술)‬ ‪잠깐만, 야, 잠깐만‬‪Khoan đã. Đợi một lát.‬
‪(시그마)‬ ‪뭐?‬‪- Sao?‬ ‪- Tao có nói là sẽ làm đâu.‬
‪(태술)‬ ‪아니, 하겠다는 게 아니고‬ ‪궁금한 게 있어 가지고‬‪- Sao?‬ ‪- Tao có nói là sẽ làm đâu.‬ ‪Chỉ là tao có một thắc mắc. Một phút thôi.‬
‪1분만‬‪Chỉ là tao có một thắc mắc. Một phút thôi.‬
‪(시그마)‬ ‪둘, 하나‬‪Hai, một…‬
‪(태술)‬ ‪야, 대답 안 해 주면‬ ‪나 진짜 아무것도 안 한다?‬‪Này, nếu không trả lời‬ ‪thì tao sẽ chẳng làm gì hết.‬
‪[웃으며]‬ ‪뭔데?‬‪Muốn hỏi gì?‬
‪(태술)‬ ‪너 오늘 말이야‬‪Hôm nay ấy mà.‬
‪지금…‬‪Bây giờ là…‬
‪응, 지금쯤‬‪Đúng rồi, khoảng tầm này.‬
‪너 집에서 자살하려고 했다고 했지?‬‪Mày đã nói khoảng tầm này‬ ‪mày đang định tự sát ở nhà đúng chứ?‬
‪그리고 그 전에는 막‬ ‪공원에서 찔찔 짜면서 막‬‪Rồi trước đó thì‬ ‪mày đang lẩn trốn,‬ ‪rồi co ro ở công viên, đúng chứ?‬
‪응? 숨어 있었다고 했고‬ ‪[어두운 음악]‬‪mày đang lẩn trốn,‬ ‪rồi co ro ở công viên, đúng chứ?‬
‪그래서?‬‪Rồi sao?‬
‪어, 택시비도 떼먹었다면서?‬‪Đúng rồi. Mày còn nói‬ ‪là vì tiền taxi gì đó. Bao nhiêu thế?‬
‪그거 얼마니, 그거?‬‪Đúng rồi. Mày còn nói‬ ‪là vì tiền taxi gì đó. Bao nhiêu thế?‬
‪그게 왜 궁금해?‬‪Sao mày lại muốn biết?‬
‪(태술)‬ ‪원래 죽기 전엔 다 궁금한 거야‬‪Con người trước khi chết‬ ‪thì cái gì cũng muốn biết mà.‬
‪씁, 내가 막, 저, 강박이 있어 가지고‬ ‪디테일에 엄청 집착하거든‬‪Con người trước khi chết‬ ‪thì cái gì cũng muốn biết mà.‬ ‪Hơn nữa, tao cũng bị‬ ‪rối loạn ám ảnh cưỡng chế‬ ‪nên dễ bị ám ảnh bởi tiểu tiết.‬
‪엄청 찜찜해‬‪Khó chịu lắm. Cảm giác như nếu không biết‬ ‪thì sẽ chết không nhắm mắt.‬
‪막 죽어서도 눈을 못 감을 거 같아, 막‬‪Khó chịu lắm. Cảm giác như nếu không biết‬ ‪thì sẽ chết không nhắm mắt.‬
‪악플도 달고 택시비도 떼먹고‬‪Không chỉ lên mạng viết bình luận ác ý,‬ ‪còn quỵt tiền taxi,‬
‪세상도 멸망시키고‬‪lại còn khiến thế giới diệt vong.‬
‪이 새끼 아주 쓰레기 새끼네‬‪Mày đúng là một tên khốn nhỉ?‬ ‪Vừa rác rưởi vừa độc ác.‬
‪나쁜 새끼네, 이거‬‪Mày đúng là một tên khốn nhỉ?‬ ‪Vừa rác rưởi vừa độc ác.‬
‪그렇게 시간만 질질 끈다고‬ ‪네가 이길 수 있을 거 같아?‬‪Cậu nghĩ câu giờ thế này‬ ‪thì cậu sẽ thắng được à?‬
‪(태술)‬ ‪야, 그건 완전히 틀린 문장이다‬‪Mày hiểu sai rồi. Hoàn toàn sai.‬ ‪Tại sao? Thứ nhất,‬ ‪tao không chỉ đơn thuần là câu giờ.‬
‪왜? 첫째‬‪Tại sao? Thứ nhất,‬ ‪tao không chỉ đơn thuần là câu giờ.‬
‪나는 그냥 시간만 끄는 게 아니다‬‪Tại sao? Thứ nhất,‬ ‪tao không chỉ đơn thuần là câu giờ.‬
‪둘째, 나는 이미 말했다‬ ‪내가 이길 거라고‬‪Thứ hai, tao đã nói rồi, tao sẽ thắng.‬
‪[웃음]‬‪Chỉ giỏi khua môi múa mép.‬
‪입만 살았네, 저거‬‪Chỉ giỏi khua môi múa mép.‬
‪아니야‬‪Không đâu.‬
‪[태술이 지직거린다]‬
‪(태술)‬ ‪왜, 이런 건 예상 못 했어?‬‪Sao? Không ngờ đến đúng không?‬
‪미래는 바뀌니까‬‪Tương lai có thể thay đổi mà.‬ ‪Lần nào cũng giống nhau thì chán chết.‬
‪매번 똑같으면 재미가 없잖아‬‪Tương lai có thể thay đổi mà.‬ ‪Lần nào cũng giống nhau thì chán chết.‬
‪어떻게 된 거냐고?‬‪Chuyện gì đã xảy ra ấy à?‬ ‪Thấy tò mò thì đếm ngược từ năm đi.‬
‪궁금하면 다섯 세 봐‬‪Chuyện gì đã xảy ra ấy à?‬ ‪Thấy tò mò thì đếm ngược từ năm đi.‬
‪그냥 내가 셀게‬‪Hay để tao đếm cho.‬
‪다섯‬‪Năm, bốn, ba, hai…‬
‪넷‬‪Năm, bốn, ba, hai…‬
‪셋‬‪Năm, bốn, ba, hai…‬
‪둘‬‪Năm, bốn, ba, hai…‬
‪[휴대전화 벨 소리]‬
‪야, 전화 왔다, 전화받아‬‪Này, mày có điện thoại kìa. Nghe máy đi.‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪누구야?‬‪Ai đấy?‬
‪[굉음이 들린다]‬
‪[기기 전원음]‬
‪(시그마)‬ ‪뭐야?‬‪Chuyện gì thế này?‬
‪(태술)‬ ‪지금 이 소리가 무슨 소리인지 알아?‬‪Mày biết tiếng động này là gì không?‬
‪네놈 관짝에 못 박는 소리야‬‪Tiếng đóng đinh vào quan tài của mày đấy.‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪미래가 바뀌는 거지‬‪Tương lai đang thay đổi.‬
‪내가 말했잖아‬‪Tao nói là tao đã nhìn thấy rồi mà.‬
‪내가 봤다고‬‪Tao nói là tao đã nhìn thấy rồi mà.‬
‪장난은 이제 끝‬‪Đùa đủ rồi đấy.‬
‪네놈 꿍꿍이가 뭔지 모르겠지만‬ ‪이제 끝이야‬‪Không biết cậu đang giở trò gì,‬ ‪nhưng kết thúc ở đây thôi.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪- (시그마) 코딩‬ ‪- (태술) 너는 그거 못 쏜다‬‪- Viết mã đi.‬ ‪- Mày không thể bắn được đâu.‬
‪쐈지, 쐈으니까 여기 있지‬‪Tôi đã bắn. Nếu không, tôi đã không ở đây.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[시그마가 지직거린다]‬
‪[극적인 음악]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪[시그마의 힘겨운 신음]‬
‪쏴 버려!‬‪Bắn cô ta đi!‬
‪[조직원들이 지직거린다]‬ ‪[시그마의 거친 숨소리]‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪총!‬‪Súng!‬
‪[분위기가 고조되는 음악]‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[시그마의 힘주는 신음]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[시그마의 힘주는 신음]‬‪Thằng khốn kia!‬
‪(태술)‬ ‪야, 이 새끼야!‬‪Thằng khốn kia!‬
‪[시그마의 힘겨운 신음]‬‪Thằng khốn kia!‬
‪[시그마의 힘주는 신음]‬
‪[시그마의 힘주는 신음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[지직거린다]‬
‪[총이 탁 떨어진다]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪[시그마의 거친 숨소리]‬
‪한태술‬‪Han Tae Sul.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[시그마의 성난 신음]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[시그마의 거친 숨소리]‬
‪[서해가 끅끅거린다]‬ ‪나한테 무슨 짓을 한 거야?‬‪Mày đã làm gì tao?‬
‪(시그마)‬ ‪왜, 도와 달라고 해 보지?‬‪Sao thế? Sao không kêu cứu nữa đi?‬
‪[탄성]‬‪À, mày đã không còn ai rồi.‬
‪아무도 없나?‬‪À, mày đã không còn ai rồi.‬
‪아빠도 죽고‬‪Bố mày đã chết.‬
‪너 따라다니던 애도 죽고‬‪Thằng nhãi hay theo đuôi mày đã chết.‬
‪한태술도 죽을 거고‬‪Han Tae Sul cũng đã chết.‬
‪혼자인 거‬‪Cảm giác một mình…‬
‪[성난 숨소리]‬
‪익숙하지 않아?‬‪không phải quen thuộc lắm sao?‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[시그마의 성난 숨소리]‬ ‪[서해가 끅끅거린다]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[지직거린다]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[총성]‬
‪[서해의 놀란 숨소리]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[차분한 음악]‬ ‪[태술의 다급한 숨소리]‬
‪(태술)‬ ‪서해야‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪서해야, 괜찮아? 응?‬ ‪[서해의 가쁜 숨소리]‬‪Em ổn chứ?‬
‪[시그마의 힘겨운 신음]‬
‪[시그마의 힘겨운 신음]‬
‪(시그마)‬ ‪이럴 리가 없는데, 이거‬‪Chuyện này là không thể nào.‬
‪태술아, 이거 어떻게 된 거냐?‬‪Tae Sul à, chuyện gì đang xảy ra thế?‬
‪그런 눈으로 보지 마‬‪Đừng nhìn tôi bằng ánh mắt đó.‬
‪난 너 싫어‬‪Tôi ghét cậu.‬
‪세상 사람들‬‪Tôi ghét tất cả…‬
‪다 싫어‬‪mọi người trên đời này.‬
‪아무도 없는 서울‬‪Một Seoul không có bóng người,‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪해가 질 때면‬‪và khi mặt trời lặn,‬
‪온통 붉은빛이…‬‪cả bầu trời đỏ rực lên.‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪밤하늘에‬‪Trên bầu trời đêm…‬
‪[바람이 휭 분다]‬
‪(시그마)‬ ‪가득한 별들‬‪là vô vàn những vì sao.‬
‪[시그마의 떨리는 숨소리]‬‪là vô vàn những vì sao.‬
‪조용해‬‪Thật tĩnh lặng.‬
‪이 세상에 나‬‪Cảm giác như chỉ có tôi…‬
‪혼자 있는 거 같아‬‪còn sót lại trên thế giới này.‬
‪[시그마의 힘겨운 신음]‬
‪[시그마의 힘겨운 숨소리]‬
‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪그립지 않니?‬‪Cô không nhung nhớ nó sao?‬
‪(서해)‬ ‪아니‬‪Không hề.‬
‪전혀‬‪Hoàn toàn không.‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[총성]‬
‪[서해의 가쁜 숨소리]‬
‪(태술)‬ ‪괜찮아?‬‪Em không sao chứ?‬
‪응‬‪Ừ.‬
‪[의미심장한 효과음]‬ ‪(서해)‬ ‪누가 저기서 시그마를…‬‪Có ai đã bắn Sigma từ nơi đó.‬
‪(태술)‬ ‪응‬‪Ừ.‬
‪누가 도와준 거지?‬‪Ai đã giúp chúng ta nhỉ?‬
‪이제 다 끝난 건가?‬‪Mọi thứ đã kết thúc rồi sao?‬
‪[한숨]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪일단 가자‬‪Hãy đi trước đã.‬
‪(서해)‬ ‪어디?‬‪Đi đâu?‬
‪[한숨]‬‪Seo Hae à.‬
‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪[차분한 음악]‬
‪중요한 건‬‪Chuyện quan trọng là…‬
‪[태술의 탄성]‬‪Thật là. Anh không nghĩ sẽ có ngày‬ ‪mình nói câu này với em.‬
‪내가 너한테 이런 말을‬ ‪하게 될 줄은 진짜 몰랐는데‬‪Thật là. Anh không nghĩ sẽ có ngày‬ ‪mình nói câu này với em.‬
‪중요한 건 어디가 아니야‬‪Quan trọng không phải là "ở đâu",‬
‪중요한 건‬‪mà là "khi nào".‬
‪언제야‬‪mà là "khi nào".‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪업로더‬‪Tàu tải lên.‬
‪그래, 업로더‬‪Đúng vậy. Là tàu tải lên.‬
‪우리 업로더 타야 돼‬‪Chúng ta phải lên tàu tải lên.‬
‪가서 끝내 버리자‬‪Đi kết thúc mọi thứ thôi.‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(태술)‬ ‪아무도 없어‬‪Không có ai hết.‬
‪(서해)‬ ‪아까 사라질 때‬ ‪다 같이 없어졌나 봐‬‪Chắc là lúc nãy‬ ‪bọn họ cũng đã cùng biến mất.‬
‪(태술)‬ ‪쉿‬
‪[통화 연결음]‬ ‪[에디의 초조한 숨소리]‬
‪[통화 종료음]‬
‪[통화 연결음]‬ ‪[에디의 한숨]‬
‪(에디)‬ ‪아씨, 어떻게 된 거야, 씨‬‪Chết tiệt! Rốt cuộc là chuyện gì thế này?‬
‪(서해)‬ ‪어떻게 할까?‬‪Giờ phải làm sao?‬
‪(태술)‬ ‪저 자식은 아무것도 몰라, 아직‬‪Thằng nhãi đó vẫn chưa biết gì.‬
‪위에 무슨 일이 있나 확인하러 갈 거야‬‪Giờ cậu ta sẽ lên trên tìm hiểu xem‬ ‪đã có chuyện gì.‬
‪만나 봤자 좋을 일 없으니까 기다리자‬‪Giờ gặp cậu ta cũng không tốt. Hãy đợi đã.‬
‪[한숨]‬‪Thật là!‬
‪[에디가 숨을 후 내쉰다]‬
‪[안내 음성]‬ ‪연결이 되지 않아…‬‪Số máy này hiện không liên lạc…‬
‪[통화 종료음]‬‪Số máy này hiện không liên lạc…‬
‪(태술)‬ ‪와, 엄청 크다‬‪Ái chà. To thật đấy.‬
‪너도 이거 타고 온 거야?‬‪Em cũng đi cái này tới à?‬
‪(서해)‬ ‪응, 그때는 좀 더 더러웠어‬‪Ừ. Lúc đó trông hơi bẩn.‬
‪[태술의 탄성]‬
‪[키보드 조작음]‬
‪[기기 작동음]‬
‪근데 이거 완성하면…‬‪Nếu anh làm xong nó…‬
‪딱 한 번만 쓸 수 있게 할 거야‬‪Anh sẽ cài để nó chỉ hoạt động một lần.‬
‪자동으로 작동시킬 수 있어?‬ ‪[키보드 조작음]‬‪Có thể cài đặt tự động à?‬ ‪Em đã từng bị tiêm.‬
‪나 올 때는 주사도 맞고 그랬어‬‪Em đã từng bị tiêm.‬
‪아니, 도와줄 사람 있어야지‬‪Không. Phải có người giúp.‬
‪- (서해) 누구?‬ ‪- 응, 올 거야‬‪- Ai?‬ ‪- Họ đang tới.‬
‪근데 왜 미리 얘기 안 했어?‬‪Tại sao anh không nói trước?‬ ‪Anh biết từ bao giờ thế?‬
‪언제부터 알고 있었던 거야?‬‪Tại sao anh không nói trước?‬ ‪Anh biết từ bao giờ thế?‬
‪어…‬‪Từ ngày anh nhốt em ở hầm trú ẩn.‬
‪내가 너 벙커에 가둔 날?‬‪Từ ngày anh nhốt em ở hầm trú ẩn.‬
‪그때 왜 얘기 안 했어?‬‪- Sao lúc đó anh không nói?‬ ‪- Chuyện đó…‬
‪(태술)‬ ‪그게…‬‪- Sao lúc đó anh không nói?‬ ‪- Chuyện đó…‬
‪서해야, 잠깐만, 그, 잠깐만‬ ‪잠깐, 이따 얘기해 줄게‬‪Seo Hae à, đợi một lát.‬ ‪Lát nữa anh sẽ nói cho em.‬
‪내가 지금 이거 되게‬ ‪되게 복잡한 부분이라서‬‪Phần này hơi phức tạp.‬
‪[키보드 조작음]‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪이거 봐, 너, 너 지금 봐 봐‬‪Xem kìa. Nhìn em xem.‬
‪넌 얼굴에 감정이 다 드러나잖아‬‪Em thể hiện hết cảm xúc ra ngoài mặt đấy.‬ ‪Sigma không được biết trước.‬
‪야, 시그마가 몰라야 되는데‬ ‪네가 미리 알았어 봐‬‪Sigma không được biết trước.‬
‪그러고 이러고 있어 봐, 그럼 들키잖아‬‪Nếu em biết trước, chắc chắn sẽ lộ ngay.‬
‪내가 감정적이라고?‬‪Em cảm tính sao?‬
‪하, 그때 정신 못 차려서‬ ‪서길복 놓친 사람이 누구더라?‬‪Em cảm tính sao?‬ ‪Lúc đó ai là người hoảng loạn,‬ ‪để tuột mất Seo Gil Bok?‬
‪(태술)‬ ‪야…‬‪Lúc đó anh chưa chuẩn bị tâm lý.‬
‪아니, 그때는 내가‬ ‪마음의 준비가 안 돼서 그런 거잖아‬‪Lúc đó anh chưa chuẩn bị tâm lý.‬ ‪Mà anh không phải nói chuyện đó.‬
‪그리고 지금 그 얘기 하는 게 아니라‬‪Mà anh không phải nói chuyện đó.‬
‪어, 너는, 너는‬ ‪너는 거짓말을 못 한다‬‪Mà anh không phải nói chuyện đó.‬ ‪Anh đang nói là em không biết nói dối.‬
‪지금 이 얘길 하고 있는 건데‬‪Anh đang nói là em không biết nói dối.‬
‪[기가 찬 숨소리]‬‪Anh nói dối giỏi nên thích quá cơ.‬
‪넌 거짓말 잘해서 좋겠다?‬‪Anh nói dối giỏi nên thích quá cơ.‬
‪[답답한 신음]‬‪Thế này mà là nói chuyện à?‬
‪이, 이게 대화야?‬‪Thế này mà là nói chuyện à?‬
‪왜 이렇게 가?‬‪Thế này mà là nói chuyện à?‬
‪그리고 내가‬ ‪야, 내가 언제 너한테 거짓말했냐?‬‪Mà anh nói dối em bao giờ?‬
‪했잖아, 했잖아, 지금‬‪Anh vừa nói dối đấy.‬
‪지금 무슨 거짓말을 해, 내가?‬ ‪[박 사장의 탄성]‬‪- Anh nói dối bao giờ?‬ ‪- Trời ơi.‬
‪[철문이 철컹 열린다]‬
‪(박 사장)‬ ‪아유!‬ ‪[태술이 피식 웃는다]‬‪Này!‬
‪[박 사장의 웃음]‬
‪오, 이야, 어?‬‪Trời ơi.‬
‪[박 사장의 웃음]‬
‪[박 사장의 탄성]‬‪Đỉnh quá.‬
‪아니, 근데 이 두 사람은‬ ‪볼 때마다 계속 싸우는 거 같아‬‪Hai người lúc nào cũng cãi nhau.‬
‪또 이렇게 떨어져 있으면 또‬ ‪계속 서로 찾으러 다니고‬‪Mà lúc không ở cạnh thì lại đi tìm nhau.‬
‪저기, 근데‬‪Nhưng mà…‬
‪시그마는?‬‪Sigma sao rồi?‬
‪죽었어‬‪- Chết rồi.‬ ‪- Thật sao?‬
‪- (박 사장) 진짜?‬ ‪- (태술) 어‬‪- Chết rồi.‬ ‪- Thật sao?‬ ‪Ừ.‬
‪[박 사장의 탄성]‬‪Ra thế.‬
‪(박 사장)‬ ‪그리고 이거, 이게 새삥 업로더야?‬‪Đây là tàu tải lên mới à?‬
‪그, 코딩은?‬‪- Nhập mã thế nào rồi?‬ ‪- Đợi chút.‬
‪[태술의 탄성]‬‪- Nhập mã thế nào rồi?‬ ‪- Đợi chút.‬
‪[키보드 조작음]‬
‪[기기 작동음]‬
‪그러면 우리는 그냥 이렇게‬‪- Chúng tôi chỉ cần gửi đến đó là xong à?‬ ‪- Ừ.‬
‪보내 주기만 하면 되는 거야?‬‪- Chúng tôi chỉ cần gửi đến đó là xong à?‬ ‪- Ừ.‬
‪(태술)‬ ‪응‬‪- Chúng tôi chỉ cần gửi đến đó là xong à?‬ ‪- Ừ.‬
‪(박 사장)‬ ‪근데 우리는 이렇게‬‪Chúng tôi chỉ biết dùng tàu tải xuống.‬
‪다운로더 받는 거밖에 할 줄 모르는데‬‪Chúng tôi chỉ biết dùng tàu tải xuống.‬
‪(태술)‬ ‪그래서?‬‪- Thế thì sao?‬ ‪- Không phải là không làm.‬
‪아니, 뭐, 안 하겠다는 게 아니라‬‪- Thế thì sao?‬ ‪- Không phải là không làm.‬ ‪Tôi sợ sẽ gây ra lỗi.‬
‪혹시 그럼 뭐, 실수라도 해서‬‪Tôi sợ sẽ gây ra lỗi.‬ ‪Sợ đến lúc tới nơi lại mất tay hay gì đó.‬
‪뭐, 팔다리 이런 거 없이‬ ‪갈까 봐 그러는 거지‬‪Sợ đến lúc tới nơi lại mất tay hay gì đó.‬
‪시간 없어‬‪- Không có thời gian đâu.‬ ‪- Được rồi, kệ đi.‬
‪그래, 상관없으면 그냥 뭐…‬‪- Không có thời gian đâu.‬ ‪- Được rồi, kệ đi.‬
‪(박 사장)‬ ‪야, 저기, 손님들 모셔라‬‪Dẫn khách đi.‬
‪[태술의 놀란 신음]‬‪- Đợi đã.‬ ‪- Đừng lo. Đưa tay đây.‬
‪(선재)‬ ‪아, 목에 안 놔, 팔 줘, 팔‬‪- Đợi đã.‬ ‪- Đừng lo. Đưa tay đây.‬
‪[주사기 작동음]‬ ‪[익살스러운 음악]‬
‪[박 사장의 웃음]‬
‪[주사기 작동음]‬ ‪[태술의 당황한 숨소리]‬‪Sao đau thế?‬
‪(태술)‬ ‪야, 왜 이렇게 아파, 이거?‬‪Sao đau thế?‬
‪엄살떨지 마, 난 두 번째거든?‬‪Đừng làm loạn. Em tiêm lần hai đây này.‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬ ‪(태술)‬ ‪어지러워‬‪Đợi chút.‬
‪아, 서해야‬‪- Đợi chút. Đưa tôi áo chống đạn.‬ ‪- Tại sao?‬
‪야, 이 조끼 좀 줘‬‪- Đợi chút. Đưa tôi áo chống đạn.‬ ‪- Tại sao?‬
‪(선호)‬ ‪예? 이거…‬‪- Đợi chút. Đưa tôi áo chống đạn.‬ ‪- Tại sao?‬
‪아, 내가 어떻게 될지 모르잖아‬ ‪뭐가 튈 수도 있고, 빨리‬‪Ai mà biết sẽ thế nào.‬ ‪Nhỡ va vào vật gì thì sao?‬
‪[선재의 한숨]‬ ‪(태술)‬ ‪줘, 빨리‬
‪[선호가 바스락거린다]‬ ‪(태술)‬ ‪너도 줘, 서해 것도, 빨리‬‪- Cậu đưa cho Seo Hae đi.‬ ‪- Tôi không cần.‬
‪(서해)‬ ‪난 됐어‬ ‪[태술의 다급한 숨소리]‬‪- Cậu đưa cho Seo Hae đi.‬ ‪- Tôi không cần.‬
‪사람은 대비를 해야 돼‬‪Con người phải biết phòng bị.‬
‪[키보드 조작음]‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪[서해의 못마땅한 신음]‬ ‪(빙빙)‬ ‪준비 다 됐어요‬‪Chuẩn bị xong rồi. Đợi chút.‬
‪아, 잠시만요‬‪Chuẩn bị xong rồi. Đợi chút.‬ ‪Ồ. Xong hết rồi.‬
‪어, 다 됐다‬‪Ồ. Xong hết rồi.‬
‪(태술)‬ ‪[작은 목소리로]‬ ‪박 사장님, 잠깐만‬‪Giám đốc Park. Tới đây đi.‬
‪근데‬‪Ông có chắc‬
‪쟤 믿어도 되는 거야?‬‪cô ta đáng tin không vậy?‬
‪믿어도 돼‬‪Chắc. Con bé khá chuyên nghiệp đấy.‬
‪(박 사장)‬ ‪아주 야무지거든‬‪Chắc. Con bé khá chuyên nghiệp đấy.‬
‪(서해)‬ ‪근데 왜 우릴 도와주는 거야?‬‪Nhưng sao ông lại giúp chúng tôi?‬ ‪Ông đâu nhận được gì.‬
‪우리한테 더 이상 받을 것도 없잖아‬‪Nhưng sao ông lại giúp chúng tôi?‬ ‪Ông đâu nhận được gì.‬
‪[웅장한 음악]‬
‪(박 사장)‬ ‪음, 그냥‬‪Tôi muốn thế.‬
‪[박 사장의 웃음]‬‪Tổng giám đốc Han.‬
‪한 회장‬‪Tổng giám đốc Han.‬
‪거기 가거든‬‪Khi tới nơi…‬
‪꼭 나 찾아올 거지?‬‪- Cậu sẽ tới tìm tôi chứ?‬ ‪- Dĩ nhiên.‬
‪그럼‬‪- Cậu sẽ tới tìm tôi chứ?‬ ‪- Dĩ nhiên.‬
‪내가‬‪Tôi không thể chắc chắn được,‬
‪긴가민가해서‬‪Tôi không thể chắc chắn được,‬
‪(박 사장)‬ ‪그때‬‪nên khi gặp được tôi,‬
‪토씨 하나 틀리지 말고‬‪nên khi gặp được tôi,‬
‪말해 줘, 알았지?‬‪nhớ nói y như thế nhé?‬
‪[박 사장을 탁 치며]‬ ‪알았어요‬‪- Tôi biết rồi.‬ ‪- Đi cẩn thận.‬
‪잘 가고‬‪- Tôi biết rồi.‬ ‪- Đi cẩn thận.‬
‪(박 사장)‬ ‪어, 그리고 너도 잘 가‬‪Cô cũng đi cẩn thận.‬
‪그리고 다시는‬ ‪아예 안 만났으면 좋겠다‬‪Mong chúng ta không bao giờ gặp lại nữa.‬
‪[서해가 피식 웃는다]‬ ‪[박 사장의 웃음]‬
‪(빙빙)‬ ‪저기요‬‪Này.‬
‪토하지 말라고요‬‪Đừng nôn nhé.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪[태술의 긴장한 숨소리]‬
‪이거 막, 이거 막 아프고 그래?‬‪Có đau không?‬
‪응, 엄청 아프지‬‪Có. Đau lắm.‬ ‪Kiểu cơ thể bị tách ra rồi hợp lại.‬
‪몸이 막 부서졌다가 다시 붙는 거니까‬‪Kiểu cơ thể bị tách ra rồi hợp lại.‬
‪진짜?‬‪Thật sao?‬
‪[피식 웃으며]‬ ‪아니‬‪Không. Chỉ hơi chóng mặt, buồn nôn thôi.‬
‪그냥 좀 어지럽고 토할 거 같고 그래‬‪Không. Chỉ hơi chóng mặt, buồn nôn thôi.‬
‪하, 그 정도면 다행이네‬‪May quá.‬
‪(박 사장)‬ ‪전송 시작하자‬‪Bắt đầu thôi.‬
‪[기기 작동음]‬
‪준비 다 됐습니다‬‪Sẵn sàng rồi.‬
‪즐거운 여행들 되시고!‬‪Chúc chuyến đi vui vẻ.‬
‪(박 사장)‬ ‪3‬‪Ba.‬
‪2‬‪Hai.‬
‪1‬‪Một.‬
‪[버튼 조작음]‬
‪[바람이 살랑거린다]‬ ‪[새가 지저귄다]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪괜찮아?‬‪Anh không sao chứ?‬
‪어, 기분이…‬‪Đầu óc cứ quay cuồng.‬
‪[힘겨운 신음]‬‪Đầu óc cứ quay cuồng.‬
‪아, 계속 빙빙 도는 거 같아‬‪Đầu óc cứ quay cuồng.‬
‪언제로 온 거야?‬‪Ta quay về lúc nào thế?‬
‪내가 너‬‪Ngày mà‬
‪벙커에 가둔 날‬‪anh nhốt em ở hầm trú ẩn.‬
‪아마 지금쯤일걸?‬‪Chắc là lúc này.‬
‪[태술을 탁 잡으며]‬ ‪일단 움직이자, 단속국 올 거야‬‪Cứ đi đã. Đội Truy quét sẽ tới đấy.‬
‪아, 안 와‬‪Không. Họ không tới đâu.‬
‪(서해)‬ ‪어?‬‪- Sao?‬ ‪- Họ đang bận đi tìm em.‬
‪걔네들 지금 너 찾느라고 난리 나서‬‪- Sao?‬ ‪- Họ đang bận đi tìm em.‬ ‪Họ không để ý người nhập cư trái phép.‬ ‪Đi quanh càng nguy hiểm.‬
‪밀입국자들은 신경도 안 쓸 거야‬‪Họ không để ý người nhập cư trái phép.‬ ‪Đi quanh càng nguy hiểm.‬
‪움직이는 게 더 위험해‬‪Họ không để ý người nhập cư trái phép.‬ ‪Đi quanh càng nguy hiểm.‬
‪그래서 가둔 거야?‬‪Nên anh mới nhốt em lại sao?‬ ‪Để giờ chúng ta không bị phát hiện à?‬
‪우리 도착했을 때 안 들키게 하려고?‬‪Nên anh mới nhốt em lại sao?‬ ‪Để giờ chúng ta không bị phát hiện à?‬
‪어‬‪Ừ.‬
‪씨, 그것도 모르고 난…‬‪Sao anh không nói sớm?‬
‪- (태술) 잠깐만‬ ‪- 이게, 씨, 너…‬‪Sao anh không nói sớm?‬
‪[밝은 음악]‬ ‪(태술)‬ ‪아, 잠깐만, 나‬‪Đợi chút. Anh đang không ổn định.‬ ‪Anh sắp ngất đến nơi rồi này.‬
‪나 지금 불안정하단 말이야‬‪Đợi chút. Anh đang không ổn định.‬ ‪Anh sắp ngất đến nơi rồi này.‬
‪나 지금 으스러질 거 같아‬‪Đợi chút. Anh đang không ổn định.‬ ‪Anh sắp ngất đến nơi rồi này.‬
‪아, 우리 조금만 이러고 있자‬‪Ngồi yên một lúc đi.‬ ‪Mấy ngày không được nghỉ ngơi rồi.‬
‪요 며칠 동안 쉬지도 못했잖아‬‪Ngồi yên một lúc đi.‬ ‪Mấy ngày không được nghỉ ngơi rồi.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪[태술을 탁 치며]‬ ‪빨리 일어나‬‪- Mau dậy đi. Đứng dậy.‬ ‪- Một lúc thôi.‬
‪- (서해) 어유, 정말‬ ‪- 진짜 잠깐만‬‪- Mau dậy đi. Đứng dậy.‬ ‪- Một lúc thôi.‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬ ‪(태술)‬ ‪아, 진짜, 아이‬‪Thôi mà.‬
‪[서해의 가쁜 숨소리]‬ ‪아이씨‬‪Thật tình.‬
‪[한숨]‬
‪너 여기 잠깐 있어‬‪Đợi anh ở đây nhé.‬
‪왜, 어디 가? 같이 가‬‪Làm gì? Anh đi đâu? Cùng đi đi.‬
‪아, 너는 지금‬ ‪벙커에 갇혀 있는 거잖아‬‪Em đang bị nhốt ở hầm trú ẩn.‬
‪눈에 띄는 거보다‬ ‪여기 있는 게 좋아, 알았지?‬‪Tốt hơn em nên ở đây để không bị chú ý.‬
‪[태술을 탁 잡으며]‬ ‪어디 가는데?‬‪Anh đi đâu thế?‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪화장실, 같이 갈 거야?‬‪Nhà vệ sinh. Đi cùng không?‬
‪야, 지금 그럴 시간이 어…‬‪- Làm gì có thời gian đi vệ sinh.‬ ‪- Dây giày em bung rồi kìa.‬
‪(태술)‬ ‪어? 너 신발 끈 풀렸어‬‪- Làm gì có thời gian đi vệ sinh.‬ ‪- Dây giày em bung rồi kìa.‬
‪이거나 꽉 매고 있어‬ ‪계속 뛰어다녀야 되니까‬‪Buộc chặt vào.‬ ‪Ta sẽ phải chạy nhiều lắm đấy.‬
‪아…‬‪Này.‬
‪[못마땅한 숨소리]‬‪Thật là.‬
‪[한숨]‬
‪[열차 소리가 들린다]‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[서해의 놀란 숨소리]‬ ‪(태술)‬ ‪가자‬‪Đi thôi.‬
‪[태술의 가쁜 숨소리]‬ ‪(서해)‬ ‪박 사장한테 가는 거야?‬‪Đi thôi.‬ ‪Đi gặp Giám đốc Park à?‬
‪(태술)‬ ‪아니, 그 전에 먼저 갈 데가 있어‬‪Không. Phải đến một nơi trước.‬
‪[사이렌이 울린다]‬
‪여긴 왜?‬‪Sao ta lại tới đây?‬
‪너희 아버지‬‪Để gặp bố em.‬
‪아까 시그마가 말했잖아‬‪Sigma đã nói‬ ‪vị trí ngày mai của Seo Gil Bok.‬
‪내일 서길복이 어디에 있는지‬‪Sigma đã nói‬ ‪vị trí ngày mai của Seo Gil Bok.‬
‪공원‬‪- Công viên.‬ ‪- Chúng ta phải bắt hắn.‬
‪그러니까 잡아야지‬‪- Công viên.‬ ‪- Chúng ta phải bắt hắn.‬
‪우린 다시 성당으로 돌아가야 되니까‬‪Vì chúng ta phải vào lại nhà thờ.‬
‪(태술)‬ ‪어‬
‪아빠야‬‪Là bố em.‬
‪일단 내일 아침에 출발하자‬‪Sáng mai xuất phát nhé. Ừ.‬
‪어‬‪Sáng mai xuất phát nhé. Ừ.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪(서해)‬ ‪아빠‬‪Bố ơi.‬
‪무슨 일이야?‬‪Có chuyện gì thế?‬
‪아빠가 도움이 필요하면‬ ‪찾아오라고 했어요‬‪Bố đã nói nếu cần giúp thì hãy tới tìm bố.‬
‪(태술)‬ ‪그, 서길복 잡으시면‬ ‪아버님께서 알아서 처리하시고요‬‪Nếu chú bắt được Seo Gil Bok,‬ ‪cứ xử lý theo ý của chú.‬
‪이 번호로 전화하시면 됩니다‬‪Sau đó chú hãy gọi theo số này.‬ ‪Người lạ sẽ nghe và chú chỉ cần tắt máy.‬
‪웬 이상한 놈이 받을 건데‬ ‪그냥 끊으시면 되고요‬‪Người lạ sẽ nghe và chú chỉ cần tắt máy.‬
‪그놈을 잡으면‬‪Nếu bắt hắn,‬ ‪chúng ta sẽ ngăn được chiến tranh sao?‬
‪전쟁이 안 나는 겁니까?‬‪Nếu bắt hắn,‬ ‪chúng ta sẽ ngăn được chiến tranh sao?‬
‪아마도요?‬‪Chắc thế ạ.‬
‪알겠습니다‬‪Được rồi.‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪(동기)‬ ‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪한 번만 안아 보자‬‪Cho bố ôm con một lần nào.‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪그래‬‪Được rồi.‬
‪갈게요‬‪Con đi đây.‬
‪(동기)‬ ‪응‬‪Ừ.‬
‪(선재)‬ ‪아, 문 닫았다니까, 씨‬‪Không biết đọc à? Chúng tôi đóng cửa rồi.‬
‪글자 못 읽어?‬‪Không biết đọc à? Chúng tôi đóng cửa rồi.‬
‪(박 사장)‬ ‪총은 쏠 줄 알고?‬‪Cậu biết nổ súng không đấy?‬
‪아, 저격 총‬‪À. Một cây súng bắn tỉa nữa.‬
‪너 한태술 아니지?‬‪Cậu không phải Han Tae Sul.‬
‪[숨을 씁 들이켠다]‬
‪이런 말 들어 봤는지 모르겠네‬‪Không biết ông từng nghe câu này chưa.‬
‪'미래는 이미 우리 곁에 와 있다'‬‪"Tương lai đã đến ngay bên cạnh.‬ ‪Chỉ là ta không nhận ra mà thôi".‬
‪'단지 우리가 알아보지 못할 뿐이다'‬‪"Tương lai đã đến ngay bên cạnh.‬ ‪Chỉ là ta không nhận ra mà thôi".‬
‪[차분한 음악]‬
‪(태술)‬ ‪미래의 박 사장이 전해 달랬어‬‪Giám đốc Park của tương lai chuyển lời.‬
‪딸이 옆에 있었대‬‪"Con gái ở ngay bên cạnh‬
‪그런데 자기는 그것도 못 알아보고‬ ‪시간을 낭비했대‬‪nhưng ông lại lãng phí thời gian,‬ ‪không nhận ra cô ấy.‬ ‪Giờ dừng lại đi. Không sao đâu".‬
‪이제 그만하라고‬‪Giờ dừng lại đi. Không sao đâu".‬
‪그래도 된다고‬‪Giờ dừng lại đi. Không sao đâu".‬
‪전해 달래‬‪Ông ấy chuyển lời thế.‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪내일 시간 되면 성당으로 오세요‬‪Nếu mai có thời gian, hãy tới nhà thờ.‬
‪[멀리서 개가 짖는다]‬
‪[달려오는 발걸음]‬
‪[태술의 힘겨운 숨소리]‬
‪(서해)‬ ‪빌렸어? 확인 다 했고?‬‪Lấy súng chưa? Kiểm tra rồi chứ?‬
‪(태술)‬ ‪어, 이거 왜 이렇게 무겁냐, 이거?‬‪Ừ. Sao nặng thế không biết.‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬‪Ừ. Sao nặng thế không biết.‬
‪[태술의 가쁜 숨소리]‬ ‪들고 쏘는 사람도 있어‬‪Có người vừa cầm vừa bắn đấy.‬ ‪- Giờ tới nhà thờ là được à?‬ ‪- Ừ. Đợi chút.‬
‪이제 성당으로 가면 되는 거지?‬‪- Giờ tới nhà thờ là được à?‬ ‪- Ừ. Đợi chút.‬
‪어, 잠깐만‬‪- Giờ tới nhà thờ là được à?‬ ‪- Ừ. Đợi chút.‬
‪왜?‬‪Sao thế?‬
‪(태술)‬ ‪아니, 그, 이, 이거‬ ‪이거 들고 걸어가려고?‬‪Em bảo anh cầm cái này đi à?‬
‪거기 얼마나 먼데‬‪Xa lắm. Anh gọi taxi rồi.‬
‪- 콜 불렀어, 콜‬ ‪- (서해) 콜?‬‪Xa lắm. Anh gọi taxi rồi.‬ ‪- Taxi?‬ ‪- Sao vẫn chưa tới nhỉ?‬
‪아, 이 새끼 왜 이렇게 안 와?‬‪- Taxi?‬ ‪- Sao vẫn chưa tới nhỉ?‬
‪(태술)‬ ‪어?‬‪Ồ. Tới rồi.‬
‪저기 왔다, 왔다‬‪Ồ. Tới rồi.‬
‪[남자2의 힘주는 신음]‬
‪[의미심장한 효과음]‬ ‪야, 너 내가 늦지 말랬지?‬‪Này. Tôi đã bảo đừng đến muộn mà.‬
‪누나, 놀랐어요?‬‪Chị bất ngờ lắm à?‬
‪(썬)‬ ‪저, 그게, 그…‬‪Chị bất ngờ lắm à?‬
‪아, 저, 이거‬‪Tôi mặc áo chống đạn rồi.‬
‪[서해의 한숨]‬
‪아, 저, 그게…‬
‪[썬의 아파하는 신음]‬ ‪[서해의 성난 숨소리]‬
‪아, 누나, 때리지 마세요‬ ‪제가 다 설명해 드릴게요‬ ‪[흥미로운 음악]‬‪Đừng đánh. Tôi sẽ giải thích.‬
‪(태술)‬ ‪너 신발 끈 풀렸어‬‪Dây giày em bung rồi kìa.‬
‪이거나 꽉 매고 있어‬ ‪계속 뛰어다녀야 되니까‬‪Buộc chặt vào.‬ ‪Ta sẽ phải chạy nhiều lắm đấy.‬
‪[다급한 숨소리]‬
‪이때쯤인 거 같은데?‬‪Chắc là tầm này.‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[태술의 가쁜 숨소리]‬
‪[놀라며]‬ ‪어, 깜짝이야‬‪Trời ơi. Anh làm gì thế?‬
‪뭐예요?‬‪Trời ơi. Anh làm gì thế?‬
‪어? 누나는요?‬‪Chị Seo Hae đâu?‬
‪(태술)‬ ‪됐고 이거 입어‬‪- Mặc cái này vào.‬ ‪- Cái gì thế?‬
‪(썬)‬ ‪이게 뭔데요?‬‪- Mặc cái này vào.‬ ‪- Cái gì thế?‬
‪이거 안 입으면 서해가 죽어, 빨리!‬‪Không thì Seo Hae sẽ chết. Mau lên đi.‬
‪네?‬‪- Sao?‬ ‪- Nếu tìm được Seo Hae…‬
‪그리고 서해 찾으면 나 만났단 얘기도‬‪- Sao?‬ ‪- Nếu tìm được Seo Hae…‬ ‪Đừng nói đã gặp tôi‬ ‪hay cậu đã mặc áo này nhé.‬
‪이거, 이거 입었단 얘기도 하면 안 돼‬‪Đừng nói đã gặp tôi‬ ‪hay cậu đã mặc áo này nhé.‬
‪왜요?‬‪Tại sao?‬
‪서해 살리려면 이 방법밖에 없어‬‪Chỉ có cách này mới cứu được Seo Hae.‬
‪갑자기 무슨 소…‬‪- Anh nói gì thế?‬ ‪- Jae Sun à. Tin tôi đi.‬
‪(태술)‬ ‪야, 썬아, 나 믿어‬‪- Anh nói gì thế?‬ ‪- Jae Sun à. Tin tôi đi.‬
‪어, 우리 서해 단속국에서‬ ‪구해 냈을 때도 너랑 나랑‬‪Chúng ta đã tin tưởng nhau‬ ‪và cứu được Seo Hae khi cô ấy bị giam mà.‬
‪어? 둘이 믿고 해냈잖아, 그렇지?‬‪và cứu được Seo Hae khi cô ấy bị giam mà.‬
‪[난처한 신음]‬
‪8시, 아시아 마트‬‪Hãy tới siêu thị Asia Mart lúc 8:00.‬ ‪Đừng muộn đấy.‬
‪늦지 마라‬‪Hãy tới siêu thị Asia Mart lúc 8:00.‬ ‪Đừng muộn đấy.‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪(서해)‬ ‪재선아‬‪Jae Sun à.‬
‪죽은 척이었어?‬‪Cậu giả chết à?‬
‪아, 아니요, 아니요‬‪Không. Đau lắm. Tôi tưởng chết rồi.‬
‪저 진짜, 진짜 아파 가지고‬ ‪진짜 죽는 줄 알았어요‬‪Không. Đau lắm. Tôi tưởng chết rồi.‬
‪(썬)‬ ‪아, 진짜 기절했었어요‬‪Tôi đã ngất thật.‬
‪하, 그, 화났어요?‬‪Chị giận à?‬
‪화났죠?‬ ‪[울컥한 숨소리]‬‪Đúng là giận rồi. Đừng đánh tôi…‬
‪때리지 마세…‬‪Đúng là giận rồi. Đừng đánh tôi…‬
‪[흥미로운 음악]‬ ‪[당황한 숨소리]‬
‪[한숨]‬
‪[아파하는 신음]‬
‪너 나한테 얘기 안 한 거 또 있어?‬‪Còn gì chưa nói không?‬
‪(태술)‬ ‪없어‬‪Không.‬
‪(서해)‬ ‪거짓말, 너 거짓말 잘하잖아‬‪Không.‬ ‪Nói dối. Anh giỏi nói dối mà.‬
‪내가 무슨 거짓말을 잘해, 없어‬‪Gì mà giỏi nói dối chứ? Không còn gì đâu.‬
‪[썬의 아파하는 신음]‬
‪아, 빨리 타세요‬‪Mau lên xe đi. Giờ đi đâu?‬
‪근데 이제 어디로 가면 돼요?‬‪Mau lên xe đi. Giờ đi đâu?‬
‪(시그마)‬ ‪숨겨 봐야 소용없다‬ ‪너희들 다 내 손바닥 안이야‬‪Giấu cô ta có ích gì chứ?‬ Tôi rõ mấy người như lòng bàn tay.
‪[긴장되는 음악]‬‪Tên cậu ta là gì ấy nhỉ?‬
‪아, 걔가 이름이 뭐였더라?‬‪Tên cậu ta là gì ấy nhỉ?‬
‪어, 썬‬‪À, Sun. Cậu ta chết rồi.‬
‪걔 죽었어‬‪À, Sun. Cậu ta chết rồi.‬
‪제 발로 오게 만들려면은‬ ‪열받게 만드는 게 최고잖아‬‪Cách tốt nhất để cô ta tự mò đến‬ ‪là chọc giận cô ta.‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪너무 긴장하지는 마‬‪Đừng căng thẳng quá.‬
‪금방 끝나니까‬‪Sẽ mau kết thúc thôi.‬
‪[총성]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪- 2층으로 가자‬ ‪- (태술) 어‬‪- Lên tầng hai đi.‬ ‪- Ừ.‬
‪(시그마)‬ ‪얼마나 보기 좋니‬‪Dễ thương đấy.‬
‪넌 이제 업로더를 만들게 될 거야, 왜?‬‪Giờ cậu sẽ chế tạo tàu tải lên thôi.‬ ‪Vì sao ư?‬
‪사랑하니까‬‪Giờ cậu sẽ chế tạo tàu tải lên thôi.‬ ‪Vì sao ư?‬ ‪- Vì cậu yêu cô ta.‬ ‪- Seo Hae à.‬
‪(태술)‬ ‪서해야, 포인트 잡아‬ ‪[시그마가 계속 말한다]‬‪- Vì cậu yêu cô ta.‬ ‪- Seo Hae à.‬ ‪- Chuẩn bị vị trí đi.‬ ‪- Từ đầu đến cuối, tất cả‬
‪(시그마)‬ ‪끝까지 다 내가 계획한 거야‬ ‪[긴장되는 효과음]‬‪- Chuẩn bị vị trí đi.‬ ‪- Từ đầu đến cuối, tất cả‬ ‪đều là kế hoạch của tôi.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪(시그마)‬ ‪내가 걱정이 돼서 그러는 건데‬‪Tôi hỏi cái này vì lo cho cậu. Mọi thứ‬ ‪vẫn theo đúng kế hoạch của cậu chứ?‬
‪네 계획이 지금‬ ‪다 잘 진행이 되고 있는 거야?‬‪Tôi hỏi cái này vì lo cho cậu. Mọi thứ‬ ‪vẫn theo đúng kế hoạch của cậu chứ?‬
‪[과거 태술의 성난 신음]‬
‪잘되고 있는 거지?‬‪Vẫn theo đúng kế hoạch phải không?‬
‪(태술)‬ ‪응‬‪Ừ. Kế hoạch giờ mới bắt đầu thôi.‬ ‪Thằng khốn.‬
‪이제부터 시작이야, 이 새끼야‬‪Ừ. Kế hoạch giờ mới bắt đầu thôi.‬ ‪Thằng khốn.‬
‪(경찰)‬ ‪간밤에 강북 경찰서에서‬ ‪택시비 시비가 있었답니다‬‪Đêm qua ở sở cảnh sát Gangbuk‬ ‪xảy ra ẩu đả.‬
‪(동기)‬ ‪주변에 공원이 여기밖에 없지?‬‪- Xung quanh chỉ có mỗi công viên này sao?‬ ‪- Vâng.‬
‪(경찰)‬ ‪네‬‪- Xung quanh chỉ có mỗi công viên này sao?‬ ‪- Vâng.‬
‪(동기)‬ ‪어디야, 여기가?‬‪Đây là đâu thế?‬
‪(경찰)‬ ‪여기요‬‪Ở đây ạ. Còn sở cảnh sát ở đây.‬
‪여기가 경찰서고요‬‪Ở đây ạ. Còn sở cảnh sát ở đây.‬
‪10km라고 해 봤자‬ ‪세 시간 거리밖에 안 돼‬‪Mười kilômét. Chỉ mất khoảng ba giờ thôi.‬
‪더 찾아보라고 해‬‪Tiếp tục tìm kiếm đi.‬
‪(경찰)‬ ‪서길복이란 놈이 누굽니까?‬‪Seo Gil Bok là ai? Hắn ta đã gây tội gì ạ?‬
‪뭔 짓을 한 건데요?‬‪Seo Gil Bok là ai? Hắn ta đã gây tội gì ạ?‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[어두운 음악]‬
‪[열차 소리가 들린다]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪서길복 씨?‬‪Anh Seo Gil Bok?‬
‪[어두운 효과음]‬
‪(길복)‬ ‪예?‬‪Vâng?‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[길복의 거친 숨소리]‬
‪[굉음이 들린다]‬
‪(과거 태술)‬ ‪지금 이 소리가 무슨 소린지 알아?‬‪Mày biết tiếng động này là gì không?‬
‪네놈 관짝에 못 박는 소리야‬‪Tiếng đóng đinh vào quan tài của mày đấy.‬
‪[기기 전원음]‬
‪뭐야?‬‪Gì thế này?‬
‪(과거 태술)‬ ‪미래가 바뀌고 있는 거지‬‪Tương lai đang thay đổi.‬
‪내가 말했잖아‬‪Tao nói là tao đã nhìn thấy rồi mà.‬
‪내가 봤다고‬‪Tao nói là tao đã nhìn thấy rồi mà.‬
‪장난은 이제 끝‬‪Đùa đủ rồi đấy.‬
‪네놈 꿍꿍이가 뭔지 모르겠지만‬ ‪이제 끝이야‬‪Không biết cậu đang giở trò gì,‬ ‪nhưng kết thúc ở đây thôi.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪- (시그마) 코딩‬ ‪- (과거 태술) 너는 그거 못 쏜다‬‪- Viết mã đi.‬ ‪- Mày không thể bắn được đâu.‬
‪쐈지, 쐈으니까 여기 있지‬‪Tôi đã bắn. Nếu không, tôi đã không ở đây.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪(동기)‬ ‪당신 서길복이 맞아?‬‪Có đúng anh là Seo Gil Bok không?‬
‪맞는데요‬‪Đúng là tôi.‬
‪[길복의 거친 숨소리]‬
‪[동기의 한숨]‬
‪[동기의 한숨]‬
‪[무거운 음악]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[지직거린다]‬
‪[긴장되는 효과음]‬ ‪[과거 서해의 힘주는 신음]‬
‪[시그마의 힘겨운 신음]‬
‪쏴 버려!‬‪Bắn cô ta đi!‬
‪[시그마의 거친 숨소리]‬
‪[조직원들이 지직거린다]‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪[조준경 조작음]‬
‪(태술)‬ ‪저기, 서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪저기, 서해야, 조, 조금만 빨리‬ ‪[웅장한 음악]‬‪Em có thể nhanh hơn chút không?‬
‪하, 다 했어‬‪Sắp xong rồi.‬
‪총!‬‪Súng!‬
‪[힘주는 신음]‬
‪[과거 서해의 힘주는 신음]‬
‪[시그마의 힘주는 신음]‬ ‪[과거 서해의 힘겨운 신음]‬
‪저 새끼가, 저거, 씨‬ ‪[과거 서해가 털썩 쓰러진다]‬‪Thằng khốn đó dám đụng đến em sao?‬
‪누구를, 씨, 죽으려고, 씨‬‪Thằng khốn đó dám đụng đến em sao?‬
‪(과거 태술)‬ ‪야, 이 새끼야!‬‪Thằng khốn kia!‬
‪[시그마의 힘겨운 신음]‬
‪[시그마의 힘주는 신음]‬
‪[시그마의 힘주는 신음]‬
‪[태술의 한숨]‬ ‪하, 그냥 가만있지‬‪Anh ở yên là được rồi.‬
‪저기서 저걸 맞아선 안 됐어, 내가‬‪Anh không nên để hắn‬ ‪đánh mình như thế mới đúng.‬
‪[시그마가 지직거린다]‬
‪[시그마의 거친 숨소리]‬ ‪(과거 서해)‬ ‪한태술, 한태술‬‪Han Tae Sul.‬
‪[시그마의 성난 신음]‬ ‪[과거 서해의 힘겨운 신음]‬
‪[과거 서해가 끅끅거린다]‬ ‪(시그마)‬ ‪나한테 무슨 짓을 한 거야? 응?‬‪Mày đã làm gì tao?‬
‪(시그마)‬ ‪왜, 도와 달라고 해 보지?‬‪Sao thế? Sao không kêu cứu nữa đi?‬
‪[시그마의 탄성]‬
‪[과거 서해의 힘겨운 신음]‬ ‪[시그마의 성난 숨소리]‬
‪[긴장되는 효과음]‬ ‪[서해가 지직거린다]‬
‪[지직거린다]‬
‪[놀란 숨소리]‬ ‪[긴장되는 효과음]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[총성]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪(태술)‬ ‪서해야‬‪Seo Hae à. Em không sao chứ?‬
‪괜찮아?‬‪Seo Hae à. Em không sao chứ?‬
‪좀 무겁네‬‪Súng có hơi nặng.‬
‪[다급한 숨소리]‬
‪[과거 서해의 힘겨운 신음]‬
‪[시그마의 힘겨운 신음]‬
‪이제 다 왔어‬‪Sắp kết thúc rồi.‬
‪내년엔 바이킹 타야지‬‪Năm sau, mình ngồi tàu hải tặc nhé.‬
‪[웅장한 음악]‬ ‪[시그마의 힘겨운 숨소리]‬
‪[힘겨운 신음]‬‪Này.‬
‪(서해)‬ ‪내가 구해 줄게‬‪Để tôi cứu cô, Seo Hae à.‬
‪서해야‬‪Để tôi cứu cô, Seo Hae à.‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[총성]‬
‪[차분한 음악]‬
‪[무거운 효과음]‬
‪[무거운 효과음]‬
‪[태술이 살짝 웃는다]‬
‪잘했어‬‪Làm tốt lắm.‬
‪[살짝 웃는다]‬ ‪(태술)‬ ‪잘했어‬‪Em làm tốt lắm.‬
‪[다가가는 발걸음]‬
‪[지직거린다]‬
‪(태술)‬ ‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪[한숨]‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪[함께 흐느낀다]‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪[태술의 웃음]‬
‪[함께 웃는다]‬
‪[태술의 떨리는 숨소리]‬
‪[울컥하는 신음]‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[한숨]‬‪Những gì anh thấy…‬
‪내가 본 건‬‪Những gì anh thấy…‬
‪여기까지야‬‪chỉ đến đây thôi.‬
‪고마워‬‪Cảm ơn anh…‬
‪네가 나한테 해 준 거‬‪vì tất cả những gì…‬
‪전부 다‬‪anh đã làm cho em.‬
‪[태술의 떨리는 숨소리]‬
‪[울먹이는 신음]‬
‪[함께 흐느낀다]‬
‪[서해가 지직거린다]‬
‪[서해가 지직거린다]‬
‪[흐느낀다]‬
‪가지 마‬‪Đừng đi mà.‬
‪[흐느낀다]‬
‪(태술)‬ ‪가지 마라‬‪Đừng đi mà.‬
‪가지 마‬‪Đừng xa anh.‬
‪[함께 연신 흐느낀다]‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪[훌쩍인다]‬
‪(태술)‬ ‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪한태술‬‪Tae Sul.‬
‪어떻게 된 거야?‬‪Chuyện gì đây?‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪[문이 달칵 열린다]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[총성]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪(태술)‬ ‪서해야‬‪Seo Hae!‬
‪서해야, 강서해‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬‪Seo Hae à! Không!‬
‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪서해야, 강서해‬‪Seo Hae!‬
‪서해야‬‪Seo Hae.‬
‪[서해의 힘겨운 숨소리]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[태술의 놀란 숨소리]‬
‪승복아‬‪Seung Bok.‬
‪[태술의 놀란 숨소리]‬
‪왜…‬‪Tại sao chứ?‬
‪만들어‬‪Làm đi.‬
‪업로더‬‪- Tàu tải lên.‬ ‪- Sao cậu…‬
‪(태술)‬ ‪네가 왜…‬‪- Tàu tải lên.‬ ‪- Sao cậu…‬
‪안 만들면 여자애 죽어‬‪Nếu không, cô ta sẽ chết.‬
‪[무거운 음악]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪(에디)‬ ‪그럼 너는 혼자 남아서‬ ‪평생 후회하면서 살 거야, 만들어‬‪Cậu sẽ sống trong hối hận‬ ‪cả đời đấy. Làm đi.‬
‪그럼 다 좋은 거잖아‬‪Vậy thì tất cả đều tốt đẹp.‬ ‪Cơ hội của cậu đấy.‬
‪다시 기회가 생긴 거잖아‬‪Vậy thì tất cả đều tốt đẹp.‬ ‪Cơ hội của cậu đấy.‬
‪내가 기회를 줄게‬‪Tôi sẽ cho cậu cơ hội.‬
‪만들어‬‪Nhanh làm đi.‬
‪[태술의 거친 숨소리]‬
‪(서해)‬ ‪듣지 마‬‪Đừng nghe anh ta.‬ ‪Anh sẽ lại gây ra sai lầm đấy.‬
‪계속했던 실수야‬‪Đừng nghe anh ta.‬ ‪Anh sẽ lại gây ra sai lầm đấy.‬
‪다 끝낼 수 있어, 하지 마‬‪Dừng ở đây thôi. Đừng làm nữa.‬
‪[태술의 괴로운 신음]‬ ‪[서해가 흐느낀다]‬
‪왜 이러는 거야?‬‪Sao cậu lại làm thế này?‬
‪[이를 악물며]‬ ‪너 나한테 왜 이러는 거야!‬‪Sao lại làm thế với tôi?‬
‪[숨을 씁 들이켠다]‬‪Vì sao ư?‬
‪왜 이러냐고?‬‪Vì sao ư?‬
‪[에디의 한숨]‬‪Tae Sul à. Cậu biết‬ ‪ngày sinh nhật của tôi không?‬
‪(에디)‬ ‪태술아, 너 내 생일 알아?‬‪Tae Sul à. Cậu biết‬ ‪ngày sinh nhật của tôi không?‬
‪알면 내가 봐줄게‬‪Nếu biết, tôi sẽ bỏ qua cho.‬
‪모르지?‬‪Không biết đúng không?‬
‪너 나랑 안 지 20년인데‬‪Quen biết 20 năm,‬ ‪đã qua 20 cái sinh nhật,‬
‪스무 번 생일이 있었는데‬‪đã qua 20 cái sinh nhật,‬
‪너는 뭐, 내 일엔 관심이 없으니까‬‪nhưng cậu không hề quan tâm đến tôi.‬
‪내가 네 새끼 때문에‬ ‪얼마나 많은 사람들 앞에서‬‪Có biết vì cậu tôi đã phải cúi đầu,‬
‪무릎 꿇고 고개 숙이고 다닌지 알아?‬‪quỳ gối trước bao nhiêu người không?‬
‪알면 내가 봐줄게‬‪Nếu biết, tôi sẽ bỏ qua cho.‬
‪근데 또 모르지?‬‪Nhưng cậu làm gì biết chứ?‬
‪내가 네 새끼 뒤치다꺼리하느라고‬ ‪얼마나 개같이 뛰어다닌 줄 알아?‬‪Có biết tôi đã vất vả thế nào‬ ‪để dọn mớ hỗn độn cậu gây ra không?‬
‪[에디의 떨리는 숨소리]‬
‪서진이‬‪Seo Jin…‬
‪내가 먼저 좋아한 거 알아?‬‪Có biết tôi đã thích cô ấy trước không?‬
‪[무거운 효과음]‬
‪(에디)‬ ‪서진이 내가 먼저 알았어‬‪Tôi biết Seo Jin‬ ‪trước cả cậu, còn thích cô ấy trước.‬
‪내가 먼저 좋아했어, 너보다‬‪trước cả cậu, còn thích cô ấy trước.‬
‪근데 네가 끼어든 거라고‬‪Nhưng cậu lại xen vào giữa.‬
‪(에디)‬ ‪나는 너한테 평생 뺏기기만 했어‬‪Lúc nào tôi cũng bị cậu cướp đi mọi thứ.‬
‪달라면 다 주고‬‪Tôi cho cậu mọi thứ cậu cần, thậm chí‬ ‪chuẩn bị sẵn trước cả khi cậu yêu cầu.‬
‪달라고 하기도 전에‬ ‪미리 다 갖다 바치고‬‪Tôi cho cậu mọi thứ cậu cần, thậm chí‬ ‪chuẩn bị sẵn trước cả khi cậu yêu cầu.‬ ‪Tôi đã nhượng bộ mọi thứ.‬
‪닥치는 대로 다 양보했어!‬‪Tôi đã nhượng bộ mọi thứ.‬
‪[울먹이며]‬ ‪왜냐고?‬‪Vì sao ư?‬
‪[답답한 신음]‬
‪네가 있어야 빌어먹을 회사도 있으니까‬‪Vì có cậu thì công ty mới vận hành được.‬
‪나 같은 건 그냥‬ ‪네 따까리였으니까! 씨‬‪Còn tôi chỉ là đồ vô dụng bỏ đi!‬
‪근데‬‪Nhưng…‬
‪[에디의 한숨]‬‪cậu chưa từng nói lời cảm ơn tôi.‬
‪너는 나한테 고맙다는 말‬ ‪한마디를 한 적이 없어, 씨‬‪cậu chưa từng nói lời cảm ơn tôi.‬
‪평생 그랬어‬‪Luôn luôn là vậy.‬
‪승복아, 나는…‬‪Seung Bok à, tôi…‬
‪(에디)‬ ‪김서진‬‪Seung Bok à, tôi…‬ ‪Tôi thực sự rất thích Seo Jin.‬
‪나 진짜 좋아했어‬‪Tôi thực sự rất thích Seo Jin.‬
‪내가 훨씬 좋아했어‬‪Tôi thích cô ấy hơn cậu rất nhiều.‬
‪근데 그년은 끝까지 네가 좋대, 씨‬‪Vậy mà đến cuối cùng cô ấy vẫn thích cậu.‬
‪나 다시 시작할 거야!‬‪Tôi sẽ bắt đầu lại tất cả!‬
‪[에디의 성난 숨소리]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬‪Tôi sẽ bắt đầu lại tất cả!‬
‪김승복, 그만해‬‪Kim Seung Bok, dừng lại đi.‬ ‪Dừng lại đi! Cậu điên thật rồi!‬
‪그만해, 미친 새끼야!‬‪Kim Seung Bok, dừng lại đi.‬ ‪Dừng lại đi! Cậu điên thật rồi!‬
‪너 그런 눈으로 보지 마‬‪Đừng nhìn tôi như thế.‬
‪그딴 눈으로 사람 쳐다보지 말라고!‬‪Đừng nhìn tôi bằng ánh mắt đó!‬
‪[에디가 씩씩거린다]‬‪Đừng nhìn tôi bằng ánh mắt đó!‬
‪돌아갈 거야‬‪Tôi sẽ quay trở về.‬
‪가서 먼저 다 뺏을 거야‬‪Quay về rồi cướp hết tất cả từ cậu.‬
‪(에디)‬ ‪네 연구, 회사, 여자‬‪Công trình nghiên cứu, công ty, người yêu!‬
‪먼저 다 뺏을 거야‬‪Tôi sẽ lấy đi tất cả.‬
‪[에디가 흐느낀다]‬
‪너도 한번 느껴 봐‬‪Cậu cũng nên thử cảm giác‬
‪뺏기는 기분이 얼마나 뭣 같은지!‬‪bị cướp đi mọi thứ là thế nào đi.‬
‪[에디의 한숨]‬
‪골라‬‪Lựa chọn đi.‬
‪여자야? 세상이야?‬‪- Phụ nữ hay thế giới?‬ ‪- Không được…‬
‪(서해)‬ ‪안 돼‬‪- Phụ nữ hay thế giới?‬ ‪- Không được…‬
‪안 돼‬‪Đừng anh…‬
‪제발 하지 마‬‪Đừng làm mà. Xin anh đấy. Làm ơn đi.‬
‪제발, 제발 하지 마‬‪Đừng làm mà. Xin anh đấy. Làm ơn đi.‬
‪[에디의 짜증 섞인 신음]‬‪Chết tiệt.‬
‪골라!‬‪Chọn đi!‬
‪(에디)‬ ‪[발을 쿵쿵 구르며]‬ ‪골라!‬‪Chọn đi!‬
‪[총성]‬‪Được rồi!‬
‪(태술)‬ ‪알았어, 알았어!‬‪Được rồi!‬
‪알았어‬‪Tôi biết rồi.‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪그만해, 알았어‬‪Dừng lại đi.‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[서해가 흐느낀다]‬ ‪[슬픈 음악]‬
‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪돌아가자, 우리‬‪Cùng quay trở lại nhé.‬
‪다시 하자‬‪Hãy cùng làm lại.‬
‪우리 과거로 가서‬‪Quay về quá khứ và thử làm lại.‬
‪다시 하자‬‪Quay về quá khứ và thử làm lại.‬
‪어디로 갈까?‬‪Đi đâu được nhỉ?‬
‪우리 서길복 집으로 가서‬‪Đến nhà Seo Gil Bok,‬
‪그 새끼 쏴 버리고‬‪bắn chết hắn ta rồi kết thúc mọi thứ nhé?‬
‪끝내 버릴까?‬‪bắn chết hắn ta rồi kết thúc mọi thứ nhé?‬
‪아니면‬‪Hay là…‬
‪벙커로 가서 숨어 버릴까?‬‪đến hầm trú ẩn nhé?‬
‪아니면‬‪Hay là…‬
‪아니면‬‪Hay là…‬
‪아니면 서해야‬‪Seo Hae à…‬
‪그냥 처음으로‬‪Chúng ta bắt đầu…‬
‪돌아갈까?‬‪lại từ đầu nhé?‬
‪우리 서로 몰랐을 때로?‬‪Trước khi ta quen biết nhau.‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[흐느낀다]‬
‪(에디)‬ ‪빨리해‬‪Nhanh lên.‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪한태술‬‪Tae Sul…‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[노트북 조작음]‬
‪[한숨]‬
‪[기기 작동음]‬
‪[미사일 소리가 요란하다]‬
‪[사람들이 웅성거린다]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬‪Tae Sul…‬
‪(서해)‬ ‪한태술‬‪Tae Sul…‬
‪나 괜찮아‬‪Em không sao đâu.‬
‪[무거운 효과음]‬
‪이제 그만‬‪Dừng ở đây đi.‬
‪안 그러면 계속 반복해야 돼‬‪Không thì chúng ta lại phải‬ ‪lặp lại lần nữa đấy.‬
‪그러니까 이제 그만‬‪Vậy nên dừng ở đây thôi anh.‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[공습경보가 울린다]‬ ‪[폭음]‬
‪[사람들의 비명]‬
‪[소란스럽다]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪(에디)‬ ‪끝난 거야?‬‪Xong rồi à?‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[어두운 효과음]‬ ‪[무거운 음악]‬
‪끝난 거냐고 묻잖아‬‪Tôi hỏi đã xong chưa.‬
‪[노트북을 탁 집는다]‬ ‪[한숨]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪[한숨]‬
‪[한숨]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[서해의 거친 숨소리]‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪잘 생각해, 어?‬‪Nghĩ cho kỹ đi.‬
‪서해야‬‪Seo Hae à.‬
‪[흐느낀다]‬
‪나 이제 알았어‬‪Giờ thì anh biết rồi.‬
‪아니‬‪Không.‬
‪처음부터 알고 있었어‬‪Anh đã biết ngay từ đầu rồi.‬
‪이 방법밖에 없다는 거‬‪Đây là cách duy nhất.‬
‪근데‬‪Nhưng…‬
‪계속 버티게 되더라‬‪anh cứ cố chống cự…‬
‪너랑 같이 있고 싶어서‬‪chỉ vì muốn ở cùng em.‬
‪[살짝 웃는다]‬
‪[울먹이는 숨소리]‬
‪나 찾아와 줘‬‪Hãy đến tìm anh nhé.‬
‪[흐느낀다]‬
‪[태술이 흐느낀다]‬ ‪[슬픈 음악]‬‪Dù không có tương lai đi nữa,‬
‪(태술)‬ ‪미래라는 게 없다고 해도‬‪Dù không có tương lai đi nữa,‬
‪네가 그냥 나 찾아와 줘‬‪xin em hãy đi tìm anh.‬
‪아프지도 말고‬‪Đừng để bản thân bị ốm hay bị thương nhé.‬
‪다치지도 말고‬‪Đừng để bản thân bị ốm hay bị thương nhé.‬
‪상처 하나 없이 그냥‬‪Hãy bình an em nhé.‬
‪그냥 나…‬‪Rồi đi tìm anh nhé.‬
‪[힘겨운 목소리로]‬ ‪나 찾아와 줘‬‪Rồi đi tìm anh nhé.‬
‪강서해‬‪Seo Hae à.‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪한태술!‬‪Han Tae Sul!‬
‪[총성]‬
‪[신호등 알림음]‬
‪[차분한 음악]‬
‪[사람들이 지직거린다]‬
‪[사람들이 지직거린다]‬
‪[지직거린다]‬
‪[기기가 지직거린다]‬
‪[무거운 효과음]‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪[가쁜 숨소리]‬
‪[새가 지저귄다]‬ ‪[함께 감탄한다]‬‪- Trời đẹp quá.‬ ‪- Đẹp nhỉ.‬
‪[함께 웃는다]‬‪- Trời đẹp quá.‬ ‪- Đẹp nhỉ.‬
‪[시끌시끌하다]‬
‪(아이)‬ ‪나 잡아 봐라, 나 잡아 봐라‬‪Bắt tớ đi này.‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[흐느낀다]‬
‪태술아‬‪Tae Sul à.‬
‪(서해)‬ ‪한태술‬‪Han Tae Sul.‬
‪학교에서 기억나?‬‪Còn nhớ lúc ở trường học chứ?‬
‪내가 좋아하는 색은 핑크색‬‪Màu em yêu thích là màu hồng,‬
‪[훌쩍인다]‬
‪내가 좋아하는 음식은‬‪món ăn em thích là‬
‪바나나‬‪chuối, thịt bò xào, bánh gạo cay.‬
‪불고기, 떡볶이‬‪chuối, thịt bò xào, bánh gạo cay.‬
‪내가 좋아하는 사람은‬‪Còn người em thích…‬
‪너야‬‪là anh.‬
‪[잔잔한 음악]‬ ‪그러니까 잊어버리지 마‬‪Anh đừng quên nhé.‬
‪우리 꼭 다시 만날 거야‬‪Nhất định chúng ta sẽ gặp lại.‬
‪내가 찾으러 갈게‬‪Em sẽ đi tìm anh.‬
‪[훌쩍인다]‬ ‪[태술의 손을 탁 잡는다]‬
‪사랑해‬‪Em yêu anh.‬
‪[서해가 지직거린다]‬ ‪[무거운 효과음]‬
‪[무거운 효과음]‬
‪[먹먹한 효과음]‬
‪[태술의 옅은 신음]‬
‪(남자3)‬ ‪야, 이걸 라면이라고 끓였어?‬‪Đây mà gọi là mì à?‬
‪다 불어 터져 가지고‬‪Mì nở trương lên hết rồi đây này.‬
‪네가 다 처먹고‬ ‪제대로 다시 끓여 와, 알았어?‬‪Cô ráng mà ăn cho hết rồi đi nấu‬ ‪cho tôi phần khác đi. Biết chưa?‬
‪(승무원)‬ ‪죄송합니다, 다시 준비해 드리겠습니다‬‪Cô ráng mà ăn cho hết rồi đi nấu‬ ‪cho tôi phần khác đi. Biết chưa?‬ ‪Xin lỗi quý khách. Tôi sẽ chuẩn bị lại ạ.‬
‪(서해)‬ ‪'화이트와인'‬‪"Rượu vang trắng, Chardonnay, 2018".‬
‪'샤르도네 2018'‬‪"Rượu vang trắng, Chardonnay, 2018".‬
‪[잔잔한 음악]‬‪Sao lại có số ở cuối nhỉ?‬
‪뒤에 숫자는 왜 붙는 거야?‬‪Sao lại có số ở cuối nhỉ?‬
‪응?‬‪Hả?‬
‪[메뉴판을 바스락거리며]‬ ‪아, 뭐, 술은 됐고‬‪Thôi, khỏi cần rượu vang.‬
‪[서해의 고민하는 신음]‬
‪응, '한식 정식'‬‪Món Hàn. Salad lạnh.‬
‪'겨자냉채'‬‪Món Hàn. Salad lạnh.‬
‪냉채가 뭐야?‬‪Salad lạnh là món gì vậy?‬
‪아, 모르겠다‬‪Không biết nữa. Anh gọi món cho em đi.‬
‪그냥 네가 골라 줘‬‪Không biết nữa. Anh gọi món cho em đi.‬
‪뭐가 제일 맛있어?‬‪Cái nào ngon nhất thế?‬
‪응? 뭐가 제일 맛있냐고‬‪Hả? Món gì ngon nhất vậy?‬
‪야, 한태술‬ ‪사람이 물어보는데 대답도 안 하고‬‪Này Han Tae Sul.‬ ‪Em hỏi sao anh không trả lời thế?‬
‪너…‬‪Em…‬
‪나 뭐?‬‪Làm sao?‬
‪(승무원)‬ ‪말씀하신 물 여기 있습니다‬‪Nước của quý khách đây ạ.‬
‪감사합니다‬‪Cảm ơn ạ.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪(서해)‬ ‪왜?‬‪Sao thế?‬
‪아니‬‪Không có gì.‬
‪[태술이 피식 웃는다]‬
‪[주변이 시끌시끌하다]‬
‪(길복)‬ ‪됐다‬‪Xong rồi.‬
‪자‬‪Đây.‬
‪감사합니다‬ ‪[여자2의 탄성]‬‪Cảm ơn chú ạ.‬
‪그래‬‪Ừ.‬
‪아, 고맙습니다‬‪Cảm ơn ạ.‬
‪[새가 지저귄다]‬
‪[문이 달칵 닫힌다]‬
‪[길복의 한숨]‬
‪[길복의 지친 신음]‬
‪[한숨]‬
‪[한숨]‬
‪나 왔어‬‪Tôi về rồi đây.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[한숨]‬
‪[한숨]‬
‪[무거운 음악]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪그런 눈으로 쳐다보지 마‬‪Đừng nhìn tôi như thế.‬
‪[감성적인 음악]‬
‪(감독)‬ ‪액션!‬
‪[소란스럽다]‬
‪(스태프1)‬ ‪하나, 둘, 셋!‬
‪(스태프2)‬ ‪네, 수고하셨습니다‬

No comments: