Search This Blog



  시지프스 5

Sisyphus Thần Thoại 5

[Phụ đề song ngữ Hàn-Việt]


‪(태술)‬ ‪야, 정신 차려‬‪Này, tỉnh lại đi.‬
‪[놀라며]‬ ‪숨을 안 쉬어‬‪Ngưng thở rồi. Này!‬
‪야, 씨‬‪Ngưng thở rồi. Này!‬
‪[태술이 입바람을 후 분다]‬
‪하나, 둘, 셋, 넷‬‪Một, hai, ba, bốn, năm…‬
‪[태술의 다급한 숨소리]‬‪Một, hai, ba, bốn, năm…‬
‪야, 숨 쉬어!‬‪Này, thở đi!‬
‪야, 숨 쉬어!‬‪Thở đi mà!‬
‪[서해가 콜록거린다]‬ ‪[태술의 놀란 신음]‬‪Thở đi mà!‬
‪[흥미로운 음악]‬ ‪[태술의 안도하는 신음]‬
‪야, 살았어‬‪Sống rồi. Ôi, thật là!‬
‪야, 일어나‬‪Sống rồi. Ôi, thật là!‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪[태술의 가쁜 숨소리]‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬‪Trời ạ.‬
‪(태술)‬ ‪아, 죽을 거 같아‬‪Trời ạ. Chắc mình chết mất.‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪아이씨‬‪Chết tiệt!‬
‪[태술의 거친 숨소리]‬‪Chết tiệt!‬
‪[당황한 신음]‬
‪아, 어떻게 했지?‬‪Mong là sẽ được.‬
‪[태술의 힘주는 신음]‬‪TRUY CẬP‬
‪[안내 음성]‬ ‪경비가 해제되었습니다‬‪- Đã mở khóa bảo vệ.‬ ‪- Tốt quá!‬
‪어어, 어, 됐어‬‪- Đã mở khóa bảo vệ.‬ ‪- Tốt quá!‬ ‪Mở được rồi.‬
‪아, 김서진, 생큐‬‪Cảm ơn nhé, Seo Jin!‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪[태술이 구시렁거린다]‬‪Sắp đến rồi.‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪[태술의 거친 숨소리]‬
‪[태술의 힘주는 신음]‬‪Ôi, cái lưng của tôi. Trời ạ.‬ ‪Chắc tôi chết mất thôi.‬
‪(태술)‬ ‪아, 허리야‬ ‪[가방이 툭 떨어진다]‬‪Ôi, cái lưng của tôi. Trời ạ.‬ ‪Chắc tôi chết mất thôi.‬
‪[태술의 아파하는 신음]‬‪Ôi, cái lưng của tôi. Trời ạ.‬ ‪Chắc tôi chết mất thôi.‬
‪아, 죽을 거 같아‬‪Ôi, cái lưng của tôi. Trời ạ.‬ ‪Chắc tôi chết mất thôi.‬
‪[태술의 아파하는 신음]‬
‪가만있어‬ ‪[힘겨운 숨소리]‬‪Xem nào.‬
‪(태술)‬ ‪춥지?‬‪Chắc cô đang lạnh lắm. Đây.‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪상처가 있었는데‬‪Cô ta bị thương rồi. Xem nào.‬
‪[태술의 조심스러운 숨소리]‬
‪[어두운 효과음]‬ ‪[태술의 놀란 신음]‬‪Ôi trời ơi.‬
‪소독, 소독‬‪Phải khử trùng.‬ ‪Thuốc khử trùng…‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[캐비닛이 달칵 열린다]‬
‪[태술의 못마땅한 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[태술의 다급한 숨소리]‬‪Ở đâu rồi?‬
‪오, 있어, 있어, 있어‬‪Đây rồi. Tìm thấy rồi.‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪[태술이 부스럭거린다]‬‪Ở đâu nhỉ?‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[태술의 놀란 숨소리]‬ ‪[스위치가 달칵 켜진다]‬
‪[태술의 당황한 숨소리]‬
‪미안‬‪Xin lỗi.‬
‪어, 야, 미안‬‪À. Xin lỗi nhé.‬
‪[태술의 당황한 신음]‬
‪(태술)‬ ‪아, 야, 야, 야‬ ‪[통화 대기음]‬‪Khoan đã. Đừng!‬
‪[서진의 거친 숨소리]‬‪Cô ta là kẻ bắt cóc anh phải không?‬
‪너 납치한 여자 맞지?‬‪Cô ta là kẻ bắt cóc anh phải không?‬
‪서진아, 내가 다 설명을 할게‬‪Seo Jin à, tôi sẽ giải thích hết.‬
‪[통화 대기음]‬‪Đợi một lát.‬
‪(태술)‬ ‪잠깐, 잠깐‬‪Đợi một lát.‬
‪[태술이 수화기를 달칵 내려놓는다]‬‪Đợi một lát.‬
‪이게, 이게 되게 복잡하고‬ ‪믿을 수가 없고‬‪Việc này rất phức tạp và khó tin.‬
‪뭐랄까?‬‪Phải nói sao nhỉ? Là một việc‬ ‪có liên quan đến vũ trụ và đi ngược lại‬
‪그, 물리적 법칙을 역행하는‬ ‪그, 전 우주적인 얘기야‬‪Phải nói sao nhỉ? Là một việc‬ ‪có liên quan đến vũ trụ và đi ngược lại‬ ‪với các định luật vật lý.‬ ‪Cho tôi chút thời gian nhé?‬
‪나한테 좀 시간을 좀 줄래?‬‪với các định luật vật lý.‬ ‪Cho tôi chút thời gian nhé?‬
‪아이, 그 전에 저 여자애 좀‬ ‪먼저 치료해 줘라‬‪Phải rồi.‬ ‪Cô chữa trị cho cô ta trước được không?‬
‪아니면, 싫으면‬ ‪처방전이라도 하나만 써 줘‬‪Không thích thì kê đơn thôi cũng được.‬
‪(서진)‬ ‪저 여자 뭐야?‬‪Cô ta là ai?‬
‪너 납치한 여자 맞잖아‬‪Đó là người phụ nữ đã bắt cóc anh mà.‬
‪- 아니라고‬ ‪- (서진) 그럼?‬‪- Không phải đâu.‬ ‪- Chứ là ai?‬
‪이, 이게 복잡해‬‪Chuyện phức tạp lắm.‬
‪너 살아 있는 거 에디는 알아?‬‪Eddy có biết anh còn sống không?‬
‪하, 아직?‬‪- Vẫn chưa.‬ ‪- Thế sao anh lại ở đây?‬
‪근데 왜 여기 있는 거야, 어?‬‪- Vẫn chưa.‬ ‪- Thế sao anh lại ở đây?‬
‪그러니까 쟤, 쟤 좀‬ ‪먼저 좀 치료해 주자고‬‪- Bây giờ chữa cho cô ta trước đi.‬ ‪- Đưa đi bệnh viện đi.‬
‪병원 가‬‪- Bây giờ chữa cho cô ta trước đi.‬ ‪- Đưa đi bệnh viện đi.‬
‪(태술)‬ ‪아니, 쟤가 외국인이라서‬ ‪의료 보험이 없어서 그래‬‪Không được. Cô ta là người nước ngoài‬ ‪nên không có bảo hiểm.‬
‪네 이름이든 내 이름이든‬‪Cô chỉ cần kê đơn giùm thôi.‬
‪그냥 처방전만 하나 써 주면‬ ‪그냥 바로 갈게‬‪Lấy tên cô hay tên tôi gì đó.‬ ‪Chúng tôi sẽ đi ngay.‬
‪야, 이 나쁜 자식아, 진짜, 씨‬‪Cái tên tồi tệ này. Anh đúng là!‬
‪난 너 죽은 줄 알았다고‬‪Tôi cứ tưởng anh chết rồi đấy.‬
‪(서진)‬ ‪아이씨, 진짜‬‪Chết tiệt.‬
‪[짜증 섞인 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪아니, 왜 울어?‬‪Sao lại khóc?‬
‪(태술)‬ ‪야…‬‪Này.‬
‪[서진이 흐느낀다]‬ ‪아, 미안한데‬‪Tôi xin lỗi.‬
‪아, 나도 나 죽는 줄 알았어‬‪Tôi cũng tưởng mình sẽ chết mà.‬
‪야, 서진아, 미안하다‬‪Seo Jin à, tôi xin lỗi. Nhé?‬
‪어? 미안‬ ‪[서진의 짜증 섞인 숨소리]‬‪Seo Jin à, tôi xin lỗi. Nhé?‬
‪울지 마‬‪Đừng khóc.‬
‪(서진)‬ ‪[태술을 툭 치며]‬ ‪저리 가, 진짜‬‪Ra đằng kia đi. Thật là!‬
‪[서진이 흐느낀다]‬
‪[난처한 신음]‬
‪[서진의 한숨]‬
‪[서진이 싹둑거린다]‬
‪(서진)‬ ‪다 미쳤어‬‪Ai cũng điên hết rồi.‬
‪[의미심장한 음악]‬
‪누구야, 진짜로?‬‪Cô ta thật sự là ai thế?‬
‪아, 그게 설명하기가 좀 그래‬‪Chuyện này rất khó giải thích.‬
‪나도 잘 몰라‬‪Tôi cũng không rõ nữa.‬
‪[한숨]‬
‪[서진이 펜 라이트를 달칵 누른다]‬
‪(태술)‬ ‪큰 병이야?‬‪Nghiêm trọng không?‬
‪많이 아픈 거야?‬‪Bị nặng lắm à?‬
‪얘가 물에 빠졌었어‬‪Cô ta bị rơi xuống nước.‬ ‪Có bị tràn nước vào phổi không?‬
‪야, 혹시 폐에 물 찬 거 아니야?‬‪Cô ta bị rơi xuống nước.‬ ‪Có bị tràn nước vào phổi không?‬
‪왜? 심정지야?‬‪Sao thế? Tim ngừng đập rồi à?‬
‪영양실조야‬‪Cô ta bị suy dinh dưỡng.‬
‪[태술의 한숨]‬
‪(서진)‬ ‪나보고 지금 그 말을 믿으라고?‬‪Giờ anh bảo tôi tin chuyện đó sao?‬
‪[서진의 헛웃음]‬
‪지금까지 네가 했던 일들 중에서‬ ‪제일 황당하고 어이가 없다‬‪Đây là việc hoang đường và vô lý nhất‬ ‪trong số những việc anh từng làm đấy.‬
‪야, 떨어지는 비행기 고쳐서‬ ‪살아 돌아온 게 더 황당하지 않냐?‬‪Việc sửa được máy bay đang rơi‬ ‪và trở về từ cõi chết‬ ‪không hoang đường hơn chuyện này à?‬
‪이 정도면 뭐…‬‪không hoang đường hơn chuyện này à?‬
‪미래에서 사람이 왔다고 했잖아‬‪Anh nói cô ta đến từ tương lai mà.‬ ‪Anh còn nói sau này‬ ‪anh sẽ tạo ra cỗ máy thời gian.‬
‪거기다가 네가 나중에‬ ‪타임머신까지 만든다고‬‪Anh còn nói sau này‬ ‪anh sẽ tạo ra cỗ máy thời gian.‬
‪(태술)‬ ‪업로더‬‪- Là tàu tải lên.‬ ‪- Thì vẫn là cỗ máy thời gian mà.‬
‪(서진)‬ ‪어쨌든 타임머신이잖아‬‪- Là tàu tải lên.‬ ‪- Thì vẫn là cỗ máy thời gian mà.‬
‪그래서 그 미친놈들이‬ ‪너를 죽이려는 거고‬‪Rồi vì vậy nên anh‬ ‪mới bị mấy tên điên khùng đuổi giết à?‬
‪시그마‬‪Sigma.‬
‪시그마?‬‪Sigma?‬
‪뭐, 그게 사람 이름이야?‬‪Đó là tên người à?‬
‪나도 몰라, 그게 사람인지‬ ‪단체인지 외계인인지‬‪Tôi cũng không biết đó là người,‬ ‪tổ chức hay người ngoài hành tinh nữa.‬
‪그래‬‪Hiểu rồi.‬
‪야, 너 어디 가서 이거 얘기하지 마라‬‪Này.‬ ‪Đừng kể chuyện này với ai.‬ ‪Người ta sẽ nghĩ cô bị điên đấy.‬
‪너 미친 사람 취급 당한다‬‪Đừng kể chuyện này với ai.‬ ‪Người ta sẽ nghĩ cô bị điên đấy.‬
‪[숨을 들이켠다]‬‪Anh cũng biết rõ đấy nhỉ?‬
‪잘 아는구나, 어?‬‪Anh cũng biết rõ đấy nhỉ?‬
‪태술아, 내가 그동안 약 끊고서‬ ‪상담받으라고 한 거 그거 다 취소할게‬‪Tae Sul à, tôi có nói anh ngừng uống thuốc‬ ‪và đến đây trị liệu. Nhưng thôi khỏi đi.‬
‪입원하자‬‪Anh nhập viện đi.‬
‪나 정말 네가 이 정도‬ ‪중증일 줄은 몰랐어‬‪Tôi thật sự không biết‬ ‪triệu chứng của anh nặng đến mức độ này.‬
‪환각 아니야‬‪Không phải là ảo giác đâu.‬
‪진짜 형이었어‬‪Thật sự là anh ấy đã ở đó. Tôi đã thấy mà.‬
‪형이 있었다니까?‬‪Thật sự là anh ấy đã ở đó. Tôi đã thấy mà.‬
‪너 지금 위험한 상태야, 알아?‬‪Trạng thái bây giờ của anh rất nguy hiểm.‬
‪너 에디한테는 언제 전화할 거야?‬‪Khi nào anh sẽ gọi cho Eddy?‬
‪(서진)‬ ‪지금 다들 너 기다리고 있어‬‪Bây giờ mọi người đều đang đợi anh đấy.‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪저 여자애 때문이야?‬‪Bởi vì cô ta sao?‬
‪(태술)‬ ‪아, 쟤가 나 살려 줬단 말이야‬‪Cô ta đã cứu tôi.‬ ‪Trước tiên hãy chữa trị cho cô ta đã.‬
‪쟤부터 치료해 주고‬‪Cô ta đã cứu tôi.‬ ‪Trước tiên hãy chữa trị cho cô ta đã.‬
‪- 단속국 피해서‬ ‪- (태술) 어‬‪Từ tay Đội Truy quét à?‬ ‪- Ừ.‬ ‪- Tên điên.‬
‪미친놈‬‪- Ừ.‬ ‪- Tên điên.‬
‪야, 그놈들 진짜 어디에나 있어‬‪Này.‬ ‪Mấy tên đó thật sự là‬ ‪chỗ nào cũng có mặt hết.‬
‪(태술)‬ ‪씁, 아무래도 정부 조직인 거 같아‬‪Hẳn là tổ chức của chính phủ.‬ ‪Họ còn nghe lén điện thoại nữa.‬
‪전화도 도청하고‬‪Họ còn nghe lén điện thoại nữa.‬
‪그냥 생각 없이 나갔다간‬ ‪큰일 날 거 같아‬‪Không cân nhắc kỹ mà xuất hiện‬ ‪thì sẽ tiêu ngay.‬
‪태술아‬‪- Tae Sul à.‬ ‪- Phải chuẩn bị từng bước mới được.‬
‪하나씩 준비를 해야 돼‬‪- Tae Sul à.‬ ‪- Phải chuẩn bị từng bước mới được.‬ ‪Anh Tae San đang ở đâu?‬ ‪Phải làm thế nào thì mới…‬
‪형이 어디 있는지‬ ‪어떻게 하면 그놈들이랑…‬‪Anh Tae San đang ở đâu?‬ ‪Phải làm thế nào thì mới…‬
‪(서진)‬ ‪한태술!‬‪Han Tae Sul!‬
‪너 지금 누구랑 똑같은지 알아?‬‪Anh biết bây giờ anh đang giống ai không?‬
‪너희 형이랑 똑같아‬‪Là anh trai Tae San của anh đấy.‬
‪야, 그럼 형 말이 맞았나 보지‬‪Này, thế có nghĩa là anh tôi‬ ‪đã nói sự thật.‬ ‪Lúc nãy cô đã thấy rồi mà.‬
‪너 아까 이거, 이거 하면서 봤잖아‬‪Lúc nãy cô đã thấy rồi mà.‬ ‪Đó là súng thật đấy.‬
‪진짜 총이었다니까‬‪Đó là súng thật đấy.‬
‪그럼 뭐, 봉선이는?‬‪Vậy còn Bong Seon thì sao?‬ ‪Đều là do tôi tưởng tượng à?‬
‪뭐, 다 망상이라는 거야?‬‪Vậy còn Bong Seon thì sao?‬ ‪Đều là do tôi tưởng tượng à?‬
‪[혀를 쯧 찬다]‬
‪(서진)‬ ‪그만하자‬‪Dừng lại đi.‬
‪너랑 네 새 애인‬ ‪이부자리까지 봐 주긴 싫어‬‪Tôi không muốn chuẩn bị cả chăn đệm‬ ‪cho anh và bạn gái mới của anh đâu.‬
‪나 집에 갈 거니까‬ ‪내일 아침까지 정리하고 나가‬‪Giờ tôi sẽ về nhà.‬ ‪Sáng mai anh hãy dọn dẹp rồi đi.‬
‪- 그리고…‬ ‪- (태술) 야, 서진아‬‪- Còn nữa…‬ ‪- Seo Jin à.‬
‪[태술의 한숨]‬
‪카드 좀 빌려주고 가라‬‪Cho tôi mượn thẻ rồi hãy đi.‬
‪나 지갑 잃어버렸어‬‪Tôi làm mất ví rồi.‬
‪[헛웃음]‬ ‪[흥미로운 음악]‬
‪[태술의 웃음]‬
‪[한숨]‬
‪저 애 내일 아침에 신고할 거야‬‪Còn cô ta? Sáng mai tôi sẽ báo cảnh sát.‬
‪(태술)‬ ‪야, 야, 서진아‬‪Này, Seo Jin à.‬
‪[카드를 탁 집는다]‬‪Thật là!‬
‪아, 참‬‪Thật là!‬
‪고맙잖아‬‪Cảm ơn nhé. Đúng là bạn tốt.‬ ‪Giờ thì ổn rồi.‬
‪의리가 있어, 의리가‬‪Cảm ơn nhé. Đúng là bạn tốt.‬ ‪Giờ thì ổn rồi.‬
‪괜찮아‬‪Cảm ơn nhé. Đúng là bạn tốt.‬ ‪Giờ thì ổn rồi.‬
‪[한숨]‬
‪[드라이기 작동음]‬
‪[드라이기 작동이 멈춘다]‬
‪[어두운 음악]‬ ‪[숨을 씁 들이켠다]‬‪Thứ này mà có giá 150 triệu sao? Thật là!‬
‪이게 1억5천…‬‪Thứ này mà có giá 150 triệu sao? Thật là!‬
‪[태술의 어이없는 신음]‬‪Thứ này mà có giá 150 triệu sao? Thật là!‬
‪씁, 근데 내가 좀 봐도 되는 거 아닌가‬ ‪인간적으로?‬‪Mình cũng có quyền đọc cái này mà nhỉ?‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪아, 됐다, 야‬‪Thật là! Thôi bỏ đi. Thế này thì hèn lắm.‬
‪아, 추잡스럽게 뭘, 씨‬‪Thật là! Thôi bỏ đi. Thế này thì hèn lắm.‬
‪[서해의 힘겨운 숨소리]‬‪Mẹ ơi.‬
‪(서해)‬ ‪엄마…‬‪Mẹ ơi.‬
‪[울먹인다]‬
‪[무거운 음악]‬
‪엄마‬‪Mẹ.‬
‪[새가 지저귄다]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪여기가 어디야?‬‪Đây là đâu?‬
‪말하고 싶지 않다‬‪Tôi không muốn nói. Cô thấy sao rồi?‬
‪몸은?‬‪Tôi không muốn nói. Cô thấy sao rồi?‬
‪[힘겨운 신음]‬
‪가방‬‪- Balo của tôi đâu?‬ ‪- Ngồi đó đi.‬
‪[태술의 말리는 신음]‬‪- Balo của tôi đâu?‬ ‪- Ngồi đó đi.‬
‪(태술)‬ ‪야, 이거 안의 것들은 다…‬‪Nhưng mấy thứ trong này đều…‬
‪야, 그래도, 어‬ ‪[태술이 총을 탁 집는다]‬‪Với lại, tôi cũng…‬
‪그래도 이것들은 건졌다‬‪vớt mấy cái này lên nữa.‬
‪응‬
‪뭘 그렇게 쳐다봐‬‪Cô trừng tôi làm gì? Cái đó ấy à?‬ ‪Tôi chưa đọc đâu.‬
‪그거? 안 봤어‬‪Cô trừng tôi làm gì? Cái đó ấy à?‬ ‪Tôi chưa đọc đâu.‬
‪안 봤다고‬‪Đã nói là tôi không đọc mà.‬
‪억울하네, 확 다 봐 버릴걸‬‪Oan ức thật. Biết thế đọc cho xong.‬
‪죽는다‬ ‪[총을 달칵거린다]‬‪Vậy thì tôi sẽ giết anh.‬
‪[태술이 잘랑거린다]‬‪Này còn nữa. Đây.‬
‪(태술)‬ ‪야, 이거‬‪Này còn nữa. Đây.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪야, 옷부터 갈아입어‬‪Cô thay quần áo trước đi. Nhanh rồi đi ăn.‬
‪빨리 밥 먹자‬‪Cô thay quần áo trước đi. Nhanh rồi đi ăn.‬
‪(태술)‬ ‪응, 팍팍 먹어‬‪Ừ, ăn nhiều vào.‬
‪야, 여기 있는 거 너 다 먹어‬‪Cô ăn hết mấy chỗ này đi. Ăn cái này nữa.‬
‪이것도 먹어‬‪Cô ăn hết mấy chỗ này đi. Ăn cái này nữa.‬
‪이것도 먹고‬‪Cả cái này nữa.‬ ‪Cô phải ăn nhiều vào mới được.‬
‪너 잘 먹어야 된대, 어?‬‪Cả cái này nữa.‬ ‪Cô phải ăn nhiều vào mới được.‬
‪야, 야, 그거 찍어 먹어‬ ‪소스, 디핑 소스‬‪Chấm nước sốt vào. Đây này.‬
‪그렇지‬‪Đúng rồi.‬
‪야, 이건 뭐, 완전 고열량 식품이다‬‪Xem nào. Đây đều là thức ăn‬ ‪có nhiều năng lượng. Ai mua thế nhỉ?‬
‪누가 사 왔니, 이거?‬‪Xem nào. Đây đều là thức ăn‬ ‪có nhiều năng lượng. Ai mua thế nhỉ?‬
‪그리고‬‪Còn nữa,‬
‪부족한 영양소는 이걸로 채우자‬‪bổ sung những dinh dưỡng còn thiếu‬ ‪bằng cái này.‬
‪어, 마셔, 그거‬‪Ừ, cái đó là để uống. Xé ra rồi uống.‬
‪[종이 백을 툭 내려놓으며]‬ ‪뜯어 가지고‬‪Ừ, cái đó là để uống. Xé ra rồi uống.‬
‪아니야, 지금은?‬‪Không uống à? Thế để sau.‬ ‪Bây giờ uống coca đi.‬
‪그럼 콜라 마셔‬‪Không uống à? Thế để sau.‬ ‪Bây giờ uống coca đi.‬
‪저, 근데 그, 미래에는‬ ‪뭐, 먹을 게 없어?‬‪Nhưng mà tôi nói này.‬ ‪Ở tương lai không có gì để ăn à?‬
‪씁, 아무리 생각해도 이상해‬‪Nghĩ thế nào cũng thấy rất kỳ lạ.‬
‪그, 넘어온 사람들‬ ‪왜 다 방사능에 피폭된 거야?‬‪Vì sao những người qua bên này‬ ‪đều bị nhiễm phóng xạ thế?‬
‪건너오는 동안에 피폭이 되는 거야?‬‪Bị nhiễm trong quá trình truyền tải à?‬
‪그리고 어제 말하다가 만 거‬‪Còn nữa, hôm qua cô có nói một việc.‬
‪나 업로더 못 만들게 하겠다고 했잖아‬‪Cô nói đến để ngăn chặn tôi‬ ‪chế tạo tàu tải lên mà.‬ ‪Việc đó sẽ có liên quan đến chuyện gì à?‬
‪그거랑 무슨 관련이 있는 거야?‬‪Việc đó sẽ có liên quan đến chuyện gì à?‬
‪전쟁이 나‬‪Sẽ có chiến tranh.‬
‪[무거운 음악]‬‪Trời. Chiến tranh hạt nhân à?‬
‪헐, 핵?‬‪Trời. Chiến tranh hạt nhân à?‬
‪(서해)‬ ‪응‬‪Ừ, điểm đầu tiên là‬ ‪nhà máy điện hạt nhân ở Wolsong.‬
‪처음에는 월성‬‪Ừ, điểm đầu tiên là‬ ‪nhà máy điện hạt nhân ở Wolsong.‬
‪원자력 발전소에‬ ‪핵폭탄이 떨어질 거야‬‪Một đầu đạn hạt nhân sẽ được thả xuống đó.‬
‪북한?‬‪Do Bắc Hàn bắn à?‬
‪[한숨]‬
‪(서해)‬ ‪그리고‬‪Còn nữa,‬
‪서울에 핵이 떨어져‬‪Seoul cũng sẽ bị tấn công.‬
‪다 죽어‬‪Mọi người đều sẽ chết.‬
‪(서해)‬ ‪네가 아는 사람들, 내가 아는 사람들‬ ‪[사람들의 비명]‬‪Tất cả mọi người.‬ Người quen của anh và của tôi,
‪저기 걸어 다니는 사람들 전부 다‬‪và cả những người đi ngang qua đó.‬
‪(서해)‬ ‪말했지?‬‪Tôi đã nói rồi.‬
‪난 널 지킬 거야‬‪Tôi sẽ bảo vệ anh.‬ ‪Vậy thì có thể ngăn cản cuộc chiến xảy ra.‬
‪그러면 전쟁을 막을 수 있댔어‬‪Tôi sẽ bảo vệ anh.‬ ‪Vậy thì có thể ngăn cản cuộc chiến xảy ra.‬
‪누가 그랬는데?‬‪Ai đã nói thế với cô?‬
‪[시계 알람음]‬
‪그놈들은?‬‪- Bọn họ thì sao?‬ ‪- Đội Truy quét à?‬
‪단속국? 몰라, 안 쫓아왔어‬‪- Bọn họ thì sao?‬ ‪- Đội Truy quét à?‬ ‪Không biết, họ không đuổi theo.‬
‪어디선가 눈 시퍼렇게 뜨고‬ ‪우리 찾고 있겠지‬‪Không biết, họ không đuổi theo.‬ ‪Chắc họ đang căng mắt‬ ‪lùng sục ta ở đâu đó.‬
‪정말 그 주소로 갈 거야?‬‪- Anh thật sự muốn đến địa chỉ đó à?‬ ‪- Ừ.‬
‪(태술)‬ ‪응‬‪- Anh thật sự muốn đến địa chỉ đó à?‬ ‪- Ừ.‬
‪[한숨]‬
‪기다리고 있을 거야‬ ‪단속국, 시그마 둘 다‬‪Cả Đội Truy quét và bọn Sigma‬ ‪đều sẽ mai phục ở đó.‬
‪[한숨]‬
‪[테이블을 탁 친다]‬ ‪(태술)‬ ‪나가자‬‪Ra ngoài thôi.‬
‪[현금 인출기 작동음]‬
‪[안내 음성]‬ ‪현금을 확인하여 주십시오‬‪Hãy lấy tiền ra khỏi máy.‬
‪[태술이 숨을 씁 들이켠다]‬‪Nào, tóm tắt lại nhé.‬
‪(태술)‬ ‪자, 정리를 해 보자‬‪Nào, tóm tắt lại nhé.‬
‪내가 미래에 시간 여행을 할 수 있는‬ ‪업로더를 만들었어‬‪Trong tương lai tôi sẽ tạo ra tàu tải lên,‬ ‪một cỗ máy có thể du hành thời gian.‬
‪그래서 앞으로 이런저런 놈들이‬ ‪날 죽이려고 들 건데‬‪Vì thế, sắp tới sẽ có những tên‬ ‪đến đây để đuổi giết tôi.‬
‪그중에 일단 단속국 있지‬‪Trong đó trước tiên sẽ có Đội Truy quét.‬
‪그리고 아시아마트‬ ‪그놈들도 지금 완전 빡쳤을 거고‬‪Mấy tên ở Siêu thị Asia Mart‬ ‪chắc cũng đang điên tiết lên.‬
‪시그마‬‪- Bọn Sigma.‬ ‪- Đúng rồi, Sigma nữa.‬
‪그래, 시그마‬‪- Bọn Sigma.‬ ‪- Đúng rồi, Sigma nữa.‬
‪근데 그놈들 뭐야?‬‪Bọn chúng là ai? Cá nhân hay tổ chức?‬
‪개인이야, 단체야?‬‪Bọn chúng là ai? Cá nhân hay tổ chức?‬
‪(태술)‬ ‪뭐, 그래, 하여튼‬‪Bỏ đi. Tóm lại, sau này sẽ có vô số tên‬ ‪không rõ lai lịch đến đuổi giết tôi.‬
‪앞으로 정체도 모르는 온갖 것들이‬ ‪날 죽이려고 들 건데‬‪Bỏ đi. Tóm lại, sau này sẽ có vô số tên‬ ‪không rõ lai lịch đến đuổi giết tôi.‬
‪지금 너도 위험한 상황이고, 그렇지?‬‪Và cô cũng đang bị nguy hiểm. Đúng chứ?‬
‪그럼 우리 이제 각자 갈 길 가자‬‪Vậy thì chúng ta đường ai nấy đi.‬
‪여태껏 못 한 말이 있는데‬ ‪진짜 고마웠어, 정말이야‬‪Có câu tôi vẫn chưa nói được.‬ ‪Thật sự tôi rất cảm ơn cô.‬
‪뭐, 부산에서, 어제 한강에서‬‪Lúc ở Busan và cả ở sông Hàn hôm qua,‬ ‪nếu không có cô,‬ ‪tôi đã sớm chết rồi. Nhưng mà…‬
‪너 아니었으면 난 벌써 죽었을 거야‬‪nếu không có cô,‬ ‪tôi đã sớm chết rồi. Nhưng mà…‬
‪그런데 네가 나한테‬ ‪이렇게까지 해 줄 이유가 없잖아‬‪nếu không có cô,‬ ‪tôi đã sớm chết rồi. Nhưng mà…‬ ‪cô không có lý do gì‬ ‪để phải làm đến mức này cả.‬ ‪Cô cũng đã suýt chết.‬
‪너도 죽을 뻔했으니까‬‪Cô cũng đã suýt chết.‬
‪그리고 나 되게 별로인 사람이야‬ ‪그건 너도 잘 알지?‬‪Tôi lại là người chả ra sao.‬ ‪Cô cũng biết mà.‬
‪그래서 말인데‬‪Vậy nên từ giờ, chuyện của tôi,‬ ‪tôi sẽ tự lo.‬
‪이제 내 일은 내가 알아서 할게‬‪Vậy nên từ giờ, chuyện của tôi,‬ ‪tôi sẽ tự lo.‬
‪자, 이거‬‪Cầm lấy đi.‬
‪[무거운 음악]‬‪Nhanh cầm lấy đi.‬ ‪Cô sẽ cần số tiền này đấy.‬
‪받아, 빨리‬‪Nhanh cầm lấy đi.‬ ‪Cô sẽ cần số tiền này đấy.‬
‪당장은 필요할 거야‬‪Nhanh cầm lấy đi.‬ ‪Cô sẽ cần số tiền này đấy.‬
‪너 살 집도 구하고‬ ‪일자리도 알아보고 그래‬‪Hãy đi tìm nhà, rồi đi tìm việc làm.‬
‪행복하게 네 인생 살라고‬‪Hãy sống hạnh phúc cuộc đời của cô đi.‬
‪야, 건너오는 거‬ ‪성공률 5%밖에 안 된다며‬‪Tỷ lệ qua bên này thành công‬ ‪chỉ có năm phần trăm mà?‬
‪아, 힘들게 여기까지 왔는데‬ ‪나 때문에 좋은 기회 날리면 안 되잖아‬‪Khó khăn lắm cô mới qua được đây.‬ ‪Đâu thể vì tôi mà để mất cơ hội chứ.‬
‪난 널 지켜야 해‬‪Tôi phải bảo vệ anh.‬
‪(태술)‬ ‪그래, 알아, 전쟁 막으려고‬‪Tôi biết, để ngăn cản chiến tranh.‬ ‪Nếu tôi chết thì sẽ xảy ra chiến tranh à?‬
‪그럼 내가 죽으면 전쟁이 나는 건가?‬‪Nếu tôi chết thì sẽ xảy ra chiến tranh à?‬
‪(서해)‬ ‪그건…‬‪Chuyện đó thì…‬
‪(태술)‬ ‪업로더, 다운로더, 전쟁, 시그마‬‪Tàu tải lên, tàu tải xuống,‬ ‪chiến tranh, Sigma.‬ ‪Tôi không và cũng không thể‬ ‪hoàn toàn tin những lời cô nói.‬
‪난 네 말을 100% 믿을 수도 없고‬ ‪또 믿지도 않아‬‪Tôi không và cũng không thể‬ ‪hoàn toàn tin những lời cô nói.‬
‪그리고 막, 보디가드, 이런 거 불편해‬‪Tôi không và cũng không thể‬ ‪hoàn toàn tin những lời cô nói.‬ ‪Còn nữa, tôi rất ghét việc‬ ‪có vệ sĩ kè kè bên cạnh.‬
‪너 혼자선 하루도 못 버텨, 시그마가…‬‪Một mình anh sẽ không qua nổi một ngày.‬ ‪- Bọn Sigma sẽ…‬ ‪- Nên tôi mới hỏi cô là ai nói?‬
‪(태술)‬ ‪그러니까 누가 그랬는데?‬‪- Bọn Sigma sẽ…‬ ‪- Nên tôi mới hỏi cô là ai nói?‬
‪[한숨]‬
‪일기장‬‪Quyển nhật ký.‬
‪거기에 쓰여 있었어‬‪Trong đó viết nếu cứu được anh‬ ‪thì sẽ cứu được thế giới.‬
‪(서해)‬ ‪내가 널 구하면‬ ‪네가 세상을 구할 거라고‬‪Trong đó viết nếu cứu được anh‬ ‪thì sẽ cứu được thế giới.‬
‪벡스코에서 네가‬ ‪나 데리고 나가지만 않았으면‬‪Ở PEXCO,‬ ‪nếu cô không kéo tôi ra khỏi đó,‬ ‪tôi đã gặp được anh mình.‬
‪나 우리 형 만날 수 있었어‬‪nếu cô không kéo tôi ra khỏi đó,‬ ‪tôi đã gặp được anh mình.‬
‪아니, 네가 죽었겠지‬‪Sai rồi. Nếu thế thì anh sẽ chết,‬ ‪và chiến tranh sẽ xảy ra.‬
‪그리고 전쟁이 날 거고‬‪Sai rồi. Nếu thế thì anh sẽ chết,‬ ‪và chiến tranh sẽ xảy ra.‬
‪그건 네 사정이고‬‪Đó là vấn đề của cô.‬
‪하나만 묻자‬‪Để tôi hỏi cô một câu.‬
‪내가 형을 다시 찾았어‬‪Nếu tôi lại tìm được anh trai,‬ ‪nhưng trong tình huống rất nguy hiểm,‬
‪상황이 위험해‬‪Nếu tôi lại tìm được anh trai,‬ ‪nhưng trong tình huống rất nguy hiểm,‬
‪너 그때도 나 말릴 거야?‬‪lúc đó cô sẽ lại cản tôi sao?‬ ‪Vì tôi chết thì sẽ có chiến tranh?‬
‪내가 살아야 전쟁이 안 나니까?‬‪lúc đó cô sẽ lại cản tôi sao?‬ ‪Vì tôi chết thì sẽ có chiến tranh?‬
‪어‬‪Đúng vậy.‬
‪[헛웃음]‬
‪너 진짜 대단하다‬‪Đúng là không tin nổi.‬
‪세상 사람들이 다 죽어도‬ ‪네 일만 하면 된다는 거지?‬‪Anh chỉ muốn làm theo ý mình‬ ‪và mặc kệ thế giới chứ gì?‬
‪이기적인 새끼‬‪Tên khốn ích kỷ.‬
‪[떨리는 숨소리]‬
‪내가 도와줄게, 제발‬‪Hãy để tôi giúp anh. Làm ơn đấy.‬
‪혼자 할래‬‪Tôi sẽ tự lo.‬
‪여기까지 왔는데 그냥 가라고?‬‪Anh bảo tôi cứ thế bỏ đi sao?‬
‪과거, 현재, 미래 다 통틀어서‬ ‪내가 아는 사람 이제 너밖에 없는데‬‪Trong quá khứ, hiện tại hay tương lai,‬ ‪người tôi quen chỉ có anh thôi.‬
‪넌 혼자인 게 어떤 기분인지 모르지?‬‪Anh biết cảm giác chỉ có một mình không?‬
‪[헛웃음]‬
‪혼자선 못 해‬‪Anh không thể tự làm được đâu.‬
‪[헛웃음 치며]‬ ‪아니, 혼자가 편해‬‪Sai rồi. Tôi thích một mình.‬
‪미래에도 돈은 많아‬‪Ở tương lai cũng có rất nhiều tiền.‬
‪불 피울 때 필요하거든‬‪Vì chúng tôi cần để nhóm lửa.‬
‪[문이 덜컹 열린다]‬ ‪[출입문 종이 딸랑거린다]‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[쾅]‬‪Này!‬
‪(현기)‬ ‪야, 야, 야!‬‪Này!‬
‪[현기의 짜증 섞인 신음]‬‪Chết tiệt.‬
‪야, 미친 새끼들아, 꺼내 줘‬‪Mấy tên điên khốn kiếp. Thả tôi ra!‬
‪(현기)‬ ‪저기요‬‪Có ai không?‬
‪나 지금 대한민국 경찰이야, 경찰!‬‪Tôi là cảnh sát‬ của Đại Hàn Dân Quốc này đấy.
‪경찰을 납치해?‬‪Bắt cóc cảnh sát?‬
‪미쳤어? 어?‬‪Các người điên rồi sao?‬
‪[답답한 숨소리]‬
‪아, 집에 전화 한 통만 할게‬ ‪전화 한 통만‬‪Cho tôi gọi điện về nhà đi.‬ ‪Một cuộc thôi! Làm ơn đấy!‬
‪한 통만, 어?‬‪Cho tôi gọi điện về nhà đi.‬ ‪Một cuộc thôi! Làm ơn đấy!‬
‪아, 지금 우리 엄마 기다리고 있다고!‬‪Mẹ tôi đang đợi tôi về nhà mà.‬
‪아, 우리 엄마‬ ‪보러 가야 된다고, 지금!‬‪Giờ tôi phải về gặp mẹ!‬
‪야, 듣고 있어? 어?‬‪Này. Có đang nghe không?‬
‪아, 꺼내 줘라, 좀!‬‪Thả tôi ra!‬ ‪Này!‬
‪야, 야!‬‪Này!‬
‪[어두운 음악]‬ ‪(현승)‬ ‪저 친구야?‬‪- Là cậu ta à?‬ ‪- Chết tiệt!‬
‪[영상 속 현기의 답답한 신음]‬‪- Là cậu ta à?‬ ‪- Chết tiệt!‬ ‪Vâng.‬
‪(연식)‬ ‪네‬‪Vâng.‬
‪경찰이라, 하필‬‪Sao nhất thiết phải là cảnh sát chứ?‬
‪[헛웃음]‬
‪(현승)‬ ‪일이 꼬였네‬‪Rắc rối rồi đây.‬ ‪Đúng vậy. Ta nên làm thế nào đây?‬
‪(연식)‬ ‪그러게 말입니다‬‪Đúng vậy. Ta nên làm thế nào đây?‬
‪어떡할까요?‬‪Đúng vậy. Ta nên làm thế nào đây?‬
‪매뉴얼대로 처리합니까?‬‪Xử lý theo quy trình ạ?‬
‪병원에선 뭐래?‬‪Phía bệnh viện nói sao?‬
‪깁스 풀어도‬ ‪한 1년은 재활해야 한답니다‬‪Dù tháo bột,‬ ‪cũng phải mất một năm để hồi phục.‬
‪[연식의 한숨]‬
‪[현승의 한숨]‬
‪[영상 속 현기의 답답한 신음]‬‪Chết tiệt!‬
‪(현기)‬ ‪아, 미치겠네, 진짜, 씨‬‪Điên mất thôi!‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[의미심장한 효과음]‬‪KẾT THÚC ĐANG TỚI GẦN.‬
‪'종말'?‬‪"Kết thúc?"‬
‪[사람들의 기괴한 신음]‬ ‪[어두운 음악]‬
‪[철문이 철컹 닫힌다]‬
‪(현기)‬ ‪여기가 어디입니까?‬‪Đây là đâu vậy?‬
‪(현승)‬ ‪단속국이다‬ ‪일종의 출입국 관리소 같은 거지‬‪Đội Truy quét.‬ ‪Giống như Cục Xuất nhập cảnh vậy.‬
‪(현기)‬ ‪단속국요?‬‪Đội Truy quét?‬
‪아니, 뭘 단속하는…‬‪Các ông truy quét cái gì?‬
‪밀입국자‬‪Người nhập cư bất hợp pháp.‬
‪(현승)‬ ‪저거, 자네가 저번 날 잡은‬ ‪저놈도 마찬가지야‬‪Đằng kia.‬ ‪Người cậu bắt hôm đó cũng thế.‬
‪[남자1의 거친 신음]‬
‪(현기)‬ ‪다 어디에서 온 놈들입니까?‬‪Họ tới từ đâu?‬
‪어디가 중요한 거 아니야‬‪Tới từ đâu không quan trọng.‬
‪언제, 이게 중요한 거지‬‪Quan trọng là tới từ khi nào.‬
‪[철문이 드르륵 열린다]‬ ‪[웅장한 음악]‬
‪(현승)‬ ‪옛날엔 말이야‬‪Trước kia,‬
‪동네 사람들끼리 서로 남의 집 사정을‬ ‪훤히 들여다보고 살았어‬‪con người chia sẻ với hàng xóm mọi thứ.‬ ‪Họ còn biết cả‬ nhà hàng xóm có mấy cái thìa.
‪남의 집 숟가락 개수까지 알고 지냈다‬‪Họ còn biết cả‬ nhà hàng xóm có mấy cái thìa.
‪그땐 뭐, 동네에 새로운 사람이 오면‬ ‪바로 알 수 있었지‬‪Lúc đó, nếu có người mới chuyển tới‬ là biết ngay.
‪근데 지금은 옆집에‬ ‪누가 사는지도 몰라‬‪Nhưng ngày nay,‬ nhà bên cạnh có ai sống cũng không biết.
‪관심도 없어, 그런 세상이야‬‪Không ai quan tâm.‬ Ta đang sống ở một thế giới như thế.
‪이제 세상에는 우리만 사는 게 아니다‬‪Nhưng thế giới không chỉ có chúng ta.‬
‪초대받지 못한 사람들도‬ ‪우리와 섞여서 살고 있어‬‪Những người không được mời‬ đang sống lẩn trốn trong số chúng ta.
‪[키보드 조작음]‬
‪(현승)‬ ‪승진이 빠르네?‬‪Thăng chức nhanh nhỉ?‬
‪특채?‬‪- Chế độ đặc biệt à?‬ ‪- Vâng. Xạ thủ.‬
‪(현기)‬ ‪예, 사격이요‬‪- Chế độ đặc biệt à?‬ ‪- Vâng. Xạ thủ.‬
‪(현승)‬ ‪응‬
‪[현승의 힘주는 신음]‬
‪2021년에 업로더라는 게 발명이 됐어‬‪Năm 2021, tàu tải lên đã được phát minh.‬
‪타임머신이다‬‪Đó là cỗ máy thời gian.‬
‪우린 그 업로더를 타고‬ ‪현재로 오는 사람들을‬‪Chúng tôi truy bắt những người‬ ‪tới từ tương lai thông qua tàu tải lên.‬
‪단속하는 기관이야‬‪Chúng tôi truy bắt những người‬ ‪tới từ tương lai thông qua tàu tải lên.‬
‪[현승이 서류철을 툭 던진다]‬‪Chúng tôi truy bắt những người‬ ‪tới từ tương lai thông qua tàu tải lên.‬
‪[현기의 헛웃음]‬‪LỢI NHUẬN BẤT ĐỘNG SẢN KHỔNG LỒ‬ ‪LOẠI BỎ‬
‪[서류철을 탁 닫는다]‬
‪아니, 뭐, 타임머신이 있으면‬ ‪로또는요, 예?‬‪Nếu có cỗ máy thời gian‬ ‪thì xổ số phải làm sao?‬ ‪Người ta thắng hết à?‬
‪뭐, 다 로또 되게요?‬‪Người ta thắng hết à?‬
‪[피식 웃으며]‬ ‪그래, 그게 다들 궁금하지‬‪Ai cũng tò mò về điều đó.‬
‪2002년에 첫 밀입국자와 조우하고‬‪Năm 2002, sau khi phát hiện‬ ‪vụ nhập cư trái phép đầu tiên,‬ ‪chính phủ đã lập ra Đội Truy quét.‬
‪정부는 여기 단속국을 만들었다‬‪chính phủ đã lập ra Đội Truy quét.‬
‪제일 먼저 한 일이 뭘까?‬‪Việc đầu tiên đã làm là gì?‬
‪(현승)‬ ‪자‬‪Đây.‬
‪로또야‬‪Chính là xổ số.‬
‪복권 사업부를 만들어서‬ ‪[종이를 사락 넘긴다]‬‪Họ thành lập Ban kinh doanh xổ số,‬ ‪gây áp lực tài chính‬ ‪lên tổ chức người nhập cư bất hợp pháp.‬
‪밀입국자 유입 및‬ ‪조직 관리 비용을 부담했다‬ ‪[의미심장한 효과음]‬‪gây áp lực tài chính‬ ‪lên tổ chức người nhập cư bất hợp pháp.‬
‪[헛웃음]‬ ‪[서류철을 탁 닫는다]‬
‪(현기)‬ ‪아니, 뭐, 아니, 뭐, 그래서요, 예?‬‪Thế rồi sao?‬
‪아니, 지금 그래서 저보고‬ ‪뭐, 뭐, 어, 뭘 어쩌라고…‬‪Các ông bảo tôi phải làm gì?‬
‪안 믿어도 돼‬‪Cậu không cần tin.‬ ‪Tôi không nói để thuyết phục cậu tin nó.‬
‪너 믿으라고 해 주는 얘기 아니야‬‪Cậu không cần tin.‬ ‪Tôi không nói để thuyết phục cậu tin nó.‬
‪[어이없는 숨소리]‬
‪(현승)‬ ‪이런 얘기 해서 안됐네마는‬‪Tôi biết không nên nói chuyện này,‬
‪자네가 여기 있는 동안에‬‪nhưng lúc cậu ở đây,‬
‪자네 어머니가 돌아가셨어‬‪mẹ cậu đã qua đời rồi.‬
‪[무거운 음악]‬
‪네?‬‪Sao cơ?‬
‪[경찰1의 놀란 신음]‬
‪(동기)‬ ‪현기야‬‪Hyeon Gi.‬
‪[떨리는 숨소리]‬‪Mẹ ơi!‬
‪어, 엄마, 엄마, 엄마‬‪Mẹ ơi!‬
‪(현기)‬ ‪어, 엄마! 엄마‬‪Mẹ ơi!‬
‪(동기)‬ ‪너 어디 있다 이제 왔어, 인마‬‪Cậu đã ở đâu thế?‬
‪(현기)‬ ‪[액자를 툭 떨어트리며]‬ ‪어, 엄마‬‪Mẹ ơi.‬
‪[흐느낀다]‬‪Mẹ ơi.‬
‪엄마‬‪Mẹ ơi!‬
‪[현기가 절규한다]‬‪Mẹ ơi!‬
‪(현승)‬ ‪용의자는 저 여자‬‪Nghi phạm là cô ta.‬ ‪Cô ta là người nhập cư bất hợp pháp.‬
‪[어두운 효과음]‬ ‪밀입국자다‬‪Nghi phạm là cô ta.‬ ‪Cô ta là người nhập cư bất hợp pháp.‬
‪자네 집에 숨어 들어가서‬ ‪총과 자동차를 훔쳐 달아났어‬‪Cô ta đã đột nhập vào nhà cậu,‬ ‪lấy trộm xe và súng rồi tẩu thoát.‬
‪반항할 힘도 없는 자네 어머니를‬‪Đến cả người mẹ không có sức phản kháng,‬
‪총으로 살해했지‬‪cô ta cũng bắn cho chết.‬
‪[어두운 음악]‬
‪우리가 뒤늦게 도착하자마자‬ ‪용의자는 이미 도망간 뒤였다‬‪Lúc chúng tôi đến nơi,‬ ‪nghi phạm đã bỏ trốn.‬
‪[현승이 의자를 탁 짚는다]‬‪Ban đầu ai cũng nói giống nhau,‬
‪저놈들 하나같이‬ ‪처음엔 다 똑같은 말을 한다‬‪Ban đầu ai cũng nói giống nhau,‬
‪맑은 공기가 그리워서 왔다느니‬‪rằng họ tới đây‬ ‪vì nhớ bầu không khí trong lành,‬ ‪hay nhớ bố mẹ đã qua đời.‬
‪돌아가신 부모님이‬ ‪보고 싶어서 왔다느니 하면서 말이야‬‪hay nhớ bố mẹ đã qua đời.‬
‪말썽 안 부리고 조용히 지내겠다고‬‪Họ nói sẽ tránh khỏi rắc rối.‬
‪근데 막상 도착하면 말이야‬ ‪욕심이 들기 시작하는 거야‬‪Nhưng khi họ tới đây,‬ ‪họ trở nên tham vọng.‬
‪이상하다는 생각 안 해 봤나?‬‪Cậu không thấy lạ sao?‬
‪어떤 놈들은 주식을 해도‬ ‪땅을 사도 계속 대박이 나는데‬‪Có những người trúng to‬ ‪khi mua cổ phiếu hay đất.‬
‪왜 우리 같은 이 평범한 사람들은‬‪Vì sao những người dân thường như chúng ta‬
‪뭘 해도 헛발질만 하는지‬‪lại không làm được gì cả chứ?‬
‪어떤 놈들은 미래를‬ ‪훤히 내다보는 것처럼 행동을 하는데‬‪Có những người hành động như thể‬ ‪họ thấy trước tương lai.‬ ‪Vì sao những người dân thường như chúng ta‬
‪왜 우리 같은 이 평범한 사람들은‬‪Vì sao những người dân thường như chúng ta‬
‪이 현재에 허덕허덕거리는 건지‬‪lại phải cực khổ để kiếm sống thế này?‬
‪이제 우리한테‬ ‪우연한 성공 같은 기회는‬‪Chúng ta sẽ không còn cơ hội để thành công‬
‪없어진 거야‬‪đơn thuần nhờ may mắn nữa.‬
‪바로잡고 싶어?‬‪Cậu muốn bắt không?‬
‪[훌쩍인다]‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[어두운 효과음]‬
‪(태술)‬ ‪형‬‪Anh ơi!‬
‪형‬‪Anh!‬
‪[자동차 경적이 연신 울린다]‬
‪[먹먹한 효과음]‬ ‪[무거운 음악]‬
‪뭐야?‬‪Gì vậy?‬
‪[답답한 숨소리]‬‪Chết tiệt.‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[태술의 힘겨운 신음]‬
‪[태술의 가쁜 숨소리]‬
‪[아이1의 웃음]‬
‪[아이2의 웃음]‬
‪(서해)‬ ‪다 바보 같아‬‪Họ đều giống kẻ ngốc.‬
‪(동기)‬ ‪뭐가?‬ ‪[아이2의 웃음]‬‪Là sao?‬
‪(서해)‬ ‪웃고 있잖아, 곧 죽을 건데‬‪Họ đang cười‬ mà không biết bản thân sắp chết.
‪[어두운 효과음]‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪[서해의 놀란 숨소리]‬
‪[서해의 힘겨운 숨소리]‬
‪[서해의 가쁜 숨소리]‬
‪[자동차 경적이 요란하다]‬ ‪[사람들의 놀란 신음]‬‪- Không!‬ ‪- Nguy hiểm lắm!‬
‪[타이어 마찰음]‬‪- Không!‬ ‪- Nguy hiểm lắm!‬ ‪- Cô ta đang làm gì thế?‬ ‪- Ôi trời!‬
‪[타이어 마찰음]‬ ‪[자동차 경적이 요란하다]‬
‪(운전자1)‬ ‪야, 뭐 하는 거야!‬‪Này! Cô làm gì thế?‬
‪- (운전자2) 미쳤어?‬ ‪- (운전자3) 비켜, 인마, 비키라고!‬‪- Điên rồi à? Tránh ra!‬ ‪- Mau tránh ra!‬
‪[저마다 소리친다]‬‪- Điên rồi à? Tránh ra!‬ ‪- Mau tránh ra!‬ ‪- Tránh ra!‬ ‪- Cô đang chắn đường đấy!‬
‪(운전자4)‬ ‪미쳤나, 저게 진짜!‬‪- Tránh ra!‬ ‪- Cô điên rồi à?‬
‪[먹먹한 효과음]‬ ‪[서해의 힘겨운 숨소리]‬
‪[서해의 놀란 숨소리]‬ ‪[자동차 경적이 요란하다]‬‪Cô ta làm gì ở đó thế?‬
‪[사람들이 웅성거린다]‬‪Cô ta làm gì ở đó thế?‬ ‪Đang đèn đỏ đấy.‬
‪빨간불이야‬‪Đang đèn đỏ đấy.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[신호등 알림음]‬
‪혼자인 게 어떤 기분인지 잘 알아‬‪Tôi hiểu cảm giác cô đơn là thế nào rồi.‬
‪형이 없어진 뒤로‬ ‪나도 내내 그런 기분이었거든‬‪Sau khi anh trai qua đời,‬ ‪tôi luôn cảm thấy thế.‬
‪(태술)‬ ‪우리 형도 그랬다‬‪Anh tôi cũng từng nói thế.‬
‪너라도 돈 걱정 하지 말고‬‪"Đừng lo chuyện tiền nong.‬ ‪Cứ thoải mái học hành,‬
‪공부도 마음껏 하고‬ ‪하고 싶은 거 다 하고 행복해지라고‬‪"Đừng lo chuyện tiền nong.‬ ‪Cứ thoải mái học hành,‬ ‪làm điều mình muốn‬ ‪và sống thật hạnh phúc".‬
‪정작 자기는 카센터에서‬ ‪맨날 기름때 묻히고‬‪Anh ấy thì luôn lấm lem dầu‬ ‪làm việc vất vả ở trung tâm bảo dưỡng xe.‬
‪죽어라 고생만 하면서‬‪làm việc vất vả ở trung tâm bảo dưỡng xe.‬
‪나만 행복하면 된대‬‪Anh ấy nói chỉ mong tôi hạnh phúc.‬
‪그러다 죽어 버렸어‬‪Rồi anh ấy qua đời.‬
‪나 우리 형 찾아야 돼‬‪Tôi phải tìm anh mình.‬
‪그러니까 아무리 위험해도‬‪Thế nên dù nguy hiểm thế nào,‬
‪저번처럼 형이 막 앞에 있는데‬ ‪나 막 끌고 나간다거나 그러지 마‬‪cũng đừng kéo tôi ra ngoài như lần trước,‬ ‪khi mà anh ấy đang ở ngay trước mắt tôi.‬
‪그럴 수 있어?‬‪Được không?‬
‪그럴 수만 있으면‬‪Nếu làm được,‬
‪[한숨 쉬며]‬ ‪네가 나 좀 안 죽게 지켜 줘라‬‪tôi muốn cô bảo vệ tôi khỏi cái chết‬
‪세상도 구하고‬‪và cứu thế giới này.‬
‪알았어‬‪Được.‬
‪[자동차 경적이 연신 울린다]‬
‪[현승이 달칵거린다]‬
‪(현승)‬ ‪우린 경찰과는 달라‬‪Chúng tôi khác với cảnh sát.‬
‪밀입국자는 사살해도 좋다‬‪Cậu có thể bắn‬ ‪và giết bất cứ kẻ nhập cư chui nào.‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[어두운 음악]‬
‪[달칵]‬
‪[바람이 휭 분다]‬
‪(동기)‬ ‪아, 숨 쉬지 마, 다 독이야‬‪Đừng hít vào. Đều là độc đấy.‬
‪(서해)‬ ‪하, 잠깐 벗은 거야, 머리 묶으려고‬‪Con chỉ bỏ ra một lát để cột lại tóc thôi.‬
‪아빠는?‬‪- Còn bố thì sao?‬ ‪- Bố không sao.‬
‪아빤 괜찮아‬‪- Còn bố thì sao?‬ ‪- Bố không sao.‬
‪[서해의 거친 숨소리]‬
‪[동기가 달그락거린다]‬
‪[서해가 카트를 드르르 끈다]‬
‪[삐걱거리는 소리가 들린다]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪[서해의 한숨]‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪[서해의 한숨]‬
‪[흥미로운 음악]‬
‪[서해의 놀란 신음]‬‪Tuyệt vời.‬
‪(서해)‬ ‪대박, 대박, 대박‬‪Tuyệt vời.‬
‪[서해의 기뻐하는 숨소리]‬
‪[서해가 감탄한다]‬
‪카, 잘생겼다‬‪Ôi trời. Đẹp trai quá!‬
‪[피식 웃는다]‬
‪'아시아의 젊은 부호'‬‪"Ông vua trẻ tuổi của châu Á.‬ ‪Mô hình truyền lượng tử mới".‬ ‪Toàn thứ không đâu.‬
‪'양자 전송의 새로운'…‬‪Mô hình truyền lượng tử mới".‬ ‪Toàn thứ không đâu.‬
‪쯧, 뭐래‬‪Mô hình truyền lượng tử mới".‬ ‪Toàn thứ không đâu.‬
‪[숨을 씁 들이켠다]‬
‪음…‬
‪[놀라며]‬ ‪대박‬‪Tuyệt vời!‬
‪앗싸, 득템‬‪Xem có gì nào!‬
‪어, 안 돼, 안 돼, 안 돼‬‪Ôi, không.‬
‪[서해의 탄성]‬
‪다 가져가야겠다, 히‬‪Mình sẽ đem đi hết.‬
‪(서해)‬ ‪하, 프루트칵테일이 없어‬‪Con không thấy cocktail trái cây.‬
‪(동기)‬ ‪이나마도 이제 얼마 없어‬ ‪그냥 다 주워 담아‬‪Không có nhiều đâu. Có gì lấy đấy đi.‬
‪[물건이 툭 떨어진다]‬
‪[윙윙거리는 소리가 들린다]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[덜컹거리는 소리가 들린다]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬ ‪[긴박한 음악]‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[긴장한 숨소리]‬
‪[윙윙거리는 소리가 들린다]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬ ‪[긴박한 음악]‬
‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬ ‪(남자2)‬ ‪한번 놀아 볼까!‬‪Chơi nào!‬
‪(남자3)‬ ‪대가리는 10점이다!‬‪Bắn trúng mục tiêu được mười điểm!‬
‪[남자4의 웃음]‬
‪[남자4의 신난 탄성]‬
‪[총성]‬ ‪[타이어 마찰음]‬
‪[박진감 넘치는 음악]‬
‪[스피커가 삑 울린다]‬‪Các người dám vào khu vực của bọn tôi ư?‬
‪(스피커 속 남자5)‬ ‪아, 어느 년이‬ ‪우리 나와바리에 들어왔을까?‬‪Các người dám vào khu vực của bọn tôi ư?‬
‪(남자5)‬ ‪꼭꼭 숨어라‬‪Trốn cho kỹ vào. Để lộ tóc là chết đấy!‬
‪머리카락 보이면 뒈진다‬‪Trốn cho kỹ vào. Để lộ tóc là chết đấy!‬
‪[확성기 종료음]‬
‪[남자5가 확성기를 툭 내려놓는다]‬ ‪[남자4의 웃음]‬
‪[어두운 음악]‬ ‪[남자4의 신난 탄성]‬
‪에이씨‬ ‪[남자4의 놀란 신음]‬‪Chết tiệt!‬ ‪Này. Bắt được cả hai‬ ‪là tôi sẽ thắng đúng không?‬
‪야, 오늘 내가‬ ‪두 놈 다 잡으면 역전인 거지?‬‪Này. Bắt được cả hai‬ ‪là tôi sẽ thắng đúng không?‬
‪(남자4)‬ ‪아, 동점이지, 149 대 147‬‪Không. Hòa mà.‬ ‪Điểm hiện tại đang là 149 - 147.‬
‪(남자5)‬ ‪아, 그러니까 역전인 거네, 씨‬‪Đúng là lội ngược dòng mà.‬
‪(남자4)‬ ‪아, 진짜 까고 있네, 씨‬‪Đần à?‬
‪[총성]‬
‪[박진감 넘치는 음악]‬‪Bọn trẻ trâu đáng ghét.‬
‪아이씨, 양아치 개새끼들‬‪Bọn trẻ trâu đáng ghét.‬
‪강서해‬‪Bọn trẻ trâu đáng ghét.‬ ‪Gang Seo Hae.‬
‪[웅장한 음악]‬
‪[남자5의 놀란 신음]‬
‪아이씨!‬ ‪[태블릿을 탁 내려놓는다]‬‪Chết tiệt! Điên mất thôi.‬
‪하, 미치겠네, 씨‬‪Chết tiệt! Điên mất thôi.‬
‪(남자5)‬ ‪야, 다 따라와!‬‪Này! Mau theo tôi!‬
‪(남자4)‬ ‪아, 오늘 내가 이기겠는데?‬‪Có vẻ tôi sẽ thắng đấy.‬
‪(동기)‬ ‪몇이나 되지?‬‪Có bao nhiêu?‬
‪[어두운 음악]‬ ‪(서해)‬ ‪아홉, 열 정도?‬‪Chín, mười đứa.‬
‪아이, 씨…‬‪Chết tiệt!‬
‪(동기)‬ ‪물건은 여기 두고 가자‬‪Bỏ mấy thứ này lại đi.‬
‪총소리가 났으니까‬ ‪더 많이 몰려들 거야‬‪Có tiếng súng nên chúng sẽ tới đông hơn.‬
‪[조이 스틱 조작음]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪(소년)‬ ‪기둥 뒤‬‪- Đằng sau cột.‬ ‪- Đằng sau cột à?‬
‪[무전기 작동음]‬ ‪기둥 뒤?‬‪- Đằng sau cột.‬ ‪- Đằng sau cột à?‬
‪[탄성]‬‪À.‬
‪야, 너희들‬‪Này, hai người kia!‬
‪(남자5)‬ ‪남의 물건을 부쉈으면 물어내야지‬‪Lấy trộm đồ của người khác‬ ‪thì phải trả tiền chứ.‬
‪얼른 나와!‬‪Mau ra đây!‬
‪네가 와, 이 새끼야‬‪Mày lại đây đi! Đồ khốn!‬
‪[동기가 서해를 툭 친다]‬‪Mày lại đây đi! Đồ khốn!‬
‪[헛웃음 치며]‬ ‪저거 완전 또라이 아니야, 이씨‬‪Đúng là đồ điên mà!‬
‪[저마다 총을 달칵 장전한다]‬‪Đúng là đồ điên mà!‬
‪[총성]‬
‪[박진감 넘치는 음악]‬
‪[남자6의 짜증 섞인 신음]‬‪Chết tiệt! Có ai ở đây đâu!‬
‪(남자6)‬ ‪누구 없어!‬‪Chết tiệt! Có ai ở đây đâu!‬
‪[무전기 작동음]‬ ‪(남자5)‬ ‪어디에 숨었어?‬‪Họ trốn ở đâu?‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[짜증 섞인 숨소리]‬
‪(소년)‬ ‪광고판 앞‬‪Trước bảng công cụ.‬
‪[무전기 종료음]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[총성]‬
‪[총성]‬
‪[총성]‬
‪[남자7이 우당탕 쓰러진다]‬
‪[동기가 서해를 탁 잡는다]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪[총성]‬
‪[동기와 서해의 거친 숨소리]‬
‪[무전기 작동음]‬ ‪[짜증 섞인 신음]‬‪Chết tiệt.‬ ‪Bảo hết mấy đứa còn lại vào đây!‬
‪야, 남은 애들 다 들어오라 그래, 씨‬‪Bảo hết mấy đứa còn lại vào đây!‬
‪(동기)‬ ‪이거‬‪Đây.‬
‪오다 주웠어‬‪Bố lấy trước đó đấy.‬
‪(서해)‬ ‪앗싸, 득템‬‪Tuyệt vời!‬
‪[서해의 기뻐하는 숨소리]‬ ‪(동기)‬ ‪다친 데 없어?‬‪- Có bị thương chỗ nào không?‬ ‪- Không ạ.‬
‪없어‬‪- Có bị thương chỗ nào không?‬ ‪- Không ạ.‬
‪[총성]‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[사람들이 소리친다]‬
‪[사람들이 소리친다]‬
‪[어두운 효과음]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬
‪아빠!‬‪Bố ơi!‬
‪[웅장한 음악]‬ ‪[총성이 연신 울린다]‬
‪[총성]‬
‪[다급한 숨소리]‬
‪[총성]‬
‪저년부터 잡아! 씨‬‪Bắt cô ta trước.‬
‪[총성]‬
‪[어두운 음악]‬
‪[조이 스틱 조작음]‬ ‪[긴장되는 음악]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[드론이 툭 떨어진다]‬
‪[소년의 떨리는 숨소리]‬‪Đừng giết tôi.‬
‪(소년)‬ ‪살려 주세요‬‪Đừng giết tôi.‬
‪너 몇 살이야?‬‪Cậu bao nhiêu tuổi?‬
‪열, 열여덟 살요‬‪Mười tám ạ.‬
‪[거친 숨소리]‬
‪[총성]‬
‪[놀란 숨소리]‬
‪왜 안 쐈어, 왜!‬‪Tại sao không bắn nó?‬
‪네가 안 쏘면 저놈이 너를…‬‪Nếu con không bắn, nó sẽ…‬
‪내가 안 죽여도 어차피 죽을 거니까‬‪- Vì dù con không bắn, nó cũng sẽ chết.‬ ‪- Gang Seo Hae!‬
‪강서해!‬‪- Vì dù con không bắn, nó cũng sẽ chết.‬ ‪- Gang Seo Hae!‬
‪[동기의 한숨]‬
‪마음이 약해지는 순간‬ ‪더 소중한 걸 잃어‬‪Khi con mềm lòng,‬ ‪con sẽ đánh mất thứ còn quý giá hơn đấy.‬
‪아빠…‬‪Bố ơi.‬
‪괜찮아, 그냥 스친 거야‬‪Không sao đâu. Bố chỉ hơi choáng thôi.‬
‪[달려오는 발걸음]‬
‪(동기)‬ ‪가자‬ ‪[서해의 다급한 숨소리]‬‪Đi thôi.‬
‪[동기의 힘겨운 신음]‬
‪[한숨]‬‪Bố không sao chứ?‬
‪괜찮아, 아빠?‬‪Bố không sao chứ?‬
‪그럼‬‪Dĩ nhiên rồi.‬
‪(서해)‬ ‪근데 여긴 어디야?‬‪Mà đây là đâu vậy?‬
‪(동기)‬ ‪찜질방‬‪Nhà xông hơi.‬
‪[잔잔한 음악]‬‪Đây vốn là nơi làm gì?‬
‪(서해)‬ ‪뭐 하는 데였어?‬‪Đây vốn là nơi làm gì?‬
‪(동기)‬ ‪찜질방이니까 찜질하던 데지‬‪Nhà xông hơi‬ ‪dĩ nhiên là để đi xông hơi rồi.‬
‪(서해)‬ ‪그게 뭔데?‬‪Đó là gì vậy?‬
‪(동기)‬ ‪응‬‪Ở đó họ hâm nóng thư giãn cơ thể,‬
‪뜨뜻한 데서 몸도 지지고‬‪Ở đó họ hâm nóng thư giãn cơ thể,‬
‪목욕도 하고‬‪tắm hoặc nằm xem TV.‬
‪누워서 텔레비전도 보고‬‪tắm hoặc nằm xem TV.‬
‪(서해)‬ ‪여기 따뜻한 데였구나‬‪Vậy ra đây vốn là nơi rất ấm áp.‬
‪[바람이 휭 분다]‬
‪[서해의 추워하는 숨소리]‬
‪아빠‬‪- Bố ơi.‬ ‪- Sao?‬
‪(동기)‬ ‪응?‬‪- Bố ơi.‬ ‪- Sao?‬
‪저 중에서 뭐가 제일 맛있어?‬‪Trong số đó, cái nào ngon nhất vậy?‬
‪[동기가 피식 웃는다]‬
‪(동기)‬ ‪당연히 짜장면이지‬‪Dĩ nhiên là mì tương đen rồi.‬
‪서해가 어릴 때 제일 좋아했잖아‬‪Đó là món con thích nhất khi con còn nhỏ.‬
‪(서해)‬ ‪기억 안 나‬‪Con không nhớ.‬
‪아빠는 뭐가‬ ‪제일 먹고 싶어, 이 중에서?‬‪Bố thích ăn gì nhất trong số này?‬
‪[동기의 고민하는 신음]‬
‪뚝배기불고기‬‪Thịt bò xào.‬
‪(서해)‬ ‪그게 뭐야?‬‪Là gì vậy?‬
‪(동기)‬ ‪어‬
‪불고기를 뚝배기에 담아서‬ ‪자글자글 끓여 먹는 거‬‪Bỏ thịt bò vào trong niêu đất‬ ‪rồi đun nó lên.‬
‪(서해)‬ ‪뚝배기는 뭔데?‬‪Niêu đất là gì?‬
‪그릇‬‪Là nồi dùng khi nấu canh.‬
‪찌개 같은 거 끓일 때 쓰는 거‬‪Là nồi dùng khi nấu canh.‬
‪불고기는?‬‪Thế thịt bò xào thì sao?‬
‪(동기)‬ ‪불고기는 소고기를‬ ‪간장에 양념해서 끓여 먹는 거‬‪Thịt bò xào là‬ ‪tẩm nước tương vào thịt bò rồi nấu.‬
‪맛있어?‬‪- Ngon không?‬ ‪- Dĩ nhiên là ngon rồi.‬
‪그럼, 맛있지‬‪- Ngon không?‬ ‪- Dĩ nhiên là ngon rồi.‬
‪네 엄마가 맛있게 잘했지‬‪Mẹ con nấu món đó rất ngon.‬
‪(동기)‬ ‪서해는 뭐가 제일 먹고 싶은데?‬‪Con muốn ăn gì nhất?‬
‪떡볶이‬‪Bánh gạo cay.‬
‪4교시 하는 날‬ ‪엄마가 간식으로 만들어 줬어‬‪Hôm con đi học về sớm,‬ ‪mẹ luôn làm bánh gạo cay cho con ăn vặt.‬
‪참 맛있었어‬‪Ngon lắm.‬
‪아빠‬‪Bố này.‬
‪(동기)‬ ‪응?‬‪Sao?‬
‪아빠는 옛날로 돌아갈 수 있다면‬ ‪어떻게 할 거야?‬‪Bố sẽ làm gì nếu được quay lại quá khứ?‬
‪[태술의 짜증 섞인 신음]‬‪Chết tiệt.‬
‪[태술의 한숨]‬
‪(서해)‬ ‪물이 엄청 많다, 맛도 좋고‬‪Nhiều nước quá. Vị cũng ngon nữa.‬
‪우리는 마실 물도 없었는데‬‪Chúng tôi còn không có nước uống.‬
‪물맛이 왜 좋아?‬‪Sao nước lại ngon?‬
‪맛있던데?‬‪Ngon mà.‬
‪[흥미로운 음악]‬‪Cô uống nước tắm à?‬
‪마셨어?‬‪Cô uống nước tắm à?‬
‪목욕탕 물을?‬‪Cô uống nước tắm à?‬
‪(서해)‬ ‪응, 왜?‬‪Ừ. Sao vậy?‬
‪아니다‬‪Không có gì. Làm tốt lắm.‬
‪잘했어‬‪Không có gì. Làm tốt lắm.‬
‪(태술)‬ ‪아씨, 사람들 미어터지는데‬ ‪꼭 이런 델 와야 되냐?‬‪Chỗ này toàn người là người.‬ ‪Có nhất thiết phải tới nơi thế này không?‬
‪여기가 더 안전해‬‪Ở đây an toàn hơn mà.‬ ‪Đông người nên chúng không thể bắn.‬ ‪Cũng dễ nhận ra người khả nghi.‬
‪단층이라 저격도 못 하고‬ ‪수상한 사람 알아보기도 쉬워‬‪Đông người nên chúng không thể bắn.‬ ‪Cũng dễ nhận ra người khả nghi.‬
‪그래, 물맛도 좋고‬‪Ừ, nước vị cũng ngon nữa.‬
‪(서해)‬ ‪진짜 따뜻하네‬‪Ở đây ấm thật đấy.‬
‪(태술)‬ ‪따뜻하지, 그럼 찜질방인데 차갑냐? 쯧‬‪Nhà xông hơi dĩ nhiên là ấm rồi,‬ ‪chả lẽ lại lạnh à?‬
‪몰랐어‬‪Tôi có biết đâu.‬
‪(태술)‬ ‪모르는 거 많아서 좋겠다, 씨‬‪Còn nhiều thứ cô chưa biết lắm.‬
‪왜? 배고파?‬‪Sao thế? Đói bụng rồi à?‬
‪[지글거리는 소리가 들린다]‬‪Tôi chọn…‬
‪나는‬‪Tôi chọn…‬
‪(태술)‬ ‪스페셜‬‪Cho tôi một suất‬ ‪thịt heo chiên xù đặc biệt.‬
‪스페셜 돈가스요‬‪Cho tôi một suất‬ ‪thịt heo chiên xù đặc biệt.‬
‪너 골라‬‪Cô cũng chọn đi.‬
‪(서해)‬ ‪난‬‪Tôi muốn…‬
‪뚝배기불고기‬‪…thịt bò xào nấu nồi niêu.‬
‪[태술이 칼질을 쓱쓱 한다]‬
‪[탄성]‬
‪왜 그래?‬‪Sao thế?‬
‪맛있어서‬‪Ngon quá ấy mà.‬
‪[포크를 탁 내려놓는다]‬
‪(서해)‬ ‪뭐야?‬‪Gì đây?‬
‪앞으로 같이 다닐 텐데‬ ‪필요할 거 같아서‬‪Sau này còn hợp tác cùng nhau,‬ ‪cô sẽ cần nó đấy.‬
‪[통화 연결음]‬‪SEO HAE‬
‪[휴대전화 진동음]‬
‪(태술)‬ ‪응, 그거 내 번호야, 저장해‬‪Được rồi. Số tôi đấy. Lưu vào đi.‬
‪이리 갖고 와‬‪Đưa đây. Thật là.‬
‪아, 진짜, 씨‬‪Đưa đây. Thật là.‬
‪아니, 뭐, 미래에는‬ ‪뭐, 핸드폰도 없어?‬‪Ở tương lai cũng không có điện thoại à?‬
‪태술…‬‪"Tae Sul".‬
‪나 말고 다른 사람 전화는 받지 마‬ ‪[휴대전화를 툭 내려놓는다]‬‪Trừ tôi ra‬ ‪không được nghe gọi từ ai hết đấy.‬
‪아는 사람도 없거든?‬‪Tôi cũng có quen biết ai đâu.‬
‪[태술의 힘주는 신음]‬
‪[차분한 음악]‬
‪그 일기장 다 젖어서 못 쓰게 됐잖아‬‪Nhật ký bị ướt và rã ra hết rồi.‬
‪(태술)‬ ‪비슷한 걸로 하나 샀어‬‪Tôi đã mua cái tương tự đấy.‬
‪네가 사 준 거였구나?‬‪Hóa ra là anh mua nó cho tôi.‬
‪저, 근데‬‪- Nhưng mà…‬ ‪- Hả?‬
‪(태술)‬ ‪응?‬‪- Nhưng mà…‬ ‪- Hả?‬
‪형이 왔을 때 말이야‬ ‪슈트 케이스에 열쇠 들고 왔다면서‬‪Lúc anh trai anh đến,‬ ‪anh ấy đã mang theo vali‬ ‪và chiếc chìa khóa giám đốc Park đang tìm.‬
‪박 사장이 찾는 거‬‪anh ấy đã mang theo vali‬ ‪và chiếc chìa khóa giám đốc Park đang tìm.‬
‪어, 금고 열쇠‬‪Ừ, chìa khóa két.‬
‪금고 안에 뭐가 들었는데?‬‪Trong chiếc két đó có gì vậy?‬
‪뭐, 연구 자료?‬‪Tài liệu nghiên cứu.‬
‪시공간 위상 변화와 그 변곡점 연구…‬‪Như là sự biến hóa pha sóng‬ ‪của không gian - thời gian, điểm uốn…‬
‪[의미심장한 음악]‬‪Là cái gì vậy?‬
‪그게 뭔데?‬‪Là cái gì vậy?‬
‪야‬‪Này.‬
‪그게 업로더 같다‬‪Hình như đó là tàu tải lên đấy.‬
‪[목이 캑 막힌다]‬
‪[콜록거린다]‬
‪(태술)‬ ‪저, 그래서 말인데‬‪Vậy nên‬
‪우리 이거 다 먹으면‬ ‪일단 우리 집으로 가자‬‪mau ăn xong rồi về nhà tôi thôi.‬
‪이사장네 파티에 숨어 들어가려면‬ ‪옷도 준비해야 되고‬‪Nếu định lẻn vào bữa tiệc ở nhà chủ tịch‬ ‪thì ta phải chuẩn bị quần áo.‬ ‪Với cả tôi để chìa khóa ở nhà rồi.‬
‪그리고 그 열쇠, 그거 집에 있어‬‪Với cả tôi để chìa khóa ở nhà rồi.‬
‪[컵을 탁 내려놓으며]‬ ‪야!‬‪Này!‬
‪[새가 지저귄다]‬ ‪[태술의 짜증 섞인 신음]‬‪Thật là.‬
‪(서해)‬ ‪장난해? 그 중요한 걸‬ ‪집에 두고 나왔다고?‬‪Anh đùa tôi à? Thứ quan trọng như vậy‬ ‪mà anh để ở nhà sao?‬
‪아, 중요한지 몰랐지‬‪Làm sao tôi biết được nó quan trọng?‬
‪그리고 집이 제일 안전하니까 그랬지‬‪Làm sao tôi biết được nó quan trọng?‬ ‪Tôi nghĩ nhà là chỗ an toàn nhất rồi.‬
‪잘 숨겨 놨거든?‬‪Tôi giấu nó kỹ lắm.‬
‪[태술이 혀를 쯧 찬다]‬
‪(서해)‬ ‪열쇠는?‬‪- Chìa khóa ở đâu?‬ ‪- Ở phòng nghiên cứu.‬
‪작업실에‬‪- Chìa khóa ở đâu?‬ ‪- Ở phòng nghiên cứu.‬
‪(서해)‬ ‪이미 누가 뒤지고 간 거 같은데?‬‪Hình như có ai đó lục lọi chỗ này rồi.‬
‪아, 원래 이래‬‪Vốn dĩ nó như thế này đấy.‬
‪(태술)‬ ‪이게 다 질서가 있는 거야‬ ‪무질서해 보여도‬‪Trông hơi lộn xộn,‬ ‪nhưng có trật tự hết đấy.‬
‪어디다 뒀는데?‬‪- Anh để ở đâu?‬ ‪- Trong ngăn kéo.‬
‪서랍에‬‪- Anh để ở đâu?‬ ‪- Trong ngăn kéo.‬
‪야, 잘 숨겨 놨다며‬‪Này! Anh nói giấu nó kỹ lắm cơ mà?‬
‪[헛웃음]‬
‪(태술)‬ ‪아이고, 야‬‪Nhìn đây này.‬
‪응?‬
‪[자석을 탁 집는다]‬
‪응?‬‪Xem này.‬
‪됐지?‬‪Được chưa?‬
‪(태술)‬ ‪야, 파티는 내일 저녁이니까‬ ‪오늘은 적당한 데서 좀 쉬자‬‪Này.‬ ‪Bữa tiệc diễn ra vào tối ngày mai‬ ‪nên hôm nay nghỉ ngơi cho khỏe đi.‬
‪(서해)‬ ‪잠깐만‬‪- Khoan đã.‬ ‪- Sao thế?‬
‪- (태술) 왜?‬ ‪- 쉿‬ ‪[엘리베이터 도착음]‬‪- Khoan đã.‬ ‪- Sao thế?‬
‪[엘리베이터 문이 스르륵 여닫힌다]‬
‪[다가오는 발걸음]‬ ‪[흥미진진한 음악]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[도어 록 조작음]‬
‪[문이 달칵 열린다]‬ ‪[도어 록 작동음]‬
‪[문이 달칵 닫힌다]‬
‪(에디)‬ ‪어떻게 된 거라고?‬‪Có chuyện gì cơ?‬
‪(보안원)‬ ‪네, 경보기가‬ ‪잠깐 나갔다가 돌아왔습니다‬‪Hệ thống cảnh báo‬ ‪đột ngột bị ngắt một lúc ạ.‬
‪- (에디) 정전 같은 건 아니고?‬ ‪- (보안원) 네‬‪- Không phải do mất điện à?‬ ‪- Không.‬ ‪Lục soát xung quanh đi.‬
‪(에디)‬ ‪살펴봐‬‪Lục soát xung quanh đi.‬
‪[에디의 한숨]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪(서해)‬ ‪좀 떨어지지?‬‪Nhích ra một chút đi.‬
‪(태술)‬ ‪조용히 해‬‪Im lặng đi.‬
‪[다가오는 발걸음]‬‪Im lặng đi.‬
‪[긴장되는 음악]‬
‪[장롱 문이 삐걱거린다]‬
‪[휴대전화 벨 소리]‬
‪[에디가 휴대전화를 달칵 연다]‬
‪(에디)‬ ‪아, 예, 이사장님‬‪Vâng thưa chủ tịch.‬
‪예, 지금 잠깐‬ ‪태술이 집에 와 있습니다‬‪Tôi vừa đến nhà của Tae Sul.‬
‪아니요, 뭐, 별일은 아니고요‬‪Không có gì đặc biệt cả.‬
‪뭐, 경보기가 잠깐 꺼졌다가‬ ‪다시 돌아왔다고 해서요‬‪Chỉ là hệ thống cảnh báo‬ ‪đột ngột bị ngắt thôi ạ.‬
‪네, 지금 확인하는 중입니다‬‪Vâng, tôi đang kiểm tra.‬ ‪Nhưng chắc không có gì nghiêm trọng đâu.‬
‪별일은 아닌 거 같습니다‬‪Vâng, tôi đang kiểm tra.‬ ‪Nhưng chắc không có gì nghiêm trọng đâu.‬
‪아, 네, 그게…‬‪Chuyện đó…‬
‪경찰도 이제 수색을 멈추겠다고 합니다‬‪Phía cảnh sát nói rằng‬ ‪họ sẽ ngừng tìm kiếm cậu ấy.‬
‪실종자 수색 기간도‬ ‪통상 2주라고 하고요‬‪Họ nói thời hạn tìm kiếm người mất tích‬ ‪là hai tuần.‬
‪네, 저도‬‪Tôi cũng‬
‪마음을 내려놓으려고 합니다‬‪chuẩn bị tinh thần rồi.‬
‪[무거운 음악]‬‪Vâng.‬
‪네‬‪Vâng.‬
‪알겠습니다, 네‬‪Tôi rõ rồi thưa chủ tịch.‬
‪[휴대전화를 달칵 접는다]‬
‪[한숨]‬
‪(보안원)‬ ‪이상 없는 것 같습니다‬‪Không có gì bất thường ạ.‬
‪그래도 혹시 모르니까‬ ‪내일 아침까지 주변에 경비 배치해‬‪Phòng bất trắc, cứ cử bảo vệ‬ ‪trông chừng đến sáng mai.‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[문이 달칵 여닫힌다]‬ ‪[도어 록 작동음]‬
‪[태술의 한숨]‬
‪[다가오는 발걸음]‬
‪[한숨]‬
‪[휴대전화를 달칵 연다]‬
‪[휴대전화 조작음]‬
‪[통화 연결음]‬
‪경찰이죠?‬‪Sở cảnh sát đúng không?‬
‪네, 어젯밤에…‬‪Vâng, đêm qua…‬
‪[어두운 음악]‬ ‪(태술)‬ ‪그놈들 진짜 어디에나 있어‬‪Mấy tên đó thật sự là‬ chỗ nào cũng có mặt hết.
‪아무래도 정부 조직인 거 같아‬‪Hẳn là tổ chức của chính phủ.‬ ‪Họ còn nghe lén điện thoại nữa.‬
‪전화도 도청하고‬‪Họ còn nghe lén điện thoại nữa.‬
‪[옅은 신음]‬ ‪(경찰2)‬ ‪말씀하세요‬‪Làm ơn nói tiếp đi ạ.‬
‪아니에요, 잘못 걸었어요‬‪Không, là tôi gọi nhầm ạ. Xin lỗi.‬
‪죄송합니다‬‪Không, là tôi gọi nhầm ạ. Xin lỗi.‬
‪[녹음기 조작음]‬ ‪(녹음 속 서진)‬ ‪요즘도 환각이 보이세요?‬‪Dạo này anh có hay bị ảo giác không?‬
‪(녹음 속 태산)‬ ‪환각 아니에요‬‪Không phải là ảo giác.‬
‪진짜예요, 그 사람들‬‪Tôi nghiêm túc đấy. Bọn chúng…‬
‪[어두운 효과음]‬
‪(태산)‬ ‪우리 사이에 숨어 살고 있어요‬‪đang lẩn sống trong số chúng ta.‬
‪그놈들 태술이를 죽일 거예요‬‪Bọn chúng sẽ giết Tae Sul.‬
‪(서진)‬ ‪누가요?‬‪Ai cơ?‬
‪시그마‬‪Sigma.‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪[녹음기 종료음]‬
‪[의미심장한 효과음]‬
‪"아시아 마트"‬‪SIÊU THỊ ASIA MART‬ ‪Lũ đần này! Nói thế mà nghe được à?‬
‪(박 사장)‬ ‪야, 이 자식들아‬ ‪그게 말이 되는 소리야?‬‪Lũ đần này! Nói thế mà nghe được à?‬
‪[기계 작동음]‬
‪찾아, 찾아와, 어?‬‪Tìm chúng về đây, rõ chưa?‬
‪(박 사장)‬ ‪찾아와, 찾아와, 찾아와‬‪Đi tìm chúng đi.‬
‪[박 사장이 혀를 쯧 찬다]‬
‪(선재)‬ ‪진짜 없습니다‬‪Thực sự không thấy ạ.‬
‪아유, 씨, 집에 가 봤어?‬‪Chết tiệt.‬ ‪- Đã thử đến nhà hắn chưa?‬ ‪- Rồi ạ.‬
‪(선호)‬ ‪가 봤는데요‬‪- Đã thử đến nhà hắn chưa?‬ ‪- Rồi ạ.‬
‪경비업체들이 싹 다 지키고 있어서‬ ‪거긴 못 들어가요‬‪Nhưng có bảo vệ trông chừng‬ ‪nên không vào trong được.‬
‪(박 사장)‬ ‪찾아‬‪Đi tìm chúng,‬
‪찾아서 이 자리에‬ ‪딱 데려와서 앉혀 놔, 알았어?‬‪Đi tìm chúng,‬ ‪rồi mang về đây‬ ‪bằng bất cứ giá nào cho tôi.‬
‪어?‬‪Biết chưa?‬
‪아, 이 자식이 아주‬ ‪찢어 죽일 새끼네, 어?‬‪Đáng lẽ nên nghiền nát chúng mới phải.‬
‪[헛웃음 치며]‬ ‪찾아‬‪Tìm đi. Tìm nhanh lên.‬
‪찾아라, 응‬‪Tìm đi. Tìm nhanh lên.‬
‪[박 사장의 한숨]‬
‪그렇게 급하면 자기가 나가서 찾지‬‪Nếu gấp như vậy thì tự đi mà tìm.‬
‪그래서 자기가 가잖아!‬‪Tao đang đi rồi đây.‬
‪[풀벌레 울음]‬ ‪[어두운 음악]‬
‪[무전기 소리가 흘러나온다]‬
‪[태술의 못마땅한 숨소리]‬‪Chết tiệt thật.‬
‪(서해)‬ ‪뒷문 없어?‬‪Không có cửa sau à?‬
‪(태술)‬ ‪어, 그, 파파라치용‬ ‪비밀 문이 하나 있는데‬‪Có một lối ra tránh phóng viên săn ảnh,‬
‪거기도 다 지키고 서 있네‬‪nhưng bảo vệ cũng đang đứng canh rồi.‬
‪- 파파라치?‬ ‪- (태술) 어‬‪- "Phóng viên săn ảnh?"‬ ‪- Ừ.‬
‪아, 기자들‬‪Cánh nhà báo ấy.‬
‪옛날에 잠깐 만난 여자애 때문에‬‪Vì cô gái ngày xưa tôi hẹn hò.‬
‪뭐야, 그게 지금 중요하냐? 쯧‬‪Sao? Giờ chuyện đó quan trọng à?‬
‪기다리자‬‪- Phải đợi thôi.‬ ‪- Đến khi nào?‬
‪(서해)‬ ‪언제까지?‬‪- Phải đợi thôi.‬ ‪- Đến khi nào?‬ ‪Đến sáng ngày mai.‬
‪(태술)‬ ‪내일 아침까지‬‪Đến sáng ngày mai.‬
‪아침 9시에 순찰 도니까 그때 나가자‬‪Họ sẽ đi tuần vào 9:00 sáng,‬ ‪khi đó chúng ta sẽ đi.‬ ‪Tôi biết rõ vị trí‬ ‪của từng máy quay giám sát.‬
‪CCTV 위치는 내가 다 알고 있으니까‬‪Tôi biết rõ vị trí‬ ‪của từng máy quay giám sát.‬
‪[서해의 한숨]‬
‪(서해)‬ ‪창문에서 떨어져 있어‬‪Đứng xa cửa sổ ra đi.‬
‪뭐야, 자기는 내내 서 있었으면서‬‪Cô đứng từ nãy giờ mà.‬
‪[무거운 음악]‬
‪[한숨]‬
‪[한숨]‬
‪(가족들)‬ ‪[손뼉 치며]‬ ‪♪ 생일 축하합니다 ♪‬‪- Chúc mừng sinh nhật‬ - Chúc mừng sinh nhật
‪♪ 사랑하는 우리 서해 ♪‬‪- Chúc mừng sinh nhật Seo Hae bé bỏng‬ - Chúc mừng sinh nhật Seo Hae bé bỏng
‪♪ 생일 축하합니다 ♪‬‪- Chúc mừng sinh nhật con yêu‬ - Chúc mừng sinh nhật con yêu
‪[가족들의 웃음]‬
‪[은희의 탄성]‬
‪[가족들의 웃음]‬
‪(어린 서해)‬ ‪[놀라며]‬ ‪핸드폰?‬‪- Là điện thoại ạ?‬ ‪- Con thích không?‬
‪(은희)‬ ‪[웃으며]‬ ‪맘에 들어?‬‪- Là điện thoại ạ?‬ ‪- Con thích không?‬
‪(어린 서해)‬ ‪응‬‪Vâng. Tuyệt quá.‬
‪대 투 더 박‬‪Vâng. Tuyệt quá.‬
‪(은희)‬ ‪엄마 번호 저장해‬‪Lưu số của mẹ đi.‬
‪급한 일 있으면‬ ‪전화하는 거야, 알겠지?‬‪Khi nào cần thì gọi mẹ, nhớ chưa?‬
‪(어린 서해)‬ ‪응‬‪Vâng ạ.‬
‪[냉장고 문이 탁 닫힌다]‬
‪[캔을 툭 내려놓는다]‬
‪(태술)‬ ‪아니, 창가에 서 있지 말라며‬‪Cô nói tôi đừng đứng gần cửa sổ mà?‬
‪달 떴어, 이제 밖에서 안 보여‬‪Mặt trăng lên rồi,‬ ‪từ ngoài nhìn vào không thấy đâu.‬
‪(태술)‬ ‪뭐, 마실 만한 게 이거밖에 없는데‬‪Đồ uống nhà tôi chỉ có cái này thôi.‬ ‪Cô muốn uống không?‬
‪마실래?‬‪Đồ uống nhà tôi chỉ có cái này thôi.‬ ‪Cô muốn uống không?‬
‪[서해가 캔을 탁 집는다]‬
‪[태술이 캔을 달칵 딴다]‬
‪[서해가 캔을 달칵 딴다]‬
‪[서해가 콜록거린다]‬
‪뭐야, 미래엔 술도 없냐?‬‪Gì thế? Ở tương lai cũng không có bia à?‬
‪쯧, 있어, 아빠가 못 먹게 했어‬‪Có chứ. Nhưng bố không cho tôi uống.‬
‪어이구야, 아버지 너무하셨네‬‪Thật là. Bố cô quá đáng thật đấy.‬
‪[힘겨운 숨소리]‬
‪(태술)‬ ‪응, 먹어‬‪Uống đi.‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪(태술)‬ ‪저거, 저게 남산 타워야‬‪Đằng kia. Đó là tháp N Seoul đấy.‬
‪(서해)‬ ‪원래는 저렇게 생겼었구나‬‪Hóa ra nó trông như vậy.‬
‪(태술)‬ ‪미래엔 어떤데?‬‪Ở tương lai nó trông thế nào?‬
‪(서해)‬ ‪쓰러져 있어, 옆으로‬‪Nó bị đổ về một bên.‬
‪(태술)‬ ‪씁, 얼마나 심각한 거냐, 전쟁?‬‪Chiến tranh nghiêm trọng đến thế sao?‬
‪미래에는‬‪Tương lai‬
‪지금이랑은 달라, 아무것도 없어‬‪khác với bây giờ lắm. Chả có gì ở đó hết.‬
‪[태술의 한숨]‬‪Cô đã thử liên lạc về nhà chưa?‬
‪집에 연락은 해 봤냐?‬‪Cô đã thử liên lạc về nhà chưa?‬
‪(서해)‬ ‪아니‬‪- Chưa.‬ ‪- Sao vậy?‬
‪(태술)‬ ‪왜?‬‪- Chưa.‬ ‪- Sao vậy?‬
‪하면 안 되니까‬‪Vì không liên lạc được.‬
‪단속국 때문에?‬‪Vì Đội Truy quét sao?‬ ‪Cô sợ liên lụy đến bố mẹ à?‬
‪위험해질까 봐?‬‪Vì Đội Truy quét sao?‬ ‪Cô sợ liên lụy đến bố mẹ à?‬
‪(태술)‬ ‪저 사람 우리 형이야‬‪Đó là anh trai tôi đấy.‬
‪응, 저기 있잖아‬‪Ở đằng kia.‬
‪저기, 달동네‬‪Khu ổ chuột đằng kia.‬
‪저기가 우리 집이었어‬‪Đó từng là nơi ở của chúng tôi.‬
‪어렸을 때부터 중학교 졸업할 때까지‬ ‪형이랑 둘이 살았다‬‪Tôi cùng anh trai‬ ‪từng sống ở căn phòng bán tầng hầm‬ ‪cho đến khi tôi tốt nghiệp cấp hai.‬
‪반지하방에서‬‪cho đến khi tôi tốt nghiệp cấp hai.‬
‪형은 뭐 했냐면은‬‪Nghề của anh ấy là…‬
‪그, 자동차 정비 하다가‬ ‪기술 배워 가지고, 기차 있지?‬‪Hồi làm nghề sửa xe hơi,‬ ‪anh ấy đã học thêm cách bảo trì tàu lửa.‬
‪너 기차는 아냐?‬‪Cô có biết tàu lửa không?‬
‪기차 정비 업체 다녔거든‬‪Rồi anh ấy làm việc‬ ‪cho công ty bảo trì tàu lửa.‬
‪매일 전화받으면 전국에 있는 기차역을‬ ‪그냥 다 돌아다니는 거야‬‪Mỗi lần tôi gọi,‬ ‪anh ấy đều ở một trạm tàu khác nhau.‬
‪그래서 지금 그렇게 잘 숨어 있나 보다‬‪Vậy nên giờ anh ấy‬ ‪mới trốn kỹ được như thế.‬
‪[태술이 입소리를 쩝 낸다]‬‪Thôi nói chuyện khác đi.‬
‪딴 얘기 하자‬‪Thôi nói chuyện khác đi.‬
‪너 어디 가 보고 싶은 데 있어?‬‪Cô có nơi nào muốn đi không?‬
‪가 보고 싶은 데?‬‪Nơi tôi muốn đi sao?‬
‪"서울"‬
‪(태술)‬ ‪놀이공원? 왜?‬‪Công viên giải trí? Vì sao?‬
‪(서해)‬ ‪바이킹 타러‬‪Để ngồi tàu hải tặc.‬
‪너 진짜 안 놀아 봤구나?‬‪Hóa ra cô chả biết gì hết.‬
‪야, 미래엔 어떤지 몰라도‬‪Tôi không biết tương lai thế nào,‬ ‪nhưng dạo này khu Yeonnam là tấp nập nhất.‬
‪(태술)‬ ‪요즘은 여기가 제일 핫해, 연남동‬‪nhưng dạo này khu Yeonnam là tấp nập nhất.‬
‪뭐, 맛있는 데도 많고 술도 마시고‬‪Có nhiều nhà hàng nổi tiếng,‬ ‪rượu cũng ngon nữa.‬
‪- 싫어‬ ‪- (태술) 아, 왜 싫어?‬‪- Không thích.‬ ‪- Sao vậy?‬
‪그럼 워터 파크 가라‬‪- Vậy đi công viên nước nhé.‬ ‪- Ở đâu cơ?‬
‪(서해)‬ ‪어디?‬‪- Vậy đi công viên nước nhé.‬ ‪- Ở đâu cơ?‬ ‪Hồ bơi ấy.‬
‪워터 파크, 수영장‬‪Hồ bơi ấy.‬
‪(서해)‬ ‪나 수영장 싫어‬‪- Tôi không thích hồ bơi.‬ ‪- Sao lại không thích?‬
‪아니, 왜 싫어?‬‪- Tôi không thích hồ bơi.‬ ‪- Sao lại không thích?‬
‪야, 선남선녀들이 막‬ ‪서로 막 구경도 하고‬‪- Tôi không thích hồ bơi.‬ ‪- Sao lại không thích?‬ ‪Trai xinh gái đẹp đến đó‬ ‪ngắm nhau rồi cùng tán gẫu,‬
‪이야기도 나누고‬‪ngắm nhau rồi cùng tán gẫu,‬
‪그러다가 뭐‬ ‪자연스럽게 추로스도 사 먹고‬‪rồi cùng nhau đi ăn bánh churro.‬
‪그냥 놀이공원 갈래‬‪Tôi muốn đi công viên giải trí.‬
‪(태술)‬ ‪하, 바이킹?‬‪Để ngồi tàu hải tặc hả?‬
‪(서해)‬ ‪아홉 살 때 생일날에‬ ‪엄마랑 같이 놀이공원 갔었는데‬‪Hồi sinh nhật chín tuổi,‬ ‪tôi có cùng mẹ đến công viên giải trí,‬ ‪nhưng vì quá bé nên không được chơi.‬
‪키 제한 걸려서 못 탔어‬‪nhưng vì quá bé nên không được chơi.‬
‪딱 2cm 모자라서‬‪Thiếu đúng 2cm.‬
‪그래서 키 커서 내년에 와서‬ ‪다시 타자고 엄마랑 약속했는데‬‪Vậy nên tôi đã hứa với mẹ‬ ‪sẽ quay lại vào năm sau khi tôi cao hơn,‬
‪전쟁이 났어‬‪nhưng rồi chiến tranh nổ ra.‬
‪야, 그, 바이킹 그거‬ ‪그거 별거 없는데‬‪Nhưng tàu hải tặc có gì đặc biệt đâu.‬
‪[태술이 지도를 바스락거린다]‬
‪실은 내가 예전에‬‪Ngày xưa,‬
‪바이킹에 대한 안 좋은 기억이 있거든‬‪tôi từng có ký ức không tốt‬ ‪với tàu hải tặc.‬
‪[서해의 하품]‬ ‪(태술)‬ ‪연휴 때인가?‬‪Hình như là kỳ nghỉ lễ?‬
‪그, 돈 많이 준다 그래서‬ ‪형이랑 같이 알바하러 갔는데‬‪Nghe nói trả lương cao‬ ‪nên tôi cùng anh trai đã đến đó làm thêm.‬
‪장비 점검하고‬ ‪뭐, 청소하고 이런 일이었어‬‪Chúng tôi kiểm tra‬ ‪và cả dọn dẹp vệ sinh các thiết bị.‬ ‪Tôi đang chờ ở dưới khi tàu hoạt động‬
‪근데 운행 중에‬ ‪이제 밑에서 기다리는데‬‪Tôi đang chờ ở dưới khi tàu hoạt động‬
‪갑자기 하늘에서 막‬‪thì đột nhiên từ trên trời‬ ‪một bãi nôn mửa rơi xuống.‬
‪하, 쏟아지는 거야, 오바이트가‬‪thì đột nhiên từ trên trời‬ ‪một bãi nôn mửa rơi xuống.‬
‪그 냄새, 그거‬‪Ôi cái mùi đó.‬
‪옷을 아무리 빨아도 냄새…‬‪Dù có giặt quần áo bao nhiêu lần thì…‬
‪[잔잔한 음악]‬
‪"고 김정혜"‬‪KIM JEONG HYE QUÁ CỐ‬
‪[현기가 흐느낀다]‬ ‪[다가오는 발걸음]‬
‪고인의 명복을 빕니다‬‪Chia buồn cùng cậu.‬
‪(현기)‬ ‪아, 괜찮습니다‬‪Không sao đâu ạ.‬
‪(현승)‬ ‪보태 써‬‪Cứ cầm lấy đi.‬
‪장례도 못 치르게 해서 미안하다‬‪Rất tiếc vì cậu không tổ chức tang lễ.‬
‪올 사람도 없었습니다‬‪Dù sao cũng có ai đến đâu.‬
‪특별 실종 처리 해 놨어‬‪- Tôi đã báo là cậu mất tích.‬ ‪- Vâng.‬
‪네‬‪- Tôi đã báo là cậu mất tích.‬ ‪- Vâng.‬
‪이제 우리‬‪Giờ chúng ta là người một nhà.‬
‪가족이다‬‪Giờ chúng ta là người một nhà.‬
‪간밤에 신고가 들어왔어‬‪Tôi vừa nhận được thông báo đêm qua.‬
‪[어두운 음악]‬
‪(혁범)‬ ‪용의자인 밀입국자 250811과‬ ‪한태술의 동선입니다‬‪Đây là hướng di chuyển của kẻ nhập cảnh‬ trái phép số 250811 cùng Han Tae Sul.
‪(혁범)‬ ‪한태술이 밀입국자와 접촉 후‬ ‪우리 측의 추격을 피해‬‪Sau khi liên lạc được với Gang Seo Hae,‬ ‪anh ta đã tránh sự truy kích của ta.‬
‪[프로젝터 조작음]‬ ‪부산에서 250811과 접촉‬‪Họ gặp nhau ở Busan,‬
‪그녀의 도움을 받아 도주했습니다‬‪Han Tae Sul bỏ trốn được‬ ‪nhờ sự giúp đỡ của cô ta.‬
‪이후 사흘가량 종적을 감춘 둘은‬‪Họ biến mất trong khoảng ba ngày.‬
‪다시 이문동 가정집에 잠입‬‪Sau đó họ đột nhập vào nhà dân ở khu Imun,‬ ‪giết người dân vô tội,‬
‪[긴장되는 음악]‬ ‪민간인을 살해하고‬‪Sau đó họ đột nhập vào nhà dân ở khu Imun,‬ ‪giết người dân vô tội,‬ ‪cướp tiền cùng xe hơi rồi bỏ trốn.‬
‪금전과 자동차를 탈취, 도주했습니다‬‪cướp tiền cùng xe hơi rồi bỏ trốn.‬
‪그 뒤로 현재 6일간‬‪Từ đó đến giờ đã là sáu ngày,‬ ‪không phát hiện ra hành tung của họ nữa.‬
‪행방이 묘연한 상태입니다‬ ‪[어두운 효과음]‬‪Từ đó đến giờ đã là sáu ngày,‬ ‪không phát hiện ra hành tung của họ nữa.‬
‪(현승)‬ ‪제보 내용은‬‪Nội dung báo cáo‬
‪다수 밀입국자들의 증언 등을‬ ‪재구성한 정보야‬‪dựa trên lời khai‬ ‪của vài kẻ nhập cảnh trái phép khác.‬
‪한태술하고 용의자‬‪Ta đã nắm được điểm đến tiếp theo‬ ‪của Han Tae Sul cùng kẻ tình nghi rồi.‬
‪다음 행선지가 밝혀졌어‬‪Ta đã nắm được điểm đến tiếp theo‬ ‪của Han Tae Sul cùng kẻ tình nghi rồi.‬
‪아직 상중이고 수습이지마는‬‪Dù cậu đang phải chịu tang mẹ‬
‪이 작전에 참여하고 싶다면은‬ ‪허가해 주…‬‪nhưng nếu muốn tham gia vào vụ này…‬ ‪Tôi sẽ tham gia.‬
‪(현기)‬ ‪참가하겠습니다‬‪Tôi sẽ tham gia.‬
‪그래‬‪Được rồi.‬
‪[인두기 조작음]‬
‪[달그락거린다]‬
‪[인두기 조작음]‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[어두운 효과음]‬
‪[긴장되는 효과음]‬
‪[총이 달칵거린다]‬
‪[강조되는 효과음]‬
‪[감성적인 음악]‬
‪(서해)‬ ‪그냥 저기로 들어가면 되는 거야?‬‪Tôi cứ vào là được đúng không?‬
‪(태술)‬ ‪우리 형이 어디 있는지만‬ ‪알아내는 거야‬‪Chỉ cần tìm ra anh trai tôi‬ đang ở đâu là được.
‪(현승)‬ ‪여자앤 발견 즉시 사살한다‬‪Nhìn thấy người phụ nữ đó thì bắn ngay.‬
‪[서해의 힘주는 신음]‬
‪(태술)‬ ‪다 한패거리였어?‬‪Các người cùng một phe sao?‬
‪(현기)‬ ‪잘 가라‬‪Vĩnh biệt.‬
‪[총성]‬ ‪[서해의 힘겨운 신음]‬‪Vĩnh biệt.‬
‪[어두운 효과음]‬ ‪(태술)‬ ‪서해 어디 있어?‬‪Seo Hae đâu rồi?‬ ‪Đó là một loại ảo giác điển hình.‬
‪(서진)‬ ‪전형적인 망상이야‬‪Đó là một loại ảo giác điển hình.‬
‪(태술)‬ ‪다 알고 있었잖아‬ ‪미래에서 사람들 넘어오는 거!‬‪Cô biết có người đến từ tương lai mà!‬
‪(에디)‬ ‪제발 그만 좀 하라고!‬‪Làm ơn thôi đi!‬
‪[어두운 효과음]‬
‪서해야‬‪Seo Hae à.‬

No comments: