Search This Blog



  솔로지옥 S2.10

Địa ngục độc thân S2.10

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]

(마스터) 세상에서 가장 핫한 지옥‬ ‪'솔로 지옥'‬‪Địa Ngục Độc Thân‬ ‪là địa ngục nóng nhất trần gian.‬
‪오늘은 내일 있을‬ ‪최종 선택을 앞두고‬‪Hôm nay là ngày cuối được hẹn hò tự do‬ ‪trước khi có quyết định cuối ngày mai.‬
‪마지막 자유 데이트가‬ ‪있는 날입니다‬ ‪[융재가 숨을 후 내쉰다]‬‪Hôm nay là ngày cuối được hẹn hò tự do‬ ‪trước khi có quyết định cuối ngày mai.‬
‪마지막까지 후회 없는 데이트를‬ ‪즐겨 주시기 바랍니다‬‪Hãy dành nốt thời gian hẹn hò‬ ‪để các bạn không phải ân hận.‬
‪(진영) 잠시만요‬‪Xin lỗi.‬
‪- (융재) 오호!‬ ‪- (진영) 갑니다‬‪Gặp sau nhé.‬
‪(한빈) 전하고 오십시오‬‪Nói chuyện với cô ấy đi.‬
‪(융재) 아이고‬
‪(동우) 먼저 갔거든, 진영 씨가?‬ ‪[종우가 호응한다]‬‪- Jin Young đi trước.‬ ‪- Phải.‬
‪(한해) 한 발짝 가까이 있었어‬ ‪[패널들의 탄식]‬‪Cậu ấy chủ động đi trước.‬
‪(규현) 바로 나왔는데‬ ‪바로 나왔는데!‬ ‪[긴장되는 음악]‬‪Jong Woo ra ngay sau.‬
‪(종우) 진영 씨 지금‬ ‪얘기하러 간 거지?‬‪Jin Young đi gặp cô ấy?‬
‪(동우) 어, 진영 씨‬ ‪얘기하러 갔거든?‬‪- Ừ, Jin Young đi nói với cô ấy.‬ ‪- Ừ.‬
‪- (종우) 어‬ ‪- (동우) 그러니까 하고…‬‪- Ừ, Jin Young đi nói với cô ấy.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Vậy là sau…‬ ‪- Vậy tớ chờ.‬
‪- (종우) 기다려야 되겠다, 쯧‬ ‪- (동우) 어‬‪- Vậy là sau…‬ ‪- Vậy tớ chờ.‬
‪(동우) [멋쩍게 웃으며] 나도‬ ‪잠깐 얘기 짧게 하고‬‪Tớ cũng sẽ gặp cô ấy một chút.‬
‪뭐, 쯧, 넌 시간 많이 보냈으니까‬‪Cậu đã ở bên cô ấy nhiều rồi mà.‬
‪- (종우) 쯧, 그렇지‬ ‪- (동우) 응‬‪Cậu đã ở bên cô ấy nhiều rồi mà.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Ừ.‬
‪(종우) 계속 같이 있었으니까‬‪Bọn tớ ở với nhau suốt.‬
‪- 동우 씨도요?‬ ‪- (진경) 와…‬‪Dong Woo nữa?‬
‪(한해와 다희)‬ ‪'넌 시간 많이 보냈으니까'‬‪- "Cậu đã ở bên cô ấy nhiều rồi".‬ ‪- Nghe thấy chứ?‬
‪(다희) '계속 같이 있었으니까'‬‪- "Cậu đã ở bên cô ấy nhiều rồi".‬ ‪- Nghe thấy chứ?‬
‪(진경) 와, 저분도‬ ‪정말 일편단심이다‬‪Dong Woo cũng chỉ quan tâm tới Seul Ki.‬
‪(소이) 막 이렇게‬ ‪메이크업 막 하시잖아‬‪Cô ấy trang điểm như thế này.‬
‪(소이) 누구 찾으세요?‬‪Anh tìm ai?‬
‪- 저쪽‬ ‪- (소이) 탈의실‬‪Đằng kia.‬ ‪Trong phòng thay đồ.‬
‪[융재의 머뭇거리는 음성]‬
‪(민수) 저기 대화 끝나면‬ ‪한번 가 봐야지‬‪Tớ sẽ gặp anh ấy sau khi họ nói xong.‬
‪(소이) 그래‬
‪먼저 얘기하자고 하지‬‪- Sao không hỏi anh ấy trước?‬ ‪- Thì…‬
‪[사람들의 대화 소리가 들린다]‬‪- Sao không hỏi anh ấy trước?‬ ‪- Thì…‬
‪근데 저 표정이 너무…‬‪Nhưng nét mặt anh ấy thật là…‬
‪[속삭이며] 쩝, 괜찮아‬‪Không sao.‬
‪- 괜찮아‬ ‪- (소이) 괜찮아‬‪- Phải ha?‬ ‪- Không sao.‬
‪[진영의 탄성]‬
‪- (나딘) [웃으며] 아유‬ ‪- (서은) 자연스럽게 한 시간…‬‪Em đang làm tóc.‬ ‪Tự nhiên đó.‬
‪[흥미로운 음악]‬ ‪(진영) 슬기 씨‬‪- Không có gì.‬ ‪- Seul Ki?‬
‪[융재가 말한다]‬ ‪- (슬기) 네?‬ ‪- (서은) 아, 네, 네, 감사합니다‬‪- Không có gì.‬ ‪- Seul Ki?‬ ‪- Dạ?‬ ‪- Ừ, cảm ơn.‬
‪[슬기가 피식한다]‬ ‪(서은) 아, 네, 네‬‪- Dạ?‬ ‪- Ừ, cảm ơn.‬ ‪Dạ.‬
‪(슬기) 오빠, 나 잠깐만‬ ‪저기 갔다 올게, 기다려‬‪Tớ sẽ quay lại. Chờ chút.‬
‪(동우) 어떻게, 못 찾았어?‬‪- Tìm thấy cô ấy chứ?‬ ‪- Ừ.‬
‪(진영) 아, 찾았어요‬ ‪종우 씨, 오늘은 내가 더 급하니까‬‪- Tìm thấy cô ấy chứ?‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Jong Woo, hôm nay tớ vội, nên…‬ ‪- Ừ. Hiểu rồi.‬
‪(종우) 아, 네, 알겠습니다‬‪- Jong Woo, hôm nay tớ vội, nên…‬ ‪- Ừ. Hiểu rồi.‬
‪(진영) 양보 한번‬ ‪부탁드리겠습니다‬‪- Tớ nói với cô ấy trước.‬ ‪- Ừ.‬
‪- (종우) 네, 양보를…‬ ‪- (동우) [웃으며] 우리 그…‬‪- Tớ nói với cô ấy trước.‬ ‪- Ừ.‬ ‪Bọn tớ…‬ ‪- Giờ tớ thấy hơi lo lắng.‬ ‪- Ừ.‬
‪(진영) 제가 좀 급해졌어요‬ ‪이제, 예‬‪- Giờ tớ thấy hơi lo lắng.‬ ‪- Ừ.‬
‪(동우) 줄 섰어‬‪Bọn tớ xếp hàng.‬
‪- (진영) 아, 아, 줄 섰어?‬ ‪- (동우) 어‬‪Ừ. Các cậu xếp hàng?‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Dong Woo, cả cậu?‬
‪(진영) 동우 씨까지?‬‪- Ừ.‬ ‪- Dong Woo, cả cậu?‬
‪(동우) 어, 나도 저기, 꼈는데‬‪- Có tớ nữa.‬ ‪- Đừng có đánh nhau.‬
‪- 먼, 먼저…‬ ‪- (융재) 뭐, 순서가 중요하나?‬‪- Cậu đi đi.‬ ‪- Ai đi trước quan trọng gì?‬
‪(진영) 아, 늦지 않게 올게요‬ ‪늦지 않게‬‪Sẽ nhanh thôi.‬
‪(진영) 오늘은 물 뜨러‬ ‪한번 가 봅시다, 슬기 씨‬‪Hôm nay đi lấy nước nhé, Seul Ki.‬
‪(슬기) 아, 제가 또 잘 뜨죠‬‪Vâng. Em giỏi việc đó.‬
‪(진영) 물 뜨는 데‬ ‪안내 좀 해 주세요‬‪Dẫn đường đi lấy nước.‬
‪저 어떻게 하는지 몰라요‬‪- Anh không biết đi đường nào.‬ ‪- Theo em.‬
‪- (슬기) 네, 선배님만 따라오세요‬ ‪- (진영) 네‬‪- Anh không biết đi đường nào.‬ ‪- Theo em.‬ ‪- Được.‬ ‪- Anh đi Đảo Thiên Đường bốn lần,‬
‪[밝은 음악]‬ ‪(슬기) [웃으며] 천국도를‬ ‪네 번이나 가셔서‬‪- Được.‬ ‪- Anh đi Đảo Thiên Đường bốn lần,‬
‪(진영) 아아‬‪nên không biết ở đây thế nào.‬
‪(슬기) 잘 모르시나 봐요‬ ‪이 상황을‬ ‪[진영의 웃음]‬‪nên không biết ở đây thế nào.‬
‪(진영) 저는 이제 지옥도가‬ ‪약간 천국도 같은 느낌이 들어요‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪Giờ anh thấy Đảo Địa Ngục‬ ‪giống Đảo Thiên Đường.‬
‪진짜 신기해요, 지옥도‬‪Đảo Địa Ngục tuyệt lắm.‬
‪[한해의 웃음]‬ ‪(규현) 와, 또 케미가 좋아‬ ‪여기도‬‪Hai người này cũng rất hòa hợp.‬
‪응‬‪Phải.‬
‪(슬기) 어제 어땠어?‬‪Hôm qua thế nào?‬
‪- (진영) 어제?‬ ‪- (슬기) 어‬‪- Hôm qua?‬ ‪- Dạ.‬
‪- (진영) 어제…‬ ‪- 엄청 재밌었다고 들었는데?‬‪- Hôm qua…‬ ‪- Em nghe nói là vui lắm.‬
‪(진영) 엄청 재밌었대, 나딘 씨가?‬‪- Hôm qua…‬ ‪- Em nghe nói là vui lắm.‬ ‪- Nadine nói cô ấy vui à?‬ ‪- Dạ.‬
‪(슬기) 어‬ ‪[진영의 웃음]‬‪- Nadine nói cô ấy vui à?‬ ‪- Dạ.‬
‪(진영) 그래도 가면‬ ‪재밌어야지, 뭐‬‪À thì ở đó phải vui chứ.‬
‪우울할 순 없잖아?‬‪Làm sao buồn được, nhỉ?‬
‪[슬기의 웃음]‬ ‪[진영이 피식한다]‬
‪(슬기) 근데 오빠랑 천국도 간 게‬ ‪왜 이렇게 오래된 거 같지?‬‪Sao cứ như mình đến Đảo Thiên Đường‬ ‪từ lâu lắm rồi nhỉ?‬
‪아니, 진영 씨‬ ‪너무 바쁘신 거 아니에요?‬‪Jin Young, anh bận quá phải không?‬
‪(진영) 아니, 슬기 씨도 맨날‬ ‪어디 가고, 어디 가고, 예?‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪Jin Young, anh bận quá phải không?‬ ‪Nhưng em cũng đi suốt mà, Seul Ki.‬
‪종우 씨랑 아주…‬‪Em và Jong Woo cũng vui vẻ mà, nhỉ?‬
‪[피식하며] 아주‬ ‪신나셨더라고요, 네?‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪Em và Jong Woo cũng vui vẻ mà, nhỉ?‬
‪[슬기의 옅은 웃음]‬
‪[한빈의 힘주는 음성]‬ ‪[여자들의 웃음]‬‪- Hay thật.‬ ‪- Ta đều về cả rồi.‬
‪(세정) 다 같이 모이니까 좋다‬ ‪놀아요‬‪- Hay thật.‬ ‪- Ta đều về cả rồi.‬ ‪Giờ vui vẻ thôi.‬
‪(세정) 난 부담스러워‬ ‪1 대 1로…‬‪Giờ vui vẻ thôi.‬ ‪- Nói chuyện riêng bây giờ mệt quá.‬ ‪- Kể cả với anh?‬
‪- (종우) 나도? 어어‬ ‪- (세정) 너?‬‪- Nói chuyện riêng bây giờ mệt quá.‬ ‪- Kể cả với anh?‬ ‪- Anh?‬ ‪- Ừ.‬
‪(세정) 아, 한번 얘기할까, 또?‬ ‪면담해?‬‪- Anh?‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Anh muốn nói chuyện riêng?‬ ‪- Không. Thôi nào.‬
‪(종우) 아니야, 그만하자‬‪- Anh muốn nói chuyện riêng?‬ ‪- Không. Thôi nào.‬
‪[사람들의 웃음]‬‪- Jong Woo thay đổi quá.‬ ‪- Phải.‬
‪- (세정) 오, 종우, 변했어‬ ‪- (민수) 진짜‬‪- Jong Woo thay đổi quá.‬ ‪- Phải.‬
‪- (세정) 종우 변했어‬ ‪- (한빈) 와, 천국도 갔다 오더니‬‪- Jong Woo thay đổi quá.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Khác rồi.‬ ‪- Ở Thiên Đường về.‬
‪(세정) 너 이 자식‬‪Cái anh này.‬
‪- (종우) 아니, 많이 배웠어‬ ‪- (세준) 확실히‬‪- Tớ học được nhiều.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Anh này…‬ ‪- Thoải mái.‬
‪- (세정) 여유로워졌다?‬ ‪- (종우) 아니‬ ‪[저마다 말한다]‬‪- Anh này…‬ ‪- Thoải mái.‬ ‪- Không hẳn.‬ ‪- Ừ.‬
‪(종우) 아직까지 긴장을‬ ‪늦출 수 없지, 이제‬‪Giờ chưa thoải mái được.‬
‪[세정이 말한다]‬ ‪하이에나들이 너무 많아서‬‪Giờ chưa thoải mái được.‬ ‪- Thoải mái.‬ ‪- Nhiều sói lắm.‬
‪(소이) 지금 슬기 어디 있는데?‬‪Seul Ki đang ở đâu?‬
‪(종우) 슬기 지금 진영 씨랑‬ ‪얘기하러 갔어‬‪Seul Ki đi nói chuyện với Jin Young‬
‪물 뜨러, 물 뜨는 거‬ ‪안 해 봤다 해 가지고‬‪và đi lấy nước. Cậu ấy nói chưa từng làm.‬
‪[밝은 음악]‬ ‪(진영) 거기 서 봐‬ ‪하나 찍어 줄게, 바다에서‬‪Đứng kia kìa. Anh sẽ chụp em cạnh biển.‬
‪- (진영) 여기 앞에 서 봐‬ ‪- (슬기) 알았어‬‪Đứng kia kìa. Anh sẽ chụp em cạnh biển.‬ ‪Được.‬
‪오, 좋은데? 진짜 좋은데?‬‪Đẹp lắm.‬
‪하나, 둘, 셋‬‪Ba, hai, một.‬
‪[카메라 셔터음]‬‪Ba, hai, một.‬
‪(슬기) 아, 어색해‬ ‪왜 이렇게 사진 찍는 게…‬‪Em lóng ngóng quá. Sao chụp ảnh lại cứ…‬
‪- (슬기) 같이 찍을래?‬ ‪- (진영) 그래‬‪- Chụp chung nhé.‬ ‪- Ừ.‬
‪(슬기) 약간 여기 뒤에‬ ‪물을 배경으로 하는 거 어때?‬‪Một tấm lấy nền là thùng nước.‬
‪[물이 졸졸 흐른다]‬
‪(진영) 하나, 둘, 셋‬‪Ba, hai, một.‬
‪[카메라 셔터음]‬
‪(진영) [웃으며] 이게 뭐야‬‪Cái gì đây?‬
‪- (슬기) 오, 근데 잘 나왔다, 응‬ ‪- (진영) 잘 나왔어‬‪- Ảnh đẹp đó.‬ ‪- Phải ha?‬
‪(진영) 물이 이제 다 끝난…‬‪Chắc là đầy rồi.‬
‪- (슬기) 다 끝났어, 그렇지?‬ ‪- (진영) 어, 응응‬‪- Đầy rồi nhỉ?‬ ‪- Ừ.‬
‪무거워? 좀 무겁지?‬‪Nặng không ạ? Nặng nhỉ?‬
‪(진영) 아니, 무거운 건‬ ‪상관이 없는데, 읏차‬‪Không, nặng anh cũng kệ, nhưng…‬
‪- (슬기) 이걸 혼자 멜 수 있어?‬ ‪- 잘 메 보자‬‪- Mình anh gánh được chứ?‬ ‪- Được mà.‬
‪(슬기) 그때 남자들 혼자 못 메서‬ ‪막 도와줬는데…‬‪Các anh kia không tự gánh được,‬ ‪nên em phải giúp.‬
‪(진영) 저는 좀 달라서, 네?‬ ‪[밝은 음악]‬‪Anh khác mà, nhỉ?‬
‪조금 달라요, 슬기 씨‬‪Anh khác mà, Seul Ki.‬
‪[슬기의 웃음]‬‪- Dẫn đường đi.‬ ‪- Đi nào.‬
‪- (진영) 가 주세요‬ ‪- (슬기) 갑시다‬‪- Dẫn đường đi.‬ ‪- Đi nào.‬
‪(진영) 읏차‬
‪(진영) 아, 좋다‬‪Đẹp thật.‬
‪(슬기) 내가 찍어 줄게‬‪Để em chụp anh.‬
‪(진영) [픽 웃으며] 이걸‬ ‪이걸 왜 찍어요‬‪Sao lại chụp anh như thế này?‬
‪[카메라 셔터음]‬
‪(진영) 잘 나왔어?‬‪Ảnh ra thế nào?‬
‪- (슬기) 진짜 잘 나왔어‬ ‪- (진영) [웃으며] 아, 그래?‬‪- Trông anh đẹp lắm.‬ ‪- Thật à?‬
‪(슬기) 오빠 근데 잘생겼다‬‪Jin Young, anh đẹp trai quá.‬
‪(진영) [웃으며] 아, 잘, 잘생겼…‬‪Đẹp trai…‬
‪빨리 오세요, 슬기 씨‬‪Nhanh lên, Seul Ki.‬
‪(종우) 진영 씨는‬ ‪왜 슬기 씨한테 계속 가지?‬‪Jin young cứ đi gặp Seul Ki.‬
‪(나딘) 어떻게 할 거야?‬‪Anh định làm gì?‬
‪(종우) 응? 나는 뭐‬ ‪그대로 간 대로 가야 되지‬‪À, tiếp tục làm những gì anh vẫn làm thôi.‬
‪[나딘이 호응한다]‬‪Vâng.‬
‪되게 지금도 막 불안하고‬‪Anh vẫn thấy lo lắng.‬
‪왜냐면 천국도 갔을 때도‬ ‪되게 좋았는데 뭔가 나만 좋았던?‬‪Vì dù rất vui khi bọn anh‬ ‪tới Đảo Thiên Đường,‬
‪그런 시간일 수도 있으니까‬ ‪[나딘이 호응한다]‬‪có khi chỉ là anh thấy vui.‬
‪그 사람은 또‬ ‪아닐 수도 있는 거니까‬‪Có thể cô ấy không thấy thế.‬
‪(나딘) 근데 슬기 씨가‬ ‪되게 즐겁게 보냈던 거 같던데‬ ‪[종우가 호응한다]‬‪Nhưng Seul Ki tỏ ra thích chuyến đi đó.‬
‪(종우) 난 진짜 오랜만에 설렜어‬‪Lâu rồi tim anh mới xao động lần đầu.‬ ‪Vậy à?‬
‪- (나딘) 진짜?‬ ‪- (종우) 어, 심장이 막‬ ‪[나딘의 부러운 탄성]‬‪Vậy à?‬ ‪- Phải, tim anh đập thình thịch.‬ ‪- Em ghen tị đó.‬
‪- (나딘) 좋겠다‬ ‪- (종우) 두근두근 뛰고‬‪- Phải, tim anh đập thình thịch.‬ ‪- Em ghen tị đó.‬
‪- 눈도 잘 못 마주치고‬ ‪- (나딘) 아, 진짜 잘됐어, 근데‬‪- Anh không dám nhìn vào mắt cô ấy.‬ ‪- Tốt cho anh.‬
‪그런 걸 느꼈다고 들으니까‬‪Em mừng là anh cảm thấy vậy.‬
‪(종우) 왜 이렇게 안 오지?‬ ‪뭐, 얘기를 하루 종일 하나?‬‪Sao họ đi lâu thế nhỉ?‬ ‪Định nói chuyện cả ngày sao?‬ ‪Em nghĩ họ sẽ nói cả ngày.‬
‪(나딘) 하루 종일 할 거 같은데?‬‪Em nghĩ họ sẽ nói cả ngày.‬
‪(종우) 하…‬
‪(나딘) 난 진영 씨 마음을‬ ‪잘 모를 거 같아‬‪Em không nghĩ có thể‬ ‪đoán ra tình cảm của Jin Young.‬
‪나도 어제 같이 갔다 왔는데‬ ‪잘 모르겠어‬‪Hôm qua em đi với anh ấy,‬ ‪nhưng em không chắc.‬
‪[종우가 혀를 쯧 찬다]‬‪Hôm qua em đi với anh ấy,‬ ‪nhưng em không chắc.‬
‪(종우) 나랑 진영 씨랑 이렇게‬ ‪바꿔 주면 딱 좋겠다, 그렇지?‬‪Sẽ thật hay nếu‬ ‪anh và Jin Young đổi chỗ, nhỉ?‬
‪진영 씨랑 얘기 더 하고 싶으니까‬‪- Vì em muốn nói nữa với Jin Young.‬ ‪- Vâng.‬
‪- (나딘) 응‬ ‪- (종우) 응‬‪- Vì em muốn nói nữa với Jin Young.‬ ‪- Vâng.‬
‪[부드러운 음악]‬ ‪(진영) 아, 좋다‬‪Ôi trời, thích thật.‬
‪[진영의 한숨 섞인 탄성]‬
‪우리는 왜 막상 이야기하려고 하면‬‪Cứ khi nào mình nói chuyện,‬ ‪anh lại thấy khó gợi chuyện.‬
‪(진영) 씁, 입이‬ ‪잘 안 떨어지는 거 같아‬ ‪[옅은 웃음]‬‪Cứ khi nào mình nói chuyện,‬ ‪anh lại thấy khó gợi chuyện.‬
‪- 그렇지?‬ ‪- (슬기) 응‬‪- Nhỉ?‬ ‪- Vâng.‬
‪왜, 왜 그럴까?‬‪Anh tự hỏi tại sao.‬
‪(슬기) 아, 근데 내가 그 말 했나?‬‪Em nói với anh chưa nhỉ?‬
‪참호 격투 때 얘기했나?‬‪- Về trận đấu trong hố. Em nói chưa?‬ ‪- Gì?‬
‪(진영) 뭐?‬‪- Về trận đấu trong hố. Em nói chưa?‬ ‪- Gì?‬
‪(슬기) 진짜 멋있었다고‬ ‪[진영의 멋쩍은 웃음]‬‪Rằng trông anh rất ngầu.‬
‪- (진영) 씁, 아니야‬ ‪- (슬기) 얘기했나?‬ ‪[밝은 음악]‬‪- Chưa.‬ ‪- Em nói chưa?‬
‪(진영) 멋있었다고는 했는데‬ ‪'진짜' 멋있었다고는 안 했어‬‪Em nói trông anh ngầu,‬ ‪nhưng không nói trông rất ngầu.‬
‪[함께 웃는다]‬‪Em nói trông anh ngầu,‬ ‪nhưng không nói trông rất ngầu.‬
‪(슬기) 아, 했구나, 내가‬‪Chắc là như vậy.‬
‪(진영) 근데 그냥‬ ‪멋있었다고만 했어, 그러니까 더…‬‪Nhưng em nói trông anh ngầu.‬
‪- (슬기) 아, 하지 말걸‬ ‪- (진영) '킵 고잉'해 주세요‬‪- Không nên vậy.‬ ‪- Em cứ nói mãi.‬ ‪Giờ anh kiêu quá.‬
‪(슬기) 괜히 또 기세등등해 가지고‬‪Giờ anh kiêu quá.‬
‪- (진영) 아이, 아니에요, 저‬ ‪- (슬기) 아이, 나 고만 얘기할래‬‪- Trời, không. Anh…‬ ‪- Em không nói nữa.‬
‪(진영) 저 그런 사람 아니에요‬ ‪저 겸손한 사람이에요‬‪Anh đâu có vậy. Anh khiêm tốn mà.‬
‪근데 진짜 멋있었어, 아니‬‪Nhưng thực sự anh rất ngầu. Khoan.‬
‪- (진영) 멋있었어?‬ ‪- (슬기) [웃으며] 아니‬‪- Anh ngầu à?‬ ‪- Không.‬
‪[한숨]‬‪- Đó? Trái tim Seul Ki dành cho Jin Young.‬ ‪- Thôi đừng xem nữa.‬
‪(진경) 이봐, 슬기 씨 마음은‬ ‪진영 씨한테 가 있어요‬‪- Đó? Trái tim Seul Ki dành cho Jin Young.‬ ‪- Thôi đừng xem nữa.‬
‪(규현) 그만 봅시다, 이거‬ ‪[다희의 웃음]‬‪- Đó? Trái tim Seul Ki dành cho Jin Young.‬ ‪- Thôi đừng xem nữa.‬
‪진영 씨 앞에서만 나오는 삐걱댐‬‪Chỉ lóng ngóng khi bên cậu ấy.‬
‪[패널들이 호응한다]‬ ‪아휴‬‪Chỉ lóng ngóng khi bên cậu ấy.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Đúng.‬
‪그 여유롭던 슬기 씨가‬‪Seul Ki tự tin đâu rồi?‬
‪(진영) 씁, 누구 응원했어?‬‪Em cổ vũ cho ai?‬
‪- 솔직하게 얘기해도 돼?‬ ‪- (진영) 솔직하게‬‪Em nói thật nhé?‬ ‪Nói thật đi.‬
‪- 솔직하게‬ ‪- (슬기) 진짜 솔직하게‬‪- Cứ nói thật.‬ ‪- Thật sự,‬
‪종우가 이겼으면 좋겠다고‬ ‪그때는 생각했어‬‪lúc đó, em mong Jong Woo sẽ thắng.‬
‪응‬
‪(슬기) 근데‬‪Nhưng chuyện là…‬
‪그냥 내 시선은 계속‬‪em chỉ chú ý tới anh…‬
‪오빠를 봤던 거 같아‬‪trong cả trận.‬
‪[진영이 호응한다]‬
‪[설레는 음악]‬
‪나도 너 씨름할 때 너 보고 있었어‬‪Anh cũng xem em đấu vật Hàn.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪아, 얼마나 웃겼을까?‬‪Ôi, chắc em buồn cười lắm.‬
‪(슬기) 누구 응원했어?‬‪Anh cổ vũ cho ai?‬
‪- (진영) 나?‬ ‪- (슬기) 어‬‪- Anh à?‬ ‪- Vâng.‬
‪나는 너를 응원했지‬‪Anh cổ vũ cho em.‬
‪(진영) 슬기 너는 이성 볼 때‬ ‪뭐 제일 많이 본다 했지?‬‪Em đã nói điều gì quan trọng nhất‬ ‪ở người em thích ấy nhỉ?‬
‪- 나?‬ ‪- (진영) 응‬‪- Em à?‬ ‪- Ừ.‬
‪- 아, 웃는 게 예쁜 사람?‬ ‪- (슬기) 어‬‪Người có nụ cười duyên?‬ ‪- Dạ.‬ ‪- Người có ánh mắt biết cười?‬
‪- (진영) 눈웃음 있는 사람?‬ ‪- 응‬‪- Dạ.‬ ‪- Người có ánh mắt biết cười?‬ ‪- Dạ.‬ ‪- Phải.‬
‪(진영) 맞네‬‪- Dạ.‬ ‪- Phải.‬
‪내면은? 내면은 뭐라고 했지?‬‪Còn tính cách thì sao? Em đã nói gì?‬
‪나 약간 오빠 같은 사람?‬‪Người như anh?‬
‪[부드러운 음악]‬
‪[풉 웃는다]‬
‪- (다희) 아, 이거는 끝났다‬ ‪- (진경) 응‬‪Thế là xong.‬
‪(규현) 내면이 오빠 같은‬ ‪사람이 어디 있어요?‬‪Bên trong còn ai khác như Jin Young?‬
‪[다희의 웃음]‬ ‪(규현) 그렇죠?‬‪- Nhỉ?‬ ‪- Cô ấy vừa nói thích cậu ấy.‬
‪그냥 좋다는 거야, 당신이‬ ‪[한해가 호응한다]‬‪- Nhỉ?‬ ‪- Cô ấy vừa nói thích cậu ấy.‬
‪최후의 고백 같은 느낌이네요‬‪Cứ như cô ấy đã thổ lộ với cậu ấy.‬
‪나 약간 오빠 같은 사람?‬‪Người như anh?‬
‪나 같은 사람?‬ ‪씁, 나 같은 사람이 뭔데?‬‪Người như anh? Anh là người thế nào?‬
‪[슬기의 멋쩍은 웃음]‬
‪- (진영) 응?‬ ‪- (슬기) 약간‬‪- Hả?‬ ‪- Kiểu như…‬
‪- 좀 신경 쓰이는 사람?‬ ‪- (진영) 으음‬‪Người mà em nghĩ đến?‬
‪으음‬
‪(진영) 씁, 나도 너랑 종우 씨랑‬ ‪나도 종우 씨 너무 좋아하지만‬‪Nói về em và Jong Woo…‬ ‪Dù anh rất quý Jong Woo,‬
‪너랑 종우 씨 있는 게‬ ‪좀 꼴 보기가 싫더라고‬‪anh ghét khi thấy em ở bên Jong Woo.‬
‪[웃음]‬
‪(진영) 솔직히‬‪Anh nói thật đó.‬
‪어제 갈 때도 둘이‬‪Hôm qua khi tới Đảo Thiên Đường,‬ ‪anh phải chờ vì xếp thứ ba.‬
‪나는 이제 3등이니까‬ ‪기다려야 되잖아‬‪Hôm qua khi tới Đảo Thiên Đường,‬ ‪anh phải chờ vì xếp thứ ba.‬
‪보기가 싫더라고‬‪Anh không muốn nhìn hai người.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪(진영) 그래서 뭐, 어때?‬‪Em cảm thấy sao?‬
‪좀 정리가 된 거 같아?‬‪Em đã nghĩ ra chưa?‬
‪(슬기) 음…‬
‪응‬‪Rồi ạ.‬
‪오빠는 결정했어?‬‪Anh quyết định chưa?‬
‪나? 아니, 나는 아직 안 했어‬‪Anh? Anh vẫn chưa.‬
‪[호응한다]‬ ‪[차분한 음악]‬
‪(진영) 나는 아직‬‪Anh không nghĩ…‬
‪씁, 끝나지 않았다고 생각해서‬‪là xong rồi,‬
‪좀 더 봐야 될 거 같아‬‪anh phải xem chuyện thế nào.‬
‪- 그렇구나‬ ‪- (진영) 응‬‪- Vâng.‬ ‪- Ừ.‬
‪- 진짜, 와‬ ‪- (규현) 진짜 끝까지, 이야‬ ‪[한해의 탄성]‬‪- Thật sao?‬ ‪- Trời, đến tận phút chót.‬
‪(진경) 사람 마음을 진짜‬ ‪들었다 놨다 한다, 저 오빠가‬‪Cậu ấy nắm cô ấy trong lòng bàn tay.‬
‪- (규현) 와‬ ‪- (다희) 내가 본 중의 최고다‬‪Cậu ấy nắm cô ấy trong lòng bàn tay.‬ ‪Cậu ấy tuyệt nhất.‬
‪(규현) 이야‬‪Cậu ấy tuyệt nhất.‬
‪(규현) 이 손아귀에 안 쥐어지네‬‪- Cứ nằm ngoài tầm với của cô ấy.‬ ‪- Thật.‬
‪(다희와 한해)‬ ‪- 어, 잡으려고 하면 자꾸…‬ ‪- 진짜 손아귀에 안 쥐어져‬‪- Cứ nằm ngoài tầm với của cô ấy.‬ ‪- Thật.‬ ‪Khi cô ấy cố với lấy cậu ấy…‬
‪- (슬기) 그렇구나‬ ‪- 응‬‪- Vâng.‬ ‪- Ừ.‬
‪고민, 고민되는 부분도 있고‬‪Anh cũng lo về vài điều.‬
‪(슬기) 응‬‪Vâng.‬
‪어떤 부분이?‬‪Như thế nào?‬
‪사실 약간 나는 내 직업이 지금‬‪Thật sự, anh thấy công việc của anh…‬
‪음, 내가 군을 전역하고‬ ‪정착했다고 생각하지 않거든‬‪Anh không nghĩ là đã ổn định‬ ‪sau khi giải ngũ,‬
‪(진영) 그래서 좀‬ ‪'안정화된 사람을 만나고 싶다'?‬‪thế nên trước khi tới đây,‬
‪라는 생각을 했었던 거 같아‬ ‪여기 오기 전에‬‪anh nghĩ là muốn gặp ai đó‬ ‪có cuộc sống ổn định.‬
‪왜냐면 나 하나 지금, 씁‬‪Vì giờ anh còn bận‬
‪신경 쓰기 바쁘기 때문에‬‪lo cho bản thân.‬
‪나랑 상대방까지‬ ‪신경 써야 되는 상황이 오면‬‪Nếu lại phải chăm lo‬ ‪cho cả bản thân và bạn gái,‬
‪잘 해내지 못할 거 같아 가지고‬‪anh không nghĩ sẽ làm tốt được.‬
‪(진영) 근데 아무래도‬ ‪나도 사람이다 보니까 이제‬‪Anh cũng chỉ là con người.‬
‪그냥 좋으니까‬‪Anh muốn ở bên người‬
‪마음 가니까 그냥…‬‪Anh muốn ở bên người‬
‪'그런 사람이랑 함께하고 싶다'‬ ‪이런 생각도 했던 거 같고‬‪mà đơn giản là anh thích‬ ‪và trái tim anh hướng về họ.‬
‪그래서, 아무튼‬ ‪여러 가지 생각이 드는 거 같아‬‪mà đơn giản là anh thích‬ ‪và trái tim anh hướng về họ.‬ ‪Thế nên giờ anh đang rối bời.‬
‪(슬기) 괜히 복잡하게 생각하면‬‪Nếu anh nghĩ nhiều quá‬ ‪thì sẽ càng thấy mâu thuẫn hơn.‬
‪더 고민될 수도 있으니까‬‪Nếu anh nghĩ nhiều quá‬ ‪thì sẽ càng thấy mâu thuẫn hơn.‬
‪오빠 마음에 최선을 다해‬‪Cứ hết sức và tin vào cảm nhận của mình.‬
‪왜냐면 나는 진짜 여기서, 씁‬‪Anh đến đây mong gặp ai đó‬ ‪mà anh có thể kết nối.‬
‪'아, 진짜 인연을 만나고 싶다'‬ ‪이런 생각을 하고 들어와서‬‪Anh đến đây mong gặp ai đó‬ ‪mà anh có thể kết nối.‬
‪(슬기) 으음‬
‪좀 고민을‬ ‪많이 하고 있는 거 같아‬‪Vậy nên anh thấy rối bời.‬
‪음, 고려됐던 부분은‬ ‪하는 일이었던 거 같아요‬‪Điều tôi lo lắng là‬ ‪về công việc của cô ấy.‬
‪음, 아직 학생이고‬ ‪갈 길도 굉장히 많을 거고‬‪Vẫn còn là sinh viên.‬ ‪Cô ấy có thể có con đường dài phía trước,‬ ‪còn có nhiều việc muốn làm.‬
‪하고 싶은 것도 많을 것이고‬‪Cô ấy có thể có con đường dài phía trước,‬ ‪còn có nhiều việc muốn làm.‬
‪어, '그 시간을 제가 같이해 주긴‬ ‪좀 힘들 수도 있겠다'‬‪Tôi nghĩ có khi tôi không thể‬ ‪ở bên cô ấy những lúc đó,‬
‪라는 생각이 들어서‬ ‪고민을 하고 있는 것 같습니다‬‪Tôi nghĩ có khi tôi không thể‬ ‪ở bên cô ấy những lúc đó,‬ ‪nên tôi thấy mâu thuẫn.‬
‪[한해가 입소리를 쩝 낸다]‬ ‪(규현) 와…‬
‪(다희) 이게 뭔가 슬기 씨도‬ ‪그렇고 나딘 씨도 그렇고‬‪- Cả Seul Ki và Nadine đều là sinh viên.‬ ‪- Phải.‬
‪- 둘 다 학생이잖아요, 신분이‬ ‪- (규현) 맞아요‬‪- Cả Seul Ki và Nadine đều là sinh viên.‬ ‪- Phải.‬
‪그러다 보니까‬ ‪뭔가 이런 시간적인 것들도‬‪Nên có thể cậu ấy nghĩ‬
‪여유가 뭐, 없다고‬ ‪생각을 할 수도 있고‬‪có khi họ không‬ ‪dành đủ thời gian cho nhau.‬
‪여러 가지로 그런 생각들을‬ ‪많이 한 게 아닐까 싶거든요‬‪Tôi nghĩ có nhiều lý do‬ ‪khiến cậu ấy nghĩ như vậy.‬
‪- 제가 보기에‬ ‪- (규현) 근데 진영 씨가‬‪Tôi nghĩ có nhiều lý do‬ ‪khiến cậu ấy nghĩ như vậy.‬ ‪Nhưng Jin Young nói…‬
‪그러니까…‬‪Cảm giác như‬
‪- 결혼할 사람 찾으러 나온 거…‬ ‪- (다희) 내 말도 그거야‬‪- cậu ấy ở đây tìm vợ vậy.‬ ‪- Đúng.‬
‪(다희) 연애하는 건데‬ ‪너무 갑자기 딥해진다는 거지‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪Chỉ là hẹn hò,‬ ‪nhưng cậu ấy nghĩ nghiêm trọng quá.‬
‪(규현) 미래를 많이 생각하고‬‪Cảm giác khi gặp gỡ ai đó,‬ ‪cậu ấy nghĩ đến tương lai.‬
‪만나려고 하는 거 같아요‬ ‪느낌이 지금‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪Cảm giác khi gặp gỡ ai đó,‬ ‪cậu ấy nghĩ đến tương lai.‬
‪좀 어떻게 보면‬ ‪앞서간 생각을 한 걸 수도 있죠‬‪Theo cách nào đó, cậu ấy nghĩ xa quá,‬
‪(다희와 규현)‬ ‪- 앞으로 봤을 때‬ ‪- 자기가 안정되지 않아서‬‪- về tương lai.‬ ‪- Vì cậu ấy chưa ổn định.‬
‪- (다희) 본인에 대해서‬ ‪- (진경) 뭔가 여자 친구가 좀‬‪- về tương lai.‬ ‪- Vì cậu ấy chưa ổn định.‬ ‪- Về bản thân.‬ ‪- Cậu ấy lo‬
‪기대려고 하거나‬ ‪뭔가 좀 힘이 되어 줬으면 할 때‬‪là nếu bạn gái muốn‬ ‪dựa vào cậu ấy hay được ủng hộ,‬
‪자기가 그런 역할을‬ ‪못 해 줄까 봐‬‪thì cậu ấy không làm được.‬
‪그 부분을‬ ‪미리 걱정하는 거 같아요‬‪- Cậu ấy nghĩ xa quá.‬ ‪- Đúng thế.‬
‪(다희와 진경)‬ ‪- 어, 맞아요‬ ‪- 아무튼 슬기 씨 입장에서는‬‪- Cậu ấy nghĩ xa quá.‬ ‪- Đúng thế.‬ ‪Theo Seul Ki nhìn nhận,‬ ‪cô ấy kiểu, "Anh ấy nói gì vậy?"‬
‪'이게 무슨 말이지?'‬‪Theo Seul Ki nhìn nhận,‬ ‪cô ấy kiểu, "Anh ấy nói gì vậy?"‬
‪약간 되게‬ ‪어려웠을 거 같기는 해요‬‪Tôi nghĩ sẽ khó cho cô ấy.‬
‪(다희) 이거는 슬기 씨 입장에서‬‪Với Seul Ki, cô ấy‬ ‪có thể coi là dấu hiệu bị từ chối.‬
‪거절했다라고도‬ ‪느낄 수 있을 것 같아서‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪Với Seul Ki, cô ấy‬ ‪có thể coi là dấu hiệu bị từ chối.‬
‪'그래서 슬기 씨가 종우 씨를'‬‪Tôi hi vọng là có lẽ‬ ‪Seul Ki sẽ chọn Jong Woo…‬
‪'선택할 수도 있지 않나'라는‬ ‪희망을…‬‪Tôi hi vọng là có lẽ‬ ‪Seul Ki sẽ chọn Jong Woo…‬
‪(한해) [웃으며]‬ ‪아, 그렇죠, 왜냐면‬‪- Ý tôi…‬ ‪- Ta không từ bỏ hi vọng đó?‬
‪(규현) 또 그 끈을‬ ‪잡는 건가요, 저희는?‬‪- Ý tôi…‬ ‪- Ta không từ bỏ hi vọng đó?‬
‪- (한해) 진영 씨는 사람…‬ ‪- (다희) 그럴 수도 있지‬‪- Nhưng Jin Young…‬ ‪- Có lẽ.‬ ‪…không mẫu thuẫn về chọn ai.‬
‪(한해) 어떤 사람을 선택할 거에‬ ‪대한 고민이 아니었고, 사실‬‪…không mẫu thuẫn về chọn ai.‬
‪슬기 씨와 자기와의‬‪…không mẫu thuẫn về chọn ai.‬ ‪Cậu ấy lo về‬ ‪những vấn đề tương lai với Seul Ki.‬
‪미래를 그려 봤을 때‬ ‪그림에 대한 고민이었는데‬‪Cậu ấy lo về‬ ‪những vấn đề tương lai với Seul Ki.‬
‪- 슬기 씨가 받아들이기에는‬ ‪- (다희) 응‬‪Có khi cô ấy nghĩ…‬ ‪Gì?‬
‪(한해) 사람에 관한 고민으로‬ ‪느낄 수도 있었다는 거죠‬‪Gì?‬ ‪…cậu ấy băn khoăn nên chọn ai.‬
‪(다희) 근데 확실히 슬기 씨는‬‪Nhưng điều chắc chắn‬ ‪là Seul Ki hoàn toàn khác‬
‪종우 씨랑 있을 때보다‬ ‪뭐, 동우 씨랑 있을 때보다‬‪Nhưng điều chắc chắn‬ ‪là Seul Ki hoàn toàn khác‬
‪어떤 누구하고 있을 때하고‬‪khi ở cạnh Jin Young so với khi‬
‪진영 씨하고 있을 때하곤‬ ‪완전히 달라요‬‪ở với Jong Woo, Dong Woo‬ ‪hay bất cứ ai khác.‬
‪[패널들이 공감한다]‬ ‪제가 느끼기에는‬ ‪정말 다른 거 같아요‬‪- Phải.‬ ‪- Cô ấy khác hoàn toàn.‬
‪(규현) 사랑에 빠진‬ ‪느낌이 느껴져요‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪- Tôi thấy cô ấy đang yêu.‬ ‪- Ừ.‬ ‪Phải.‬
‪[파도가 쏴 친다]‬
‪[동우의 한숨]‬
‪거참, 그, 기다릴 때가 참‬ ‪제일 시간이 안 가는 거 같아‬‪Anh cảm thấy khi chờ đợi,‬ ‪thời gian trôi cực chậm.‬
‪[웃음]‬ ‪(동우) 응‬
‪(민수) 여유롭게 있어야지‬‪Mình nên thư giãn.‬
‪여유 있게‬ ‪살짝 이렇게 보기가 힘드네‬‪Cứ nhìn họ thì khó mà thư giãn được.‬
‪[익살스러운 음악]‬ ‪[함께 웃는다]‬
‪(동우) 좀 10분에 한 번씩‬ ‪5분에 한 번씩 보세요‬‪Cứ năm hay mười phút lại nhìn họ.‬
‪아니, 뭐, 내려오는 거 보이겠지‬‪À, mình có thể thấy họ đi xuống.‬
‪대신 난 요쪽 사람들을‬ ‪볼 수 있으니까‬‪À, mình có thể thấy họ đi xuống.‬ ‪Em thấy được mọi người từ đây,‬
‪우리가 먼저 갈 수도 있다는 거를‬ ‪내가 확인하고 있어‬‪nên em sẽ canh để có thể đón họ trước.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪(규현) 저 둘을 기다리는‬ ‪또 하나의 둘이네요?‬‪- Hai bọn họ cũng đang đợi à?‬ ‪- Phải.‬
‪- (다희) 어, 네‬ ‪- (한해) 그렇지‬‪- Hai bọn họ cũng đang đợi à?‬ ‪- Phải.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Có hai đội đang đợi.‬
‪- 지금 두 팀이 기다리고 있어요‬ ‪- (다희) 네‬‪- Ừ.‬ ‪- Có hai đội đang đợi.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Có danh sách chờ.‬
‪대기표가 있어‬‪- Phải.‬ ‪- Có danh sách chờ.‬
‪(슬기) 근데 나 오빠한테‬ ‪약간 서운한 거 있어‬‪Có một điều em thấy bực về anh.‬
‪(진영) 나한테 왜 서운해?‬‪Tự nhiên em lại bực anh à?‬
‪[웃으며] 갑자기?‬‪Tự nhiên em lại bực anh à?‬
‪- (슬기) 어‬ ‪- (진영) 왜?‬‪- Vâng.‬ ‪- Tại sao?‬
‪- (슬기) 아니‬ ‪- (진영) 어‬‪- Ý em là…‬ ‪- Gì?‬
‪(슬기) 아니야‬ ‪[의미심장한 음악]‬‪Không có gì.‬
‪(진영과 슬기)‬ ‪- 왜, 또 말을 하다…‬ ‪- 그냥 있다는 것만 알아 둬‬‪- Sao? Nói cho hết đi chứ…‬ ‪- Cứ biết là có gì đó thôi.‬
‪[진영의 웃음]‬‪- Sao? Nói cho hết đi chứ…‬ ‪- Cứ biết là có gì đó thôi.‬
‪걸, 걸, 걸어온다‬‪Họ đang đi xuống.‬
‪가자, 그럼‬‪Đi nào.‬
‪- 슬슬 가?‬ ‪- (민수) 응‬‪- Luôn à?‬ ‪- Vâng.‬
‪[민수의 웃음]‬
‪(진영) 왜 얘기를 안 하…‬ ‪[진영의 헛웃음]‬‪Sao không nói với anh?‬
‪왜 또 사람 불편하게 만드세요?‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪Sao cứ làm anh thấy không thoải mái?‬
‪네?‬‪Sao cứ làm anh thấy không thoải mái?‬ ‪- Sao?‬ ‪- Chỉ là…‬
‪(슬기) 아, 근데…‬‪- Sao?‬ ‪- Chỉ là…‬
‪(진영) 진짜 슬기 씨‬ ‪여우네요, 여우?‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪Em cứ trêu anh, Seul Ki.‬
‪(슬기) 여우는 너야‬‪Anh trêu em chứ, Jin Young.‬
‪(진영) 슬기 씨 진짜‬ ‪이런 거 잘하신다‬‪Seul Ki, em rất giỏi‬ ‪làm người ta thấy bối rối đấy.‬
‪사람 마음 뒤흔들고 이런 거‬‪Seul Ki, em rất giỏi‬ ‪làm người ta thấy bối rối đấy.‬
‪(진영) 어, 어어? 뭐야, 뭐야?‬‪- Các cậu làm gì ở đây?‬ ‪- Sao đi chậm thế?‬
‪(동우) 왜 이렇게 천천히 오시나?‬‪- Các cậu làm gì ở đây?‬ ‪- Sao đi chậm thế?‬
‪[슬기의 당황한 웃음]‬
‪(진영) 저 둘 조합 뭐지?‬‪Họ làm gì cùng nhau đấy?‬
‪- (동우) 여기서 그냥 기다리자‬ ‪- (민수) 어‬‪- Chờ ở đây nhé.‬ ‪- Được.‬
‪- (동우) 걷지 말고‬ ‪- (민수) 응‬‪- Đừng đi nữa.‬ ‪- Rồi.‬
‪- (민수) '걷지 말고'도 웃겨‬ ‪- (동우) 어‬ ‪[민수와 동우의 웃음]‬‪- "Đừng đi nữa"? Buồn cười thế.‬ ‪- Ừ.‬
‪(동우) 걷지 마‬‪Đừng đi nữa. Cứ thoải mái thôi.‬
‪여유 있게 가자고‬‪Đừng đi nữa. Cứ thoải mái thôi.‬
‪(민수) 이미 웃겨‬‪Buồn cười thật đó.‬
‪(동우) 걸음걸이가 참 느리시네요‬ ‪거북이신 줄 알았어요‬‪Em đi chậm quá. Anh tưởng em là con rùa.‬
‪[함께 웃는다]‬‪Em đi chậm quá. Anh tưởng em là con rùa.‬
‪우리 저기, 또‬‪- Sao ta không đổi bạn nhỉ?‬ ‪- Được.‬
‪서로 한번 이렇게 또‬ ‪섞여 보는 건 어떨까?‬‪- Sao ta không đổi bạn nhỉ?‬ ‪- Được.‬
‪- (나딘) 어? 갔다‬ ‪- (종우) 어디?‬‪Này, họ đi rồi.‬ ‪- Đi đâu?‬ ‪- Không ngồi ở chỗ đó nữa.‬
‪(나딘) 없어, 자리에‬‪- Đi đâu?‬ ‪- Không ngồi ở chỗ đó nữa.‬
‪- (나딘) 아, 동우, 동우‬ ‪- (종우) 동우, 동우‬‪- Dong Woo.‬ ‪- Dong Woo.‬
‪(나딘) 동우랑 슬기‬‪Dong Woo và Seul Ki.‬
‪- (종우) 아니야, 어‬ ‪- (나딘) 아, 민수하고 진영‬‪- Không.‬ ‪- Là Min Su và Jin Young.‬
‪[웃으며] 중간에 채 갔어‬‪Họ bị chen ngang.‬
‪[다희의 웃음]‬
‪(규현) 이게 그런 거죠‬ ‪택시 기다리다가‬‪Cứ như đang chờ taxi‬
‪- (규현) 저 앞에서 먼…‬ ‪- (한해) 먼저, 먼저‬ ‪[함께 웃는다]‬‪thì có ai đó chen vào,‬ ‪lên xe trước và đi mất.‬
‪(규현) 먼저 타고 가는 거예요‬‪thì có ai đó chen vào,‬ ‪lên xe trước và đi mất.‬
‪그 느낌이‬‪- Cảm giác như thế.‬ ‪- Cứ như khi đang đợi…‬
‪(규현) 기다리다가‬ ‪기다리다가 뭔가…‬‪- Cảm giác như thế.‬ ‪- Cứ như khi đang đợi…‬
‪그래서 '아! 우리 좀 더‬ ‪앞에 가서 서 있을걸'‬ ‪[다희의 웃음]‬‪Rồi nói, "Lẽ ra nên đi xuống phố".‬
‪[웃으며] 그러니까‬ ‪동선 앞에 가서 서 있을걸‬‪Hay, "Lẽ ra nên đứng trước họ".‬
‪[한해와 규현의 탄식]‬‪Hay, "Lẽ ra nên đứng trước họ".‬
‪[웃음]‬
‪[종우가 숨을 씁 들이켠다]‬
‪(종우) 아, 슬기 힘들겠다, 어떡해‬‪Ôi, trời. Chắc Seul Ki mệt lắm.‬
‪[나딘의 웃음]‬‪Ôi, trời. Chắc Seul Ki mệt lắm.‬
‪얘기를 너무…‬‪Nói nhiều quá.‬
‪어떡해?‬‪Ôi, trời.‬
‪(민수) 아주 이틀 밤을‬ ‪같이 있다가‬‪Em nhớ anh khi ở với anh hai đêm,‬ ‪rồi lại xa cách.‬
‪[밝은 음악]‬ ‪없으니까 보고 싶더구먼?‬‪Em nhớ anh khi ở với anh hai đêm,‬ ‪rồi lại xa cách.‬
‪[함께 웃는다]‬ ‪(진영) 아, 그래?‬‪Thế à?‬
‪- (진영) 아, 그래?‬ ‪- (민수) 어‬‪- Thật à?‬ ‪- Vâng.‬
‪(진영) 아, 진짜 갑자기‬ ‪너무 훅 들어오는데요, 민수 씨‬ ‪[함께 웃는다]‬‪Đột nhiên em thể hiện mạnh mẽ thế, Min Su.‬
‪- (진영) 민수 씨‬ ‪- (민수) 어?‬‪- Min Su.‬ ‪- Gì ạ?‬
‪(진영) 뭐예요?‬ ‪[민수의 웃음]‬‪Cái gì đó?‬
‪아, 깜짝 놀랐잖아요, 방금‬ ‪뭐라고요?‬‪Anh đã mất cảnh giác. Cái gì vậy?‬
‪저 지금 깜짝 놀랐어요‬‪Giờ anh choáng quá.‬
‪(동우) 앉으시죠‬‪Ngồi đi.‬
‪요거 어디서 본 거 같네‬‪Anh nghĩ đã thấy ở đâu đó.‬
‪[동우가 물을 조르르 받는다]‬
‪얼음 잘 들어 있어‬‪Có đá trong này.‬
‪자, 슬기야 오늘은 좀‬ ‪편하게 얘기하자고‬‪Rồi, Seul Ki. Nói chuyện thoải mái nhé.‬
‪(슬기) 네, 좋아요‬‪Vâng.‬
‪[컵을 탁 내려놓으며] 아, 어때?‬ ‪천국도는 잘 갔다 왔어?‬‪Em thế nào? Ở Đảo Thiên Đường vui chứ?‬
‪어, 천국도 잘 갔다 왔어‬ ‪종우랑 얘기 잘하고 재밌었어‬‪Em thấy vui ở Đảo Thiên Đường.‬ ‪Em nói chuyện với Jong Woo, rất vui.‬
‪궁금하네, 뭐 했는지‬ ‪[헛기침]‬‪Anh tò mò muốn biết em đã làm gì.‬
‪(슬기) 어땠어?‬‪Anh thì sao?‬
‪9일인가? 8일?‬‪- Đã chín ngày? Tám ngày?‬ ‪- Phải.‬
‪(동우) 응‬‪- Đã chín ngày? Tám ngày?‬ ‪- Phải.‬
‪(슬기) 좀 빨리 간 거 같아?‬ ‪아니면 느리게 간 거…‬‪Anh nghĩ thời gian trôi nhanh hay chậm?‬
‪(동우) 어, 근데 진짜 까마득해‬ ‪그, 진짜…‬‪Anh cảm thấy nhạt nhòa.‬ ‪Lần tước mình tới Đảo Thiên Đường‬ ‪nhạt nhòa quá vì lâu lắm rồi.‬
‪그때 간 것도 너무 까마득해‬ ‪너무 옛날 같아, 이제‬‪Lần tước mình tới Đảo Thiên Đường‬ ‪nhạt nhòa quá vì lâu lắm rồi.‬
‪[호응한다]‬ ‪와, 지금 생각해 보면‬‪Giờ nghĩ lại,‬ ‪anh thấy thời gian trôi như bay.‬
‪'훅 갔구나'‬ ‪뭐, 이런 생각도 들기도 하고‬ ‪[슬기가 호응한다]‬‪Giờ nghĩ lại,‬ ‪anh thấy thời gian trôi như bay.‬
‪(슬기) 그러니까, 시간이‬‪Phải, ban đầu em nghĩ‬
‪진짜 느리게 간다고 생각했는데‬‪thời gian trôi quá chậm,‬ ‪nhưng đã là đêm cuối ở đây rồi.‬
‪이제 어느덧 마지막이야‬‪thời gian trôi quá chậm,‬ ‪nhưng đã là đêm cuối ở đây rồi.‬
‪(동우) 씁, 아무튼 나는 뭐‬‪À, anh nghĩ sẽ vẫn tiếp tục‬
‪이렇게 오면서‬‪À, anh nghĩ sẽ vẫn tiếp tục‬
‪처음에 선택한 길‬ ‪갈 길을 그냥 끝까지 가려고‬‪con đường anh đã chọn từ đầu‬ ‪khi chúng ta tới đây.‬
‪[부드러운 음악]‬ ‪네가 어떻게‬ ‪선택을 해 줄진 모르겠지만‬‪Anh không chắc em sẽ chọn anh,‬
‪진짜 그 선택을 존중하고‬‪nhưng tôn trọng quyết định của em.‬
‪(동우) 나는 앞으로 네가 항상‬‪Anh muốn em luôn hạnh phúc,‬ ‪và mong mọi thứ đều suôn sẻ.‬
‪행복하고 다 잘됐으면 좋겠어‬‪Anh muốn em luôn hạnh phúc,‬ ‪và mong mọi thứ đều suôn sẻ.‬
‪(동우) 응‬
‪(슬기) 나도 똑같아‬‪Em cũng thấy thế.‬
‪동우 씨도 일편단심입니다, 진짜로‬‪Dong Woo cũng chỉ quan tâm tới một người.‬
‪(진경) 와, 동우 씨도 있잖아‬‪Dong Woo…‬
‪진짜 의사에‬ ‪저 외모에, 저 몸매에‬‪- Là bác sĩ, đẹp trai, cơ bắp…‬ ‪- Cậu ấy không quen bị từ chối.‬
‪(다희) 누구한테 차일…‬‪- Là bác sĩ, đẹp trai, cơ bắp…‬ ‪- Cậu ấy không quen bị từ chối.‬
‪(진경) 그냥 정말 줄을 설 거야‬ ‪[패널들의 호응]‬‪Phụ nữ sẽ xếp hàng theo cậu ấy.‬
‪근데 여기 봐 봐‬ ‪얼마나 풀 죽어 갖고‬‪Nhưng nhìn cậu ấy ở đây xem.‬ ‪Đang rất chán nản.‬
‪기억하실는지 모르겠지만‬ ‪동우 씨는 처음에‬‪Không rõ mọi người còn nhớ không,‬ ‪nhưng Dong Woo không tin nổi‬
‪슬기 씨가 본인을‬ ‪마음에 안 들어 했을 때‬‪Không rõ mọi người còn nhớ không,‬ ‪nhưng Dong Woo không tin nổi‬ ‪khi Seul Ki không quan tâm gì tới mình.‬
‪진짜 믿을 수 없어 했어요‬‪khi Seul Ki không quan tâm gì tới mình.‬
‪- (진경) 어, 맞아‬ ‪- (한해) 표정이‬‪- Phải.‬ ‪- Mặt cậu ấy…‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Tôi nhớ. Cậu ấy hỏi dồn…‬
‪(다희) 기억나요‬ ‪근데 점점 더 이게…‬‪- Ừ.‬ ‪- Tôi nhớ. Cậu ấy hỏi dồn…‬
‪[함께 웃는다]‬ ‪- (진경) '이게 뭐지?'‬ ‪- '이게 무슨 일이지?'‬‪- "Gì đây?"‬ ‪- "Chuyện gì?"‬ ‪- "Gì vậy?"‬ ‪- Phải.‬
‪(진경) 근데 여기가‬ ‪사람을 겸손하게 만드는 섬이네‬ ‪[다희의 웃음]‬‪Đảo này là nơi‬ ‪khiến người ta biết khiêm tốn.‬ ‪Cậu ấy sẽ rất khiêm tốn khi rời đi.‬
‪한없이 겸손해져서 가실 거 같아‬‪Cậu ấy sẽ rất khiêm tốn khi rời đi.‬
‪- 나를 돌아보게 되고, 예‬ ‪- (진경) 응‬‪- Và tự suy ngẫm.‬ ‪- Phải.‬
‪(진영) 아, 그래서 어제 재밌었어?‬‪Hôm qua em vui chứ?‬ ‪Nói chuyện với người khác nhiều không?‬
‪어제 이야기는 많이 했어?‬ ‪다른 사람들이랑?‬‪Hôm qua em vui chứ?‬ ‪Nói chuyện với người khác nhiều không?‬
‪(민수) 응, 여자들이랑‬ ‪얘기 많이 했지‬‪Có, em nói chuyện nhiều với người khác.‬
‪아니, 내가‬‪Hôm qua, tâm trí em rối bời,‬ ‪nên em ở trong lều,‬
‪그, 어제 생각이 많아서‬ ‪숙소에 있는데‬ ‪[진영이 호응한다]‬‪Hôm qua, tâm trí em rối bời,‬ ‪nên em ở trong lều,‬
‪[웃으며] 근데 그때도‬ ‪오빠가 생각이 나는 거야‬‪nhưng em cũng cứ nghĩ về anh.‬
‪[웃으며] 아, 그래?‬‪nhưng em cũng cứ nghĩ về anh.‬ ‪- Thế à?‬ ‪- Thật không dễ dàng cho em.‬
‪(민수) 아, 정말 이게‬ ‪쉽지 않다, 진짜‬ ‪[진영이 호응한다]‬‪- Thế à?‬ ‪- Thật không dễ dàng cho em.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Em nhận ra rằng‬
‪확실히 '같이 되게 좋은‬ ‪경험을 했구나', 이 생각이 들었어‬‪- Ừ.‬ ‪- Em nhận ra rằng‬ ‪- ta có thời gian vui vẻ.‬ ‪- Ừ.‬
‪(진영) 맞아, 맞아‬ ‪좋은 경험을 했지‬ ‪[민수의 호응]‬‪- ta có thời gian vui vẻ.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Đúng thế.‬ ‪- Dạ.‬
‪(민수) 그리고‬‪Từ hôm đó, em cứ lo là‬ ‪giữa chúng ta sẽ khó xử.‬
‪'그날 이후로 뭔가 불편해지면‬ ‪어떡하지?'라는 생각이 있었어‬‪Từ hôm đó, em cứ lo là‬ ‪giữa chúng ta sẽ khó xử.‬
‪으음‬‪Từ hôm đó, em cứ lo là‬ ‪giữa chúng ta sẽ khó xử.‬ ‪"Có thể thoải mái nói chuyện‬ ‪với anh ấy tới khi rời đây?"‬
‪'나갈 때까지 오빠랑‬ ‪대화를 잘할 수 있을까?'‬‪"Có thể thoải mái nói chuyện‬ ‪với anh ấy tới khi rời đây?"‬ ‪- Em nghĩ vậy.‬ ‪- Ừ.‬
‪- 이 생각이 드는 거야‬ ‪- (진영) 어어‬‪- Em nghĩ vậy.‬ ‪- Ừ.‬
‪[차분한 음악]‬ ‪(민수) 음, 어쨌든 난 여기 와서‬‪Dù đã có chuyện gì,‬ ‪trải nghiệm ở đây với em rất tuyệt.‬
‪- 너무 좋은 경험들을 많이 했고‬ ‪- (진영) 응, 응‬‪Dù đã có chuyện gì,‬ ‪trải nghiệm ở đây với em rất tuyệt.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Và em…‬
‪그, 오빠랑 있었던‬ ‪시간들이 너무 좋았어‬‪- Ừ.‬ ‪- Và em…‬ ‪Em thực sự vui khi ở bên anh.‬
‪(민수) 나는 그것도 너무 고맙고‬‪Em biết ơn về điều đó.‬
‪(민수) 여기 와서 불편한 부분이나‬ ‪이런 것들이 많이 없었던 게‬‪Và em nghĩ là em không cảm thấy‬ ‪không thoải mái khi tới đây‬
‪오빠 덕인 것도 있었던 거 같아‬‪- cũng là nhờ anh.‬ ‪- Thế à?‬
‪(진영) 아, 그래?‬‪- cũng là nhờ anh.‬ ‪- Thế à?‬ ‪Cảm ơn anh về điều đó.‬
‪그래서 그것도 고마웠고‬‪Cảm ơn anh về điều đó.‬
‪그런 걸 말해 주고 싶었지‬‪Em chỉ muốn nói vậy với anh.‬
‪(민수) 너무 고맙고 좋아‬‪- Anh cũng cảm ơn em. Anh rất vui.‬ ‪- Với em cũng vui.‬
‪나도 좋아‬ ‪[숨을 씁 들이켠다]‬‪- Anh cũng cảm ơn em. Anh rất vui.‬ ‪- Với em cũng vui.‬
‪(서은) [애교스럽게] 나딘‬‪Nadine.‬
‪- (나딘) [애교스럽게] 서은‬ ‪- (서은) 나딘아‬‪- Seo Eun.‬ ‪- Ăn tối nào.‬
‪너무 고민이 돼, 지금‬‪Giờ tớ mâu thuẫn quá.‬
‪[서은이 호응한다]‬
‪[영어] 물어봐도 돼?‬‪Tớ qua chỗ cậu nhé?‬
‪(나딘) [영어] 물론이지‬‪Được chứ.‬
‪(서은) [영어] 고마워‬‪Cảm ơn.‬
‪(나딘) [한국어] 그래서‬ ‪어떻게 할지 잘 모르겠어‬‪Tớ không biết phải làm gì.‬
‪진영 씨는 슬기 씨한테 먼저 갔고‬ ‪[흥미로운 음악]‬‪Lần này Jin Young chủ động‬ ‪tới gặp Seul Ki.‬
‪이 시간에‬‪Lần này Jin Young chủ động‬ ‪tới gặp Seul Ki.‬
‪그리고 민수 씨가 이제‬ ‪진영 씨한테 가고‬‪Và giờ Min Su tới gặp Jin Young.‬
‪그럼 내가 또 가고‬‪Rồi thì tớ định đi.‬
‪[심란한 숨소리]‬
‪너무 복잡하고 민수 씨도‬ ‪진영 씨를 엄청 좋아하시고‬‪Quá phức tạp,‬ ‪và Min Su rất thích Jin Young.‬
‪민수 씨는 100% 진영 씨‬‪Min Su thích mỗi Jin Young.‬
‪그런 거 같아‬ ‪[나딘이 큐브를 드르륵거린다]‬‪Tớ cũng nghĩ vậy.‬
‪완전 지금 멘붕하신 거 같아‬ ‪민수 씨는‬‪Tớ nghĩ Min Su vừa bị suy sụp.‬
‪와우‬
‪그 정도일 줄은 몰랐어‬‪Tớ không biết là tệ thế.‬
‪(나딘) 그래서 나는…‬‪Nên tớ…‬
‪[작은 목소리로] 몰라‬‪Tớ không biết.‬
‪모르겠어‬‪Tớ không biết.‬
‪(진경) 저 상황에서 나딘 씨까지‬ ‪또 진영 씨한테 가기가‬‪Trong tình thế đó,‬ ‪Nadine không dễ gì đến gặp Jin Young.‬
‪진짜 쉽지 않을 거 같아요‬ ‪[패널들의 호응]‬‪Trong tình thế đó,‬ ‪Nadine không dễ gì đến gặp Jin Young.‬
‪나딘 씨는 용기를 이미‬ ‪충분히 많이 냈고‬‪Nadine đã có những bước đi dũng cảm,‬
‪원래 저런 걸‬ ‪잘하는 스타일이 아니기 때문에‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪- nhưng cô ấy không quen thế.‬ ‪- Ừ.‬
‪(한해) 나딘 씨는‬ ‪좀 자연스러운 상황이면 좋겠는데‬‪Nadine muốn mọi thứ tự nhiên…‬
‪[패널들이 호응한다]‬ ‪너무 본인이‬ ‪그런 걸 워낙 못하는데‬‪Nadine muốn mọi thứ tự nhiên…‬ ‪- Phải.‬ ‪- …vì cô ấy không giỏi chuyện đó.‬
‪싸워 내야 되고 막 용기 내야 되고‬ ‪하는 게 힘든 거죠‬‪Nhưng lại phải dũng cảm chiến đấu,‬ ‪nên cô ấy thấy khó.‬
‪[패널들이 호응한다]‬ ‪(다희) 네‬‪- Ừ.‬ ‪- Phải.‬
‪- (한빈) 하이‬ ‪- (서은) 어디 가십니까?‬‪- Chào.‬ ‪- Cậu đi đâu đấy?‬
‪(한빈과 서은)‬ ‪- 그쪽한테 가고 있었는데요?‬ ‪- 아, 그러십니까?‬‪Trên đường tới gặp cậu.‬ ‪Thế à?‬ ‪Ừ. Nói chuyện được không?‬
‪(한빈) 예, 어떻게‬ ‪한번 이야기 좀 나눠 보실래요?‬‪Ừ. Nói chuyện được không?‬
‪(서은) [웃으며] 아, 그러실까요?‬‪Đi nhé?‬
‪- (한빈) 해변으로 갑시다‬ ‪- (서은) 그래, 해변‬‪- Ra bãi biển đi.‬ ‪- Bãi biển được đấy.‬
‪[파도가 쏴 친다]‬‪Hôm qua cậu làm gì? Chắc là vui.‬
‪(한빈) 재밌었겠다, 어제 뭐 했어?‬‪Hôm qua cậu làm gì? Chắc là vui.‬
‪(서은) 어제?‬‪Hôm qua à?‬
‪(한빈) 밥 많이 먹었어?‬‪Cậu ăn nhiều chứ?‬
‪(서은) 아침에 해장국 먹었습니다‬‪Bữa sáng tớ ăn súp cho tỉnh rượu.‬
‪어제 우리 닭 나온 거 들었지?‬‪Biết hôm qua bọn tớ ăn gà chứ?‬
‪- (서은) [놀라며] 어‬ ‪- (한빈) 생닭‬‪Biết hôm qua bọn tớ ăn gà chứ?‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Gà tươi.‬
‪(한빈) 깜짝 놀랐어‬‪- Tớ choáng luôn.‬ ‪- Nghe nói cậu nấu hết, ngon lắm.‬
‪네가 그렇게 맛있게‬ ‪손질을 다 해 가지고 했다며?‬‪- Tớ choáng luôn.‬ ‪- Nghe nói cậu nấu hết, ngon lắm.‬
‪(한빈) 어, 근데 세정 씨가‬ ‪양념을 기가 막히게 만들더라고‬‪- Tớ choáng luôn.‬ ‪- Nghe nói cậu nấu hết, ngon lắm.‬ ‪Ừ, và sốt Se Jeong làm ngon tuyệt.‬
‪(서은) 어, 세정이‬ ‪요리 실력이 너무 늘었어‬ ‪[호응한다]‬‪Ừ, và sốt Se Jeong làm ngon tuyệt.‬ ‪Se Jeong nấu nướng lên tay đáng kể.‬ ‪Phải ha? Tớ thấy bị cô ấy đe dọa đấy.‬
‪(한빈) 좀 내 자리가‬ ‪살짝 위협적이야‬‪Phải ha? Tớ thấy bị cô ấy đe dọa đấy.‬
‪[서은의 웃음]‬‪Phải ha? Tớ thấy bị cô ấy đe dọa đấy.‬
‪- (한빈) 살살 불안해, 어‬ ‪- 긴장해, 긴장해‬‪- Tớ hơi lo.‬ ‪- Cứ vững lòng.‬
‪- 우리 요리사님‬ ‪- (한빈) 마지막 날인데‬‪- Đầu Bếp.‬ ‪- Ngày cuối.‬ ‪Khoan. Cậu biết, nhỉ?‬
‪아, 맞다, 알지? 아!‬‪Khoan. Cậu biết, nhỉ?‬
‪- (서은) 알지, 뭘 숨겨‬ ‪- 맞네, 아, 괜히…‬‪- Dĩ nhiên. Sao cậu cố giấu?‬ ‪- Tớ gần lắm rồi.‬
‪(서은) 갑자기 왜 나한테, 서먹해?‬ ‪[함께 웃는다]‬‪Sao đột nhiên cậu thấy ngại khi ở gần tớ?‬
‪(한빈) 아니‬ ‪나 다 숨기고 있었거든‬‪Sao đột nhiên cậu thấy ngại khi ở gần tớ?‬ ‪- Tớ đã giấu mọi người.‬ ‪- Gì?‬
‪뭐야, 너무 콘셉트에‬ ‪진지한 거 아니야?‬‪- Tớ đã giấu mọi người.‬ ‪- Gì?‬ ‪Chẳng phải cậu làm quá nghiêm túc?‬
‪[한숨]‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪복잡해‬‪Phức tạp lắm.‬
‪복잡해‬‪Phức tạp lắm.‬
‪(한빈) 나는 살면서‬‪Nào giờ,‬
‪스스로 감정이‬ ‪별로 없는 사람이라고 생각을 했어‬‪tớ nghĩ mình là người không dễ xúc cảm.‬
‪근데 서은이 덕분에‬‪Nhưng nhờ cậu, Seo Eun,‬
‪내가 감정이 있다는 걸 깨달았어‬ ‪[멋쩍게 웃는다]‬‪tớ nhận ra mình có cảm xúc.‬
‪지금 내 감정은‬‪Tớ muốn cậu hạnh phúc.‬ ‪Giờ tớ cảm thấy vậy.‬
‪네가 행복했으면 좋겠다는‬ ‪감정이거든?‬‪Tớ muốn cậu hạnh phúc.‬ ‪Giờ tớ cảm thấy vậy.‬
‪그냥 너라는 사람 자체가‬‪Tớ cảm thấy tớ chỉ muốn cậu hạnh phúc.‬
‪행복했으면 좋겠다는 마음이‬ ‪다였던 거야‬‪Tớ cảm thấy tớ chỉ muốn cậu hạnh phúc.‬
‪(한빈) 그게 다인 거야, 이게‬ ‪뭐, 어떤 감정인진 모르겠어, 근데‬‪Thế thôi. Tớ không biết‬ ‪mô tả chính xác cảm xúc này, nhưng…‬
‪그래서 무언가를‬ ‪하려고 하지 않았고‬‪Tớ không cố làm gì cả. Chỉ cổ vũ cho cậu.‬
‪응원하게 되고 그런 거 같아‬‪Tớ không cố làm gì cả. Chỉ cổ vũ cho cậu.‬
‪이게 내 방식이었던 거 같아‬‪Tớ nghĩ đó là cách tớ đối mặt mọi chuyện.‬
‪그래서 너무 좋았어‬ ‪너무 좋은 기억이야‬‪Thật là hay. Tớ có nhiều kỷ niệm đẹp.‬
‪(한빈) 어땠던 거 같아?‬ ‪마지막 날이잖아‬‪Ngày cuối rồi.‬ ‪Cậu cảm thấy sao về mọi thứ?‬
‪알찬 시간이었던 거 같아?‬‪Cậu đã có thời gian ý nghĩa chứ?‬
‪덕분에도 너무 즐거웠고‬‪Tớ đã rất vui, nhờ có cậu.‬
‪- 다행이구먼‬ ‪- (서은) 행복했고 고맙고‬‪- Tốt quá.‬ ‪- Tớ hạnh phúc‬ ‪và cảm tạ và biết ơn về mọi thứ.‬
‪그냥 너무 감사한 거밖에 없어서‬ ‪나는 사실‬‪và cảm tạ và biết ơn về mọi thứ.‬
‪고마운 마음밖에 안 드니까 뭔가…‬‪Tớ cảm thấy vậy và…‬
‪[차분한 음악]‬
‪그럼 됐어‬‪Vậy là đủ rồi.‬
‪(한빈) 딱 그 정도‬‪Chỉ như thế.‬
‪난 그렇게 생각해 주는 것도‬ ‪너무 고마워‬‪Cảm ơn cậu khi nghĩ về tớ như thế.‬
‪[지퍼가 지익 닫힌다]‬
‪[민수의 한숨]‬
‪[속상한 숨소리]‬
‪[쓸쓸한 음악]‬ ‪[숨을 하 내쉰다]‬
‪[훌쩍인다]‬
‪[한숨]‬
‪[민수의 울먹이는 숨소리]‬
‪[민수가 훌쩍인다]‬
‪[다희의 한숨]‬
‪- (규현) 참 사랑이 뭐라고‬ ‪- (다희) 진짜‬‪- Tình yêu có gì mà to tát?‬ ‪- Phải ha?‬
‪민수 씨는, 저 눈물은 좀‬ ‪체념의 눈물이었던 거 같아요‬‪Tôi nghĩ Min Su khóc là vì phải buông bỏ.‬
‪- 내가 보기에도 그래요‬ ‪- (규현) 한빈 씨의 미소도‬ ‪[한해의 호응]‬‪Tôi cũng nghĩ thế.‬ ‪Han Bin mỉm cười nghĩa là‬ ‪"Anh hiểu và tôn trọng quyết định của em".‬
‪'다 이해한다'‬ ‪'너의 선택을 존중한다'‬ ‪[한해의 한숨]‬‪Han Bin mỉm cười nghĩa là‬ ‪"Anh hiểu và tôn trọng quyết định của em".‬ ‪- Nụ cười cho thấy cậu ấy hiểu.‬ ‪- Han Bin thật tuyệt.‬
‪진짜 다 이해한 미소‬‪- Nụ cười cho thấy cậu ấy hiểu.‬ ‪- Han Bin thật tuyệt.‬
‪(한해) 맞아, 맞아, 한빈 씨‬ ‪참 멋있는 거 같아요, 그렇죠?‬ ‪[규현이 호응한다]‬‪- Nụ cười cho thấy cậu ấy hiểu.‬ ‪- Han Bin thật tuyệt.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Phải ha?‬
‪끝까지 저렇게 부담 없이‬‪Cách cậu ấy bày tỏ tình cảm với cô ấy‬
‪하지만 자기 감정을 솔직하게‬ ‪마지막으로 또‬‪chân thành mà không gây áp lực thật là…‬
‪표현했다는 게 참…‬‪chân thành mà không gây áp lực thật là…‬
‪(규현) 하, 참…‬
‪[발랄한 음악]‬
‪(종우) 이제 적응된 거 같은데‬ ‪이제 가야 되네?‬‪Anh vừa mới quen chỗ này‬ ‪thì đã phải đi rồi.‬
‪- (세정) 마지막이야‬ ‪- (슬기) 진짜 마지막‬‪- Đêm cuối rồi.‬ ‪- Đúng thế.‬
‪(민수) 진짜 끝이 나긴 나는군‬‪- Đêm cuối rồi.‬ ‪- Đúng thế.‬ ‪Kết thúc thật rồi.‬
‪(서은) 그러게‬‪Em biết.‬
‪- (나딘) 와!‬ ‪- (슬기) 우와‬
‪(한빈) 오늘 콜라네, 콜라, 사이다‬‪Hôm nay có soda. Họ cho mình soda.‬
‪- (슬기) 여기 앉을까?‬ ‪- (종우) 어‬‪- Ngồi đây nhé?‬ ‪- Được.‬
‪- (서은) [웃으며] 마지막 밤이야‬ ‪- (세정) 오늘 마지막 밤‬‪- Đêm cuối.‬ ‪- Đêm cuối rồi.‬
‪- (세준) 즐기자고‬ ‪- (종우) 너무 아쉽다, 근데‬‪- Đêm cuối.‬ ‪- Đêm cuối rồi.‬ ‪- Vui vẻ nhé.‬ ‪- Nhưng mà buồn.‬
‪- 짠 한번 해‬ ‪- (서은) 짠 한번 하시죠‬ ‪[저마다 호응한다]‬‪- Uống mừng nào.‬ ‪- Đêm cuối.‬ ‪- Uống mừng.‬ ‪- Được.‬
‪- (서은) 짠 한번 해‬ ‪- (동우) 짠‬‪- Nói zô nhé.‬ ‪- Zô.‬
‪- (서은) 짠, 수고했어‬ ‪- (세정) 짠‬ ‪[저마다 건배한다]‬‪- Zô.‬ ‪- Zô.‬ ‪- Thật tuyệt, các bạn.‬ ‪- Zô.‬
‪[세준의 개운한 숨소리]‬
‪[사람들이 도란도란하다]‬‪Không phải là thật.‬
‪진짜 뭔가 끝나는 거 같네, 완전‬‪Thực sự cảm thấy sắp kết thúc rồi.‬
‪몇 시간 진짜 안 남았다‬‪Chỉ còn lại vài giờ.‬
‪[한숨 쉬며] 아, 벌써‬ ‪끝인 게 안 믿겨‬‪Không thể tin đã qua rồi.‬
‪(나딘) 너무 뭔가 아쉬워‬‪- Không. Không sao.‬ ‪- Em chỉ thấy buồn.‬
‪(한빈) 마지막 날이고‬‪Ngày cuối ở đây.‬
‪지금 아니면 언제‬ ‪자기 직업, 나이 공개하겠습니까?‬ ‪[서은의 탄성]‬‪Còn lúc nào để tiết lộ‬ ‪tuổi tác và nghề nghiệp nữa?‬
‪[바지를 쓱쓱 문지르며]‬ ‪와, 진짜 궁금하다, 진짜 궁금하다‬‪Anh tò mò quá.‬
‪아, 와, 기대돼‬‪Anh muốn biết.‬
‪아무도 몰라, 지금‬‪Không ai biết về em.‬
‪(세정) 네, 전 미스터리의 그녀‬ ‪[진영의 호응]‬‪Phải, cô gái bí ẩn.‬
‪저는 나이는 스물여섯이고요‬‪Em 26 tuổi,‬
‪[남자들의 탄성]‬ ‪(세정) 지금 하는 일은‬‪hiện giờ đang làm người mẫu‬ ‪cho một công ty.‬
‪지금 회사에 소속돼서‬ ‪모델 활동 하고 있습니다‬‪hiện giờ đang làm người mẫu‬ ‪cho một công ty.‬
‪[남자들의 탄성]‬‪hiện giờ đang làm người mẫu‬ ‪cho một công ty.‬
‪[당당한 음악]‬
‪(세정) 제 직업은 모델입니다‬‪Tôi là người mẫu.‬
‪지금은 광고 모델 위주로‬ ‪활동하고 있습니다‬‪Hiện tại tôi là người mẫu thương mại.‬
‪제가 찍었던 광고는‬ ‪소니랑 BMW 차량 광고였습니다‬‪Tôi từng tham gia‬ ‪quảng cáo của Sony và BMW.‬
‪(세정) 제 일을‬ ‪시작하게 된 계기는‬‪Tôi làm người mẫu‬ ‪vì tôi thích quần áo và chụp ảnh,‬
‪제가 옷을 좋아하고‬ ‪사진 찍는 것을 좋아하기 때문에‬‪vì tôi thích quần áo và chụp ảnh,‬ ‪nên công việc này đến rất tự nhiên.‬
‪자연스럽게 시작하게 되었습니다‬‪nên công việc này đến rất tự nhiên.‬
‪(서은) [환호하며] '핫 걸'‬ ‪[사람들의 환호성]‬‪Chân dài, hoan hô.‬
‪- (서은) '핫 걸'‬ ‪- (나딘) '핫 걸'‬‪- Chân dài.‬ ‪- Chân dài.‬
‪제 나이는요‬‪Tớ sẽ tiết lộ tuổi mình.‬
‪어, 진짜 기대된다‬‪Tớ tò mò lắm.‬
‪서른두 살입니다‬‪Tớ 32 tuổi.‬
‪[사람들의 탄성과 웃음]‬
‪역시 큰형님 느낌이 있었어‬‪Thảo nào cậu có dáng vẻ anh lớn.‬
‪음… 서른두 살?‬‪Giờ tớ hiểu rồi.‬ ‪- Thảo nào.‬ ‪- Anh 32 tuổi?‬
‪제 직업은 성형외과 의사입니다‬‪Tớ là bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ.‬
‪[사람들의 놀란 탄성]‬ ‪어? 뭐야! 와, 대박, 잠깐만‬‪- Ô, gì cơ?‬ ‪- Điên thật!‬
‪[사람들의 웃음]‬ ‪(한빈) 의사일 거 같다 그랬지?‬‪Em biết anh là bác sĩ mà.‬
‪'오 마이 갓'‬‪Ôi, trời ạ.‬
‪(한빈) 어쩐지, 게임할 때‬‪Thảo nào, anh ấy‬ ‪cố không bị thương khi chơi.‬
‪다치는 거 조심하더라고, 의사야‬ ‪[함께 웃는다]‬‪Thảo nào, anh ấy‬ ‪cố không bị thương khi chơi.‬ ‪- Bác sĩ đó.‬ ‪- Tớ nhẹ tay đó.‬
‪(동우) 그게 아니라‬ ‪남들 다치는 게 걱정돼 가지고‬‪- Bác sĩ đó.‬ ‪- Tớ nhẹ tay đó.‬ ‪- Sợ các cậu bị thương.‬ ‪- Anh chữa được mà.‬
‪- 너희들 다 봐준 거야‬ ‪- (한빈) 고쳐 주면 되잖아‬‪- Sợ các cậu bị thương.‬ ‪- Anh chữa được mà.‬ ‪- Nhẹ tay với các cậu.‬ ‪- "Chữa được".‬
‪- (동우) 어, 다 봐준 거야‬ ‪- (민수) 고쳐 주면 된대‬‪- Nhẹ tay với các cậu.‬ ‪- "Chữa được".‬ ‪Vui quá.‬
‪너무 재밌어, 너무 재밌어‬ ‪[사람들의 웃음]‬‪Vui quá.‬ ‪Khi chơi trò chơi…‬
‪[흥미로운 음악]‬ ‪- 아, 멋있다‬ ‪- (종우) 진짜 대박이다‬‪- Hay quá.‬ ‪- Tuyệt thật.‬
‪(한빈) 어, 나구나? 해‬‪- Đến lượt tớ.‬ ‪- Ừ.‬
‪(나딘) 아, 진짜 궁금해‬ ‪진짜 궁금해!‬ ‪[저마다 말한다]‬‪- Em tò mò quá.‬ ‪- Tuổi trước.‬
‪(종우) 나이, 나이‬‪- Em tò mò quá.‬ ‪- Tuổi trước.‬
‪(한빈) 제 나이는요‬‪- Tớ…‬ ‪- Anh 29.‬
‪- (세정) 스물아홉?‬ ‪- (나딘) 스물다섯?‬‪- Tớ…‬ ‪- Anh 29.‬ ‪- Chắc anh 25.‬ ‪- Nghĩ anh 25 hay 29?‬
‪스물다섯? 스물아홉?‬‪- Chắc anh 25.‬ ‪- Nghĩ anh 25 hay 29?‬
‪저는 스물넷이었습니다‬‪Tớ 24 tuổi.‬
‪[사람들의 놀란 탄성]‬ ‪[함께 웃는다]‬
‪[사람들이 소란스럽다]‬ ‪- (슬기) 너보다 어려‬ ‪- (나딘) 스물넷?‬‪- Cậu ấy trẻ hơn anh.‬ ‪- 24?‬ ‪- Ô. Xin lỗi.‬ ‪- Anh 24 à?‬
‪(동우) 잠깐만‬ ‪나랑 여덟 살 차이야?‬‪- Ô. Xin lỗi.‬ ‪- Anh 24 à?‬ ‪Khoan. Cậu trẻ hơn tớ tám tuổi?‬
‪(한빈) 아, 성님‬‪Khoan. Cậu trẻ hơn tớ tám tuổi?‬ ‪Phải, anh già rồi.‬
‪[웃으며] 쟤 충격받은 거 같은데‬ ‪[나딘의 놀란 웃음]‬‪Cô ấy bị sốc.‬ ‪Em ổn chứ?‬
‪(세준) 괜찮아? 야, 턱 빠지겄다‬‪Em ổn chứ?‬ ‪- Em rơi cả hàm ra.‬ ‪- Cái này…‬
‪- 진짜로?‬ ‪- (세정) '오 마이 갓'‬‪- Thật à?‬ ‪- Ôi, trời ơi.‬
‪(동우) 네네‬‪Phải.‬
‪[놀란 숨소리]‬ ‪[사람들의 웃음]‬
‪- (민수) 얼굴이 사색이 됐어‬ ‪- (서은) 왜 그래, 종우야?‬‪- Mặt trắng bệch.‬ ‪- Sao, Jong Woo?‬
‪한빈이한테‬ ‪형이라 불렀거든, 나는‬‪Tớ coi Han Bin như anh lớn.‬
‪[놀라며] 진짜?‬‪- Thật à?‬ ‪- Phải.‬
‪종우가 스스로‬ ‪제일 막내인 줄 알아서‬ ‪[서은이 놀란다]‬‪- Jong Woo nghĩ cậu ấy trẻ nhất.‬ ‪- Thế à?‬
‪[웃으며] 우리 형님, 수고했습니다‬‪Xin lỗi nhé.‬
‪- (종우) 내가 형이라고‬ ‪- (세준) 종우 동생이야‬‪- Tớ lớn hơn?‬ ‪- Cậu ấy trẻ hơn cậu.‬
‪[사람들의 웃음]‬ ‪난 아직도 형 같아, 근데‬ ‪나이 들어도 형같이…‬‪Vẫn cảm thấy như cậu lớn hơn tớ.‬ ‪- Vẫn cảm thấy vậy.‬ ‪- Jong Woo choáng kìa.‬
‪(동우) 얼얼해‬‪- Vẫn cảm thấy vậy.‬ ‪- Jong Woo choáng kìa.‬
‪- (동우) 종우 얼얼해, 지금‬ ‪- 배울 게 많네, 동생한테‬‪Cậu ấy choáng.‬ ‪Cần học hỏi nhiều từ người trẻ hơn.‬
‪(한빈) 세대를 맞춰 가는 거지‬‪Bớt khác biệt thế hệ.‬
‪- (동우) 근데 융재 몇 살이야?‬ ‪- (민수) 융재 몇 살이야?‬‪- Cậu bao tuổi, Yoong Jae?‬ ‪- Yoong Jae bao nhiêu tuổi?‬
‪- 저는…‬ ‪- (세정) 스물여덟?‬‪Tớ…‬ ‪Anh 28 à?‬
‪- (동우) 두구두구‬ ‪- (세준) 와, 진짜 궁금하다‬‪Anh 28 à?‬ ‪Tò mò quá.‬
‪- 아냐, 어릴 거 같아‬ ‪- (종우) 진짜 궁금하다, 근데‬‪Tò mò quá.‬ ‪- Anh ấy chắc trẻ.‬ ‪- Tò mò quá.‬
‪- (슬기) 20대야‬ ‪- (종우) 진짜 궁금하다‬‪- Đầu hai.‬ ‪- Tò mò thật.‬
‪[저마다 다리를 두드린다]‬ ‪(세준) 나 궁금해, 진짜 궁금해‬‪- Đầu hai.‬ ‪- Tò mò thật.‬ ‪- Tò mò quá.‬ ‪- Tò mò thật đó.‬
‪(한빈) 진짜 궁금하다‬‪- Đầu hai thôi.‬ ‪- Tò mò quá.‬
‪서른둘입니다‬ ‪[사람들의 놀란 탄성]‬‪Tớ 32.‬ ‪- Gì?‬ ‪- Gì cơ?‬
‪(융재) 서른둘입니다‬ ‪[사람들의 놀란 탄성]‬‪Tớ 32.‬ ‪- Gì?‬ ‪- Sao cơ?‬
‪(한빈) 동우랑 친구였어, 대박‬‪- Thật à?‬ ‪- Bằng tuổi Dong Woo.‬
‪[사람들의 탄성]‬‪- Anh 32 à?‬ ‪- Ôi trời.‬
‪- 서른둘?‬ ‪- (세준) 와, 진짜 대박이다‬‪- Anh 32 à?‬ ‪- Ôi trời.‬ ‪- Ôi.‬ ‪- Bất ngờ theo cách khác.‬
‪(한빈) 와, 이건 대반전이다‬ ‪다른 의미로‬‪- Ôi.‬ ‪- Bất ngờ theo cách khác.‬
‪(융재) 현재 하고 있는 일은‬‪Hiện tại tớ là‬
‪여의도 증권사에서‬ ‪투자하고 있어요‬‪môi giới cho‬ ‪công ty chứng khoán ở Yeouido.‬
‪[사람들의 탄성과 박수]‬‪- Ôi!‬ ‪- Tớ đoán đúng.‬
‪[저마다 말한다]‬‪Ngân hàng đầu tư.‬ ‪Nhưng ta đã đoán đúng.‬
‪(진영) 나딘‬‪- Nadine.‬ ‪- Nadine.‬
‪- (한빈) 나딘‬ ‪- (민수) 나딘‬‪- Nadine.‬ ‪- Nadine.‬ ‪- Nadine.‬ ‪- Nadine.‬
‪(한빈) 나이가 궁금해, 난‬‪Em bao nhiêu tuổi?‬
‪저는 스물세 살이고요‬‪Em bao nhiêu tuổi?‬ ‪- Em 23 tuổi.‬ ‪- Gì cơ?‬
‪[사람들의 웃음]‬ ‪(민수) 베이비‬‪- Em 23 tuổi.‬ ‪- Gì cơ?‬ ‪- Bé.‬ ‪- Năm 2000.‬
‪- (나딘) 00‬ ‪- (세준) 응, 00‬‪- Bé.‬ ‪- Năm 2000.‬ ‪- Sinh năm 2000.‬ ‪- Ừ.‬
‪- (소이) 친구‬ ‪- (나딘) 친구‬‪- Sinh năm 2000.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Em bé.‬ ‪- Ta cùng tuổi.‬
‪(나딘) 어, 지금은‬‪"Cùng tuổi"?‬ ‪Hiện giờ em đang học đại học ở Mỹ.‬
‪어, 미국에서 대학생?‬‪Hiện giờ em đang học đại học ở Mỹ.‬
‪[사람들이 호응한다]‬‪- Ừ.‬ ‪- Phải.‬
‪- (진영) 어디 대학이요?‬ ‪- (융재) 어디예요?‬‪Đại học nào?‬ ‪- Nói được không?‬ ‪- Nói đi.‬
‪하버드 대학 다니고 있는 중입니다‬ ‪[사람들이 호응한다]‬‪- Em học Đại học Harvard.‬ ‪- Harvard sao?‬
‪[사람들의 웃음과 탄성]‬ ‪(서은) 와, 하버드!‬‪- Harvard?‬ ‪- Ôi.‬
‪[사람들의 박수]‬ ‪[서은의 탄성]‬
‪(세준) 나딘 씨‬ ‪막 대해서 미안하고요‬ ‪[사람들의 웃음]‬‪Nadine, xin lỗi anh đã xem thường em.‬ ‪Anh không nghĩ em là kiểu đó.‬
‪아니, 그런 분인 줄 몰랐네, 내가‬‪Anh không nghĩ em là kiểu đó.‬
‪[사람들이 깔깔 웃는다]‬‪Anh không nghĩ em là kiểu đó.‬ ‪Sau này, khi mình rời khỏi đây,‬ ‪đừng nghĩ xấu về anh.‬
‪(세준) 앞으로 밖에 나가도‬ ‪너무 저 안 좋게 보지 말아요‬‪Sau này, khi mình rời khỏi đây,‬ ‪đừng nghĩ xấu về anh.‬
‪(나딘) 아, 아니에요, 아니에요‬‪Đừng lo. Không đâu.‬
‪아유, 지금까지 미안했습니다‬ ‪[익살스러운 음악]‬‪Anh xin lỗi.‬ ‪Không tin nổi.‬
‪[패널들의 웃음]‬‪Cậu ấy choáng quá.‬
‪(진경) 너무 놀랐어, 너무 놀랐어‬‪Cậu ấy choáng quá.‬
‪- 아, 세준 씨 좋다, 캐릭터‬ ‪- (다희) 너무 웃겨‬‪Tôi thích tính cách Se Jun.‬
‪- (진경) 어‬ ‪- (한해) 웃긴다‬‪- Phải.‬ ‪- Rất hài hước.‬
‪저 질문 하나 해도 돼요?‬ ‪융재 형한테?‬‪Xin hỏi Yoong Jae?‬
‪(종우) 어, 첫인상 투표 때‬ ‪누구 했는지‬‪Khi bình chọn ấn tượng‬ ‪đầu tiên tốt nhất, anh chọn ai?‬
‪이제 말할 수 있으니까‬‪Giờ có thể nói rồi.‬
‪(융재) 저는 첫인상 투표 때‬ ‪세정 씨요‬‪Về ấn tượng đầu tiên, anh chọn Se Jeong.‬
‪예, 바로 옆에 앉았어 가지고‬ ‪[탄성]‬‪- Ừ.‬ ‪- Ồ.‬ ‪Anh ngồi cạnh cô ấy,‬
‪그때 얘기를 한 사람 중에‬ ‪한 분한테 투표를 했습니다‬‪nên anh chọn người mà‬ ‪anh đã nói chuyện lúc đó.‬
‪[세정이 호응한다]‬‪Vâng.‬
‪(한빈) 뭐, 얘기해도 되면‬ ‪한 명씩 얘기해 볼까?‬‪Nếu nói chuyện này, hay lần lượt nhỉ?‬
‪진영이는 그런 거 있었어?‬‪- Cậu thì sao, Jin Young?‬ ‪- Ấn tượng ban đầu.‬
‪(한빈) 첫인상 딱 왔을 때‬‪- Cậu thì sao, Jin Young?‬ ‪- Ấn tượng ban đầu.‬
‪어, 저는 뭐‬‪À, với tớ…‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪[진영의 한숨]‬
‪저는 슬기 씨‬ ‪제 이상형에 가장 가까웠어요‬‪Tớ chọn Seul Ki. Hợp gu của tớ nhất.‬
‪[사람들이 호응한다]‬‪Tớ chọn Seul Ki. Hợp gu của tớ nhất.‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Ừ.‬
‪(세정) 화끈하네‬‪Rất thẳng thắn.‬
‪(서은) 종우‬‪Jong Woo.‬
‪(종우) 나는 슬기‬ ‪[사람들의 탄성]‬‪Đó là Seul Ki.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Ừ.‬
‪그냥 딱 입장했을 때부터‬‪- Phải.‬ ‪- Ừ.‬ ‪Kể từ khi bắt đầu đi vào.‬
‪(세정) 순정파네‬‪Theo trái tim mách bảo.‬
‪(종우) 그래서‬‪Nên tớ chọn cô ấy.‬
‪뽑았지‬‪Nên tớ chọn cô ấy.‬
‪뭔가 제 느낌상‬‪Chắc ngày mai Seul Ki sẽ là ngôi sao,‬ ‪nên tớ sẽ hỏi cô ấy.‬
‪(융재) 내일 키 맨 중 한 명인‬ ‪슬기 씨한테‬‪Chắc ngày mai Seul Ki sẽ là ngôi sao,‬ ‪nên tớ sẽ hỏi cô ấy.‬
‪[사람들이 호응한다]‬
‪내일 누구 선택할지‬ ‪결정을 하셨나요?‬‪Em đã quyết định chọn ai‬ ‪cho ngày mai chưa?‬
‪[사람들의 탄성]‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪(슬기) 네‬‪Rồi ạ.‬
‪[융재가 호응한다]‬‪Ừ.‬
‪(종우) 나는 이제‬ ‪진영 씨, 진영이 형‬‪Tớ muốn hỏi Jin Young.‬
‪참호 격투 할 때‬ ‪[숨을 씁 들이켠다]‬‪Khi đấu trong hố…‬
‪그때 저랑 이제, 1 대 1로‬ ‪했었잖아요, 그때‬‪Còn nhớ lúc chúng ta đấu tay đôi chứ?‬ ‪Lúc đó…‬
‪저랑 같은 생각으로‬ ‪경기에 임했는지?‬‪cậu đấu vì cùng lý do như tớ à?‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[융재가 호응한다]‬
‪대답을 듣고 싶어서, 그냥‬‪Tớ chỉ muốn nghe cậu nói.‬
‪무조건‬‪Chắc chắn rồi.‬
‪무조건?‬‪Chắc chắn?‬
‪[무거운 음악]‬
‪[작은 목소리로] 무겁다‬‪Căng thẳng quá.‬
‪근데 그거는‬ ‪우리가 굳이 말하지 않아도‬‪Nhưng đâu cần nói ra vì ta đều cảm thấy‬
‪몸을 부딪치면서 느껴졌던 거 같아‬ ‪[동우가 호응한다]‬‪- khi đấu với nhau mà.‬ ‪- Phải.‬
‪[진영이 말한다]‬
‪머리로 교감을 하긴 했어, 응‬‪Ta giao tiếp bằng ý nghĩ.‬
‪(진영) 아, 저도‬ ‪저는 슬기 씨한테 하겠습니다‬‪Anh cũng muốn hỏi Seul Ki một câu.‬
‪(진영) 저랑 갔던‬ ‪천국도가 좋았나요?‬‪Em thích ở Đảo Thiên Đường khi đi với anh,‬
‪종우 씨랑 갔던‬ ‪천국도가 좋았나요?‬‪hay em thích khi đi với Jong Woo?‬
‪[사람들의 탄식]‬ ‪(서은) 와, 매운맛이다‬‪hay em thích khi đi với Jong Woo?‬ ‪Dã man thật.‬
‪[규현의 탄식]‬ ‪- (진경) 어머‬ ‪- (한해) 응?‬‪Ôi, trời!‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪- (다희) 세다, 이거는‬ ‪- (진경) 와우‬‪- Tàn bạo ghê.‬ ‪- Ôi.‬
‪- (진경) 와, 이거 어떡해?‬ ‪- 이게 뭐야?‬‪- Trời ạ.‬ ‪- Gì thế này?‬
‪[헛웃음]‬‪- Ban đầu thì vui vẻ, mà giờ…‬ ‪- Tôi biết.‬
‪가볍게 시작했다가‬ ‪이게 뭡니까, 이게?‬‪- Ban đầu thì vui vẻ, mà giờ…‬ ‪- Tôi biết.‬
‪(규현) 그러니까요‬‪- Ban đầu thì vui vẻ, mà giờ…‬ ‪- Tôi biết.‬
‪[사람들의 탄식]‬
‪(세준) 뜨끈뜨끈하구먼‬‪Ở đây nóng lên rồi.‬
‪아, 이거, 이거는 진짜‬ ‪노코멘트할게요‬ ‪[사람들이 호응한다]‬‪Xin lỗi, nhưng em xin bỏ qua.‬
‪(세준) 그래‬‪- Phải.‬ ‪- Em giữ cho riêng mình thôi.‬
‪- (융재) 이거는 어떻게…‬ ‪- (슬기) 아, 이거는 지켜 줘‬‪- Phải.‬ ‪- Em giữ cho riêng mình thôi.‬
‪[아련한 음악]‬
‪(서은) [웃으며]‬ ‪어, 저 맏이 언니로서‬‪Là cô gái lớn tuổi nhất, tớ muốn nói…‬
‪(여자들) 언니‬‪- Seo Eun.‬ ‪- …ở đây với mọi người thật là vui.‬
‪(서은) 정말 함께해서 너무 좋았고‬‪- Seo Eun.‬ ‪- …ở đây với mọi người thật là vui.‬
‪진짜 이 시간을‬ ‪절대 못 잊을 거 같고‬‪Chắc chắn tớ không thể quên‬ ‪thời gian chúng ta ở đây.‬
‪너무 예쁘고 찬란한 때를‬‪Tớ biết ơn vì có thể sống‬ ‪những ngày thanh xuân ở đây,‬
‪이렇게 함께할 수 있어서‬ ‪정말 감사하다는 얘기 하면서‬‪Tớ biết ơn vì có thể sống‬ ‪những ngày thanh xuân ở đây,‬
‪우리 계속 만났으면 좋겠어요‬‪và mong là ta sẽ giữ liên lạc.‬
‪(민수) 맞아요‬‪Tớ cũng vậy.‬
‪[진영의 생각하는 음성]‬‪Thời gian ta ở đây quá ngắn‬ ‪để có thể thật sự hiểu nhau.‬
‪(진영) 사실 서로에 대해서‬ ‪완벽하게 알기에는‬‪Thời gian ta ở đây quá ngắn‬ ‪để có thể thật sự hiểu nhau.‬
‪너무 짧은 시간이었다고‬ ‪생각을 해요‬‪Thời gian ta ở đây quá ngắn‬ ‪để có thể thật sự hiểu nhau.‬
‪각자 살아온 인생이 있는 만큼‬‪Ta đều có cuộc sống riêng.‬
‪그래서 여기 나가서도‬‪Nên mong là kể cả sau khi rời khỏi đây,‬
‪더 서로에 대해서 더 알아 가고‬‪ta sẽ tìm hiểu thêm về nhau‬
‪어, 좋은 관계로‬ ‪발전해 나갔으면 좋겠습니다‬‪và xây dựng mối quan hệ.‬
‪다들 고생하셨습니다, 네‬‪và xây dựng mối quan hệ.‬ ‪Cảm ơn mọi người vì tất cả.‬
‪[사람들의 박수]‬
‪(나딘) 음, 전 이제‬ ‪아직 나이가 어리고‬‪Em còn trẻ và không có mấy‬ ‪trải nghiệm hẹn hò.‬
‪연애 경험도 많이 없었는데‬‪Em còn trẻ và không có mấy‬ ‪trải nghiệm hẹn hò.‬
‪저의 감정을 좀 더 솔직하게‬‪Nhưng em đã học được rất nhiều‬ ‪về cách biểu đạt tình cảm thành thật.‬
‪표현할 수 있는 걸‬ ‪배웠던 거 같아요‬‪Nhưng em đã học được rất nhiều‬ ‪về cách biểu đạt tình cảm thành thật.‬
‪그래서 어…‬‪Nên em nghĩ…‬
‪진짜 너무 좋았던 거 같아요‬‪Em nghĩ trải nghiệm này thật hay.‬
‪[멋쩍은 웃음]‬ ‪[사람들의 박수]‬
‪(종우) 어, 저는‬‪Với tớ,‬
‪일단 좀 설렜던 감정들이‬‪hằng ngày tớ chẳng mấy khi thấy hứng thú.‬
‪(종우) 사회에서 거의 없었는데‬‪hằng ngày tớ chẳng mấy khi thấy hứng thú.‬
‪좀 잠재워져 있던‬ ‪설렜던 그런 감정들을‬‪Nhưng thật tốt khi cảm nhận‬ ‪những cảm xúc vốn chôn sâu bên trong tớ.‬
‪확 느낄 수 있어서 진짜 좋았고요‬‪Nhưng thật tốt khi cảm nhận‬ ‪những cảm xúc vốn chôn sâu bên trong tớ.‬
‪그리고 제가 표현을 잘 못하는데‬‪Tớ không giỏi biểu đạt tình cảm‬
‪내 감정에 솔직해지는‬‪nhưng tớ thấy mình đã‬ ‪phải thành thực với cảm xúc của mình.‬
‪그런 느낌도 되게 많이 받았고‬‪nhưng tớ thấy mình đã‬ ‪phải thành thực với cảm xúc của mình.‬
‪(종우) 그래서‬‪Nên là…‬
‪[숨을 씁 들이켠다]‬
‪되게‬‪Tớ rất…‬
‪음…‬
‪[목멘 목소리로]‬ ‪씁, 너무 고맙고, 그냥…‬‪Tớ rất biết ơn và…‬
‪[사람들의 웃음]‬ ‪종우…‬‪Jong Woo.‬
‪(한빈) 아니, 우세요, 우세요?‬‪- Jong Woo khóc à?‬ ‪- Cậu khóc à?‬
‪[애절한 음악]‬‪- Jong Woo khóc à?‬ ‪- Cậu khóc à?‬ ‪Cậu khóc à?‬
‪- (한빈) 괜찮아‬ ‪- (세정) 울지 마‬‪- Đừng khóc.‬ ‪- Không sao mà.‬
‪(한빈) 괜찮아‬‪Không sao.‬
‪[파도가 쏴 친다]‬
‪(규현) [한숨 쉬며]‬ ‪나 남자 눈물에 왜 이렇게‬‪Sao thấy đàn ông khóc, tôi lại buồn nhỉ?‬
‪[웃으며] 흔들…‬ ‪왜 이렇게 흔들리냐‬‪Sao thấy đàn ông khóc, tôi lại buồn nhỉ?‬
‪종우 씨 마음 이해돼요‬‪Tôi hiểu Jong Woo thấy sao.‬
‪- (규현) 슬퍼‬ ‪- (다희) 먹먹하죠, 네‬‪Tôi hiểu Jong Woo thấy sao.‬ ‪- Buồn nhỉ.‬ ‪- Buồn quá.‬
‪너무, 너무‬ ‪너무 슬픈 거 같아, 마음이‬‪Tôi thấy buồn quá.‬
‪(다희) 종우 씨가 울면 좀 같이‬ ‪울게 되는 게 있는 거 같아요‬‪Ở Jong Woo có gì đó khiến ta muốn‬ ‪- khóc cùng cậu ấy.‬ ‪- Phải. Jong Woo còn trẻ,‬
‪(규현) 맞아, 이게 종우 씨가‬ ‪또 나이도 좀 어리고‬‪- khóc cùng cậu ấy.‬ ‪- Phải. Jong Woo còn trẻ,‬
‪(다희) 네‬‪- khóc cùng cậu ấy.‬ ‪- Phải. Jong Woo còn trẻ,‬ ‪và cậu ấy đang trải qua‬ ‪tình yêu trong trắng.‬
‪(규현) 이게 진짜 순수한 사랑을‬ ‪하고 있는 거 같아서‬‪và cậu ấy đang trải qua‬ ‪tình yêu trong trắng.‬
‪(다희) 응, 맞아요, 뭔지 알아‬ ‪[한해의 호응]‬‪- Tôi hiểu ý anh.‬ ‪- Phải.‬
‪슬기 씨도 그 마음을‬ ‪느끼는 거 같아, 그리고‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪- Tôi nghĩ Seul Ki cũng thấy vậy.‬ ‪- Ừ.‬
‪(한해) 근데 대박은 진영 씨가‬‪Thật hay khi Jin Young hỏi‬
‪'누구와의 천국도가 더 좋았냐'란‬ ‪질문을 했잖아요‬ ‪[규현의 한숨]‬‪cô ấy thích ở Đảo Thiên Đường với ai hơn.‬ ‪Và Seul Ki bỏ qua câu đó.‬
‪슬기 씨는 노코멘트를 했고‬ ‪[다희가 호응한다]‬‪Và Seul Ki bỏ qua câu đó.‬
‪저거는 노코멘트라는 대답은‬ ‪어떻게 보면‬‪Với tôi, cô ấy từ chối trả lời‬
‪[웃으며] 나는 진영 씨인 걸로‬ ‪들렸거든요?‬‪- nghĩa là đã chọn Jin Young.‬ ‪- Đúng thế.‬
‪어, 맞아‬‪- nghĩa là đã chọn Jin Young.‬ ‪- Đúng thế.‬ ‪- Cô ấy ý tứ với Jong Woo.‬ ‪- Ừ.‬
‪종우 씨에 대한 그냥 배려?‬ ‪[다희가 호응한다]‬‪- Cô ấy ý tứ với Jong Woo.‬ ‪- Ừ.‬
‪- 종우 씨에 대한 배려다?‬ ‪- (진경) 응‬‪- Cô ấy ý tứ với Jong Woo à?‬ ‪- Phải.‬
‪아휴, 슬프냐, 아, 왜 이렇게…‬‪Ôi, sao buồn thế này?‬
‪[힘찬 음악]‬
‪"마지막 날"‬‪NGÀY CUỐI CÙNG‬
‪[웅장한 음악]‬
‪(마스터) 세상에서 가장 핫한 지옥‬ ‪'솔로 지옥'‬‪Địa Ngục Độc Thân‬ ‪là địa ngục nóng nhất trần gian.‬
‪마지막 날입니다‬‪Hôm nay là ngày cuối.‬
‪지금부터 최종 선택을‬ ‪시작하겠습니다‬‪Giờ các bạn sẽ có quyết định cuối cùng.‬
‪(마스터) 여자들은 이미‬‪Các cô gái đã chờ sẵn‬
‪최종 선택 장소에서‬ ‪남자들을 기다리고 있습니다‬‪Các cô gái đã chờ sẵn‬ ‪các chàng trai ở những địa điểm‬ ‪quyết định cuối cùng.‬
‪(마스터) 남자들은‬‪Các chàng trai, mời tới địa điểm‬ ‪mà cô gái bạn chọn đang chờ.‬
‪자신이 선택한 여자가 있는 장소로‬ ‪이동하시면 됩니다‬‪Các chàng trai, mời tới địa điểm‬ ‪mà cô gái bạn chọn đang chờ.‬
‪여자는 본인을 찾아온 남자가‬‪Các cô gái, nếu chàng trai đến gặp bạn‬
‪자신이 선택한 사람일 경우에‬ ‪최종 커플이 됩니다‬‪chính là chàng trai bạn đã chọn,‬ ‪thì hai bạn sẽ thành đôi.‬
‪[한숨]‬
‪(규현) 저 개인적으로 좀‬ ‪몰표들이 나올 거라고 봐서‬ ‪[한해의 호응]‬‪Tôi nghĩ vài người sẽ có nhiều lựa chọn.‬
‪슬기 씨한테 일단 세 표가 나오죠‬‪- Seul Ki có ba lựa chọn.‬ ‪- Phải.‬
‪(진경) 응‬‪- Seul Ki có ba lựa chọn.‬ ‪- Phải.‬
‪종우 씨, 동우 씨‬ ‪진영 씨가 몰리고요‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪Jong Woo, Dong Woo‬ ‪và Jin Young sẽ chọn cô ấy.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Và Jin Young sẽ có nhiều lựa chọn.‬
‪(규현) 그리고 이제 진영 씨한테‬ ‪또 몰표가 나옵니다‬‪- Phải.‬ ‪- Và Jin Young sẽ có nhiều lựa chọn.‬
‪(진경) 응‬‪Phải.‬
‪(규현) 슬기 씨, 나딘 씨‬ ‪민수 씨, 세정 씨‬‪Seul Ki, Nadine, Min Su và Se Jeong.‬
‪근데 사실 이렇게‬ ‪표가 몰리긴 하지만‬‪Seul Ki, Nadine, Min Su và Se Jeong.‬ ‪Họ có thể có nhiều lựa chọn,‬ ‪ta không rõ chuyện sẽ ra sao.‬
‪어떻게 선택이 될지 모르겠지만‬ ‪[진경의 호응]‬‪Họ có thể có nhiều lựa chọn,‬ ‪ta không rõ chuyện sẽ ra sao.‬
‪한해 씨는 슬기 씨랑 진영 씨랑‬ ‪될 거 같아요?‬‪Hanhae, anh nghĩ Seul Ki‬ ‪và Jin Young sẽ thành đôi? Hay là…‬
‪(다희) 아니면 뭔가…‬‪Hanhae, anh nghĩ Seul Ki‬ ‪và Jin Young sẽ thành đôi? Hay là…‬
‪진영 씨일 거 같습니다‬‪Sẽ là Jin Young.‬
‪- 아…‬ ‪- (한해) 마음이 가는 대로‬‪- Ừ.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Cô ấy theo con tim.‬ ‪- Ừ.‬
‪다들 비슷한 생각이신 거‬ ‪같은데요?‬‪- Cô ấy theo con tim.‬ ‪- Ừ.‬ ‪Ta đều nghĩ như nhau.‬
‪(다희) [웃으며] 저는‬ ‪슬기 씨랑 종우 씨‬‪- Tôi nghĩ sẽ là Seul Ki và Jong Woo.‬ ‪- Thế à?‬
‪- (한해) 아, 슬기 씨랑‬ ‪- (규현) 아직도 그 끈을‬‪- Tôi nghĩ sẽ là Seul Ki và Jong Woo.‬ ‪- Thế à?‬ ‪- Cô vẫn chưa bỏ hi vọng đó.‬ ‪- Thì…‬
‪- (다희) [웃으며] 아니‬ ‪- (규현) 잡고 계신…‬‪- Cô vẫn chưa bỏ hi vọng đó.‬ ‪- Thì…‬ ‪Vẫn còn?‬
‪(다희) 아니, 난 될 거 같은데‬‪- Có khả năng mà.‬ ‪- Cô không đổi ý.‬
‪누나도 참 한결같네요‬ ‪[다희와 한해의 웃음]‬‪- Có khả năng mà.‬ ‪- Cô không đổi ý.‬
‪근데 세준 씨랑 소이 씨는‬ ‪어떻게 될 거 같아요?‬‪- Còn Se Jun và So E thì sao?‬ ‪- Phải.‬
‪(한해) 맞아, 맞아‬‪- Còn Se Jun và So E thì sao?‬ ‪- Phải.‬
‪될 거 같아요, 저는‬ ‪[규현의 한숨]‬‪Tôi nghĩ họ sẽ thành đôi.‬
‪- 고마운 마음이 더 큰 거지‬ ‪- (진경) 어‬‪Tôi không chắc cô ấy chỉ thấy biết ơn‬ ‪hay là có tình cảm với cậu ấy.‬
‪막 이성적인 마음이 더 클지는‬ ‪사실 잘 모르겠어요‬‪Tôi không chắc cô ấy chỉ thấy biết ơn‬ ‪hay là có tình cảm với cậu ấy.‬
‪- 난 '죄송합니다' 그럴 거 같아‬ ‪- (한해) 맞아‬‪Tôi không chắc cô ấy chỉ thấy biết ơn‬ ‪hay là có tình cảm với cậu ấy.‬ ‪- Cô ấy sẽ nói, "Em xin lỗi".‬ ‪- Ừ.‬
‪궁금하다, 진짜로‬‪- Tò mò quá.‬ ‪- Vài người sẽ có nhiều lựa chọn.‬
‪(규현) 전 몰표들이‬ ‪나왔을 거 같아요, 이렇게‬‪- Tò mò quá.‬ ‪- Vài người sẽ có nhiều lựa chọn.‬
‪[강렬한 음악]‬
‪(마스터) 김한빈 씨부터‬ ‪출발해 주세요‬ ‪[숨을 후 내쉰다]‬‪Han Bin, mời đi trước.‬
‪- (동우) 다녀와‬ ‪- (한빈) 다녀오겠습니다‬‪- Gặp sau.‬ ‪- Gặp sau.‬
‪[깊은 한숨]‬
‪(다희) 한빈 씨는 서은 씨겠죠?‬‪Han Bin tới chỗ Seo Eun à?‬
‪- (규현) 서은 씨죠‬ ‪- (다희) 네‬‪Han Bin tới chỗ Seo Eun à?‬ ‪- Ừ. Seo Eun.‬ ‪- Ừ.‬
‪- 마음 표현도 했고, 전날에‬ ‪- (다희) 네‬‪- Hôm trước cậu ấy đã nói tình cảm.‬ ‪- Ừ.‬
‪(한빈) 소이!‬‪So E!‬
‪[흥미로운 음악]‬ ‪(한빈) 넌 정말‬‪Em thực sự…‬
‪'솔로 지옥'에서‬ ‪나한테 가장 소중한 사람이야‬‪là người quan trọng nhất với anh‬ ‪ở ‎Địa Ngục Độc Thân.‬
‪(소이) 고마워, 나도‬‪là người quan trọng nhất với anh‬ ‪ở ‎Địa Ngục Độc Thân.‬ ‪Cảm ơn. Em cũng thấy thế.‬
‪- (소이) 파이팅‬ ‪- (한빈) 응‬‪- Cố lên.‬ ‪- Ừ.‬
‪(한빈) 제가 좋아하는 분이‬ ‪그저 행복했으면 좋겠어서‬‪Tôi muốn người tôi thích được hạnh phúc‬
‪아무런 고민이 없으면 좋겠어서‬ ‪다가가지 않았던 건데‬‪và không căng thẳng,‬ ‪nên tôi không tiếp cận.‬
‪마지막 정도는‬‪Nhưng đã kết thúc rồi, tôi nghĩ‬ ‪cứ theo quyết định của mình cũng được.‬
‪제 욕심대로 선택하는 게‬ ‪좋을 것 같다는 생각을 해요‬‪Nhưng đã kết thúc rồi, tôi nghĩ‬ ‪cứ theo quyết định của mình cũng được.‬
‪(한빈) 파란색이네?‬‪Cậu mặc màu xanh kìa.‬
‪- 제일 좋아하는 파란색‬ ‪- (한빈) 추웠지, 여기서?‬‪Tớ thích nhất màu xanh.‬ ‪- Cậu lạnh không?‬ ‪- Cậu mặc màu xanh.‬
‪(서은) 파란색이네, 아니?‬‪- Cậu lạnh không?‬ ‪- Cậu mặc màu xanh.‬ ‪- Không.‬ ‪- Ổn chứ?‬
‪- (한빈) 괜찮았어?‬ ‪- (서은) 기다릴 만했습니다‬‪- Không.‬ ‪- Ổn chứ?‬ ‪- Ừ. Ổn cả.‬ ‪- Thật không?‬
‪되게 잘 어울리네‬‪Hợp với cậu đó.‬
‪- (한빈) 하, 날씨 기가 막히네‬ ‪- (서은) 그러네‬‪Thời tiết đẹp thật.‬ ‪Phải.‬
‪(마스터) 최종우 씨‬ ‪출발해 주세요‬‪Jong Woo, mời lên đường.‬
‪[무거운 음악]‬
‪다녀오겠습니다‬‪Gặp sau nhé.‬
‪(한빈) [살짝 웃으며]‬ ‪종우 씨는 갈 길이 멀겠네‬‪Jong Woo phải đi xa đấy.‬
‪그렇지‬‪Phải.‬
‪[애절한 음악]‬
‪(종우) 제가 처음부터‬ ‪계속 호감이 갔던 분이셨고‬‪Tôi có tình cảm với cô ấy ngay từ đầu.‬
‪안녕하세요‬‪Xin chào.‬
‪[긴장한 숨소리]‬
‪(슬기) 긴장하셨어요?‬‪- Anh căng thẳng à?‬ ‪- Ừ, anh căng thẳng lắm.‬
‪(종우) 아, 네‬ ‪긴장 많이 되는데요‬ ‪[함께 살짝 웃는다]‬‪- Anh căng thẳng à?‬ ‪- Ừ, anh căng thẳng lắm.‬
‪(종우) 슬기 씨랑 같이 있는‬ ‪지옥도만큼은 정말‬‪Ở Đảo Địa Ngục cùng Seul Ki‬ ‪thực sự như ở Đảo Thiên Đường.‬
‪천국도 같은 느낌이 들어서‬‪Ở Đảo Địa Ngục cùng Seul Ki‬ ‪thực sự như ở Đảo Thiên Đường.‬
‪(슬기) 우리 같이 찍자‬‪Chụp chung một tấm nhé.‬ ‪- Như nào?‬ ‪- Selfie.‬
‪- (슬기) 어떻게 찍어?‬ ‪- (서은) 셀카 모드로‬‪- Như nào?‬ ‪- Selfie.‬
‪(종우) 하나, 둘, 셋‬‪Ba, hai, một.‬
‪[카메라 셔터음]‬
‪(종우) 윤슬기‬‪Yun Seul Ki.‬
‪[슬기의 웃음]‬ ‪미안, 미안해‬‪Yun Seul Ki.‬ ‪Xin lỗi. Nói vậy dở quá.‬
‪- (슬기) 좋은데?‬ ‪- 어, 윤슬기‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪- Em thích mà.‬ ‪- Phải. Yun Seul Ki.‬
‪(종우) 그냥 그 순간순간이‬ ‪되게 행복했던 그런 시간이었어요‬‪Mọi khoảnh khắc đều hạnh phúc.‬
‪그냥 모든 게 다‬ ‪좋았던 거 같습니다‬‪Tôi thích mọi thứ ở đó.‬
‪[애절한 음악이 고조된다]‬
‪- (종우) 고생 많았어‬ ‪- (나딘) 고생 많았어‬‪- Anh đã rất vui.‬ ‪- Em rất vui.‬
‪그래도 나딘이‬ ‪너랑 얘기할 때 제일 난 재밌었다‬‪Nói chuyện với em là vui nhất, Nadine.‬
‪(나딘) 응‬‪Em cũng thế.‬
‪- (나딘) 잘 가‬ ‪- (종우) 응‬ ‪[함께 웃는다]‬‪- Tạm biệt.‬ ‪- Ừ.‬
‪(나딘) '굿 럭', 파이팅!‬‪Chúc may mắn.‬ ‪Cố lên.‬
‪(종우) 슬기 씨로만‬ ‪가득 차 있는 마음 때문에‬‪Chỉ có Seul Ki trong tim tôi,‬
‪어떻게 되든 간에‬ ‪신슬기 씨를 선택을 할 겁니다‬‪nên tôi sẽ chọn Seul Ki,‬ ‪dù cho có chuyện gì.‬
‪어휴‬ ‪[한해의 탄식]‬
‪(한해) 정말…‬‪Ôi…‬
‪- (다희) 한 곳만 보면서 간다‬ ‪- (규현) 진짜‬‪- Cậu ấy chỉ hướng về cô ấy.‬ ‪- Ừ.‬
‪일편단심‬‪Cậu ấy chỉ hướng về một người.‬
‪(한해) 멋있다‬‪Ngưỡng mộ quá.‬
‪[깊은 한숨]‬
‪춥지?‬‪Chắc em lạnh lắm.‬
‪- (슬기) [웃으며] 어, 괜찮아, 응‬ ‪- (종우) 괜찮아?‬‪Không, em ổn.‬ ‪- Ổn chứ?‬ ‪- Vâng.‬
‪[종우의 가쁜 숨소리]‬
‪(슬기) 걸어오느라 힘들었지?‬‪Đường tới đây xa nhỉ?‬ ‪Phả, xa hơn anh nghĩ.‬
‪(종우) 어, 은근 멀더라고‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪Phả, xa hơn anh nghĩ.‬
‪(마스터) 조융재 씨‬ ‪출발해 주세요‬‪Yoong Jae, mới lên đường.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪(융재) 함께 있으면 대화 주제가‬ ‪끊임없이 이어지는 거 같아요‬‪Khi tôi ở cạnh cô ấy,‬ ‪bọn tôi nói chuyện liên tục.‬
‪이야기를 많이 나눴다고‬ ‪생각했는데도‬‪Tôi nghĩ bọn tôi nói nhiều,‬ ‪nhưng với tôi thế vẫn chưa đủ.‬
‪저한테는 부족한 시간이라서‬‪Tôi nghĩ bọn tôi nói nhiều,‬ ‪nhưng với tôi thế vẫn chưa đủ.‬
‪올해 여름뿐만 아니라‬‪Nên tôi muốn gặp cô ấy‬ ‪kể cả sau khi mùa hè kết thúc.‬
‪더 오래가고 싶어요‬‪Nên tôi muốn gặp cô ấy‬ ‪kể cả sau khi mùa hè kết thúc.‬
‪(종우) 소이 다음 세정‬ ‪그다음 서은‬‪So E, rồi Se Jeong, rồi Seo Eun.‬
‪되게 잔인하게 해변 쪽으로‬‪Cậu ấy đi ra phía biển. Tàn nhẫn quá.‬
‪(슬기) 그러게‬‪Cậu ấy đi ra phía biển. Tàn nhẫn quá.‬ ‪Phải.‬
‪(융재) 용기 있는 모습 멋있었어‬‪Em rất dũng cảm và tuyệt.‬ ‪Cảm ơn về tất cả.‬
‪- (융재) 고생했어‬ ‪- (소이) 고마워, 안녕‬‪Em rất dũng cảm và tuyệt.‬ ‪Cảm ơn về tất cả.‬ ‪Cảm ơn. Chào anh.‬
‪[융재가 깊은숨을 내쉰다]‬
‪[서은이 픽 웃는다]‬
‪- 와, 갑자기 실감이 나네‬ ‪- (한빈) 왔구먼‬‪Đột nhiên sao thật quá.‬
‪셋이 담소를 나누겠네‬‪Ba chúng ta sẽ nói chuyện phiếm.‬
‪(서은) [멋쩍게 웃으며] 뭔가…‬‪Chuyện này…‬
‪(마스터) 김세준 씨‬ ‪출발해 주세요‬‪Se Jun, mời lên đường.‬
‪[긴장되는 음악]‬‪Se Jun, mời lên đường.‬
‪(세준) 좀 계속 신경 쓰이게 하는‬ ‪그런 부분이 있는 거 같아요‬‪Ở cô ấy có gì đó‬ ‪khiến tôi nghĩ nhiều tới cô ấy.‬
‪결과가 어떻게 됐든지‬ ‪밖에 나가서도‬‪Cho dù kết quả thế nào, tôi muốn‬ ‪làm cô ấy vui khi rời Đảo Địa Ngục.‬
‪좀 행복하게 해 주고 싶어요‬‪Cho dù kết quả thế nào, tôi muốn‬ ‪làm cô ấy vui khi rời Đảo Địa Ngục.‬
‪(한빈) 난 소이한테 갈 거 같아‬‪Chắc cậu ấy tới chỗ So E.‬
‪느낌이 오더라고‬‪Tớ linh tính vậy.‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪소이 씨한테 세준 씨가 있어서‬ ‪얼마나 다행인지 몰라요‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪- Nhẹ cả người khi So E có Se Jun.‬ ‪- Phải.‬
‪소이 씨가 어떤 선택을 하건…‬‪Cho dù cô ấy quyết định ra sao.‬
‪(마스터) 신동우 씨‬ ‪출발해 주세요‬‪Dong Woo, mời lên đường.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(서은) 지금 그럼 민수 있고‬‪Có Min Su,‬
‪- 나딘, 슬기‬ ‪- (서은) 나딘, 슬기‬‪- Nadine, Seul Ki.‬ ‪- Ừ.‬
‪(한빈) 그, 저기‬ ‪무조건 들러야 되는 게‬‪Cậu ấy phải dừng ở đó.‬ ‪Phải đi qua Nadine, rồi tới Seul Ki.‬
‪나딘 갔다가 슬기로‬‪Cậu ấy phải dừng ở đó.‬ ‪Phải đi qua Nadine, rồi tới Seul Ki.‬
‪- (서은) 저쪽은…‬ ‪- (한빈) 소용돌이가‬‪- Đằng kia…‬ ‪- Rối như canh hẹ.‬
‪그 소용돌이가 굉장히 크더라고‬‪Canh hẹ có vẻ rối rắm.‬
‪(동우) 챙겨 주고 싶고‬ ‪장난치고 싶고‬‪Tôi muốn chăm lo cho cô ấy,‬ ‪vui cùng cô ấy.‬
‪마음에 좀 스며들어 와서‬ ‪잘해 주고 싶었었는데‬‪Tôi muốn chăm lo cho cô ấy,‬ ‪vui cùng cô ấy.‬ ‪Cô ấy ào vào tim tôi,‬ ‪và tôi muốn đối xử tốt với cô ấy.‬
‪기회를 제가 놓친 거 같아서‬ ‪많이 아쉬웠습니다‬‪Nhưng có vẻ tôi đã lỡ cơ hội,‬ ‪nên tôi rất thất vọng.‬
‪그래도 '진심을 다해야겠다'‬‪Nhưng tôi nên theo trái tim mình.‬ ‪Nghĩ vậy nên tôi sẽ cố hết sức.‬
‪그런 마음으로 이제‬ ‪최선을 다하려고 합니다‬‪Nghĩ vậy nên tôi sẽ cố hết sức.‬
‪나딘‬‪Nadine.‬
‪(나딘) 응‬ ‪[차분한 음악]‬‪Vâng.‬
‪[영어]‬ ‪- 만나서 반가웠어‬ ‪- (나딘) 나도 만나서 반가웠어‬‪Thật vui khi gặp em.‬ ‪- Em cũng vui khi gặp anh.‬ ‪- Em thật tuyệt.‬
‪(동우) 넌 정말 멋진 사람이야‬‪- Em cũng vui khi gặp anh.‬ ‪- Em thật tuyệt.‬
‪- (나딘) 고마워‬ ‪- (동우) 안아 보자‬‪- Cảm ơn anh.‬ ‪- Ôm anh cái nào.‬
‪- (동우) 이따 보자‬ ‪- (나딘) 응, 잘 가‬‪- Gặp sau nhé.‬ ‪- Vâng, chào anh.‬
‪[숨을 후 내쉰다]‬
‪- [한국어] 안녕‬ ‪- (슬기) 안녕‬‪- Chào em.‬ ‪- Chào anh.‬
‪(종우) 오셨구먼‬‪Em đây rồi.‬
‪(마스터) 김진영 씨‬ ‪출발해 주세요‬ ‪[박진감 넘치는 음악]‬‪Jin Young, mời lên đường.‬
‪(한빈) 아, 이건 궁금하다‬‪Không biết cậu ấy sẽ đi lên hay đi xuống.‬
‪일단 내려올지, 올라갈지‬‪Không biết cậu ấy sẽ đi lên hay đi xuống.‬
‪인기쟁이라서‬ ‪지금도 좀 복잡하긴 해‬‪Cậu ấy nổi lắm, nên sẽ phức tạp.‬
‪(서은) 어려운데?‬‪Khó thật.‬
‪정말 늦게 와 가지고‬ ‪누구보다 강렬했습니다‬‪Cậu ấy đến muộn,‬ ‪mà tạo sự mãnh liệt hơn hết.‬
‪(규현) 네‬‪Cậu ấy đến muộn,‬ ‪mà tạo sự mãnh liệt hơn hết.‬ ‪Phải.‬
‪(세준) 진영 씨가 누구 선택할지‬ ‪좀 궁금하긴 해‬‪Không biết Jin Young sẽ chọn ai.‬
‪- (소이) [웃으며] 나도‬ ‪- (세준) 어‬‪- Em cũng thế.‬ ‪- Ừ.‬
‪(세준) 저 사람, 저 사람도‬ ‪속을 알 수 없는 사람이어 가지고‬‪Khó biết được cậu ấy nghĩ gì.‬
‪(세준) 동선상 민수로‬ ‪무조건 지나가야 된단 말이야‬‪Dù thế nào, cậu ấy vẫn phải đi qua Min Su.‬
‪[밝은 웃음]‬
‪(진영) 나가서 또‬ ‪이야기 많이 하자‬‪Rời Đảo Địa Ngục nói chuyện thêm nhé.‬
‪[차분한 음악]‬ ‪고생했어‬‪Cảm ơn em về tất cả.‬
‪[웃으며] 고생했다, 나‬‪Em đã rất vui.‬
‪- (진영) 우는 거 아니지?‬ ‪- (민수) 나 어제 다 울었어‬‪- Em không khóc chứ?‬ ‪- Đâu có.‬
‪(진영) 나가서 보자‬‪Hẹn gặp em khi rời khỏi đây.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪마지막 오겠다, 이제‬‪Chàng trai cuối sắp tới đây.‬
‪(세준) 아마도‬ ‪'슬기 씨이지 않을까?' 하는, 뭐‬‪Anh nghĩ cậu ấy sẽ chọn Seul Ki.‬
‪생각은 하는데‬‪Anh nghĩ cậu ấy sẽ chọn Seul Ki.‬
‪와, 여기가 이제…‬ ‪[긴장한 숨소리]‬‪Giờ thì…‬
‪나딘일지 슬기일지‬‪Sẽ là Nadine hay Seul Ki?‬
‪(진영) 저는 살아오면서 제 느낌?‬ ‪감각을 강하게 믿고 살고‬‪Tôi thực sự tin vào cảm xúc,‬ ‪và tin vào trực giác của mình,‬
‪그리고 제가 했던 그런 결정들이‬‪nên tôi nghĩ tới giờ‬ ‪tôi không có nhiều quyết định sai.‬
‪크게 틀리지 않았다고‬ ‪생각하거든요‬‪nên tôi nghĩ tới giờ‬ ‪tôi không có nhiều quyết định sai.‬
‪헤이‬‪- Chào em.‬ ‪- Chào anh.‬
‪헤이‬‪- Chào em.‬ ‪- Chào anh.‬
‪[웃음]‬
‪[웃음]‬
‪[한숨]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(진영) 예쁘네, 오늘‬‪- Hôm nay em xinh quá.‬ ‪- Cảm ơn anh.‬
‪- (나딘) 아, 고마워‬ ‪- (진영) 응‬‪- Hôm nay em xinh quá.‬ ‪- Cảm ơn anh.‬
‪[진영이 입소리를 쩝 낸다]‬
‪- (진경) 어?‬ ‪- (규현) 응?‬‪- Gì?‬ ‪- Gì vậy?‬
‪- (한해) 있는 거야?‬ ‪- 뭐야?‬‪- Cậu ấy ở lại à?‬ ‪- Gì?‬
‪섰, 섰나 봐‬‪Tôi nghĩ cậu ấy dừng ở đó.‬
‪[진영이 입소리를 쩝 낸다]‬
‪[진영의 깊은 한숨]‬
‪(종우) 응?‬‪Sao?‬
‪(서은) 어?‬‪Gì thế?‬
‪(소이) 옆에 섰어?‬‪Cậu ấy ở cạnh cô ấy?‬ ‪Không, khoan đã. Thật sao?‬
‪(세준) 아니야, 잠깐만, 잠깐만‬ ‪진짜야?‬‪Không, khoan đã. Thật sao?‬
‪- (진영) 재밌었어‬ ‪- (나딘) 응‬‪- Anh đã rất vui.‬ ‪- Vâng.‬
‪- (진영) 좋았어‬ ‪- (나딘) 나도‬‪- Anh rất vui.‬ ‪- Em cũng thế.‬
‪(진영) 항상 네 꿈 이룰 때까지‬ ‪서포트할게‬‪Anh sẽ luôn ủng hộ em‬ ‪tới khi em đạt được ước mơ.‬
‪(나딘) 응, 고마워‬‪Anh sẽ luôn ủng hộ em‬ ‪tới khi em đạt được ước mơ.‬ ‪Vâng. Cảm ơn anh.‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪(나딘) 고마워‬‪Cảm ơn.‬
‪[흥미진진한 음악]‬
‪- (진경) 아유, 진짜‬ ‪- (규현) 뭐야, 아니…‬‪- Trời.‬ ‪- Gì? Ý tôi là…‬
‪- 아유, 나 옆에 서길래‬ ‪- (규현) 어, 나도‬‪- Cậu ấy đứng cạnh cô ấy, tôi đã nghĩ…‬ ‪- Ừ. Phải.‬
‪(진영) 저는 이성을 봤을 때‬ ‪딱 3초면 느낌이 오거든요‬‪Khi gặp một cô gái,‬ ‪tôi chỉ cần ba giây để thấy tiếng sét.‬
‪첫인상부터 그리고 마지막까지‬‪Người gây ấn tượng với tôi‬ ‪từ đầu tới cuối,‬ ‪và tôi thấy có kết nối mạnh nhất,‬
‪가장 느낌이 강하게 가는‬‪và tôi thấy có kết nối mạnh nhất,‬ ‪là người tôi thích ở cạnh nhất.‬
‪가장 즐거운 시간을‬ ‪보냈다고 생각되는‬‪là người tôi thích ở cạnh nhất.‬
‪슬기 씨를 선택하기로 했습니다‬‪Người đó là Seul Ki.‬
‪[진영의 웃음]‬
‪좋아요‬‪Hay thật.‬
‪(종우) 아, 결국 모였네‬‪Cuối cùng ta đều ở đây.‬
‪(진영) 아휴‬‪Chào.‬
‪씁, 음…‬
‪(동우) 아니, 오래 계셔 가지고‬ ‪안 오시는 줄 알았어‬‪Cậu ở đó một lúc lâu,‬ ‪nên tớ tưởng cậu không tới.‬
‪(진영) 아…‬‪Cậu ở đó một lúc lâu,‬ ‪nên tớ tưởng cậu không tới.‬ ‪Ừ.‬
‪[종우와 동우가 호응한다]‬‪Ừ.‬
‪[웃으며] 돌아오신 거 아니죠?‬ ‪섬 전체‬‪Anh không đi vòng chứ?‬ ‪- Vòng quanh đảo?‬ ‪- Không.‬
‪(진영) 아니야, 아니야‬‪- Vòng quanh đảo?‬ ‪- Không.‬
‪(한해) 결국엔 다 예상대로 갔네요‬‪- Đúng như dự đoán.‬ ‪- Ừ.‬
‪(규현) 그러니까요‬‪- Đúng như dự đoán.‬ ‪- Ừ.‬
‪결국 이렇게 모였네요‬‪Họ cùng tới một nơi.‬
‪(다희) 이제 드디어‬ ‪여자들의 선택만이 남았는데요‬‪Các cô gái chỉ cần nói quyết định.‬
‪여자들은 자신을 선택한‬ ‪남자들 중에‬‪Nếu lựa chọn của cô gái trùng với‬ ‪một trong những người đã chọn mình,‬
‪최종 선택 할 남자가 있으면‬‪Nếu lựa chọn của cô gái trùng với‬ ‪một trong những người đã chọn mình,‬
‪그 사람의 손을 잡고‬ ‪지옥도를 떠나면 됩니다‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪cô ấy sẽ nắm tay cậu ấy‬ ‪và cùng cậu ấy rời Đảo Địa Ngục.‬ ‪Nhưng nếu lựa chọn của cô ấy‬ ‪lại thành đôi với người khác,‬
‪하지만 그중에 자신이‬ ‪최종 선택 할 남자가 없으면‬‪Nhưng nếu lựa chọn của cô ấy‬ ‪lại thành đôi với người khác,‬
‪그대로 지옥도에 남게 됩니다‬‪thì họ ở lại Đảo Địa Ngục.‬
‪어휴‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪(세준) 어…‬
‪계속 신경 쓰이고‬‪Anh luôn nghĩ tới em,‬
‪좀 눈에 안 보이면 좀 불안한?‬‪và cảm thấy lo lắng khi không có em ở gần.‬
‪그런 느낌이 있어서‬‪và cảm thấy lo lắng khi không có em ở gần.‬
‪이게 호감이라는 걸‬ ‪좀 부정할 수 없어서 선택했습니다‬‪Anh chọn em vì không thể chối bỏ‬ ‪tình cảm dành cho em.‬
‪사실 오빠 오기 전까지‬‪Thật sự, trước khi anh đến,‬
‪(소이) 많이 좀 의기소침해져 있고‬ ‪힘든 상태였는데‬‪em rất chán nản và kiệt sức.‬
‪오빠가 거기서‬ ‪나를 꺼내 줘서 너무 고마워‬‪Em biết ơn vì anh đã‬ ‪giải thoát em khỏi cảnh đó.‬
‪[미스터리한 음악]‬
‪- 아…‬ ‪- (진경) 응?‬
‪- 선택까지 갈지는, 네, 맞아요‬ ‪- (다희) 아, 선택해야 되지?‬‪- Cô ấy chọn…‬ ‪- Cô ấy phải chọn,‬ ‪- nhỉ?‬ ‪- Ừ.‬
‪- (규현) 고마운 사람이지‬ ‪- (한해) 그래‬‪Có thể cô ấy trân trọng,‬ ‪nhưng không thích cậu ấy.‬
‪(규현) 끌리는 사람은‬ ‪아닐 수도 있잖아요‬‪Có thể cô ấy trân trọng,‬ ‪nhưng không thích cậu ấy.‬
‪[해맑은 웃음]‬
‪[세준의 멋쩍은 웃음]‬
‪- (소이) [웃으며] 갑시다‬ ‪- (세준) 네, 가시죠‬‪Đi nào.‬ ‪Ừ, đi nào.‬
‪[발랄한 음악]‬
‪(다희) '갑시다'!‬ ‪[패널들의 놀란 탄성]‬‪- Đi nào!‬ ‪- Gì thế?‬
‪진짜?‬ ‪[다희의 박수]‬‪Thật à?‬
‪- 우와‬ ‪- (한해) 와, 마지막‬‪- Ôi.‬ ‪- Tới tận phút cuối…‬
‪(세준) 고생했습니다, 소이 씨‬‪Cảm ơn em về tất cả, So E.‬
‪- (소이) 고생했습니다, 오빠‬ ‪- (세준) 네‬‪Cảm ơn em về tất cả, So E.‬ ‪Cảm ơn anh, Se Jun.‬ ‪Cảm ơn.‬
‪[함께 웃는다]‬‪Cảm ơn.‬
‪(서은) 소이랑 세준이 갔어‬‪So E và Se Jun đi rồi. Họ đang đi.‬
‪- (한빈) 와‬ ‪- (서은) 가고 있어‬‪So E và Se Jun đi rồi. Họ đang đi.‬
‪(서은) 둘이 흰색이다‬‪- Cả hai mặc đồ trắng.‬ ‪- Phải.‬
‪- (한빈) 그러니까‬ ‪- (서은) 오‬‪- Cả hai mặc đồ trắng.‬ ‪- Phải.‬
‪(소이) 나 진짜 놀러 간다?‬‪Em sẽ tới thăm anh.‬
‪- (세준) 아, 놀러 와, 진짜‬ ‪- (소이) 응‬‪Đến nhé.‬
‪(소이) 멋있을 거 같아‬ ‪멋있게 생겼을 거 같아‬‪Em nghĩ sẽ hay lắm, trông cũng hay nữa.‬
‪(세준) 아, 내가?‬‪- Anh à?‬ ‪- Không.‬
‪(소이) [웃으며] 아니‬ ‪어, 오케이, 오케이‬‪- Anh à?‬ ‪- Không.‬ ‪Rồi.‬
‪- 아니, 오빠가 일하는 데가‬ ‪- (세준) 아, 나 말고?‬‪Ý em là chỗ anh làm.‬ ‪Không phải anh?‬
‪- (소이) 아니‬ ‪- (세준) 어‬‪- Không.‬ ‪- Ừ.‬
‪(소이) 오빠도 멋있는데‬ ‪[웃으며] 일하는 데가‬‪Anh cũng hay nữa,‬ ‪nhưng em nói về công việc của anh.‬
‪- (소이) 아, 나 어제 넘어졌어‬ ‪- (세준) 어디?‬‪Hôm qua em bị ngã.‬ ‪Ở đâu?‬
‪(세준) 어디서?‬ ‪야, 어디서 넘어졌어?‬‪Ở đâu?‬ ‪Ở đâu? Này, em ngã ở đâu?‬ ‪Kia kìa.‬
‪- (소이) 땅에서, 여기서‬ ‪- (세준) 아, 참 나‬‪Kia kìa.‬ ‪Trời.‬
‪[소이의 웃음]‬ ‪(세준) 아, 조심 좀 하라니까‬‪Đã bảo em cẩn thận rồi mà.‬
‪(소이) 어쩐지 한번‬ ‪안 다치나 싶었어‬ ‪[세준의 탄식]‬‪Em không rõ‬ ‪sao tới lúc đó em mới bị thương.‬ ‪Thế nên anh mới lo khi em không ở gần.‬
‪(세준) 그래‬ ‪이래서 눈 밖으로 나면‬‪Thế nên anh mới lo khi em không ở gần.‬
‪내가 걱정이 되는 거야‬ ‪[소이의 웃음]‬‪Thế nên anh mới lo khi em không ở gần.‬
‪[피식하며] 아, 이러니까 눈에…‬‪Thế nên anh mới lo khi em không ở gần.‬
‪눈에 안 들어와 있으면‬ ‪계속 불안하지, 내가, 아, 참‬‪Thế nên anh mới lo khi em không ở gần.‬ ‪- Trời.‬ ‪- Rồi.‬
‪(소이) 네‬‪- Trời.‬ ‪- Rồi.‬
‪[함께 웃는다]‬
‪(다희) 드라마 같지 않아요?‬ ‪대사 같아, '조심 좀 하라니까'‬ ‪[한해의 호응]‬‪- Nghe như lời thoại phim.‬ ‪- Đúng thế.‬ ‪Câu họ nói lúc cuối ấy.‬
‪(진경) 엔딩 멘트, 엔딩 멘트‬‪Câu họ nói lúc cuối ấy.‬
‪- '파리의 연인' 같은데? 우와‬ ‪- (다희) 어‬‪Cứ như ‎Lovers in Paris.‬
‪(규현) '아기야, 가자'‬ ‪이거 같잖아요‬ ‪[다희의 웃음]‬‪Cứ như, "Đi nào, cưng".‬
‪- 와, 이렇게 한 커플이…‬ ‪- (한해) 진짜?‬‪- Có một cặp rồi.‬ ‪- Thật.‬
‪(세준) 아, 이 길을 이렇게‬‪Cảm giác đi trên đường này‬ ‪cùng em thật khác biệt.‬
‪둘이 나가니까‬ ‪또 감회가 새롭네, 이렇게‬‪Cảm giác đi trên đường này‬ ‪cùng em thật khác biệt.‬
‪[세준과 소이의 웃음]‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪[융재의 헛기침]‬
‪긴장되네‬‪Anh lo quá.‬
‪많이‬‪Lo lắm.‬
‪[흥미로운 음악]‬ ‪나는 서은이가 어떤 선택을 하든‬‪Dù cậu quyết định thế nào,‬
‪(한빈) 그게 정답이고‬ ‪나는 그 선택을 응원해‬‪đó cũng là lựa chọn đúng,‬ ‪và tớ sẽ ủng hộ quyết định của cậu.‬
‪서은아‬‪Seo Eun, hãy cùng anh rời Đảo Địa Ngục.‬
‪나랑 같이 여길 나가자‬‪Seo Eun, hãy cùng anh rời Đảo Địa Ngục.‬
‪(서은) 처음에는 정말 우연찮게‬ ‪이야기를 나누면서‬‪Ban đầu, chúng ta chỉ tình cờ nói chuyện.‬ ‪Và tớ biết ơn‬ ‪khi chúng ta có nhiều kỷ niệm.‬
‪더 많은 추억들을 쌓을 수 있어서‬‪Và tớ biết ơn‬ ‪khi chúng ta có nhiều kỷ niệm.‬
‪너무 고마웠고‬ ‪행복한 시간이었던 거 같아‬‪Và tớ biết ơn‬ ‪khi chúng ta có nhiều kỷ niệm.‬ ‪Tớ thấy vui khi ở đây.‬
‪(서은) 항상 남들 먼저‬ ‪생각해 주고‬‪Cảm ơn đã luôn đặt người khác lên trước‬
‪항상 밝은 모습 보여 줘서 고맙고‬‪và luôn tỏa ra năng lượng tích cực.‬
‪나의 선택을‬ ‪응원해 주는 한빈이도‬‪Tớ ủng hộ cậu, Han Bin,‬ ‪như cậu ủng hộ quyết định của tớ.‬
‪내가 진짜 응원하고‬‪Tớ ủng hộ cậu, Han Bin,‬ ‪như cậu ủng hộ quyết định của tớ.‬
‪항상 빛날 거라고 생각하고 있어‬‪Tớ nghĩ cậu sẽ luôn tỏa sáng.‬
‪그러면‬‪Vậy…‬
‪(서은) 그러면‬ ‪[희망찬 음악]‬‪Vậy…‬
‪가실까요?‬‪Ta đi chứ?‬
‪[한숨 쉬며] 날씨 좋다‬‪Thời tiết đẹp quá.‬
‪- (융재) 발 괜찮아?‬ ‪- (서은) 어‬‪- Chân em ổn chứ?‬ ‪- Vâng.‬
‪(융재) 오래 서 있던 거 아니야?‬‪Em đứng đó lâu rồi nhỉ?‬
‪- (서은) [웃으며] 그렇긴 한데‬ ‪- (융재) 응‬‪- Đúng, nhưng…‬ ‪- GÌ?‬
‪(서은) 아, 되게 이상하다‬‪Kỳ cục thật.‬
‪- (융재) 뭐가?‬ ‪- (서은) 뭔가 이렇게 갑자기…‬‪- Sao thế?‬ ‪- Chuyện này…‬
‪(융재) 왜 떨리지?‬‪Sao em lo thế này?‬
‪(서은) 손잡고 가는 거‬ ‪되게 신기하다‬‪Nắm tay khi bước đi, cảm giác thật lạ.‬
‪되게 설레고 좋네‬‪Thật vui và hào hứng.‬
‪(융재) 나도 좋아‬‪Anh cũng thế.‬
‪- (서은) 좋다‬ ‪- (융재) 어, 엄청‬‪Thích thật.‬ ‪- Đúng thế.‬ ‪- Thích thật đó.‬
‪(서은) 좋아‬ ‪[융재가 피식 웃는다]‬‪- Đúng thế.‬ ‪- Thích thật đó.‬
‪손만 잡고 저렇게 걸어가는데‬ ‪이제 진짜 사귀는 거 같아‬‪Họ chỉ nắm tay bước đi,‬ ‪nhưng cứ như đang hẹn hò vậy.‬
‪(규현) 어‬‪Họ chỉ nắm tay bước đi,‬ ‪nhưng cứ như đang hẹn hò vậy.‬
‪[규현의 탄성]‬ ‪[밝은 음악]‬
‪(한해) 아휴‬
‪(서은) 밖에 나가서‬ ‪맛있는 거 먹어야겠네, 그러면‬‪Rời khỏi đây, mình sẽ ăn gì thật ngon.‬
‪- (융재) 알았어‬ ‪- (서은) 나가면 회 한번 먹고‬‪- Được.‬ ‪- Lúc về, mình sẽ ăn sashimi.‬
‪(융재) 알았어‬‪Được.‬
‪내가 원래 번호 적어 주려 했는데‬‪Anh sẽ cho em số của anh.‬
‪(서은) 아하…‬
‪[웃으며] 우리 이제‬ ‪핸드폰 있으니까‬‪- Giờ mình có điện thoại rồi.‬ ‪- Dạ.‬
‪(융재) 어‬‪- Giờ mình có điện thoại rồi.‬ ‪- Dạ.‬
‪[서은의 웃음]‬
‪(융재) 아, 근데‬ ‪진짜 기분이 묘하다‬‪Cảm giác thật lạ.‬
‪- (서은) 그렇지?‬ ‪- (융재) 어‬‪- Phải ha?‬ ‪- Ừ.‬
‪[진지한 음악]‬
‪[규현의 탄식]‬ ‪(진경) 아유, 여기‬ ‪너무 심각해, 어떡해‬‪Họ nghiêm túc quá. Trời.‬
‪아휴, 과연, 진짜‬‪Ôi. Tôi muốn biết sẽ thế nào.‬
‪[깊은 한숨]‬‪Ôi.‬
‪[긴장한 숨소리]‬
‪[분위기가 고조되는 음악]‬
‪(동우) 슬기야‬‪Seul Ki.‬
‪가슴 뛰고 설레는 추억‬ ‪만들어 줘서 정말 고마워‬‪Cảm ơn em vì những kỷ niệm đẹp‬ ‪khiến tim anh thổn thức.‬
‪(동우) 제가 슬기 씨를‬ ‪선택한 이유는‬‪Lý do tôi chọn Seul Ki‬
‪슬기 씨만이‬ ‪제 마음을 움직였기 때문입니다‬‪vì Seul Ki là người duy nhất‬ ‪lay động trái tim tôi.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(진영) 슬기 씨‬‪Seul Ki.‬
‪[피식 웃는다]‬
‪어, 내가 슬기 씨‬ ‪좋아하는 거 같아요‬‪Anh nghĩ anh thích em.‬
‪[진경의 놀란 탄성]‬
‪어떻게 이렇게‬ ‪담백하게 고백을 하지?‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪Cách nói đơn giản để thể hiện tình cảm.‬
‪(다희) [웃으며] 근데 심쿵이죠?‬‪Cậu ấy khiến tim ta rung động, nhỉ?‬ ‪Đơn giản và thẳng thắn.‬
‪담백하게 하는데‬ ‪정말 딱 군더더기 없이‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪Cậu ấy khiến tim ta rung động, nhỉ?‬ ‪Đơn giản và thẳng thắn.‬
‪[규현의 웃음]‬
‪어, 내가 슬기 씨‬ ‪좋아하는 거 같아요‬‪Anh nghĩ anh thích em.‬
‪(진영) 제가 같이 있는 동안‬ ‪참 표현을 못하는 사람이라는 거를‬‪Khi ở bên cô ấy,‬ ‪tôi lại nhận ra,‬ ‪tôi không giỏi biểu đạt tình cảm‬
‪또 한 번 느꼈고‬‪tôi lại nhận ra,‬ ‪tôi không giỏi biểu đạt tình cảm‬
‪나 때문에 스트레스받거나‬ ‪힘든 시간들이 있었다면‬‪và tôi rất tiếc nếu cô ấy căng thẳng‬ ‪hay gặp khó khăn vì tôi.‬
‪좀 미안하게 생각하고‬‪và tôi rất tiếc nếu cô ấy căng thẳng‬ ‪hay gặp khó khăn vì tôi.‬
‪밖에 나가서‬‪Khi rời khỏi đây,‬
‪맛있는 거 좀 사 주고 싶다?‬‪tôi muốn đưa cô ấy đi ăn tối.‬
‪네‬‪Phải.‬
‪(진영) 더 적극적으로‬ ‪표현해 보도록 하겠습니다‬‪Tôi sẽ cố gắng thể hiện‬ ‪tình cảm với cô ấy nhiều hơn.‬
‪[부드러운 음악]‬
‪(종우) 슬기야‬‪Seul Ki…‬
‪나랑 커피 마시러 갈래?‬‪Đi uống cà phê với anh nhé?‬
‪(종우) 저 나름대로의 표현을‬ ‪했다고 생각을 했었는데‬‪Tôi nghĩ mình đã‬ ‪thể hiện tình cảm theo cách riêng,‬
‪그 표현이 다‬ ‪온전히 와닿지 않아도‬‪nhưng nếu chưa chạm tới trái tim cô ấy,‬ ‪thì tôi cũng đã cố hết sức.‬
‪전 최대한 노력을 했기 때문에‬‪nhưng nếu chưa chạm tới trái tim cô ấy,‬ ‪thì tôi cũng đã cố hết sức.‬
‪상처는 좀 클 거 같은데 그래도‬‪Tôi sẽ thấy đau khổ,‬ ‪nhưng vẫn tôn trọng quyết định của cô ấy.‬
‪충분히 슬기 씨 선택을‬ ‪존중할 거 같습니다‬‪Tôi sẽ thấy đau khổ,‬ ‪nhưng vẫn tôn trọng quyết định của cô ấy.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪(슬기) 먼저 용기 내 줘서 고맙고‬‪Đầu tiên, cảm ơn anh đã dũng cảm.‬
‪오빠가 나 응원하는 만큼‬‪Em sẽ ủng hộ anh cũng như anh ủng hộ em.‬
‪나도 오빠 갈 길 응원할게‬‪Em sẽ ủng hộ anh cũng như anh ủng hộ em.‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪(슬기) 음…‬
‪처음부터 끝까지‬‪Cảm ơn anh‬
‪(슬기) 진심으로‬ ‪다가와 줘서 고마워‬‪vì đã chân thành với em từ đầu tới cuối.‬
‪(슬기) 내가 오빠한테‬ ‪어떤 선택 하든‬‪Còn nhớ anh từng nói với em‬ ‪dù em quyết định thế nào,‬ ‪anh muốn em theo trái tim mách bảo?‬
‪오빠 마음 가는 대로 했으면‬ ‪좋겠다고 얘기했잖아‬‪dù em quyết định thế nào,‬ ‪anh muốn em theo trái tim mách bảo?‬
‪근데 나 선택해 줘서 고맙고‬‪Cảm ơn đã chọn em.‬
‪오빠가 진짜 멋있는 사람이라는 걸‬ ‪알았으면 좋겠어‬‪Em muốn nói anh là người tuyệt vời.‬
‪(슬기) 제가 지옥도에서‬ ‪함께 나가고 싶은 사람은‬‪Em muốn rời Đảo Địa Ngục cùng với…‬
‪최종우 씨입니다‬‪Jong Woo.‬
‪(슬기) 최종우 씨입니다‬‪Jong Woo.‬
‪[애절한 음악]‬
‪[패널들의 놀란 탄성]‬ ‪(다희) 아, 거봐! 어떡해‬‪- Thấy chưa, đã bảo mà!‬ ‪- Ôi.‬
‪[훌쩍인다]‬
‪- (다희) [흐느끼며] 어떡해‬ ‪- (한해) 진짜?‬‪- Trời ạ.‬ ‪- Là thật sao?‬
‪(다희) 아, 어떡해‬ ‪[울먹이는 숨소리]‬‪Ôi trời.‬
‪[울음 섞인 숨소리]‬
‪[다희가 훌쩍인다]‬
‪아니, 근데 잠시만…‬‪Không, khoan nào…‬
‪우리가 종우 씨 마음을‬ ‪너무 잘 아니까, 잠시만‬‪Ta đều biết tình cảm của Jong Woo.‬
‪(규현) [울먹이며]‬ ‪계속 틀어 봐 봐요‬‪- Phát tiếp đi.‬ ‪- Không. Tôi không sao.‬
‪- (한해) 아휴, 좀 틀어 봐 봐‬ ‪- (다희) 아니‬‪- Phát tiếp đi.‬ ‪- Không. Tôi không sao.‬
‪(규현) 어휴, 어떡해‬‪Ôi, trời ơi.‬
‪최종우 씨입니다‬‪Jong Woo.‬
‪(슬기) 최종우 씨입니다‬‪Jong Woo.‬
‪[슬기의 옅은 웃음]‬
‪- (종우) 갈까?‬ ‪- (슬기) 가자‬‪- Ta đi chứ?‬ ‪- Đi nào.‬
‪[종우와 슬기의 옅은 웃음]‬‪- Ta đi chứ?‬ ‪- Đi nào.‬
‪(종우) 커피 마시러 가면 되겠다‬‪Đi uống cà phê thôi.‬
‪[종우와 슬기의 웃음]‬‪Đi uống cà phê thôi.‬
‪[차분한 음악]‬
‪[따듯한 음악]‬‪Ôi.‬
‪(종우) 아휴, 이게…‬ ‪[함께 웃는다]‬‪Ôi.‬
‪얼얼하네, 이게 진짜‬‪Anh tê cả người. Tay anh đầy mồ hôi.‬
‪손에 땀 난 거 봐‬ ‪[함께 웃는다]‬‪Anh tê cả người. Tay anh đầy mồ hôi.‬ ‪- Không sao chứ?‬ ‪- Vâng.‬
‪괜찮아? 땀 나도?‬ ‪나 조금만 닦고 잡을게, 응‬ ‪[슬기가 호응한다]‬‪- Không sao chứ?‬ ‪- Vâng.‬ ‪Để anh lau đi đã.‬
‪[경쾌한 음악]‬‪Anh mừng vì vẫn cố gắng chứ?‬
‪(슬기) 직진하길 잘했지?‬ ‪[종우의 탄성]‬‪Anh mừng vì vẫn cố gắng chứ?‬
‪(종우) 씁, 그래도‬ ‪전해져서 다행이네‬‪Anh nhẹ cả người vì em cảm nhận giống anh.‬
‪(종우) 일단 커피는 후식으로 먹고‬‪Mình sẽ uống cà phê tráng miệng.‬
‪[슬기의 웃음]‬‪Mình sẽ uống cà phê tráng miệng.‬
‪- (종우) 맛집을 먼저 갔다가‬ ‪- (슬기) 좋아‬‪- Đi nhà hàng ngon trước.‬ ‪- Được đấy.‬
‪(슬기) 알았어? 몰랐어?‬‪Anh có biết không?‬
‪- (종우) 어떤 거?‬ ‪- (슬기) 선택할지?‬‪Anh có biết không?‬ ‪- Biết gì?‬ ‪- Em sẽ chọn anh.‬
‪(종우) 나 전혀 몰랐어‬ ‪[함께 웃는다]‬‪- Biết gì?‬ ‪- Em sẽ chọn anh.‬ ‪Anh không biết.‬
‪나는 너무 긴장하고 있어 가지고‬‪Anh không biết.‬ ‪Anh lo lắng lắm…‬
‪(슬기) 그러니까‬‪Anh lo lắng lắm…‬ ‪- Em biết.‬ ‪- …môi run cả lên.‬
‪(종우) 어, 입술이 막‬ ‪파르르 떨리더라고‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪- Em biết.‬ ‪- …môi run cả lên.‬
‪마음 정했다고 했잖아, 어제‬‪Em nói hôm qua em quyết định rồi.‬
‪- (슬기) 어‬ ‪- (종우) 어제 정한 거야?‬‪Em nói hôm qua em quyết định rồi.‬ ‪- Vâng.‬ ‪- Thật thế à?‬
‪(슬기) 어‬ ‪[종우가 호응한다]‬‪- Phải.‬ ‪- Ừ.‬
‪(슬기) 제가 이성을 만날 때‬‪Nếu phải chọn ‬
‪'내가 좋아하는 사람을 만날지'‬‪giữa người tôi thích‬
‪아니면 '나를 좋아해 주는‬ ‪사람을 만날지'‬‪và người thích tôi,‬
‪이렇게 기준을 세워 봤을 때‬‪và người thích tôi,‬
‪저는 항상 제가 좋아하는 사람을‬ ‪만나 왔었거든요‬‪thì tôi luôn hẹn hò với người tôi thích.‬
‪근데‬‪Nhưng…‬
‪여기 있는 동안 종우 씨는‬‪Jong Woo luôn chân thành với tôi‬ ‪từ đầu đến cuối.‬
‪처음부터 끝까지‬ ‪저한테 진심으로 대해 주고‬‪Jong Woo luôn chân thành với tôi‬ ‪từ đầu đến cuối.‬
‪저한테 표현하는 마음들이‬ ‪정말 진실되게 느껴졌거든요‬‪Và anh ấy thể hiện‬ ‪tình cảm với tôi rất tha thiết.‬
‪그래서 제가 세워 둔 기준들을‬‪Nên tôi nghĩ Jong Woo là người‬
‪종우 씨가 깨트렸던‬ ‪사람이었던 거 같아요‬‪đã phá vỡ các chuẩn mực‬ ‪tôi đặt ra cho mình.‬
‪(슬기) 내가 친구같이‬ ‪잘 놀 수도 있고‬‪Tôi cảm thấy với người như một người bạn‬ ‪và khiến tôi thấy thoái mái‬
‪저를 편하게 해 주는 사람이‬‪Tôi cảm thấy với người như một người bạn‬ ‪và khiến tôi thấy thoái mái‬
‪'진짜 그때 내가 내 모습을‬ ‪보여 줄 수 있는 사람이지 않을까'‬‪thì tôi có thể là chính mình với họ.‬
‪라는 생각이 들어서‬‪thì tôi có thể là chính mình với họ.‬
‪이제 항상 먼저 다가와 줬으니까‬‪Anh ấy luôn đến bên tôi trước.‬
‪이제는‬‪Nên giờ, tôi muốn nói là‬ ‪tôi muốn chủ động đến với anh ấy.‬
‪제가 먼저 다가갔으면 좋겠다는‬ ‪얘기를 해 주고 싶어요‬‪Nên giờ, tôi muốn nói là‬ ‪tôi muốn chủ động đến với anh ấy.‬
‪결국 종우한테는‬ ‪게임도 지고 사랑도 지고‬‪Cuối cùng, tớ thua trò chơi,‬ ‪và mất cả tình yêu cho Jong Woo.‬
‪[피식하며] 다 졌네‬‪Tớ mất hết.‬
‪완패네, 종우한테‬‪Jong Woo đánh bại tớ hoàn toàn.‬
‪[발랄한 음악]‬ ‪(종우) 아, 탈출이다, 나간다‬‪Đi thôi. Mình đi nào.‬
‪[슬기의 웃음]‬‪Được đi với em thật rồi.‬
‪이렇게 슬기랑 나가네‬‪Được đi với em thật rồi.‬
‪[벅찬 한숨]‬
‪[밝은 음악]‬ ‪아니, 나도 좀 꿈같은데‬ ‪종우 씨는 얼마나 꿈같을까?‬‪Tôi thấy cứ như mơ,‬ ‪không biết Jong Woo thấy sao.‬
‪(규현) 우리도‬ ‪믿을 수가 없는데, 지금‬ ‪[한해가 호응한다]‬‪Tôi thấy cứ như mơ,‬ ‪không biết Jong Woo thấy sao.‬ ‪- Mình còn không tin nổi.‬ ‪- Ừ.‬
‪(종우) 어휴, 씁‬ ‪[슬기의 웃음]‬‪Ôi.‬
‪나 땀이 계속 나네, 손에‬‪Tay anh cứ đổ mồ hôi.‬
‪원래 손에 땀이 많이 없거든?‬‪Thường thì tay anh đâu có đổ mồ hôi.‬
‪[슬기의 웃음]‬ ‪(종우) 근데, 근데 나네…‬‪Thường thì tay anh đâu có đổ mồ hôi.‬ ‪Nhưng lại đang đổ mồ hôi.‬
‪(슬기) 좋은데?‬‪- Em thích thế.‬ ‪- Thật à?‬
‪(종우) 아, 진짜?‬ ‪[슬기와 종우의 웃음]‬‪- Em thích thế.‬ ‪- Thật à?‬
‪[규현의 벅찬 숨소리]‬
‪(규현) 야, 이게 결국‬‪Ta đang chứng kiến thành công có thể đến‬
‪'두드리면 열린다'라는 거를‬ ‪눈앞에서 봐 버렸네‬ ‪[다희와 한해의 호응]‬‪Ta đang chứng kiến thành công có thể đến‬ ‪- nếu không từ bỏ.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Chính xác.‬ ‪- Nhưng sao lại khóc thế?‬
‪(진경) 근데 왜 그렇게 울었어요?‬ ‪눈물이 왜 이렇게 났던 거예요?‬‪- Chính xác.‬ ‪- Nhưng sao lại khóc thế?‬ ‪- Sao anh khóc?‬ ‪- Cái cách Jong Woo‬
‪(규현) 아이, 나는 종우 씨가‬ ‪한 사람 앞에서 저렇게‬‪- Sao anh khóc?‬ ‪- Cái cách Jong Woo‬
‪[진경이 호응한다]‬ ‪한없이 약하고 한없이 기다리는‬‪- Sao anh khóc?‬ ‪- Cái cách Jong Woo‬ ‪khiến bản thân dễ bị tổn thương‬ ‪và đợi hoài đợi mãi‬
‪저 사람의 모습이‬ ‪굉장히 응원하게 만들고‬‪- khiến tôi muốn ủng hộ cậu ấy.‬ ‪- Ừ.‬
‪응‬‪- khiến tôi muốn ủng hộ cậu ấy.‬ ‪- Ừ.‬
‪전혀 저는 기대하지 않고 있었는데‬ ‪반전이 일어나 버리니까‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪Tôi không ngờ chuyện này,‬ ‪nhưng đã xảy ra rồi và…‬
‪(진경) 두 분이‬ ‪오열을 하시더라고요‬‪- Hai người đã khóc.‬ ‪- Với tôi, đây là về việc‬
‪[한해의 웃음]‬ ‪(다희) 저는 그런 거였거든요‬‪- Hai người đã khóc.‬ ‪- Với tôi, đây là về việc‬ ‪khi ta già đi và sống tới một lúc,‬
‪(다희) 이게 조금 나이를 먹고‬‪khi ta già đi và sống tới một lúc,‬
‪어느 정도 인생을 살다 보면‬‪khi ta già đi và sống tới một lúc,‬
‪온전히 그 사람만 보고서는‬ ‪사랑을 하기가‬ ‪[패널들이 호응한다]‬‪thật khó để yêu ai đó‬ ‪chỉ vì chính con người họ.‬ ‪Khi còn trẻ, ta cứ hết mình.‬
‪[차분한 음악]‬ ‪어린 나이 때는‬ ‪그냥 직진을 하고 갔다면‬‪Khi còn trẻ, ta cứ hết mình.‬
‪나이를 먹으면서는‬ ‪조금 더 그 사람의‬‪Nhưng lúc có tuổi rồi,‬
‪뭐, 그런 상황적인 걸‬ ‪뭔가 느낄 수밖에 없는데‬‪ta sẽ xem xét hoàn cảnh của người kia.‬ ‪Lúc này nhìn Jong Woo,‬
‪지금 종우 씨를 볼 때는‬‪Lúc này nhìn Jong Woo,‬ ‪tình yêu vô điều kiện,‬ ‪và cách cậu ấy một lòng hướng tới Seul Ki,‬
‪그냥 정말 그, 슬기 씨라는‬ ‪사람 한 명만 보고서‬‪tình yêu vô điều kiện,‬ ‪và cách cậu ấy một lòng hướng tới Seul Ki,‬
‪그냥 계속‬ ‪그 사람만 보고 달려가는‬‪tình yêu vô điều kiện,‬ ‪và cách cậu ấy một lòng hướng tới Seul Ki,‬
‪그 맹목적인 사랑이‬‪tình yêu vô điều kiện,‬ ‪và cách cậu ấy một lòng hướng tới Seul Ki,‬
‪너무 응원해 주고 싶은 거예요‬‪khiến tôi muốn cổ vũ cậu ấy.‬
‪저도 어릴 때‬ ‪저럴 때가 있었었는데‬ ‪[진경이 호응한다]‬‪Hồi còn trẻ, có thời tôi cũng như vậy,‬ ‪nhưng tôi quên mất rồi.‬
‪그걸 좀 잊고 지냈었던 거 같고‬‪nhưng tôi quên mất rồi.‬
‪(다희) 근데 그거를‬ ‪다시 한번 기억을 하게 해 준‬‪Jong Woo nhắc tôi nhớ lại,‬
‪그래서 더 응원을 하고 싶었고‬‪nên tôi còn muốn cổ vũ cậu ấy nhiều hơn.‬
‪[규현의 나지막한 탄성]‬ ‪이게 또 결과가 좋다 보니까‬‪Đó là cái kết hạnh phúc mà.‬
‪저희 말고도‬ ‪많이 울었을 거예요, 지금‬‪Không chỉ có chúng ta khóc đâu.‬
‪- (한해) 많이 우셨을 거야‬ ‪- 지금 울음바다예요, 지금‬‪- Sẽ có người khóc.‬ ‪- Nước mắt như mưa.‬
‪- (한해) 종우 씨의 묵묵한 사랑이‬ ‪- (진경) 아휴‬‪Tình yêu bền vững và âm thầm của Jong Woo‬ ‪làm thay đổi giá trị của Seul Ki.‬
‪(한해) 슬기 씨의 가치관까지‬ ‪바꿔 버린 거 아니에요‬‪Tình yêu bền vững và âm thầm của Jong Woo‬ ‪làm thay đổi giá trị của Seul Ki.‬ ‪- Đúng.‬ ‪- Phải.‬
‪- (규현) 그러니까‬ ‪- (다희) 결국 진심은 통한다‬‪- Đúng.‬ ‪- Phải.‬ ‪- Sự chân thành là chìa khóa mở trái tim.‬ ‪- Đúng là chìa khóa.‬
‪(한해) 진심은 통하네, 정말‬ ‪[패널들의 웃음과 탄성]‬‪- Sự chân thành là chìa khóa mở trái tim.‬ ‪- Đúng là chìa khóa.‬



No comments: